Tiêu chuẩn ngành 10TCN 555:2002 về quy phạm khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống lạc do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Tiêu chuẩn ngành 10TCN 555:2002 về quy phạm khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống lạc do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 10TCN555:2002 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 06/12/2002 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 10TCN555:2002 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 06/12/2002 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Tính trạng
|
Mức độ biểu hiện |
Giống điển hình |
Mã số |
|
(*) (+) |
Cây: Dạng cây Vào thời kỳ cây ra hoa Plant: Growth habit (at flowering) |
Đứng Nửa đứng Bò ngang |
|
1 2 3 |
(+) |
Thân chính: Tập tính sinh trưởng. Riêng đối với các giống bò ngang Main stem: Growth habit (prostrate varieties only) |
Đứng Cong gục xuống |
|
1 2 |
|
Các cành bên: Dạng cành Riêng đối với các giống bò ngang Side branches: Growth habit (prostrate varieties only
|
Nằm ngang Đầu cành hơi cong lên. Đầu cành cong lên vừa phải Đầu cành cong lên nhiều Đầu cành cong lên rất nhiều |
|
1 3 5 7 9 |
|
Cây: Mức độ phân cành cấp 1 Vào thời kỳ cây ra hoa Plant: Branching (as for 1) |
ít Trung bình Nhiều |
|
3 5 7 |
(*) |
Thời gian chín (vụ Xuân) Từ gieo đến 85% số quả chắc Time of maturity (for curing) |
Sớm (<100 ngày) Trung bình (100-130 ngày) Muộn (>130 ngày) |
|
3 5 7 |
|
Lá chét: Kích cỡ Lá chét ở cuống đã phát triển đầy đủ Leaflet: Size (tully developed basal leaflet) |
Nhỏ Trung bình To |
|
3 5 7 |
|
Lá chét: Màu sắc Leaflet: Color |
Xanh nhạt Xanh vừa Xanh đậm |
|
3 5 7 |
(*) (+) |
Hoa: Qui luật phân bố hoa Flowering: General pattern |
Không có Xen kẽ Liên tục |
|
1 2 3 |
(*) (+) |
Quả: Eo quả Pod: Constrictions |
Không có Nông Trung bình Sâu Rất sâu |
|
1 3 5 7 9 |
|
Quả: Độ nhẵn bề mặt vỏ Pod: Texture of surface |
Nhẵn Trung bình Thô |
|
3 5 7 |
|
Quả: Số hạt/quả Pod: Number of kernels |
It (>50% qủa 1 hạt) Trung bình (> 50% quả 2 hạt) Nhiều (>50% quả 3 hạt) |
|
3 5 7 |
(*) (+) |
Quả: Mỏ quả Pod: Prominence of beak |
Không có Không rõ Trung bình Rõ Rất rõ |
|
1 3 5 7 9 |
(*) |
Quả: Dạng mỏ quả Pod: Shape of beak |
Thẳng Cong |
|
1 2 |
(*) |
Hạt: Màu vỏ hạt chín (chưa xử lý, chế biến) Kernel: Color of uncured mature testa |
Một mầu Đốm nhiều mầu |
|
1 2 |
(*) |
Hạt: Màu vỏ hạt chín (hạt tươi) (Riêng đối với các giống có vỏ hạt một mầu) Kernel: Color of mature uncured testa (varieties with monochrome testa only)
|
Trắng kem Trắng hồng Hồng Đỏ Nâu Tím Tím sẫm |
|
1 2 3 4 5 6 7 |
|
Hạt: Dạng hạt Kernel: Shape |
Hình cầu Hình trụ Hình khác |
|
1 2 3 |
(*) |
Hạt: Khối lượng 100 hạt (ở độ ẩm hạt 9,0%) Kernel: Weight per 100 kernels |
Thấp (<50%) Trung bình (50-60%) Cao (>60%) |
|
3 5 7 |
(*) |
Hạt: Thời gian ngủ nghỉ (Khi hạt chín, còn tươi) Kernel: Time of dormancy |
Không Có |
|
1 9 |
|
Hạt: Tỷ lệ nhân/quả Kernel: Ratio of kernel per pod
|
Thấp (<65%) Trung bình (65 -75%) Cao (>75%) |
|
3 5 7
|
|
Khả năng kháng bệnh đốm đen (Phaeoisariopsis personata) |
Không Có |
|
1 9 |
|
Khả năng kháng bệnh Rỉ sắt (Puccinia arachielis) |
Không Có |
|
1 9 |
|
22. Khả năng kháng bệnh héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum) |
Không Có |
|
1 9 |
|
Khả năng kháng bệnh thối đen cổ rễ (Aspergillus niger) |
Không Có |
|
1 9 |
|
Khả năng kháng bệnh Thối trắng thân quả (Sclerotium rolfsii ) |
Không Có |
|
1 9 |
KT. Bộ trưởng Bộ
Nông nghiệp và PTNT
Thứ trưởng
Bùi Bá Bổng
BẢN ĐĂNG KÝ KHẢO NGHIỆM DUS GIỐNG LẠC
1. Loài: Lạc (Arachis hypogea)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.Tên giống
3. Tổ chức, cá nhân đăng ký khảo nghiệm
- Tên:
- Địa chỉ:
- Điện thoại / FAX / E.mail:
4. Họ, tên và địa chỉ tác giả
1.
2.
5. Nguồn gốc giống, phương pháp chọn tạo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Giống bố mẹ:
- Nguồn gốc vật liệu:
5.2. Phương pháp
- Công thức lai:
- Xử lý đột biến:
- Phương pháp khác:
5.3. Thời gian và địa điểm: năm/vụ/địa điểm
6. Giống đã được bảo hộ hoặc công nhận ở nước ngoài
1 Tên nước: ngày tháng năm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7. Các tính trạng đặc trưng của giống
Tính trạng
Mức độ biểu hiện
Mã số
(*)
7.1. Thời gian chín
Sớm
Trung bình
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
5
7
7.2. Ra hoa: Qui luật ra hoa chung
Xen kẽ
Liên tục
1
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.3. Quả: Hình dạng mỏ quả
Thẳng
Cong
1
2
7.4. Hạt: Màu vỏ hạt chín chưa xử lý
(Riêng với các giống có vỏ hạt đơn sắc).
Trắng kem
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hồng
Đỏ
Nâu
Tím
Tím sẫm
1
2
3
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
7
7.5. Hạt: Thời gian ngủ nghỉ (Hạt tươi, chưa xử lý)
Ngắn
Trung bình
Dài
3
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(*) Đánh dấu (+) hoặc điền số liệu cụ thể vào ô trống cho phù hợp với trạng thái biểu hiện của giống.
8. Các giống tương tự đề nghị làm đối chứng
Tên giống Những tính trạng khác biệt
9. Những thông tin bổ sung khác
7.1. Khả năng chống chịu sâu, bệnh (nêu rõ các chủng cụ thể):
7.2. Các điều kiện đặc biệt cần lưu ý khi khảo nghiệm giống:
7.3. Những thông tin khác:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây