912599

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN/QS 1822:2014 về Trang phục Dân quân tự vệ

912599
LawNet .vn

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN/QS 1822:2014 về Trang phục Dân quân tự vệ

Số hiệu: TCVN/QS1822:2014 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: Bộ Quốc phòng Người ký: ***
Ngày ban hành: 26/12/2014 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết
Số hiệu: TCVN/QS1822:2014
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: Bộ Quốc phòng
Người ký: ***
Ngày ban hành: 26/12/2014
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật
Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

Tên phương tiện đo, kiểm tra

Đặc tính kỹ thuật

Phạm vi đo

Sai số

1. Cân phân tích

Từ 0 g đến 410 g

± 0,01g

2. Cân kỹ thuật

Từ 0 g đến 1 500 g

± 0,5g

3. Thước dây

Từ 0 mm đến 1 500 mm

± 1 mm

4. Thước cặp

Từ 0 mm đến 200 mm

± 0,05 mm

5. Máy phun mưa

Từ 0 mL/min đến 2 000 mL/min

± 1 mL/min

6. Máy nén uốn kim loại

Từ 0 N đến 4 900 N
(từ 0 kgf đến 500 kgf)

± 10 N

7. Máy thử độ bền xé rách

Từ 0 N đến 490 N
(từ 0 kgf đến 50 kgf)

± 1N

8. Máy kéo nén vạn năng

Từ 0 N đến 200 N

-

9. Máy kiểm tra bền màu giặt

Từ Cấp 1 đến Cấp 5

-

10. Máy kiểm tra bền màu ma sát

Từ Cấp 1 đến Cấp 5

-

11. Máy kiểm tra bền màu ánh sáng

Từ Cấp 1 đến Cấp 8

-

12. Thước so màu

Từ Cấp 1 đến Cấp 5

-

13. Máy so màu

-

-

CHÚ THÍCH: Các phương tiện đo trên phải được kiểm định và còn trong thời hạn hiệu lực. Các phương tiện kiểm tra phải được kiểm tra kỹ thuật đo lường.

 

PHỤ LỤC B

(Quy định)

CHỈ TIÊU KỸ THUẬT NGUYÊN LIỆU CỦA TRANG PHỤC DÂN QUÂN TỰ VỆ

Bảng B.1 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Gabađin Peco

Tên chỉ tiêu

Mức

1. Chỉ số sợi:

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

45/2

- Ngang

45/2

2. Kiểu dệt:

Vân chéo 2/2

3. Khổ rộng vải, cm

150 ± 2

4. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2

220 ± 10

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

- Dọc

520 ± 10

- Ngang

260 ± 10

6. Độ bền kéo dứt băng vải, N, không nhỏ hơn:

 

- Dọc

1 500

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

680

7. Sự thay đổi kích thước sau giặt (60 °C), % không lớn hơn:

 

- Dọc

1,5

- Ngang

1,5

8. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4

- Dây

3 - 4

9. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:

 

- Khô

4

- Ướt

3 - 4

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

- Phai

4

- Dây

4

11. Độ bề màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:

 

- Phai

4

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4

12. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn

3 - 4

13. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (ΔE), không lớn hơn

1,2

14. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn

75

Bảng B.2 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Popelin Pevi

Tên chỉ tiêu

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chỉ số sợi:

 

- Dọc

32/2

- Ngang

32/2

2. Kiểu dệt:

Vân điểm

3. Khổ rộng vải, cm

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2

190 ± 5

5. Mật độ sợi, sợi/10 cm:

 

- Dọc

240 ± 5

- Ngang

190 ± 5

6. Độ bền kéo dứt băng vải, N, không nhỏ hơn:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Dọc

1 070

- Ngang

740

7. Sự thay đổi kích thước sau giặt (60 °C), % không lớn hơn:

 

- Dọc

1,5

- Ngang

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

8. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:

 

- Phai

4

- Dây

4

9. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:

 

- Khô

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Ướt

4

10. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:

 

- Phai

4

- Dây

4

11. Độ bền màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Phai

4

- Dây

4

12. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn

3 - 4

13. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (ΔE), không lớn hơn

1,2

Bảng B.3 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Vinilon

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Mức

1. Chỉ số sợi, D

70

2. Kiểu dệt

Vân điểm

3. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2

58 ± 4

4. Mật độ sợi, sợi/10 cm:

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

430 ± 10

- Ngang

330 ± 8

5. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:

 

- Dọc

560

- Ngang

410

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

- Phai

4

- Dây

4

7. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:

 

- Khô

4

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4

8. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:

 

- Phai

4

- Dây

4

9. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn

3 - 4

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Tên chỉ tiêu

Mức

1. Khổ rộng vải, cm

115 ± 2

2. Kiểu dệt

Vân điểm

3. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2

110 ± 5

4. Chỉ số sợi, Nm

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Dọc

76

- Ngang

76

5. Mật độ sợi, sợi/10 cm:

 

- Dọc

420 ± 10

- Ngang

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:

 

- Dọc

650

- Ngang

480

7. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:

 

- Phai

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Dây

4

8. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:

 

- Khô

4

- Ướt

3 - 4

9. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Phai

4

- Dây

4

10. Sự thay đổi kích thước sau giặt (60 °C), %, không lớn hơn:

 

- Dọc

1

- Ngang

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

11. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (AE), không lớn hơn

1,2

Băng B.5 - Chỉ tiêu kỹ thuật cúc nhựa

Tên chỉ tiêu

Mức

Cúc có đường kính 15 mm

Cúc có đường kính 20 mm

1. Đường kính toàn bộ, mm

15 ± 0,2

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Đường kính trong (mặt trước), mm

11,6 ± 0,2

13 ± 0,2

3. Độ dày tâm, mm

3 ± 0,2

5 ± 0,2

4. Độ dày cạnh, mm

2,2 ± 0,2

3 ± 0,2

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2 ± 0,1

3 ± 0,1

6. Khoảng cách tâm - tâm lỗ chỉ, mm

2,5 ± 0,05

3,5 ± 0,05

7. Số lỗ chỉ, lỗ

4

4

Băng B.6 - Chỉ tiêu kỹ thuật chỉ Peco 60/3

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Mức

1. Chỉ số sợi, Nm

30

2. Mối đứt/5 000 m, mối đứt, không lớn hơn

4

3. Độ giãn đứt, %, không nhỏ hơn

16

4. Độ bền, CN, không nhỏ hơn

1 000

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

800 ± 20

6. Sai lệch độ săn, %

3,5

7. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:

 

- Phai

4

- Dây

4

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

- Khô

3 - 4

- Ướt

3 - 4

Bảng B.7 - Chỉ tiêu kỹ thuật mex vải 1010

Tên chỉ tiêu

Mức

1. Kiểu dệt

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Độ bám dính, N/cm, không nhỏ hơn

0,76

3. Nhiệt độ ép mex, °C

165

4. Lực ép, N

35

5. Thời gian ép, s

16

6. Phủ keo

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2

110 ± 10

Bảng B.8 - Chỉ tiêu kỹ thuật mex vải 1020

Tên chỉ tiêu

Mức

1. Kiểu dệt

Vân điểm

2. Độ bám dính, N/cm, không nhỏ hơn

0,9

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

165

4. Lực ép, N

35

5. Thời gian ép, s

16

6. Phủ keo

Phun nhựa trơn mặt bóng

7. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2

160 ± 10

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Tên chỉ tiêu

Mức

1. Lực kéo đứt, N/cm2, không nhỏ hơn

900

2. Độ giãn dài khi đứt, %, không nhỏ hơn

95

3. Độ cứng, Shore A

Từ 85 đến 95

Bảng B.10 - Chỉ tiêu kỹ thuật nguyên liệu dệt bít tất

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Mức

1. Sợi Cotton/acrylic, chỉ số Ne 32/1, %

61 ± 1 (42,7/18,3)

2. Sợi Polyamit, ch số D 70/1, %

20

3. Sợi spandex và chun No 90, %

19

Bảng B.11 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải bạt Peco

Tên chỉ tiêu

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chỉ số sợi:

 

- Dọc

34/4

- Ngang

34/4

2. Kiểu dệt

Vân điểm

3. Khổ rộng vải, cm

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2

380 ± 10

5. Mật độ sợi, sợi/10 cm:

 

- Dọc

180 ± 5

- Ngang

110 ± 5

6. Độ bền kéo dứt băng vải, N, không nhỏ hơn:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Dọc

2 000

- Ngang

1 600

7. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:

 

- Phai

4

- Dây

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

8. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:

 

- Khô

3 - 4

- Ướt

3 - 4

9. Độ bền màu với ánh sáng, cấp, không nhỏ hơn

3 - 4

Bảng B.12 - Chỉ tiêu kỹ thuật cao su và độ liên kết cao su bím - vải, vải - vải (giày vải)

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Mức

1. Lực kéo đứt cao su đế, N/cm2, không nhỏ hơn:

 

- Nguyên thủy

1 100

- Sau lão hóa 72 h (70 °C)

900

2. Độ giãn dài cao su đế khi kéo đứt, %, không nhỏ hơn:

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

400

- Sau lão hóa 72 h (70 °C)

350

3. Lượng mài mòn cao su đế, cm3/1,61 km, không nhỏ hơn

1,5

4. Độ bền liên kết, N/cm, không nhỏ hơn:

 

- Giữa cao su bím - vải mũ giày

35

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3

5. Độ cứng cao su đế, Shore A:

 

- Nguyên thủy

60 ± 5

- Sau lão hóa 72 h (70 oC)

65 ± 5

Bảng B.13 - Chỉ tiêu kỹ thuật ô dê nhôm

Kích thước tính bằng milimét

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Mức

1. Độ đày

0,5 ± 0,1

2. Đường kính vành ngoài

10 ± 0,2

3. Đường kính lỗ

5 ± 0,1

4. Chiều cao

6,5 ± 0,2

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Tên chỉ tiêu

Mức

Da mũ

Da lót

Da mặt đế

1. Lực kéo đứt, N/mm2, không nhỏ hơn

20

10

25

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

70

70

50

3. Độ bền xé rách, N/mm, không nhỏ hơn

30

20

-

4. Độ ẩm, %, không lớn hơn

20

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

25

5. Hàm lượng Cr2O3, %

Từ 3 đến 6

-

-

6. Hàm lượng dầu mỡ, %

Từ 4 đến 8

Từ 3 đến 6

-

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Từ 1,4 đến 1,6

Từ 0,8 đến 1

Từ 2 đến 2,5

Bảng B.15 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Cotton tráng nhựa PVC

Tên chỉ tiêu

Mức

1. Độ dày, mm

1 ± 0,2

2. Chiều rộng toàn bộ, mm

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Chiều rộng sử dụng, mm

35 ± 0,1

4. Lực kéo đứt, N, không nhỏ hơn

1 100

Bảng B.16 - Chỉ tiêu kỹ thuật ô dê nhôm dẻo

Kích thước tính bằng milimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Ô dê đầu

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Độ đày

0,5 ± 0,05

0,5 ± 0,05

2. Đường kính vành ngoài

8 ± 0,2

10 ± 0,2

3. Đường kính trong

5 ± 0,1

5 ± 0,1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6,8 ± 0,2

9,2 ± 0,2

Bảng B.17 - Chỉ tiêu kỹ thuật đế cao su giày da nam

Tên chỉ tiêu

Mức

1. Lực kéo đứt cao su đế, N/cm2, không nhỏ hơn:

 

- Nguyên thủy

1 600

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1 300

2. Độ giãn dài cao su đế khi kéo đứt, %, không nhỏ hơn:

 

- Nguyên thủy

350

- Sau lão hóa 72 h (70 °C)

300

3. Lượng mài mòn cao su đế, cm3/1,61 km, không nhỏ hơn

1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1,1

5. Độ cứng cao su đế, Shore A

65 ± 5

Bảng B.18 - Chỉ tiêu kỹ thuật các loại vải của giày da nam

Tên chỉ tiêu

Mức

Vải bạt 3

Vải phin

1. Kiểu dệt

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Vân điểm

2. Khổ vải, cm

115 ± 2

80 ± 2

3. Mật độ sợi, sợi /10 cm:

 

 

- Dọc

240 ± 5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Ngang

140 ± 5

230 ± 7

4. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:

 

 

- Dọc

1 800

450

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1 200

310

5. Khối lượng vải theo bề mặt, g/cm2

270 ± 10

115 ± 6

Bảng B.19 - Chỉ tiêu kỹ thuật của đế giày da nữ

Tên chỉ tiêu

Mức

1. Lực kéo đứt, N/cm2, không nhỏ hơn

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Độ giãn dài khi đứt, %, không nhỏ hơn

250

3. Độ mài mòn Acron, cm3/1,61 km, không lớn hơn

0,95

4. Tỉ trọng, g/cm3, không lớn hơn

1

 

PHỤ LỤC C

(Quy định)

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Bảng C.1 - Thông số kích thước cơ bản của áo đông mặc ngoài cán bộ nam

Kích thước tính bng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

Cỡ 6

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

 

 

1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu

72

74

76

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,7

2. Chiều rộng vai

44

46

48

50

0,4

3. Chiều rộng ngang nách thân sau

42

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

46

48

0,4

4. Chiều rộng thân sau ngang eo

34

36

38

40

0,3

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

36

38

40

42

0,3

6. Bản to đai sau

4,3

4,3

4,3

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,05

7. Chiều dài xẻ sau

25,5

26

26,5

26,5

0,3

II. Thân trước

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu

73,5

75,5

77,5

77,5

1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

21

22

23

23

0,5

3. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách từ nẹp

36,6

38,3

40

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,5

4. Chiều rộng thân trước ngang eo

31,6

33,3

35

36,6

0,5

5. Chiều rộng thân trước ngang gấu

39,6

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

43

44,6

0,5

6. Chiều dài bật vai

12,5

12,5

12,5

12,5

0,1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3,5 - 4

3,5 - 4

3,5 - 4

3,5 - 4

0,05

8. Chiều dài túi trên

14

14,5

14,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,1

9. Chiều rộng miệng túi trên

12

12,5

12,5

12,5

0,1

10. Túi trên cách mép nẹp

6,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7

7

0,05

11. Bản to đáp túi trên

4

4

4

4

0,05

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

17,5

18

18

18

0,1

13. Chiều rộng miệng túi dưới

15,5

16

16

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,1

14. Bản to đáp túi dưới

4,5

4,5

4,5

4,5

0,05

15. Đáy túi dưới cách gấu

5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6

6

0,05

III. Tay áo:

 

 

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

59

61

63

63

0,5

2. Chiều rộng bắp tay

20,5

21,5

22,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,2

3. Chiều rộng cửa tay

15

15,5

16

16

0,1

4. Bản to bác tay

9,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

9,5

9,5

0,1

IV. Cổ áo:

 

 

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

41

43

75

47

0,5

2. Chiều rộng bản cổ

7,3

7,5

7,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,05

3. Chiều rộng đầu cổ

6

6

6

6

0,05

Bảng C.2 - Thông số kích thước cơ bản của áo đông mặc trong cán bộ nam

Kích thước tính bằng centimét

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

Cỡ 6

I. Thân sau:

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết đai

65

67

69

69

0,6

2. Chiều rộng vai

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

46

48

50

0,5

3. Chiều rộng ngang nách thân sau

54

56

58

60

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4. Bản to đai áo

5,5

5,5

5,5

5,5

0,05

5. Chiều dài đai thân sau

51

53

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

57

0,5

6. Chiều rộng bản cầu vai giữa cổ

9,5

9,5

9,5

9,5

0,1

II. Thân trước:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

 

1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết đai

62

64

66

66

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách

27

28

29

30

0,2

3. Chiều dài đai thân trước

27,5

28,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

30,5

0,2

4. Chiều dài bật vai

11,5

11,5

11,5

11,5

0,1

5. Bản to cá vai (đầu nhỏ - đầu to)

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3,5 - 4

3,5 - 4

3,5 - 4

0,05

6. Chiều dài túi

14

14,5

14,5

14,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7. Chiều rộng miệng túi

12

12,5

12,5

12,5

0,1

8. Túi cách mép nẹp

5,5

6

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6,5

0,05

III. Tay áo:

 

 

 

 

 

1. Chiều dài tay

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

61

63

65

0,5

2. Chiều rộng bắp tay

22

23

24

24,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Bản to măng séc

6,5

6,5

6,5

6,5

0,05

IV. Cổ áo:

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

1. Chiều rộng cổ áo

37

39

41

43

0,3

2. Chiều rộng bản cổ

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7

7

7

0,05

3. Chiều rộng đầu cổ

6,5

6,5

6,5

6,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Bảng C.3 - Thông số kích thước cơ bản của quần đông cán bộ nam

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

Cỡ 6

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

95

98

101

103

1

2. Chiều rộng toàn bộ cạp

78

84

88

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,8

3. Bản to cạp quần

4

4

4

4

0,05

4. Chiều rộng thân trước ngang đũng

29

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

31

32

0,3

5. Chiều rộng thân sau ngang đũng

35,2

36,6

39,7

40,5

0,3

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

20,5

21

21,5

21,5

0,2

7. Chiều rộng ống đo 1/2

22

23

23

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,2

8. Chiều rộng miệng túi hậu

12

12,5

12,5

12,5

0,1

9. Chiều dài miệng túi chéo

17

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

17,5

17,5

0,2

10. Độ hở miệng túi chéo

3

3

3

3

0,05

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

I. Thân sau:

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu

65

67

69

0,6

2. Chiều rộng vai

39

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

42

0,3

3. Chiều rộng ngang nách thân sau

37

39

41

0,3

4. Chiều rộng thân sau ngang eo

28,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

31,5

0,3

5. Chiều rộng thân sau ngang gấu

32,5

34

35,5

0,3

II. Thân trước:

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu

67,5

69,5

71,5

0,6

2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách

35

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

38

0,3

3. Chiều rộng thân trước ngang eo

31,5

33

34,5

0,3

4. Chiều rộng thân trước ngang gấu

37,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

40,5

0,3

5. Chiều dài túi dưới

18

18

18

0,1

6. Chiều rộng miệng túi dưới

15,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

15,5

0,1

7. Đáy túi dưới cách gấu

4,5

4,5

4,5

0,05

III. Tay áo:

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

1. Chiều dài tay

56

58

60

0,5

2. Chiều rộng bắp tay

20

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

22

0,2

3. Chiều rộng cửa tay

14

14,5

14,5

0,1

4. Bản to bác tay

8,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

8,5

0,05

IV. Cổ áo:

 

 

 

 

1. Chiều rộng cổ áo

34

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

36

0,3

2. Chiều rộng bản to gáy cổ

6,5

6,5

6,5

0,05

3. Chiều rộng đầu cổ

5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5

0,05

Bảng C.5 - Thông số kích thước cơ bản của áo đông mặc trong cán bộ nữ

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

I. Thân sau:

 

 

 

 

1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết đai

60

61

62

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Chiều rộng vai

39

40

41

0,3

3. Chiều rộng ngang nách thân sau

48

50

53

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4. Bản to đai áo

4

4

4

0,05

5. Chiều dài đai thân sau

51

53

55

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6. Chiều rộng bản cầu vai giữa cổ

8

8

8,5

0,05

II. Thân trước:

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu

60

61

62

0,5

2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách

24

25

26,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Chiều dài đai thân trước

26

27

28,5

0,2

4. Chiều dài bật vai

11

11

11

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5. Bản to bật vai (đầu nhỏ - đầu to)

3,5 - 4

3,5 - 4

3,5 - 4

0,05

6. Chiều dài túi

13

13

13,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7. Chiều rộng miệng túi

10,5

10,5

11

0,1

III. Tay áo:

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều dài tay

55

56

58

0,4

2. Chiều rộng bắp tay

20

21

22

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Bản to măng séc

5

5

5

0,05

IV. Cổ áo:

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều rộng cổ áo

34

36

37

0,3

2. Chiều rộng bản cổ

3,5

3,5

3,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Chiều rộng đầu cổ

4,5

4,5

4,5

0,05

Bảng C.6 - Thông số kích thước cơ bản của quần đông cán bộ nữ

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

1. Chiều dài quần đo từ chân cạp đến hết gấu

93

96

99

0,9

2. Chiều rộng toàn bộ cạp

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

76

80

0,7

3. Bản to cạp quần

3,5

3,5

3,5

0,05

4. Chiều rộng thân trước ngang đũng

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

29,5

30,5

0,2

5. Chiều rộng thân sau ngang đũng

34,7

35,6

36,3

0,3

6. Chiều dài cửa quần

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

23,5

24

0,2

7. Chiều rộng ống 1/2

21

21

22

0,2

8. Chiều dài miệng túi dọc

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

16

16

0,1

Bảng C.7 - Thông số kích thước cơ bản của áo hè cán bộ nam

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Cỡ 5

Cỡ 6

A. Áo kiểu 1 (kiểu ký giả):

 

 

 

 

 

I. Thân sau:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

 

1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu

71

73

75

75

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Chiều rộng vai

44

46

48

50

0,4

3. Chiều rộng ngang nách thân sau

42

44

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

48

0,4

4. Chiều rộng thân sau ngang eo

34

36

38

40

0,3

5. Chiều rộng thân sau ngang gấu

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

38

40

42

0,3

6. Bản to đai sau

4,3

4,3

4,3

4,3

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7. Chiều dài xẻ sau

25,5

26

26,5

26,5

0,2

II. Thân trước:

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu

73,5

75,5

77,5

77,5

0,7

2. Chiều rộng thân trước ngang miệng túi

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

21,5

22,5

23,5

0,2

3. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách

35,6

37,3

39

40,6

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4. Chiều rộng thân trước ngang eo

30,6

32,3

34

35,6

0,3

5. Chiều rộng thân trước ngang gấu

37,6

39,3

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

42,6

0,4

6. Chiều dài bật vai

12,5

12,5

12,5

12,5

0,1

7. Bản to bật vai (đầu nhỏ - đầu to)

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3,5 - 4

3,5 - 4

3,5 - 4

0,05

8. Chiều dài túi trên

14

14,5

14,5

14,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

9. Chiều rộng miệng túi trên

12

12,5

12,5

12,5

0,1

10. Túi trên cách mép nẹp

6,5

7

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7

0,05

11. Bản to đáp miệng túi trên

4

4

4

4

0,05

12. Chiều dài túi dưới

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

18

18

18

0,1

13. Chiều rộng miệng túi dưới

15,5

16

16

16

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

14. Bản to đáp miệng túi dưới

4,5

4,5

4,5

4,5

0,05

15. Đáy túi dưới cách gấu

5

5,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6

0,05

III. Tay áo:

 

 

 

 

 

1. Chiều dài tay

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

29

30

30

0,2

2. Chiều rộng bắp tay

20,5

21,5

22,5

23,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

IV. Cổ áo:

 

 

 

 

 

1. Chiều rộng cổ áo

39

41

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

45

0,3

2. Chiều rộng bản cổ

7,3

7,5

7,5

7,5

0,05

3. Chiều rộng đầu cổ

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6

6

6

0,05

B. Áo kiểu 2 (chít gấu):

 

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

I. Thân sau:

 

 

 

 

 

1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu

65

67

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

69

0,6

2. Chiều rộng vai

45

46

48

50

0,4

3. Chiều rộng ngang nách thân sau

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

56

58

60

0,5

4. Bản to đai áo

5,5

5,5

5,5

5,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5. Chiều dài đai thân sau

51

53

55

57

0,5

6. Chiều rộng bản cầu vai giữa cổ

9,5

9,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

9,5

0,1

II. Thân trước:

 

 

 

 

 

1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

64

66

66

0,6

2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách

27

28

29

30

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Chiều dài đai thân trước

27,5

28,5

29,5

30,5

0,2

4. Chiều dài bật vai

11,5

11,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

11,5

0,1

5. Bản to cá vai (đầu nhỏ - đầu to)

3,5 - 4

3,5 - 4

3,5 - 4

3,5 - 4

0,05

6. Chiều dài túi

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

14,5

14,5

14,5

0,1

7. Chiều rộng miệng túi

12

12,5

12,5

12,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

8. Túi cách mép nẹp

5,5

6

6

6,5

0,05

III. Tay áo:

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

1. Chiều dài tay

25

26

27

28

0,2

2. Chiều rộng bắp tay

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

23

24

24,5

0,2

IV. Cổ áo:

 

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều rộng cổ áo

37

39

41

43

0,3

2. Chiều rộng bản cổ

7

7

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7

0,05

3. Chiều rộng đầu cổ

6,5

6,5

6,5

6,5

0,05

Bảng C.8 - Thông số kích thước cơ bản của quần hè cán bộ nam

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

Cỡ 6

1. Chiều dài quần (không tính cạp quần)

95

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

101

103

1

2. Chiều rộng toàn bộ cạp

76

80

86

90

0,8

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4

4

4

4

0,05

4. Chiều rộng thân trước ngang đũng

28,5

29,5

30,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,3

5. Chiều rộng thân sau ngang đũng

34,5

35,7

37,3

38,7

0,3

6. Chiều dài moi quần tính từ chân cạp

20,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

21,5

21,5

0,2

7. Chiều rộng ống đo 1/2

22

23

23

23

0,2

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

12

12,5

12,5

12,5

0,1

9. Chiều dài miệng túi chéo

17

17,5

17,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,2

10. Độ hở miệng túi chéo

3

3

3

3

0,05

Bảng C.9 - Thông số kích thước cơ bản của áo hè cán bộ nữ

Kích thước tính bằng centimét

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

I. Thân sau:

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu

63

65

67

0,6

2. Chiều rộng vai

38

40

41

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Chiều rộng ngang nách thân sau

37

39

41

0,3

4. Chiều rộng thân sau ngang eo

28,5

30

31,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5. Chiều rộng thân sau ngang gấu

32,5

34

35,5

0,3

II. Thân trước:

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu

65,5

67,5

69,5

0,6

2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách

35

36,5

38

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Chiều rộng thân trước ngang eo

31,5

33

34,5

0,3

4. Chiều rộng thân trước ngang gấu

37,5

39

40,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5. Chiều dài túi dưới

18

18

18

0,1

6. Chiều rộng miệng túi dưới

15,5

15,5

15,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7. Đáy túi dưới cách gấu

4,5

4,5

4,5

0,05

III. Tay áo:

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều dài tay

25

25

26

0,2

2. Chiều rộng bắp tay

18

19

20

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Chiều rộng cửa tay

14

14,5

14,5

0,1

4. Bản to bác tay

8,5

8,5

8,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

IV. Cổ áo:

 

 

 

 

1. Chiều rộng cổ áo

34

35

36

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Chiều rộng bản to gáy cổ

6,5

6,5

6,5

0,05

3. Chiều rộng đầu cổ

5

5

5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Bảng C.10 - Thông số kích thước cơ bản của quần hè cán bộ nữ

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

1. Chiều dài quần đo từ chân cạp đến hết gấu

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

96

99

0,9

2. Chiều rộng toàn bộ cạp

70

74

78

0,6

3. Bản to cạp quần

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3,5

3,5

0,05

4. Chiều rộng thân trước ngang đũng

27,5

28,5

29,5

0,2

5. Chiều rộng thân sau ngang đũng

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

34,7

35,6

0,3

6. Chiều dài của quần

23

23,5

24

0,2

7. Chiều rộng ống 1/2

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

21

22

0,2

8. Chiều dài miệng túi dọc

15,5

16

16

0,1

Bảng C.11 - Thông số kích thước cơ bản của áo chiến sĩ nam

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

Cỡ 6

I. Thân sau:

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu

65

67

69

70

0,6

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

44

46

48

50

0,4

3. Chiều rộng ngang nách thân sau

54

56

58

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,5

4. Bản to đai áo

5,5

5,5

5,5

5,5

0,05

5. Chiều dài đai thân sau

51

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

55

57

0,5

6. Chiều rộng bản cầu vai giữa cổ

9,5

9,5

9,5

9,5

0,05

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

 

 

1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu

62

64

66

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,6

2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách

27

28

29

30

0,2

3. Chiều dài đai thân trước

27,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

29,5

30,5

0,2

4. Chiều dài bật vai

11,5

11,5

11,5

11,5

0,1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3,5 - 4

3,5 - 4

3,5 - 4

3,5 - 4

0,05

6. Chiều dài túi

14

14,5

14,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,1

7. Chiều rộng miệng túi

12

12,5

12,5

12,5

0,1

8. Túi cách mép nẹp

5,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6

6,5

0,05

III. Tay áo:

 

 

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

57

59

61

63

0,5

2. Chiều rộng bắp tay

22

23

24

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,2

3. Bản to măng séc

6,5

6,5

6,5

6,5

0,05

IV. Cổ áo:

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

1. Chiều rộng cổ áo

37

39

41

43

0,3

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7

7

7

7

0,05

3. Chiều rộng đầu cổ

6,5

6,5

6,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,05

Bảng C.12 - Thông số kích thước cơ bản của quần chiến sĩ nam

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều dài quần (không tính cạp quần)

93

96

100

102

1

2. Chiều rộng toàn bộ cạp

74

78

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

86

0,7

3. Bản to cạp quần

4

4

4

4

0,05

4. Chiều rộng thân trước ngang đũng

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

29,5

30,5

31,5

0,3

5. Chiều rộng thân sau ngang đũng

36,5

38

39,5

40,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6. Chiều dài cửa quần

23

23

24

25

0,2

7. Chiều rộng ống 1/2

22

23

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

23

0,2

8. Chiều rộng miệng túi hậu

12

12,5

12,5

23

0,1

9. Chiều dài miệng túi chéo

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

17,5

17,5

18

0,1

10. Độ hở miệng túi chéo

3

3

3

3

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Bảng C.13 - Thông số kích thước cơ bản của áo chiến sĩ nữ

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

I. Thân sau:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu

61

62

64

0,6

2. Chiều rộng vai

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

40

42

0,3

3. Chiều rộng ngang nách đo 1/2

17

17,5

18

0,1

4. Chiều rộng ngang eo đo 1/2

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

14

14,5

0,1

5. Chiều rộng thân sau ngang gấu đo 1/2

16

16,5

17

0,1

II. Thân trước:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu

63,5

64,5

66,5

0,6

2. Chiều rộng thân trước ngang ngực

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

20,5

21,5

0,2

3. Chiều rộng ngang gầm nách cả nẹp

32,5

33,5

34,5

0,3

4. Chiều rộng thân trước ngang eo

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

29

30

0,2

5. Chiều rộng thân trước ngang gấu

34,5

35,5

36,5

0,3

III. Tay áo:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

1. Chiều dài tay

56

57

58

0,5

2. Chiều rộng bắp tay

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

19,5

20,5

0,1

3. Chiều dài măng séc

23

24

25

0,2

4. Bản to măng séc

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5

5

0,05

IV. Cổ áo:

 

 

 

 

1. Chiều rộng cổ áo đo sát chân

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

37

38

0,2

2. Chiều rộng bản to gáy cổ

6,5

6,5

6,5

0,05

3. Chiều rộng đầu cổ

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5

5

0,05

Bảng C.14 - Thông số kích thước cơ bản của quần chiến sĩ nữ

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Cỡ 5

1. Chiều dài quần (không tính cạp quần)

92

95

98

0,9

2. Chiều rộng toàn bộ cạp

70

74

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,7

3. Bản to cạp quần

3,5

3,5

3,5

0,05

4. Chiều rộng thân trước ngang đũng

27,5

28,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,2

5. Chiều rộng thân sau ngang đũng

34,5

36

37,5

0,3

6. Chiều dài cửa quần

23

23,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,2

7. Chiều rộng ống 1/2

21

21

22

0,2

8. Chiều dài miệng túi chéo

15,5

16

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,1

Bảng C.15 - Thông số kích thước cơ bản của áo ấm nam

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

I. Thân trước:

 

 

 

 

 

1. Chiều dài từ đầu vai trong đến hết gấu

77

82

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

88

0,8

2. Chiều rộng ngang miệng túi

26

27

28

29

0,2

3. Chiều rộng ngang nách cả nẹp

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

36

37

38

0,3

4. Chiều rộng ngang xanh tê

32

33

34

35

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5. Chiều rộng ngang gấu

37

39

41

42

0,3

6. Túi trên cách mép nẹp

7

7,2

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7,8

0,05

7. Chiều rộng miệng túi

14

14

14,5

15

0,1

8. Chiều rộng đáy túi

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

15

15,5

16

0,1

9. Chiều dài hộp túi

17

17

17,5

18

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

10. Bản to đố túi

3,5

3,5

3,5

3,5

0,05

11. Túi chéo cách đầu vai

45

46,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

48,5

0,4

12. Miệng túi chéo cách nẹp

15

15,5

16

16,5

0,1

13. Miệng túi chéo cách gấu

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

15

16

17

0,1

14. Chiều dài miệng túi chéo

17,5

17,5

18

18,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

15. Dây đỉa sườn (dài x rộng)

6,5 x 1

6,5 x 1

6,5 x 1

6,5 x 1

0,05

16. Kích thước cá sườn (dài x rộng)

9 x 4

9 x 4

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

9 x 4

0,05

II. Thân sau:

 

 

 

 

 

1. Chiều dài từ gáy đến hết gấu

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

82

85

88

0,8

2. Chiều dài đến đề cúp

19

20

21

22

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Chiều dài đến giữa dây lưng xanh tê

45

47

49

51

0,4

4. Chiều rộng ngang vai

51

53

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

57

0,5

5. Chiều rộng ngang nách

53

55

57

59

0,5

6. Chiều rộng ngang xanh tê

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

48

49

50

0,4

7. Chiều rộng ngang gấu

50

52

54

56

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

III. Tay áo:

 

 

 

 

 

1. Chiều dài tay cả măng séc

61

63

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

67

0,6

2. Chiều dài măng séc chỗ nhọn

29

30

31

32

0,2

3. Bản to măng séc

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6,2

6,2

6,2

0,05

4. Chiều rộng măng séc đến xẻ

24

25

26

27

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5. Chiều rộng tay đo 1/2

24

25

26

27

0,2

6. Chiều rộng cửa tay đo ½

14

15

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

17

0,1

7. Xếp ly tay to

3,5

3,5

3,5

3,5

0,05

IV. Cổ áo:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

 

1. Chiều rộng cổ

42

44

46

47

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Bản to má cổ

7,5

7,5

7,5

7,5

0,05

3. Bản to giữa cổ

8,5

8,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

8,5

0,05

4. Chiều rộng cổ đo 2 đầu

47

49

51

53

0,4

5. Chiều rộng cổ đo sát chân

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

48

50

52

0,4

V. Bật vai:

 

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều dài bật vai

11,5

11,5

12

12

0,1

2. Bản rộng bật vai (đầu nhỏ - đầu to)

3,5 - 4

3,5 - 4

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3,5 - 4

0,05

VI. Khuyết, cúc:

 

 

 

 

 

1. Khuyết cổ cách chân cổ

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1,5

1,5

1,5

-

2. Khuyết ngực cách chân cổ

12

12

12,2

12,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Khuyết cuối cách gấu

21,5

22

24

24,5

0,2

4. Khoảng cách khuyết

11,5

12

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

13

0,1

VII. Lót áo: Khoảng cách các đường trần

5

5

5

5

0,05

Bảng C.16 - Thông số kích thước cơ bản của áo ấm nữ

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

I. Thân trước:

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

1. Chiều dài từ đầu vai trong đến hết gấu

71

74

77

0,7

2. Chiều rộng ngang vai sát chân cổ

25

26

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,2

3. Chiều rộng ngang nách

32,5

33,5

34,5

0,3

4. Chiều rộng ngang xanh tê

31,5

32,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,3

5. Chiều rộng ngang gấu

35,5

36,5

37,5

0,3

6. Miệng túi chéo cách đầu vai

45

46

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,4

7. Miệng túi chéo cách nẹp

15

15,5

16

0,1

8. Miệng túi chéo cách gấu

15,5

16

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,1

9. Chiều dài miệng túi chéo

17

17,5

18

0,1

10. Chặn dây chun cách sườn

10,5

11

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,1

11. Bản to nẹp áo

7,5

7,5

7,5

0,05

II. Thân sau:

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

1. Chiều dài từ gáy đến hết gấu

71

74

77

0,7

2. Chiều dài đến đề cúp

15,5

16,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,1

3. Chiều dài đến giữa dây lưng xanh tê

41

42

43

0,4

4. Chiều rộng ngang vai

45

47

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,4

5. Chiều rộng ngang nách

48

50

52

0,4

6. Chiều rộng ngang xanh tê

45

46

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,4

7. Chiều rộng ngang gấu

47,5

48,5

49,5

0,4

III. Tay áo:

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

1. Chiều dài tay cả măng séc

57

59

61

0,5

2. Chiều dài măng séc chỗ nhọn

27

28

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,2

3. Chiều dài măng séc đến chỗ xẻ

23

24

25

0,2

4. Bản to măng séc

5,5

5,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,05

5. Chiều rộng tay đo 1/2

23

24

25

0,2

6. Chiều rộng cửa tay đo 1/2

15

16

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,1

7. Xếp ly tay to

3

3

3

0,05

IV. Cổ áo:

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

1. Chiều rộng cổ đo sát chân

42

43

45

0,4

2. Bản cổ đo 2 đầu

7,5

7,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,05

3. Bản cổ đo ở giữa

8,5

8,5

8,5

0,05

V. Bật vai:

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

1. Chiều dài bật vai

11

11

11,5

0,1

2. Bản rộng bật vai (đầu nhỏ - đầu to)

3,5 - 4

3,5 - 4

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,05

VI. Khuyết, cúc:

 

 

 

 

1. Khuyết cổ cách chân cổ

1,5

1,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

-

2. Khuyết ngực cách chân cổ

12

12

12,2

0,1

3. Khuyết cuối cách gấu

21,5

22

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,2

4. Khoảng cách khuyết

11,5

12

12,5

0,1

VII. Lót áo:

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

1. Khoảng cách các đường trần

5

5

5

0,05

2. Chiều dài dây chun

11

11

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,1

3. Cá điều chỉnh (dài x rộng)

3 x 3,5

3 x 3,5

3 x 3,5

0,05

4. Bản to ống luồn chun

3,5

3,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,05

Bảng C.17 - Thông số kích thước cơ bản của Caravat

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

1. Chiều dài Caravat từ củ ấu đến hết đuôi nhọn

43 ± 0,4

2. Bản to phần cuối Caravat

8 ± 0,1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6,5 ± 0,1

4. Chiều cao củ ấu

4 ± 0,1

5. Chiều dài dây đeo

24 ± 0,2

6. Độ chếch chân Caravat

4,5 ± 0,1

7. Độ dài dây

5 ± 0,1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

1. Chiều dài 1/2 vành trán mũ

15,5 ± 0,1

2. Chiều cao trán mũ

9 ± 0,1

3. Chiều cao gáy mũ

8 ± 0,1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

8,5 ± 0,1

5. Chiều rộng ngang lưỡi trai

22 ± 0,2

6. Chiều dài dây mũ

25 ± 0,2

7. Chiều dài đỉnh mũ

25 ± 0,2

8. Chiều ngang đỉnh mũ

34 ± 0,3

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

12 ± 0,1

10. Dài khóa tăng giảm mức hẹp nhất

7 ± 0,1

Bảng C.19 - Thông số kích thước cơ bản của bít tất

Kích thước tính bằng centimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 38

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Cỡ 42

1. Chiều dài ống (cả cổ chun)

20

22

24

1

2. Chiều rộng ống

6,5

7

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,5

3. Chiều dài bàn

19

21

23

1

4. Chiều rộng bàn

7

7

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,5

5. Chiều rộng cổ chun

6,0

6,5

6,5

0,5

6. Chiều cao cổ chun

3,5

3,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

0,3

Bảng C.20 - Thông số kích thước cơ bản của mũ cứng

Kích thước tính bằng milimét

Tên chỉ tiêu

Mức

1. Chiều rộng băng:

27 ± 1

- Đường may cách mép

1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

(27 x 27) ± 1

2. Đường may gân quả, cách mép

1,5

3. Chiều rộng viền

23 ± 1

4. Mặt viền, lợp vải tán

6 ± 1

5. Khoảng cách tâm 2 lỗ ô dê hông

70 ± 1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

67 ± 2

7. Chiều dài tâm, tán sau

72 ± 2

8. Chiều dài tâm, tán cạnh

57 ± 2

9. Mật độ mũi chỉ của đường may, mũi/cm

4

Bảng C.21 - Thông số kích thước cơ bản của sao mũ

Kích thước tính bằng milimét

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Mức

Sao mũ cứng

Sao mũ mềm

1. Độ đài cạnh ngoài cùng

33 ± 0,3

27 ± 0,3

2. Bản rộng viền cạnh ngoài

4 ± 0,05

3 ± 0,05

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

25 ± 0,2

22 ± 0,2

4. Đường kính mép trong bông lúa

17 ± 0,1

15 ± 0,1

5. Chiều cao từ thân đến đỉnh sao

5 ± 0,05

3 ± 0,05

6. Chiều cao từ đầu vít đến đỉnh sao (độ dài vít)

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

15 ± 0,1

7. Đường kính thân vít

3 ± 0,05

3 ± 0,05

8. Đường kính đệm vít

11 ± 0,1

11 ± 0,1

9. Đường kính ngoài ốc vít

7 ± 0,05

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

10. Khoảng cách hai đỉnh cánh ngôi sao đối nhau

23 ± 0,1

15 ±  0,1

11. Độ dài gim cài

 

14 ± 0,5

Bảng C.22 - Thông số kích thước cơ bản của dây lưng

Kích thước tính bằng milimét

Tên chỉ tiêu

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

I. Cốt dây lưng:

 

1. Chiều rộng cốt dây

30 ± 1

2. Chiều dài cốt dây

1 200 ± 10

3. Độ dày cốt dây

2,1 ± 0,2

4. Độ dày cốt nhựa mặt ngoài

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5. Vòng giữ dây thừa:

 

- Độ dày

2,1 ± 0,2

- Chiều rộng

12 ± 1

II. Khóa dây lưng:

 

1. Chiều dài mặt khóa

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Chiều rộng mặt khóa

33 ± 0,5

3. Độ dày

0,8 ± 0,05

4. Chiều dài con lăn

40 ± 1

5. Đường kính thân con lăn phần nhám

3,8 ± 0,2

6. Đường kính thân phần không nhám

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7. Chiều rộng đường chạy con lăn

4 ± 0,2

8. Tâm đường chạy phần cao nhất cách mặt trong khóa

3 ± 0,05

9. Bản lề nối cốt dây - khóa:

 

- Chiều dài

18 ± 1

- Độ dày

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Đường kính lỗ để tán đinh nối cốt dây

3 ± 0,05

10. Đường kính ngoài ngôi sao

17 ± 0,5

11. Đường kính trong ngôi sao

8 ±0,5

12. Đường viền mặt khóa cách đều các mép

3 ± 0,1

Bảng C.23 - Thông số kích thước cơ bản của giày da cán bộ nam

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 37

Cỡ 38

Cỡ 39

Cỡ 40

Cỡ 41

Cỡ 42

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều dài mũi giày

79

81

83

85

87

89

91

2

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

27

29

31

33

35

37

39

1

3. Chu vi cổ giày

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

290

295

300

305

310

315

2

4. Chiều cao hậu

62

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

64

64

66

66

68

1

5. Chiều cao thành mắt cá ngoài

52

52

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

54

56

56

58

1

6. Hậu giày:

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

 

- Chiều rộng ngang chân

132

134

136

138

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

142

146

1

- Chiều rộng ngang đầu

63

63

65

65

67

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

69

1

7. Lưỡi gà:

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

- Chiều rộng ngang

56

56

60

60

64

64

68

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Chiều dài

50

50

52

52

54

54

56

1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

18

18

18

18

18

18

18

1

9. Mật độ đường may (mũi/cm)

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4

4

4

4

4

4

0,5

10. Đường may đơn cách mép

1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1

1

1

1

1

-

11. Hai đường song song may hậu:

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

 

 

- Đường may 1 cách mép da

1

1

1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1

1

1

-

- Đường may 2 cách mép da

2,5

2,5

2,5

2,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2,5

2,5

0,5

12. Đường may lộn cổ cách mép giày

8

8

8

8

8

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

8

1

13. Đường may nối lưỡi gà:

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

- Đường 1 may cách mép

1

1

1

1

1

1

1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Đường 2 may cách mép

3

3

3

3

3

3

3

-

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

 

 

 

 

 

- Đường 1 may cách mép da

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1

1

1

1

1

1

-

- Đường 2 may cách mép da

2

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2

2

2

2

2

0,5

- Đường 3 may cách mép da

5

5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5

5

5

5

1

15. Độ rộng cửa giày

72

74

76

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

80

82

84

1

16. Đế giày:

 

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

- Chiều dài đế

275

280

285

290

295

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

305

2

- Chiều cao gót

35

35

35

35

35

35

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1

- Chiều cao tại cửa khẩu

29

29

29

29

29

29

29

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

CHÚ THÍCH:

- Chỉ tiêu 1: Đo từ mép vân ngang đến mép diễu giữa mũi giày (theo trục);

- Chỉ tiêu 2: Đo từ giữa đường nối 2 điểm sít chân nẹp đến mép vân ngang (theo trục);

- Chỉ tiêu 3: Đo chu vi theo mép cổ giày (đo ngoài);

- Chỉ tiêu 4: Đo từ mép diễu giữa chân ba ghết đến đỉnh ba ghết (đo ngoài);

- Chỉ tiêu 5: Đo thẳng từ đường diễu đến điểm thấp nhất của mép cổ giày;

- Chỉ tiêu 6: Đo chiều rộng mép trên (ngang đầu) và mép dưới (ngang chân) của hậu giày.

Bảng C.24 - Thông số kích thước cơ bản của giày da cán bộ nữ

Kích thước tính bằng milimét

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Mức

Dung sai
±

Cỡ 35

Cỡ 36

Cỡ 37

Cỡ 38

Cỡ 39

Cỡ 40

Cỡ 41

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

98

100

102

104

106

108

110

1

2. Chiều rộng cổ giày (chu vi vòng cổ)

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

308

310

312

314

316

318

2

3. Chiều cao hậu

58

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

60

60

62

62

64

1,5

4. Chiều cao thành mắt cá

43

44

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

46

47

48

48

1

5. Đường may nẹp ô dê:

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

 

- Đường 1 cách mép da

1

1

1

1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1

1

0,5

- Đường 2 cách mép da:

 

 

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

+ Điểm rộng nhất

10

10

10

10

10

10

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1

+ Điểm hẹp nhất

5

5

5

5

5

5

5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6. Số ô dê trên nẹp

4

4

4

4

4

4

4

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

14

14

14

14

14

14

14

1

8. Mật độ mũi chỉ, mũi/cm

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4

4

4

4

4

4

0,5

9. Lưỡi gà:

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

 

 

 

- Chiều dài

74

74

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

76

78

78

80

1

- Chiều rộng nhất

78

78

80

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

82

82

84

1

- Chiều hẹp nhất

63

63

65

65

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

67

69

1

10. Đường may đấu:

 

 

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

- Đường 1 cách mép da

1

1

1

1

1

1

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

-

- Đường 2 cách mép da

2,5

2,5

2,5

2,5

2,5

2,5

2,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

11. Đường may mí cách mép

1

1

1

1

1

1

1

-

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

9

9

9

9

9

9

9

1

13. Đế giày:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

 

 

 

 

 

 

- Chiều dài đế mặt trong

250

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

260

265

270

275

280

2

- Chiều dài đế mặt ngoài

230

235

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

245

250

255

260

2

- Chiều cao gót

50

50

50

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

50

50

50

1

CHÚ THÍCH:

- Chỉ tiêu 1: Đo từ chân nẹp ô dê đến mép diễu giữa mũi giày;

- Chỉ tiêu 2: Đo theo mép cổ giày (đo ngoài);

- Chỉ tiêu 3: Đo từ mép diễu đến đỉnh ba ghết (đo ngoài);

- Chỉ tiêu 4: Đo từ điểm thấp nhất mép cổ giày đến mép diễu đế (đo ngoài);

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Chỉ tiêu 13: Chiều dài đế đo thẳng từ điểm giữa mũi đến điểm cuối giữa gót giày (đo mặt đế).

Bảng C.25 - Thông số kích thước cơ bản của giày vải thấp cổ

Kích thước tính bằng milimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

Cỡ 37

Cỡ 38

Cỡ 39

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Cỡ 41

Cỡ 42

Cỡ 43

Cỡ 44

1. Chiều dài mặt giày

37

41

45

49

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

57

61

65

2

2. Chiều rộng cổ giày

333

337

341

345

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

353

357

361

3

3. Chiều cao hậu

52

53

54

55

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

57

58

59

2

4. Chiều cao pho hậu

40

40

43

43

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

45

48

48

1

5. Chiều dài đế

250

255

260

265

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

275

280

285

2

6. Bản rộng dây buộc giày

8

8

8

8

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

8

8

8

0,05

7. Chiều dài dây buộc giày

950

950

950

950

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

950

950

950

40

Bảng C.26 - Thông số kích thước cơ bản của giày vải cao cổ

Kích thước tính bằng milimét

Tên chỉ tiêu

Mức

Dung sai
±

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Cỡ 38

Cỡ 39

Cỡ 40

Cỡ 41

Cỡ 42

Cỡ 43

Cỡ 44

1. Chiều dài mặt giày

37

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

45

49

53

57

61

65

2

2. Chiều rộng cổ giày

135

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

145

150

155

160

165

170

3

3. Chiều cao hậu

110

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

115

115

120

120

125

125

2

4. Chiều cao pho hậu

50

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

50

50

54

54

54

54

1

5. Chiều dài đế

250

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

260

265

270

275

280

285

2

6. Bản rộng dây buộc giày

8

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

8

8

8

8

8

8

0,05

7. Chiều dài dây buộc giày

1 000

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1 000

1000

1 000

1 000

1 000

1 000

50

Bảng C.27 - Thông số kích thước cơ bản của áo, quần đi mưa cán bộ

Kích thước tính bằng centimét

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Mức

Dung sai
±

Cỡ 3

Cỡ 4

Cỡ 5

A. Áo:

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

I. Thân sau:

 

 

 

 

1. Chiều dài từ chân cổ đến hết gấu

74

77

80

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Chiều dài từ chân cổ đến hết đề cúp

24

24,5

25

0,2

3. Chiều rộng ngang đề cúp

45

25

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4. Chiều rộng thân ngang nách

62

64

66

0,6

5. Bản to gấu

2

2

2

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6. Chiều rộng thân ngang gấu

59

61

63

0,5

II. Thân trước:

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều dài từ đầu vai trong đến hết gấu

75

78

81

0,8

2. Chiều dài từ đầu vai đến nắp túi

48

49

50

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

3. Túi áo cách nẹp

6

6

6

0,05

4. Chiều rộng thân ngang nách

31,5

33,5

35,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

5. Chiều rộng thân ngang gấu

30,5

32,5

34,5

0,3

6. Bản to gấu

2

2

2

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

7. Chiều dài khóa fecmơtuya

67

70

73

0,7

III. Cổ áo:

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Bản rộng cổ

7

7

7

0,05

2. Chiều dài cổ

46

48

50

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

IV. Tay áo:

 

 

 

 

1. Chiều dài tay từ đường tra cổ đến hết gấu

78

80

82

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Chiều rộng 1/2 bắp tay

31

32

33

0,3

3. Chiều rộng 1/2 cửa tay

17

19

20

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4. Bản to gấu tay

2

2

2

0,05

5. Bản to súp cửa tay

8

8

8

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6. Chiều rộng 1/2 súp cửa tay

17

18

19

0,1

7. Chiều dài 1/2 chun súp cửa tay

8

8

8

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

V. Mũ áo:

 

 

 

 

1. Chiều dài mũ đo từ chân lên hết lưỡi trai

55

56

57

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Chiều rộng miệng mũ không lưỡi trai

66

68

70

0,6

3. Chiều rộng chân mũ

60

62

64

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4. Bản lưỡi trai (dài x rộng)

23 x 8

23 x 8

23 x 8

0,05

5. Nhám dính miệng mũ (dài x rộng)

2,5 x 4,5

2,5 x 4,5

2,5 x 4,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6. Chiều dài dây mũ

104

105

106

1

VI. Túi đựng

 

 

 

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

1. Chiều rộng túi

35

35

35

0,3

2. Chiều dài túi

28

28

28

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

B. Quần:

 

 

 

 

1. Chiều dài quần từ cạp xuống hết gấu đo bên sườn

97

100

103

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

2. Chiều rộng ngang đũng thân trước

32

33

34

0,3

3. Chiều rộng cạp khi chun xong đo 1/2

67

70

73

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

4. Chiều rộng ngang đũng thân sau

27

43

44

0,2

5. Bản to gấu

2,5

2,5

2,5

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

6. Chiều rộng ống đo 1/2

25

26

27

0,2

7. Cúc gấu cách đường giàng

6

6

6

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

 

PHỤ LỤC D

(Quy định)

QUY CÁCH BAO PP ĐỰNG TRANG PHỤC DÂN QUÂN TỰ VỆ

Bao PP đựng trang phục Dân quân tự vệ có kích thước dài x rộng : 100 cm x 80 cm (hoặc 120 cm x 90 cm) theo từng sản phẩm, bên trong bao PP có một lớp giấy cráp bọc ngoài buộc sản phẩm, bên ngoài buộc bằng nẹp nhựa khóa bằng đai sắt, dây nhựa có bản to 2 cm. Mặt bên ngoài của bao có ghi đầy đủ các thông tin sau:

- Tên sản phẩm:

- Cỡ số:

- Số lượng:

- Khối lượng cả bì:

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

- Sản xuất theo TCVN/QS 1822:2014;

- Lô hàng số:

- Tháng …. năm ….

 

PHỤ LỤC E

(Tham khảo)

HÌNH BỘ TRANG PHỤC DÂN QUÂN TỰ VỆ

Hình E.1 - Sao mũ

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Hình E.2 - Mũ cứng

Hình E.3 - Mũ mềm

Hình E.4 - Phù hiệu tay áo

Hình E.5 - Bộ quần áo đông cán bộ nam

Hình E.6 - Bộ quần áo đông cán bộ nữ

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Hình E.7 - Bộ quần áo hè cán bộ nam (kiểu 1 - kiểu ký giả)

Hình E.8 - Bộ quần áo hè cán bộ nam (kiểu 2 - kiểu chít gấu)

Hình E.9 - Bộ quần áo hè cán bộ nữ

Hình E.10 - Bộ quần áo chiến sĩ nam

Hình E.11 - Bộ quần áo chiến sĩ nữ

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Hình E.12 - Áo ấm nam

Hình E.13 - Áo ấm nữ

Hình E.14 - Cravat

Hình E.15 - Dây lưng

Hình E.16 - Bít tất

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

Hình E.17 - Giày da cán bộ nam

Hình E.18 - Giày da cán bộ nữ

Hình E.19 - Giày vải thấp cổ

Hình E.20 - Giày vải cao c

 

THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

...

...

...

Vui lòng đăng nhập tại đây để xem đầy đủ văn bản.

[2] TCVN 5782:2009, Hệ thống cỡ số tiêu chuẩn quần áo;

[3] TCVN 6054:2008, Quần áo may mặc thông dụng.

CHÚ THÍCH: Trong trường hợp các tài liệu tham khảo có sự sửa đổi, bổ sung hoặc được thay thế thì thực hiện theo văn bản đã được sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới.

Văn bản gốc
(Không có nội dung)
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Văn bản tiếng Anh
(Không có nội dung)
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Đăng nhập
Tra cứu nhanh
Từ khóa
Bài viết Liên quan Văn bản
Văn bản khác