Quyết định 1221/QĐ-TTg năm 2018 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2017 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Quyết định 1221/QĐ-TTg năm 2018 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2017 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Số hiệu: | 1221/QĐ-TTg | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Người ký: | Trịnh Đình Dũng |
Ngày ban hành: | 21/09/2018 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | 04/10/2018 | Số công báo: | 949-950 |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1221/QĐ-TTg |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thủ tướng Chính phủ |
Người ký: | Trịnh Đình Dũng |
Ngày ban hành: | 21/09/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | 04/10/2018 |
Số công báo: | 949-950 |
Tình trạng: | Đã biết |
THỦ TƯỚNG CHÍNH
PHỦ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1221/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 21 tháng 09 năm 2018 |
BAN HÀNH DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2017
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2017 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
1. Bộ Công Thương:
a) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành, địa phương liên quan tổ chức quản lý hoạt động sử dụng năng lượng của các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
b) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố thuộc trung ương tổ chức cập nhật và trình Thủ tướng Chính phủ ban hành danh sách cơ sở trọng điểm để công bố trước ngày 31 tháng 3 hàng năm.
2. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương:
a) Chỉ đạo các sở, ban, ngành liên quan tại địa phương thông báo cho các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn trong danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này và tổ chức quản lý, theo dõi thực hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đối với các cơ sở;
b) Chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương kiểm tra, rà soát, lập danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hàng năm.
3. Các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước:
a) Yêu cầu các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm là thành viên thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này thực hiện các nhiệm vụ về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan, thực hiện báo cáo Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi cơ sở đặt trụ sở, đồng thời báo cáo Tập đoàn, Tổng công ty để tổng hợp báo cáo Bộ Công Thương;
b) Tổ chức rà soát, cập nhật danh sách các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hàng năm.
4. Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trong Danh sách tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quy định tại Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, người đứng đầu Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty nhà nước và các cơ sở có tên trong Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. THỦ TƯỚNG |
DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG ĐIỂM NĂM 2017
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1221/QĐ-TTg ngày 21 tháng 9 năm 2018 của Thủ
tướng chính phủ)
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Lĩnh vực |
Ngành nghề |
Tiêu thụ năng lượng quy đổi (TOE) |
Ghi chú |
|
I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
|||||||
1. Thành phố Hà Nội |
|||||||
1 |
Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam |
Lô LD4, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
17.250 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH HOYA Glass Disk Việt Nam |
Lô J3 & 4, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
504.497 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội |
Số 44 đường Yên Phụ, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
12.006 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Thép An Khánh |
Khu Thủy Lợi 2, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
11.470 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH linh kiện điện tử SE1 (Việt Nam). |
Lô C6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
17.250 |
EVN |
|
6 |
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài |
Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng không |
9.695 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH LOTTE CORALIS |
Số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
6.172 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
72A Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
13.534 |
EVN |
|
9 |
Công ty CP đầu tư đầu tư và phát triển địa ốc Thành Phố Hoàng Gia |
Số 74 đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
13.534 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH một Thành viên AON VINA |
Keangnam Hanoi Landmark Tower Khu E6 KĐT mới Cầu Giấy, P.Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
6.055 |
SCT |
|
11 |
Công ty CP Xi măng Sài Sơn - Nhà máy xi măng Nam Sơn |
Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất Xi măng |
5.568 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Lô A1, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.626 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH DENSO Việt Nam. |
Lô E1, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
5.470 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long |
Lô J1-J2, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Linh kiện điện tử |
5.910 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật |
Phố Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
5.158 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô Showa Việt Nam |
Lô M6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
4.977 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH điện STANLEY Việt Nam |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
4.968 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam |
xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
4.498 |
SCT |
|
19 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel-Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội |
LÔ B1C, Cụm SXTTCN&CNN, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
6.856 |
EVN |
|
20 |
Tổng Công ty Mạng Lưới Viettel - CN Tập đoàn Viễn thông Quân đội |
Khu CNC Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.474 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng YAMAHA MOTOR Việt Nam |
Lô G1-G2, Khu CN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Phụ Tùng ô Tô, xe máy |
6.503 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH VIETNERGY |
Lô CN2, Khu công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, TT Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
4.390 |
SCT |
|
23 |
Công ty CP dịch vụ Đô thị Him Lam |
Khu công viên Công nghệ thông tin, phường Phúc Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất |
4.334 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH PANASONIC Việt Nam |
Lô J1-J2, Khu CN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Linh kiện điện tử |
3.977 |
SCT |
|
25 |
Công ty Cổ phần Đồng Phát |
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.887 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH TOTO Việt Nam. |
Lô F,1, F,2, F,3, F,4, Khu CN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
38.885 |
SCT |
|
27 |
Tổng Công ty Cảng hàng không Miền Bắc (Ga T1) |
Xã Phú Cường, huyện Sóc Sơn |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng không |
3.658 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics (Việt Nam) |
LÔ CN2, 1, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.606 |
SCT |
|
29 |
Nhà máy Thức ăn chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai |
Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.746 |
EVN |
|
30 |
Công ty CP Cơ khí Đông Anh LICOGI |
Tổ 8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
3.695 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH Khách sạn Grand Plaza Hà Nội |
Số 117, đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
3.516 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH 1 thành viên Keangnam - Vina |
Khu đất E6 Khu ĐTM Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
3.442 |
SCT |
|
33 |
Công ty CP Quốc tế Sơn Hà |
Lô 2, CN1 Cụm CN nhỏ và vừa, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm |
Công nghiệp |
Bồn nước, các sản phẩm bằng kim loại |
3.350 |
SCT |
|
34 |
Văn phòng Đài truyền hình Việt Nam |
3/84 Ngọc Khánh, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
3.313 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Cao Su Inoue VN |
Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
3.245 |
SCT |
|
36 |
Hộ Kinh doanh: Phạm Thị Bích Hiền |
Thôn Lý Nhân, xã Dục Tú, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Gia công sắt thép |
3.222 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH SX KD Kim khí Tân Minh |
Số 63C, quốc lộ 2, xã Phù Lỗ, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
3.198 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
Lô 1, CN3, cụm CN tập trung vừa và nhỏ, Minh Khai, quận Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
3.172 |
SCT |
|
39 |
Tổng Công ty CP Bia-Rượu-Nước Giải Khát Hà Nội |
Thôn Yên Nhân, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
6.860 |
EVN |
|
40 |
Công ty CP Viễn thông FPT |
Tầng 2, tòa nhà FPT Cầu Giấy, số 17 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
3.019 |
SCT |
|
41 |
Bệnh viện Bạch Mai |
78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
2.955 |
SCT |
|
42 |
Công ty CP đầu tư thương mại thép Đại Việt |
Khối phố Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.941 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô I3, I4, I5, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.942 |
SCT |
|
44 |
Công ty CP Giấy Vạn Điểm |
Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
2.895 |
SCT |
|
45 |
Chi nhánh Công ty TNHH NGK CoCa-CoLa Tại Hà Nội |
Xã Duyên Thái, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
3.088 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH phụ tùng xe máy-Ôtô Goshi Thăng Long |
Số 134 phố Sài Đồng, Tổ 15, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên |
Công nghiệp |
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
2.811 |
SCT |
|
47 |
Bệnh Viện Trung Ương Quân đội 108 |
1 Trần Hưng Đạo, Quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2.799 |
SCT |
|
48 |
Cục Hậu cần |
Số 1 Nguyễn Tri Phương, Quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
2.769 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam). |
Lô I7, I8, I9, M2, M3, Khu CN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2.687 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH SX và TM Hải Long |
Cụm CN Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín. |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
2.644 |
EVN |
|
51 |
Công ty CP Vincom Retail |
54A Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
2.638 |
SCT |
|
52 |
Công ty CP Ngôi sao An Bình |
KĐT Thành phố Giao Lưu, số 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
2.584 |
SCT |
|
53 |
Cty TNHH MTV SINO Việt Nam |
Cụm CN Liên Phương, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2.553 |
EVN |
|
54 |
Công ty TNHH Khu Công nghiệp Thăng Long. |
Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản phẩm công nghiệp phụ trợ |
2.475 |
SCT |
|
55 |
Nhà máy in tiền Quốc gia. |
Số 30 Đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy. |
Công nghiệp |
In ấn |
2.442 |
EVN |
|
56 |
Tổng công ty Viễn thông Mobifone |
Lô đất VP1-Khu đô thị Yên Hoà, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2.405 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH ASAHI INTECC Hà Nội |
Lô G03, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2.390 |
EVN |
|
58 |
Công ty CP DAEHA |
Số 360 Kim Mã, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.377 |
SCT |
|
59 |
Công ty CP xích líp Đông Anh |
Số 11, Tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Phụ Tùng ô tô, xe máy |
2.377 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH HAL Việt Nam |
Lô B-19, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Phụ Tùng ô tô, xe máy |
6.281 |
EVN |
|
61 |
Công ty TNHH Quản lý Khách Sạn - Bitexco |
Số 8 Đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
3.024 |
SCT |
|
62 |
Tòa nhà Tổng Công ty viễn thông Mobifone |
Tòa nhà MobiFone, Lô VP1, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2.427 |
EVN |
|
63 |
Công ty CP điện lực Mipec |
Số 229 phố Tây Sơn phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2.323 |
SCT |
|
64 |
Công ty CP phát triển Đô Thị Nam Hà Nội |
Số 458, phố Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2.321 |
SCT |
|
65 |
Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương |
Thôn Phú Thụy, Xã Phú Thị, huyện Gia Lâm. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.300 |
SCT |
|
66 |
Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam |
Lô J1-J2, Khu CN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.373 |
SCT |
|
67 |
Công ty TNHH Tân Mỹ |
KCN Thạch Thất - Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Bồn nước, các sản phẩm bằng kim loại |
2.284 |
SCT |
|
68 |
Công ty TNHH Công nghiệp Credit Up Việt Nam |
Lô 45A, Khu Công nghiệp Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Phụ tùng ô tô, xe máy |
2.256 |
SCT |
|
69 |
Công ty CP Đầu tư Bất động sản Hapulico |
Số 01, đường Nguyễn Huy, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
2.253 |
SCT |
|
70 |
Công ty CP MIZA |
Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
2.243 |
SCT |
|
71 |
Công ty CP thép Gia Trung |
Xóm Đông, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.235 |
SCT |
|
72 |
Công ty TNHH Công nghệ Muto Hà Nội |
Lô 37, Khu CN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.218 |
SCT |
|
73 |
Chi nhánh Công ty TNHH TENMA (HCM) Việt Nam |
Kho Bãi Trám, xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.214 |
SCT |
|
74 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long |
235 đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân. |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
2.236 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH FCC Việt Nam |
Lô A5, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Phụ tùng ô tô, xe máy |
2.203 |
SCT |
|
76 |
Công ty CP bóng đèn phích nước Rạng đông |
Số 87, 89 phố Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2.198 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH MTV xây lắp kinh doanh Điện |
Số 200/8 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.347 |
EVN |
|
78 |
Công ty TNHH DAIWA Plastics Thăng Long |
Lô K8, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.247 |
SCT |
|
79 |
Công ty TNHH Terumo Việt Nam |
Lô 44A-44B-44C khu CN Quang Minh, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
2.070 |
SCT |
|
80 |
Văn phòng Quốc Hội |
22 Hùng Vương, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
2.060 |
SCT |
|
81 |
Công ty CP phân lân nung chảy Văn Điển. |
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì. |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
43.479 |
SCT |
|
82 |
Công ty Cổ phần nhôm Đô Thành. |
KCN vừa và nhỏ, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm. |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.051 |
SCT |
|
83 |
Công ty TNHH Tamron Optical Việt Nam |
Lô 69B-70A, Khu CN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn. |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.015 |
SCT |
|
84 |
Công ty CP Vicostone |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.282 |
SCT |
|
85 |
Công ty CP nhựa Hà Nội |
Tổ 19 phường Phúc Lợi, Quận Long Biên. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.983 |
SCT |
|
86 |
Trung tâm viễn thông quốc tế khu vực 1 |
97 Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa |
Công nghiệp |
Cung cấp dịch vụ viễn thông |
1.913 |
SCT |
|
87 |
Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông |
Nhà internet, Lô 2A Làng Quốc tế Thăng Long, Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2.733 |
EVN |
|
88 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng & thương mại Phú Điền |
Nhà máy xử lý nước thải Công viên Yên Sở, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2.539 |
EVN |
|
89 |
Tập đoàn Viễn thông quân đội |
16 Pháo đài Láng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ trung tâm dữ liệu |
2.168 |
EVN |
|
90 |
Công ty TNHH kính kỹ thuật LUMINOUS (VIỆT NAM) |
Lô 2,1 KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh |
1.786 |
SCT |
|
91 |
Công ty TNHH thương mại quốc tế và dịch vụ siêu thị Big C Thăng Long |
Số 222 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
1.762 |
SCT |
|
92 |
Công ty CP dệt công nghiệp Hà Nội |
93 Đường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Dệt |
1.735 |
SCT |
|
93 |
Công ty CP Hanel xốp nhựa |
Đường B15, đường Công Nghiệp 6, khu CN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8.900 |
EVN |
|
94 |
Bệnh Viện Nhi Trung ương |
18/879 La Thành, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.691 |
SCT |
|
95 |
Công ty CP liên doanh Khách sạn Thống nhất Metropole |
Số 15 Phố Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.686 |
SCT |
|
96 |
Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam |
Lô C1-2, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Phụ tùng ô tô, xe máy |
1.665 |
SCT |
|
97 |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
40 Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.646 |
SCT |
|
98 |
Công ty TNHH Một thành viên đầu tư và Thương mại The Garden |
Tầng 2 TTTM The Garden KĐT The Manor Đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.626 |
SCT |
|
99 |
Công ty TNHH MATSUO Industries Việt Nam. |
Lô C10, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Phụ tùng ô tô, xe máy |
1.623 |
SCT |
|
100 |
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam |
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm. |
Công nghiệp |
Thiết bị sen vòi, bồn cầu |
1.598 |
SCT |
|
101 |
Công ty TNHH NIPPO MECHATRONICS Việt Nam |
Lô C37, Khu CN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.589 |
SCT |
|
102 |
Công ty CP Đầu tư Mai Linh |
K1 khu nhà mẫu Keangnam, Đường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1.590 |
EVN |
|
103 |
Công ty TNHH RHYTHM PRECISION Việt Nam |
Lô 42, Khu CN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.579 |
SCT |
|
104 |
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam |
Cụm CN Thanh Oai, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc các loại |
1.563 |
SCT |
|
105 |
Tổng công ty viễn thông VIETTEL-CN Tập đoàn viễn thông quân đội |
1 Giang Văn Minh, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.559 |
SCT |
|
106 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại và nhà ở Hà Nội |
Tòa nhà Indochina Plaza Hà Nội, số 241 đường Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.538 |
SCT |
|
107 |
Công ty CP Cơ điện Trần Phú |
Số 41 phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.535 |
SCT |
|
108 |
Công ty TNHH Thương Mại Trần Hồng Quân |
Số 36 Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.034 |
SCT |
|
109 |
Công ty TNHH hệ thống dây SUMI HANEL |
KCN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên. |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.525 |
SCT |
|
110 |
Công ty TNHH Viettel-CHT |
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường Láng - Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Cung cấp dịch vụ viễn thông |
1.524 |
SCT |
|
111 |
Tổng Cty CP Bia rượu nước giải khát HN |
183 Hoàng Hoa Thám, quận Đống Đa |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
1.523 |
SCT |
|
112 |
Công ty CP dụng cụ cơ khí xuất khẩu |
Lô 15 A - Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Dụng cụ cơ khí |
1.499 |
SCT |
|
113 |
Tổng công ty Hạ tầng mạng |
Số 30 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị viễn thông |
1.482 |
SCT |
|
114 |
Công ty Giấy TISSUE Sông Đuống. |
Số 672 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.466 |
SCT |
|
115 |
Công ty phát triển du lịch hữu hạn làng Nghi Tàm |
Số 1A đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.461 |
SCT |
|
116 |
Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội |
Km 24, xã Quất Động, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ lon nước ngọt, bia |
2.190 |
EVN |
|
117 |
Công ty TNHH URC Hà Nội |
Lô CN 2.2, KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
1.491 |
SCT |
|
118 |
Công ty TNHH HANOTEX |
Số 88 Láng Hạ, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.430 |
SCT |
|
119 |
Công ty CP hóa dầu Quân Đội |
Số 2 phố II, Phường Ngọc Lâm, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.414 |
SCT |
|
120 |
Công ty TNHH FUJICO Việt Nam |
Lô 33-34, Khu Công Nghiệp Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Phụ tùng ô tô, xe máy |
1.375 |
SCT |
|
121 |
Công ty TNHH OGINO Việt Nam |
Lô N9, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Các loại sản phẩm kim loại |
1.369 |
SCT |
|
122 |
Công ty TNHH khuôn đúc TSUKUBA Việt Nam |
Lô A6, đường Công nghiệp 4, Khu Công nghiệp Sài Đồng B, Quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
2.838 |
SCT |
|
123 |
Công ty Cổ phần Dệt 10-10 |
Xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi vải |
1.368 |
SCT |
|
124 |
Công ty TNHH Một thành viên Nước Sạch Hà Nội |
Thôn Lộc, Xã Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.363 |
SCT |
|
125 |
Công ty TNHH S.A.S - CTAMAD |
44 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.354 |
SCT |
|
126 |
Công ty CP Sông Đà - Thăng Long |
Khu đô thị mới Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.351 |
SCT |
|
127 |
Công ty cổ phần nhựa cao cấp Hàng Không |
Ngõ 200 Phố Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.681 |
SCT |
|
128 |
Cơ sở sản xuất Mai Thanh Bình |
Làng Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.340 |
SCT |
|
129 |
Công Ty Cổ Phần Woodsland - Nhà máy Thuận Hưng |
lô 11, khu CN Quang Minh, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh. |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.335 |
SCT |
|
130 |
Công ty CP ACC- Thăng Long |
178 Trường Chinh, phường Khương Thượng, quận Đống đa |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
1.330 |
SCT |
|
131 |
Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Chi nhánh Tổng Công ty Viglacera |
Tầng 12 tòa nhà Viglacera - Số 1 Đại lộ Thăng Long, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.330 |
SCT |
|
132 |
Công ty TNHH Công Nghiệp KYB Việt Nam |
Lô I10-I11-I12, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Phụ tùng ô tô, xe máy |
2.005 |
SCT |
|
133 |
Công ty TNHH nhà máy bia HEINEKEN Hà Nội |
Km 15+500, đường 427, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
1.361 |
EVN |
|
134 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A |
Khu CNC Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
1.305 |
SCT |
|
135 |
Công ty TNHH Enkei Việt Nam |
Lô N-2, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Phụ tùng ô tô, xe máy |
1.296 |
SCT |
|
136 |
Khu Liên hợp thể thao quốc gia |
Tổ dân phố Tân Mỹ, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
1.306 |
SCT |
|
137 |
Công ty TNHH thép Việt Đức Đông Anh |
Xã Dục Tú, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Gia công sắt thép |
1.282 |
SCT |
|
138 |
Công ty CP kim khí Thăng Long. |
Phường Sài Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Gia công sắt thép |
1.275 |
SCT |
|
139 |
Công ty Cổ phần Sài Sơn |
Khu xi măng Sài Sơn, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.267 |
SCT |
|
140 |
Công ty TNHH MTV Thoát nước Hà Nội - Xí nghiệp quản lý cụm công trình đầu mối Yên Sở |
Cụm công trình đầu mối Yên Sở, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.263 |
SCT |
|
141 |
Công ty TNHH ABB |
Km 9 Quốc lộ 1A, phường Hoàng liệt, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.255 |
SCT |
|
142 |
Công ty CP Style Stone |
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.245 |
SCT |
|
143 |
Công ty TNHH sản phẩm RICOH IMAGING (Việt Nam) |
Lô A7, khu CN Sài Đồng B, Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.319 |
EVN |
|
144 |
Trung tâm Hội nghị Quốc gia |
Số 57, Đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
1.237 |
SCT |
|
145 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
2 Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
1.236 |
SCT |
|
146 |
Công ty CP Tập đoàn công nghệ CMC |
Phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
1.229 |
SCT |
|
147 |
Công ty CP PVI |
Tòa nhà văn phòng PVI thuộc lô VP2 khu đô thị Yên Hòa, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
1.226 |
SCT |
|
148 |
TT mạng lưới MOBIFONE Miền Bắc-CN tổng công ty Viễn Thông Mobifone |
Số 811 Giải Phóng, Phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ trung tâm dữ liệu |
1.227 |
SCT |
|
149 |
Công ty TNHH GSK Việt Nam-Chi nhánh Hà Nội I |
Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Phụ tùng ô tô, xe máy |
1.213 |
SCT |
|
150 |
Công ty CP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long |
Lô 14 KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
2.891 |
SCT |
|
151 |
Bệnh Viện đại học Y Hà Nội |
Số 1 Tôn Thất Tùng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
1.198 |
SCT |
|
152 |
Văn phòng tập đoàn bưu chính viễn thông VN |
Số 57 Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.191 |
SCT |
|
153 |
Công ty Cổ phần Đại Hữu |
Cụm CN Quất Động, Huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.262 |
EVN |
|
154 |
Công ty TNHH Kai Việt Nam |
Lô I1-I2, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1.176 |
SCT |
|
155 |
Công ty TNHH sản xuất đồ gia dụng SunHouse |
Ngọc Liệp, Xã Ngọc Liệp, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.161 |
SCT |
|
156 |
Công ty CP Giấy và Bao Bì Việt Thắng |
Cụm CN Hà Bình Phương, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
5.335 |
SCT |
|
157 |
CN Công ty CP chăn nuôi C.P Việt Nam - Nhà máy chế biến sản phẩm thịt Hà Nội |
Lô CN-B3, Khu CN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.557 |
SCT |
|
158 |
Công ty Hùng Phương |
Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.129 |
SCT |
|
159 |
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội |
Ngõ Văn Chương, quận Đống Đa. |
Công nghiệp |
Cung cấp nước sạch |
1.120 |
SCT |
|
160 |
Công ty TNHH Thép Hoàng Gia. |
Thôn Đình Tràng, xã Dục Tú, huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Gia công sắt thép |
1.111 |
SCT |
|
161 |
Công ty TNHH một thành viên thông tin M3 |
Mỹ Chung, Phường Xuân Khanh, Thị Xã Sơn Tây |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.096 |
SCT |
|
162 |
Công ty CP Bia Sài Gòn Hà Nội |
A2, CN8, CCN tập trung vừa và nhỏ, xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất Bia |
1.416 |
EVN |
|
163 |
Trường đại học Bách khoa Hà Nội |
1 Đại Cồ Việt, quận Hai Bà Trưng (Thư viện điện tử) |
Công trình xây dựng |
Trường học |
1.079 |
SCT |
|
164 |
Bộ Tư lệnh Bảo vệ Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh |
Số 1 Phố Ông Ích Khiêm, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.064 |
SCT |
|
165 |
Công ty TNHH Cao ốc VIETCOMBANK 198 |
Số 198 Phố Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.062 |
SCT |
|
166 |
Công ty CP Đầu tư và dịch vụ đô thị Việt Nam |
Nhà 25T1 Dự án N05, khu đô thị TH-NC Phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.057 |
SCT |
|
167 |
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt Nam |
Lô B6, khu CN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1.052 |
SCT |
|
168 |
Công ty CP Công nghiệp Thép Khánh An |
Thôn Trung Phương, Xã Phương Trung, Huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.043 |
SCT |
|
169 |
Công ty TNHH MTV cơ khí 17 |
Đường 16, Thôn Xuân Kỳ, Xã Đông Xuân, Huyện Sóc Sơn. |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
1.261 |
SCT |
|
170 |
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam |
Lô H-2B, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Phụ tùng ô tô, xe máy |
1.054 |
SCT |
|
171 |
Công ty TNHH Quốc tế Hồ Tây |
Số 3, phố Phó Đức Chính, Quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
1.031 |
SCT |
|
172 |
Cơ sở sản xuất Trần Thị Thư |
Xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn. |
Công nghiệp |
Sản phẩm công nghiệp phụ trợ |
1.024 |
SCT |
|
173 |
Cty TNHH đồ chơi cheewah- Việt Nam |
Khu CN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1.021 |
SCT |
|
174 |
Bệnh viện K |
Thôn Tựu Liệt, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.012 |
SCT |
|
175 |
Viện Huyết học truyền máu Trung ương |
14 Trần Thái Tông, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
990 |
SCT |
|
176 |
Công ty CP SAVICO Hà Nội |
Số 7&9 Nguyễn Văn Linh, Tổ 17, phường Gia Thụy, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
984 |
SCT |
|
177 |
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật |
Xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.507 |
SCT |
|
178 |
Công ty CP thép Phong Thái |
Thôn Đa Hội, xã Châu Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.031 |
SCT |
|
179 |
Công ty CP Đầu tư XD&PT đô thị Hồng Hà |
Thôn Mai Nội, Xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.012 |
SCT |
|
180 |
Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 |
Số 1 phố Yersin, quận Hai Bà Trưng. |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc các loại |
1.112 |
EVN |
|
181 |
Công ty TNHH DYNAPAC (Hà Nội) |
khu công nghiệp Sài Đồng B, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ Plastic |
1.005 |
SCT |
|
182 |
Tập đoàn Viễn thông Quân đội |
Khu CNC Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
965 |
SCT |
|
183 |
Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ |
Lô 9 CN2, cụm công nghiệp Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.048 |
SCT |
|
184 |
Bệnh viện Quân Y 103 |
261 đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
955 |
SCT |
|
185 |
Trung tâm viễn thông 2 - Viễn thông Hà Nội - CN Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
4 Nguyễn Chế Nghĩa, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Cung cấp dịch vụ viễn thông |
942 |
SCT |
|
186 |
Công ty CP Trung tâm Thương mại EVER-FORTUNE |
Số 83B đường Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
936 |
SCT |
|
187 |
Công ty CP Santomas Việt Nam |
Số 5C Lô D, Khu Công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ Plastic |
1.009 |
SCT |
|
188 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
Khu đô thị Sinh thái Vinhomes Reverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
915 |
SCT |
|
189 |
Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc - Chi nhánh Tổng Công ty Hạ tầng mạng |
Số 30 Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
910 |
SCT |
|
190 |
Công ty CP UNITED MOTOR Việt Nam |
Khu CN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn. |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.005 |
SCT |
|
191 |
Học Viện Quân Y |
160 Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Trường học |
905 |
SCT |
|
192 |
Công ty TNHH Khách sạn Nhà hát |
Số 1 đường Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
900 |
SCT |
|
193 |
Công ty TNHH khách sạn Hà Nội Fortuna |
Số 6B Phố Láng Hạ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.289 |
SCT |
|
194 |
Văn phòng Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
18 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
880 |
SCT |
|
195 |
Viện Dầu khí Việt Nam |
Số 167 Phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
896 |
SCT |
|
196 |
Công ty CP SYRENA |
Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
982 |
EVN |
|
197 |
Công ty TNHH Tháp Trung Tâm Hà Nội |
Số 49 Phố Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
874 |
SCT |
|
198 |
Công ty liên doanh TNHH BERJAYA Hồ Tây |
Số 11 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
973 |
EVN |
|
199 |
Kho Bạc Nhà Nước |
Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
865 |
EVN |
|
200 |
Công ty CP Bao bì và in nông nghiệp |
Lô 3 CN3, Khu công nghiệp Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ Plastic |
1.002 |
SCT |
|
201 |
Công ty TNHH Liên doanh Sakura Hà Nội Plaza-Khách sạn Nikko Hà Nội |
84 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.149 |
SCT |
|
202 |
Công ty CP phát triển đô thị Nam Hà Nội |
Số 458, phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
828 |
SCT |
|
203 |
Công ty TNHH Công nghiệp SPINDEX Hà Nội |
Lô 7A, Khu công nghiệp Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn. |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.770 |
SCT |
|
204 |
Văn phòng Tổng cục Hải Quan |
Lô E3, đường Dương Đình Nghệ, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
820 |
SCT |
|
205 |
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam |
170 Đường La thành, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
817 |
SCT |
|
206 |
Trung tâm Thông tin di động KV I |
Phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ trung tâm dữ liệu |
816 |
SCT |
|
207 |
Công ty Cổ phần đầu tư Minh Hoà |
Lô B2-4-4, Khu CN Nam Thăng Long, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.007 |
SCT |
|
208 |
Chi nhánh Công ty TNHH XNK Liên Thái Bình Dương - Hà Nội. |
Số 24 Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
808 |
SCT |
|
209 |
Công ty TNHH KYOEI Việt Nam |
Lô 3, Khu CN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại |
1.005 |
SCT |
|
210 |
Trung tâm thông tin di động VIETNAMOBILE - CN Công ty CP Viễn thông Hà Nội |
Tầng 6 - Số 7 Chùa Bộc, Trung Tự - Số 2 đường Chùa Bộc, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Cung cấp dịch vụ viễn thông |
788 |
SCT |
|
211 |
Công ty Cổ phần Điện Cơ Thống Nhất |
Số 164 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, quận Hoàng Mai. |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.001 |
SCT |
|
212 |
Tập đoàn Dầu Khí |
Số 18 đường Láng Hạ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
782 |
SCT |
|
213 |
Chi nhánh công ty TNHH một thành viên Nam Triệu Nhà máy cơ khí công trình |
Số 199 phố Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
777 |
SCT |
|
214 |
Công ty TNHH global toserco |
Số 40 Phố Cát Linh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
761 |
SCT |
|
215 |
Ngân hàng Thương mại CP Công thương Việt Nam |
9 Lê Duẩn, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
760 |
SCT |
|
216 |
Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Dịch vụ Thương mại tổng hợp VINCOMMERCE |
Số 2 Nhà B20 Phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
760 |
SCT |
|
217 |
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự |
Số 236 Đường Hoàng Quốc Việt, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Trường học |
759 |
SCT |
|
218 |
Trung tâm Kỹ thuật Thông tấn |
77- 79 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
753 |
SCT |
|
219 |
Công ty CP khóa Việt-Tiệp |
Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.008 |
SCT |
|
220 |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
Phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Trường học |
739 |
SCT |
|
221 |
Xí nghiệp Dịch vụ đô thị và nhà ở Hà Nội -Chi nhánh Tổng Công ty xây dựng Hà Nội -Công ty CP |
B3A Làng Quốc tế Thăng Long, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
729 |
SCT |
|
222 |
Công ty CP may Hồ Gươm |
Tầng 10 HOGUOM PLAZA, số 102 Trần Phú, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
725 |
SCT |
|
223 |
Công ty CP đầu tư Long Biên |
Khu Trung đoàn 918, Phường Phúc Đồng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
708 |
SCT |
|
224 |
Công ty CP xây lắp và dịch vụ Sông Đà |
Số nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán - Yên Phúc, Văn Quán, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
702 |
SCT |
|
225 |
Bệnh viện Phụ sản Trung Ương |
43 Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
700 |
SCT |
|
226 |
Trường đại học Kinh Tế Quốc Dân |
207 đường Giải Phóng, Quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Trường học |
698 |
SCT |
|
227 |
Công ty CP dịch vụ số liệu Toàn Cầu |
Lô P-5 Khu CN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ trung tâm dữ liệu |
696 |
SCT |
|
228 |
Xí nghiệp dịch vụ & KD nhà Công ty đầu tư xây dựng số 2 |
Phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
696 |
SCT |
|
229 |
Công ty Liên doanh Tháp Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
Số 194 đường Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
695 |
SCT |
|
230 |
Tổng Công ty May 10- Công ty Cổ phần |
Số 765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1.060 |
SCT |
|
231 |
Công ty liên doanh khách sạn Hà Nội |
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
685 |
SCT |
|
232 |
Công ty CP Đầu Tư và Phát Triển Nhà số 6 Hà Nội |
Tầng 6A, tòa nhà Diamond Flower, 48 đường Lê Văn Lương, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
684 |
SCT |
|
233 |
CN Công ty CP bất động sản Việt - Nhật tại Long Biên |
Trung tâm thương mại Gia Thụy, khu X2, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
682 |
SCT |
|
234 |
Công ty TNHH DAIBIRU CSB |
Số 16, phố Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
673 |
SCT |
|
235 |
Bệnh viện đa khoa Đức Giang |
Số 54, Phố Trường Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
672 |
SCT |
|
236 |
Công ty TNHH Một thành viên chiếu sáng và Thiết bị đô thị |
Số 30, Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
1.139 |
EVN |
|
237 |
Bệnh viện Thanh Nhàn |
42 Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
666 |
SCT |
|
238 |
Bệnh viện E |
Số 89 Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
657 |
SCT |
|
239 |
Công ty CP đầu tư T&M Việt Nam |
Trung tâm hành chính Hà Đông, đường Tô Hiệu, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
655 |
SCT |
|
240 |
Công ty CP cơ điện & xây dựng Việt Nam |
102 Trường Chinh, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
652 |
SCT |
|
241 |
Công ty CP Du lịch Thương mại và Đầu tư Thủ Đô |
Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn kiếm. |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
636 |
SCT |
|
242 |
Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
Số 298 đường Cầu Diễn, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Trường học |
633 |
SCT |
|
243 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm |
Công trình xây dựng |
Trường học |
631 |
SCT |
|
244 |
Công ty CP dịch vụ TSQ Việt Nam |
LK6D Khu Đô thị Mỗ Lao, phường Mộ Lao, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
622 |
SCT |
|
245 |
Học viện an ninh nhân dân |
Số 125 Trần Phú, phường Văn Quán, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Trường học |
618 |
SCT |
|
246 |
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội |
929 Đường La Thành, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
609 |
SCT |
|
247 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Trung tâm Công nghệ thông tin |
Nhà C3, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
594 |
SCT |
|
248 |
Bệnh viện 19-8 Bộ Công an |
Số 9, phố Trần Bình, Mai Dịch, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
587 |
SCT |
|
249 |
Công ty Cổ phần sứ Viglacera Thanh Trì |
Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, huyện Thanh Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
2.161 |
EVN |
|
250 |
Công ty TNHH Mặt trời Sông Hồng |
Số 23 đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
583 |
SCT |
|
251 |
Công ty CP đầu tư T&M Việt Nam |
TTTM Mê Linh Plaza, Km8 Thăng Long, xã Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
581 |
SCT |
|
252 |
Cục Quản trị - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
25 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
579 |
SCT |
|
253 |
Bệnh viện Quân Y 354 - Tổng cục Hậu cần |
Số 120 Đốc Ngữ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
573 |
SCT |
|
254 |
Công ty CP Hỗ trợ Phát Triển Công Nghệ Detech |
Tòa nhà Detech, số 8, đường Tôn Thất Huyết, Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
570 |
SCT |
|
255 |
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng đô thị UDIC- Công ty TNHH một thành viên |
CCCT Trung Yên 1, KĐT Trung Yên, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
559 |
SCT |
|
256 |
Công ty CP Đầu tư và xây dựng số 4 |
243A Đê la Thành, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
556 |
SCT |
|
257 |
Công ty CP tập đoàn Đầu tư Việt Nam |
Khu đô thị Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
555 |
SCT |
|
258 |
Công ty TNHH Hòa Bình |
106 đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
554 |
SCT |
|
259 |
CN ALMAZ-Công ty CP đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng |
Đường Hoa Lan, khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
552 |
SCT |
|
260 |
Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn |
12 Chu Văn An, Quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
542 |
SCT |
|
261 |
Công ty CP dược phẩm Hà Tây |
Số 10A, phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông. |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1.005 |
SCT |
|
262 |
Công ty TNHH MTV Chiếu sáng và Thiết bị Đô thị |
Ngã 3 Trần Tử Bình - Tô Hiệu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
536 |
SCT |
|
263 |
Công ty cổ phần bia Hà Nội Kim Bài |
Số 40, Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
2.578 |
SCT |
|
264 |
Trung tâm thông tin thương mại hàng hải Quốc tế |
Số 01 Đào Duy Anh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
529 |
SCT |
|
265 |
Công ty CP VTC truyền thông trực tuyến (VTC Online) |
Số 18 Tam Trinh, Quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ trung tâm dữ liệu |
529 |
SCT |
|
266 |
Công ty TNHH Phần Mềm FPT Hà Nội |
Khu phần mềm, KCNC Hòa Lạc, Km29 Đại Lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
524 |
SCT |
|
267 |
Công ty TNHH một thành viên Kinh doanh dịch vụ nhà Hà Nội |
521 Kim mã, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
512 |
SCT |
|
268 |
Học viện chính trị |
Số 124 Ngô Quyền, Phường Quang Trung, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Trường học |
507 |
SCT |
|
269 |
Công ty TNHH SATURN |
Số 9 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
505 |
SCT |
|
270 |
Chi nhánh MM Mega Market Thăng Long - Công ty TNHH MM Mega Market Việt Nam |
đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
627 |
EVN |
|
271 |
Bệnh Viện Bưu điện |
Số 49 phố Trần Điền, phường Định Công, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
512 |
SCT |
|
272 |
Văn phòng cục tần số Vô tuyến điện - Bộ thông tin và truyền thông |
Số 115 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ trung tâm dữ liệu |
510 |
SCT |
|
273 |
Trường Đại Học FPT |
Khu Giáo dục và Đào tạo - Khu Công nghệ cao Hòa Lạc Km 29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Trường học |
539 |
SCT |
|
274 |
Công ty CP Golden Gain Việt Nam |
Nhà A Khu N03 Khu đô thị Đông Nam Trần Duy Hưng, Đường Hoàng Minh Giám, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
505 |
SCT |
|
275 |
Cục Kế hoạch - Tài chính, Bộ Tài chính |
28 Trần Hưng Đạo (16-18 Phan Chu Trinh), quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
510 |
SCT |
|
276 |
Công ty CP Tập Đoàn VIT |
519 Kim Mã, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
507 |
SCT |
|
277 |
Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm Y Tế |
Dốc đoàn kết, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
502 |
SCT |
|
278 |
Cục Hậu Cần An Ninh - Tổng cục An Ninh |
15 Trần Bình Trọng, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
503 |
SCT |
|
279 |
Công ty TNHH Tháp Láng Hạ Hà Nội |
Số 89 phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
503 |
SCT |
|
280 |
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng số 1 Hà Nội |
Tầng 2 tòa nhà CT2A khu ĐTM Nghĩa Đô, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
507 |
SCT |
|
281 |
CN MM Mega Market Hoàng Mai - Công ty TNHH MM Mega Market (VN) tại TP Hà Nội |
Đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
516 |
SCT |
|
282 |
Nhà máy Bia Sài Gòn - Mê Linh thuộc Công ty CP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân |
Khu 7, Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất Bia |
1.196 |
SCT |
|
283 |
Tổng Công ty đầu tư & phát triển nhà Hà Nội |
Số nhà 34 phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
506 |
SCT |
|
284 |
Công Ty CP Xuân Hòa Hà Nội |
Thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
1.902 |
EVN |
|
285 |
CN Công ty CP Viglacera Từ Liêm- NM Viglacera Bình Minh |
Thôn Bình Đà, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.320 |
SCT |
|
286 |
Công ty Cổ phần cầu xây |
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
3.950 |
SCT |
|
287 |
Công ty cổ phần VIGLACERA Đông Anh |
Tổ 35, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.607 |
SCT |
|
288 |
Công ty CP Tập đoàn Thạch Bàn |
Tổ 4, phường Thạch Bàn, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.383 |
SCT |
|
2. Tỉnh Vĩnh Phúc |
|||||||
1 |
Công ty cổ phần Prime Tiền Phong |
Khu Công nghiệp Bình Xuyên-Huyện Bình Xuyên-VP |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.147 |
SCT |
|
2 |
Công ty Sản xuất Phanh Nissin Việt Nam |
Xã Quất Lưu - Huyện Bình Xuyên - VP |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.390 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần PRIME Ngói Việt |
Khu CN Bình xuyên, Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, VP |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.516 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP Sản xuất Thép Việt Đức |
Khu CN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, VP |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.987 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Prime Vĩnh Phúc |
Thị trấn Hương Canh - huyện Bình Xuyên - tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
6.498 |
EVN |
|
6 |
Công ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VGPIPE |
Khu CN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, VP, |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
6.407 |
EVN |
|
7 |
Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam |
Lô M, KCN Bình xuyên, Thị trấn Hương Canh, H. Bình Xuyên, T. VP, |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.096 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần sản xuất thép Việt Đức |
KCN Bình Xuyên, Xã Đạo Đức, H Bình Xuyên, T VP, |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.165 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần PRIME Vĩnh Phúc |
Thị trấn Hương Canh - huyện Bình Xuyên - tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.342 |
SCT |
|
10 |
Công ty Honda Việt Nam |
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên, T. VP |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
15.911 |
SCT |
|
11 |
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam |
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên, T.VP |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.702 |
SCT |
|
12 |
Công ty Cổ phần VIGLACERA Thăng Long |
P.Phúc Thắng -TX. Phúc Yên - T.VP |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.448 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Việt Anh |
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường, |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.256 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần Prime Đại Việt |
Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên, |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.073 |
SCT |
|
15 |
Công ty hữu hạn công nghiệp Rèn dập VietSheng |
KCN Khai Quang-TP Vĩnh Yên-VP |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.032 |
EVN |
|
16 |
Công ty TNHH Partron Vina |
Lô 11 KCN Khai Quang, P Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
10.304 |
EVN |
|
17 |
Công ty TNHH BHFLEX VINA |
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.215 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH Partron Vina |
Lô 11, KCN Khai Quang, P Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.873 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Power Logics Vina |
KCN Khai Quang-Phường Khai Quang-TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.967 |
EVN |
|
20 |
Chi nhánh Công ty TNHH EB Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc |
Khu TTTM Vĩnh Phúc, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công trình xây dựng |
Sản xuất công nghiệp khác |
577 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH HAESUNG VINA |
Lô CN7, KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
6.387 |
EVN |
|
22 |
Công ty TNHH DKT VINA |
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.341 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH Hoàn Mỹ |
Thôn Hán Lữ-P.Khai Quang-TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
7.306 |
EVN |
|
24 |
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Việt Nam 1 |
KCN Khai Quang, P Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.933 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH JAHWA VINA |
Lô CNIO, KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.259 |
EVN |
|
26 |
Công ty Cổ phần Prime - Yên Bình |
Xóm Phố, Xã Quất Lưu-Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.330 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng |
Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn, H Yên Lạc, |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.464 |
SCT |
|
28 |
Cty TNHH Việt Nga |
Hợp Thịnh - Tam Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.919 |
SCT |
|
29 |
Cty Cổ Phần Công Nghiệp Việt Nam |
Đồng Văn - Yên Lạc - VP Yên lạc |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
10.086 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH SX & TM Thép Việt Nga |
Thôn Hùng Vỹ, xã Đồng Văn, H Yên Lạc, T VP |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.680 |
SCT |
|
31 |
Cty TNHH TM&SX Phôi Thép Thành Công |
Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.395 |
SCT |
|
32 |
Công ty Cổ phần thép Trường Biện |
Khu CN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.796 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Thương Mại Khánh Dư |
Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.104 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Cammsys Việt Nam |
KCN Bá Thiện - H. Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.340 |
SCT |
|
35 |
Công ty Cổ phần Bang Joo Electronics Việt Nam |
KCN Bá Thiện, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.086 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH Interflex Vina |
Lô CN5, KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.671 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH DST Vina |
KCN Bá Thiện II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.297 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH Sekonix Vina |
KCN Bá Thiện 2 - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.407 |
SCT |
|
39 |
Công ty Cổ Phần TTC |
Lô CN 6, Khu CN Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.771 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Vitto - VP |
Lô 1, khu vực A, KCN Tam Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
7.055 |
SCT |
|
41 |
Công ty Cổ Phần Công nghiệp Á Mỹ |
Lô 1, KCN Thái Hòa, Liên Sơn - Liên Hòa, thị trấn Hoa Sơn, huyện Lập Thạch |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.025 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH SBK |
KCN Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.039 |
SCT |
|
43 |
CÔNG TY TNHH KOHSEI Multipack Việt Nam |
Lô C - khu công nghiệp Bình Xuyên - Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.292 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH DIOSTECH VINA |
Khu công nghiệp Bình Xuyên II, Xã Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.573 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH KCI VINA |
Lô CN06-8, Khu công nghiệp Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.390 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH ELK DUMO VINA |
Lô CN 06, Khu công nghiệp Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.073 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH YOUNG POONG Electronics VINA |
Nhà xưởng CN06-6, Lô đất CN 06, Khu công nghiệp Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.240 |
SCT |
|
3. Tỉnh Bắc Ninh |
|||||||
1 |
Công ty Đường Malt |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
1.195 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH INTOPS Việt Nam |
KCN Yên Phong, Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.285 |
SCT |
|
3 |
Công ty CP Bóng đèn phích nước Rạng Đông |
KCN Quế Võ mở rộng, Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng |
1.875 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Vina Yong Sejong |
KCN Đại Đồng- Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Tiên Du |
Công nghiệp |
Linh kiện điện tử |
1.804 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH S.I.Tech Việt Nam |
KCN Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Linh kiện điện tử |
1.715 |
EVN |
|
6 |
Công ty CP Giấy Thăng Long |
CCN Phong Khê 2, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
1.909 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam |
KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Linh kiện điện tử |
2.868 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH SUNGWOO VINA |
KCN Thuận Thành 3, X Thanh Khương, H Thuận Thành |
Công nghiệp |
Điện tử |
2.473 |
EVN |
|
9 |
Công Ty CP Tuấn Cường |
CCN Mả ông, Phường Đình Bảng, Tx Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
2.474 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hợp lực |
Lô II- I.2 Khu công nghiệp Quế Võ II - Xã Ngọc Xá -Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác |
5.499 |
EVN |
|
11 |
Công ty TNHH GOERTEK VINA |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Điện tử |
3.291 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH DAEIL Tech Việt Nam |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Linh kiện điện tử |
1.699 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH WOOJEON VINA |
KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.183 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH YOUNGBO VINA |
KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.214 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH thương mại Phú Thái |
Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác |
1.154 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH M-TECH VIỆT NAM |
KCN Yên Phong, huyện Yên phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.034 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Mai Phương |
KCN Tiên Sơn, Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác |
1.022 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH ABB Việt Nam |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.138 |
SCT |
|
19 |
Nhà máy Sữa đậu nành Vinasoy BN-C.Nhánh CTCP Đường Quảng Ngãi |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.612 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH MTV nhựa Bảo Thiên |
KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.078 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH SEOJIN VINA |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3.187 |
EVN |
|
22 |
Công ty TNHH Cedo Việt Nam |
KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3.669 |
EVN |
|
23 |
Công ty Cổ phần HANACANS |
KCN Hanaka, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4.203 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH quốc tế Bright VN |
KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
3.405 |
SCT |
|
25 |
CN Tổng Cty CP Dệt May Hà Nội |
Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.340 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Tiến Minh |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.562 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH M&C Electronics Vina |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.280 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH DK UIL Việt Nam |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.556 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.200 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Mitac Computer |
KCN VSIP, Thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.605 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH công nghệ sinh học Konishi Việt Nam |
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
1.565 |
SCT |
|
32 |
CÔNG TY TNHH JANG WON TECH VINA |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.013 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam |
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.041 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Jebsen&Jessen Packaging Việt Nam |
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.105 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam |
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.212 |
SCT |
|
36 |
Công ty Giấy và bao bì Phú Giang |
CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
1.706 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH S-MAC Vina |
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.724 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH MTV Vina Paper |
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2.928 |
EVN |
|
39 |
Chi nhánh công ty Diana Unicharm tại Bắc Ninh |
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4.858 |
EVN |
|
40 |
Công ty TNHH Crucialtec Vina |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.189 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH NRK Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.337 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.282 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH DAE Myung VN |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.164 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
108.623 |
EVN |
|
45 |
Công ty TNHH SAMSUNG SDI Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.038 |
EVN |
|
46 |
Cty TNHH Điện tử FOSTER (Bắc Ninh) |
Số 1, đường 11, KCN ĐT&DV VSIP Bắc Ninh, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.695 |
SCT |
|
47 |
Chi nhánh Công ty Asia packaging Industries Việt Nam tại Bắc Ninh |
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.329 |
EVN |
|
48 |
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam |
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.678 |
EVN |
|
49 |
Công ty TNHH Microsoft Mobile |
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị viễn thông |
4.313 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH Air Liquide |
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
9.685 |
EVN |
|
51 |
Công ty TNHH kính nổi Việt Nam |
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
25.640 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH Mitac Precision |
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.496 |
SCT |
|
53 |
Công ty CP Kính Viglacera Đáp Cầu |
Khu CN Quế Võ mở rộng, H.Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.594 |
SCT |
|
54 |
Công ty CP Viglacera Tiên Sơn |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
14.483 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Quế Võ |
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.340 |
EVN |
|
56 |
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam |
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.187 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam |
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.810 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH Sản xuất & cơ khí Tiến Đạt |
KCN Quế Võ mở rộng, H.Quế võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.994 |
SCT |
|
59 |
Công ty TNHH VS Industry Việt Nam |
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4.274 |
SCT |
|
60 |
Công ty CP Catalan |
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
64.850 |
SCT |
|
61 |
Công ty TNHH Tân Giếng Đáy |
Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
20.494 |
SCT |
|
62 |
Công ty CP Dabaco Việt Nam |
Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.738 |
SCT |
|
63 |
Công ty CP Ngân Sơn |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
2.845 |
SCT |
|
64 |
Công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi Bắc Đuống |
Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn |
Nông nghiệp |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2.569 |
SCT |
|
65 |
Công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi Nam Đuống |
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành |
Nông nghiệp |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1.425 |
SCT |
|
66 |
Công ty TNHH Mobase Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông |
7.483 |
SCT |
|
67 |
Công ty CP sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Tiên Sơn |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa |
2.818 |
SCT |
|
68 |
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.994 |
SCT |
|
69 |
Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) |
KCN Quế Võ, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông |
4.642 |
SCT |
|
70 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh BN |
Bồ Sơn, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
46.175 |
SCT |
|
71 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Tiên Sơn |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.587 |
SCT |
|
72 |
Công ty TNHH Hà Nội Seowonlntech |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.551 |
SCT |
|
73 |
Công ty Pepsico Việt Nam tại Bắc Ninh |
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
4.715 |
SCT |
|
74 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
102.705 |
SCT |
|
75 |
Công ty CP Diana |
KCN Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2.101 |
SCT |
|
76 |
Công ty TNHH Getac Precision technology Việt Nam |
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ 1, TP, Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại đúc sẵn |
2.600 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH SAMHO PRESS Việt Nam |
KCN Quế Võ mở rộng, Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.275 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH Orion Vina |
KCN Yên phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.610 |
SCT |
|
79 |
Công ty Cổ phần Điện lực Khu vực 1 |
Lô A3 khu liền kề KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
80.060 |
EVN |
|
80 |
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico Việt Nam tỉnh Bắc Ninh |
số 88, đường Hữu Nghị, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chấn, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
3.198 |
EVN |
|
81 |
Công ty TNHH Sản xuất Kinh doanh Giấy Trường Sơn |
(NR Ông Ngô Văn Sơn) khu Dương Ô, P Phong Khê, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.006 |
EVN |
|
82 |
Công ty Cổ phần Giấy Phong Khê |
CCN Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.038 |
EVN |
|
83 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Quảng An 1 |
Khu CN Tân Hồng Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và Plastic |
1.013 |
EVN |
|
84 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thép Việt Úc tại Bắc Ninh |
Khu phố Trịnh Nguyễn, Phường Châu Khê, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.122 |
EVN |
|
85 |
Chi nhánh công ty cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Bắc Ninh |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.014 |
EVN |
|
86 |
Công ty Cổ phần CA TA LAN |
Khu Đồng Chúa, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, |
Công nghiệp |
SX các sản phẩm phi kim loại |
7.167 |
EVN |
|
4. Tỉnh Quảng Ninh |
|||||||
1 |
CN Công ty CP Vật tư- TKV - Xí nghiệp Vật tư Cẩm Phả |
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
DV Ngành than |
65.519 |
SCT |
|
2 |
Công ty CP Vận tải Quảng Ninh |
Tổ 3 Khu 6B P Hồng Hải, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
DV Ngành than |
4.774 |
SCT |
|
3 |
Công ty CP đầu tư và dịch vụ vận tải Trung Nghĩa |
Khu 3 P Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
DV Ngành than |
4.886 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cp Hàng Hải Quảng Hưng |
P Hồng Hải, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
DV Ngành than |
1.525 |
SCT |
|
5 |
CN Công ty TNHH Sao Vàng |
P Yên Thanh, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.035 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam |
KCN Cảng biển Hải Hà, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
34.095 |
SCT |
|
7 |
Công ty CP Gạch ClinKer- Vigalacera |
Khu Kim Sơn Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
19.467 |
SCT |
|
8 |
Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức |
P Yên Thanh, Thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
8.864 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Cô Tô Quảng Ninh |
Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1.079 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Vinpeal Hạ Long |
Đảo Rều, Bãi Cháy, Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.243 |
SCT |
|
11 |
Cty TNHH Xay lúa mì VFM- Wilmar |
Lô 21, KCN Cái Lân MR, Bãi Cháy, Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.340 |
SCT |
|
12 |
Công ty Chế tạo máy TKV |
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4.477 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu |
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
37.794 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần Than Vàng Danh |
Phường Vàng Danh, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.257 |
SCT |
|
15 |
Công ty Than Cao Sơn |
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
43.666 |
SCT |
|
16 |
Công ty Than Đèo Nai |
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
26.528 |
SCT |
|
17 |
Công ty Than Dương Huy |
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
7.934 |
SCT |
|
18 |
Công ty Than Hà Lầm |
Phường Hà Lầm, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
10.147 |
SCT |
|
19 |
Công ty Than Hạ Long |
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
7.098 |
SCT |
|
20 |
Công ty Than Hà Tu |
Phường Hà Tu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
12.032 |
SCT |
|
21 |
Công ty Than Hòn Gai |
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
8.085 |
SCT |
|
22 |
Công ty Than Khe Chàm |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
7.515 |
SCT |
|
23 |
Công ty Than Mạo Khê |
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
10.043 |
SCT |
|
24 |
Công ty Than Mông Dương |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
6.535 |
SCT |
|
25 |
Công ty Than Nam Mẫu |
Phường Quang Trung, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
7.914 |
SCT |
|
26 |
Công ty Than Núi Béo |
799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
14.612 |
SCT |
|
27 |
Công ty Than Quang Hanh |
302 Trần Phú, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
8.834 |
SCT |
|
28 |
Công ty Than Thống Nhất |
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
7.608 |
SCT |
|
29 |
Công ty Than Uông Bí |
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
9.856 |
SCT |
|
30 |
Công ty Tuyển than Cửa Ông |
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
10.918 |
SCT |
|
31 |
Công ty Tuyển than Hòn Gai |
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
5.943 |
SCT |
|
32 |
Công ty CP Xi măng Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
207.449 |
SCT |
|
33 |
Công ty CP xi măng và xây dựng Quảng Ninh |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
108.068 |
SCT |
|
34 |
Công ty CP xi măng Hạ Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
127.768 |
SCT |
|
35 |
Công ty CP xi măng Thăng Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
241.761 |
SCT |
|
36 |
Công ty CPXL và SXVLXD Hà Khẩu |
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.280 |
SCT |
|
37 |
Công ty CP Viglacera Hạ Long |
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23.948 |
SCT |
|
38 |
Công ty Dầu thực Vật Cái Lân |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ, động thực vật |
10.319 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3.177 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ mới Việt Nam |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.243 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.550 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Vi Sơn |
36 Kim Thành, Kim Sơn, Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
28.432 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH Hưng Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.954 |
SCT |
|
44 |
Công ty CP Tập đoàn Hoàng Hà |
KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.014 |
SCT |
|
45 |
Công ty CP SX VLXD Kim Sơn |
TT Mạo Khê, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.959 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH Xây dựng Thắng Lợi |
Xã Đức Chính, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8.803 |
SCT |
|
47 |
Công ty CP Đông Triều Viglacera |
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.823 |
SCT |
|
48 |
Công ty CP Sông Hồng 12 |
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.056 |
SCT |
|
49 |
Công ty CP Viglacera Hạ Long 1 |
Xã Cộng Hòa, TX Quảng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.289 |
SCT |
|
50 |
Công ty CP Gốm Xây dựng Yên Thọ |
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.457 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH Sản xuất bột mì VIMAFLOUR |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.090 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH CN Young Sun WoIfram |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1.358 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH Integral Materials Invesment Việt Nam |
KCN Việt Hưng, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
1.536 |
SCT |
|
54 |
Nhà máy nước Diễn Vọng |
Phường Quang Hanh, Tp Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.638 |
SCT |
|
55 |
Công ty CP Vĩnh Thắng |
CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.008 |
SCT |
|
56 |
Công ty CP Gạch ngói Đất Việt |
Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.002 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH Khoa học Texhong Ngân Long |
KCN Hải Yên, TP Móng Cái |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
48.204 |
SCT |
|
58 |
Công ty Gốm XD Hoàng Quế Quảng Ninh |
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.204 |
SCT |
|
59 |
Công ty CP Công nghiệp Tân Tiến |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.168 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH ĐT & TM Quang Minh |
Phường Cẩm Trung, TP Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
8.800 |
SCT |
|
61 |
Công ty Cổ phần Hoàng Trường |
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.160 |
SCT |
|
62 |
Công ty Xây dựng mỏ hầm lò 1 |
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
8.239 |
SCT |
|
63 |
Công ty Xây dựng mỏ hầm lò 2 |
Phường Quang Trung, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.208 |
SCT |
|
64 |
Công ty TNHH MTV Môi trường- Vinacomin |
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.744 |
SCT |
|
65 |
Công ty CP Than Tây Nam Đá Mài |
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
22.638 |
SCT |
|
66 |
Công ty CP TM Tuấn Tiến |
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
47.404 |
SCT |
|
67 |
Công ty CP Vĩnh Tiến |
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.189 |
SCT |
|
68 |
Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng Hải Hà |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.130 |
SCT |
|
69 |
Công ty CP Thành Đạt |
Phường Ka Long, TP Móng Cái |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.412 |
SCT |
|
70 |
XN Khai thác đá Phương Đông |
Phường Phương Đông, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
1.142 |
SCT |
|
71 |
Công ty TNHH MTV 86 |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
3.014 |
SCT |
|
72 |
Công ty TNHH MTV 790 |
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
1.445 |
SCT |
|
73 |
Công ty TNHH MTV 35 |
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
2.622 |
SCT |
|
74 |
Công ty TNHH MTV 91 |
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
1.594 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH MTV 397 |
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
2.169 |
SCT |
|
76 |
Công ty TNHH MTV Khe Sim |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
16.644 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH MTV Vận tải và Chế biến than Đông Bắc |
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
3.202 |
SCT |
|
78 |
Công ty PT Vietmindo Energitama |
Uông Thượng, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
1.835 |
SCT |
|
79 |
Công ty CP Thông Quảng Ninh |
Phường Phương Đông, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1.431 |
SCT |
|
80 |
Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển |
Phường Thanh Sơn, TP Uông Bí |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
597 |
SCT |
|
81 |
Công ty Địa chất mỏ |
Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.009 |
SCT |
|
82 |
Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông, Tp Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5.609 |
SCT |
|
83 |
Công ty Kho vận Đá Bạc TKV |
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5.522 |
SCT |
|
84 |
Công ty Vật tư vận tải và xếp dỡ TKV |
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
1.637 |
SCT |
|
85 |
Công ty Kho vận Hòn Gai |
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
3.105 |
SCT |
|
86 |
Công ty Cổ phần vận tải thủy |
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
2.890 |
SCT |
|
87 |
Công ty CP vận tải và đưa đón thợ mỏ |
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Vận tải bằng xe buýt |
4.257 |
SCT |
|
88 |
Công ty CP Hoa Sơn |
Phường Hà Trung, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
1.687 |
SCT |
|
89 |
Công ty TNHH Phúc Xuyên |
Phường Yên Thanh, TP Uông Bí |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
2.295 |
SCT |
|
90 |
CN Công ty VLXD và XLTM Quảng Ninh |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
4.659 |
SCT |
|
91 |
Công ty CPTM Vinashin Hạ Long |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
2.067 |
SCT |
|
92 |
Ban quản lý các dịch vụ công ích TP Hạ Long |
18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình công ích |
535 |
SCT |
|
93 |
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh |
Phường Tuần Châu, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
520 |
SCT |
|
94 |
Công ty CP Quốc tế Hoàng Gia |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.310 |
SCT |
|
95 |
Công ty CP Giải trí Lợi Lai |
Phường Ka Long, TP Móng Cái |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.110 |
SCT |
|
96 |
Cty CP Sản xuất và Thương mại Than Uông Bí |
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.595 |
SCT |
|
97 |
Cty Cổ phần Bất động sản Việt Nhật (Big C) |
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
847 |
SCT |
|
98 |
Cty CP Gốm Mầu Hoàng Hà |
CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.118 |
SCT |
|
99 |
Công ty Nhiệt điện Uông Bí |
Phường Quang Trung, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
25.091 |
EVN, A0 |
|
100 |
Công ty CP Nhiệt điện Quảng Ninh |
Phường Hà Khánh, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
2.034 |
SCT |
|
101 |
Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương I |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
77.048 |
EVN, A0 |
|
102 |
Công ty CP Nhiệt Điện Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
21.484 |
EVN, A0 |
|
103 |
Nhà máy Nhiệt Điện Mạo Khê |
Xã Bình Khê, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
48.186 |
EVN, A0 |
|
104 |
Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương II |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
61.647 |
EVN, A0 |
|
105 |
Công ty TNHH MTV Khai thác khoáng sản - Đông Bắc |
Phường Cẩm Sơn - TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
15.789 |
SCT |
|
106 |
Cty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
871 |
SCT |
|
107 |
Khách sạn Mường Thanh Quảng Ninh- CN Cty CP Tập đoàn Mường Thanh |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
590 |
SCT |
|
108 |
Công ty CP Cảng Quảng Ninh |
Hòn Gai, Thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
538 |
SCT |
|
109 |
Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh |
P Bạch Đằng, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
640 |
SCT |
|
110 |
Công ty TNHH Điện lực AES- TKV Mông Dương |
Khu 3 P Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
704 |
SCT |
|
111 |
Xí nghiệp kho vận Xăng dầu K130 |
Khu 6 P Hà Khẩu, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
837 |
SCT |
|
112 |
Công ty CP Gạch ngói Kim Sơn |
Kim Sơn, Đông Triều |
Công trình xây dựng |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
896 |
SCT |
|
113 |
Bệnh viện Bãi Cháy |
Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
587 |
SCT |
|
114 |
Công ty TNHH Cảng Công ten nơ quốc tế Cái Lân |
Số 1 Đường Bãi Cháy, P bãi Cháy, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1.291 |
SCT |
|
115 |
Công ty TNHH Mặt trời Hạ Long |
P Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Hoạt động vui chơi giải trí khác |
1.081 |
SCT |
|
116 |
CN Cty Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec- Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long |
P Hòn Gai, Thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
598 |
SCT |
|
117 |
Công ty CP khách sạn Hồng Vận |
P Ka Long, TP Móng Cái |
Công trình xây dựng |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
770 |
SCT |
|
118 |
Công ty CP Gốm Đất Việt |
Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.174 |
SCT |
|
119 |
Công ty CP Gạch ngói Kim Thành Quảng Ninh |
Phường Kim Sơn; Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.111 |
SCT |
|
120 |
Công ty CP công nghiệp tàu thủy Đông Bắc |
Quang Hanh- Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1.185 |
SCT |
|
121 |
Công ty Xây lắp Mỏ-TKV |
Số 804, khu 7B- Phường Cẩm Phú-TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
1.978 |
SCT |
|
122 |
Công ty Cổ phần Bia và nước giải khát Đông Mai |
130 Lê Lợi P Yết Kiêu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.477 |
SCT |
|
123 |
Công ty CP cơ khí và thiết bị Thành Công |
P Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Bốc xếp hàng hóa |
2.295 |
SCT |
|
5. Tỉnh Hải Dương |
|||||||
1 |
Công ty TNHH dây và cáp điện ôtô SUMIDEN VN |
KCN Đại An, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2.416 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH KEFICO Việt Nam |
KCN Đại An, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.017 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH SUMEDENSO Việt Nam |
KCN Đại An, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2.152 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Sợi Vĩ sơn |
KCN Đại An, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.775 |
EVN |
|
5 |
Công ty TNHH may Tinh Lợi |
KCN Nam Sách, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
3.798 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Việt Nam Toyo denso |
KCN Nam Sách, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.210 |
SCT |
|
7 |
Công ty Cổ phần nhựa và môi trường xanh An Phát |
CCN An Đồng, Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
9.254 |
EVN |
|
8 |
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam |
KCN Nam Sách, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.412 |
SCT |
|
9 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt -Nhật tại Hải Dương |
Km54+100, quốc lộ 5, Khu 3, phường Nhị Châu, TP Hải Dương |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
531 |
SCT |
|
10 |
Chi nhánh CTCP Viglacera Hà Nội - NM Viglacera HD |
108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.181 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần Chemilens Việt Nam |
Lô đất XN42-I, KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
SX các sản phẩm phi kim loại |
1.179 |
SCT |
|
12 |
Xí nghiệp kho vận xăng dầu K132 |
Km4, đường Nguyễn Lương Bằng, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
1.155 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH FORD Việt Nam |
Phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ |
1.069 |
SCT |
|
14 |
Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại |
Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
70.857 |
EVN, A0 |
|
15 |
Công ty Cổ Phần Gốm Mỹ |
Xã Hoàng Tiến, thị xã Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.607 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Thương Mại Bảo Long |
KDC Bình Giang, Phường Phả Lại, Thị xã Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.634 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Nhôm Đông Á |
Xã Tân Dân, thị xã Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
3.991 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Thế giới |
Cụm công nghiệp Tân Dân, xã Tân Dân, thị xã Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.817 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Trúc Thôn |
Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, thị xã Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.981 |
EVN |
|
20 |
Công ty CP luyện kim Tân Nguyên Hải Dương VN |
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Luyện kim - Công nghiệp nặng |
67.318 |
SCT |
|
21 |
Công ty Xi măng Phúc Sơn |
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
23.566 |
SCT |
|
22 |
Công ty CP xi măng Trung Hải - HD |
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.015 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH Phú Tân |
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
6.308 |
EVN |
|
24 |
Nhà máy Xi măng Thành Công II |
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.404 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH VIETORY |
Xã Hiệp An, huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.370 |
SCT |
|
26 |
Công ty CP Sản xuất vật liệu XD Thành Công III |
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.815 |
SCT |
|
27 |
Công ty CP Tân Hà Kiều |
Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Luyện kim - Công nghiệp nặng |
15.029 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hoàng Thạch |
Khu 2, Bích Nhôi, thị trấn Minh Tân,huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
362.885 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH Thành Dũng |
Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
3.268 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn Tài |
Xã Thất Hùng, huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.261 |
SCT |
|
31 |
Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát |
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất gang thép |
91.756 |
SCT |
|
32 |
Công ty Cổ phần Trường Phú |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng. |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
1.401 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Điện tử TOWADA Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.160 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Công nghệ NISSEI Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1.633 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.888 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH ShinYang Metal Việt Nam |
KCN Đại An mở rộng, Huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
SX các sản phẩm từ kim loại |
1.145 |
SCT |
|
37 |
Công ty Cổ phần thép Minh Phú - Hải Dương |
Lô CN7-3, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.373 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH Công nghiệp BROTHER Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
3.943 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH UNIDEN Việt Nam |
Lô 5.1- KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.040 |
SCT |
|
40 |
Công ty CP Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Hải Dương |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.731 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH ANT (HN) |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.228 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.444 |
EVN |
|
43 |
Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
2.370 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.451 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH TUNG YANG |
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
1.643 |
SCT |
|
46 |
Công ty CP Dây và Cáp điện Thượng Đình - NM Bắc Dương |
Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
3.099 |
SCT |
|
47 |
Công ty Cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình -NM Hoàng Dương |
CCN Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
2.345 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH SD Global Việt Nam |
KCN Đại An mở rộng, Huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.613 |
SCT |
|
49 |
Công ty Cổ phần Giầy Cẩm Bình |
Lai Cách - Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.157 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH KPF Việt Nam |
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5.706 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH Ngọc Sơn |
Nhà máy gạch Ceramic, thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, Huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.030 |
SCT |
|
52 |
Công ty CP Giấy Hải Dương |
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1.581 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH GFT Việt Nam |
Xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3.287 |
SCT |
|
54 |
Công ty Cổ phần Trung Kiên |
Thị trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.798 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH Dệt PACIPIC CRYSTAL |
KCN Lai Vu, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.120 |
SCT |
|
56 |
Công ty TNHH Sản xuất vật liệu XD Thành Công |
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2.519 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương |
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.604 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Hoa Kỳ |
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.610 |
SCT |
|
59 |
Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt Nam |
Khu công nghiệp Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ Plastic |
1.407 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH Kết cấu thép 568 |
Km 33, Quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, VN |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.512 |
SCT |
|
6. Tỉnh Hải Phòng |
|||||||
1 |
Công ty TNHH nhựa Phú Lâm |
Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
5.060 |
SCT |
|
2 |
CN Công ty TNHH VincomRetail Miền Bắc -tại Hải Phòng |
Số 1 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền |
Công trình xây dựng |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
1.154 |
SCT |
|
3 |
Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng |
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
118.787 |
EVN, A0 |
|
4 |
Công ty Xi măng Chinfon |
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
338.864 |
EVN |
|
5 |
Công ty CP Cảng Hải Phòng |
8A Trần Phú, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
2.736 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải phòng |
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng PCB30, 40 |
124.369 |
EVN |
|
7 |
Công ty Cổ phần Lâm Thịnh |
Số 27 Phương Lưu, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
65.093 |
EVN |
|
8 |
Công ty CP luyện thép Việt Ý |
KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
65.382 |
EVN |
|
9 |
Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura-Hải Phòng |
Tòa nhà điều hành, Khu công nghiệp Nomura-Hải Phòng, Xã Tân Tiến, Huyện An Dương, TP Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
33.862 |
EVN |
|
10 |
Công ty TNHH VSIP Hải Phòng |
Tòa nhà điều hành VSIP Hải Phòng, KĐT, CN và DV VSIP HP, xã An Lư, H.Thủy Nguyên, TP.Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
22.470 |
EVN |
|
11 |
Công ty TNHH Sunmax Việt Nam |
Km8, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh, TP Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
20.612 |
EVN |
|
12 |
Công ty Sx Thép Úc SSE |
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thép xây dựng |
10.332 |
SCT |
|
13 |
Công ty CP xây dựng và thương mại Thùy Dương |
519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
1.072 |
SCT |
|
14 |
Công ty Thép VSC Posco |
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4.401 |
SCT |
|
15 |
Công ty CP thép Việt Nhật |
Km9, QL5, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6.733 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam-Hải Phòng |
KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
39.100 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Thép DONGBU Việt Nam |
Công ty TNHH Thép DONGBU Vệt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
7.504 |
EVN |
|
18 |
Công ty Cổ phần đầu tư Xây lắp điện Hải Phòng |
Số 1 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, quận Kiến An, TP Hải Phòng (Trạm 2 Xã Tân Tiến) |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng |
7.166 |
EVN |
|
19 |
Công ty TNHH TOYOTA BOSHOKU Hải Phòng |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
12.140 |
SCT |
|
20 |
Công Ty TNHH SX lốp xe Bridgestone Việt Nam |
KCN Đình Vũ, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
8.662 |
SCT |
|
21 |
Cty cổ phần KCN Đình Vũ |
Phường Đông Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
6.300 |
EVN |
|
22 |
Công ty CP nhựa Thiếu Niên Tiền Phong |
Số 2 An Đà, quận Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
13.360 |
SCT |
|
23 |
Công ty CP cáp điện LS Vina |
Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
3.504 |
SCT |
|
24 |
Công ty Liên doanh sản xuất thép Vinausteel |
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3.448 |
SCT |
|
25 |
Công ty CP hóa chất Minh Đức |
Xã Minh Đức, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
4.824 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH MTV DAP Vinachem |
Lô G17, Khu KT Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón |
4.794 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH vật liệu nam châm ShinEtsu Việt nam |
Lô CN5.20, KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
4.438 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH MTV Thương mại đầu tư phát triển đô thị |
Số 1 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền |
Công trình xây dựng |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
528 |
SCT |
|
29 |
Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ |
Tầng 5, Khu văn phòng HARBOUR VIEW số 15 Trần Phú P. Máy Tơ Q. Ngô Quyền TP Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sân xuất công nghiệp khác |
3.437 |
EVN |
|
30 |
Công ty TNHH CN Aurora Việt Nam |
Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
3.295 |
SCT |
|
31 |
Cty CP bia Hà Nội - Hải Phòng |
16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
2.856 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Toyota Gosei Hải Phòng |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện ô tô |
2.032 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH cơ khí Việt Nhật |
Km9, phường Quán Toán, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Đúc kim loại |
1.867 |
SCT |
|
34 |
Chi nhánh công ty TNHH Ge Việt Nam - CN Hải phòng |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
2.350 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Đinh Vàng |
1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải, quận Hải An |
Công nghiệp |
SX giày dép, dép |
1.493 |
EVN |
|
36 |
Công ty CNTT Nam Triệu |
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đóng mới, sửa chữa tàu thủy |
1.500 |
SCT |
|
37 |
Công ty CP kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng |
Số 31 Đông Khê, phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền |
Công nghiệp |
SX các sản phẩm từ kim loại |
1.951 |
EVN |
|
38 |
Công ty TNHH Iko Thompson Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1.927 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng |
Lô IN-1-3, Khu công nghiệp Vsip, Thủy Nguyên, |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
1.778 |
SCT |
|
40 |
Công ty CN nhựa CHINHUEI |
Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.891 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH MTV cấp nước Hải phòng |
54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2.419 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH HAPACO H.P.P |
Km 17 Quốc lộ 5, Thôn Tiên Nông, Xã Đại Bản, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
3.807 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH MTV đóng tàu Phà Rừng |
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đóng mới, sửa chữa tàu thủy |
1.755 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Công nghệ Kyocera Mita Việt Nam |
Lô 56A KCN Vsip, Thủy Nguyên Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất máy in trắng đen, máy photocopy đa chức năng |
1.172 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH Nipro Pharma Việt Nam |
Lô IN-1-4A, KCN Vsip, Thủy Nguyên, Hải phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
1.778 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH Regina Miracle international Việt Nam |
Số 9 đường Đông Tây, KCN Vsip Thủy Nguyên, Hải phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
8.315 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH Jasan Việt Nam |
Số 2, đường 17, KCN Vsip, Thủy Nguyên HP |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.101 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH điện tử Chilisin Việt Nam |
Số 143/145, đường 10, KCN Vsip, Thủy Nguyên, Hải phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.647 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam |
D11 số 5 đường Đông Tây, KCN Vsip, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất tấm quang điện mặt trời |
1.398 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH Cheng - V |
Lô L3.5B KCN Đồ Sơn, HP |
Nông nghiệp |
Khai thác gỗ và lâm sản khác |
1.930 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH Zhongzin Ya Tai |
Lô L1.9A & L1.9B KCN Đồ Sơn, quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ Plastic |
1.266 |
SCT |
|
52 |
Công Ty TNHH điện tử Dong Yang |
Lô C5-3 KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ Plastic |
1.919 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH Haengsung Electronics |
Lô K1 KCN Tràng Duệ, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.355 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH Halla Electronics Vina |
Lô L4 KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.396 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH HT Solar Việt Nam |
Lô F3, KCN Tràng Duệ, Hồng Phong, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất tấm quang điện mặt trời |
1.007 |
SCT |
|
56 |
Công ty TNHH LG Innotek Việt Nam |
Lô I - 4, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
5.067 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH Woosung Electronics |
Lô K2 KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.332 |
SCT |
|
58 |
Công Ty CP luyện thép cao cấp Việt Nhật |
KCN Nam Cầu Kiền, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, gang, thép |
30.408 |
SCT |
|
59 |
Công ty TNHH SIK Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ Plastic |
1.168 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH chế tạo máy Citizen Việt Nam |
Lô J2, J3, J4 KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng |
1.035 |
SCT |
|
61 |
Công ty CP Habeco Hải Phòng |
TT Trường Sơn, An Lão |
Công nghiệp |
Sản xuất bìa |
1.890 |
SCT |
|
62 |
Bệnh viện Việt Tiệp |
Trần Nguyên Hãn |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
776 |
SCT |
|
63 |
Công ty TNHH Synztec Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.638 |
SCT |
|
64 |
Công ty TNHH Takahata Precision Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.706 |
SCT |
|
65 |
Công ty CP cảng Nam Hải Đình Vũ |
Km 6 đường Đình Vũ - Phường Đông Hải 2, quận Hải An - TP. Hải Phòng |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
1.490 |
EVN |
|
66 |
Công ty TNHH Sao Vàng |
TT Trường Sơn, An Lão |
Công nghiệp |
Sản phẩm giày, dép |
1.387 |
SCT |
|
67 |
Công ty TNHH thủy tinh SANMIGUEL YAMAMURA Hải Phòng |
17A đường Ngô Quyền-Ngô Quyền-Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
2.753 |
EVN |
|
68 |
Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.287 |
SCT |
|
69 |
Công ty CP Thuận Ích |
Tầng 3 Tòa nhà Tower, 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1.138 |
EVN |
|
70 |
Công ty TNHH Fujikura Composites Hải phòng |
Lô D3-D6, KCN Nomura Hải Phòng, An Dương |
Công nghiệp |
sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.226 |
SCT |
|
71 |
Công ty TNHH Quốc tế Vĩnh Chân |
Lô CN16 CCN Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1.206 |
SCT |
|
72 |
Công ty cổ phần cảng xanh VIP |
Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải - Phường Đông Hải 2 -Quận Hải An - Thành Phố Hải Phòng |
Giao thông vận tải |
Kho bãi hàng hóa |
1.181 |
EVN |
|
73 |
Hợp tác xã sản xuất kinh doanh - dịch vụ nông nghiệp Lại Xuân |
Xã Lại Xuân, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Nông nghiệp |
Bơm tưới tiêu phục vụ nông nghiệp |
1.090 |
EVN |
|
74 |
Công ty TNHH New Hope Hà Nội-CN Hải Phòng |
KCN Đình Vũ, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản |
1.086 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH Điện Cường Anh |
Tổ 3A, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng |
Công trình xây dựng |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.080 |
EVN |
|
76 |
Nhà máy SX thức ăn gia súc Proconco |
KCN Đình Vũ, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản |
1.020 |
SCT |
|
77 |
Công Ty TNHH Yanagawa Seiko Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
1.185 |
SCT |
|
7. Tỉnh Hưng Yên |
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Inox Hòa Bình |
xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.061 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH An Quý Hưng Yên |
xã Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất |
1.142 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Thuận Đức |
TT Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản phẩm từ plastic |
1.442 |
EVN |
|
4 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Bình Minh miền bắc |
Đường D1, KCN Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản phẩm từ plastic |
1.391 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH SOC Việt Nam |
Lô đất G7-KCN Thăng Long II, Yên Mỹ, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất |
1.915 |
EVN |
|
6 |
Công ty Cổ phần Nhựa Hưng Yên |
Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường Minh Khai, TP Hưng Yên, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản phẩm từ plastic |
1.447 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam |
Lô đất C6 và C7 KCN Thăng Long II, Yên Mỹ, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
1.755 |
EVN |
|
8 |
Công ty CP Thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
SX thực phẩm |
1.575 |
EVN |
|
9 |
Cty TNHH Sews-Components Việt Nam |
Lô D2 và D3, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất |
1.758 |
EVN |
|
10 |
Công ty TNHH MUSASHI AUTO PARTS Việt Nam |
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản phẩm từ plastic |
1.641 |
EVN |
|
11 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Kinh Đô Miền Bắc |
Km 22 QL5A TT Bần Yên Nhân Mỹ Hào Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất |
2.163 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH MTV KTCT Thủy lợi tỉnh Hưng Yên |
số 47 đường Trưng Trắc, phường Quang Trung, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Nông nghiệp |
Thoát nước |
2.614 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH PIC Việt Nam |
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất |
1.797 |
EVN |
|
14 |
Công ty TNHH thép cán nguội Hoà Phát |
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.764 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Dây và cáp điện ô tô Sumiden VN-CNHY |
Lô đất E-7 & E-8, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.770 |
SCT |
|
16 |
Công ty CP Đtư & phát triển Thái Dương |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.940 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Ngọc Quyền |
Xã Chỉ đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.271 |
EVN |
|
18 |
Chi nhánh Công ty TNHH LIXIL Việt Nam tại Hưng Yên |
Đường B4, khu B, KCN phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị từ đất sét |
3.092 |
EVN |
|
19 |
Công ty CP Ống đồng Toàn Phát |
Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
2.702 |
EVN |
|
20 |
Công ty TNHH Thép Nhật Quang |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.658 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Dây và cáp điện Ngọc Khánh |
Thôn An Lạc, Xã Trưng Trắc, H.Văn Lâm, T.Hưng Yên, |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.934 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam |
Lô đất B-1, Khu công nghiệp Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên. |
Công nghiệp |
Sản xuất |
3.072 |
EVN |
|
23 |
Công ty Cổ phần Hưng Phú |
KCN Dệt May Phố Nối B, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.528 |
EVN |
|
24 |
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên |
KCN Dệt May Phố Nối B, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất |
2.790 |
EVN |
|
25 |
Công ty CP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia -Rượu -NGK HN |
Đường 206, KCN Phố Nối A, Trưng Trắc, Văn Lâm, HY |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
2.400 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Thiết bị điện Lioa |
xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất |
2.824 |
EVN |
|
27 |
Công ty TNHH Hamaden Việt Nam |
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất |
2.150 |
EVN |
|
28 |
Công ty TNHH Taeyang Hà Nội |
TT Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
3.046 |
SCT |
|
29 |
Công ty Cổ phần NPG-Hưng Yên |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.145 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chính Đại |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sất, gang, thép |
4.273 |
EVN |
|
31 |
Công ty TNHH Song Long |
xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3.702 |
EVN |
|
32 |
Công ty TNHH DORCO VINA |
Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, H.Văn Lâm,T.Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.846 |
EVN |
|
33 |
Công ty Cổ phần thép Việt - Ý |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên, VN |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
19.752 |
EVN |
|
34 |
Công ty TNHH TOKO Việt Nam |
xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất |
4.601 |
EVN |
|
35 |
Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật - chi nhánh Hưng Yên |
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
5.546 |
SCT |
|
36 |
CN Cty TNHH Ống thép Hòa Phát |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, gang, thép |
12.001 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
6.685 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Minh Ngọc |
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, H. Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8.882 |
EVN |
|
39 |
Công ty TNHH HOYA Glass Disk VN II |
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
11.896 |
EVN |
|
40 |
Công ty cổ phần Hyundai Aluminum ViNa |
Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên. |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
11.364 |
EVN |
|
41 |
Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam) |
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
5.453 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Một thành viên Thép Hoà Phát |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, gang, thép |
41.495 |
EVN |
|
43 |
CN sản xuất Công ty TNHH La vie tại Hưng Yên |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1.144 |
SCT |
|
44 |
Công ty CP Nhựa Phố Hiến |
đường Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, TP Hưng Yên, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.036 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH Dong Yang E&P Việt Nam |
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.167 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH Dệt 8-3 |
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.705 |
EVN |
|
47 |
Công ty TNHH Bao Bì Việt Hưng |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.308 |
EVN |
|
48 |
Công ty TNHH SX-TM Hòa Bình |
xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.312 |
SCT |
|
49 |
Chi nhánh công ty CP Bánh kẹo Hải Châu |
thôn Đồng Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1.241 |
SCT |
|
50 |
Công ty CP Đầu tư ROYAL Việt Nam |
xã Tân Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.646 |
EVN |
|
51 |
Công ty TNHH Minh Hiếu Hưng Yên |
xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.426 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH SX & TM Tân Á Hưng Yên |
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.554 |
SCT |
|
53 |
CN Công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên |
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.587 |
SCT |
|
54 |
Công ty Cổ phần công nghệ cao TRAPHACO |
xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2.405 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH Taeyang Việt Nam |
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
3.363 |
SCT |
|
56 |
Công ty cổ phần GreenFeed Việt Nam- Chi nhánh Hưng Yên |
Đường A5, KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.179 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH Bao Bì Thái Hà Hưng |
Thôn Nghĩa Lộ, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.794 |
SCT |
|
58 |
Công ty cổ phần AUSTFEED Việt Nam |
Thị tứ Bô Thời, Xã Hồng tiến, huyện Khoái Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.249 |
SCT |
|
59 |
CN Cty CP ACECOOK VN tại HY |
KCN Như Quỳnh A, huyện Văn Lâm, tỉnh HY |
Công nghiệp |
SX mì ăn liền |
1.360 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH BB Tân Kim Cương |
Xã Tân Quang - Vân Lâm - HY |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm bao bì từ plastic |
1.008 |
SCT |
|
61 |
Công ty cổ phần Nhựa Cúc Phương |
Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, T.Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.289 |
SCT |
|
62 |
Công ty TNHH Hoàng Hà |
thôn Minh Khai, TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.819 |
SCT |
|
63 |
Công ty TNHH Thép Không Gỉ Hà Anh |
Xã Dị Sử huyện Mỹ Hào Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, gang, thép |
1.084 |
SCT |
|
8. Tỉnh Thái Bình |
|||||||
1 |
CN Công ty CP Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam - Xí nghiệp Phân phối Khí thấp áp Miền Bắc |
KCN Tiền Hải, Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2.212 |
EVN |
|
2 |
CN Công ty TNHH Sao Vàng |
CCN Quỳnh Côi, Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.610 |
SCT |
|
3 |
Công ty CP BITEXCO Nam Long |
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
2.853 |
EVN |
|
4 |
Công ty CP Đầu tư Thương Mại Quốc tế Minh Long |
Phường Hoàng Diệu, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
4.061 |
SCT |
|
5 |
Công ty CP Đầu tư và Phát triển Đức Quân |
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.318 |
SCT |
|
6 |
Công ty CP dệt sợi Đam San |
Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, Tiền Phong, Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.523 |
SCT |
|
7 |
Công ty CP gạch ốp lát Thái Bình |
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.170 |
SCT |
|
8 |
Công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao Maxport |
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.273 |
SCT |
|
9 |
Công ty CP Sợi Trà Lý |
Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
6.376 |
SCT |
|
10 |
Công ty CP tập đoàn Hương Sen |
Số 18 Trần Thái Tông, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
1.358 |
SCT |
|
11 |
Công ty CP Viglacera Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình |
Khu CN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.188 |
SCT |
|
12 |
Công ty CPTM XNK DATEX |
Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
2.179 |
SCT |
|
13 |
Công ty hóa chất mỏ Thái Bình - MICCO |
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.091 |
SCT |
|
14 |
Công ty thép đặc biệt Shengly |
KCN Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
52.101 |
EVN |
|
15 |
Công ty TNHH Công Nghiệp Sheng Fang |
KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.170 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long |
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
3.031 |
EVN |
|
17 |
Công ty TNHH Hợp Thành |
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.257 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH May NienhSing Việt Nam |
Đường Trần Thị Dung, KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.846 |
SCT |
|
19 |
Công Ty TNHH Pha Lê Việt Tiệp Thái Bình |
Lô 43.588,1m2 -Xã Tây Sơn-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.680 |
SCT |
|
20 |
Cty TNHH SXKD sứ Hảo Cảnh |
Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.989 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH TAV |
Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.342 |
SCT |
|
22 |
Nhà máy gạch men Mikado |
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ đất sét |
5.453 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần Sợi EIFFEL |
Lô 159/14 Khu công nghiệp Gia lê, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.056 |
EVN |
|
24 |
Công ty cổ phần DAMSAN |
Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, P.Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình, T.Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.395 |
EVN |
|
25 |
Công ty TNHH may TEXHONG Thái Bình |
Lô A1+A2+A3+A4+A5+A9+A11 Khu CN Phúc Khánh, P.Phú Khánh, TP Thái Bình, T.Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.766 |
EVN |
|
26 |
Công ty cổ phần sản xuất hàng Thể Thao - Chi nhánh Thái Bình |
Lô DT 86.112,4m2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, Đ.Trần Thái Tông, P.Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.196 |
EVN |
|
27 |
Công ty TNHH Công Nghiệp Sheng Fang |
Lô D8+D9+D10+D11 KCN Phúc Khánh,TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.170 |
EVN |
|
28 |
Công ty cổ phần CERINCO Hà Nội |
Số 27-2A - Đường Trung yên - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Thành phố Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.113 |
EVN |
|
29 |
Công ty TNHH CN TACTICIAN |
Khu CN Phúc Khánh Thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.031 |
EVN |
|
30 |
Bệnh Viện Đa Khoa tỉnh Thái Bình |
Số 530 phố Lý Bôn, phường Kỳ Bá, TP Thái Bình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
561 |
EVN |
|
9. Tỉnh Hà Nam |
|||||||
1 |
Công ty CP GreenFeed Việt Nam- Chi nhánh Hà Nam |
Lô E, KCN Đồng Văn 2, huyện Duy tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.192.788 |
EVN |
|
2 |
Công ty Cổ phần xi măng Vissai Hà Nam (gồm cả hai dây chuyền) |
thôn Nam Công, xã Thanh Tân, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
569.246 |
SCT |
|
3 |
Công ty CP Xi măng Hoàng Long |
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
405.280 |
EVN |
|
4 |
Công ty CP xi măng Vicem Bút Sơn |
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
303.865 |
EVN |
|
5 |
Công ty CP xi măng Xuân Thành |
thôn Bồng Lạng, Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
158.368 |
EVN |
|
6 |
Công ty xi măng Thành Thắng Group |
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
60.035 |
EVN |
|
7 |
Công ty Dệt Hà Nam |
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
11.753 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn- Phủ Lý |
thôn Quang Trung, xã Thanh Hà, Thanh Liêm, Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
8.846 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Sợi Long Vân |
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
6.537 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Number One Hà Nam |
KCN Kiện Kê, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5.266 |
EVN |
|
11 |
Công ty TNHH Dệt Đài Nguyên |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5.045 |
SCT |
|
12 |
Chi nhánh TCT CP Dệt May Hà Nội |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5.005 |
SCT |
|
13 |
Công ty Honda Việt Nam (Chi nhánh Hà Nam) |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4.821 |
SCT |
|
14 |
Công ty CP nhựa Châu Âu |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4.642 |
EVN |
|
15 |
Công ty TNHH Dorco Vina - CN Hà Nam |
Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3.964 |
EVN |
|
16 |
Công ty CP HACERA |
Cụm CN Tây Nam, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3.153 |
SCT |
|
17 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ và Thương mại Hà Nam |
Lê Lợi, phường Châu Sơn, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.266 |
SCT |
|
18 |
Cty CP đầu tư công nghệ & Thương mại Hà Nam |
Lê Lợi Phường Châu Sơn TP Phủ Lý Tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.266 |
EVN |
|
19 |
Công ty TNHH Finetek Việt Nam |
Lô A1-3, đường N2, khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.952 |
SCT |
|
20 |
Công ty cổ phần Casablanca Việt Nam |
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.877 |
EVN |
|
21 |
Friesland Campina Hanam |
Cụm CN Tây Nam - Phủ Lý - Hà Nam |
Công trình xây dựng |
Bán buôn chuyên doanh khác |
1.873 |
EVN |
|
22 |
Công ty TNHH Finetek Việt Nam |
Khu CN Hoà Mạc - huyện Duy Tiên - tỉnh Hà Nam. |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.832 |
EVN |
|
23 |
Công ty Friesland Campina Hà Nam |
Cụm CN Tây Nam, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.818 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Nhựa Đông Á |
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.667 |
SCT |
|
25 |
Công ty CP dinh dưỡng Hồng Hà |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.567 |
EVN |
|
26 |
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn Sumi Việt Nam |
Lô B1 -KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.559 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH một thành viên Dệt 19/5 Hà Nội |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam |
Công nghiệp |
Dệt |
1.535 |
EVN |
|
28 |
Công ty TNHH Showa Denko Rare - Earth Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1.442 |
SCT |
|
29 |
Công ty Dệt may Châu Giang |
Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.398 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH MTV Quỳnh Hằng |
Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.318 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH JY Plastic |
CCN Bình Lục, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.215 |
EVN |
|
32 |
Công ty TNHH Essa Hi - Tech |
Lô N2-1, KCN Đồng Văn 2, Duy Tiên, Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.194 |
EVN |
|
33 |
Công ty TNHH Tân Thủy |
thôn Tân Hưng, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.183 |
EVN |
|
34 |
Công ty TNHH Việt Phương Hà Nam |
KCN Đồng Văn, thị trấn Đồng Văn, H. Duy Tiên, T.Hà Nam, VN |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.178 |
EVN |
|
35 |
Công ty TNHH Dream Plastic |
Lô C, KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1.134 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH Nittoku Việt Nam |
CCN Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1.103 |
EVN |
|
37 |
Công ty TNHH Đồng Kỹ thuật Korea Việt Nam |
KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1.091 |
EVN |
|
38 |
CN Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Hà Nam. |
KCN Đồng Văn 2, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.082 |
EVN |
|
39 |
Công ty TNHH Quang Quân |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.070 |
SCT |
|
40 |
Công ty CP APPE JV Việt Nam |
Km 50, Quốc lộ 1A, xã Tiên Tân, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.056 |
EVN |
|
10. Tỉnh Nam Định |
|||||||
1 |
Công ty CP dệt lụa Nam Định |
Số 4 đường Hà Huy Tập, TP Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
1.603 |
EVN |
|
2 |
Công ty CP dệt may Sơn Nam |
Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.632 |
EVN |
|
3 |
Tổng Cty CP Dệt May Nam Định |
Số 43, Tô Hiệu, TP Nam Định |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7.867 |
EVN |
|
4 |
Công ty CP Dệt nhuộm Thiên Nam SUNRISE |
Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
6.215 |
SCT |
|
5 |
Công ty cổ phần Lâm sản NĐ |
Lô C1 đường D2 KCN Hòa Xá, TP Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
2.844 |
EVN |
|
6 |
Công ty CP TCE Vina denim |
KCN Hòa Xá, TP Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.858 |
EVN |
|
7 |
CTCP VICEM Bao Bì Bút Sơn |
Km 2, Đường Văn Cao, Tp Nam Định, Tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.169 |
EVN |
|
8 |
Công ty TNHH Đúc Thắng Lợi |
Số 5 đường N1, cụm CN An Xá, TP Nam Định |
Công nghiệp |
Đúc kim loại |
2.011 |
EVN |
|
9 |
Cty TNHH Giầy AMARA VN |
Thị Trấn Cổ Lễ, Thị trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.033 |
EVN |
|
10 |
Công ty TNHH Kim khí Anh Tú |
Km số 9, Thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4.203 |
EVN |
|
11 |
Công ty TNHH MTV Công trình đô thị Nam Định |
Số 89 Quang Trung, Thành phố Nam Định, Nam Định |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1.029 |
EVN |
|
12 |
Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Bắc Nam Hà |
Ô D2 khu Đông Mạc-phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Nam Định |
Công nghiệp |
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
19.057 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh nước sạch |
Số 55 Cù Chính Lan, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
Công trình xây dựng |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
744 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Sunrise spinning Việt Nam |
Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.466 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Yamani Dynasty |
Cụm Công nghiệp Nam Đồng, xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
1.286 |
EVN |
|
16 |
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định |
KCN Hòa Xá, TP Nam Định |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3.643 |
EVN |
|
17 |
Công ty TNHH Youngor Smart Shirt Việt Nam |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.267 |
SCT |
|
18 |
Chi nhánh tập đoàn dệt may Việt Nam- MN sợi Vinatex Nam Định |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.837 |
EVN |
|
19 |
Công ty Cổ phần Lâm sản Nam Định |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
2.844 |
EVN |
|
20 |
Công ty cổ phần công trình đô thị Nam Định |
Số 89 đường Quang Trung P.Quang Trung TP.Nam Định T.Nam |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1.029 |
EVN |
|
21 |
Công ty cổ phần phát triển Điện lực ánh sáng |
Lô 14 Ô C2 Nam Trung Yên, Phố Mạc Thái Tông, Phường Trung |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.577 |
EVN |
|
22 |
Công ty TNHH YAMANI DYNASTY |
Thôn Bách Tính Xã Nam Hồng, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.286 |
EVN |
|
23 |
Công ty TNHH 1 thành viên KTCTTL Bắc Nam Hà |
Bơm Vĩnh Trị |
Nông nghiệp |
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
1.139 |
EVN |
|
24 |
Công ty Cổ Phần Phát Triển Điện Lực Ánh Sáng |
Lô 14 Ô C2 Nam Trung Yên phố Mạc Thái Tông, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội VN |
Công nghiệp |
Lắp đặt hệ thống điện |
9.252 |
EVN |
|
25 |
Công ty TNHH may YSS |
KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc |
Công nghiệp |
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
1.423 |
SCT |
|
26 |
Công ty Cổ phần dây lưới thép Nam Định |
67 Nguyễn Văn Trỗi- Tp Nam Định |
Công nghiệp |
SX các sản phẩm từ kim loại |
1.276 |
SCT |
|
11. Tỉnh Ninh Bình |
|||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình |
Khu công nghiệp (KCN) Khánh Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
216.479 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Tập đoàn xi măng The Vissai |
Khu CN Gián Khẩu |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
247.568 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam Điệp |
KCN Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
227.229 |
SCT |
|
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH Duyên Hà - Nhà máy xi măng Duyên Hà |
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
241.496 |
SCT |
|
5 |
Công ty cổ phần xi măng Hệ Dưỡng |
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
89.591 |
SCT |
|
6 |
Công ty cổ phần xi măng Hướng Dương |
Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
228.124 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam |
KCN Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4.494 |
EVN |
|
8 |
Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam) |
KCN Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
6.521 |
SCT |
|
9 |
Nhà máy kính nổi Tràng An |
KCN Khánh Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
3.974 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình |
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
31.889 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần nhiệt điện Ninh Bình |
Phường Thanh Bình, Tp Ninh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
53.628 |
EVN, A0 |
|
12 |
Công ty TNHH MCNEX VINA |
KCN Phúc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.477 |
EVN |
|
13 |
Cty TNHH May NIENHSING Ninh Bình |
Khu công nghiệp (KCN) Khánh Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.347 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần ô tô Thành Công Ninh Bình (Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Công Việt Nam) |
Khu CN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ |
2.116 |
SCT |
|
15 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình |
TP Ninh Bình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
711 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Chang xin Việt Nam |
Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
4.084 |
SCT |
|
II. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC |
|||||||
12. Tỉnh Cao Bằng |
|||||||
1 |
Công ty CP Gang thép Cao Bằng |
Chu Trinh, Hòa An, Cao Bằng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
115.648 |
EVN |
|
2 |
Chi nhánh Công ty CP tư vấn đầu tư xây dựng và công trình mỏ |
Ngũ Lão, Hòa An, Cao Bằng |
Công nghiệp |
Đúc kim loại |
24.232 |
EVN |
|
3 |
Công ty CP sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng |
P. Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.924 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP khoáng sản Nikko Việt Nam |
H. Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
4.187 |
SCT |
|
5 |
Công ty CP Gốm-Xây dựng Nam Phong |
Nam Phong 1, Hưng Đạo, Cao Bằng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.406 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH MTV Khoáng sản Phát Đạt |
Số nhà 022 tổ 7, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại |
1.572 |
EVN |
|
|
13. Tỉnh Bắc Kạn |
||||||
1 |
Chi nhánh Bắc Kạn- Công ty CP tư vấn đầu tư xây dựng và công trình mỏ |
Tổ 10, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại |
2.456 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần khoáng sản Bắc Kạn |
Tổ 4, phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại |
1.036 |
SCT |
|
14. Tỉnh Điện Biên |
|||||||
1 |
Công ty cổ phần Xi măng Điện Biên |
Số 15, tổ dân phố 12, phường Mường thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên. |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
28.226 |
SCT |
|
15. Tỉnh Lai Châu |
|||||||
1 |
Nhà máy thủy điện Huội Quảng |
Công ty thủy điện Huội Quảng - Bản Chát, Bản Nà Khiết - Xã Mường Cang - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
4.011 |
EVN, A0 |
|
2 |
Nhà máy thủy điện Lai Châu |
Công ty thủy điện Lai Châu, Nậm Hàng, Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
6.056 |
EVN, A0 |
|
16. Tỉnh Hà Giang |
|||||||
1 |
Công ty CP đầu tư khoáng sản An thông |
Số 415 Đường trần phú P. Trần phú - Hà giang |
Công nghiệp |
Khai thác quặng uranium và thorium |
4.889 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Sơn Lâm |
Tổ 1, Phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
12.858 |
SCT |
|
3 |
Công ty CP Cơ khí và Khoáng Sản Hà Giang |
Số 390 phường Nguyễn Trãi, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại |
1.072 |
SCT |
|
17.Tỉnh Tuyên Quang |
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần vật liệu Viên Châu |
Km3 xã An Tường, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.835 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí hoá chất 13 |
Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
72.703 |
EVN |
|
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Tân Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
63.602 |
EVN |
|
4 |
Công ty cổ phần Giấy An Hòa |
Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ bột giấy |
59.313 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Tuyên Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.878 |
EVN |
|
6 |
Nhà máy Hợp kim sắt- MIMECO Tuyên Quang thuộc Công ty Cổ phần khoáng sản và cơ khí |
Khu Công nghiệp Long Bình An |
Công nghiệp |
Chế biến Fero Mangan, FeroSilic, FeroTitan FeroCrom và gang các loại. |
6.712 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Gang thép Tuyên Quang |
Khu Công nghiệp Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
71.789 |
SCT |
|
18. Tỉnh Lào Cai |
|||||||
1 |
Công ty cổ phần cấp nước tỉnh Lào Cai |
SN 037, đường Nguyễn Huệ, P.Lào Cai, Tp. Lào Cai |
Công nghiệp |
Cung cấp nước sạch |
1.080 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Khoáng sản và luyện kim Việt Trung |
Khu công nghiệp Tăng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
186.753 |
EVN |
|
3 |
Công ty Luyện đồng Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
13.088 |
SCT |
|
4 |
Công ty cổ phần Phốt Pho vàng Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
23.324 |
EVN |
|
5 |
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
47.903 |
EVN |
|
6 |
Công ty cổ phần Phốt Pho Việt Nam |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
27.044 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Phốt pho vàng Việt Nam |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
36.422 |
SCT |
|
8 |
Công ty cổ phần Hóa chất Đức Giang Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
47.913 |
EVN |
|
9 |
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai |
Số 398 đường Ngô Quyền, phường Kim Tân, TP Lào Cai |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
10.970 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần sản xuất - Xuất nhập khẩu Phú Hưng |
Thôn 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
19.842 |
SCT |
|
11 |
Công ty cổ phần thương mại Thành Công |
Xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.154 |
SCT |
|
12 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản 3 - Vimico |
Tổ 30, phường Duyên Hải, TP Lào Cai |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1.199 |
SCT |
|
13 |
Công ty Mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai |
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát |
Công nghiệp |
Khai thác quặng sắt |
12.610 |
EVN |
|
14 |
Khách sạn Quốc tế ARISTO |
Số 028 Yết Kiêu, phường Kim Tân, TP Lào Cai |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
3.601 |
SCT |
|
15 |
Công ty CP DAP số 2 - VINACHEM |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
38.597 |
EVN |
|
16 |
Công ty cổ phần hóa chất Phúc Lâm |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
1.249 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH 1 TV CBNSTP Hiếu Hưng |
Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn Bàn |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1.365 |
EVN |
|
18 |
Công ty Cổ phần Nam Tiến Lào Cai |
Số 157 Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, TP Lào Cai |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
33.814 |
SCT |
|
19 |
Doanh nghiệp tư nhân Đức Tiến |
Đội 3, xã Bản Vược, huyện Bát Xát |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
5.294 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH DV du lịch Cáp treo FANSIPAN Sa Pa |
SN89B, Đg.Nguyễn Chí Thanh, Thị trấn Sa Pa, H.Sa Pa, T.Lào Cai |
Công trình xây dựng |
Công trình xây dựng |
538 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH 1 Thành viên Apatit |
Phường Pom Hán - Thành phố Lào Cai |
Công nghiệp |
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) |
27.129 |
SCT |
|
22 |
Công ty cổ phần hoá chất Bảo Thắng |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
43.108 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ Phần dịch vụ Năng Lượng SBM (chi nhánh Lào Cai) |
Thôn Cù 1, Xã Xuân Giao, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
62.946 |
EVN |
|
24 |
Công ty TNHH LD Khách Sạn Quốc Tế LC |
TBA KSQ Tế 473 028 Yết Kiêu P.Kim Tân TP Lào Cai |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.251 |
EVN |
|
19. Tỉnh Yên Bái |
|||||||
1 |
Công ty CP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái |
Khu công nghiệp phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3.123 |
EVN |
|
2 |
Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR |
Tổ 13, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2.439 |
EVN |
|
3 |
Công ty CP Xi măng Yên Bình |
Tổ 5 thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
76.035 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP Xi măng và khoáng sản Yên Bái |
Tổ 19 TT Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
47.986 |
EVN |
|
5 |
Công ty CP kỹ thuật Hoàng Liên Sơn |
Tổ 34 Phường Yên Ninh - TP Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1.361 |
SCT |
|
6 |
Công ty CP Vật liệu xây dựng Yên Bái |
Tổ 40 phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.562 |
SCT |
|
7 |
Công ty CP Mông Sơn |
Tổ 18 thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1.014 |
SCT |
|
8 |
CN Công ty phát triển số 1 TNHH 1 TV-NM chế biến Quặng sắt làng Mỵ |
Thôn Dày - Xã Chấn Thịnh - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
Công nghiệp |
Khai thác kim loại đen, màu |
1.035 |
EVN |
|
20. Tỉnh Thái Nguyên |
|||||||
1 |
Công ty CP phụ tùng máy số 1 |
Đường 3/2 tổ 10, phường mỏ chè, TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.134 |
SCT |
|
2 |
Công ty CP giấy Hoàng Văn Thụ |
Phường Quán Triều, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.844 |
SCT |
|
3 |
Công ty CP Kim Loại màu Thái Nguyên |
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
17.472 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP cơ khí Phổ Yên |
thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.555 |
SCT |
|
5 |
Công ty Diesel Sông Công |
362 Đường CMT10, Phường Lương Châu, TP Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.512 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Hansol Electronics VN |
KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
9.249 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH SamSung Electro mechanics VN |
KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
36.509 |
SCT |
|
8 |
Công ty CP Nhiệt điện An Khánh |
Tổ 22, phường Quang Trung, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
11.072 |
EVN, A0 |
|
9 |
Công ty nhiệt điện Cao Ngạn |
Phường Quan Chiều, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.148 |
EVN, A0 |
|
10 |
Công ty CP Gang Thép Thái Nguyên |
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
162.220 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH MTV Cơ điện và vật liệu nổ 31 |
Tổ dân phố Đại Cát, phường Bãi Bông, TX Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.432 |
SCT |
|
12 |
Công ty Than Khánh Hòa |
Xã Sơn Cổng, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
8.350 |
SCT |
|
13 |
Công ty CP Xi măng Quán Triều |
Xã An Khánh, huyện Đại Từ, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
47.019 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn |
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng Hỉ |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
8.212 |
SCT |
|
15 |
Công ty CP xi măng La Hiên |
Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ Nhai |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.169 |
EVN |
|
16 |
Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
22.952 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH tinh luyện VONFRAM Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.941 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH MTV 27 |
P.Quán Triều, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.411 |
SCT |
|
19 |
Công ty CP Cán Thép Thái Trung |
Tổ 21, phường Cam Giá, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
5.521 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH NatsteelVina |
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.575 |
SCT |
|
21 |
Công ty CP hợp kim sắt Gang Thép Thái Nguyên |
Tổ 31, phường Cam Giá, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
7.771 |
SCT |
|
22 |
Công ty CP Alutec Vina |
Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.532 |
EVN |
|
23 |
Công ty TNHH Mani Hà Nội |
Xóm vàng, xã Tân Hương, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.599 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Xây dựng và PTNT miền núi |
598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.927 |
SCT |
|
25 |
Công ty CP PRIME Phổ Yên |
Xã Thuận Thành, Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.780 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH SamSung Electronics VN Thái Nguyên (SEVT) |
KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
226.481 |
SCT |
|
27 |
Công ty CP đầu tư và thương mại Hiệp Linh |
Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.761 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Hiệp Hương |
Khu A, KCN Sông Công 1, Phường Mỏ Chè, TP Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
7.325 |
SCT |
|
29 |
Công ty CP thép Toàn Thắng |
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, TP Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.076 |
SCT |
|
30 |
Công ty CP Nhật Anh |
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, TP Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.248 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH Hương Đông |
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, TP Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.950 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Glonics Việt Nam |
Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.026 |
SCT |
|
33 |
Công ty CP đầu tư và thương mại Hiệp Linh |
Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.415 |
SCT |
|
34 |
Công ty CP đầu tư xây dựng và khai thác khoáng sản Thăng Long |
Tầng 2, số 217 đường Bắc Nam, phường Gia Sàng, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.943 |
SCT |
|
35 |
Chi nhánh công ty nhà máy gạch ốp lát Việt Ý |
KCN Sông Công, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.251 |
EVN |
|
36 |
Công ty CP luyện kim đen Thái Nguyên |
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.034 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Bokwang Vina |
KCN Điềm Thụy, Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.315 |
SCT |
|
38 |
Công ty Rftech |
KCN Điềm Thụy, Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.003 |
EVN |
|
39 |
Công ty CP đầu tư thương mại TNG |
Số 434/1 đường Bắc Kạn, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.204 |
SCT |
|
40 |
Chi nhánh Công ty CP Gang thép TN -XN Năng Lượng |
Phường Phú Xá - TPTN |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
32.297 |
EVN |
|
41 |
Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina |
Lô CN5 khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.490 |
EVN |
|
42 |
Công ty cổ phần MEINFA |
Tổ 10, Phường Mỏ Chè, Thành Phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.030 |
EVN |
|
43 |
Công ty cổ phần Cơ khí Gang Thép |
Tổ 21 Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.229 |
EVN |
|
44 |
Công ty TNHH UJU Vina Thái Nguyên |
Lô CN 2-5/6, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.538 |
EVN |
|
45 |
Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam |
Lô CN8-1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.527 |
EVN |
|
46 |
Công ty TNHH Ssnewtech Việt Nam |
Lô CN 5-2 Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản thiết bị truyền thông |
1.695 |
EVN |
|
47 |
Công Ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng |
Khu B, Khu Công Nghiệp Sông Công, P Bách Quang, Thành Phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2.424 |
EVN |
|
48 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Tuân |
Xóm Mãn Chiêm Xã Hồng Tiến, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.113 |
EVN |
|
21. Tỉnh Lạng Sơn |
|||||||
1 |
Công ty cổ phần Xi măng Hồng Phong |
Đường Phai Vệ, phường Đông Kinh, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2.848 |
SCT |
|
2 |
Công ty CP Xi măng Lạng Sơn |
Xã Hồng phong, H.Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
6.272 |
SCT |
|
3 |
Công ty CP Đá Mài Hải Dương |
Xã Tân Mỹ, H.Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn |
Công nghiệp |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5.219 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP xi măng the visai Đồng Bành |
Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
15.632 |
EVN |
|
5 |
Công ty Nhiệt điện Na Dương |
Thị trấn Na Dương, H.Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
10338 |
EVN, A0 |
|
6 |
Công ty TNHH Tân Thành Lạng Sơn |
Xã Đồng Tân, huyện Hữu Lũng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.087 |
SCT |
|
7 |
Xí nghiệp gạch tuynel Cao Lộc |
Xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.564 |
SCT |
|
8 |
Công ty CP gạch ngói Hợp Thành |
Xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.645 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Bảo Long |
Cụm CNĐP số 2 huyện Cao Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1.063 |
SCT |
|
10 |
Tòa nhà Viettel chi nhánh Lạng Sơn |
Xã Mai Pha, TP. Lạng Sơn |
Công nghiệp |
Viễn thông |
1.146 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Hải Sơn |
Xã Minh Sơn, huyện Hữu Lũng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.958 |
SCT |
|
22. Tỉnh Bắc Giang |
|||||||
1 |
Công ty TNHH Bắc Hà |
Thôn Lịm xuyên, xã Song Khê, TP. Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1.001 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam |
Lô số CN-16, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.282 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) |
KCN Vân Trung, Xã Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.741 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Trinasolar (VietNam) Science & Technology |
Lô CN 06, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
8.256 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Vina Cell Technology |
Lô CN, 05, KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
13.914 |
SCT |
|
6 |
Công ty cổ phần Ngôi Sao |
Xã Tân dĩnh, Lạng Giang, BG |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.131 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc |
Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
418.584 |
SCT |
|
8 |
Công ty Nhiệt điện Sơn Động - Vinacomin |
Thôn Đồng Rì, Thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
11.634 |
EVN, A0 |
|
9 |
Công ty Xi măng Bắc Giang |
Xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
5.427 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang |
KCN Đình Trám, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
6.781 |
SCT |
|
11 |
Nhà máy giấy Xương Giang - Cty Cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang |
KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, TP Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
5.574 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (cty Hoa Hưng Việt Nam) |
CCN Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
6.562 |
SCT |
|
13 |
Công ty CP Hồng Thái |
Hồng Thái, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.556 |
SCT |
|
14 |
Công ty CP Cầu Sen |
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.255 |
SCT |
|
15 |
Nhà máy Tân Xuyên - Cty CP Tân Xuyên |
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.202 |
SCT |
|
16 |
Công ty Gạch Hòa Sơn |
Thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.728 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH một thành viên 45 |
Xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động |
Công nghiệp |
Khai thác chế biến than |
1.996 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH Abrasives Việt Nam |
Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, huyện Nội Hoàng |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
4.426 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet |
Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, huyện Nội Hoàng |
Công nghiệp |
Lắp ráp tấm pin năng lượng mặt trời |
10.441 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH SI Flex Việt Nam |
Lô A KCN Quang Châu, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.235 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam |
Khu CN Đình Trám, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất nhựa, giấy |
1.412 |
SCT |
|
22 |
Công ty CP Casablanca |
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.345 |
SCT |
|
23 |
Công ty CP gạch Cẩm Lý |
Lịch Sơn, Xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.178 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Thương mại Dương Tiến |
Thôn Thành Công và Quyết Tiến, xã Tiền Phong, YD. |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.853 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH Vina Solar Technology |
Lô CN - 03 Khu CN Vân Trung, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
11.590 |
SCT |
|
26 |
Nhà máy gạch Bích Sơn-Cty CP Tân Xuyên |
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.163 |
SCT |
|
27 |
Công ty CP Tổng Cty may Bắc Giang |
Số 349 đường Giáp Hải, Phường Dĩnh Kế, TP.Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.040 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Wonjin Vina |
Lô CN-16, KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
1.530 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam |
Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
3.118 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Wintek Việt Nam |
lô S KCN Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.054 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH Jeil-Tech Vina |
lô CN-01, KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.431 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH điện tử Taeyang Việt Nam |
Lô B10-B12 KCN Đình Trám, Việt Yên, Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.272 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Thạch Bàn |
Thôn Đông Hương, xã Nham Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.162 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Daeyang Ha Noi |
Cụm CN Đồng Đình, Tân Yên, Bắc Giang |
Công nghiệp |
sản xuất thiết bị điện |
1.482 |
SCT |
|
23. Tỉnh Phú Thọ |
|||||||
1 |
Chi nhánh tại tỉnh Phú Thọ-Công ty TNHH VINCOM RETAIL miền Bắc |
Phường Tiên Cát, TP.Việt Trì |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
608 |
SCT |
|
2 |
Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Phú Thọ |
Phường Thanh Miếu, TP Việt Trì |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
558 |
SCT |
|
3 |
Công ty Trí Đức Phú Thọ |
Phường Bến Gót, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.005 |
SCT |
|
4 |
Công ty Jeil Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.010 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH MTV Jeong woo Việt Nam |
Cụm CN làng nghề Nam Thanh Ba, xã Đỗ Sơn, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.015 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH công nghệ Cosmos |
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.018 |
SCT |
|
7 |
Công ty CP cấp nước Phú Thọ |
Phường Tân Dân, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.203 |
SCT |
|
8 |
Công ty gốm sứ CTH |
Xã Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.160 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Shillim Việt Nam |
Phường Vân Cơ, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.265 |
SCT |
|
10 |
Công ty CP nhôm Sông Hồng |
Phường Bến Gót, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.279 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Tarpline Hà Nội |
CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.371 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH MTV hóa chất 21 |
Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.633 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH JM Plastic Việt Nam |
CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.675 |
SCT |
|
14 |
Công ty CP sản xuất thương mại Hữu Nghị |
Phường Nông Trang, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.809 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Kapstex Vina |
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.081 |
SCT |
|
16 |
Công ty cổ phần CMC |
Phường Tiên Cát, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.427 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Dệt Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.463 |
SCT |
|
18 |
Công ty cổ phần KSA Polymer Hà Nội |
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.819 |
SCT |
|
19 |
Công ty CP Dệt Vĩnh Phú |
Phường Nông Trang, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.305 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH công nghệ NAMUGA Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.428 |
SCT |
|
21 |
Công ty cổ phần CMC |
Phường Tiên Cát, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.286 |
SCT |
|
22 |
Công ty CP xi măng Hữu Nghị |
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4.355 |
SCT |
|
23 |
Công ty CP Xi măng Phú Thọ |
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4.554 |
SCT |
|
24 |
Công ty CP Đông Á |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
4.688 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH JNTC VINA |
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
4.784 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Miwon Việt Nam |
Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác |
6.559 |
SCT |
|
27 |
Công ty CP Giấy Việt Trì |
Phường Bến Gót, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
7.435 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH MTV Panggrim Neotex |
Phường Bến Gót, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
7.688 |
SCT |
|
29 |
Công ty CP Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao |
Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7.723 |
SCT |
|
30 |
Công ty CP xi măng Vicem Sông Thao |
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
11.231 |
SCT |
|
31 |
Công ty CP gạch men TASA |
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
11.829 |
SCT |
|
32 |
Tổng công ty giấy Việt Nam |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
12.336 |
SCT |
|
33 |
Công ty cổ phần hóa chất Việt Trì |
Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
15.424 |
SCT |
|
24. Tỉnh Sơn La |
|||||||
1 |
Nhà máy gạch tuynen Nà Bó, |
xã Na Bó huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.889 |
SCT |
|
2 |
Nhà máy gạch tuy nen huyện Phù Yên |
Tân Ban, xã Huy Thượng, huyện Phù Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.979 |
SCT |
|
3 |
Nhà máy gạch Tuynel Sơn La |
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.403 |
SCT |
|
4 |
Nhà máy gạch Tuynel Sơn Hưng trung |
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.006 |
SCT |
|
5 |
Nhà máy gạch Tuynel Mộc Châu |
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.955 |
SCT |
|
6 |
Nhà máy gạch Tuynel Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.575 |
SCT |
|
7 |
Nhà máy gạch Chiềng Pha, |
xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.016 |
SCT |
|
8 |
Nhà máy gạch Vạn Thành |
Bản Tông, phường Chiềng Xôm, TP Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.509 |
SCT |
|
9 |
Nhà máy gạch ngói Chiềng Mung |
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.615 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần xi măng Mai Sơn |
Xã Na Bó, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
41.678 |
SCT |
|
11 |
Nhà máy thủy điện Sơn La |
Công ty thủy điện Sơn La, Số 56 - đường Lò Văn Giá -tổ 3 - phường Chiềng Lề - thành phố Sơn La - tỉnh Sơn La. |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
16.001 |
EVN, A0 |
|
12 |
Nhà máy Gạch tuynel quyết tiến sông mã |
Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.574 |
SCT |
|
13 |
Nhà máy gạch tuynel xã Chiềng Khoa |
xã chiềng khoa, huyện Vân Hồ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.038 |
SCT |
|
14 |
Công ty cổ phần xe khách Sơn La |
Tổ 9- Phường Quyết Thắng, TP Sơn La |
Giao thông vận tải |
Giao thông vận tải |
1.645 |
SCT |
|
15 |
Công ty cổ phần xe khách số 1 Sơn La |
Tổ 9- Phường Quyết Thắng, TP Sơn La |
Giao thông vận tải |
Giao thông vận tải |
1.149 |
SCT |
|
16 |
Công ty cổ phần xe khách số 2-9 Sơn La |
Tổ 9- Phường Quyết Thắng, TP Sơn La |
Giao thông vận tải |
Giao thông vận tải |
1.001 |
SCT |
|
17 |
Công ty Cổ phần mía đường Sơn La |
Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
4.555 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Sông Lam |
Tổ 7 -Phường Tô Hiệu - TP Sơn La- Tỉnh Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
3.196 |
EVN |
|
25. Tỉnh Hòa Bình |
|||||||
1 |
Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
178.946 |
EVN |
|
2 |
Công ty TNHH HNT VINA |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.935 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH một thành viên xi măng Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
65.742 |
SCT |
|
4 |
Nhà máy thủy điện Hoà Bình |
Công ty thủy điện Hòa Bình, Số 428 đường Hòa Bình -phường Tân Thịnh - thành phố Hòa Bình - tỉnh Hòa Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.838 |
EVN, A0 |
|
5 |
Công ty cổ phần sản xuất Xi măng măng X18 |
xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
23.665 |
SCT |
|
6 |
Công ty cổ phần nước sạch Vinaconex |
xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch |
4.416 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình |
xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ ván ép |
1.560 |
SCT |
|
III. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG |
|||||||
26. Tỉnh Thanh Hóa |
|||||||
1 |
Công ty CP XD đầu tư phát triển đô thị |
KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
16.713 |
SCT |
|
2 |
CN công ty CP sữa Việt Nam-Nhà máy sữa Lam Sơn |
KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.231 |
EVN |
|
3 |
Công ty TNHH Giầy - ARESA Việt Nam |
KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1.735 |
SCT |
|
4 |
Công ty Xi măng Long Sơn |
Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
110.325 |
SCT |
|
5 |
Công ty CP Mía đường Nông Cống |
Xã Thăng Long, huyện Nông Cống |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
1.153 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH giầy ALENA Việt Nam |
Xã Định Liên, huyện Yên Định |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
5.480 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH giầy Roll Sport Việt Nam |
KCN Hoàng Long, P Tào Xuyên, TP Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
8.205 |
SCT |
|
8 |
Công ty Xi măng Bỉm Sơn |
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
329.603 |
SCT |
|
9 |
Công ty CP Xi măng Nghi Sơn |
Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
398.590 |
SCT |
|
10 |
Công ty CP Xi măng Công Thanh |
Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
209.820 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH MTV Khai thác CT Thủy lợi Nam Sông Mã |
Xã Yên Phong, huyện Yên Định |
Nông nghiệp |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1.665 |
SCT |
|
12 |
Cty TNHH Mía đường Việt Nam - Đài Loan |
Xã Thành Vân, huyện Thạch Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
2.262 |
SCT |
|
13 |
Cty CP mía đường Lam Sơn |
Khu 6, thị trấn Lam sơn, huyện Thọ Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
6.918 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Giày HONGFU Việt Nam |
KCN và ĐT Hoàng Long, phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4.990 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Giày SUNJADE Việt Nam |
Lô B, KCN Lễ Môn, TP Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.820 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Giày ANNORA Việt Nam |
Xã Xuân Lâm, Khu Kinh tế Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
5.758 |
SCT |
|
17 |
TTTM BIG C Thanh Hóa- Chi nhánh Công ty CP BĐS Việt Nhật tại Thanh Hóa |
Xã Đông Hải, TP Thanh Hóa |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
891 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí chính xác 11 |
Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.157 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Giày Aleron Việt Nam |
KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.607 |
EVN |
|
20 |
Công ty TNHH Mai Linh Thanh Hóa |
Phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách |
1.470 |
SCT |
|
21 |
Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1 |
Xã Hải Hà, Huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
36.337 |
EVN, A0 |
|
22 |
Công ty TNHH MTV thuốc lá Thanh Hóa |
TK3 - Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.719 |
SCT |
|
23 |
Chi Nhánh Nhà máy CB gỗ CN Thành Nam - Công Ty TNHH XD Và TM Thành Nam |
Khu CN Bãi Trành - Xã Xuân Bình - Huyện Như Xuân -Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2.667 |
EVN |
|
24 |
Công ty TNHH Lọc hóa dầu Nghi Sơn |
Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
5.074 |
EVN |
|
25 |
Công Ty TNHH Ferocrom Thanh Hóa |
Thôn Liên Sơn, Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
4.364 |
EVN |
|
26 |
Công ty TNHH giầy ALENA Việt Nam |
Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2.820 |
EVN |
|
27 |
Công ty cổ phần tập đoàn FLC |
T5 - Tòa nhà FLC Land mark Tower - Đ. Lê Đức Thọ -P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - TP Hà nội |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.559 |
EVN |
|
28 |
Công ty TNHH SAKURAI Việt Nam |
Lô F2 Khu F KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2.452 |
EVN |
|
29 |
Công ty TNHH Giầy VENUS Việt Nam |
Cụm CN Làng nghề - Xã Hà Bình- Hà Trung Thanh hóa Việt Nam |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2.201 |
EVN |
|
30 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển VICENZA |
Lô A KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
2.073 |
EVN |
|
31 |
Công Ty Cổ Phần Giấy Mục Sơn |
Thị trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.338 |
EVN |
|
32 |
Công ty CP XD đầu tư PT đô thị |
Số 25 Phan Chu Trinh Phường Điện Biên TP Thanh Hoá |
Công nghiệp |
Khai thác cát, sỏi |
1.114 |
EVN |
|
27. Tỉnh Nghệ An |
|||||||
1 |
Công ty CP Xi măng Sông Lam |
Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3.590 |
SCT |
|
2 |
Công ty CP Xi măng Vicem Hoàng Mai |
Khối 7, Phường Quỳnh Thiện, Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
21.815 |
SCT |
|
3 |
Cty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An |
Lô CN 1-8 KCN Đông Hồi, Q.Lập, Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
17.488 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP xi măng Sông Lam 2 |
Hội Sơn, huyện Anh Sơn, |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
10.164 |
SCT |
|
5 |
Công ty CP Thực Phẩm Sữa TH |
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
9.829 |
SCT |
|
6 |
Công ty Dệt May Hoàng Thị Loan |
Số 33, đường Nguyễn Văn Trỗi, Tp Vinh |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8.064 |
SCT |
|
7 |
Công ty CP Xi măng Sông Lam |
Xóm Mới xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3.590 |
SCT |
|
8 |
Công ty CP lâm nghiệp Tháng năm |
Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3.531 |
SCT |
|
9 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An tại Nam Cấm |
Khu Công nghiệp Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
2.233 |
SCT |
|
10 |
Công ty Bao bì Sabeco Sông Lam |
Đường Đặng Thai Mai - KCN Bắc Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
2.161 |
SCT |
|
11 |
Công ty CP Trung Đô |
205 Đường Lê Duẩn - TP. Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.844 |
SCT |
|
12 |
Công ty CP Bia Sài Gòn-Sông Lam |
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.802 |
SCT |
|
13 |
Công ty CP ván nhân tạo Tân Việt Trung |
Khu CN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.672 |
SCT |
|
14 |
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng MCK |
104, Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1.472 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Châu Âu Nghệ An |
Khu C, KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
1.347 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam |
Khu CN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.282 |
SCT |
|
17 |
Công ty CP Khoáng sản Toàn Cầu |
Cụm công nghiệp, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.234 |
SCT |
|
18 |
Công ty CP Bia Sài Gòn-Nghệ Tĩnh |
Số 54-Đường Phan Đăng Lưu, Tp Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.168 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Một thành viên Masan MB |
Khu B KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam NA |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác |
1.108 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Thương mại Trung Hải |
Khối Bắc Hồ, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1.037 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Chế biến Nông sản Hoa Sơn |
Số 27 Nguyễn Nghiễm, Quang Trung, TP Vinh |
Công nghiệp |
Chế biến nông sản |
1.000 |
SCT |
|
22 |
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An |
Km 5, đường Lê Nin, TP Vinh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
855 |
SCT |
|
23 |
Khách sạn Mường Thanh Sông Lam |
Số 13, Quang Trung, TP Vinh |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
534 |
SCT |
|
28. Tỉnh Hà Tĩnh |
|||||||
1 |
Doanh nghiệp tư nhân Hoành Sơn |
Xóm 8, Trung Lễ, huyện Đức Thọ |
Giao thông vận tải |
Vận Tải |
1.808 |
SCT |
|
2 |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh (Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng 1) |
Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
24.134 |
EVN, A0 |
|
3 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh |
Km12, đường tránh TP Hà Tĩnh, xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3.195 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP Vinatex-Hồng Lĩnh |
Cụm CN-TTCN Nam Hồng - TX Hồng Lĩnh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.659 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh |
Khu kinh tế Vũng Áng Kỳ Long, Kỳ Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.325.744 |
SCT |
|
6 |
Công ty cổ phần nhựa bao bì Vinh |
Khu công nghiệp Gia Lách, huyện Nghi Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
1.673 |
SCT |
|
7 |
Công ty CP Chè Hà Tĩnh |
Số 166, đường Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.132 |
SCT |
|
29. Tỉnh Quảng Bình |
|||||||
1 |
Công ty TNHH MTV xi măng Sông Gianh |
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa |
Công nghiệp |
Công nghiệp |
202.979 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Việt Nam |
Thôn Xuân Hạ, xã Văn hóa, huyện Tuyên Hóa |
Công nghiệp |
Công nghiệp |
175.698 |
SCT |
|
3 |
Nhà máy xi măng Vạn Ninh (Công ty CP Xi măng Vicem Hải Vân) |
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh |
Công nghiệp |
Công nghiệp |
56.578 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP Cosevco 6 (Nhà máy xi măng Áng Sơn) |
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh |
Công nghiệp |
Công nghiệp |
9.964 |
SCT |
|
5 |
Công ty CP gốm sứ & xây dựng Cosevco |
Xã Lộc Ninh, TP Đông Hới |
Công nghiệp |
Công nghiệp |
32.717 |
SCT |
|
6 |
Công ty cổ phần khai thác khoáng sản Miền Trung (Trạm 2) |
Xóm Đồn, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, Quảng Bình |
Công nghiệp |
Khai thác Khoáng sản |
1.085 |
EVN |
|
7 |
Công ty CP khoáng sản Hoàng Long |
Xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
4.127 |
SCT |
|
30. Tỉnh Quảng Trị |
|||||||
1 |
Nhà máy Tinh bột sắn Hướng Hóa |
Xã Thuận, huyện Hướng Hoá, |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.826 |
SCT |
|
2 |
Công ty CP gỗ MDF- Geruco Quảng Trị |
KCN Nam ĐHà, phường Đông Lương, TP Đông Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ ván ép |
10.626 |
SCT |
|
3 |
Công ty CP Xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng Trị |
KCN Nam ĐHà, phường Đông Lương, TP Đông Hà |
Công nghiệp |
Sàn xuất xi măng |
1.330 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH cao su CAMEL Việt Nam |
Thị Trấn Lao Bảo, Huyện Hướng Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.091 |
SCT |
|
5 |
Công ty CP gỗ MDF VRG Quảng Trị |
KCN Quán Ngang, Xã Gio Quang, Huyện Gio Linh |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.728 |
EVN |
|
31. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
|||||||
1 |
Công ty Hữu Hạn Xi Măng Luks (Việt Nam) |
Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
23.182 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm |
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
20.842 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Dệt may Huế |
122 Dương Thiệu Tước, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Dệt |
7.068 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài |
KCN Phú Bài, phường phú Bài, TX.Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5.979 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Mai |
Lô D, Khu CN Phú Bài, TX Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.878 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Thạnh |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.877 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Vitto Phú Lộc |
18 Phan Đăng Lưu, phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
2.584 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Anh |
KCN Phú Bài, P. Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh TT-Huế |
Công trình xây dựng |
Sản xuất sợi |
2.503 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Nam |
KCN Phú Bài, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.458 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Thiên An Thịnh |
Lô C-2-4 KCN Phú Bài, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt khác |
2.382 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam) |
Thôn Cù Dù , Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
2.206 |
SCT |
|
12 |
Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi Phú Hưng |
Khu Công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, TX.Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.177 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài 2 |
Lô B-5-4, Khu Công nghiệp Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.051 |
SCT |
|
14 |
Bệnh viện Trung ương Huế |
16 Lê Lợi, P. Vĩnh Ninh, Tp Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công trình xây dựng |
Hoạt động các bệnh viện |
1.970 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Việt |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.900 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần sản xuất sợi Phú An |
Lô B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.872 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) |
Lô B-13, KCN Phú Bài, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.868 |
SCT |
|
18 |
Cty Cổ Phần Chăn Nuôi CPVN - CN Đông Lạnh Thừa Thiên Huế |
Lô A1 đến A12, Khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.451 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Gia |
KCN Phú Bài, Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh TT-Huế |
Công trình xây dựng |
Sản xuất sợi |
1.244 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Dệt Kim và May Mặc Huế Việt Nam |
Lô DH-5, KCN Phú Bài, P. Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt khác |
1.202 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam |
Lô B8, KCN Phú Bài, P. Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh TT-Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
1.837 |
EVN |
|
22 |
Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam Huế |
Lô C2-6 và C2-7, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công trình khác |
1.055 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần Espace Business Huế |
Khu Quy Hoạch Đống Đa-Hùng Vương-Bà Triệu, P.Phú Hội, Tp Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu |
705 |
EVN |
|
32. Thành Phố Đà Nẵng |
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Thép DANA - Ý |
Đường số 11B, KCN Thanh Vinh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
31.239 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Thép DANA - ÚC |
Đường số 1, Cụm công nghiệp Thanh Vinh, Huyện Hòa Vang và quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
16.234 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần thép Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu-KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
12.891 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần sản xuất thép Việt - Mỹ |
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
9.285 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu, Khu công nghiệp Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
8.400 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Gạch men Cosevco |
Đường số 9, Khu công nghiệp Hòa khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.942 |
SCT |
|
7 |
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ |
Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6.673 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát Đà Nẵng |
Đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
5.081 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Điện tử Việt Hoa |
Đường số 2 - KCN Hoà Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.748 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân |
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4.314 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng |
Lô A2, Đường 3, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
4.134 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu |
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
2.910 |
SCT |
|
13 |
Khách sạn Crowne Plaza Danang - Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores |
Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.888 |
SCT |
|
14 |
Hầm đường bộ Hải Vân - Chi nhánh Công ty cổ phần Đầu tư Đèo Cả tại khu vực Nam Trung Bộ và Tây Nguyên |
Phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2.778 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam |
Đường số 3 - KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2.745 |
SCT |
|
16 |
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát -Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng |
Lô K, đường số 6, Khu công nghiệp Liên Chiểu, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2.358 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Nhà máy bia HEINEKEN Việt Nam - Đà Nẵng |
Đường số 6 - KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.284 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần cấp nước Đà Nẵng |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2.186 |
SCT |
|
19 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Chin Huei |
Đường số 2, khu Công nghiệp Hòa Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.084 |
SCT |
|
20 |
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn |
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.008 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Associated Việt Nam |
Đường số 2 - KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1.963 |
SCT |
|
22 |
Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước |
Khu công nghiệp Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.915 |
SCT |
|
23 |
Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental) - Công ty Cổ phần Địa Cầu |
Bãi Bắc, Bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.866 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam |
Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.821 |
SCT |
|
25 |
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng - Chi nhánh Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam |
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
1.755 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH điện tử Foster Đà Nẵng |
Đường số 1 - KCN Hoà Cầm |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.728 |
SCT |
|
27 |
Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà |
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, Huyện Hoà Vang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.429 |
SCT |
|
28 |
Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt Trời Sông Hàn |
36 Bạch Đằng, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.373 |
SCT |
|
29 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng |
Lô Q, Đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.262 |
SCT |
|
30 |
Siêu thị Vincom Plaza - Chi nhánh tại thành phố Đà Nẵng - Công ty TNHH VINCOM RETAIL Miền Nam |
910A Ngô Quyền quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1.246 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH MTV Xi măng miền Trung |
Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện Hoà Vang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.236 |
SCT |
|
32 |
Chi nhánh thành phố Đà Nẵng - Công ty cổ phần Vinatex Quốc Tế |
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.231 |
SCT |
|
33 |
Khách sạn Vinpearl Luxury Đà Nẵng - Công ty TNHH MTV Vinpearl Đà Nẵng |
Đường Trường Sa, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.216 |
SCT |
|
34 |
Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội |
Số 27B Nguyễn Thành Hãn, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
1.045 |
SCT |
|
35 |
Khu biệt thự Premier Village Công ty Cổ phần Khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp SUNRISE |
Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.029 |
SCT |
|
36 |
Siêu thị Big C - Công ty Cổ phần Thương mại quốc tế & Dịch vụ siêu thị BigC |
Số 255 - 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1.004 |
SCT |
|
37 |
Khách sạn Furama - Công ty Cổ phần Khu du lịch Bắc Mỹ An |
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
852 |
SCT |
|
38 |
Khu nghỉ dưỡng Cocobay - Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Xây dựng Thành Đô |
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
832 |
SCT |
|
39 |
Siêu thị Lotte Mart - Công ty TNHH Lotte Mart Đà Nẵng |
Khu Đông Nam Đài Tưởng Niệm, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
791 |
SCT |
|
40 |
Khu du lịch Ocean Villas Đà Nẵng - Công ty TNHH Khu du lịch biển VINACAPITAL Đà Nẵng |
Phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
762 |
SCT |
|
41 |
Khách sạn Pullman Danang Beach Resort - Công ty TNHH Du lịch-Thương mại Phú An Thịnh |
Đường Trường Sa, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
715 |
SCT |
|
42 |
Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng |
402 Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
663 |
SCT |
|
43 |
Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng |
Số 24 Trần Phú, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
555 |
SCT |
|
44 |
Khách sạn Mường Thanh - Chi nhánh DNTN Xây dựng số 1 tỉnh Điên Biên tại Đà Nẵng |
962 Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
545 |
SCT |
|
45 |
Trung tâm Thương mại Riverside Tower - Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Riverside Tower |
74 Bạch Đằng, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
506 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH MASSDA LAND |
Khu công nghiệp Đà Nẵng, An Đôn, phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
Công nghiệp |
Khách sạn |
4.650 |
EVN |
|
47 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần EB Hải Phòng tại Thành phố Đà Nẵng |
Khu Thương mại Vĩnh Trung, đường Hùng Vương, P. Vĩnh Trung, Q.Thanh Khê, TP Đà Nẵng |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.004 |
EVN |
|
48 |
Bộ Tư lệnh Phòng Không - Không Quân |
171 Trường Chinh, Quận Thanh Xuân,Thành phố Hà Nội (Dự án xử lý Dioxin Sân bay Đà Nẵng) |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
3.554 |
EVN |
|
49 |
Công ty TNHH Matrix Việt Nam |
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng, Việt Nam |
Công nghiệp |
Khách sạn |
2.622 |
EVN |
|
50 |
Công ty cổ phần đầu tư khai thác nhà ga quốc tế Đà Nẵng |
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
1.400 |
EVN |
|
33. Tỉnh Quảng Nam |
|||||||
1 |
Công ty CP - Tập đoàn THAIGROUP- Chi nhánh Quảng Nam |
TT Thạnh Mỹ - Nam Giang - Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
86.188 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heniken Việt Nam -Quảng Nam |
Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc; Điện Bàn; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.005 |
SCT |
|
3 |
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Miền Trung |
Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc; Điện Bàn; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
2.029 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP Đồng Tâm Miền Trung |
KCN Điện Nam - Điện Ngọc; Điện Bàn; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
11.132 |
SCT |
|
5 |
Công ty Giày Riker Việt Nam |
KCN Điện Nam - Điện Ngọc; Điện Bàn; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.375 |
SCT |
|
6 |
Công ty CP giấy Sài Gòn Miền Trung |
KCN Điện Nam - Điện Ngọc; Điện Bàn; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.183 |
SCT |
|
7 |
Chi nhánh công ty TNHH UNI-PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Nam |
KCN Điện Nam - Điện Ngọc; Điện Bàn; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất |
4.149 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Thép Việt Pháp |
Cụm CN Thương Tín; Điện Nam Đông; Điện Bàn; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.700 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH INDOCHINA RESORT HOI AN |
Thôn 1; Điện Dương; Điện Bàn; Quảng Nam |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.384 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hỗ trợ và Phát triển đầu tư |
Hội An; Quảng Nam |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
778 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam |
Cụm CN - TTCN Đại An, Thị Trấn Ái Nghĩa; Đại Lộc; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.853 |
SCT |
|
12 |
Công ty CP Prime Đại Lộc |
Đại Quang - Đại Lộc - Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
49.263 |
SCT |
|
13 |
Công Ty Cổ Phần Đại Hưng |
Xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.100 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH VLXD Phan Ngọc Anh |
Duy Xuyên; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
12.051 |
SCT |
|
15 |
Nhà máy gạch An Hòa |
Thôn Mỹ Sơn, Duy Phú, Duy Xuyên, Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.801 |
SCT |
|
16 |
Cty TNHH MTV Sedo Vinako |
CCN Đông Yên, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.510 |
SCT |
|
17 |
Công ty CP Nam Sơn |
Thôn 8, Hương An, Quế Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liêu xây dựng từ đất sét |
3.478 |
SCT |
|
18 |
Công ty CP Kính nổi Chu Lai - INDEVCO |
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
54.314 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH CCI Việt Nam |
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.750 |
EVN |
|
20 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Giao thông vận tải |
3.221 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất và Lắp ráp Ô tô tải Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2.197 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Đường Bộ Chu Lai -Trường Hải |
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Vận tải đường bộ khác |
5.186 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH MTV Cơ Khí Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất cơ khí |
1.482 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Sản xuất lắp ráp ô tô du lịch Trường Hải-Kia |
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2.226 |
SCT |
|
25 |
Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam |
Tam Hiệp; Núi Thành; Quảng Nam |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
589 |
SCT |
|
26 |
Công ty CP Gạch men Anh Em DIC |
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.385 |
SCT |
|
27 |
Công ty CP Sợi Hòa Thọ - Thăng Bình |
Thăng Bình, Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.055 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng |
Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
1.569 |
SCT |
|
34. Tỉnh Quảng Ngãi |
|||||||
1 |
Công ty CP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi |
KCN Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.669 |
EVN |
|
2 |
Công ty CP Đường Quảng Ngãi |
Số 02, Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
1.316 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH Doosan Việt Nam |
KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4.512 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Việt Quang |
Lô C6 Khu Công Nghiệp Tịnh Phong, X. Tịnh Phong, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.272 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH XINDADONG TEXTILES (Việt Nam) |
Số 1, Đại lộ Hữu nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi. |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7.193 |
SCT |
|
6 |
Nhà máy Bia Dung Quất |
Phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.130 |
SCT |
|
7 |
Nhà máy lọc dầu Dung Quất |
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
78.221 |
SCT |
|
8 |
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi |
Xã Tịnh phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
9.561 |
SCT |
|
9 |
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Sơn Hải) |
Xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8.155 |
SCT |
|
35. Tỉnh Bình Định |
|||||||
1 |
Chi nhánh 3 - Công Ty TNHH MTV Nguyên Liêm - Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh |
Xã Canh Thuận, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.084 |
SCT |
|
2 |
CN Công ty CP bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn |
KCN Phú Tài, Tp Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2.752 |
SCT |
|
3 |
CN Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định |
Lô 1-6, khu CN Long Mỹ, TP Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.394 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar |
Khu vực 8, phường Nhơn Phú, TP Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc các loại |
3.347 |
SCT |
|
5 |
Công ty CP GREENFEED Việt Nam - Chi nhánh Bình Định |
Lô D2.2 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.290 |
SCT |
|
6 |
Công ty CP Khoáng sản Bình Định |
11 Hà Huy Tập, TP Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Khai thác chế biến khoáng sản |
5.240 |
SCT |
|
7 |
Công ty CP kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt |
Quốc Lộ 1A, khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
2.504 |
SCT |
|
8 |
Công ty CP Tập đoàn FLC |
Khu số 4, Khu du lịch biển Nhơn Lý-Cát Tiến, xã Nhơn Lý, Tp Quy Nhơn |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại |
2.248 |
SCT |
|
9 |
Công ty cổ phần BICEM |
505 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.013 |
SCT |
|
10 |
Công Ty TNHH ANT (MV) |
Lô A1.5 và A1.6, KCN Nhơn Hòa, P. Nhơn Hòa, TX An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.208 |
SCT |
|
11 |
Công ty cổ phần khoáng sản BIOTAN |
Số 422, đường Nguyễn Thái Họ, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Khai thác chế biến khoáng sản |
1.115 |
SCT |
|
12 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) |
Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc các loại |
1.116 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Đá Granite Đông Á |
TT Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất đá, cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1.488 |
SCT |
|
14 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Sen Bình Định |
KCN Nhơn Hòa, P. Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.322 |
SCT |
|
15 |
Nhà máy sữa Bình Định |
87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.587 |
SCT |
|
16 |
Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định thuộc Công ty CP chăn nuôi CP Việt Nam |
Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.148 |
SCT |
|
17 |
Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty CP Phú Tài |
Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, TP Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.472 |
SCT |
|
18 |
Xí Nghiệp Thắng Lợi - Chi nhánh công ty cổ phần Phú Tài |
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.051 |
SCT |
|
19 |
Chi nhánh công ty cổ phần Bất động sản Việt -Nhật tại Bình Định |
Khu đô thị xanh Vũng Chua, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
Công trình xây dựng |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
843 |
SCT |
|
20 |
Nhà máy chế biến đá ốp lát Bình Định - Chi nhánh Công ty CP Phú Tài |
Lô A3, A4, A5, A6 - CCN Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, Bình Định |
Công nghiệp |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1.172 |
SCT |
|
21 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định |
106 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
506 |
SCT |
|
22 |
Công ty cổ phần GREEN CERAMIC Việt Nam (NM gạch ốp lát Ceramic Cosevco cũ) |
KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.263 |
SCT |
|
23 |
Công Ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội-Bình Định |
Thôn Hộ Sơn, Xã Nhơn Hội, Thành phố Quy Nhơn (KKT Nhơn Hội) |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.917 |
EVN |
|
36. Tỉnh Phú Yên |
|||||||
1 |
Công ty CP PYMEPHARCO |
166-170 Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
2.417 |
SCT |
|
2 |
Công ty CP tinh bột sắn Phú Yên |
Xã EaBia, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7.472 |
SCT |
|
3 |
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân |
Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.078 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt Nam |
Thị trấn Cùng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất |
3.825 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Phú Yên |
01 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 7, Tp.Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.542 |
SCT |
|
37. Tỉnh Khánh Hòa |
|||||||
1 |
Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh- Tổng Cty Cảng hàng không Việt Nam |
Sân bay Cam Ranh, TP Cam Ranh |
Công trình xây dựng |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
618 |
SCT |
|
2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Hải Vân Nam |
38 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.496 |
SCT |
|
3 |
CN Công ty CP Bất động sản Việt Nhật- Nha Trang |
Lô số 4- Đường 19/5 Khu Đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Kinh Doanh Dịch Vụ |
815 |
EVN |
|
4 |
CN Công ty CP Thủy sản Bạc Liêu |
Lô A9, A10 Khu CN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.408 |
EVN |
|
5 |
CN Công ty CP Xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Cam Ranh |
Thôn Hòn Qui, xã Cam Thạnh Đông, TP Cam Ranh, Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3.911 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Dệt May Nha Trang |
Km 1447 QL1, xã Vĩnh Phương, TP Nha Trang |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7.236 |
EVN |
|
7 |
Công ty CP Địa ốc - Du lịch Đông Hải |
Số 26, 28 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.001 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần T.D (The Costa Nha Trang) |
32, 34 Trần Phú, TP Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.259 |
EVN |
|
9 |
Công Ty CP Hoàn Cầu Khánh Hòa |
20 Trần Phú, TP Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.209 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Mường Thanh Nha Trang |
60 Trần Phú, TP Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.001 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH nhà máy tàu biển Hyundai Vinashin |
01 Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hòa |
Công nghiệp |
Đóng tàu và thuyền |
11.557 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH PEGAS Việt Nam- Chi nhánh Khánh Hòa |
Lô D13 KM11, Đại lộ Nguyễn Tất Thành, xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Kinh Doanh Dịch Vụ |
535 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Vinpearl Nha Trang |
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
10.958 |
EVN |
|
14 |
Lữ Đoàn 189 Quân Chủng Hải Quân |
Bán Đảo Cam Ranh |
Công trình xây dựng |
Cơ quan Đảng, nhà nước |
695 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Thịnh Hưng |
Huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
536 |
SCT |
|
16 |
Chi nhánh công ty TNHH Duyên Hà - Cam Ranh |
Lô D9B - Khu 3 Khu du lịch Bắc Bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
1.350 |
SCT |
|
17 |
Công ty Cổ phần cấp thoát nước Khánh Hòa |
Nhà máy nước Võ Cạnh, xã Vĩnh Trung, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
1.264 |
EVN |
|
18 |
Công ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam |
Lô A4-A8 Khu Công Nghiệp Suối Dầu, Xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
1.077 |
SCT |
|
19 |
Chi nhánh Nha Trang-Công ty cổ phần Vinpearl |
Lô D6B2&D7A1, khu 2 Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
779 |
SCT |
|
20 |
Công ty CP Bia Sài Gòn - Khánh Hòa |
Cụm CN Diên Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất |
1.047 |
SCT |
|
21 |
Công ty CP Trung tâm Thương Mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Nha Trang |
Số 58, đường 23/10 phường Phương Sơn, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
837 |
EVN |
|
22 |
Công ty CP Hòn Tằm biển Nha Trang |
88A Trần Phú (Khu du lịch Hòn Tằm) |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
560 |
SCT |
|
23 |
Chi nhánh Công ty CP Bệnh viện Đa khoa Quốc Tế Vinmec Nha Trang |
Đường Trần Phú, TDP Tây Sơn, phường Vĩnh Nguyên, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
530 |
SCT |
|
24 |
Công ty CP Hoàn Cầu Resort Vịnh Kim Cương |
ĐL Nguyễn Tất Thành, T. Phước Hạ, xã Phước Đồng, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
526 |
SCT |
|
25 |
Công ty cổ phần Cam Ranh Riviera Resort |
Lô D4b KDL Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
562 |
EVN |
|
26 |
Công ty TNHH Hồ Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh Hòa, Tp.Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Kinh Doanh Dịch Vụ |
516 |
EVN |
|
27 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Bạch Việt - Bavico International Hotel Nha Trang |
Số 2 Phan Bội Châu, phường Xương Huân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
512 |
EVN |
|
28 |
NM Thuốc Lá KhaToCo Khánh Hòa-C/N TCty Khánh Việt |
Đường Trường Sơn-Bình Tân -Vĩnh Trường- Nha Trang-Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
1.547 |
SCT |
|
38. Tỉnh Ninh Thuận |
|||||||
1 |
Công ty cổ phần dệt may Quảng Phú |
Thôn Hạnh Trí, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
1.458 |
SCT |
|
39. Tỉnh Bình Thuận |
|||||||
1 |
Công ty TNHH Sea Links City |
Khu phố 5, phường Phú Hài, TP.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
973 |
SCT |
|
2 |
Chi nhánh - Công ty TNHH TTTM Lotte VN tại Bình Thuận |
Khu dân cư Hùng Vương 1, phường Phú Thủy, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
805 |
SCT |
|
3 |
Công ty CP Khai thác KS và SX VLXD Trung Nguyên |
Cụm CN-TTCN Bắc Bình 2, Thị trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.296 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận |
Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.450 |
SCT |
|
5 |
Nhà máy điện Diesel Phú Quý |
Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
2.702 |
SCT |
|
6 |
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2 |
xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
10.154 |
EVN,A0 |
|
7 |
DNTN Tiến Phát |
Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.134 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Phú Hiệp |
Long Sơn, phường Mũi Né, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.757 |
SCT |
|
9 |
VPĐH NMNĐ Vĩnh Tân 1 tại Bình Thuận |
xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.528 |
SCT |
|
IV. TÂY NGUYÊN |
|||||||
40. Tỉnh Kon Tum |
|||||||
1 |
Chi nhánh công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy cồn & tinh bột sắn Đăk Tô) |
Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3.135 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Tinh bột sắn Kon Tum |
Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.179 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH Tinh bột sắn Tây Nguyên Đăk Hà |
Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.851 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP XNK nông sản VI NA |
Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.578 |
SCT |
|
5 |
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 47 |
08 Biên Cương, TP Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
Công trình xây dựng |
Xây dựng |
2.086 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Minh Quốc |
647, Nguyễn Huệ, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
1.166 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH MTV Hoài Phương Kon Tum |
Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
1.148 |
SCT |
|
8 |
Hợp tác xã vận tải Đồng Tiến |
649, Nguyễn Huệ, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
1.392 |
SCT |
|
41. Tỉnh Gia Lai |
|||||||
1 |
Chi nhánh công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai) |
Thôn Nhơn Tân, xã Đăk Ta Lây, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.071 |
SCT |
|
2 |
Công ty cổ phần FOCOCEV Việt Nam - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai |
289 Hùng Vương - Thị trấn Phú Túc - Krông Pa - Gia Lai; |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8.410 |
EVN |
|
3 |
Công ty TNHH MTV MDF Vinafor Gia Lai |
Km 74, Quốc lộ 19, xã Song An, TX An Khê, Gia Lai |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.934 |
SCT |
|
4 |
Nhà máy Thủy điện Ialy |
Thị trấn Ia Ly, H. Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
2.916 |
SCT |
|
5 |
Nhà máy Thủy điện Sê San 3 |
Xã Ia Kreng, H Chư Păh, tỉnh Gia Lai và xã Ia Tăng, H. Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.913 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Gia Lai |
42 Lê Duẩn, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
1.074 |
SCT |
|
7 |
HTX vận tải và Dịch vụ Pleiku |
91 Nguyễn Đình Chiểu, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
2.024 |
SCT |
|
42. Tỉnh Đắk Lắk |
|||||||
1 |
Công ty CP Bia Sài Gòn Miền Trung- Nhà máy bia Đắk Lắk |
Số: 01 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân An, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐắkLắk, |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.179 |
SCT |
|
2 |
Công ty cổ phần khách sạn Hai Bà Trưng |
Số 08 Hai Bà Trưng, P. Thắng Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
518 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH Thương Mại Khánh Dương Đăk Lăk. |
Thôn 3, Xã Krông Jing, Huyện M'Drăk, Tỉnh Đăk Lăk |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.092 |
EVN |
|
4 |
Công ty CP thép Đông Nam Á |
Khu Công nghiệp Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk. |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
211.364 |
EVN |
|
5 |
Công ty Cổ phần Lương thực Vật tư Nông nghiệp Đắk Lắk |
Số: 18 Nguyễn Tất Thành, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.990 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH cà phê Ngon |
Cụm Công nghiệp Cư Kuin, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk |
Công nghiệp |
Chế biến cà phê |
1.045 |
EVN |
|
7 |
Nhà Máy Tinh Bột Sắn ĐăkLăk |
T3 Thôn 9, xã EaSar, huyện EaKar, tỉnh ĐăkLăk |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.350 |
EVN |
|
43. Tỉnh Đắk Nông |
|||||||
1 |
Công ty cổ phần Kỹ nghệ gỗ MDF Bison |
Xã Thuận Hạnh, huyện Đắc Song, tỉnh Đắk Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2.632 |
SCT |
|
2 |
Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam - Công ty Nhôm Đăk Nông - TKV |
Xã Nhân Cơ, huyện ĐắkRLấp, tỉnh Đắk Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
9.188 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH Đại Việt |
Khu công nghiệp Tâm Thắng, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp |
1.205 |
SCT |
|
44. Tỉnh Lâm Đồng |
|||||||
1 |
Công ty cổ phần Bình Điền Lâm Đồng |
Quốc lộ 20, Xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.287 |
SCT |
|
2 |
Công ty cổ phần Hiệp Thành |
Hiệp Thành I, xã Tam Bố, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng. |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.912 |
SCT |
|
3 |
Công ty cổ phần Thắng Đạt |
thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.688 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Lang Hanh |
Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.778 |
SCT |
|
5 |
Công ty cổ phần khoáng sản, VLXD Lâm Đồng |
số 5, thôn hiệp thành I, xã Tam Bố, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng. |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.295 |
SCT |
|
6 |
Nhà máy gạch ngói Lâm Viên |
Nông trường 78, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.994 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH cấp Thoát Nước Lâm Đồng |
Đường Phan Đình Phùng, khu phố 4, TT Lộc Thăng, H Bảo Lâm, T Lâm Đồng. |
Công nghiệp |
Cung cấp nước sạch |
1.056 |
EVN |
|
8 |
Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng - TKV |
Đường Phan Đình Phùng, khu phố 4, TT Lộc Thăng, H Bảo Lâm, T Lâm Đồng. |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.947 |
EVN |
|
V. ĐÔNG NAM BỘ |
|||||||
45. Tỉnh Bình Phước |
|||||||
1 |
Cty CP gỗ MDF VRG Dongwha (1)+(2) |
Minh Hưng, Chơn Thành, BP |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
14.353 |
SCT |
|
2 |
Cty TNHH Thép Tân Thành Phát |
Thành Tâm, Chơn Thành, BP |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.535 |
SCT |
|
3 |
CTy cổ phần Kim Tín MDF |
Tân Phú, Đồng Phú, BP |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
3.208 |
SCT |
|
4 |
Cty TNHH Freewell Việt Nam |
Tân Phú, Đồng Phú, BP |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.465 |
SCT |
|
5 |
Nhà máy VeDan |
Xã Bù Nho, huyện Bù Gia Mập. |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1.549 |
SCT |
|
6 |
Nhà máy xi măng Bình Phước |
Xã Thanh Lương, TX Bình Long |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
859.684 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Dream Textile (1) |
23/1 - NR 201B/473 Minh Hưng |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.185 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH SHYANG TA (1)+(2) |
Lô A8, KCN Chơn Thành 1, Ấp 2, X. Thành Tâm, H. Chơn Thành, T. Bình Phước; 29/04/07-44A/479 |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2.577 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH NANTONG XINFEI (Việt Nam) Textile |
Lô F1,F2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước; 11/01-200B/475 |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.092 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH YAKJIN Intertex (1) |
Lô E6, E8, G1, G2, G3-1, G4-1, KCN Minh-Hưng - Hàn Quốc, Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước; 17B/01-201B/473 |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.191 |
EVN |
|
11 |
Công ty TNHH LONG FA (Việt Nam) (1) |
Lô D, Đường N11, KCN Minh Hưng III, X.Minh Hưng, H.Chơn Thành, T.Bình Phước; 193BB/12B/01/475 |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2.213 |
SCT |
|
12 |
Cty TNHH Một thành viên Phương Hậu |
69B Nguyễn Văn Phúc 69 |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
942 |
EVN |
|
13 |
Cty TNHH Techseal - Đại Bình |
Tân Thành, Đồng Xoài, BP |
Công nghiệp |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1.574 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH SX Bao Bì Thiên Ý |
13/5B/03/479; Lô A4.1-A4.5 KCN CThành 1, ấp 2 xã T.Tâm, CThành, BP |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.056 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm Quốc tế RADIANT (1) |
Lô K1&K2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc. X. Minh Hưng. H Chơn Thành. T Bình Phước; 31/02B/02 |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.128 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Gỗ MDF VRG DONGWHA (3) |
Lô G, KCN Minh Hưng III, X Minh Hưng, H Chơn Thành, T Bình Phước; 01DA/478 BLong |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
7.117 |
EVN |
|
17 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương Mại Linh Hương |
T55/10 thôn 8 xã Long Hưng huyện Phú Riềng |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.159 |
EVN |
|
46. Tỉnh Tây Ninh |
|||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Hồng Cúc Tây Ninh |
Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.931 |
SCT |
|
2 |
Chi nhánh Công ty CP Sợi Thế Kỷ |
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
16.079 |
EVN |
|
3 |
CN CTCP đầu tư, dệt Phước Thịnh NM sợi |
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
993 |
SCT |
|
4 |
Công ty Can Sports Việt Nam |
Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.595 |
EVN |
|
5 |
Công ty Cổ phần Nắp Toàn Cầu |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
975 |
SCT |
|
6 |
Công ty CP Đầu tư Phát triển CN Thanh Thanh Xuân |
Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.716 |
SCT |
|
7 |
Công ty CP Dệt may ĐT-TM Thành Công |
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.806 |
EVN |
|
8 |
Công ty CP PET Quốc Tế |
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.786 |
SCT |
|
9 |
Công ty CP VN Mộc Bài |
Xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
7.763 |
EVN |
|
10 |
Công ty TNHH BROTEX Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
23.127 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH cao su Thời Ích |
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
2.150 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH CN cao su An Cố |
Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.937 |
EVN |
|
13 |
Công ty TNHH Công nghiệp nhựa XINGSHENG (VN) |
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.325 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Đồng Nhứt |
Xã Suối Dây, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.469 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam |
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
23.270 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Hồng Phát |
Xã An Cơ, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.300 |
EVN |
|
17 |
Công ty TNHH ICHIHIRO (Việt Nam) |
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.497 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam |
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7.742 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH lốp xe HA VINA |
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4.753 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Lu Thai Việt Nam |
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
8.536 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH may mặc First Team Việt Nam |
KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
2.635 |
EVN |
|
22 |
Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm |
Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.591 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam |
Xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
10.055 |
EVN |
|
24 |
Công ty TNHH POULI Việt Nam |
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1.511 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
23.795 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Sầm Nhứt |
Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3.787 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH SX Phú Lực |
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.074 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH SX tinh bột khoai mì Bình Minh |
Ấp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.396 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH SX TM XNK Đỗ Phủ Tây Ninh |
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.137 |
EVN |
|
30 |
Công ty TNHH SX-TM GNG |
Xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.634 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH SX-TM-DV tổng hợp Hữu Đức Tây Ninh |
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.850 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH SX-TM-DV-XNK Hữu Đức Tây Ninh |
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3.476 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH TAPIOCA VIỆT NAM |
Xã Tân Phong, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.046 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH tinh bột sắn Dương Minh Châu |
Thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.381 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Trường Hưng |
Xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.880 |
EVN |
|
36 |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.515 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Việt - Úc |
Xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.119 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH VMC Hoàng Gia |
Xã Thanh Điền, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.091 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH XNK TM-CN-DV Hùng Duy |
Cụm Công nghiệp Ninh Điền, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.395 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam |
KCN Bour An Hòa, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1.883 |
SCT |
|
41 |
DNTN Phúc Thắng |
Xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.371 |
SCT |
|
42 |
DNTN Thành Thái |
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.514 |
SCT |
|
43 |
Cty TNHH Tinh bột sắn Dương Minh Châu |
khu phố 4, Thị trấn Dương Minh Châu, DMC, TN, Trụ 300B/1 |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
2.381 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH chế biến XNK Xuân Hồng |
Số 86, tổ 13m ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Tân, thành phố Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.020 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây Ninh |
Đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã Bình Minh, thành phố Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.952 |
EVN |
|
46 |
Công ty TNHH Dụng cụ thể thao Kiều Minh |
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1.118 |
SCT |
|
47 |
Công ty HANSAE |
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
1.059 |
SCT |
|
48 |
Công ty Ngọc Nghĩa |
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
1.137 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH Kim Yến |
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.059 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH Định Khuê |
Ấp 2, xã Suối Dây, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.137 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH SX tinh bột khoai mì Nhựt Phát |
Xã Tân Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.151 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH Văn Phước Tây Ninh |
Ấp Hội Tân, xã Tân Hội, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.161 |
SCT |
|
53 |
Công ty Cổ phần Khoai mì Nước Trong |
Ấp Hội Tân, xã Tân Hội, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.671 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH Nông sản Quốc tế Hiệp Phát |
Ấp Phước Bình 1, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.165 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH Thanh Bình |
Ấp Thạnh An, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.146 |
SCT |
|
56 |
Công ty TNHH Newwide VN |
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyền Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
2.006 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH XNK TM-CN-DV Hùng Duy |
số 250 Lý Thường Kiệt, khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.443 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH MTV Nông sản XNK Hoàng Duy |
Ấp 4, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.391 |
SCT |
|
47. Tỉnh Bình Dương |
|||||||
1 |
Công ty TNHH Din San |
Số 01, Đường 04, KCN Tân Đông Hiệp B, thị xã Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.428 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Giấy Tân Định |
Số 261/12A, khu phố 3, Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.734 |
EVN |
|
3 |
Công ty Cổ phần Chấn Kiệt |
Ấp An Thành, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1.053 |
EVN |
|
4 |
Công ty TNHH thép Sa Mi Na |
Số 137C, Khu B, Khu phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7.987 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Công nghiệp Phúc Cần |
Lô N3-N7, đường D3-D4, KCN Nam Tân Uyên, TX Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.327 |
EVN |
|
6 |
Công ty TNHH Sản xuất Thuận An |
Số 259/12, Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5.007 |
SCT |
|
7 |
Hợp tác xã thép Toàn Lực |
Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.199 |
EVN |
|
8 |
Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt Nam) |
Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5.016 |
EVN |
|
9 |
Công ty TNHH Panko Vina |
Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4.188 |
EVN |
|
10 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà Máy Nước Giải Khát Việt Nam |
Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.022 |
EVN |
|
11 |
Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương |
Số 378/18, Khu phố 3, Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2.319 |
SCT |
|
12 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Bình Tây |
Lô B2, KCN Tân Đông Hiệp B, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.451 |
EVN |
|
13 |
Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina |
Lô E-13-CN, đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2.546 |
EVN |
|
14 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt Nam |
Khu Sản xuất Bình Chuẩn, Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.433 |
EVN |
|
15 |
Công ty TNHH Uni - President Việt Nam |
Số 16-18, đường ĐT 743, KCN Sóng Thần 2, P.Dĩ An, Thị xã Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
4.637 |
EVN |
|
16 |
Công ty TNHH Takigawa Việt Nam |
Số 10, Đường số 14, KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
In ấn |
1.241 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Luyện cán thép Việt Sinh |
Thửa đất số 603, TBĐ số 13, Ấp 6, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.258 |
EVN |
|
18 |
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Evergreen Việt Nam |
Số 01, Đường số 7, KCN Vsip II, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.627 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Tân Hiệp Phát |
Số 219, Đại lộ Bình Dương, P. Vĩnh Phú, TX Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
11.693 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Green River Furniture |
Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1.641 |
EVN |
|
21 |
Công ty Cổ phần thép Nam Kim |
Đường N1, Cụm SX An Thạnh, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép, gang |
6.758 |
SCT |
|
22 |
Nhà máy thép - Tấm lợp Nam Kim 3 |
Lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2, Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
11.998 |
SCT |
|
23 |
Chi Nhánh Công ty cổ phần Thép Nam Kim |
Lô B2.2 - B2.3, Đường D3, KCN Đồng An 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.301 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Thép Tú Sơn |
Số 03/ĐX4, TH, Tổ 7, ấp Tân Hoa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép, gang |
5.193 |
EVN |
|
25 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương |
Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương, P. Bình Hòa, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại |
3.079 |
EVN |
|
26 |
Công ty TNHH FRAMAS Việt Nam |
Số 9, Đường 12, KCN Sóng Thần 2, Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.829 |
EVN |
|
27 |
Công ty TNHH Samil Tongsang ViNa |
KP Hòa Lân 2, P.Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
1.283 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH dệt sợi KYROS |
Số 1/3, đường ĐT743, Bình Chuẩn, TX.Thuận An Bình Dương |
Công nghiệp |
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
1.174 |
EVN |
|
29 |
Công ty Cổ Phần Nhựa Youl Chon Vina |
Lô K-3-CN, KCN Mỹ Phước II, Bến Cát Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.444 |
SCT |
|
30 |
Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc |
Lô CN 8, đường CN 5, KCN Sóng Thần III, TP. Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép, gang |
3.909 |
EVN |
|
31 |
CN Công ty CP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam -Xí Nghiệp Cao Su Bình Dương |
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị Xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
2.519 |
EVN |
|
32 |
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo |
Lô H2 - CN, KCN Mỹ Phước 1, Thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3.379 |
EVN |
|
33 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Gia Định |
Khu phố 1B, phường An Phú, TX. Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.031 |
EVN |
|
34 |
Công ty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC Ball Việt Nam |
Số 2, Đường số 18, KCN VSIP II-A, Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
2.701 |
EVN |
|
35 |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Ngọc Long |
Số 79/5, KP. Bình Thuận 2, P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.452 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH Sản xuất Nước đá Ngọc Liên |
Số 46/1, KP. Bình Giao, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất nước đá |
1.297 |
SCT |
|
37 |
CN Công ty Cổ Phần Sữa Việt Nam - Nhà Máy Sữa Việt Nam |
Lô A-4,5,6,7-CN, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.986 |
EVN |
|
38 |
Công ty Cổ Phần thực phẩm Dinh Dưỡng Nutifood Bình Dương |
Lô E3-E4, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2.818 |
EVN |
|
39 |
Công ty Cổ phần Poh Huat Việt Nam |
Số 17, Đường 26, KCN Sóng Thần 2, Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.122 |
EVN |
|
40 |
Công ty TNHH Vina Rong Hsing |
Lô D6 CN, Đường D1, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.089 |
EVN |
|
41 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thiên Hưng |
KCN Dệt May Bình An, Phường Bình Thắng, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.731 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin |
Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3.435 |
EVN |
|
43 |
Công ty TNHH Shyang Hung Cheng |
Cụm SX An Thạnh, phường An Thạnh, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.499 |
EVN |
|
44 |
CN Công ty cổ phần Hơi kỹ nghệ Que Hàn- Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que Hàn Bình Dương |
Lô A, Đường số 1, Khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6.899 |
EVN |
|
45 |
Công ty cổ Phần MDF Việt Nam |
Xã An Điền, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2.545 |
EVN |
|
46 |
Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam |
Lô G4A, CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
5.681 |
EVN |
|
47 |
Công ty TNHH InterWood Việt Nam |
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1.313 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH cấp Nước Bình An |
Phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.605 |
EVN |
|
49 |
Công ty TNHH Sheng Chang |
Lô I-1A-CN, KCN Mỹ Phước II, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
2.378 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam |
Số 7, đường 12, KCN Sóng Thần 2, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.222 |
EVN |
|
51 |
CN Công ty cổ Phần Shang One Việt Nam |
Số 10 đường Đại lộ Độc lập, KCN Sóng Thần, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.264 |
EVN |
|
52 |
Công ty TNHH Công Nghiệp Bao Bì Ngai Mee |
Số 9A, đường 6, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
1.193 |
EVN |
|
53 |
Công ty Cổ Phần Giấy An Bình |
Số 27/5A, Kha Vạn Cân, phường An Bình, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4.815 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH Sài Gòn Stec |
Số 07, Đường số 7, KCN VSIP II, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
10.487 |
EVN |
|
55 |
Công ty TNHH United International Pharma |
Số 16, Đường số 7, KCN VSIP II, Thủ Dầu Một Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
1.027 |
EVN |
|
56 |
Công ty Cổ phần Latitude Việt Nam |
Số 29, đường DT 743, KCN Sóng Thần 2, TX. Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1.204 |
EVN |
|
57 |
Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt Nam |
ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.900 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam |
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
3.638 |
SCT |
|
59 |
Công ty TNHH MTV CTN Môi Trường Bình Dương |
Số 11, Ngô Văn Trị, Phường Phú Lợi, Tp Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.511 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa |
Lô C-1-CN, Đường NA4, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.489 |
EVN |
|
61 |
Công ty TNHH C&H TARPS |
Tổ 6, Kp 5, P.Uyên Hưng, Tx.Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.098 |
EVN |
|
62 |
Công ty TNHH Bạc Đạn SST Việt Nam |
Số 6-8, Đường số 12, KCN VSIP II-A, Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.086 |
EVN |
|
63 |
Công ty TNHH Diamond Việt Nam |
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.933 |
SCT |
|
64 |
Công ty TNHH MTV ống thép Hòa Phát Bình Dương |
Lô M, Đường 26, KCN Sóng Thần 2, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.466 |
SCT |
|
65 |
Công ty TNHH SRITHAI (VIỆT NAM) |
Số 9, Đường Số 2, KCN Sóng Thần 1, Tx.Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4.623 |
SCT |
|
66 |
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL VN |
Lô A-11A-CN, KCN Bàu Bàng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.476 |
EVN |
|
67 |
Công ty TNHH Colgate Palmolive |
Lô D-9-CN, KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3.609 |
EVN |
|
68 |
Công ty TNHH Giấy Hưng Thịnh |
Lô M5, đường D4, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.095 |
EVN |
|
69 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bao bì Liên Hiệp |
Thửa đất số 170, tờ bản đồ số 33, Khu phố Khánh Lộc, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.033 |
EVN |
|
70 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh |
Số 7, Đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ plastic |
4.006 |
EVN |
|
71 |
Công ty TNHH Cự Hùng II |
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.106 |
EVN |
|
72 |
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á |
Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2.660 |
SCT |
|
73 |
Chi Nhánh Công ty cổ phần Tôn Đông Á |
Lô A 3, KCN Đồng An 2, P.Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9.328 |
SCT |
|
74 |
Công ty TNHH SX-TM Tân Quảng Phát |
ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.076 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH Thuộc Da Sài Gòn Tantee |
Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1.450 |
EVN |
|
76 |
Nhà máy thép Pomina 1- Chi nhánh Công ty cổ phần thép Pomina |
Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần 2, TX Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8.996 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH Shinwon Castech Việt Nam |
KCN Mỹ Phước 3, P.Thới Hòa, TX.Bến Cát, T.Bình Dương, VN |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.605 |
EVN |
|
78 |
Công ty TNHH Fotai Việt Nam |
Lô D1-4, KCN Đại Đăng, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
3.177 |
EVN |
|
79 |
Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen |
Số 9, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II, TX. Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3.775 |
SCT |
|
80 |
Công ty Cổ phần Sao Việt |
Đường số 4, KCN Đồng An, Phường Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.188 |
EVN |
|
81 |
Công ty TNHH PROCTER & GAMBLE Đông Dương |
KCN Đồng An, P. Bình Hòa, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2.581 |
SCT |
|
82 |
Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng |
Lô 1,2 Khu A, KCN Tân Đông Hiệp A, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
6.784 |
SCT |
|
83 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Co-Win Fasteners Việt Nam |
Đường số 2, KCN Đồng An, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8.675 |
EVN |
|
84 |
Công ty TNHH Trung Hà |
Đường ĐH420, Tổ 4, Khu phố 8, P.Uyên Hưng, Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.969 |
EVN |
|
85 |
Công ty TNHH Quốc tế Hằng Phú |
Tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1.992 |
EVN |
|
86 |
Công ty TNHH Thép Quang Thắng |
Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.736 |
EVN |
|
87 |
Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam |
Số 30, Đường số 3, KCN,Vsip II, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
529.826 |
EVN |
|
88 |
Công ty TNHH Thép An Hưng Tường |
Khu phố 3, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
55.525 |
SCT |
|
89 |
Công ty TNHH Điện Tử Foster (Việt Nam) |
Số 20, Đường số 5, KCN VSip II, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.738 |
SCT |
|
90 |
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bình Dương |
Số 287/3, Khu phố 2, Phường An Phú, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1.171 |
EVN |
|
91 |
Công ty TNHH Luyện Cán Thép Hùng Cường |
Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.450 |
EVN |
|
92 |
Công ty TNHH Fotai Việt Nam |
Số 73/1, Nguyễn Thái Bình, P.Phú Hòa, TP.TDM, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
3.177 |
EVN |
|
93 |
Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt Nam |
Kp.Phước Hải, P.Thái Hòa, Tx.Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.919 |
EVN |
|
94 |
Công ty TNHH Phước Ý |
Lô F1-CN, Đường N6, KCN Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.218 |
EVN |
|
95 |
Công ty TNHH KyungBang Việt Nam |
Lô B-3A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
8.950 |
EVN |
|
96 |
Công ty TNHH Hưng Long |
Lô F,8A,CN, KCN Mỹ Phước II, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.467 |
EVN |
|
97 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên Kiên Giang -Becamex |
Đường D1, KCN Mỹ Phước 1, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.026 |
EVN |
|
98 |
Công ty TNHH De Heus |
Lô G 2 CN, KCN Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.316 |
EVN |
|
99 |
Công ty Cổ phần Sợi Duy Nam |
Lô A7-A8, Đường 3, KCN Dệt may Bình An, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.117 |
EVN |
|
100 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt Nam |
Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu |
1.852 |
EVN |
|
101 |
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Yacht (VN) |
Lô A,9H, CN, KCN Bàu Bàng, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
2.138 |
EVN |
|
102 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Và Phát triển Thiên Nam |
KCN Dệt May Bình An, Phường Bình Thắng, Thị Xã Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
13.637 |
EVN |
|
103 |
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen |
Số 9, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5.785 |
SCT |
|
104 |
Công ty TNHH Asia Packaging Industries Việt Nam |
Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu |
1.895 |
EVN |
|
105 |
Công ty TNHH Giày Vĩnh Nghĩa |
KP. Phú Nghị, Phường Hòa Lợi, TX. Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.368 |
EVN |
|
106 |
Công ty TNHH TPR Việt Nam |
Số 26, Đường số 2, KCN VSIP I, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3.682 |
EVN |
|
107 |
Công ty TNHH Golden Fortune (Việt Nam) |
Khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1.590 |
SCT |
|
108 |
Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam |
Số 20, Đường số 4, KCN Vsip II, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
2.542 |
EVN |
|
109 |
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3.288 |
SCT |
|
110 |
Công ty Cổ Phần Sản xuất Gỗ nhân tạo Tiến Phát |
Số 6, Đường số 2, Khu phố 7, Khu tái định cư Phú Hòa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.761 |
EVN |
|
111 |
Công ty TNHH Xi Măng Fico Bình Dương |
Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.541 |
EVN |
|
112 |
Công ty TNHH CN Golden Tree Plastics VN |
Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
2.184 |
EVN |
|
113 |
Công ty Cổ Phần Gạch Đông Nam Á |
Khu phố 9 Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.226 |
EVN |
|
114 |
Công ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Grand Art VN |
Đường D17, KCN Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1.003 |
SCT |
|
115 |
Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy Sài Gòn |
Khu SX Bình chuẩn, TX Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.285 |
EVN |
|
116 |
Công ty TNHH Rochdale Spears |
KP Đông Ba, P.Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
1.475 |
EVN |
|
117 |
Công ty Cổ Phần Thép Bình Dương |
Thửa đất số 192, Tờ BĐ 30, Long Nguyên, Long Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương, |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.407 |
SCT |
|
118 |
Công ty TNHH Tiger Alwin |
Số 22, đường 26, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1.260 |
SCT |
|
119 |
Công ty TNHH Kiswire Việt Nam |
Lô A,5A,CN, KCN Bàu Bàng, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.413 |
EVN |
|
120 |
Công ty Cổ phần Vitaly |
Đường N1, KP.Bình Phú, P.Bình Chuẩn, TX.Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.452 |
SCT |
|
121 |
Chi Nhánh Công ty TNHH Thiên Thai |
Ấp Bình Chánh, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6.594 |
SCT |
|
122 |
Công ty TNHH Thép Trường Thịnh |
ấp Bà Tri, xã Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.846 |
EVN |
|
123 |
Công ty TNHH Việt - Ý |
Thửa đất số 278, TBĐ số 16, Tổ 4, đường DH409, khu phố ông Đông, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2.143 |
EVN |
|
124 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Mai Loan |
Số 1/200, tổ 6, ấp Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.024 |
SCT |
|
125 |
Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam |
Số 150/3, Khu Phố 2, P. An Phú, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
2.643 |
EVN |
|
126 |
Công ty TNHH FrieslandCampina Việt nam |
Bình Hòa, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.703 |
SCT |
|
127 |
Công ty TNHH GUYOMACH Việt Nam |
Khu phố 1 B, An Phú, TX Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.907 |
EVN |
|
128 |
Công ty Cổ Phần Công nghiệp Gỗ Kaiser(VN) |
Đường D9, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3.333 |
EVN |
|
129 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Đông Hưng |
Lô 3.2, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp A, Phường Tân Đông Hiệp, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.013 |
EVN |
|
130 |
Công ty TNHH Đông Nam |
DT 743, KP Chiêu Liêu, P.Tân Đông Hiệp, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.593 |
EVN |
|
131 |
Công ty Cổ Phần VRG Khải Hoàn |
Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
39.462 |
EVN |
|
132 |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
Số 48B, KP. Hòa Long, P. Lái Thiêu, TX.Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.895 |
EVN |
|
133 |
Công ty TNHH Việt Nam Gạch Men Thạch Anh |
Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.905 |
SCT |
|
134 |
Công ty Kính nổi Viglacera |
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
2.533 |
SCT |
|
135 |
Công ty TNHH Yuwa Việt Nam |
Số 15, Đường số 6, KCN Vsip II, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.130 |
EVN |
|
136 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P VN - CN Tại Bình Dương |
KCN Mỹ Phước II, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.964 |
EVN |
|
137 |
Công ty TNHH Wattens Việt Nam |
Số 8, Đường Dân Chủ, KCN Vsip II, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2.538 |
EVN |
|
138 |
Công ty TNHH MTV Công Nghiệp Masan |
Lô 06, KCN Tân Đông Hiệp A, Phường Tân Đông Hiệp, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
4.633 |
EVN |
|
139 |
Công ty TNHH MTV Thương Mại Becamex |
Số 230, Đại lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại |
1.150 |
EVN |
|
140 |
Công ty TNHH Sakai Chemical (Việt Nam) |
Lô B,1A,CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3.173 |
EVN |
|
141 |
Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh Dương |
Lô B - 2 - CN, đường D15, KCN Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
9.858 |
SCT |
|
142 |
Công ty TNHH U House Enterprise |
Lô B7, KCN Đại Đăng, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.196 |
EVN |
|
143 |
Công ty TNHH Chí Hùng |
Khu phố Mỹ Hiệp, Phường Thái Hòa, Tx.Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4.689 |
SCT |
|
144 |
Công ty TNHH MTV Thép Đức Tín |
Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 49, tổ 4, khu phố 8, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.505 |
EVN |
|
145 |
Công ty TNHH Minh Long I |
Số 333, Khu phố Hưng Lộc, Phường Hưng Định, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4.541 |
SCT |
|
146 |
Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam |
Lô D3 -CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
10.445 |
SCT |
|
147 |
Công ty Cổ phần Sunsteel |
ĐT743, Khu phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
11.903 |
SCT |
|
148 |
Công ty TNHH giấy Kraft Vina |
Lô D-6A-CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
5.004 |
SCT |
|
149 |
Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam |
Số 29, Đường số 7, KCN VSIP II, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
2.722 |
EVN |
|
150 |
Công ty TNHH II-VI Việt Nam |
Số 5, Đường số 4, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.403 |
SCT |
|
151 |
Công ty TNHH Box Pak (Việt Nam) |
Số 22, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
1.665 |
SCT |
|
152 |
Công ty TNHH Bao Bì Dynaplast Việt Nam |
Số 20, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
1.613 |
SCT |
|
153 |
Công ty TNHH Eclipse Polymers (Vina) |
Số 2, Đường số 7, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.878 |
SCT |
|
154 |
Công ty TNHH Estec Việt Nam |
Số 6, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.977 |
SCT |
|
155 |
Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam |
Số 9, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.443 |
SCT |
|
156 |
Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam |
Số 22, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.754 |
SCT |
|
157 |
Công ty TNHH Vision International |
Số 19, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2.829 |
SCT |
|
158 |
Công Ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam |
Số 18, Đường số 3, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
4.416 |
SCT |
|
159 |
Công ty TNHH Honda Metal Industries VN |
Số 31, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.545 |
SCT |
|
160 |
Công ty TNHH Kimberly Clark Việt Nam |
Số 32, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4.945 |
SCT |
|
161 |
Công ty Cổ phần Kinh Đô Bình Dương |
Số 26, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1.666 |
SCT |
|
162 |
Công ty TNHH Giày King Maker (Việt Nam) |
Số 12, Đường số 3, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.637 |
SCT |
|
163 |
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt Nam |
Số 26, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.133 |
SCT |
|
164 |
Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam |
Số 14, Đường số 5, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1.766 |
SCT |
|
165 |
Công ty TNHH Maruei Việt Nam Precision |
Số 9, ĐL Độc Lập, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.904 |
SCT |
|
166 |
Công ty TNHH Rohto Mentholatum VN |
Số 16 Đường số 5, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
1.240 |
SCT |
|
167 |
Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam |
Số 6, Đường số 3, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2.352 |
SCT |
|
168 |
Công ty TNHH New Toyo Pulppy (Việt Nam) |
Số 8, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3.533 |
SCT |
|
169 |
Công ty TNHH Liên doanh Stada Việt Nam |
Số 40, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.729 |
SCT |
|
170 |
Công ty TNHH Wonderful SG Electric |
Số 16, Đường số 10, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.923 |
SCT |
|
171 |
Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam |
Số 23, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
2.024 |
SCT |
|
172 |
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1 |
Số 25, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5.095 |
SCT |
|
173 |
Công ty TNHH URC Việt Nam |
Số 26, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
6.988 |
SCT |
|
174 |
Công ty TNHH Yokohama Tyres Việt Nam |
Số 17, Đường số 10, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.510 |
SCT |
|
175 |
Công ty TNHH Esquel Việt Nam |
Số 9, Đường số 5, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
1.620 |
SCT |
|
176 |
Công ty TNHH Hariki Precision Việt Nam |
Số 22, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.117 |
SCT |
|
177 |
Công ty TNHH Scientex Tsukasa Việt Nam |
Số 33, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.753 |
SCT |
|
178 |
Công ty TNHH Takako Việt Nam |
Số 27, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2.155 |
SCT |
|
179 |
Công ty TNHH Việt Ý |
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2.143 |
SCT |
|
180 |
Công ty Cổ phần Găng Việt |
Thửa đất số 03, TBĐ số 37, Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
2.671 |
SCT |
|
181 |
Công ty TNHH RK Resources |
Ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
2.623 |
SCT |
|
182 |
Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt Nam |
Lô E 5 -CN & E 11 - KCN Mỹ Phước 2 - Bến Cát - BD |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.434 |
SCT |
|
183 |
Công ty TNHH MTV ống thép Hòa Phát Bình Dương |
Lô M, Đường 26, KCN Sóng Thần 2, TX Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.458 |
SCT |
|
184 |
Công ty TNHH Baosteel Can Making VN |
Số 02 đường số 15, KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.124 |
EVN |
|
185 |
Công Ty TNHH Dongil Rubber Belt Việt Nam |
Lô F-1-CN,F-7-CN, KCN Mỹ Phước 2, P.Mỹ Phước, TX.Bến Cát, T.Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1.791 |
SCT |
|
186 |
CN Công ty CP Công nghiệp Cao Su Miền Nam -Xí Nghiệp Lốp Radial |
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị Xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
3.465 |
SCT |
|
187 |
Công ty TNHH ESPRINTA (VIỆT NAM) |
Đường số 12, Khu Công Nghiệp Sóng Thần 2, Tx.Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.549 |
EVN |
|
188 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hùng Anh |
Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
1.514 |
EVN |
|
189 |
Công ty TNHH Uy Kiệt |
Đường ĐH 409, tổ 4, KP ông Đông, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.487 |
EVN |
|
190 |
Công ty Cổ phần sợi Việt Trí |
Đường số 9, KCN Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.457 |
EVN |
|
191 |
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Môi Trường Bình Dương - Xí nghiệp xử lý chất thải |
Ấp 1B, xã Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.450 |
SCT |
|
192 |
Công ty TNHH Princemate VN |
Lô K1-K4, Đường D2-N2, KCN Nam Tân Uyên, Tx.Tân Uyên, T.Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
1.359 |
SCT |
|
193 |
Công ty TNHH Sung Gwang Vina |
Lô A17, đường số 1, Cụm Công nghiệp Uyên Hưng, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.304 |
SCT |
|
194 |
Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt Nam |
Khu phố Khánh Vân, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.275 |
EVN |
|
195 |
Công ty TNHH TSung Chang Industries Việt Nam |
Khu phố Khánh Hội, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.259 |
EVN |
|
196 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Gỗ Việt |
Thửa đất 358, Tờ bản đồ 42, ấp An Sơn, Xã An Điền, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
1.256 |
EVN |
|
197 |
Chi Công ty TNHH nhôm Tiến Đạt |
ấp Suối Sâu, Xã Đất Cuốc, Huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.252 |
EVN |
|
198 |
Công ty TNHH Một thành viên Giấy Vĩnh Phú |
Ấp Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.203 |
EVN |
|
199 |
Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thiên Sơn |
Ấp Bàu Bàng, Xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.202 |
EVN |
|
200 |
Tòa nhà Trung tâm Hành chính tỉnh Bình Dương |
Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Công trình xây dựng |
Công trình xây dựng |
1.198 |
EVN |
|
201 |
Công ty TNHH Dream Vina |
Tổ 6, Khu phố 5, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.166 |
EVN |
|
202 |
Công ty TNHH Yazaki EDS Việt Nam |
Khu phố Thống Nhất, Phường Dĩ An, Tx Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1.136 |
EVN |
|
203 |
Công ty TNHH Khóa Kéo Hoàn Mỹ |
Số 60/3 Đại Lộ Bình Dương, Kp Tây, phường Vĩnh Phú, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.132 |
EVN |
|
204 |
Công ty TNHH Camso Việt Nam |
Số 60/3 Đại Lộ Bình Dương, Kp Tây, phường Vĩnh Phú, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1.107 |
EVN |
|
205 |
Công ty TNHH nội thất gỗ Phú Đình |
Ấp Cần Giăng, Xã Thanh An, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.102 |
EVN |
|
206 |
Công ty CP Đồ gỗ Starwood Việt Nam |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
1.839 |
EVN |
|
207 |
Công ty TNHH Quốc tế Chutex |
Số 18, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thẩn 2, Tx Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.089 |
EVN |
|
208 |
Công ty Cổ phần Đá hoa Tân An |
Ấp 3, Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1.083 |
EVN |
|
209 |
Công ty TNHH King Chou Việt Nam |
Lô F-3-CN, F-4-CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
1.071 |
EVN |
|
210 |
Công ty Cổ phần gỗ An Cường |
Đường ĐT 747B, khu phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1.068 |
EVN |
|
211 |
Công ty Liên Doanh Dệt nhuộm Việt Hồng |
Lô E1, E5, KCN Việt Hương 2; Thị Xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1.062 |
EVN |
|
212 |
Công ty TNHH Patel Việt Nam |
Lô B5-B8, KCN Việt Hương 2, xã Phú An, thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.060 |
EVN |
|
213 |
Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương |
Số 378/18,Khu phố 3, P.Tân Định, Tx.Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
3.379 |
EVN |
|
214 |
Công ty TNHH Liên doanh Nam Phương Textile |
Đường số 3 nối dài, KCN Việt Hương 2, Ấp 2, Xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.056 |
EVN |
|
215 |
Công ty TNHH Lumens Vina |
Lô B_1M_CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.043 |
EVN |
|
216 |
Công ty Cổ Phần Đại Nam |
Số 1765A, Đại Lộ Bình Dương, phường Hiệp An, thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.037 |
EVN |
|
217 |
Công ty Cổ phần nhựa Bảo Vân |
Số 99/2, Khu Phố Bình Đáng, Phường Bình hòa, thị xã Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.021 |
SCT |
|
218 |
Công ty TNHH Thép Thanh Nguyên |
Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.637 |
EVN |
|
219 |
Công ty TNHH Panasonic Eco Solutions Việt Nam |
Số 01, Đường số 12, KCN VSIP II-A, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.018 |
SCT |
|
220 |
Công ty TNHH Polytex Far Eastern (VN) |
Đường N11, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.013 |
EVN |
|
221 |
Tổng Công ty ĐT và PT Công nghiệp - TNHH MTV (Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex) |
Thị trấn Lái Thiêu, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.013 |
EVN |
|
222 |
Công ty TNHH Bình Dương Chính Long |
Đường N6, KCN Sóng Thần 3, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.009 |
EVN |
|
223 |
Công ty TNHH DJS |
Lô B-2B3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.004 |
SCT |
|
224 |
Công ty TNHH Perstima Việt Nam |
Số 15 đường số 6, KCN VSIPI, thị xã Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.824 |
SCT |
|
225 |
Công ty TNHH Điện Tử T T |
Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, Tx.Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.159 |
SCT |
|
226 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam tại Bình Dương |
Khu Phố 1B, phường An Phú, thị xã Thuận an, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.206 |
SCT |
|
227 |
Công ty TNHH Hưng Dụ |
Số 32, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.310 |
SCT |
|
228 |
CN Công ty cổ Phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa bột Việt Nam |
Số 9, Đại Lộ Tự do, KCN VSIP I, Phường Bình An, Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4.122 |
SCT |
|
229 |
Công ty TNHH An Hưng |
Lô E, Đường số 4, KCN Đồng An, Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2.486 |
SCT |
|
230 |
Công ty TNHH Swire Cold Storage Việt Nam |
Số 18, Đường số 6 KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, T. Bình Dương |
Công nghiệp |
Kho bãi hàng hóa |
1.405 |
EVN |
|
231 |
Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía Nam |
Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.395 |
EVN |
|
232 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Dương |
Số 5, đường Phạm Ngọc Thạch, P.Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
552 |
EVN |
|
233 |
CN Số 1 - Công ty cổ phần BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C) |
Số 555B, Đại lộ Bình Dương, Phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
804 |
SCT |
|
234 |
CN Số 2 - Công ty Cổ phần BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C) |
Phường Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phầm khác |
930 |
SCT |
|
235 |
Công ty Cổ phần Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam -CN Bình Dương |
Khu đô thị The Seasons Bình Dương, P.Lái Thiêu, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
780 |
EVN |
|
236 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc |
Số 18, Đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh Phú, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
775 |
EVN |
|
237 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Tico |
Số 83/2B, Khu phố 1B, Phường An Phú, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1.925 |
SCT |
|
238 |
Công ty TNHH MTV Khách sạn Becamex |
Đường Hùng Vương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
950 |
SCT |
|
239 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình |
Số 5A, Xa lộ Xuyên Á, P. An Bình, TX. Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.459 |
SCT |
|
240 |
Công ty Cổ phần Gia Lợi |
Tổ 2, Kp Phước Hải, P.Thái Hòa, Tx.Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.905 |
SCT |
|
241 |
Công ty Cổ phần Nhựa Tín Kim |
Đường Đ3, KCN Đồng An 2, P Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.681 |
SCT |
|
242 |
Công ty Cổ phần Omexey Home Furnishing Việt Nam |
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.306 |
SCT |
|
243 |
Công ty TNHH Astro Engineering Việt Nam |
Lô C, đường số 1, KCN Đồng An, Phường Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.519 |
SCT |
|
244 |
Công ty TNHH Công nghiệp De Licacy Việt Nam |
Lô A-10-CN,KCN Bàu Bàng, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.441 |
SCT |
|
245 |
Công ty TNHH Đại Hoa |
Thửa đất số 240, tờ bản đồ số 39, Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.416 |
SCT |
|
246 |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng |
Khu phố 2, Thị Trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.154 |
SCT |
|
247 |
Công ty TNHH Nhựa Chinli |
Lô H7, KCN Việt Hương, TX. Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
1.772 |
SCT |
|
248 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương Mại Vinh Phát Đạt |
Đường 1A, KCN Đồng An, thị xã Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.404 |
EVN |
|
249 |
Công ty TNHH Scancom Việt Nam |
Lô 10, Đường số 8, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ gỗ |
1.947 |
EVN |
|
250 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Tân Tường Khang |
Đường D2 và N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.545 |
EVN |
|
251 |
Công ty TNHH Acumen Houseware Industry Việt Nam |
Số 12, Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thị xã Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.010 |
SCT |
|
252 |
Công ty TNHH Compass II |
Số 35, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, TX Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1.295 |
SCT |
|
253 |
Công ty TNHH Mega Step Electronics |
Số 37, Đại Lộ Tự do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.252 |
SCT |
|
48. Tỉnh Đồng Nai |
|||||||
1 |
Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King Minh |
79, Ấp Đồng Nai, Xã Hóa An, TP.Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.095 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai |
1/1, đường Phạm Văn Thuận, Phường Tam Hiệp, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.879 |
EVN |
|
3 |
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn-TNHH MTV |
Trạm bơm nước Hóa An, Điện kế 1, X.Hóa An, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Bơm nước thô |
7.407 |
SCT |
|
4 |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Nước Sạch Sài Gòn |
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Xã Hóa An, TP.Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Bơm nước thô |
1.228 |
SCT |
|
5 |
Nhà Máy Hóa Chất Biên Hòa |
Đường 5 KCN BH1, P.An Bình, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
15.556 |
EVN |
|
6 |
Công Ty Cổ Phần Đường Biên Hòa |
Đường 1, KCN Biên Hòa 1, P.An Bình, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
1.342 |
SCT |
|
7 |
Cty CP Gạch Men Thanh Thanh |
Đường 1, KCN BH1, P.An Bình, TP.Biên Hòa, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.508 |
EVN |
|
8 |
Công ty Ajinomoto Việt Nam |
Đường 1, KCN BH1, P.An Bình, TP.Biên Hòa, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
19.202 |
SCT |
|
9 |
Cty TNHH Siêu Phàm |
Nhà xưởng số 1-Đường số 5 - KCN BH1 |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1.519 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ Phần Bảo Vân |
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2.868 |
EVN |
|
11 |
Công Ty CP Việt-Pháp Sản Xuất Thức Ăn Gia Súc |
KCN BH1, P.An Bình, TP.Biên Hòa, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.197 |
SCT |
|
12 |
CN CTy CP Sữa Việt Nam-Nhà Máy Sữa Dielac |
XL Hà Nội, KCN BH 1, P.An Bình |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.085 |
EVN |
|
13 |
Công ty CP Cơ Khí Luyện Kim |
Đường 2, KCN BH1, P.An Bình, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.248 |
EVN |
|
14 |
Công ty Cổ Phần Thép Biên Hòa (Vicasa) |
Đường số 9, KCN BH1 |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7.559 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH ULHWA Việt Nam |
Đường 3, KCN Biên Hòa I, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt khác |
1.087 |
SCT |
|
16 |
Chi Nhánh-Công ty TNHH Great Veca Việt Nam |
Đường 8, KCN Biên Hòa 1, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1.899 |
EVN |
|
17 |
Công ty Cổ Phần B.O.O Nước Thủ Đức |
Trạm bơm nước Hóa An (ĐK1), Tỉnh Lộ 16 |
Công nghiệp |
Cung cấp nước sạch |
5.192 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ Phần Nhựa Đồng Nai |
Đường 9, KCN Biên Hòa 1, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.590 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam |
Đường Nguyễn Ái Quốc, X.Hóa An, TP.Biên hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
11.578 |
SCT |
|
20 |
Công ty Changshin Việt Nam |
KCN Thạnh Phú Ấp 1 - Xã Thạnh Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
18.497 |
EVN |
|
21 |
Công ty TNHH MTV cấp nước Đồng Nai |
Ấp Vàm |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5.718 |
EVN |
|
22 |
Công ty TNHH Herder PLan |
Khu 2 Ấp Bình Thạch - Xã Bình Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.626 |
SCT |
|
23 |
Công ty BBCC |
Ấp Ông Hường - Xã Thiện Tân |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
1.586 |
SCT |
|
24 |
CN 1 - DNTN Duy Khương |
Cụm CN Thạnh Phú Ấp Ông Hường - Xã Thiện Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1.352 |
SCT |
|
25 |
Công ty CP Gạch men Phương Nam |
Cụm CN VLXD Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.048 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH CN Dona Quế Bằng |
Ấp 5 - Xã Thạnh Phú |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
1.200 |
EVN |
|
27 |
Công ty TNHH Giày Dona Standard VN |
KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
12.027 |
EVN |
|
28 |
Công ty TNHH MTV Nhà máy sản xuất cồn Tùng Lâm |
Ấp 4, Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1.553 |
EVN |
|
29 |
Công ty TNHH AB Mauri Việt Nam |
Ấp 4, xã La Ngà |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.843 |
SCT |
|
30 |
Chi nhánh Tập Đoàn Dệt May Việt Nam - Nhà Máy Sợi Vinatex Phú Cường |
Cụm Công nghiệp Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
2.697 |
EVN |
|
31 |
Công ty Cổ Phần Dây Và Cáp Sacom |
KCN Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
2.508 |
EVN |
|
32 |
Công ty Cổ Phần Gạch Men V.T.C |
KCN Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.882 |
EVN |
|
33 |
Công ty Cổ Phần Gạch Men Ý Mỹ |
KCN Tam Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.389 |
EVN |
|
34 |
Công ty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc |
KCN Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.266 |
SCT |
|
35 |
Công ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Ván PB Long Việt |
KCN Tam Phước |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
1.179 |
SCT |
|
36 |
Công ty Cổ Phần Ngô Han |
Xã Phước Thái |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
2.358 |
EVN |
|
37 |
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Pancera |
KCN Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.314 |
EVN |
|
38 |
Công Ty Cổ Phần Trung Đông |
Cụm CN Tam Phước |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ cao su |
5.388 |
EVN |
|
39 |
Công Ty Phân Bón Việt Nhật |
KCN Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1.603 |
EVN |
|
40 |
Công Ty TNHH Ansell Vina |
KCN Long Thành |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ cao su |
1.710 |
EVN |
|
41 |
Công Ty TNHH Bosch Việt Nam |
KCN Long Thành |
Công nghiệp |
SX sản phẩm phi kim loại |
12.594 |
EVN |
|
42 |
Cty TNHH Dae Myung Chemical Vn |
KCN Long Thành |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ cao su |
4.609 |
EVN |
|
43 |
Công Ty TNHH Global Dyeing |
KCN Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
5.239 |
EVN |
|
44 |
Công Ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam) |
KCN Tam Phước |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
1.807 |
EVN |
|
45 |
Công Ty TNHH Homn Reen (Vn) |
KCN Tam Phước |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
2.349 |
EVN |
|
46 |
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam) |
KCN Long Thành |
Công nghiệp |
SX sản phẩm phi kim loại |
1.330 |
EVN |
|
47 |
Công Ty TNHH Mtv Cadivi Đồng Nai |
KCN Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.141 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH Mtv Pak Việt Nam |
Xã Phước Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.236 |
EVN |
|
49 |
Công ty TNHH Samil Vina |
KCN Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
4358 |
EVN |
|
50 |
Công ty TNHH Suheung Việt Nam |
KCN Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
3.836 |
EVN |
|
51 |
Công ty Cổ Phần Johnson Wood |
KCN Tam Phước |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
2.647 |
EVN |
|
52 |
Công ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm Sứ Taicera |
KCN Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9.364 |
EVN |
|
53 |
Công ty TNHH Bao Bì Ngk Crown Đồng Nai |
KCN Tam Phước |
Công nghiệp |
SX sản phẩm phi kim loại |
6.167 |
EVN |
|
54 |
Công ty TNHH Nhựa Tpc Vina CN G.Dau |
KCN Gò Dầu |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ cao su |
6.245 |
EVN |
|
55 |
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
KCN Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
3.138 |
EVN |
|
56 |
Công ty TNHH Quốc Tế Kim Bảo Sơn (Vn) |
KCN Long Thành |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ cao su |
2.456 |
EVN |
|
57 |
Công ty TNHH Surint Omya (Viet Nam) |
KCN Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1.666 |
EVN |
|
58 |
Công ty TNHH World Vina |
Xã Phước Thái |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ cao su |
1.324 |
EVN |
|
59 |
Công Ty Cổ phần Sản xuất và Đầu Tư Hoàng Gia |
Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.446 |
EVN |
|
60 |
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Ý Mỹ |
Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.165 |
EVN |
|
61 |
Công Ty Tôn Phương Nam |
Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
4.616 |
EVN |
|
62 |
Công Ty Tnhh Xi Măng Siam City Nhơn Trạch |
Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3.479 |
EVN |
|
63 |
Công ty TNHH JungWoo Vina |
Nhơn Trạch , Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.498 |
EVN |
|
64 |
Công Ty Cổ Phần Tấm Lợp - Vật Liệu Xây Dựng Đồng Nai |
Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2.777 |
SCT |
|
65 |
CN Nhơn Trạch - Công Ty cổ Phần Thép Nhà Bè |
Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.096 |
EVN |
|
66 |
CN CTY CPĐT SXTM KIM PHONG |
Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.490 |
EVN |
|
67 |
Chi Nhánh Công Ty cổ phần Pin Acquy Miền Nam- Xn Ắc Quy Đồng Nai 2 |
Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
1.344 |
EVN |
|
68 |
Công Ty Cổ phần Việt Tiến Đông Á |
Nhơn Trạch , Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.003 |
SCT |
|
69 |
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
21.520 |
SCT |
|
70 |
Công ty TNHH Shing Mark Vina |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
14.215 |
SCT |
|
71 |
Cty TNHH Thép An Khánh - CN Đồng Nai |
Ấp 4 xã Sông Trầu, H. Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
8.660 |
SCT |
|
72 |
Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việt Nam |
KCN Sông Mây, Trảng Bom-Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
8.229 |
EVN |
|
73 |
Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt Vinh |
KCN Sông Mây, Trảng Bom-Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
6944 |
SCT |
|
74 |
Công Ty TNHH Dona Pacific Việt Nam |
KCN Sông Mây, Trảng Bom-Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
5.641 |
SCT |
|
75 |
Công Ty TNHH Sanlim Furniture VN |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
5442 |
SCT |
|
76 |
Công ty Cổ phần Đúc Chính Xác CQS MAYS |
KCN Hố Nai 3, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
5.590 |
SCT |
|
77 |
Công ty Cao su Kenda (Việt Nam) |
KCN Hố Nai, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
4.957 |
SCT |
|
78 |
Công ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P VN- CNSXKD Thức ăn Chăn nuôi |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
4.824 |
SCT |
|
79 |
Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu (VN) |
KCN Sông Mây, Trảng Bom-Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
3.908 |
SCT |
|
80 |
Chi Nhánh Công ty TNHH Buwon Vina Tại KCN Bàu Xéo |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
2.768 |
EVN |
|
81 |
Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Long Hải Phát |
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
3.106 |
SCT |
|
82 |
Công ty TNHH MTV Suối Sao |
Khu Suối Sao, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
2.349 |
SCT |
|
83 |
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) |
KCN Giang Điền, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
2.199 |
EVN |
|
84 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Shin Fung Industrial |
KCN Sông Mây, Trảng Bom-Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.161 |
SCT |
|
85 |
CTy Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam |
KCN Biên Hòa II P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
3.077 |
SCT |
|
86 |
Công ty TNHH CARGILL Việt Nam |
Lô 29, KCN BH2, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.358 |
SCT |
|
87 |
CÔNG TY TNHH Nestlé Việt Nam |
KCN Biên Hòa 2, P.Long Bình TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai, VN |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.347 |
EVN |
|
88 |
Cty TNHH Thép Seah Việt Nam |
Số 7, Đường 3A, KCN BH2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.540 |
EVN |
|
89 |
Công Ty Sản Phẩm Máy Tính Fujitsu Việt Nam TNHH |
Số 31, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
10.871 |
EVN |
|
90 |
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mabuchi Motor Việt Nam |
Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6.861 |
EVN |
|
91 |
Công Ty CP Dây Và Cáp Điện TAYA Việt Nam |
Số 1, Đường 1A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.290 |
SCT |
|
92 |
CTy TNHH Resinoplast Việt Nam |
Số 2, Đường 15A KCNBH2, P.An Bình, TP.Biên hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
1.216 |
EVN |
|
93 |
Công TY TNHH Boramtek Việt Nam |
Số 4, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2, P. An Bình, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.298 |
SCT |
|
94 |
Công Ty Hữu Hạn Sợi Tainan (Việt Nam) |
Số 9, Đường 17A , KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
43.052 |
EVN |
|
95 |
Cty TNHH MUTO Việt Nam |
Số 2, đường 9A, KCN BH2, P.An Bình, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
1.328 |
EVN |
|
96 |
Công ty TNHH TENMA (HCM) Việt Nam |
Số 10, Đường 9A, KCN Biên Hòa II, TP.Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
1.820 |
EVN |
|
97 |
Tổng Công Ty Công Nghiệp Thực Phẩm Đồng Nai |
Số 833A xa lộ Hà Nội, KP1, P Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
sản xuất thuốc lá |
1.340 |
SCT |
|
98 |
Công Ty TNHH YNGHUA Việt Nam |
Số 11, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất phương tiện đi lại |
2.719 |
EVN |
|
99 |
Cty TNHH Công Nghiệp PLUS Việt Nam |
Số 3, Đường 1A, KCN BH2, P.An Bình, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
1.256 |
SCT |
|
100 |
Công Ty TNHH Điện Máy Aqua Việt Nam |
Số 8, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.869 |
EVN |
|
101 |
Công Ty Cổ phần Gas Việt Nhật |
Số 33, Đường 3 A, KCN BH2, P.An Bình, TP.Biên Hòa, Đồng Nai. |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4.145 |
EVN |
|
102 |
Công Ty CP Tae Kwang Vina Industrial |
Số 8 đường 9A KCN Biên Hòa 2 TP.Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
15.451 |
SCT |
|
103 |
Công Ty TNHH Hòa Bình |
KP8 P. Long Bình TP. Biên Hòa T. Đồng Nai |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
1.056 |
SCT |
|
104 |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM MEIWA |
Đường 15A KCN Biên Hòa II TP.Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
2.497 |
EVN |
|
105 |
Công Ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam) |
Số 9 Đường 3A KCN Biên Hòa 2 P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
3.966 |
EVN |
|
106 |
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Điện Lioa Đồng Nai |
Số 5, Đường 17A, KCN BH2, P.An Bình, TP.Biên Hòa, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất phương tiện đi lại |
1.503 |
EVN |
|
107 |
CÔNG TY TNHH JAEILL VIỆT NAM |
KCN Long Bình, TP.Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.658 |
SCT |
|
108 |
Công Ty TNHH On Semiconductor Việt Nam |
Số 10, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4.907 |
EVN |
|
109 |
Chi Nhánh Công ty TNHH OLam Việt Nam Tại KCN Biên Hòa II |
Đường 16A KCN Biên Hòa II, P.An Bình TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.251 |
SCT |
|
110 |
Công ty TNHH Đầu tư Long Đức |
KCN Long Đức, X. Long Đức, H. Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
13.579 |
SCT |
|
111 |
Công ty CP đầu tư và phát triển VRG Long Thành |
Lô E, KCN Lộc An - Bình Sơn, Bình Sơn, Long Thành, Đồng Nai. |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7.622 |
SCT |
|
112 |
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam |
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, H.Nhơn Trạch, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
157.045 |
SCT |
|
113 |
Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai |
Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, H.Nhơn Trạch, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
34.985 |
SCT |
|
114 |
Công ty TNHH Điện lực Amata (Biên Hòa) |
KCN Amata, P.Long Bình, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
79.516 |
SCT |
|
115 |
Công ty CP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO |
KCN Nhơn Trạch 1, xã Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
228.878 |
EVN |
|
116 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VICASA -VNSTEEL |
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, P. An Bình, Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
21.966 |
EVN |
|
117 |
Công ty CPHH Vedan Việt Nam |
QL51 ấp 1A, Xã Phước Thái |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
13.651 |
SCT |
|
118 |
Công ty CP Đầu tư Điện Tín Phát |
KCN Nhơn Trạch 3, đường 25B, xã Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
21.833 |
EVN |
|
119 |
Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Đồng Nai |
02, Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, Thành Phố Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2.828 |
SCT |
|
120 |
Công ty TNHH Kinh Doanh Trung Tâm Thương Mại Biên Hòa |
Phường Tân Mai (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 25), Thành Phố Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại |
1.075 |
SCT |
|
121 |
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Kiến Trúc Xây Dựng Toàn Thịnh Phát |
98A, Võ Thị Sáu, P.Quyết Thắng, TP.Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động văn phòng |
658 |
SCT |
|
122 |
CN Công ty CP Bất Động Sản Việt - Nhật Tại Đồng Nai |
Số 1135,đường Nguyễn Ái Quốc, KP2, P.Tân Hiệp TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
972 |
EVN |
|
123 |
Công ty Cổ Phần Trung Tâm Thương Mại LOTTE Việt Nam - Chi Nhánh Đồng Nai |
Lô B-03 Khu Thương Mại Amata, Quốc lộ 1A, p. Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
811 |
EVN |
|
124 |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Big C Đồng Nai |
KP1, P. Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
1.639 |
EVN |
|
125 |
Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất |
234 Quốc Lộ 1, p. Tân Biên, TP. Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
573 |
EVN |
|
126 |
Công ty cổ Phần ICD Tân Cảng - Long Bình |
G243, KP7, Phường Long Bình, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công trình xây dựng |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
588 |
SCT |
|
49. Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|||||||
1 |
Công ty CP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu |
Số 14 đường 30/4, phường 9, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Công nghiệp |
khai thác và cung cấp nước sạch |
1.739 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH San Fang Việt Nam |
Lô II-4 KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.024 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH chế biến bột mì Mekong |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.660 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Inter Flour Việt Nam |
KCN Cái Mép, Xã Tân Phước, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
5.174 |
SCT |
|
5 |
DN tư nhân Liêm Chính |
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.323 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH CS WIND Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.302 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Posco - Việt Nam |
Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
31.965 |
SCT |
|
8 |
CN Phía Nam - Công ty CP Xi măng Cẩm Phả |
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
8.280 |
SCT |
|
9 |
Nhà máy thép Pomina 2 |
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
63.475 |
SCT |
|
10 |
Nhà máy Luyện phôi thép - Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Pomina |
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
63.195 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam |
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
71.359 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH MTV Thép tấm lá Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
8.262 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH CN Kính NSG Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
37.598 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Thép Vinakyoei |
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
70.467 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn |
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
22.655 |
SCT |
|
16 |
Công ty CP Tong Hong Tannery Việt Nam |
Lô II KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
8.130 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH NS Bluescope Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
9.412 |
SCT |
|
18 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen -Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ. |
KCN Phú Mỹ 1, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
39.876 |
SCT |
|
19 |
Công ty CP Thép tấm lá Thống Nhất |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.193 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Hải Việt |
KCN Đông Xuyên, P Rạch Dừa, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.900 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen |
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.606 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Meisheng Textiles Việt Nam |
CCN Ngãi Giao, Thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
25.052 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng DIC Long Hương |
Km 61, QL 51, phường Kim Đinh, TP Bà Rịa |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.731 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) |
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
21.696 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý |
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.097 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam |
Lô V2, KCN Mỹ Xuân A2, Huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.479 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH Siam City Cenment |
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
8.824 |
SCT |
|
28 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Dịch vụ khai thác Hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát lở Vũng Tàu |
Số 1007/34 đường 30/4 TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.210 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH Gạch men Hoàng Gia |
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
19.989 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Baconco Khu Công nghiệp Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.155 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
18.207 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Xay lúa mì Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.485 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam |
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
17.009 |
SCT |
|
34 |
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu |
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.307 |
SCT |
|
35 |
Công ty CP Nhiệt điện Bà Rịa |
Khu phố Hương Giang, Phường Long Hương, TP Bà Rịa |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
9.752 |
EVN,A0 |
|
36 |
Chi nhánh Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty cổ phần - Nhà máy Đạm Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
20.718 |
SCT |
|
37 |
Liên doanh Việt - Nga VietsovPetro |
Số 105, Lê Lợi, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.120 |
SCT |
|
38 |
Cảng liên doanh Việt Nga VietsovPetro |
73 đường 30/4, phường 9, TP.Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.924 |
SCT |
|
39 |
Chi nhánh Công ty CP Dầu thực vật Tường An -Nhà máy dầu Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ 1, Thị trấn phú Mỹ, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
5.211 |
SCT |
|
40 |
Nhà máy Nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3 |
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
12.720 |
EVN,A0 |
|
41 |
Nhà máy điện Phú Mỹ BOT 2.2 |
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
8.401 |
EVN,A0 |
|
42 |
Công ty CP China Steel Sumikin Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
47.569 |
SCT |
|
43 |
Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
12.575 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Kinh doanh Nông Sản Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
5.179 |
SCT |
|
45 |
Chi nhánh Công ty TNHH thủy tinh Malaya - Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
19.469 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH Pritta Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.034 |
SCT |
|
47 |
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.390 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH Vũ Chân |
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.787 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH Thép Đồng Tiến |
Km3, KCN Mỹ Xuân B1, xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.008 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH thép Tung Ho Việt Nam |
KCN. Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
37.446 |
SCT |
|
51 |
Công ty CP Thương mại và Sản xuất Tôn Tân Phước Khanh |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
3.844 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Tân Cảng - Cái Mép |
xã Tân Phước, Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.931 |
EVN |
|
53 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép |
Ấp Tân Lộc xã Phước Hòa, Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.164 |
EVN |
|
54 |
Công ty dầu khí Nhật - Việt |
T7, Tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng Diệu, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
64.195 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH BOOMIN VINA |
Xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.528 |
SCT |
|
56 |
Công ty TNHH Living & Life VINA |
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
10.843 |
SCT |
|
57 |
CN TCT Khí VN - Công ty CP Chế biến khí Vũng Tàu |
101 Lê Lợi Phường 6, TP Vũng Tàu, tỉnh BRVT |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
22.668 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH Đóng tàu và Cơ khí hàng hải Sài Gòn |
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.027 |
SCT |
|
59 |
Chi nhánh Tổng Công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam - Công ty Tàu Dịch vụ Dầu Khí |
Số 73, đường 30/4 Phường 9, TP Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
5.859 |
SCT |
|
60 |
Công ty CP Vận tải Dầu khí Vũng Tàu (PVT Vũng Tàu) |
186 Trương Công Định, phường 3, TP.Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.780 |
SCT |
|
61 |
Công ty TNHH Thoresen Vinama Logistics |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.024 |
SCT |
|
62 |
Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
5.954 |
SCT |
|
63 |
Công ty TNHH Air Water Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
5.465 |
SCT |
|
64 |
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu |
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.570 |
SCT |
|
65 |
Công ty CP Nhà máy Bia Heineken Việt Nam -Vũng Tàu |
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.014 |
SCT |
|
66 |
Công ty TNHH Nhôm Toàn Cầu Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
6.510 |
SCT |
|
67 |
Công ty TNHH Haosheng Vina |
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
6.891 |
SCT |
|
68 |
Công ty TNHH Linder Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
14.391 |
SCT |
|
69 |
Công ty TNHH Posco SS - Vina |
KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
132.091 |
SCT |
|
70 |
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu |
Đường số 11, KCN Đông Xuyên, thành phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.067 |
SCT |
|
71 |
Công ty TNHH Quốc tế All Well Việt Nam |
Đường số 81, xã Tóc Tiên, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.955 |
SCT |
|
72 |
Bệnh viện Bà Rịa |
Đường Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa. |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.546 |
SCT |
|
73 |
Chi nhánh Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đường 3-2, phường 8, thành phố Vũng Tàu. |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
1.033 |
SCT |
|
74 |
Khu phức hợp The Grand Hồ Tràm Strip |
Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc |
Công trình xây dựng |
khách sạn |
5.686 |
SCT |
|
75 |
Công ty Cổ phần Lạc Việt - Khách sạn Imperia Vũng Tàu |
Số 159 Thùy Vân, TP Vũng Tàu |
Công trình xây dựng |
khách sạn |
784 |
SCT |
|
76 |
Công ty nhiệt điện Phú Mỹ |
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
6132 |
EVN,A0 |
|
77 |
Công ty TNHH Bột Mì CJ-SC Toàn Cầu |
KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng, Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.620 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam |
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
17.009 |
SCT |
|
79 |
Công ty Cổ phần Công nghệ năng lượng Dầu Khí |
Số 155 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Thành Phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
8.049 |
SCT |
|
80 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (VinaSun) |
63 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3, thánh phố Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.149 |
SCT |
|
81 |
Công ty Cổ phần Vận tải Phú Mỹ |
QL 51, Ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước, huyện Tân Thành |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.219 |
SCT |
|
82 |
Hợp tác xã Dịch vụ - Vận tải Thắng Lợi |
168/6B Lê Hồng Phong, Thành phố Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.540 |
SCT |
|
83 |
Công ty TNHH Vận tải Và DVDL Hoa Mai |
47 Trưng Nhị, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
2.530 |
SCT |
|
84 |
Công ty Cổ phần bao bì Đạm Phú Mỹ |
Đường 1B Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.069 |
SCT |
|
85 |
Công ty TNHH Sản xuất Giày Uy Việt |
KCn Dông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP.Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.361 |
SCT |
|
86 |
Công ty TNHH Intermalt Việt Nam |
KCN Cái Mép, Xã Tân Phước, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
2.254 |
SCT |
|
87 |
Công ty TNHH Lê Chính |
Tổ 6, Phố Hải Dinh, phường Kinh Dinh, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.130 |
SCT |
|
88 |
Công ty TNHH Thiết bị Hệ thống LPG |
Số 2 ấp Phước Hưng, Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.425 |
SCT |
|
89 |
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
4.198 |
SCT |
|
90 |
Công ty Cổ phần Thành Chí |
số 37 Đường 3/2, phường 8, Tp.Vũng Tàu |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
2.086 |
SCT |
|
91 |
Công ty CP DV XNK Nông lâm sản và phân bón Bà Rịa |
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.029 |
SCT |
|
92 |
Công ty Cảng Dịch vụ Dầu khí |
Số 65A, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
1.641 |
SCT |
|
93 |
Nhà Máy nước đá Hải Điền |
Tổ 20/ 4 Ô3 ấp Hải Điền 2, Thị trấn Long Hải-Huyện Long Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.019 |
SCT |
|
94 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC |
Số 31, đường 30/4, phường 9, TP. Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.110 |
SCT |
|
50. Thành phố Hồ Chí Minh |
|||||||
1 |
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam |
D10/89 Quốc lộ 1A, P.Tân Tạo, Q.BìnhTân |
Công nghiệp |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
38.630 |
EVN |
|
2 |
Công ty TNHH Điện tử Samsung HCMC CE Complex |
Lô 1-11, đường D2, P.Tăng Nhơn Phú B, Quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
30.683 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức- Vietnam steel |
Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
26.782 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Intel Products VN |
Lô I2 đường D1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, Quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
17.299 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn |
Lô C45/1-C50/1 đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, Huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
sản xuất thuốc lá |
16.579 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Việt Thăng |
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
14.207 |
SCT |
|
7 |
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú |
48 Tăng Nhơn Phú, Khu phố 3, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9 |
Công nghiệp |
sản xuất sợi |
10.900 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Nidec Tosok (VN) |
Lô CR 15b-27a, CR 03b-15a, Lô CR2.04b-16a, Đường số 16, KCX Tân Thuận, Quận 7 |
Công nghiệp |
sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
11.460 |
EVN |
|
9 |
Công ty TNHH Freetrend Industrial Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 23-34, 63,65,67.69, 79-85, KCX Linh Trung 1, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
13.989 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1- Trạm nghiền Phú Hữu |
Tổ 8, Khu Phố 4, P.Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
11.638 |
SCT |
|
11 |
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất - TCT Cảng Hàng Không Việt Nam |
Sân bay Tân Sơn Nhất, số 58 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
9.182 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH MTV TCT Tân Cảng Sài Gòn |
Số 1295B đường Nguyễn Thị Định, Khu phố 3, P.Cát Lái, Quận 2 |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
13.334 |
SCT |
|
13 |
Tổng Kho xăng dầu Nhà Bè |
Ấp 3, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh doanh xăng dầu |
7.442 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam |
Tòa 1, Tòa 2-72 Lê Thánh Tôn, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
9.249 |
EVN |
|
15 |
Công ty TNHH Việt Nam Samho |
1243 Tỉnh lộ 8, Ấp Thạch An, xã Trung An, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
sản xuất giày dép |
7.486 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần SX Nhựa Duy Tân |
298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
7.030 |
SCT |
|
17 |
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ |
B1-1 KCN Tây Bắc, Huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
sản xuất sợi |
6.783 |
SCT |
|
18 |
Khu quản lý giao thông đô thị số 1 |
03 đường 3/2, Phường 11, Quận 10 |
Công trình xây dựng |
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác |
6.754 |
SCT |
|
19 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Xi măng Thăng Long |
Lô A3, KCN Hiệp Phước, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
6.738 |
EVN |
|
20 |
Công ty cổ phần Dệt may Đầu tư TM Thành Công |
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
sản xuất sợi |
18.443 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH NM Bia Heineken VN |
170 đường Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
6.503 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long |
Lô C25, KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
sản xuất xi măng |
6.197 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH Freetrend Industrial A - Sepzone Linh Trung 2 |
Lô 10-13, 26-37, KCX Linh Trung 2, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5.586 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH MTV Phát triển công viên phần mềm Quang Trung |
Khu công viên phần mềm Quang trung, Quốc lộ 1A, Khu phố 2, P.Tân Chánh Hiệp, Quận 12 |
Công nghiệp |
sản xuất công nghiệp khác |
5.452 |
SCT |
|
25 |
Nhà máy nước Thủ Đức - Tổng công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
Số 2 đường Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5.447 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Air Liquide VN |
Lô 1-2A Khu Công Nghệ Cao, Quận 9 |
Công nghiệp |
sản xuất khí công nghiệp |
5.173 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH Nidec Sankyo Vietnam |
Lô I1- N1, Khu công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9 |
Công nghiệp |
sản xuất linh kiện điện tử |
4.947 |
SCT |
|
28 |
Nhà máy xi măng TAFICO- Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh |
Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4.882 |
EVN |
|
29 |
Công ty TNHH Nhựa Long Thành |
135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4.785 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Giấy Xuân Mai |
Lô C6 Khu Công Nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
4.596 |
SCT |
|
31 |
Nhà máy Bia Sài Gòn Củ Chi- Chi nhánh Tổng công ty Cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn |
Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
13.080 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Furukawa Automotive Parts VN |
Khu AP, Lô số 37 A, 38A, 39, 50, 51B, 52B đường 14, KCX Tân Thuận, Quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
7.884 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Sài Gòn Boulevard Complex -Khách sạn Intercontinental Saigon |
39 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
4.642 |
SCT |
|
34 |
Công ty LD TNHH Crown Saigon |
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, Quận 9 |
Công nghiệp |
sản xuất xi măng |
4.296 |
SCT |
|
35 |
Công ty Xi măng Chinfon - nhà máy nghiền clinker Hiệp Phước |
Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
sản xuất xi măng |
5.197 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 5-13, KCX Linh Trung 1, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
4.184 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Aeon VN- AEON Bình Tân |
Số 1, đường số 17A, KP11, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
4.092 |
SCT |
|
38 |
Công ty Cổ phần Phát triển Sài Gòn |
Số 65 đường 12, KP Long Sơn, P.Long Bình, Quận 9 |
Công nghiệp |
sản xuất linh kiện điện tử |
4.164 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH RKW Việt Nam |
Lô 22 đường số 3, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3.962 |
SCT |
|
40 |
Công ty Cổ phần Bao Bì Nhựa Tân Tiến |
Lô II-4, 5,10,11 đường số 13, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
4.003 |
EVN |
|
41 |
Khu quản lý giao thông đô thị số 3 |
1002 Quốc lộ 1A, phường Thạnh Xuân, Quận 12 |
Công trình xây dựng |
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác |
3.806 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty May 28 |
Số 6 Phan Văn Trị, P11, Q.Bình Thạnh |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
9.863 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) -Trạm nghiền Hiệp Phước |
Lô A1, KCN Hiệp phước, Xã Long Thời, H.Nhà Bè |
Công nghiệp |
sản xuất xi măng |
3.726 |
SCT |
|
44 |
Chi nhánh công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân tại Hiệp Phước TP HCM |
Lô C21 KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
16.146 |
EVN |
|
45 |
Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation |
Lô I1-N2 Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
3.792 |
EVN |
|
46 |
Chi nhánh Công ty TNHH Keppel Land Watco II |
Số 67 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
kinh doanh dịch vụ |
3.569 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH Jabil Việt Nam |
Lô 18, Khu CNC, Phường Tân Phú, Quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3.572 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam |
Lầu 5 Cao ốc SHERATON, 88 đường Đồng Khởi, Quận 1 |
Công nghiệp |
sản xuất đồ uống không cồn |
5.183 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH Nước giải khát COCACOLA VN |
485 Xa lộ Hà Nội, P.Linh Trung, Q Thủ Đức |
Công nghiệp |
sản xuất đồ uống không cồn |
4.484 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH Aeon VN |
số 30 Bờ Bao Tân Thắng, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp |
3.615 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH Quản lý và khai thác bất động sản REE |
Số 364 đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
cho thuê tòa nhà văn phòng |
3.307 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH Worldon Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô D1, Đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
3.221 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH Nissei Electric Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 95 - 98, KCX Linh Trung 1, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.326 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH Woodworth Wooden (VN) |
Ấp 12, Xã Tân Thạch Đồng, Huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ |
3.108 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH Quốc tế Unilever Vietnam |
Lô số A2-3, KCN Tây Bắc, Huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất mỹ phẩm |
3.083 |
SCT |
|
56 |
Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
Số 65, Ấp Thới Tây 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn |
Công nghiệp |
khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3.047 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH Bitexco Văn phòng - CN Công ty TNHH Tập đoàn Bitexco TP.HCM |
48 Bitexco Financial Tower, tầng Số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3.039 |
SCT |
|
58 |
Khu quản lý giao thông đô thị số 4 |
272 đường Cô Bắc, P.Cô Giang, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác |
3.019 |
SCT |
|
59 |
Khu quản lý giao thông đô thị số 2 |
360 Xa lộ Hà nội, P.Phước Long A, Quận 9 |
Công trình xây dựng |
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác |
3.015 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH Việt Nam Paiho |
Lô 30,32 đường số 3, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân |
Công nghiệp |
sản xuất sợi |
2.999 |
SCT |
|
61 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến |
Số 948 Hương lộ 2, P.Bình trị Đông A, Q.Bình Tân |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.941 |
SCT |
|
62 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Times Square Việt Nam |
Số 22-36 Nguyễn Huệ & 57-69F Đồng Khởi, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
3.112 |
SCT |
|
63 |
Công ty TNHH SX-TM-DV Thịnh Khang |
Lô số 9 đường số 2, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.815 |
SCT |
|
64 |
Công ty TNHH Dệt Việt Phú |
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
sản xuất sợi |
2.725 |
SCT |
|
65 |
Công ty Cổ phần CX Technology (Việt Nam) |
Lô T10B-12-14-16-18A, Khu C, Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, P.Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.707 |
SCT |
|
66 |
Công ty Cổ phần Phát triển khu phức hợp thương mại VIETSIN |
1058 Nguyễn Văn Linh, KP1, P.Tân Phong, Quận 7 |
Công trình xây dựng |
Thương mại dịch vụ |
2.786 |
EVN |
|
67 |
Bệnh viện Chợ rẫy |
201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12, Quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2.799 |
SCT |
|
68 |
Công ty TNHH Yujin Vina - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 71-74, KCX Linh Trung 1, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
2.682 |
SCT |
|
69 |
Công ty TNHH nhựa Tân Lập Thành |
Số 322A Hồ Ngọc Lãm, KP3, phường An Lạc, Quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.828 |
SCT |
|
70 |
Công ty TNHH SX-TM Chấn Sinh |
B38/35 Hưng Nhơn, ấp 2, Xã Tân Kiên, H.Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.631 |
SCT |
|
71 |
Trạm bơm Hòa Phú- Nhà máy nước Tân Hiệp-Tổng Công ty cấp Nước Sài Gòn TNHH MTV |
Ấp 2, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2.615 |
SCT |
|
72 |
Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn- Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh |
187 Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5 |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.546 |
SCT |
|
73 |
Công ty TNHH TM-SX Công nghiệp Nguyễn Tính |
Lô Số 28, Khu G, Đường D1, Khu Công Nghiệp An Hạ, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh (Nhà máy). A2/19K ấp 1 Trần Đại Nghĩa, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP.HCM (Văn phòng) |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
2.544 |
SCT |
|
74 |
Nhà máy B.O.O nước Thủ Đức- Công ty cổ phần B.O.O nước Thủ Đức |
Nhà máy B.O.O nước, 479 Xa lộ Hà Nội, P.Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2.527 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH Sung Shin - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 112-116, KCX Linh Trung 1, P.Linh Trung, Quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.517 |
SCT |
|
76 |
Công ty Cổ phần nhựa Rạng Đông |
190 Lạc Long Quân, Quận 11 63 Võ Văn Bích, Ấp 11, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.411 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH MTV Cao su Thống Nhất |
Số 6 đường Nguyễn Trọng Quyền, P.Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
2.362 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ Hưng |
Số 801 Nguyễn Văn Linh, Tân Phú, quận 7 (Khu CR1&2 shopping mall khu A) |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoăc đi thuê |
2.267 |
EVN |
|
79 |
Công ty Cổ phần Đầu tư An Đông |
18 đường An Dương Vương, Phường 9, Quận 5 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2.409 |
EVN |
|
80 |
Trung tâm mạng lưới mobifone Miền Nam |
MM18 Trường Sơn, Phường 14, Quận 10 |
Công nghiệp |
Viễn thông |
2.156 |
SCT |
|
81 |
Công ty TNHH Nhựa Sunway Mario |
E9/58A An Phú Tây Ấp 5, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
2.148 |
SCT |
|
82 |
Công ty LD Đại Dương- KS Sheranton Saigon |
80 Đông Du, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.580 |
SCT |
|
83 |
Công ty TNHH MTV KIDO |
LÔ A2-7, ĐƯỜNG SỐ N4, KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2.293 |
SCT |
|
84 |
Công ty Cổ phần Shang One Việt Nam |
Lô H2-H4 KCN Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2.187 |
EVN |
|
85 |
Công ty TNHH Hong Ik Vina |
Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận, P.Tân Thuận Đông Quận 7 |
Công nghiệp |
sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2.238 |
SCT |
|
86 |
Công ty TNHH Digital Optics Boeim Tech Việt Nam |
16 đường 15 khu phố 4, phường Linh Trung, Quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
2.099 |
SCT |
|
87 |
Công ty TNHH Thương mại Sản Xuất Phát Thành |
149 Bạch Cát, Phường 11, Quận 11 |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
2.099 |
SCT |
|
88 |
Công ty TNHH Mtex (Việt Nam) |
Đường số 18, KCX Tân Thuận, Quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.048 |
SCT |
|
89 |
Trạm bơm lưu vực Nhiêu lộc Thị Nghè- Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị |
số 10 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 19, Q.Bình Thạnh |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2.035 |
SCT |
|
90 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp DVTM Ngọc Nghĩa- NM Nhựa số 2 |
Lô số B1-8, KCN Tây Bắc, Củ Chi, Tân An Hội, H.Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.006 |
SCT |
|
91 |
Công ty TNHH UACJ Foundry &Forging Vietnam |
Đường số 16, KCX Tân Thuận, Quận 7 |
Công nghiệp |
sản xuất công nghiệp khác |
2.016 |
EVN |
|
92 |
Công ty TNHH MTV nước ngầm Sài Gòn- Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV |
33 Chế Lan Viên, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và phân phối nước |
2.002 |
SCT |
|
93 |
Công ty TNHH TTTM Lotte Việt Nam - Chi nhánh Quận 7 |
469 Nguyễn Hữu Thọ, P Tân Phong, Quận 7 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
2.001 |
SCT |
|
94 |
Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM |
215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.992 |
SCT |
|
95 |
Công ty TNHH Giấy A.F.C |
C6/4C Ấp 3, KCN Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
11.159 |
SCT |
|
96 |
Công ty TNHH SXTM Sợi Việt Đức |
Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
sản xuất sợi |
1.962 |
SCT |
|
97 |
Công ty TNHH Nidec Copal Precision Việt Nam |
Lô I-1D-1, Đường N1 Khu Công nghệ cao, P.Tân Phú Q9 |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
1.949 |
SCT |
|
98 |
Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Cơ sở 2 Sepzone Linh Trung 2 |
Lô 84, KCX Linh Trung 2, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.955 |
SCT |
|
99 |
Xí nghiệp cao su Hóc Môn |
Quốc lộ 1A, khu phố 2, P.Tân Thới Hiệp, Quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.917 |
SCT |
|
100 |
Công ty quản lý và kinh doanh chợ Bình Điền |
Đại lộ Nguyễn Văn Linh, Khu phố 6, Phường 7, Quận 8 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.846 |
SCT |
|
101 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại Quốc tế |
Số 34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
kinh doanh dịch vụ |
1.851 |
SCT |
|
102 |
Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản (Vissan) |
420 Nơ Trang Long, Phường 13, Q.Bình Thạnh |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.848 |
SCT |
|
103 |
Công ty Cổ phần Phát triển A&B |
Số 76 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.788 |
SCT |
|
104 |
Công ty Cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre |
Số 124 (số cũ 125/208) đường Lương Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1.906 |
SCT |
|
105 |
Tổng công ty mạng lưới Viettel- Chi nhánh Trung tâm Viễn Thông Quân đội |
Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình |
Công nghiệp |
Viễn thông |
1.774 |
SCT |
|
106 |
Nhà máy sữa Sài Gòn- Công ty CP sữa Việt Nam |
Lô 1-18 khu G1, KCN Tân Thới Hiệp, Hương lộ 80, P.Hiệp Thành, Quận 12 |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.907 |
SCT |
|
107 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thái Tuấn |
Số 1/148 đường Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12 |
Công nghiệp |
sản xuất sợi |
1.738 |
SCT |
|
108 |
Công ty Cổ phần Eternal Prowess |
Số 2969-2971 Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, Quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
2.172 |
SCT |
|
109 |
Công ty Cổ phần TTTM Lotte VN- Chi nhánh Gò Vấp |
Số 18 Phan Văn Trị, Phường 10, Q.Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
1.758 |
EVN |
|
110 |
Công ty TNHH Hansae Việt nam |
Đường N4, KCN Tây Bắc, Xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.888 |
EVN |
|
111 |
Công ty TNHH Krever Vina - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 76, KCX Linh Trung, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
1.720 |
SCT |
|
112 |
Bệnh viện Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.721 |
SCT |
|
113 |
Công ty TNHH Cổ phần Sanofi Việt Nam |
Lô 1-8-2 đường D8- Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
2.003 |
SCT |
|
114 |
Công ty TNHH USG Boral Gypsum Vietnam |
Lô B3A KCN Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
10.146 |
SCT |
|
115 |
Chi nhánh Công ty TNHH Tiến Phước và chín mươi chín- Khách sạn Le Meriden Sài Gòn |
3C Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.736 |
SCT |
|
116 |
Công tyTNHH Pico Sài Gòn |
Số 20 đường Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1.668 |
SCT |
|
117 |
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam |
19 đường 19, KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Công nghiệp |
sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện từ trong y học, điện liệu pháp |
2.054 |
SCT |
|
118 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Viễn thông FPT |
Lô 37-39A, đường 19, KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Công nghiệp |
Viễn thông |
10.763 |
EVN |
|
119 |
Công ty TNHH Taisun Việt Nam |
Lô A1-6 đường số N5, KCN Tây Bắc, Huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.623 |
SCT |
|
120 |
Công ty TNHH THEODORE ALEXANDER HCM - SEPZONE Linh Trung 2 |
Lô 50-57 KCX Linh Trung 2, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.608 |
SCT |
|
121 |
Công ty TNHH SX-TM Hồng Phúc |
390 Tô Ngọc Vân, KP5, P.Thạnh Xuân, Quận 12 |
Công nghiệp |
sản xuất nước đá |
1.589 |
SCT |
|
122 |
Công ty TNHH khách sạn Grand Imperial saigon |
Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.675 |
EVN |
|
123 |
Công ty TNHH MTV suất ăn hàng không Việt Nam |
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.802 |
SCT |
|
124 |
Công ty TNHH giày da Huê Phong |
Số 57/4A đường Phạm Văn Chiêu, phường 12, quận Gò Vấp |
Công nghiệp |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1.639 |
SCT |
|
125 |
Công ty TNHH Nissey Vietnam |
Lô P25A-33B đường số 14, KCX Tân Thuận, P.Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Công nghiệp |
sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1.560 |
SCT |
|
126 |
Công ty LD Hữu hạn Khách sạn Chains Caravelle |
Số 19-23 Công Trường Lam Sơn, phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.620 |
SCT |
|
127 |
Công ty TNHH Fei Yueh Việt Nam |
Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
1.649 |
EVN |
|
128 |
Công ty TNHH Greystones Data System Việt Nam - Sepzone Linh Trung 2 |
Lô số 62a, Đường B, KCX Linh Trung 2, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức |
Công nghiệp |
sản xuất linh kiện điện tử |
1.540 |
SCT |
|
129 |
Công ty LD Khách sạn Saigon INN- Khách sạn New world Sài Gòn |
số 76 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.153 |
EVN |
|
130 |
Công ty TNHH DINSEN Việt Nam |
Khu B3, Khu JI, J2, số D10/89 Quốc lộ 1A. P.Tân Tạo, Q. Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
1.517 |
SCT |
|
131 |
Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Deawon - Thủ Đức |
Thửa 60-84 Bản đồ 37, Phường An Phú, Quận 2 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.516 |
SCT |
|
132 |
Công ty LD Hải Thành Kotobuki |
Số 2A-4A Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.481 |
SCT |
|
133 |
Bệnh viện nhân dân 115 |
520 Nguyễn Tri Phương, Quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.470 |
SCT |
|
134 |
Công ty TNHH PLATEL VINA |
Lô I-10-2 đường D2 Khu CNC Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.558 |
EVN |
|
135 |
Công ty TNHH Nidec Servo Vietnam |
Lô I1.3-N1, Khu công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9 |
Công nghiệp |
sản xuất linh kiện điện tử |
1.542 |
EVN |
|
136 |
Công ty TNHH SX Tam Hùng |
109 ấp 5, Đặng Công Bình, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.448 |
SCT |
|
137 |
Công ty TNHH NOBLAND Việt NAM |
Khu Công Nghiệp Tân Thới Hiệp, 1-8 Lô 1 -15, Khu A1,P. Hiệp Thành, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.647 |
SCT |
|
138 |
Công ty TNHH Tech-Link Silicones VN |
Lô 05b-07a đường số 15 KCX Tân Thuận, P.Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.458 |
EVN |
|
139 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Đầu tư Long Biên |
Cổng số 6 sân bay TSN (trạm Long Biên 4) đường Tân Sơn, Phường 4, Q.Tân Bình |
Công trình xây dựng |
kinh doanh dịch vụ, sân golf |
1.418 |
SCT |
|
140 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV An Phú |
43 đường Thảo Điền, P.Thảo điền, Quận 2 |
Công trình xây dựng |
Cho thuê căn hộ |
1.459 |
SCT |
|
141 |
Công ty Cổ phần Hùng Vương |
126 Hùng Vương, Phường 12, Quận 5 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.540 |
EVN |
|
142 |
Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N |
Ấp Xóm Huế, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1.386 |
SCT |
|
143 |
Viễn thông TP.HCM (VNPT) |
125 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công nghiệp |
Viễn thông |
1.395 |
SCT |
|
144 |
Công ty TNHH Điện cơ SOLEN Việt Nam |
12 đường 12 KCX Tân Thuận, P.Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Công nghiệp |
sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.415 |
EVN |
|
145 |
CN Công ty TNHH Keppel Land Watco I- KS Saigon centre |
Số 65 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
kinh doanh dịch vụ |
1.384 |
EVN |
|
146 |
Khách sạn Bến Thành REX |
Số 141 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.580 |
SCT |
|
147 |
Công ty TNHH MTV AUREUMAEX PRESCISION PLASTICS |
Lô HT-3-2 Đường D2, Khu Công nghệ cao, P.Tăng Nhơn Phú B, Quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.473 |
EVN |
|
148 |
Nhà máy Sữa Trường Thọ- Công ty cổ phần sữa VN |
32 Đặng Văn Bi, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.484 |
SCT |
|
149 |
Công ty TNHH MECEDESBENS Việt Nam |
693 Quang Trung, Phường 12, Q.Gò Vấp |
Công nghiệp |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2.188 |
SCT |
|
150 |
Chi nhánh Tổng công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam- Nhà máy Đúc |
Lô B15, khu B, KCN Hiệp Phước, H.Nhà Bè |
Công trình xây dựng |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1.354 |
SCT |
|
151 |
Công ty Cổ phần cấp Nước Kênh Đông |
101A/4 Cộng Hòa, Phường 4, Q.Tân Bình |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.332 |
SCT |
|
152 |
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Bình Chánh-KCN Lê Minh Xuân |
A6/177B Trần Đại Nghĩa, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
sản xuất công nghiệp khác |
1.332 |
SCT |
|
153 |
Công ty Cổ phần DV biển Tân Cảng |
Cảng Cát Lái, P.Cát Lái, Quận 2 (722 Điện Biên Phủ, Q.Bình Thạnh) |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
1.309 |
SCT |
|
154 |
Nhà máy xử lý nước thải Bình Hưng - Công ty TNHH MTV thoát nước đô thị TP HCM |
Thửa 167, 46,171, 150 Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh |
Công nghiệp |
Xử lý nước thải |
1.340 |
EVN |
|
155 |
Công ty TNHH Sonion Vietnam |
Lô I3-9 Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9 |
Công nghiệp |
sản xuất linh kiện điện tử |
1.344 |
EVN |
|
156 |
Nhà máy Bia Sài Gòn Hoàng Quỳnh - Chi nhánh Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Bình Tây |
A73/1 đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.337 |
SCT |
|
157 |
Công ty TNHH SX-TM Việt Thành |
TTN8 Đường số 29, KP5, P.Tân Thới Nhất, Quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
1.290 |
SCT |
|
158 |
Công ty TNHH E-Mart VN |
366 Phan Văn Trị, Phường 5, Q.Gò vấp |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
1.331 |
SCT |
|
159 |
Chi nhánh Công ty TNHH SX TM Thái Anh |
KCN tân Phú Trung, Ấp giữa, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.268 |
SCT |
|
160 |
Công ty TNHH nhôm định hình Sapa Bến Thành |
Lô C, đường số 3, KCX Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.252 |
SCT |
|
161 |
Công ty TNHH SX-TM-DV XNK Nhật Nhật Nam |
Lô số 08-10-12-12A đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
sản xuất sợi |
1.247 |
SCT |
|
162 |
Công ty Cổ phần XNK Nam Thái Sơn |
934 D3 đường D, cụm 2, KCN Cát Lái, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2 |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.314 |
EVN |
|
163 |
Công ty TNHH MTV Dệt may 7 |
109A Trần Văn Dư, Phường 13, Q.Tân Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
1.243 |
SCT |
|
164 |
Công ty TNHH Xử lý Chất thải Việt Nam |
Xã Đa Phước, H.Bình Chánh |
Công nghiệp |
Xử lý và tiêu hủy rác thải |
1.265 |
EVN |
|
165 |
Chi nhánh công ty TNHH TM-SX Tân Hữu Thành |
Số 194 đường Bình Trị Đông, phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân |
Công nghiệp |
sản xuất nước đá |
1.232 |
SCT |
|
166 |
Công ty TNHH Tân Vĩnh Phát |
Số 170 KP5, phường Tân Thới Nhất, Quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt khác |
1.220 |
SCT |
|
167 |
Công ty LD Khách sạn Saigon Riverside |
Số 8-15 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.543 |
SCT |
|
168 |
Công ty Cổ phần Hải Sản S.G (Saigon Fisco) |
Lô C24-24B/II, C25/II-đường 2F, KCN Vĩnh Lộc- Xã Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa biết phân vào đâu |
1.213 |
SCT |
|
169 |
Công ty Cổ phần VIETSTAR |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tây Bắc, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.209 |
SCT |
|
170 |
Công ty TNHH Công nghiệp JYE Sing - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 107-111, KCX Linh Trung 1, P.Linh Trung, Quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.198 |
SCT |
|
171 |
Công ty TNHH SX-TM Cát Thái |
443/11 Lê Văn Sỹ, Phường 12, Quận 3 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
1.193 |
SCT |
|
172 |
Công ty Cổ phần Cát Lợi |
934 D2, Đường D, KCN Cát Lái, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2 |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.291 |
EVN |
|
173 |
Bệnh viện 175 |
786 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.180 |
SCT |
|
174 |
Đài truyền hình TP HCM |
Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1.178 |
SCT |
|
175 |
Công ty TNHH Saint - Gobain Vietnam |
Lô C23B đường số 11, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1.218 |
EVN |
|
176 |
Công ty TNHH Luks Land Vietnam |
Số 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.173 |
EVN |
|
177 |
Công ty TNHH SAVILLS (VIỆT NAM) - CN TP.HCM |
81-83-83B-85 Đường Hàm Nghi, P.Nguyễn Thái Bình Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.144 |
SCT |
|
178 |
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Vietnam |
Số 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.173 |
SCT |
|
179 |
Công ty Cổ phần Hóa dược phẩm Mekophar |
Số 267/5 đường Lý Thường Kiệt, Quận 11 |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
1.493 |
SCT |
|
180 |
Công ty TNHH SX Nhựa Triệu Du Bổn |
Lô số 15-17, KCN Tân Tạo, đường số 1, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.140 |
EVN |
|
181 |
Công ty TNHH Matai (Việt Nam) |
Khu A lô N số 47B, 49, 51, 53, 55, đường Tân Thuận, KCX, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.170 |
EVN |
|
182 |
Công ty TNHH Thực phẩm Văn Đức |
C27/II đường 2F, KCN Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.128 |
SCT |
|
183 |
Chi nhánh Công ty TNHH SX-TM-DV XNK Nhật Nhật Nam |
IA 116/1 Hương lộ 80, Xã Phạm Văn Hai, H.Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.158 |
EVN |
|
184 |
Công ty Cổ phần Nhựa P.E.T Việt Nạm (Công ty CP Công nghiệp DVTM Ngọc Nghĩa) |
Lô B1-9 KCN Tây Bắc Củ Chi, Đường D2, Xã Tân An Hội, H.Củ chi |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
1.111 |
SCT |
|
185 |
Công ty Cổ phần Sun Wah Properties (Việt Nam) |
115 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.115 |
EVN |
|
186 |
Công ty TNHH Sheico Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô L1, Đường N5, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
1.107 |
SCT |
|
187 |
Công ty Cổ phần Sao Phương Nam |
Số 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
1.112 |
SCT |
|
188 |
Công ty Cổ phần Việt Nam Quốc tế |
60A Trường Sơn, Phường 12, Quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.104 |
SCT |
|
189 |
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
Số 14 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.118 |
SCT |
|
190 |
Công ty TNHH Bao bì Alpla Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô B2-B4, Đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.087 |
SCT |
|
191 |
Công ty Cổ phần SX XNK Inox Kim Vĩ |
Số 117 đường Võ Văn Bích, ấp 11, Xã Tân Thạch Đông, Huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.116 |
EVN |
|
192 |
Công ty TNHH Vina Wood - Sepzone Linh Trung 2 |
Lô số 38-43, KCX Linh Trung 2, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ gỗ |
1.074 |
SCT |
|
193 |
Bệnh viện Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long, Phường 7, Quận Bình Thạnh |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.067 |
SCT |
|
194 |
Trạm xi măng Cát Lái - Công ty TNHH Xi măng SiamcityCement (VN) |
Trạm xi măng Cát Lái, Km7, Nguyễn Thị Định, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2 |
Công nghiệp |
sản xuất xi măng |
2.105 |
SCT |
|
195 |
Đại học quốc tế RMIT VN |
702 Đường Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Quận 7 |
Công trình xây dựng |
Giáo dục khác |
1.083 |
EVN |
|
196 |
Doanh nghiệp tư nhân Phương Oanh |
10/10 Quốc lộ 1 A, Khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.053 |
SCT |
|
197 |
Công ty TNHH MTV khách sạn quốc tế Bình Minh |
148 Trần Hưng Đạo, P.Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.038 |
SCT |
|
198 |
Công ty TNHH Juki (Vietnam) |
Số 5 đường 5, KCX Tân Thuận, P.Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu |
2.425 |
EVN |
|
199 |
Công ty SX Công Nghiệp Bình Phát |
Lô số 6 Khu G, Đường N4, KCN An Hạ, Xã Phạm Văn Hai, H.Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.067 |
EVN |
|
200 |
Công ty Cổ phần địa ốc và xây dựng S.S.G2 |
12 Quốc Hương, P.Thảo Điền, Quận 2 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.030 |
SCT |
|
201 |
Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức |
C27/II đường số 2 KCN Vĩnh Lộc, H.Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.158 |
EVN |
|
202 |
Công ty TNHH SX_TM Viễn Phương |
136 ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.007 |
SCT |
|
203 |
Công ty TNHH SX TM DV Minh Thông |
1/4 Ấp Đình, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
1.002 |
SCT |
|
204 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Bệnh Viện Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22, Ấp Chợ, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
995 |
SCT |
|
205 |
Công ty TNHH Liên doanh khách sạn Plaza |
17 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
999 |
EVN |
|
206 |
Công ty TNHH Bệnh viện Quốc tế City |
Khu Y tế KTC số 532 A, Kinh Dương Vương, P.Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
993 |
SCT |
|
207 |
Công ty TNHH Parkson Việt Nam |
35 Bis, 45 Lê Thánh Tôn, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
985 |
SCT |
|
208 |
Chi nhánh II- Công ty cổ phần Hùng Vương- Kho lạnh An Lạc |
Lô 18- 20 đường Trung Tâm KCN Tân tạo, P.Tân Hạ, Q.Bình Tân |
Giao thông vận tải |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
982 |
SCT |
|
209 |
Công ty TNHH MTV Đông Hải |
12 Phan Văn Trị, Phường 7, Q.Gò vấp |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
978 |
SCT |
|
210 |
Công ty Cổ phần Đầu tư địa ốc Đại Quang Minh |
92 Camette, P.Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
974 |
SCT |
|
211 |
Công ty TNHH TM& DV Siêu thị Big C An Lạc |
1231 Quốc lộ 1A, Khu Phố 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, HCM (Gần Vòng Xoay An Lạc) |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
970 |
SCT |
|
212 |
Trung tâm dịch vụ Viễn Thông Khu vực II |
224 Thành Thái, Phường 14, Quận 10 |
Công nghiệp |
Viễn thông |
961 |
SCT |
|
213 |
Khách sạn Equatorial TP.HCM |
Số 242 đường Trần Bình Trọng, Phường 4, Quận 5 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.116 |
SCT |
|
214 |
Công ty TNHH Đầu tư bất động sản New Plan |
Số 1/1 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
956 |
SCT |
|
215 |
Công ty TNHH TTTM Lotte VN- Chi nhánh 3/2 |
968 đường 3/2, Quận 11 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ |
953 |
SCT |
|
216 |
Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng và Đô thị Dầu Khí |
Số 12 Tân Trào, phường Tân Phú, Quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
964 |
EVN |
|
217 |
Trung tâm thương mại PANDORA city TAFOCO -Công ty Cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Tân Bình |
Số 1/1 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
925 |
SCT |
|
218 |
Công ty TNHH MM Mega Market (VN) |
Khu B, Khu đô thị mới An Phú- An Khánh, P.An Phú, Quận 2 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
915 |
SCT |
|
219 |
Ban quản lý Cao ốc văn phòng- Tổng công ty Điện lực TP.HCM - TNHH MTV |
35 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
897 |
SCT |
|
220 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Nguyên Vũ |
Số 106 đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, quận Phú Nhuận |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
886 |
SCT |
|
221 |
Công ty Cổ phần Quản lý Bất động sản Bình Minh |
Số 91 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Phú Nhuận (tầng 48, Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM) |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
885 |
SCT |
|
222 |
Trung tâm Quản lý Hầm sông Sài Gòn |
02 Mai Chí Thọ, Phường Thủ Thiêm, quận 2 |
Công trình xây dựng |
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác |
866 |
SCT |
|
223 |
Bệnh viện Nhi đồng 1 |
341 Sư vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
844 |
SCT |
|
224 |
Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM |
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Giáo dục khác |
827 |
SCT |
|
225 |
Công ty Cổ phần Bảo Gia |
Số 184 đường Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
823 |
SCT |
|
226 |
Tổng Công ty Khí Việt Nam- CTCP |
Lầu 14, Tòa nhà PV Gas Tower, số 673, Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiểng, Huyện Nhà Bè |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
796 |
SCT |
|
227 |
Công ty Cổ phần thép Á Châu |
Lô B6 KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
sản xuất sắt, thép, gang |
1.617 |
SCT |
|
228 |
Công ty TNHH Vietcombank- BONDAY-Ben Thanh |
Số 5 Công trường Mê Linh, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
790 |
SCT |
|
229 |
Tổng công ty xây dựng số 1 - TNHH MTV |
111 A Pasteur, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
793 |
SCT |
|
230 |
Công ty TNHH Trung tâm Mê Linh |
Số 02 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình, xây dựng |
Khách sạn |
793 |
SCT |
|
231 |
Công ty TNHH Khách sạn và văn phòng làm việc AI-Vy (Khách sạn Eastin Grand Sài Gòn) |
253 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Q.Phú Nhuận |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.011 |
SCT |
|
232 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Kinh doanh nhà TP HCM |
138-142 Hai Bà Trưng, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
783 |
SCT |
|
233 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam - Chi nhánh Vincom Ba Tháng Hai |
số 03 đường 3/2, Phường 11, Quận 10 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
762 |
SCT |
|
234 |
Công ty Cổ phần Viễn Thông Hà Nội tại TP HCM |
385C Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
734 |
SCT |
|
235 |
Chi nhánh TP.HCM-Công ty TNHH MTV TM&BĐS Thùy Dương |
184 Lê Đại Hành, Quận 11 |
Công trình xây dựng |
Địa ốc |
732 |
SCT |
|
236 |
Bệnh viện Hùng Vương |
128 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
742 |
SCT |
|
237 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam - Chi nhánh Quang Trung |
190 Quang Trung, Phường 10, Q.Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thi, trung tâm thương mại |
711 |
SCT |
|
238 |
Công ty TNHH MTV khách sạn Quốc tế Thiên Phúc- Khách sạn Novotel Saigon Centre |
Số 167 Hai Bà Trưng, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
749 |
SCT |
|
239 |
Công ty TNHH DV Mai Thành |
9-11 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
702 |
SCT |
|
240 |
Công ty Cổ phần XNK Tân Định |
266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
686 |
SCT |
|
241 |
Bệnh viện Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
678 |
SCT |
|
242 |
Công ty TNHH E.B Phú Thành |
53 Nguyễn Sơn, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh |
676 |
SCT |
|
243 |
Bệnh viện Đa Khoa Triều An |
425 Kinh Dương Vương, Phường 1, Quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
667 |
SCT |
|
244 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Vạn Thịnh Phát - Cao ốc Pasteur |
127 Pasteur, Phường 6, Quận 3 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
667 |
SCT |
|
245 |
Khách sạn Cửu Long (Majestic) |
01 Đồng Khởi, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
678 |
SCT |
|
246 |
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi |
Ấp Bàu Tre 2, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
664 |
SCT |
|
247 |
Trung tâm MM Mega Market Bình Phú- Công ty TNHH MM Mega market VN |
12 Bình Phú, Phường 11, Quận 6 |
Công trình xây dựng |
kinh doanh buôn bán |
618 |
SCT |
|
248 |
Công ty TNHH Quản lý nợ và khai thác tài sản Ngân hàng Thương mại cổ phần hàng hải VN |
180- 192 Nguyễn Công Trứ, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
626 |
EVN |
|
249 |
Đại học Y Dược TP HCM |
217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trường học |
607 |
SCT |
|
250 |
Nhà máy Thuốc lá Khánh Hội- Tổng Công ty cổ phần Công nghiệp Sài Gòn |
Lô 26 đường số 3, KCN Tân Tạo, Q.Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
1.513 |
SCT |
|
251 |
Công ty LD Cao ốc Sài Gòn Metropolitan TNHH |
Số 235 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
605 |
SCT |
|
252 |
Công ty TNHH Khách sạn Ngôi Sao Việt - Khách sạn RAMANA Sài Gòn |
323 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
735 |
SCT |
|
253 |
Công ty TNHH TM-DV SAIGON CO.OP Toàn Tâm |
497 Hòa Hảo, Phường 7, Quận 10-Trung tâm Thương mại Văn hóa Dịch vụ Giải trí |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
596 |
SCT |
|
254 |
Trung tâm MM Mega Market Hiệp Phú- Công ty TNHH MM Mega market VN |
Quốc lộ 1A, P.Tân Thới Hiệp, Quận 12 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
593 |
SCT |
|
255 |
Công ty TNHH E.B Tân Phú |
1/1 Trường Chinh, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
581 |
SCT |
|
256 |
Chi nhánh Công ty PQC Convention |
08 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
585 |
SCT |
|
257 |
Công ty TNHH TMDV Đông Thịnh |
304 A Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
572 |
SCT |
|
258 |
Công ty TNHH TM DV Chợ Đũi |
62A Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6, Quận 3 |
Công trình xây dựng |
kinh doanh dịch vụ |
1.357 |
EVN |
|
259 |
Khách sạn Đồng Khởi - Grand Hotel |
số 8 Đồng khởi, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
khách sạn |
591 |
SCT |
|
260 |
Công ty TNHH Sài Gòn Tower |
29 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
571 |
SCT |
|
261 |
Siêu thị Sài Gòn-Chi nhánh Tổng Công ty TM Sài Gòn TNHH MTV |
460 đường 3/2, Phường 12, Quận 10 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
563 |
SCT |
|
262 |
Công ty TNHH VINAMETRIC |
63 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
556 |
SCT |
|
263 |
Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình |
929 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
547 |
SCT |
|
264 |
Bệnh viện cấp cứu Trưng Vương |
số 226 Lý Thường Kiệt, phường 14, Quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
543 |
SCT |
|
265 |
Trung tâm thương mại Union Square- Công ty TNHH DV TM và Đầu tư Tương Lai |
Số 171 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
539 |
EVN |
|
266 |
Công ty Cổ phần TM-DV Dầu khí biển |
Phòng 209, 210, 211- Lầu 2, Tòa nhà Petrovietnam, 1-5 Lê Duẩn, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
533 |
SCT |
|
267 |
Công ty TNHH MTV Sài Gòn CO.OP xa lộ Hà Nội |
191 Quang Trung, P.Hiệp Phú, Quận 9 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
549 |
SCT |
|
268 |
Trường THPT Quốc tế Mỹ |
220 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 2, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè |
Công trình xây dựng |
Trường học |
520 |
SCT |
|
269 |
Chi nhánh tại TP.HCM- Công ty TNHH TM-DV và phân phối tổng hợp (Tp.Hà Nội)- Siêu thị Big C |
792 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
520 |
SCT |
|
270 |
Khách sạn Somerset Chancellor Court- Công ty Liên doanh căn hộ và văn phòng Sài Gòn |
21-23 Nguyễn Thị Minh khai, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
517 |
SCT |
|
271 |
Công ty TNHH CJ Việt Nam |
Lầu 22 số 2 Bis 4, 6 Lê thánh Tôn, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
512 |
SCT |
|
272 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức |
04 Nguyễn Lương Bằng, P.Tân Phú, Quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
519 |
EVN |
|
273 |
Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn- Tổng Công ty Cơ khí giao thông vận tải Sài Gòn TNHH MTV |
Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 10, Quận 5 |
Giao thông vận tải |
vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ôtô chuyên dụng) |
5.439 |
SCT |
|
274 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh khí Miền Nam -Tổng công ty khí Việt Nam - CTCP |
Lầu 4, PetroVietnam Tower, số 1-5 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Công nghiệp |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1.720 |
SCT |
|
275 |
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (PTS) |
Số 118 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận, Quận 7 |
Giao thông vận tải |
vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
1.036 |
SCT |
|
276 |
Công ty CP Vận tải Xăng dầu Vitaco |
236/106/1A Điện Biên Phủ, P17, Q.Bình Thạnh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
32.346 |
SCT |
|
277 |
Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế |
Lầu 9 tòa nhà Green Power, 35 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận 1 |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
4.025 |
SCT |
|
278 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG |
Lô TT2-1, Đường D4, KCN Đông Nam, Ấp 3, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, TpHCM |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
1.663 |
EVN |
|
279 |
Tổng công ty 319 Bộ Quốc Phòng |
Số 63 Đường Lê Văn Lương, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
1.661 |
EVN |
|
280 |
Bệnh viện Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí, ấp 1, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP.HCM |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.274 |
EVN |
|
281 |
Ban Quản lý Dự án Tây Thành phố - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam- Viễn thông TP HCM |
2 Hùng Vương, Phường 01, Quận 10, Tp.HCM |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.175 |
EVN |
|
282 |
Công ty TNHH Công nghiệp Đức Bổn |
3 đường Số 3, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận, Quận 7 |
Công nghiệp |
Chế xuất |
1.119 |
EVN |
|
283 |
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh |
364 Cộng Hòa, phường 13, Quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
2.108 |
EVN |
|
284 |
Công ty TNHH Kỹ thuật TOP OPTO |
22 đường số 22, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Công nghiệp |
Chế xuất |
1.082 |
EVN |
|
285 |
Công ty Cổ phần SSG Văn Thánh |
92 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
1.043 |
EVN |
|
286 |
Công ty Cổ phần Bông Thiên Hà |
Lô C4-2, đường N8, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.022 |
EVN |
|
287 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Viên Phương |
136A, ấp 3, Phan Văn Hớn, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.007 |
EVN |
|
288 |
Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam |
Lô 11-4, đường số 8, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.005 |
EVN |
|
289 |
Công ty TNHH SEPZONE-Linh Trung (Việt Nam) |
Khu phố 4, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
59.846 |
EVN |
|
290 |
Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn -TNHH MTV |
Số 1 Công Trường Quốc tế, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Công nghiệp |
khai thác và cung cấp nước sạch |
2.949 |
EVN |
|
291 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Thực phẩm Việt Nam |
913 Trường Trinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.322 |
EVN |
|
292 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park |
720A Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
952 |
EVN |
|
293 |
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Siêu thị Big C An Lạc |
1231 quốc lộ 1A, KP5, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
918 |
EVN |
|
294 |
UBND Quận Gò Vấp |
19 Quang Trung |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
573 |
EVN |
|
295 |
Công ty Bất động sản Viettel |
285 Cách Mạng Tháng Tám Phường 12, Quận 10, TP.HCM |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
545 |
EVN |
|
296 |
Công ty TNHH JUKI (Việt Nam) |
Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
533 |
EVN |
|
297 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần CN Đông Hưng -TTTM S/Thị Hiệp Trí |
15 đường 15, KP4, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
533 |
EVN |
|
298 |
Công ty TNHH PREEERRED FREEZER Services (Việt Nam) |
163 Nguyen Van Quy, KP1 Phú Nhuận, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
533 |
EVN |
|
299 |
Công ty Liên doanh Căn hộ và Văn phòng Sài Gòn |
11 Mạc Đỉnh Chi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
524 |
EVN |
|
300 |
Công ty Cổ phần Sài Gòn GIVRAL |
144 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
521 |
EVN |
|
301 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn |
927 Trần Hưng Đạo, P1 Q5, TP.HCM |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
509 |
EVN |
|
302 |
Công ty Cổ phần Địa ốc Cửu Long 23-9 |
75 Trần Khánh Dư, Phường Tân Định, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
503 |
EVN |
|
VI. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG |
|||||||
51. Tỉnh Long An |
|||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Công Nghiệp HUAFU |
Đường số 10, KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, H.Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
15.430 |
SCT |
|
2 |
Công ty CP Dệt Đông Quang |
xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
11.631 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Dệt may Đông Khánh |
Khu công nghiệp Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
11.560 |
SCT |
|
4 |
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thép VINA ONE |
Ấp Voi Lá Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
10.926 |
SCT |
|
5 |
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Địa Ốc - Cáp Điện Thịnh Phát |
Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7.593 |
SCT |
|
6 |
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh |
KCN Vĩnh Lộc 2, Đường VL2, Voi Lá, Long Hiệp, Huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.560 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Vina Eco Board |
KCN Phú An Thạnh Xã An Thạnh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4.871 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Cà phê OUTSPAN Việt Nam |
Lô 1, KCN Nhựt Chánh, Đường 832, Ấp 5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Chế biến cà phê |
4.769 |
SCT |
|
9 |
Công ty CP Thép Việt Thành Long An |
Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.074 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ Phần GreenFeed Việt Nam |
xã Nhựt Chánh - huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.896 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Khoa Kỹ sinh vật Thăng Long |
Lô A05,KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.838 |
SCT |
|
12 |
Công Ty TNHH Giầy FU-LUH |
Ấp Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.732 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ Phần Thép TVP |
400, QL1A KP9, TT Bến Lức, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
3.585 |
SCT |
|
14 |
Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Mien Hua |
Km 1954 Quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.476 |
SCT |
|
15 |
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ANT (LA) |
Cụm công nghiệp Long Định - Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.379 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh - Chi nhánh Nhựa Bình Minh Long An |
KCN Vĩnh Lộc 2, Đường Vĩnh Lộc 2, Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
3.064 |
SCT |
|
17 |
Chi nhánh 2 Công ty Cổ phần SX TM Nhựa Hiệp Thành |
Tỉnh lộ 830, Ấp 5, Xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2.918 |
SCT |
|
18 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Magic Vina |
Lô U-1A đường Long Hậu, KCN Long Hậu MR, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.871 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Bao bì Tín Thành |
Ấp Bình Tiền, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.787 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần SONGWOL VINA |
Lô 36-38-40, Đường số 7, KCN Tân Đức, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.795 |
EVN |
|
21 |
Nhà Máy Sản Xuất Bao AD STAR Tú Phương |
Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.441 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Nguyên Khôi Toàn Lộc |
Lô K, KCN Nhựt Chánh, Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.429 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH TDH |
xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2.405 |
SCT |
|
24 |
Công Ty TNHH Avery Dennison Ris Việt Nam |
KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
2.291 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH SX TM DV Đoàn Kết |
Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.264 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Thực phẩm Quốc tế GIAVICO |
T256A Ấp 1, Xã Tân Đông, Huyện Thạnh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2.235 |
SCT |
|
27 |
Công Ty TNHH Dương Vũ |
Ấp Bình Cang, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa |
Công nghiệp |
Xay xát |
2.218 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH SX TM Thép Việt Trung L.A |
KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.145 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH Công nghiệp CHANCO |
Đường số 3, KCN Anh Hồng, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.133 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH SX-TM Tân Thành Hòa Long An |
Đường số 6, KCN Hòa Bình, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.847 |
EVN |
|
31 |
Công ty TNHH CJ ViNa AGRI |
Quốc lộ 1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.021 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ Nhất |
T3A Nr Đsố 3, KCN Hạnh Phúc, ấp 5, Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.986 |
SCT |
|
33 |
Công Ty Cổ Phần Hiệp Phú |
Trụ 60.7 NR ĐTT KCNLH, Ấp 3, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.966 |
SCT |
|
34 |
Công ty Cổ Phần Sản Xuất-Thương Mại Duy Tân |
CCN Nhựa Đức Hòa Hạ, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.961 |
SCT |
|
35 |
Công Ty Cổ Phần Sợi TPP VINA |
Lô HE5-02, đs 4, KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.921 |
SCT |
|
36 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nhựa Tân Phú tại Long An |
CCN Nhựa ĐHH (Lô C16), ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.820 |
SCT |
|
37 |
Công Ty TNHH Le Long Việt Nam |
40 Bà Chánh Thâu, KP2, TT Bến Lức, Huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
1.812 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH SX&TM Toàn Thắng Plastics |
Ấp 1, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.805 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH SXTM Quốc Trung - Minh Trung Long An |
KCN Hải Sơn, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.736 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Hàn Gia |
Lô số 26 đường An Hạ KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.403 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH SX-TM Trí Mai |
Ấp Bà Phổ, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.677 |
SCT |
|
42 |
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm GN |
KCN Long Hậu Mở Rộng, xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.480 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH Đồ Hộp Việt Cường |
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.420 |
SCT |
|
44 |
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Lai |
Số 11, tỉnh lộ 826, xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.405 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Vô Song |
Lô A2.Đ.s 1, KCN Đ.Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.403 |
SCT |
|
46 |
Chi nhánh Công ty cổ Phần Kim Tín |
KCN Long Định - Long Cang, Huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.391 |
SCT |
|
47 |
Công Ty cổ Phần TKC KRAFT |
KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
3.649 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH SX TM Đại Long An |
T19 Nr Đ/Số 4, KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.328 |
SCT |
|
49 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Mai |
Khu phố Nhơn Cầu, phường Tân Khánh, thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.285 |
SCT |
|
50 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xay Xát Rạch Chanh |
Ấp 1, xã Mỹ Phú, huyện Thủ Thừa |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.254 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH SX & TM Hành Mỹ |
Số 15, tổ 6 Ấp 5A, Xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.241 |
SCT |
|
52 |
Công Ty TNHH LAVIE |
Quốc lộ 1, phường Khánh Hậu, thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1.236 |
SCT |
|
53 |
CN Công ty TNHH Thành Phát |
xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.272 |
SCT |
|
54 |
Công ty Cổ phần Kim loại Màu và Nhựa Đồng Việt |
huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loai quý |
1.220 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH Khuôn Chính Xác Minh Đạt |
Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.173 |
SCT |
|
56 |
Công ty TNHH MTV Thép không gỉ Long An |
T30, Đường số 6, KCN H.Phúc, Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.157 |
SCT |
|
57 |
Công Ty TNHH Thủy sản Trọng Nhân |
Thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.147 |
SCT |
|
58 |
Công ty CP Sợi Sài Gòn Long An VN |
KCN Tân Đức xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.145 |
SCT |
|
59 |
Công ty TNHH MTV Dệt kim Đông Phương |
Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1.137 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam |
Đường số 3, KCN Long Hậu, xã Long Hậu, Huyện cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1.137 |
SCT |
|
61 |
Công Ty TNHH Công Nghiệp FU-I |
Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.133 |
SCT |
|
62 |
Công ty Cổ Phần Đồng Tâm DOTALIA |
Số 2, Quốc lộ 1 Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.884 |
SCT |
|
63 |
DNTN Út Dũng |
T161/1 Ấp 1, Xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.115 |
SCT |
|
64 |
Công ty TNHH TM SX Nhựa xốp Nam Phương |
Quốc lộ 1A, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.103 |
SCT |
|
65 |
Doanh nghiệp Tư nhân Năm Điều |
khu phố Nhơn Cầu, phường Tân Khánh, thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.095 |
SCT |
|
66 |
Công ty TNHH YueKang Việt Nam |
Lô 3&Lô 5 Đ/S 1, KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.076 |
SCT |
|
67 |
Công ty TNHH Cơ Khí MIANLAN |
Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.073 |
SCT |
|
68 |
Công ty TNHH SX-TM Thép Hương Loan |
Trụ 30A Ấp Phước Hòa Xã Trường Bình, Huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.072 |
SCT |
|
69 |
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải |
Lô P-3 đường số 7- KCN Long hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa biết phân vào đâu |
1.039 |
SCT |
|
70 |
Công ty TNHH Đông Á Vina |
KCN Thái Hòa, ĐH III, ấp TH, Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
may mặc, gia công các sản phẩm từ vải và da |
1.032 |
SCT |
|
71 |
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Long An |
Số 211 Nguyễn Thông, phường 3, thành phố Tân An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
560 |
SCT |
|
72 |
Công ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam |
- Khu Công nghiệp Thuận Đạo, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Long An; |
Công nghiệp |
sản xuất Công nghiệp |
11.932 |
SCT |
|
73 |
Công Ty TNHH Formosa Taffeta Việt Nam |
- Quốc Lộ 1, ấp 1, Xã Nhật Chánh, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam; |
Công nghiệp |
sản xuất Công nghiệp |
6.444 |
SCT |
|
74 |
Chi nhánh Công ty CP xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Long An |
- Khu công nghiệp Long Định, Xã Long Định, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An; |
Công nghiệp |
sản xuất Công nghiệp |
3.261 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH Le Long Việt Nam |
- Cum Công Nghiệp Đức Mỹ, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Long An |
Công nghiệp |
sản xuất Công nghiệp |
13.380 |
SCT |
|
76 |
Công Ty TNHH Vina Chung Shing Textile |
- QL1A, Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức, Long An; |
Công nghiệp |
sản xuất Công nghiệp |
2.774 |
SCT |
|
77 |
Hợp tác xã Vận tải Đồng Hiệp |
Khu 4, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
2.107 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH TĐH |
T 17A Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.154 |
EVN |
|
79 |
CN Tổng Công ty LIKSIN-T.Tâm Tân Đức |
T442a/34/13 KCN Tân Đức Lô 17, đs 3, KCN Tân Đức, Đức Hòa Hạ |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.775 |
EVN |
|
80 |
Công ty TNHH dệt may Thiên Hưng |
T10/1-HC9 đường số 5, KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
782 |
EVN |
|
81 |
Công ty TNHH Kim Thành Hưng |
T Xo 12 Nr Đường Xo, KCN Xuyên Á |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
654 |
EVN |
|
82 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI SIÊU THÀNH |
Lô số 27A, Đường số 7, KCN Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
502 |
EVN |
|
83 |
Chi Nhánh 3 Công ty TNHH TM và DV Sông Biển |
Lô E1 KCN Tân Kim, ấp Tân Phước, xã Tân Kim, Cần Giuộc, Long An |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
857 |
EVN |
|
84 |
Công ty TNHH một thành viên Huỳnh Dư |
đường tỉnh 833 ấp Bình Điện xã Bình Tịnh huyện Tân Trụ |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
704 |
EVN |
|
85 |
Công ty TNHH MTV Út Dũng Tân Tây |
Ấp 1, Xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.115 |
EVN |
|
52. Tỉnh Tiền Giang |
|||||||
1 |
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam - Tiền Giang |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho. |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.900 |
SCT |
|
2 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho. |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.360 |
SCT |
|
3 |
Chi nhánh Công ty TNHH Uni-President Việt Nam tại Tiền Giang |
Lô 3, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho. |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.407 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản An Phát |
Lô 25 KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP Mỹ Tho. |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.631 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Châu Âu |
Lô 69, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP Mỹ Tho. |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2.661 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang |
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước. |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.664 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Đại Thành |
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2.800 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH thủy sản Đại Đại Thành |
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.179 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH gia công Đồng Hải Lượng Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
10.407 |
SCT |
|
10 |
Công ty cổ phần thủy sản Vinh Quang |
Lô 37-40, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP Mỹ Tho. |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.689 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần nhựa Mê Kông |
Lô B, CCN Trung An, thành phố Mỹ Tho. |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.336 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam |
Lô BIV, KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4.628 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH sản xuất chế biến nông thủy sản xuất khẩu Thuận Phong |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho. |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.338 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH FREEVIEW INDUSTRIAL (Việt Nam) |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
7.948 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH một thành viên chế biến thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang |
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
3.909 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành. |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác. |
3.383 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH túi xách SIMONE Việt Nam TG |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành. |
Công nghiệp |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2.417 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH HANSAE TG |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành. |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.312 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH một thành viên Thắng Thắng Phát |
Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành. |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.104 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH thực nghiệp dệt Kang Na Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5.481 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Đại Hữu |
Xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
10.543 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH YMUV |
Lô AIII -1,5 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành. |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.313 |
SCT |
|
23 |
Doanh nghiệp tư nhân xay xát Trung An |
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.145 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) Việt Nam |
Lô AV 1,2,3,4,7 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, CT, TG |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.123 |
EVN |
|
25 |
Công ty Cổ Phần Thủy Sản Ngọc Xuân |
ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, CT, TG |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
779 |
EVN |
|
26 |
Cty TNHH Phát Triển KCN Long Giang |
Ấp 4, xã Tân Lập 1, TP, TG |
Công nghiệp |
Công nghiệp, xây dựng |
3.256 |
EVN |
|
27 |
Công ty TNHH Phát Triển KCN Long Giang |
ấp 4, xã Tân Lập 1, Huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang |
Công nghiệp |
Khu Công nghiệp |
7.495 |
EVN |
|
28 |
Cty TNHH Phát Triển KCN Long Giang |
Ấp 4, xã Tân Lập 1, Tân Phước, TG |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
10.934 |
EVN |
|
29 |
Cty TNHH Nhựa Việt Hoa |
Lô AIV -12 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, CT, TG |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
620 |
EVN |
|
30 |
DNTN Phước Thành 2 |
Xã An Cư-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
623 |
EVN |
|
31 |
DNTN Vũ Phong Phú |
Trụ 11B Cụm CN An Thạnh-Đông Hòa Hiệp |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
503 |
EVN |
|
32 |
Công ty TNHH MTV Sản Xuất-Thương Mại-Dịch Vụ Tân Thuận Thành |
Ấp An Thạnh xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.000 |
EVN |
|
33 |
CTY TNHH MTV DREAM Mekong |
ấp An Thái xã An Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
506 |
EVN |
|
34 |
Cty TNHH MTV Đầu Tư Cocovina |
Ấp Hội Thành, xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
1.194 |
EVN |
|
35 |
Cty TNHH MTV Đầu Tư Cocovina |
Ấp Hội Thành, xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
1.194 |
EVN |
|
53. Tỉnh Bến Tre |
|||||||
1 |
Công ty CP Chăn nuôi CP.Việt Nam- CN SX KD thức ăn thủy sản Bến Tre |
KCN An Hiệp, Huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.135 |
SCT |
|
2 |
Công ty CP Chăn nuôi CP.Việt Nam-CN đông lạnh Bến Tre |
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.808 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần SX TM Phương Đông |
Lô A1- A4, KCN Giao Long, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.493 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Thế Giới Việt |
Lô A5, A6, A7 khu A1 KCN Giao Long, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
2.352 |
EVN |
|
5 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Hương |
Lô A8, A9 KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Nông nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
3.550 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Bến Tre |
ấp 9, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.254 |
SCT |
|
7 |
Công ty CP Đông Hải Bến Tre |
Số 457C, Nguyễn Đình Chiểu, P8, Tp. Bến Tre |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.975 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH MTV Đầu Tư Cocovina |
ấp Hội Thành Xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ dừa |
1.354 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH 1TV Gò Đàng Bến Tre |
Lô CX-2 KCN An Hiệp huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
2.114 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Chế biến thủy sản Hùng Vương Bến Tre |
Lô A6, A7 KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.621 |
SCT |
|
11 |
Công ty Furukawa Automotive Systems (Viet Nam) Inc |
Lô C1-C5 KCN Giao Long, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1.020 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH chế biến dừa Lương Quới |
Lô A36 A37 KCN An Hiệp ấp Thuận Điền xã An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ dừa |
1.071 |
SCT |
|
54. Tỉnh Đồng Tháp |
|||||||
1 |
CN Công ty CPĐT&PT Đa Quốc Gia I.D.I |
CCN Vàm Cống, huyện Lấp Vò |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
5.570 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
QL30, P11, TP. Cao Lãnh |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
4.669 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cửu Long |
Khu Công Nghiệp C Sa Đéc |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
4.074 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần thủy hải sản An Phú |
Xã An Nhơn - h.Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
3.756 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần CB&XNK thủy sản Cadovimex II |
Khu Công Nghiệp C Sa Đéc |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
3.337 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Hùng Cá |
CCN Bình Thành, h.Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
3.074 |
SCT |
|
7 |
Công ty CP TĂCN Việt Thắng |
Khu Công Nghiệp C Sa Đéc |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4.401 |
EVN |
|
8 |
Công ty CP thủy sản Trường Giang |
Lô IV-8, khu A1, KCN Sa Đéc |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2.997 |
SCT |
|
9 |
Công ty CP TĂCN PILMICO Việt Nam |
CCN Thanh Bình, h.Thanh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.796 |
SCT |
|
10 |
Công ty cổ phần Vạn Ý |
CCN Bình Thành, h.Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2.532 |
SCT |
|
11 |
Công ty CP TĂTS Hùng Cá |
CCN Bình Thành, h.Thanh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.074 |
EVN |
|
12 |
Công ty TNHH MTV CBTS Hoàng Long |
CCN Phú Cường, h.Tam Nông |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2.454 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH MTV TĂTS MEKONG |
Xã Phú Cường, h.Tam Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.343 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH USEEED |
Khu A1, KCN Sađéc |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.157 |
SCT |
|
15 |
Công ty CP xuất khẩu thủy hải sản Sạch |
CCN Vàm Cống, h.Lấp Vò |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2.131 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH thủy sản Phát Tiến |
CCN Mỹ Hiệp, h.Cao Lãnh |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2.089 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Gạo Tân Hiệp Thành |
Xã Tân Bình, h.Châu Thành |
Công nghiệp |
Xay xát |
2.044 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH Cỏ May Lai Vung |
KCN Sông Hậu, h.Lai Vung |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.821 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH MTV thương mại XNK Tân Phát |
Xã Bình Thạnh Trung, h.Lấp Vò |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.722 |
SCT |
|
20 |
CN Công ty CP thủy sản số 4 - Đồng Tâm |
CCN Bình Thành, h.Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.695 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng Tháp |
CCN Thanh Bình, h.Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.765 |
EVN |
|
22 |
CN Công ty CP TĂCN Việt Thắng |
KCN Sông Hậu, h.Lai Vung |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.385 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH Phát Tài |
Thị trấn Lấp Vò, h.Lấp Vò |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.378 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Chơn Chính |
Xã Đốc Binh Kiều, h.Tháp Mười |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.373 |
SCT |
|
25 |
Công ty CP Thực phẩm QVD Đồng Tháp |
|
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.177 |
SCT |
|
26 |
Công ty CP Vĩnh Hoàn Collagen |
QL30, P11, TP. Cao Lãnh |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.165 |
SCT |
|
27 |
Công ty CP Tô Châu |
QL30, P11, TP. Cao Lãnh |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.099 |
SCT |
|
28 |
Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp |
Xã Mỹ Tân, TP. Cao Lãnh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
555 |
SCT |
|
55. Tỉnh An Giang |
|||||||
1 |
Nhà máy gạch ngói Tunnel An Giang |
Khóm 5, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, AG |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.961 |
SCT |
|
2 |
Nhà máy gạch ngói Tunnel Long Xuyên |
Số 166, Quốc lộ 91, Tp. Long Xuyên, AG |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.513 |
SCT |
|
3 |
Nhà máy Gạch Ceramic An Giang |
QL91, phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.273 |
SCT |
|
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Xây lắp An Giang, Nhà máy Xi Măng An Giang (ACIFA) |
QL91, phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.886 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Tiến Bộ |
Lô C2, KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.883 |
SCT |
|
6 |
Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long AG |
số 90 Hùng Vương, Khóm Mỹ Thọ, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
2.168 |
SCT |
|
7 |
Công ty CP XNK Bình Minh |
QL91, khóm An Thới, phường Mỹ Thới, Tp Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
2.013 |
EVN |
|
8 |
Công ty XNK Thịnh Phú An Giang |
Khóm Long Thạnh, phường Long Châu, thị xã Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.434 |
SCT |
|
9 |
Công ty CP CB&XNK Hòa Phát |
Lô A, Khu CN Bình Long, huyện Châu Phú, AG |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
3.048 |
EVN |
|
10 |
Công ty CP Thép Miền Tây |
Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.702 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH XNK Thủy sản Đông Á |
Lô B, KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.550 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH MTV lương thực Thoại Sơn |
Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.110 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
Số 190, Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.584 |
SCT |
|
14 |
Xí nghiệp Đông lạnh 07 (AGIFISH) |
1234 - Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, TP. Long Xuyên, AG |
Công nghiệp |
Thủy sản |
1.120 |
SCT |
|
15 |
Xí nghiệp Đông lạnh 08 (AGIFISH) |
Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, Châu Thành, An Giang |
Công nghiệp |
Thủy sản |
1.250 |
SCT |
|
16 |
Xí nghiệp Đông lạnh 09 (AGIFISH) |
2222 - Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, TP. Long Xuyên, AG |
Công nghiệp |
Thủy sản |
1.763 |
SCT |
|
17 |
Công ty CP vận tải An Giang |
Số 392, Phạm Cư Lượng, phường Mỹ Quý, TP. Long Xuyên, AG |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách |
1.415 |
SCT |
|
18 |
Liên hiệp HTX Vận tải đường sông AG |
Số 91, Quốc lộ 91, Phường Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, tỉnh AG |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách |
2.653 |
SCT |
|
19 |
HTX Vận tải thủy bộ Đoàn Kết |
95/3A Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Phước, TP.Long Xuyên, AG |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách |
1.232 |
SCT |
|
20 |
Trung tâm Thương mại VINCOM Plaza Long Xuyên |
1242, Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, AG |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
623 |
SCT |
|
21 |
Bệnh viện đa khoa Trung Tâm An Giang |
số 60, Ung Văn Khiêm, phường Đông Xuyên, TP. Long Xuyên |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.079 |
SCT |
|
22 |
Công Ty CP Việt An |
QL 91, khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, TP Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
2.302 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần Gavi |
Lô 3-4 Cụm CN-TT CN Tân Trung, huyện Phú Tân, An Giang |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.011 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Gia Phúc (2) |
Long Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ |
1.131 |
EVN |
|
25 |
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản An Giang |
Quốc Lộ 91, Thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.235 |
EVN |
|
26 |
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản An Mỹ |
Lô A2, A3, cụm CN Phú Hòa, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.433 |
SCT |
|
27 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đông Á |
Lô B, KCN Bình Long, Xã Bình Long, H. Châu Phú, T. An Giang, VN |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.293 |
EVN |
|
28 |
CN CTy TNHH MTV Xây Lắp An Giang-Nhà Máy Xi Măng An Giang |
Số 2435 Trần Hưng Đạo, Tổ 01, K.Đông Thạnh B, P.Mỹ Thạnh, TP.Long Xuyên, T.An Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.555 |
EVN |
|
29 |
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cửu Long An Giang |
Số 90 Hùng Vương, Khóm Mỹ Thọ, Phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên, T.An Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
2.221 |
EVN |
|
56. Tỉnh Cần Thơ |
|||||||
1 |
Bệnh viện đa khoa thành phố Cần Thơ |
04 Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
954 |
SCT |
|
2 |
Bệnh viện Đa Khoa TW Cần Thơ |
Số 315, QL91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
847 |
SCT |
|
3 |
CN Công ty PEPSICO Việt Nam tại Cần Thơ |
Lô2.19B, 2.19D, 2.19D1 KCN TN2, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
4.970 |
SCT |
|
4 |
CN Công ty CP sữa Việt Nam -Nhà máy sữa Cần Thơ |
KCN Trà Nóc, P Trà Nóc,Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ. |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
1.263 |
SCT |
|
5 |
CN Công ty CP Bất động sản Việt-Nhật tại Cần Thơ (Siêu thị Big C) |
Lô số 1 KDC Hưng Phú 1, P. Hưng Phú, Q. Cái Răng |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1.042 |
SCT |
|
6 |
CN DNTN Xây Dựng số 1 tỉnh Điện Biên-Khách sạn Mường Thanh Cần Thơ |
Khu E1 Cồn Cái Khế, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
577 |
SCT |
|
7 |
CN Công ty TNHH WILMAR ARGO Việt Nam |
Giai đoạn 3, KCN Thốt Nốt, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
5.566 |
SCT |
|
8 |
Công Ty chế biến lương thực Lang Hương |
Ấp Thạnh Phước - Xã Thạnh Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.259 |
EVN |
|
9 |
Công ty CP bia Sài Gòn Miền Tây |
KCN Trà Nóc, P. Trà Nóc, Q.Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.036 |
SCT |
|
10 |
Công ty CP Bia nước giải khát Sài Gòn-Tây Đô |
Lô 22 Khu CN Trà Nóc 1, P. Trà Nóc, Q. Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.137 |
SCT |
|
11 |
Công Ty CP Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - CN SX-KD thức ăn thủy sản |
Lô số 16A3 -KCN Trà Nóc 1, P.Trà Nóc, Q.Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
3.116 |
SCT |
|
12 |
Công ty CP Nam Việt |
Trụ sở chính 19D Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Quý, TP.Long Xuyên, T.An Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
2.643 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Bột Mỳ Đại Phong |
Lô 15A Khu CN Trà Nóc, P.Trà Nóc, Q.Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
1.465 |
SCT |
|
14 |
Công ty CP Seavina |
Lô 16A, 18 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.299 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH MTV chế biến lương thực Đại Tài |
Ấp Thạnh Hưng 1 - Xã Trung Hưng, H.Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.363 |
SCT |
|
16 |
Công Ty TNHH Vincom Retail Miền Nam - CN tại TP Cần Thơ |
209 Đường 30/4, p.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều (02 Hùng Vương, P.Thới Bình) |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
1.880 |
SCT |
|
17 |
Công ty CP Thủy sản Hà Nội - Cần Thơ |
Lô 2.17 Khu CN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.754 |
SCT |
|
18 |
DNTN Đinh Hoàng Yến |
156/9 Ung Thạnh A, P. Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
1.136 |
SCT |
|
19 |
Công ty CP Thủy sản NTSF |
Lô C3, C4, C5 KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
3.119 |
SCT |
|
20 |
Công ty CP xi măng Cần Thơ |
QL 80, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2.385 |
SCT |
|
21 |
Công ty CP xi măng Tây Đô |
QL 91, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
9.791 |
SCT |
|
22 |
Công ty CP Chế biến Thủy Hải Sản Hiệp Thanh |
QL 91, khu vực Thới An 3, phường Thuận An, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
2.821 |
SCT |
|
23 |
Công Ty TNHH MTV Xay Xát và CBLT Hậu Giang |
KV Thới Thạnh, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.034 |
SCT |
|
24 |
Công ty CP XNK Thủy sản Cần Thơ (Caseamex) |
Lô 2.12 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.022 |
SCT |
|
25 |
Công ty Thép Tây Đô |
Lô 45 đường số 2, KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.551 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH công nghiệp thủy sản Miền Nam |
Lô 2.14 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.278 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH Đại Tây Dương 2 |
KCN Thốt Nốt, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.758 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH hải sản Thanh Thế |
Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, Q.BìnhThủy, TP Cần Thơ |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.203 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404 |
404 Lê Hồng Phong, P. Bình Thủy, Q. Bình Thủy |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.144 |
SCT |
|
30 |
Công Ty TNHH Kim Ngọc Long |
Lô 38A5 KCN Trà Nóc 1 - Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
1.397 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH MTV Ấn Độ Dương |
KCN Thốt Nốt, P. Thới Thuận, Q. Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
5.131 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH MTV KD CBLT Hiếu Nhân |
Ấp Phước Trung - Xã Thạnh Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
2.320 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ |
Lô 13,14 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.951 |
SCT |
|
34 |
Công Ty TNHH MTV XNK Lương Thực Ngọc Lợi |
Tỉnh lộ 922, ấp Thới Phong B, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.111 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Thương Mại Sài Gòn Cần Thơ |
01 Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
878 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH thủy sản Biển Đông |
Lô II, 18B1, 18B2 KCN 2, P. Phước Thới, Q. Ô Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
3.399 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Nhựa Trung Nghĩa |
KV Bình Trung- P.Long Hòa, Q.Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
1.016 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH trung tâm thương mại Lotte Việt Nam -CN Cần Thơ |
84 Mậu Thân, P.An Hòa, Q.Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
875 |
SCT |
|
39 |
Công ty CP thủy sản Cổ Chiên |
L2-9A1 KCN Trà Nóc 2, P. Phước Thới, Q.Ô Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
1.240 |
SCT |
|
40 |
Công ty CP bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long |
T37/13/50/39A/1 Lô 20 KDC Phú An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
606 |
SCT |
|
41 |
Doanh nghiệp tư nhân kinh doanh lương thực Tuấn Nhi |
Ấp Thạnh Hưng 1 - Xã Trung Hưng |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
1.364 |
EVN |
|
42 |
Công ty TNHH Thủy Sản Quang Minh |
Lô 2.20A KCN TRà Nóc 2, P.Phước Thới, Q.Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.010 |
SCT |
|
43 |
Công ty Nhiệt điện Cần Thơ - CN Tổng công ty phát điện 2 |
Số 01 Lê Hồng Phong, P. Trà Nóc, Q. Bình Thủy |
Công nghiệp |
Lắp đặt thiết bị |
1.449 |
SCT |
|
44 |
Công Ty Cổ Phần Liên Lộc Phát |
kv Long Thạnh A - P.Thốt Nốt, Q.Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp khác |
1.010 |
SCT |
|
45 |
Bệnh Viện Nhi Đồng TP.Cần Thơ |
345 đường Nguyễn Văn Cừ, P. An Bình, Q.Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
526 |
SCT |
|
57. Tỉnh Hậu Giang |
|||||||
1 |
Công ty TNHH Chế biến thủy sản Minh Phú Hậu Giang |
KCN Sông Hậu, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
3.742 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Lạc Tỷ II |
Lô B1 - B2 KCN Tân Phú Thạnh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
3.013 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Lô B2-B3 KCN Tân Phú Thạnh |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
2.393 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Thủy sản CAFATEX |
Ấp Phú lợi, Xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.386 |
SCT |
|
5 |
Công ty CP Thủy sản Biển Đông Hậu Giang |
KV5 - P.Hiệp Thành - TX.Ngã Bảy |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.564 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Hải sản Việt Hải |
Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.260 |
SCT |
|
7 |
Xi Măng CT-HG |
Châu Thành - Hậu Giang |
Công nghiệp |
Lắp ráp máy |
3.217 |
SCT |
|
8 |
Công Ty Cp CBTS Nam Sông Hậu |
Khu CN Sông Hậu - GĐ1 - Đông Phú - Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.230 |
SCT |
|
9 |
Công Ty Cổ phần Thủy Sản Minh Phú Hậu Giang |
Khu công Nghiệp Sông Hậu - giai đoạn 1, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.386 |
EVN |
|
10 |
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Chất Lượng Vàng |
Khu CN Sông Hậu GĐ1-Xã Đông Phú-Huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.230 |
EVN |
|
58. Tỉnh Sóc Trăng |
|||||||
1 |
Công ty CP Thực phẩm Sao Ta |
Km2132 QL1A, phường 2, thành phố Sóc Trăng |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
5.238 |
SCT |
|
2 |
Công ty CP Thủy Sản Sóc Trăng |
Số 220 QL1, phường 7, thành phố Sóc Trăng |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
6.221 |
SCT |
|
3 |
Công ty CP CB Thủy sản Út Xi |
24 Đường Tỉnh 934, ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.521 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP CB Thủy sản Tài Kim Anh |
Lô N Khu Công Nghiệp An Nghiệp |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2.431 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Khánh Hoàng |
Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.496 |
SCT |
|
6 |
Công ty CP Thủy sản Sạch Việt Nam |
Lô F Khu Công Nghiệp An Nghiệp |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2.400 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Khánh Sủng |
Số 67 QL1A, ấp Tâm Phước, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên |
Nông nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
1.282 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH TM và DV Thành Tín |
Số 383 Bạch Đằng, khóm 6 phường 9, thành phố Sóc Trăng. |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.061 |
SCT |
|
9 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng |
Số 378 Lê Duẩn, khóm 5 phường 9, thành phố Sóc Trăng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
685 |
SCT |
|
59. Tỉnh Cà Mau |
|||||||
1 |
Công ty TNHH KD Chế biến thủy sản & XNK Quốc Việt |
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
5.984 |
EVN |
|
2 |
Công ty CP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú |
KCN phường 8, TP Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
5.818 |
SCT |
|
3 |
Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau (Nhà máy điện Cà Mau 1 & 2) |
Xã An Khánh, huyện U Minh |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
15.352 |
EVN,A0 |
|
4 |
Công ty CP Chế biến và Dịch vụ thủy sản Cà Mau |
Số 4 Nguyễn Công Trứ, p8, TP Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2.911 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Cà Mau (CAMIMEX) |
Số 333 Cao Thắng, phường 8, TP Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.417 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Quang Bình |
Khóm 11, TT Sông Đốc Trần Văn Thời, Cà Mau |
Công nghiệp |
Sản xuất nước đá |
1.238 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH MTV CBTS & XNK Ngô Bros |
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.372 |
SCT |
|
8 |
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn -Cà Mau |
Số 09, Trần Hưng Đạo, phường 5, Tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
580,58 |
SCT |
|
60. Tỉnh Trà Vinh |
|||||||
1 |
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong |
ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
2.088 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong 2 |
ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
1.183 |
SCT |
|
3 |
Chi nhánh Công ty TNHH YAZAKI EDS Việt Nam tại Trà Vinh |
Lô C và H, đường số 1 và số 5, Khu công nghiệp Long Đức, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1.129 |
SCT |
|
61. Tỉnh Kiên Giang |
|||||||
1 |
Ban Điều hành nhà máy điện Kiên Hải |
287 ấp II, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.144 |
SCT |
|
2 |
Chi nhánh Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1 - Nhà máy xi măng Kiên Lương |
Ấp Lò bom, Huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
180.353 |
SCT |
|
3 |
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên Kiên Giang |
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3.098 |
SCT |
|
4 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xi măng Siam City Cement Việt Nam -Nhà máy Xi măng Hòn Chông |
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
131.622 |
SCT |
|
5 |
Công ty cổ phần xi măng Kiên Giang |
Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2.723 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên |
218 tỉnh Lộ 11, ấp Hòn Chông, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2.719 |
SCT |
|
7 |
Công ty cổ phần Gạch ngói Kiên Giang |
Tổ 4, khu phố Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8.196 |
SCT |
|
8 |
Công ty cổ phần sản xuất Thương mại dịch vụ Toàn Thành Tâm |
Tổ 4, ấp Ngã Tư, Xã Thuận Yên, Thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.225 |
SCT |
|
9 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản BIM Kiên Giang |
Khu nuôi thủy sản công nghiệp Đồng Hòa, xã Phú Mỹ, huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
1.624 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Gỗ MDF VRG Kiên Giang |
Khu công nghiệp Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, Kiên Giang |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
4.894 |
EVN |
|
11 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Kiên Giang |
KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.489 |
SCT |
|
12 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn tàu cao tốc Ngọc Thành |
Tổ 8, ấp An Cư, xã An Sơn, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách đường sắt |
1.100 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần tàu cao tốc Supperdong Kiên Giang |
Số 10 đường 30/4 khu phố 2, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách ven biển |
5.267 |
SCT |
|
14 |
Cảng hàng không Quốc tế Phú Quốc |
Ấp Dương Tơ, Xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng không |
1.549 |
SCT |
|
15 |
Bệnh viện đa khoa Kiên Giang |
46 Lê Lợi, phường Vĩnh Thanh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.204 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Phú Quốc (Tên cũ là: Công ty TNHH MTV Vinpearl Phú Quốc) |
Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, huyện Phú Quốc, Kiên Giang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
9.546 |
EVN |
|
17 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Phú Quốc (Novetel) |
Khu tổ hợp du lịch Sonasea Villa, Tổ 5, Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.702 |
EVN |
|
18 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn An Cường |
Tổ 1, Ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiêng Giang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
535 |
EVN |
|
19 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn tàu cao tốc Ngọc Thành Phú Quốc |
23 Trần Hưng Đạo, Khu phố 7, Thị Trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách đường sắt |
1.987 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Mặt Trời Phú Quốc |
Tầng 2, tòa nhà Sun Home Phú Quốc, Khu Phố 6, Thị Trấn An Thới, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
1.914 |
EVN |
|
21 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Thạnh Thới |
Khu phố 1, phường Tô Châu, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách và hàng hóa |
6.493 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Đức Việt |
Tổ 2, ấp Đường Bào, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
578 |
EVN |
|
62. Tỉnh Bạc Liêu |
|||||||
1 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Tý Liên |
Số 130B, Ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Chế biến nhựa |
1.546 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH MTV chế biến Thủy sản và Xuất nhập khẩu Ngọc Trinh Bạc Liêu 2 |
99 Lò Rèn, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.503 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH MTV chế biến Thủy sản và Xuất nhập khẩu Trang Khanh |
99 Lò Rèn, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.409 |
SCT |
|
4 |
Cty TNHH Ngọc Trinh |
Lò Rèn, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Sản xuất nước đá |
1.143 |
EVN |
|
5 |
Công ty cổ phần chế biến Thủy sản và Xuất nhập khẩu Âu Vững II |
QL1A, Đường số 3, khu công nghiệp Láng Trâm, Tân Thạnh, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.041 |
SCT |
|
63. Tỉnh Vĩnh Long |
|||||||
1 |
Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại Vĩnh Long |
Lô A4 Khu Công nghiệp Hòa Phú, ấp Phước Hòa, xã Hòa Phú huyện Long Hồ. |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.587 |
SCT |
|
2 |
CN Công ty CP Acecook tại Vĩnh Long |
Lô A3 Khu CN Hòa Phú, huyện Long Hồ. |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
2.730 |
SCT |
|
3 |
Công Ty CP Bia Sài Gòn-Vĩnh Long |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi, Thành Phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long. |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.221 |
SCT |
|
4 |
Công ty CP Gò Đàng |
Ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít. |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.209 |
SCT |
|
5 |
Chi nhánh 2 cty TNHH De Heus tại Vĩnh Long |
tổ 14 ấp Chợ, Mỹ An, huyện Mang Thít |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.283 |
SCT |
|
6 |
Công ty Liên doanh Dinh dưỡng Thủy sản Quốc tế |
Khu IV Tuyến Công nghiệp, Cổ Chiên, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ. |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.060 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH CJ VINA AGRI- Chi nhánh Vĩnh Long |
Lô B3 Khu CN Hòa Phú, Xã Hòa Phú, huyện Long Hồ. |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.402 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH SX-TM Phước Thành IV |
179 ấp Long Hòa, xã Hòa Lộc, huyện Long Hồ |
Công nghiệp |
Xay xát |
1.305 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Tỷ Xuân |
KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
4.472 |
EVN |
|
10 |
Doanh nghiệp tư nhân Cát Tường |
126/21G Trần Phú, Phường 4, TP vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.108 |
EVN |
|
11 |
Cty cổ phần dược Cửu Long |
150 đường 14/9 P5 Tp Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1.556 |
EVN |
|
12 |
Công ty TNHH Tỷ Xuân |
KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ |
Công trình xây dựng |
Xây dựng |
2.032 |
EVN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây