Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9975:2013 về Thực phẩm – Định lượng coliform và Escherichia coli bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm Petrifilm
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9975:2013 về Thực phẩm – Định lượng coliform và Escherichia coli bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm Petrifilm
Số hiệu: | TCVN9975:2013 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2013 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN9975:2013 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Sản phẩm |
Mức nhiễm |
Trung bình các giá trị log10 của số khuẩn lạc trên gam |
Độ lệch chuẩn lặp
lại, |
Độ lệch chuẩn tái
lập, |
Độ lệch chuẩn tương
đối lặp lại, |
Độ lệch chuẩn tương
đối tái lập, |
Coliform tổng số từ các đĩa đếm coliform |
||||||
Thịt gà tây xay |
Thấp |
1,845 |
0,193 |
0,296 |
10,5 |
16,1 |
Trung bình |
2,235 |
0,361 |
0,361 |
16,2 |
16,2 |
|
Cao |
2,744 |
0,105 |
0,270 |
3,8 |
9,9 |
|
Nấm tươi |
Thấp |
4,241 |
0,278 |
0,808 |
6,6 |
19,0 |
Trung bình |
4,999 |
0,662 |
1,141 |
13,2 |
22,8 |
|
Cao |
5,197 |
0,120 |
0,872 |
2,3 |
16,8 |
|
Thịt bò trong nước sốt |
Thấp |
1,069 |
0,243 |
0,288 |
22,7 |
27,0 |
Trung bình |
2,062 |
0,257 |
0,391 |
12,5 |
18,9 |
|
Cao |
2,732 |
0,233 |
0,320 |
8,5 |
11,7 |
|
Phomat |
Thấp |
0,783 |
0,172 |
0,172 |
21,9 |
21,9 |
Trung bình |
2,411 |
0,092 |
0,206 |
3,8 |
8,5 |
|
Cao |
3,434 |
0,212 |
0,364 |
6,2 |
10,6 |
|
Bột mì |
Thấp |
2,635 |
0,291 |
0,874 |
11,1 |
33,2 |
Trung bình |
3,460 |
0,746 |
1,291 |
21,6 |
37,3 |
|
Cao |
4,049 |
0,873 |
1,550 |
21,6 |
38,3 |
|
Bột từ các loại hạt |
Thấp |
0,896 |
0,336 |
0,443 |
37,5 |
49,5 |
Trung bình |
1,345 |
0,486 |
0,699 |
36,2 |
52,0 |
|
Cao |
2,370 |
0,267 |
0,831 |
11,3 |
35,1 |
|
Coliform tổng số từ các đĩa đếm E. coli/coliform |
||||||
Thịt gà tây xay |
Thấp |
1,934 |
0,177 |
0,261 |
9,2 |
13,5 |
Trung bình |
2,216 |
0,285 |
0,315 |
12,9 |
14,2 |
|
Cao |
2,835 |
0,113 |
0,242 |
4,0 |
8,5 |
|
Nấm tươi |
Thấp |
4,550 |
0,079 |
0,722 |
1,7 |
15,9 |
Trung bình |
5,278 |
0,600 |
1,001 |
11,4 |
19,0 |
|
Cao |
5,227 |
0,346 |
0,817 |
6,6 |
15,6 |
|
Thịt bò trong nước sốt |
Thấp |
1,016 |
0,215 |
0,284 |
21,2 |
27,9 |
Trung bình |
2,060 |
0,256 |
0,295 |
12,4 |
14,3 |
|
Cao |
2,679 |
0,191 |
0,331 |
7,1 |
12,4 |
|
Phomat |
Thấp |
0,813 |
0,172 |
0,192 |
21,1 |
23,6 |
Trung bình |
2,507 |
0,109 |
0,238 |
4,3 |
9,5 |
|
Cao |
3,620 |
0,074 |
0,106 |
2,1 |
2,9 |
|
Bột mì |
Thấp |
2,639 |
0,243 |
0,883 |
9,2 |
33,4 |
Trung bình |
3,432 |
0,826 |
1,318 |
24,1 |
38,4 |
|
Cao |
4,064 |
0,929 |
1,557 |
22,9 |
38,8 |
|
Bột từ các loại hạt |
Thấp |
0,759 |
0,028 |
0,295 |
3,7 |
38,8 |
Trung bình |
1,403 |
0,378 |
0,728 |
26,9 |
51,8 |
|
Cao |
2,355 |
0,425 |
0,915 |
18,0 |
38,9 |
|
E. coli từ các đĩa đếm E. coli/coliform |
||||||
Thịt gà tây xay |
Thấp |
1,419 |
0,316 |
0,316 |
22,3 |
22,3 |
Trung bình |
1,923 |
0,364 |
0,364 |
18,9 |
18,9 |
|
Cao |
2,607 |
0,098 |
0,233 |
3,8 |
8,9 |
|
Nấm tươi |
Thấp |
2,500 |
0,261 |
0,343 |
10,4 |
13,7 |
Trung bình |
3,058 |
0,296 |
0,422 |
9,7 |
13,8 |
|
Cao |
3,436 |
0,715 |
0,760 |
20,8 |
22,1 |
|
Thịt bò trong nước sốt |
Thấp |
0,753 |
0,028 |
0,172 |
3,7 |
22,8 |
Trung bình |
0,991 |
0,154 |
0,601 |
15,6 |
60,7 |
|
Cao |
1,312 |
0,161 |
0,828 |
12,3 |
63,1 |
|
Phomat |
Thấp |
0,819 |
0,190 |
0,190 |
23,2 |
23,2 |
Trung bình |
2,454 |
0,098 |
0,166 |
4,0 |
6,8 |
|
Cao |
3,440 |
0,112 |
0,123 |
3,2 |
3,6 |
|
Bột mì |
Thấp |
1,175 |
0,524 |
0,737 |
44,6 |
62,7 |
Trung bình |
3,095 |
0,967 |
1,362 |
31,3 |
44,0 |
|
Cao |
3,549 |
0,821 |
1,442 |
23,1 |
40,6 |
|
Bột từ các loại hạt |
Thấp |
0,716 |
0,067 |
0,236 |
9,4 |
33,0 |
Trung bình |
1,268 |
0,268 |
0,605 |
21,1 |
47,7 |
|
Cao |
2,314 |
0,265 |
0,857 |
11,4 |
37,0 |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] AFNOR Validation of Alternative Methods. Report (Preliminary and Collaborative studies according to the NF EN ISO 16140 standard) ISO 16140 validation of 3MTM PetrifilmTM Coliforms count plates (CC) for gas producing colonies enumeration – Quantitative method. PCC Coliforms gas producers Synthesis (Version 2) September 3, 2008
1) Tham khảo tiêu chuẩn APHA nêu trong Compendium of Methods for the Microbiological Examination of Foods (Tuyển tập phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật trong thực phẩm), 3rd Ed., 1992, American Public Health Association (Hiệp hội Y tế Hoa Kì), Washington, DC 20001-3710, USA.
2) Sản phẩm của 3M Center, St. Paul, MN 55144, USA. Thông tin này đưa ra để thuận tiện cho người sử dụng tiêu chuẩn, có thể sử dụng các sản phẩm tương tự nếu cho kết quả tương đương.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây