Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN/QS 1822:2014 về Trang phục Dân quân tự vệ
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN/QS 1822:2014 về Trang phục Dân quân tự vệ
Số hiệu: | TCVN/QS1822:2014 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Quốc phòng | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 26/12/2014 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN/QS1822:2014 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Quốc phòng |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 26/12/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Tên phương tiện đo, kiểm tra |
Đặc tính kỹ thuật |
|
Phạm vi đo |
Sai số |
|
1. Cân phân tích |
Từ 0 g đến 410 g |
± 0,01g |
2. Cân kỹ thuật |
Từ 0 g đến 1 500 g |
± 0,5g |
3. Thước dây |
Từ 0 mm đến 1 500 mm |
± 1 mm |
4. Thước cặp |
Từ 0 mm đến 200 mm |
± 0,05 mm |
5. Máy phun mưa |
Từ 0 mL/min đến 2 000 mL/min |
± 1 mL/min |
6. Máy nén uốn kim loại |
Từ 0 N
đến 4 900 N |
± 10 N |
7. Máy thử độ bền xé rách |
Từ 0 N
đến 490 N |
± 1N |
8. Máy kéo nén vạn năng |
Từ 0 N đến 200 N |
- |
9. Máy kiểm tra bền màu giặt |
Từ Cấp 1 đến Cấp 5 |
- |
10. Máy kiểm tra bền màu ma sát |
Từ Cấp 1 đến Cấp 5 |
- |
11. Máy kiểm tra bền màu ánh sáng |
Từ Cấp 1 đến Cấp 8 |
- |
12. Thước so màu |
Từ Cấp 1 đến Cấp 5 |
- |
13. Máy so màu |
- |
- |
CHÚ THÍCH: Các phương tiện đo trên phải được kiểm định và còn trong thời hạn hiệu lực. Các phương tiện kiểm tra phải được kiểm tra kỹ thuật đo lường. |
(Quy định)
CHỈ TIÊU KỸ THUẬT NGUYÊN LIỆU CỦA TRANG PHỤC DÂN QUÂN TỰ VỆ
Bảng B.1 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Gabađin Peco
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Chỉ số sợi:
...
...
...
45/2
- Ngang
45/2
2. Kiểu dệt:
Vân chéo 2/2
3. Khổ rộng vải, cm
150 ± 2
4. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
220 ± 10
...
...
...
- Dọc
520 ± 10
- Ngang
260 ± 10
6. Độ bền kéo dứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
1 500
...
...
...
680
7. Sự thay đổi kích thước sau giặt (60 °C), % không lớn hơn:
- Dọc
1,5
- Ngang
1,5
8. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
4
- Dây
3 - 4
9. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
- Ướt
3 - 4
...
...
...
- Phai
4
- Dây
4
11. Độ bề màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
...
...
...
4
12. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
3 - 4
13. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (ΔE), không lớn hơn
1,2
14. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
75
Bảng B.2 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Popelin Pevi
Tên chỉ tiêu
...
...
...
1. Chỉ số sợi:
- Dọc
32/2
- Ngang
32/2
2. Kiểu dệt:
Vân điểm
3. Khổ rộng vải, cm
...
...
...
4. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
190 ± 5
5. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc
240 ± 5
- Ngang
190 ± 5
6. Độ bền kéo dứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
...
...
...
- Dọc
1 070
- Ngang
740
7. Sự thay đổi kích thước sau giặt (60 °C), % không lớn hơn:
- Dọc
1,5
- Ngang
...
...
...
8. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
9. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
...
...
...
- Ướt
4
10. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
11. Độ bền màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
- Phai
4
- Dây
4
12. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
3 - 4
13. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (ΔE), không lớn hơn
1,2
Bảng B.3 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Vinilon
...
...
...
Mức
1. Chỉ số sợi, D
70
2. Kiểu dệt
Vân điểm
3. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
58 ± 4
4. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
...
...
...
430 ± 10
- Ngang
330 ± 8
5. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
560
- Ngang
410
...
...
...
- Phai
4
- Dây
4
7. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
...
...
...
4
8. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
9. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
3 - 4
...
...
...
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Khổ rộng vải, cm
115 ± 2
2. Kiểu dệt
Vân điểm
3. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
110 ± 5
4. Chỉ số sợi, Nm
...
...
...
- Dọc
76
- Ngang
76
5. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc
420 ± 10
- Ngang
...
...
...
6. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
650
- Ngang
480
7. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
...
...
...
- Dây
4
8. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
- Ướt
3 - 4
9. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
- Phai
4
- Dây
4
10. Sự thay đổi kích thước sau giặt (60 °C), %, không lớn hơn:
- Dọc
1
- Ngang
...
...
...
11. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (AE), không lớn hơn
1,2
Băng B.5 - Chỉ tiêu kỹ thuật cúc nhựa
Tên chỉ tiêu
Mức
Cúc có đường kính 15 mm
Cúc có đường kính 20 mm
1. Đường kính toàn bộ, mm
15 ± 0,2
...
...
...
2. Đường kính trong (mặt trước), mm
11,6 ± 0,2
13 ± 0,2
3. Độ dày tâm, mm
3 ± 0,2
5 ± 0,2
4. Độ dày cạnh, mm
2,2 ± 0,2
3 ± 0,2
...
...
...
2 ± 0,1
3 ± 0,1
6. Khoảng cách tâm - tâm lỗ chỉ, mm
2,5 ± 0,05
3,5 ± 0,05
7. Số lỗ chỉ, lỗ
4
4
Băng B.6 - Chỉ tiêu kỹ thuật chỉ Peco 60/3
...
...
...
Mức
1. Chỉ số sợi, Nm
30
2. Mối đứt/5 000 m, mối đứt, không lớn hơn
4
3. Độ giãn đứt, %, không nhỏ hơn
16
4. Độ bền, CN, không nhỏ hơn
1 000
...
...
...
800 ± 20
6. Sai lệch độ săn, %
3,5
7. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
...
...
...
- Khô
3 - 4
- Ướt
3 - 4
Bảng B.7 - Chỉ tiêu kỹ thuật mex vải 1010
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Kiểu dệt
...
...
...
2. Độ bám dính, N/cm, không nhỏ hơn
0,76
3. Nhiệt độ ép mex, °C
165
4. Lực ép, N
35
5. Thời gian ép, s
16
6. Phủ keo
...
...
...
7. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
110 ± 10
Bảng B.8 - Chỉ tiêu kỹ thuật mex vải 1020
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Kiểu dệt
Vân điểm
2. Độ bám dính, N/cm, không nhỏ hơn
0,9
...
...
...
165
4. Lực ép, N
35
5. Thời gian ép, s
16
6. Phủ keo
Phun nhựa trơn mặt bóng
7. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
160 ± 10
...
...
...
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Lực kéo đứt, N/cm2, không nhỏ hơn
900
2. Độ giãn dài khi đứt, %, không nhỏ hơn
95
3. Độ cứng, Shore A
Từ 85 đến 95
Bảng B.10 - Chỉ tiêu kỹ thuật nguyên liệu dệt bít tất
...
...
...
Mức
1. Sợi Cotton/acrylic, chỉ số Ne 32/1, %
61 ± 1 (42,7/18,3)
2. Sợi Polyamit, chỉ số D 70/1, %
20
3. Sợi spandex và chun No 90, %
19
Bảng B.11 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải bạt Peco
Tên chỉ tiêu
...
...
...
1. Chỉ số sợi:
- Dọc
34/4
- Ngang
34/4
2. Kiểu dệt
Vân điểm
3. Khổ rộng vải, cm
...
...
...
4. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
380 ± 10
5. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc
180 ± 5
- Ngang
110 ± 5
6. Độ bền kéo dứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
...
...
...
- Dọc
2 000
- Ngang
1 600
7. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
...
...
...
8. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
3 - 4
- Ướt
3 - 4
9. Độ bền màu với ánh sáng, cấp, không nhỏ hơn
3 - 4
Bảng B.12 - Chỉ tiêu kỹ thuật cao su và độ liên kết cao su bím - vải, vải - vải (giày vải)
...
...
...
Mức
1. Lực kéo đứt cao su đế, N/cm2, không nhỏ hơn:
- Nguyên thủy
1 100
- Sau lão hóa 72 h (70 °C)
900
2. Độ giãn dài cao su đế khi kéo đứt, %, không nhỏ hơn:
...
...
...
400
- Sau lão hóa 72 h (70 °C)
350
3. Lượng mài mòn cao su đế, cm3/1,61 km, không nhỏ hơn
1,5
4. Độ bền liên kết, N/cm, không nhỏ hơn:
- Giữa cao su bím - vải mũ giày
35
...
...
...
3
5. Độ cứng cao su đế, Shore A:
- Nguyên thủy
60 ± 5
- Sau lão hóa 72 h (70 oC)
65 ± 5
Bảng B.13 - Chỉ tiêu kỹ thuật ô dê nhôm
Kích thước tính bằng milimét
...
...
...
Mức
1. Độ đày
0,5 ± 0,1
2. Đường kính vành ngoài
10 ± 0,2
3. Đường kính lỗ
5 ± 0,1
4. Chiều cao
6,5 ± 0,2
...
...
...
Tên chỉ tiêu
Mức
Da mũ
Da lót
Da mặt đế
1. Lực kéo đứt, N/mm2, không nhỏ hơn
20
10
25
...
...
...
70
70
50
3. Độ bền xé rách, N/mm, không nhỏ hơn
30
20
-
4. Độ ẩm, %, không lớn hơn
20
...
...
...
25
5. Hàm lượng Cr2O3, %
Từ 3 đến 6
-
-
6. Hàm lượng dầu mỡ, %
Từ 4 đến 8
Từ 3 đến 6
-
...
...
...
Từ 1,4 đến 1,6
Từ 0,8 đến 1
Từ 2 đến 2,5
Bảng B.15 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Cotton tráng nhựa PVC
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Độ dày, mm
1 ± 0,2
2. Chiều rộng toàn bộ, mm
...
...
...
3. Chiều rộng sử dụng, mm
35 ± 0,1
4. Lực kéo đứt, N, không nhỏ hơn
1 100
Bảng B.16 - Chỉ tiêu kỹ thuật ô dê nhôm dẻo
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Ô dê đầu
...
...
...
1. Độ đày
0,5 ± 0,05
0,5 ± 0,05
2. Đường kính vành ngoài
8 ± 0,2
10 ± 0,2
3. Đường kính trong
5 ± 0,1
5 ± 0,1
...
...
...
6,8 ± 0,2
9,2 ± 0,2
Bảng B.17 - Chỉ tiêu kỹ thuật đế cao su giày da nam
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Lực kéo đứt cao su đế, N/cm2, không nhỏ hơn:
- Nguyên thủy
1 600
...
...
...
1 300
2. Độ giãn dài cao su đế khi kéo đứt, %, không nhỏ hơn:
- Nguyên thủy
350
- Sau lão hóa 72 h (70 °C)
300
3. Lượng mài mòn cao su đế, cm3/1,61 km, không nhỏ hơn
1
...
...
...
1,1
5. Độ cứng cao su đế, Shore A
65 ± 5
Bảng B.18 - Chỉ tiêu kỹ thuật các loại vải của giày da nam
Tên chỉ tiêu
Mức
Vải bạt 3
Vải phin
1. Kiểu dệt
...
...
...
Vân điểm
2. Khổ vải, cm
115 ± 2
80 ± 2
3. Mật độ sợi, sợi /10 cm:
- Dọc
240 ± 5
...
...
...
- Ngang
140 ± 5
230 ± 7
4. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
1 800
450
...
...
...
1 200
310
5. Khối lượng vải theo bề mặt, g/cm2
270 ± 10
115 ± 6
Bảng B.19 - Chỉ tiêu kỹ thuật của đế giày da nữ
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Lực kéo đứt, N/cm2, không nhỏ hơn
...
...
...
2. Độ giãn dài khi đứt, %, không nhỏ hơn
250
3. Độ mài mòn Acron, cm3/1,61 km, không lớn hơn
0,95
4. Tỉ trọng, g/cm3, không lớn hơn
1
(Quy định)
...
...
...
Bảng C.1 - Thông số kích thước cơ bản của áo đông mặc ngoài cán bộ nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
...
...
...
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
72
74
76
...
...
...
0,7
2. Chiều rộng vai
44
46
48
50
0,4
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
42
...
...
...
46
48
0,4
4. Chiều rộng thân sau ngang eo
34
36
38
40
0,3
...
...
...
36
38
40
42
0,3
6. Bản to đai sau
4,3
4,3
4,3
...
...
...
0,05
7. Chiều dài xẻ sau
25,5
26
26,5
26,5
0,3
II. Thân trước
...
...
...
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
73,5
75,5
77,5
77,5
1
...
...
...
21
22
23
23
0,5
3. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách từ nẹp
36,6
38,3
40
...
...
...
0,5
4. Chiều rộng thân trước ngang eo
31,6
33,3
35
36,6
0,5
5. Chiều rộng thân trước ngang gấu
39,6
...
...
...
43
44,6
0,5
6. Chiều dài bật vai
12,5
12,5
12,5
12,5
0,1
...
...
...
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
0,05
8. Chiều dài túi trên
14
14,5
14,5
...
...
...
0,1
9. Chiều rộng miệng túi trên
12
12,5
12,5
12,5
0,1
10. Túi trên cách mép nẹp
6,5
...
...
...
7
7
0,05
11. Bản to đáp túi trên
4
4
4
4
0,05
...
...
...
17,5
18
18
18
0,1
13. Chiều rộng miệng túi dưới
15,5
16
16
...
...
...
0,1
14. Bản to đáp túi dưới
4,5
4,5
4,5
4,5
0,05
15. Đáy túi dưới cách gấu
5
...
...
...
6
6
0,05
III. Tay áo:
...
...
...
59
61
63
63
0,5
2. Chiều rộng bắp tay
20,5
21,5
22,5
...
...
...
0,2
3. Chiều rộng cửa tay
15
15,5
16
16
0,1
4. Bản to bác tay
9,5
...
...
...
9,5
9,5
0,1
IV. Cổ áo:
...
...
...
41
43
75
47
0,5
2. Chiều rộng bản cổ
7,3
7,5
7,5
...
...
...
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
6
6
6
6
0,05
Bảng C.2 - Thông số kích thước cơ bản của áo đông mặc trong cán bộ nam
Kích thước tính bằng centimét
...
...
...
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
I. Thân sau:
...
...
...
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết đai
65
67
69
69
0,6
2. Chiều rộng vai
...
...
...
46
48
50
0,5
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
54
56
58
60
...
...
...
4. Bản to đai áo
5,5
5,5
5,5
5,5
0,05
5. Chiều dài đai thân sau
51
53
...
...
...
57
0,5
6. Chiều rộng bản cầu vai giữa cổ
9,5
9,5
9,5
9,5
0,1
II. Thân trước:
...
...
...
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết đai
62
64
66
66
...
...
...
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
27
28
29
30
0,2
3. Chiều dài đai thân trước
27,5
28,5
...
...
...
30,5
0,2
4. Chiều dài bật vai
11,5
11,5
11,5
11,5
0,1
5. Bản to cá vai (đầu nhỏ - đầu to)
...
...
...
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
0,05
6. Chiều dài túi
14
14,5
14,5
14,5
...
...
...
7. Chiều rộng miệng túi
12
12,5
12,5
12,5
0,1
8. Túi cách mép nẹp
5,5
6
...
...
...
6,5
0,05
III. Tay áo:
1. Chiều dài tay
...
...
...
61
63
65
0,5
2. Chiều rộng bắp tay
22
23
24
24,5
...
...
...
3. Bản to măng séc
6,5
6,5
6,5
6,5
0,05
IV. Cổ áo:
...
...
...
1. Chiều rộng cổ áo
37
39
41
43
0,3
2. Chiều rộng bản cổ
...
...
...
7
7
7
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
6,5
6,5
6,5
6,5
...
...
...
Bảng C.3 - Thông số kích thước cơ bản của quần đông cán bộ nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
...
...
...
95
98
101
103
1
2. Chiều rộng toàn bộ cạp
78
84
88
...
...
...
0,8
3. Bản to cạp quần
4
4
4
4
0,05
4. Chiều rộng thân trước ngang đũng
29
...
...
...
31
32
0,3
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
35,2
36,6
39,7
40,5
0,3
...
...
...
20,5
21
21,5
21,5
0,2
7. Chiều rộng ống đo 1/2
22
23
23
...
...
...
0,2
8. Chiều rộng miệng túi hậu
12
12,5
12,5
12,5
0,1
9. Chiều dài miệng túi chéo
17
...
...
...
17,5
17,5
0,2
10. Độ hở miệng túi chéo
3
3
3
3
0,05
...
...
...
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
I. Thân sau:
...
...
...
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
65
67
69
0,6
2. Chiều rộng vai
39
...
...
...
42
0,3
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
37
39
41
0,3
4. Chiều rộng thân sau ngang eo
28,5
...
...
...
31,5
0,3
5. Chiều rộng thân sau ngang gấu
32,5
34
35,5
0,3
II. Thân trước:
...
...
...
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
67,5
69,5
71,5
0,6
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
35
...
...
...
38
0,3
3. Chiều rộng thân trước ngang eo
31,5
33
34,5
0,3
4. Chiều rộng thân trước ngang gấu
37,5
...
...
...
40,5
0,3
5. Chiều dài túi dưới
18
18
18
0,1
6. Chiều rộng miệng túi dưới
15,5
...
...
...
15,5
0,1
7. Đáy túi dưới cách gấu
4,5
4,5
4,5
0,05
III. Tay áo:
...
...
...
1. Chiều dài tay
56
58
60
0,5
2. Chiều rộng bắp tay
20
...
...
...
22
0,2
3. Chiều rộng cửa tay
14
14,5
14,5
0,1
4. Bản to bác tay
8,5
...
...
...
8,5
0,05
IV. Cổ áo:
1. Chiều rộng cổ áo
34
...
...
...
36
0,3
2. Chiều rộng bản to gáy cổ
6,5
6,5
6,5
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
5
...
...
...
5
0,05
Bảng C.5 - Thông số kích thước cơ bản của áo đông mặc trong cán bộ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
...
...
...
I. Thân sau:
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết đai
60
61
62
...
...
...
2. Chiều rộng vai
39
40
41
0,3
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
48
50
53
...
...
...
4. Bản to đai áo
4
4
4
0,05
5. Chiều dài đai thân sau
51
53
55
...
...
...
6. Chiều rộng bản cầu vai giữa cổ
8
8
8,5
0,05
II. Thân trước:
...
...
...
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
60
61
62
0,5
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
24
25
26,5
...
...
...
3. Chiều dài đai thân trước
26
27
28,5
0,2
4. Chiều dài bật vai
11
11
11
...
...
...
5. Bản to bật vai (đầu nhỏ - đầu to)
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
0,05
6. Chiều dài túi
13
13
13,5
...
...
...
7. Chiều rộng miệng túi
10,5
10,5
11
0,1
III. Tay áo:
...
...
...
1. Chiều dài tay
55
56
58
0,4
2. Chiều rộng bắp tay
20
21
22
...
...
...
3. Bản to măng séc
5
5
5
0,05
IV. Cổ áo:
...
...
...
1. Chiều rộng cổ áo
34
36
37
0,3
2. Chiều rộng bản cổ
3,5
3,5
3,5
...
...
...
3. Chiều rộng đầu cổ
4,5
4,5
4,5
0,05
Bảng C.6 - Thông số kích thước cơ bản của quần đông cán bộ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
...
...
...
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
1. Chiều dài quần đo từ chân cạp đến hết gấu
93
96
99
0,9
2. Chiều rộng toàn bộ cạp
...
...
...
76
80
0,7
3. Bản to cạp quần
3,5
3,5
3,5
0,05
4. Chiều rộng thân trước ngang đũng
...
...
...
29,5
30,5
0,2
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
34,7
35,6
36,3
0,3
6. Chiều dài cửa quần
...
...
...
23,5
24
0,2
7. Chiều rộng ống 1/2
21
21
22
0,2
8. Chiều dài miệng túi dọc
...
...
...
16
16
0,1
Bảng C.7 - Thông số kích thước cơ bản của áo hè cán bộ nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
...
...
...
Cỡ 5
Cỡ 6
A. Áo kiểu 1 (kiểu ký giả):
I. Thân sau:
...
...
...
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
71
73
75
75
...
...
...
2. Chiều rộng vai
44
46
48
50
0,4
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
42
44
...
...
...
48
0,4
4. Chiều rộng thân sau ngang eo
34
36
38
40
0,3
5. Chiều rộng thân sau ngang gấu
...
...
...
38
40
42
0,3
6. Bản to đai sau
4,3
4,3
4,3
4,3
...
...
...
7. Chiều dài xẻ sau
25,5
26
26,5
26,5
0,2
II. Thân trước:
...
...
...
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
73,5
75,5
77,5
77,5
0,7
2. Chiều rộng thân trước ngang miệng túi
...
...
...
21,5
22,5
23,5
0,2
3. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
35,6
37,3
39
40,6
...
...
...
4. Chiều rộng thân trước ngang eo
30,6
32,3
34
35,6
0,3
5. Chiều rộng thân trước ngang gấu
37,6
39,3
...
...
...
42,6
0,4
6. Chiều dài bật vai
12,5
12,5
12,5
12,5
0,1
7. Bản to bật vai (đầu nhỏ - đầu to)
...
...
...
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
0,05
8. Chiều dài túi trên
14
14,5
14,5
14,5
...
...
...
9. Chiều rộng miệng túi trên
12
12,5
12,5
12,5
0,1
10. Túi trên cách mép nẹp
6,5
7
...
...
...
7
0,05
11. Bản to đáp miệng túi trên
4
4
4
4
0,05
12. Chiều dài túi dưới
...
...
...
18
18
18
0,1
13. Chiều rộng miệng túi dưới
15,5
16
16
16
...
...
...
14. Bản to đáp miệng túi dưới
4,5
4,5
4,5
4,5
0,05
15. Đáy túi dưới cách gấu
5
5,5
...
...
...
6
0,05
III. Tay áo:
1. Chiều dài tay
...
...
...
29
30
30
0,2
2. Chiều rộng bắp tay
20,5
21,5
22,5
23,5
...
...
...
IV. Cổ áo:
1. Chiều rộng cổ áo
39
41
...
...
...
45
0,3
2. Chiều rộng bản cổ
7,3
7,5
7,5
7,5
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
...
...
...
6
6
6
0,05
B. Áo kiểu 2 (chít gấu):
...
...
...
I. Thân sau:
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
65
67
...
...
...
69
0,6
2. Chiều rộng vai
45
46
48
50
0,4
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
...
...
...
56
58
60
0,5
4. Bản to đai áo
5,5
5,5
5,5
5,5
...
...
...
5. Chiều dài đai thân sau
51
53
55
57
0,5
6. Chiều rộng bản cầu vai giữa cổ
9,5
9,5
...
...
...
9,5
0,1
II. Thân trước:
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
...
...
...
64
66
66
0,6
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
27
28
29
30
...
...
...
3. Chiều dài đai thân trước
27,5
28,5
29,5
30,5
0,2
4. Chiều dài bật vai
11,5
11,5
...
...
...
11,5
0,1
5. Bản to cá vai (đầu nhỏ - đầu to)
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
0,05
6. Chiều dài túi
...
...
...
14,5
14,5
14,5
0,1
7. Chiều rộng miệng túi
12
12,5
12,5
12,5
...
...
...
8. Túi cách mép nẹp
5,5
6
6
6,5
0,05
III. Tay áo:
...
...
...
1. Chiều dài tay
25
26
27
28
0,2
2. Chiều rộng bắp tay
...
...
...
23
24
24,5
0,2
IV. Cổ áo:
...
...
...
1. Chiều rộng cổ áo
37
39
41
43
0,3
2. Chiều rộng bản cổ
7
7
...
...
...
7
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
6,5
6,5
6,5
6,5
0,05
Bảng C.8 - Thông số kích thước cơ bản của quần hè cán bộ nam
...
...
...
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
1. Chiều dài quần (không tính cạp quần)
95
...
...
...
101
103
1
2. Chiều rộng toàn bộ cạp
76
80
86
90
0,8
...
...
...
4
4
4
4
0,05
4. Chiều rộng thân trước ngang đũng
28,5
29,5
30,5
...
...
...
0,3
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
34,5
35,7
37,3
38,7
0,3
6. Chiều dài moi quần tính từ chân cạp
20,5
...
...
...
21,5
21,5
0,2
7. Chiều rộng ống đo 1/2
22
23
23
23
0,2
...
...
...
12
12,5
12,5
12,5
0,1
9. Chiều dài miệng túi chéo
17
17,5
17,5
...
...
...
0,2
10. Độ hở miệng túi chéo
3
3
3
3
0,05
Bảng C.9 - Thông số kích thước cơ bản của áo hè cán bộ nữ
Kích thước tính bằng centimét
...
...
...
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
I. Thân sau:
...
...
...
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
63
65
67
0,6
2. Chiều rộng vai
38
40
41
...
...
...
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
37
39
41
0,3
4. Chiều rộng thân sau ngang eo
28,5
30
31,5
...
...
...
5. Chiều rộng thân sau ngang gấu
32,5
34
35,5
0,3
II. Thân trước:
...
...
...
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
65,5
67,5
69,5
0,6
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
35
36,5
38
...
...
...
3. Chiều rộng thân trước ngang eo
31,5
33
34,5
0,3
4. Chiều rộng thân trước ngang gấu
37,5
39
40,5
...
...
...
5. Chiều dài túi dưới
18
18
18
0,1
6. Chiều rộng miệng túi dưới
15,5
15,5
15,5
...
...
...
7. Đáy túi dưới cách gấu
4,5
4,5
4,5
0,05
III. Tay áo:
...
...
...
1. Chiều dài tay
25
25
26
0,2
2. Chiều rộng bắp tay
18
19
20
...
...
...
3. Chiều rộng cửa tay
14
14,5
14,5
0,1
4. Bản to bác tay
8,5
8,5
8,5
...
...
...
IV. Cổ áo:
1. Chiều rộng cổ áo
34
35
36
...
...
...
2. Chiều rộng bản to gáy cổ
6,5
6,5
6,5
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
5
5
5
...
...
...
Bảng C.10 - Thông số kích thước cơ bản của quần hè cán bộ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
1. Chiều dài quần đo từ chân cạp đến hết gấu
...
...
...
96
99
0,9
2. Chiều rộng toàn bộ cạp
70
74
78
0,6
3. Bản to cạp quần
...
...
...
3,5
3,5
0,05
4. Chiều rộng thân trước ngang đũng
27,5
28,5
29,5
0,2
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
...
...
...
34,7
35,6
0,3
6. Chiều dài của quần
23
23,5
24
0,2
7. Chiều rộng ống 1/2
...
...
...
21
22
0,2
8. Chiều dài miệng túi dọc
15,5
16
16
0,1
Bảng C.11 - Thông số kích thước cơ bản của áo chiến sĩ nam
...
...
...
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
I. Thân sau:
...
...
...
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
65
67
69
70
0,6
...
...
...
44
46
48
50
0,4
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
54
56
58
...
...
...
0,5
4. Bản to đai áo
5,5
5,5
5,5
5,5
0,05
5. Chiều dài đai thân sau
51
...
...
...
55
57
0,5
6. Chiều rộng bản cầu vai giữa cổ
9,5
9,5
9,5
9,5
0,05
...
...
...
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
62
64
66
...
...
...
0,6
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
27
28
29
30
0,2
3. Chiều dài đai thân trước
27,5
...
...
...
29,5
30,5
0,2
4. Chiều dài bật vai
11,5
11,5
11,5
11,5
0,1
...
...
...
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
0,05
6. Chiều dài túi
14
14,5
14,5
...
...
...
0,1
7. Chiều rộng miệng túi
12
12,5
12,5
12,5
0,1
8. Túi cách mép nẹp
5,5
...
...
...
6
6,5
0,05
III. Tay áo:
...
...
...
57
59
61
63
0,5
2. Chiều rộng bắp tay
22
23
24
...
...
...
0,2
3. Bản to măng séc
6,5
6,5
6,5
6,5
0,05
IV. Cổ áo:
...
...
...
1. Chiều rộng cổ áo
37
39
41
43
0,3
...
...
...
7
7
7
7
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
6,5
6,5
6,5
...
...
...
0,05
Bảng C.12 - Thông số kích thước cơ bản của quần chiến sĩ nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
...
...
...
1. Chiều dài quần (không tính cạp quần)
93
96
100
102
1
2. Chiều rộng toàn bộ cạp
74
78
...
...
...
86
0,7
3. Bản to cạp quần
4
4
4
4
0,05
4. Chiều rộng thân trước ngang đũng
...
...
...
29,5
30,5
31,5
0,3
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
36,5
38
39,5
40,5
...
...
...
6. Chiều dài cửa quần
23
23
24
25
0,2
7. Chiều rộng ống 1/2
22
23
...
...
...
23
0,2
8. Chiều rộng miệng túi hậu
12
12,5
12,5
23
0,1
9. Chiều dài miệng túi chéo
...
...
...
17,5
17,5
18
0,1
10. Độ hở miệng túi chéo
3
3
3
3
...
...
...
Bảng C.13 - Thông số kích thước cơ bản của áo chiến sĩ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
I. Thân sau:
...
...
...
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
61
62
64
0,6
2. Chiều rộng vai
...
...
...
40
42
0,3
3. Chiều rộng ngang nách đo 1/2
17
17,5
18
0,1
4. Chiều rộng ngang eo đo 1/2
...
...
...
14
14,5
0,1
5. Chiều rộng thân sau ngang gấu đo 1/2
16
16,5
17
0,1
II. Thân trước:
...
...
...
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
63,5
64,5
66,5
0,6
2. Chiều rộng thân trước ngang ngực
...
...
...
20,5
21,5
0,2
3. Chiều rộng ngang gầm nách cả nẹp
32,5
33,5
34,5
0,3
4. Chiều rộng thân trước ngang eo
...
...
...
29
30
0,2
5. Chiều rộng thân trước ngang gấu
34,5
35,5
36,5
0,3
III. Tay áo:
...
...
...
1. Chiều dài tay
56
57
58
0,5
2. Chiều rộng bắp tay
...
...
...
19,5
20,5
0,1
3. Chiều dài măng séc
23
24
25
0,2
4. Bản to măng séc
...
...
...
5
5
0,05
IV. Cổ áo:
1. Chiều rộng cổ áo đo sát chân
...
...
...
37
38
0,2
2. Chiều rộng bản to gáy cổ
6,5
6,5
6,5
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
...
...
...
5
5
0,05
Bảng C.14 - Thông số kích thước cơ bản của quần chiến sĩ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
...
...
...
Cỡ 5
1. Chiều dài quần (không tính cạp quần)
92
95
98
0,9
2. Chiều rộng toàn bộ cạp
70
74
...
...
...
0,7
3. Bản to cạp quần
3,5
3,5
3,5
0,05
4. Chiều rộng thân trước ngang đũng
27,5
28,5
...
...
...
0,2
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
34,5
36
37,5
0,3
6. Chiều dài cửa quần
23
23,5
...
...
...
0,2
7. Chiều rộng ống 1/2
21
21
22
0,2
8. Chiều dài miệng túi chéo
15,5
16
...
...
...
0,1
Bảng C.15 - Thông số kích thước cơ bản của áo ấm nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
...
...
...
I. Thân trước:
1. Chiều dài từ đầu vai trong đến hết gấu
77
82
...
...
...
88
0,8
2. Chiều rộng ngang miệng túi
26
27
28
29
0,2
3. Chiều rộng ngang nách cả nẹp
...
...
...
36
37
38
0,3
4. Chiều rộng ngang xanh tê
32
33
34
35
...
...
...
5. Chiều rộng ngang gấu
37
39
41
42
0,3
6. Túi trên cách mép nẹp
7
7,2
...
...
...
7,8
0,05
7. Chiều rộng miệng túi
14
14
14,5
15
0,1
8. Chiều rộng đáy túi
...
...
...
15
15,5
16
0,1
9. Chiều dài hộp túi
17
17
17,5
18
...
...
...
10. Bản to đố túi
3,5
3,5
3,5
3,5
0,05
11. Túi chéo cách đầu vai
45
46,5
...
...
...
48,5
0,4
12. Miệng túi chéo cách nẹp
15
15,5
16
16,5
0,1
13. Miệng túi chéo cách gấu
...
...
...
15
16
17
0,1
14. Chiều dài miệng túi chéo
17,5
17,5
18
18,5
...
...
...
15. Dây đỉa sườn (dài x rộng)
6,5 x 1
6,5 x 1
6,5 x 1
6,5 x 1
0,05
16. Kích thước cá sườn (dài x rộng)
9 x 4
9 x 4
...
...
...
9 x 4
0,05
II. Thân sau:
1. Chiều dài từ gáy đến hết gấu
...
...
...
82
85
88
0,8
2. Chiều dài đến đề cúp
19
20
21
22
...
...
...
3. Chiều dài đến giữa dây lưng xanh tê
45
47
49
51
0,4
4. Chiều rộng ngang vai
51
53
...
...
...
57
0,5
5. Chiều rộng ngang nách
53
55
57
59
0,5
6. Chiều rộng ngang xanh tê
...
...
...
48
49
50
0,4
7. Chiều rộng ngang gấu
50
52
54
56
...
...
...
III. Tay áo:
1. Chiều dài tay cả măng séc
61
63
...
...
...
67
0,6
2. Chiều dài măng séc chỗ nhọn
29
30
31
32
0,2
3. Bản to măng séc
...
...
...
6,2
6,2
6,2
0,05
4. Chiều rộng măng séc đến xẻ
24
25
26
27
...
...
...
5. Chiều rộng tay đo 1/2
24
25
26
27
0,2
6. Chiều rộng cửa tay đo ½
14
15
...
...
...
17
0,1
7. Xếp ly tay to
3,5
3,5
3,5
3,5
0,05
IV. Cổ áo:
...
...
...
1. Chiều rộng cổ
42
44
46
47
...
...
...
2. Bản to má cổ
7,5
7,5
7,5
7,5
0,05
3. Bản to giữa cổ
8,5
8,5
...
...
...
8,5
0,05
4. Chiều rộng cổ đo 2 đầu
47
49
51
53
0,4
5. Chiều rộng cổ đo sát chân
...
...
...
48
50
52
0,4
V. Bật vai:
...
...
...
1. Chiều dài bật vai
11,5
11,5
12
12
0,1
2. Bản rộng bật vai (đầu nhỏ - đầu to)
3,5 - 4
3,5 - 4
...
...
...
3,5 - 4
0,05
VI. Khuyết, cúc:
1. Khuyết cổ cách chân cổ
...
...
...
1,5
1,5
1,5
-
2. Khuyết ngực cách chân cổ
12
12
12,2
12,5
...
...
...
3. Khuyết cuối cách gấu
21,5
22
24
24,5
0,2
4. Khoảng cách khuyết
11,5
12
...
...
...
13
0,1
VII. Lót áo: Khoảng cách các đường trần
5
5
5
5
0,05
Bảng C.16 - Thông số kích thước cơ bản của áo ấm nữ
...
...
...
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
I. Thân trước:
...
...
...
1. Chiều dài từ đầu vai trong đến hết gấu
71
74
77
0,7
2. Chiều rộng ngang vai sát chân cổ
25
26
...
...
...
0,2
3. Chiều rộng ngang nách
32,5
33,5
34,5
0,3
4. Chiều rộng ngang xanh tê
31,5
32,5
...
...
...
0,3
5. Chiều rộng ngang gấu
35,5
36,5
37,5
0,3
6. Miệng túi chéo cách đầu vai
45
46
...
...
...
0,4
7. Miệng túi chéo cách nẹp
15
15,5
16
0,1
8. Miệng túi chéo cách gấu
15,5
16
...
...
...
0,1
9. Chiều dài miệng túi chéo
17
17,5
18
0,1
10. Chặn dây chun cách sườn
10,5
11
...
...
...
0,1
11. Bản to nẹp áo
7,5
7,5
7,5
0,05
II. Thân sau:
...
...
...
1. Chiều dài từ gáy đến hết gấu
71
74
77
0,7
2. Chiều dài đến đề cúp
15,5
16,5
...
...
...
0,1
3. Chiều dài đến giữa dây lưng xanh tê
41
42
43
0,4
4. Chiều rộng ngang vai
45
47
...
...
...
0,4
5. Chiều rộng ngang nách
48
50
52
0,4
6. Chiều rộng ngang xanh tê
45
46
...
...
...
0,4
7. Chiều rộng ngang gấu
47,5
48,5
49,5
0,4
III. Tay áo:
...
...
...
1. Chiều dài tay cả măng séc
57
59
61
0,5
2. Chiều dài măng séc chỗ nhọn
27
28
...
...
...
0,2
3. Chiều dài măng séc đến chỗ xẻ
23
24
25
0,2
4. Bản to măng séc
5,5
5,5
...
...
...
0,05
5. Chiều rộng tay đo 1/2
23
24
25
0,2
6. Chiều rộng cửa tay đo 1/2
15
16
...
...
...
0,1
7. Xếp ly tay to
3
3
3
0,05
IV. Cổ áo:
...
...
...
1. Chiều rộng cổ đo sát chân
42
43
45
0,4
2. Bản cổ đo 2 đầu
7,5
7,5
...
...
...
0,05
3. Bản cổ đo ở giữa
8,5
8,5
8,5
0,05
V. Bật vai:
...
...
...
1. Chiều dài bật vai
11
11
11,5
0,1
2. Bản rộng bật vai (đầu nhỏ - đầu to)
3,5 - 4
3,5 - 4
...
...
...
0,05
VI. Khuyết, cúc:
1. Khuyết cổ cách chân cổ
1,5
1,5
...
...
...
-
2. Khuyết ngực cách chân cổ
12
12
12,2
0,1
3. Khuyết cuối cách gấu
21,5
22
...
...
...
0,2
4. Khoảng cách khuyết
11,5
12
12,5
0,1
VII. Lót áo:
...
...
...
1. Khoảng cách các đường trần
5
5
5
0,05
2. Chiều dài dây chun
11
11
...
...
...
0,1
3. Cá điều chỉnh (dài x rộng)
3 x 3,5
3 x 3,5
3 x 3,5
0,05
4. Bản to ống luồn chun
3,5
3,5
...
...
...
0,05
Bảng C.17 - Thông số kích thước cơ bản của Caravat
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Chiều dài Caravat từ củ ấu đến hết đuôi nhọn
43 ± 0,4
2. Bản to phần cuối Caravat
8 ± 0,1
...
...
...
6,5 ± 0,1
4. Chiều cao củ ấu
4 ± 0,1
5. Chiều dài dây đeo
24 ± 0,2
6. Độ chếch chân Caravat
4,5 ± 0,1
7. Độ dài dây
5 ± 0,1
...
...
...
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Chiều dài 1/2 vành trán mũ
15,5 ± 0,1
2. Chiều cao trán mũ
9 ± 0,1
3. Chiều cao gáy mũ
8 ± 0,1
...
...
...
8,5 ± 0,1
5. Chiều rộng ngang lưỡi trai
22 ± 0,2
6. Chiều dài dây mũ
25 ± 0,2
7. Chiều dài đỉnh mũ
25 ± 0,2
8. Chiều ngang đỉnh mũ
34 ± 0,3
...
...
...
12 ± 0,1
10. Dài khóa tăng giảm mức hẹp nhất
7 ± 0,1
Bảng C.19 - Thông số kích thước cơ bản của bít tất
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 38
...
...
...
Cỡ 42
1. Chiều dài ống (cả cổ chun)
20
22
24
1
2. Chiều rộng ống
6,5
7
...
...
...
0,5
3. Chiều dài bàn
19
21
23
1
4. Chiều rộng bàn
7
7
...
...
...
0,5
5. Chiều rộng cổ chun
6,0
6,5
6,5
0,5
6. Chiều cao cổ chun
3,5
3,5
...
...
...
0,3
Bảng C.20 - Thông số kích thước cơ bản của mũ cứng
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Chiều rộng băng:
27 ± 1
- Đường may cách mép
1
...
...
...
(27 x 27) ± 1
2. Đường may gân quả, cách mép
1,5
3. Chiều rộng viền
23 ± 1
4. Mặt viền, lợp vải tán
6 ± 1
5. Khoảng cách tâm 2 lỗ ô dê hông
70 ± 1
...
...
...
67 ± 2
7. Chiều dài tâm, tán sau
72 ± 2
8. Chiều dài tâm, tán cạnh
57 ± 2
9. Mật độ mũi chỉ của đường may, mũi/cm
4
Bảng C.21 - Thông số kích thước cơ bản của sao mũ
Kích thước tính bằng milimét
...
...
...
Mức
Sao mũ cứng
Sao mũ mềm
1. Độ đài cạnh ngoài cùng
33 ± 0,3
27 ± 0,3
2. Bản rộng viền cạnh ngoài
4 ± 0,05
3 ± 0,05
...
...
...
25 ± 0,2
22 ± 0,2
4. Đường kính mép trong bông lúa
17 ± 0,1
15 ± 0,1
5. Chiều cao từ thân đến đỉnh sao
5 ± 0,05
3 ± 0,05
6. Chiều cao từ đầu vít đến đỉnh sao (độ dài vít)
...
...
...
15 ± 0,1
7. Đường kính thân vít
3 ± 0,05
3 ± 0,05
8. Đường kính đệm vít
11 ± 0,1
11 ± 0,1
9. Đường kính ngoài ốc vít
7 ± 0,05
...
...
...
10. Khoảng cách hai đỉnh cánh ngôi sao đối nhau
23 ± 0,1
15 ± 0,1
11. Độ dài gim cài
14 ± 0,5
Bảng C.22 - Thông số kích thước cơ bản của dây lưng
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
...
...
...
I. Cốt dây lưng:
1. Chiều rộng cốt dây
30 ± 1
2. Chiều dài cốt dây
1 200 ± 10
3. Độ dày cốt dây
2,1 ± 0,2
4. Độ dày cốt nhựa mặt ngoài
...
...
...
5. Vòng giữ dây thừa:
- Độ dày
2,1 ± 0,2
- Chiều rộng
12 ± 1
II. Khóa dây lưng:
1. Chiều dài mặt khóa
...
...
...
2. Chiều rộng mặt khóa
33 ± 0,5
3. Độ dày
0,8 ± 0,05
4. Chiều dài con lăn
40 ± 1
5. Đường kính thân con lăn phần nhám
3,8 ± 0,2
6. Đường kính thân phần không nhám
...
...
...
7. Chiều rộng đường chạy con lăn
4 ± 0,2
8. Tâm đường chạy phần cao nhất cách mặt trong khóa
3 ± 0,05
9. Bản lề nối cốt dây - khóa:
- Chiều dài
18 ± 1
- Độ dày
...
...
...
- Đường kính lỗ để tán đinh nối cốt dây
3 ± 0,05
10. Đường kính ngoài ngôi sao
17 ± 0,5
11. Đường kính trong ngôi sao
8 ±0,5
12. Đường viền mặt khóa cách đều các mép
3 ± 0,1
Bảng C.23 - Thông số kích thước cơ bản của giày da cán bộ nam
...
...
...
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 37
Cỡ 38
Cỡ 39
Cỡ 40
Cỡ 41
Cỡ 42
...
...
...
1. Chiều dài mũi giày
79
81
83
85
87
89
91
2
...
...
...
27
29
31
33
35
37
39
1
3. Chu vi cổ giày
...
...
...
290
295
300
305
310
315
2
4. Chiều cao hậu
62
...
...
...
64
64
66
66
68
1
5. Chiều cao thành mắt cá ngoài
52
52
...
...
...
54
56
56
58
1
6. Hậu giày:
...
...
...
- Chiều rộng ngang chân
132
134
136
138
...
...
...
142
146
1
- Chiều rộng ngang đầu
63
63
65
65
67
...
...
...
69
1
7. Lưỡi gà:
...
...
...
- Chiều rộng ngang
56
56
60
60
64
64
68
...
...
...
- Chiều dài
50
50
52
52
54
54
56
1
...
...
...
18
18
18
18
18
18
18
1
9. Mật độ đường may (mũi/cm)
...
...
...
4
4
4
4
4
4
0,5
10. Đường may đơn cách mép
1
...
...
...
1
1
1
1
1
-
11. Hai đường song song may hậu:
...
...
...
- Đường may 1 cách mép da
1
1
1
...
...
...
1
1
1
-
- Đường may 2 cách mép da
2,5
2,5
2,5
2,5
...
...
...
2,5
2,5
0,5
12. Đường may lộn cổ cách mép giày
8
8
8
8
8
...
...
...
8
1
13. Đường may nối lưỡi gà:
...
...
...
- Đường 1 may cách mép
1
1
1
1
1
1
1
...
...
...
- Đường 2 may cách mép
3
3
3
3
3
3
3
-
...
...
...
- Đường 1 may cách mép da
...
...
...
1
1
1
1
1
1
-
- Đường 2 may cách mép da
2
...
...
...
2
2
2
2
2
0,5
- Đường 3 may cách mép da
5
5
...
...
...
5
5
5
5
1
15. Độ rộng cửa giày
72
74
76
...
...
...
80
82
84
1
16. Đế giày:
...
...
...
- Chiều dài đế
275
280
285
290
295
...
...
...
305
2
- Chiều cao gót
35
35
35
35
35
35
...
...
...
1
- Chiều cao tại cửa khẩu
29
29
29
29
29
29
29
...
...
...
CHÚ THÍCH:
- Chỉ tiêu 1: Đo từ mép vân ngang đến mép diễu giữa mũi giày (theo trục);
- Chỉ tiêu 2: Đo từ giữa đường nối 2 điểm sít chân nẹp đến mép vân ngang (theo trục);
- Chỉ tiêu 3: Đo chu vi theo mép cổ giày (đo ngoài);
- Chỉ tiêu 4: Đo từ mép diễu giữa chân ba ghết đến đỉnh ba ghết (đo ngoài);
- Chỉ tiêu 5: Đo thẳng từ đường diễu đến điểm thấp nhất của mép cổ giày;
- Chỉ tiêu 6: Đo chiều rộng mép trên (ngang đầu) và mép dưới (ngang chân) của hậu giày.
Bảng C.24 - Thông số kích thước cơ bản của giày da cán bộ nữ
Kích thước tính bằng milimét
...
...
...
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 35
Cỡ 36
Cỡ 37
Cỡ 38
Cỡ 39
Cỡ 40
Cỡ 41
...
...
...
98
100
102
104
106
108
110
1
2. Chiều rộng cổ giày (chu vi vòng cổ)
...
...
...
308
310
312
314
316
318
2
3. Chiều cao hậu
58
...
...
...
60
60
62
62
64
1,5
4. Chiều cao thành mắt cá
43
44
...
...
...
46
47
48
48
1
5. Đường may nẹp ô dê:
...
...
...
- Đường 1 cách mép da
1
1
1
1
...
...
...
1
1
0,5
- Đường 2 cách mép da:
...
...
...
+ Điểm rộng nhất
10
10
10
10
10
10
...
...
...
1
+ Điểm hẹp nhất
5
5
5
5
5
5
5
...
...
...
6. Số ô dê trên nẹp
4
4
4
4
4
4
4
...
...
...
14
14
14
14
14
14
14
1
8. Mật độ mũi chỉ, mũi/cm
...
...
...
4
4
4
4
4
4
0,5
9. Lưỡi gà:
...
...
...
- Chiều dài
74
74
...
...
...
76
78
78
80
1
- Chiều rộng nhất
78
78
80
...
...
...
82
82
84
1
- Chiều hẹp nhất
63
63
65
65
...
...
...
67
69
1
10. Đường may đấu:
...
...
...
- Đường 1 cách mép da
1
1
1
1
1
1
...
...
...
-
- Đường 2 cách mép da
2,5
2,5
2,5
2,5
2,5
2,5
2,5
...
...
...
11. Đường may mí cách mép
1
1
1
1
1
1
1
-
...
...
...
9
9
9
9
9
9
9
1
13. Đế giày:
...
...
...
- Chiều dài đế mặt trong
250
...
...
...
260
265
270
275
280
2
- Chiều dài đế mặt ngoài
230
235
...
...
...
245
250
255
260
2
- Chiều cao gót
50
50
50
...
...
...
50
50
50
1
CHÚ THÍCH:
- Chỉ tiêu 1: Đo từ chân nẹp ô dê đến mép diễu giữa mũi giày;
- Chỉ tiêu 2: Đo theo mép cổ giày (đo ngoài);
- Chỉ tiêu 3: Đo từ mép diễu đến đỉnh ba ghết (đo ngoài);
- Chỉ tiêu 4: Đo từ điểm thấp nhất mép cổ giày đến mép diễu đế (đo ngoài);
...
...
...
- Chỉ tiêu 13: Chiều dài đế đo thẳng từ điểm giữa mũi đến điểm cuối giữa gót giày (đo mặt đế).
Bảng C.25 - Thông số kích thước cơ bản của giày vải thấp cổ
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 37
Cỡ 38
Cỡ 39
...
...
...
Cỡ 41
Cỡ 42
Cỡ 43
Cỡ 44
1. Chiều dài mặt giày
37
41
45
49
...
...
...
57
61
65
2
2. Chiều rộng cổ giày
333
337
341
345
...
...
...
353
357
361
3
3. Chiều cao hậu
52
53
54
55
...
...
...
57
58
59
2
4. Chiều cao pho hậu
40
40
43
43
...
...
...
45
48
48
1
5. Chiều dài đế
250
255
260
265
...
...
...
275
280
285
2
6. Bản rộng dây buộc giày
8
8
8
8
...
...
...
8
8
8
0,05
7. Chiều dài dây buộc giày
950
950
950
950
...
...
...
950
950
950
40
Bảng C.26 - Thông số kích thước cơ bản của giày vải cao cổ
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
...
...
...
Cỡ 38
Cỡ 39
Cỡ 40
Cỡ 41
Cỡ 42
Cỡ 43
Cỡ 44
1. Chiều dài mặt giày
37
...
...
...
45
49
53
57
61
65
2
2. Chiều rộng cổ giày
135
...
...
...
145
150
155
160
165
170
3
3. Chiều cao hậu
110
...
...
...
115
115
120
120
125
125
2
4. Chiều cao pho hậu
50
...
...
...
50
50
54
54
54
54
1
5. Chiều dài đế
250
...
...
...
260
265
270
275
280
285
2
6. Bản rộng dây buộc giày
8
...
...
...
8
8
8
8
8
8
0,05
7. Chiều dài dây buộc giày
1 000
...
...
...
1 000
1000
1 000
1 000
1 000
1 000
50
Bảng C.27 - Thông số kích thước cơ bản của áo, quần đi mưa cán bộ
Kích thước tính bằng centimét
...
...
...
Mức
Dung
sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
A. Áo:
...
...
...
I. Thân sau:
1. Chiều dài từ chân cổ đến hết gấu
74
77
80
...
...
...
2. Chiều dài từ chân cổ đến hết đề cúp
24
24,5
25
0,2
3. Chiều rộng ngang đề cúp
45
25
...
...
...
4. Chiều rộng thân ngang nách
62
64
66
0,6
5. Bản to gấu
2
2
2
...
...
...
6. Chiều rộng thân ngang gấu
59
61
63
0,5
II. Thân trước:
...
...
...
1. Chiều dài từ đầu vai trong đến hết gấu
75
78
81
0,8
2. Chiều dài từ đầu vai đến nắp túi
48
49
50
...
...
...
3. Túi áo cách nẹp
6
6
6
0,05
4. Chiều rộng thân ngang nách
31,5
33,5
35,5
...
...
...
5. Chiều rộng thân ngang gấu
30,5
32,5
34,5
0,3
6. Bản to gấu
2
2
2
...
...
...
7. Chiều dài khóa fecmơtuya
67
70
73
0,7
III. Cổ áo:
...
...
...
1. Bản rộng cổ
7
7
7
0,05
2. Chiều dài cổ
46
48
50
...
...
...
IV. Tay áo:
1. Chiều dài tay từ đường tra cổ đến hết gấu
78
80
82
...
...
...
2. Chiều rộng 1/2 bắp tay
31
32
33
0,3
3. Chiều rộng 1/2 cửa tay
17
19
20
...
...
...
4. Bản to gấu tay
2
2
2
0,05
5. Bản to súp cửa tay
8
8
8
...
...
...
6. Chiều rộng 1/2 súp cửa tay
17
18
19
0,1
7. Chiều dài 1/2 chun súp cửa tay
8
8
8
...
...
...
V. Mũ áo:
1. Chiều dài mũ đo từ chân lên hết lưỡi trai
55
56
57
...
...
...
2. Chiều rộng miệng mũ không lưỡi trai
66
68
70
0,6
3. Chiều rộng chân mũ
60
62
64
...
...
...
4. Bản lưỡi trai (dài x rộng)
23 x 8
23 x 8
23 x 8
0,05
5. Nhám dính miệng mũ (dài x rộng)
2,5 x 4,5
2,5 x 4,5
2,5 x 4,5
...
...
...
6. Chiều dài dây mũ
104
105
106
1
VI. Túi đựng
...
...
...
1. Chiều rộng túi
35
35
35
0,3
2. Chiều dài túi
28
28
28
...
...
...
B. Quần:
1. Chiều dài quần từ cạp xuống hết gấu đo bên sườn
97
100
103
...
...
...
2. Chiều rộng ngang đũng thân trước
32
33
34
0,3
3. Chiều rộng cạp khi chun xong đo 1/2
67
70
73
...
...
...
4. Chiều rộng ngang đũng thân sau
27
43
44
0,2
5. Bản to gấu
2,5
2,5
2,5
...
...
...
6. Chiều rộng ống đo 1/2
25
26
27
0,2
7. Cúc gấu cách đường giàng
6
6
6
...
...
...
(Quy định)
QUY CÁCH BAO PP ĐỰNG TRANG PHỤC DÂN QUÂN TỰ VỆ
Bao PP đựng trang phục Dân quân tự vệ có kích thước dài x rộng là: 100 cm x 80 cm (hoặc 120 cm x 90 cm) theo từng sản phẩm, bên trong bao PP có một lớp giấy cráp bọc ngoài buộc sản phẩm, bên ngoài buộc bằng nẹp nhựa khóa bằng đai sắt, dây nhựa có bản to 2 cm. Mặt bên ngoài của bao có ghi đầy đủ các thông tin sau:
- Tên sản phẩm:
- Cỡ số:
- Số lượng:
- Khối lượng cả bì:
...
...
...
- Sản xuất theo TCVN/QS 1822:2014;
- Lô hàng số:
- Tháng …. năm ….
(Tham khảo)
HÌNH BỘ TRANG PHỤC DÂN QUÂN TỰ VỆ
Hình E.1 - Sao mũ
...
...
...
Hình E.2 - Mũ cứng
Hình E.3 - Mũ mềm
Hình E.4 - Phù hiệu tay áo
Hình E.5 - Bộ quần áo đông cán bộ nam
Hình E.6 - Bộ quần áo đông cán bộ nữ
...
...
...
Hình E.7 - Bộ quần áo hè cán bộ nam (kiểu 1 - kiểu ký giả)
Hình E.8 - Bộ quần áo hè cán bộ nam (kiểu 2 - kiểu chít gấu)
Hình E.9 - Bộ quần áo hè cán bộ nữ
Hình E.10 - Bộ quần áo chiến sĩ nam
Hình E.11 - Bộ quần áo chiến sĩ nữ
...
...
...
Hình E.12 - Áo ấm nam
Hình E.13 - Áo ấm nữ
Hình E.14 - Cravat
Hình E.15 - Dây lưng
Hình E.16 - Bít tất
...
...
...
Hình E.17 - Giày da cán bộ nam
Hình E.18 - Giày da cán bộ nữ
Hình E.19 - Giày vải thấp cổ
Hình E.20 - Giày vải cao cổ
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
...
...
...
[2] TCVN 5782:2009, Hệ thống cỡ số tiêu chuẩn quần áo;
[3] TCVN 6054:2008, Quần áo may mặc thông dụng.
CHÚ THÍCH: Trong trường hợp các tài liệu tham khảo có sự sửa đổi, bổ sung hoặc được thay thế thì thực hiện theo văn bản đã được sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây