Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam TCXDVN 340:2005 về lập hồ sơ kỹ thuật - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các dạng bản vẽ do Bộ Xây dựng ban hành
Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam TCXDVN 340:2005 về lập hồ sơ kỹ thuật - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các dạng bản vẽ do Bộ Xây dựng ban hành
Số hiệu: | TCXDVN340:2005 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn XDVN |
Nơi ban hành: | Bộ Xây dựng | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 08/08/2005 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCXDVN340:2005 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn XDVN |
Nơi ban hành: | Bộ Xây dựng |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 08/08/2005 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
|
Tiếng việt |
Tiếng Anh |
Tiếng Pháp |
Tiếng Đức |
Tiếng Italia |
Tiếng Thụy Điển |
English Anglais |
French Francais |
German Allemand |
Italian Italien |
Swedish Suédois |
||
2.1 |
Biểu đồ, giản đồ |
chart; graph |
Diagramme |
Diagramm |
Diagramma |
diagram |
2.2 |
Mặt cắt |
cut; sectional view |
Coupe |
Schnitt |
Taglio |
snitt; snittvy |
2.3 |
Chi tiết |
detail |
Dðtail |
Einzelheit |
Dettagilo |
detalj |
2.4 |
Sơ đồ |
diagram |
Schéma |
Schema- Zeichnung |
Schema |
schema |
2.5 |
Mặt đứng |
elevation |
élévation |
Vertikalansicht |
Elevazione |
vertikalprojektion; elevation |
2.6 |
Chi tiết cấu tạo |
item |
article repéré |
Gegenstand |
particolare |
artikel; objekt |
2.7 |
Toán đồ |
nomogram |
Abaque |
Nomogramm |
nomogramma; abaco |
nomogram |
2.8 |
Mặt bằng |
plan |
vue en plan |
Horizontalansicht |
pianta |
plan |
2.9 |
Tiết diện |
section |
Section |
Schnitt |
sezione |
sektion; snitt |
2.10 |
Phác thảo |
sketch |
Croquis |
Skizze |
schizzo |
skiss |
2.11 |
Bản vẽ kỹ thuật |
technical drawing; drawing |
dessin technique; dessin |
technische Zeichnung; Zeichnung |
disegno; disegnotecnico |
ritning |
2.12 |
Mặt nhìn |
view |
Vue |
Ansicht |
vista |
vy |
3.1 |
Bản vẽ hoàn công, bản vẽ ghi lại |
as-built drawing; record drawing |
dessin de récoleme-nt |
Baufortschritts- Zeichnung |
disegno come costruito |
relationsritning |
3.2 |
Bản vẽ lắp ráp |
assembly drawing |
dessin d'ensemble |
Gruppen - Zeichnung |
disegno d'nsieme |
sammanstallningstiting |
3.3 |
Mặ bằng khối nhà |
block plan |
plan de masse |
Lageplan |
pianta a biocchi |
blockritning; oversiktsplan |
3.4 |
Bản vẽ thành phần |
component drawing |
dessin de composant |
Einzelteil - Zeichnung |
disegno ddi componente |
komponentritning |
3.5 |
Bản vẽ nhóm thành phần |
component range drawing |
dessin de série de composants |
Sammel - Zeichnung |
disegno di gruppo di componenti |
utsalg; utslagsritning; forteckningsritning |
3.6 |
Bản vẽ chi tiết |
detail drawing |
dessin de détail |
Detail - Zeichnung |
disegno di dettaglio |
dataliritning |
3.7 |
Bản vẽ phác thảo, bản vẽ sơ bộ |
draft drawing; preliminary drawing |
dessin de projet; dessin d'avant – projet |
Entwurfs - Zeichnung |
disegno preliminare |
forslagsritning |
3.8 |
Bản vẽ bố trí chung |
general arrangement drawing |
dessin de disposition générale |
Anordnungsplan |
disegno di disposizione generale |
anlaggningsritning sammanstallningsritnin; huvudritning |
3.9 |
Bản vẽ tổ hợp chung |
general assembly drawing |
dessin d'assemblage |
Zusammenbau - Zeichnung |
disegno di insieme generale |
huvudsammanstallning - ritning |
3.10 |
Bản vẽ lắp đặt |
installation drawing |
dessin d'installation |
Einbau - Zeichnung |
disegno di installazione |
installationsritning; uppstallningsritning; |
3.11 |
Bản vẽ giao diện |
interface drawing |
dessin d'interface |
Schnittstellen - Zeichnung |
disegno di interfaccia |
sampassningsritning |
3.12 |
Danh mục các chi tiết cấu tạo |
item list |
Nomenclature |
Stuckliste |
distinta pezzi |
stycklista; detaljlista; gruppspecifikation |
3.13 |
Tổng mặt bằng, bản vẽ vị trí |
layout drawing; location drawing |
Dessin de disposition; dessin d;implantation |
Ausfuhrungszeic hnung; Lageplan |
disegno di disposizione |
planritning; oversiktsritning |
3.14 |
Bản vẽ gốc |
original drawing |
dessin original |
Original - Zeichnung |
disegno originale |
originalritning |
3.15 |
Bản vẽ đường bao |
outline drawing |
dessin d'expédition |
MaBbild |
disegno di ingombro |
konturritning |
3.16 |
Bản vẽ từng bộ phận |
part drawing |
Dessin de pièce |
Teil-Zeichnung |
disegno di particolare |
detaljritning |
3.17 |
Bản vẽ bố trí bộ phận |
Partial arrrangement drawing |
Dessin de disposition partielle |
Erganzungs - Zeichnung |
disegno di disposizione parziale |
delanlaggningsritning; del sammangstallningsritning |
3.18 |
Bản vẽ khuôn mẫu |
pattern drawing |
Dessin de modèle |
Modellzeichnung |
disegno di modello |
modellritning |
3.19 |
Bản vẽ chế tạo
|
production drawing |
dessin d'exécution |
Fertigungs - Zeichnung |
disegno di produzione |
tillverkningsritning; atbets - ritning |
3.20 |
Bản vẽ tương đồng |
tabular drawing |
dessin commun |
Vordruck - Zeichnung |
disegno prestampato |
tabellritning |
3.21 |
Mặt bằng khu đất xây dựng |
site plan |
plande situation |
Baustellenpian |
piano di disposizione |
situationsplan |
3.22 |
Bản vẽ lắp ráp bổ sung |
sub-assembly drawing |
Dessin de sous ensemble |
Untergruppen - Zeichnung |
disegno di sottoinsieme |
grupritning |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây