Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7645:2007 (ISO 1703 : 2005) về Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Ký hiệu và tên gọi
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7645:2007 (ISO 1703 : 2005) về Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Ký hiệu và tên gọi
Số hiệu: | TCVN7645:2007 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN7645:2007 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Ký hiệu |
Tên gọi |
Tên chuẩn ISO |
Dụng cụ |
Sử dụng |
|
Mới |
Cũ |
||||
1101010 1101011 |
1 |
Chìa vặn một đầu |
4229 (691; 1711-1) |
|
|
Engineer's wrench, single-head |
|||||
Clé à fourche simple |
|||||
1101020 |
4 |
Chìa vặn hai đầu |
10102 (691; 1085; 1711-1; 3318) |
|
|
Engineer's wrench, double-head, open end |
|||||
Clé à fourche double |
|||||
1101030 |
3 |
Chìa vặn đầu dập nổi |
(691) |
|
|
Slugging wrench, open end |
|||||
Clé à fourche à frapper |
|||||
1101040 |
2 |
Chìa vặn điều chỉnh |
6787 |
|
|
Adjustable wrench |
|||||
Clé à molette |
|||||
1101050 |
13 |
Chìa vặn kết hợp, nghiêng |
7738 (691; 1711-1; 3318) |
|
|
Combination wrench, offset |
|||||
Clé mixte, coudée |
|||||
1101060 |
14 |
Chìa vặn kết hợp, nghiêng sâu |
7738 (691; 1711-1; 3318) |
|
|
Combination wrench, deep offset |
|||||
Clé mixte, contre-coudée |
|||||
1102010 |
5 |
Chìa vặn một đầu hình nhiều cạnh (đa giác) |
(691; 1711-1) |
|
|
Box wrench, single-head |
|||||
Clé polygonale simple |
|||||
1102020 1102021 |
6 |
Chìa vặn một đầu hình đa giác, nghiêng sâu |
(691; 1711-1) |
|
|
Box wrench, single-head, deep offset |
|||||
Clé polygonale simple, contre-coudée |
|||||
1102030 |
8 |
Chìa vặn hai đầu hình đa giác, thẳng |
10103 (691; 1085; 1711-1; 3318) |
|
|
Box wrench, double-head, flat |
|||||
Clé polygonale double, droite |
|||||
1102040 |
9 |
Chìa vặn hai đầu hình đa giác, nghiêng |
10103 (691; 1085; 1711-1; 3318) |
|
|
Box wrench, double-head, offset |
|||||
Clé polygonale double, inclinée |
|||||
1102050 |
11 |
Chìa vặn hai đầu hình đa giác, nghiêng, (cải tiến) |
10104 (691; 1085; 1711-1; 3318) |
|
|
Box wrench, double-head, modified offset |
|||||
Clé polygonale double, contre-coudée |
|||||
1102060 |
10 |
Chìa vặn hai đầu hình đa giác, nghiêng sâu |
10104 (691; 1085; 1711-1; 3318) |
|
|
Box wrench, double-head, deep offset |
|||||
Clé polygonale double, contre-coudée profonde |
|||||
1102070 |
7 |
Chìa vặn đầu hình đa giác, dập nổi |
(691) |
|
|
Slugging wrench, box |
|||||
Clé polygonale à frapper |
|||||
1102080 |
12 |
Chìa vặn hai đầu hình đa giác, nghiêng dùng cho đai ốc loe (ống) |
(691) |
|
|
Flare nut wrench, double head, offset |
|||||
Clé polygonale à tuyauter |
|||||
1102090 |
15 |
Chìa vặn ống một đầu |
(691; 1711-1; 2236) |
|
|
Tee wrench, socket, single-head |
|||||
Clé à béquille, simple |
|||||
1102100 |
17 |
Chìa vặn ống, hai đầu |
(691; 1711-1; 2236) |
|
|
Tee wrench, socket, double-head |
|||||
Clé à béquille, double |
|||||
1102110 |
16 |
Chìa vặn ống một đầu, thân rỗng |
(691; 1711-1; 2236) |
|
|
Tee wrench, socket, tubular single- head |
|||||
Clé en tube droite, simple |
|||||
1102120 |
18 |
Chìa vặn ống, hai đầu, thân rỗng |
(691;171 1-1; 2236) |
|
|
Tee wrench, socket, tubular double- head |
|||||
Clé en tube droite, double |
|||||
1102130 1102131 |
19 |
Chìa vặn ống, một đầu cong |
(691; 1711-1; 2236) |
|
|
Socket wrench, single-head, offset |
|||||
Clé à pipe, simple |
|||||
1102140 |
20 |
Chìa vặn ống, hai đầu, cong một đầu |
(691;171 1-1; 2236) |
|
|
Socket wrench, double-head, offset one head |
|||||
Clé à pipe, double |
|||||
1102150 |
21 |
Chìa vặn ống chữ thập |
6788 (691; 1174-1; 1711-1; 2236) |
|
|
Socket wrench, four-way |
|||||
Clé en croix |
|||||
1102160 |
22 |
Chìa vặn ống, hai đầu có khớp xoay |
(691; 1711-1) |
|
|
Socket wrench, double-head, flex head |
|||||
Clé à douille articulée, double |
|||||
1102170 1102171 |
23 |
Chìa vặn ống sáu cạnh có cán |
(691; 1711-1) |
|
|
Hexagon socket wrench, spin type |
|||||
Clé à douille, emmanchée |
|||||
1102180 |
- |
Chìa vặn dùng cho bugi (nếu đánh lửa) |
11168 |
|
|
Socket wrench for spark-and glow-plug |
|||||
Clé à bougie d'allumage et de préchauffage |
|||||
1107010 |
- |
Chìa vặn hai đầu dùng cho vít có then hoa |
10914 |
|
|
Box wrench, double-head, for spline drive screws |
|||||
Clé double contre-coudée pour entraînement cannelé |
|||||
1108010 |
26 |
Chìa vặn một đầu có lỗ vuông |
|
|
|
Box (ring) wrench, single-end, square |
|||||
Clé plate à douille monobloc à empreinte carrée |
|||||
1108020 |
27 |
Chìa vặn dạng chữ T, một đầu có lỗ vuông |
|
|
|
Tee wrench, socket, single square |
|||||
Clé à béquille, à carré femelle |
|||||
1110010 |
28 |
Chìa vặn lỗ tam giác, dạng chữ T |
|
|
|
Tee wrench, triangular |
|||||
Clé en tube à empreinte triangulaire, avec broche |
|||||
1112010 |
128 |
Chìa vặn cho đai ốc hãm có rãnh |
|
|
|
Face wrench for slotted lock rings |
|||||
Clé pour écrous à fente |
|||||
1112020 |
129 |
Chìa vặn điều chỉnh cho đai ốc hãm có rãnh |
|
|
|
Adjustable face wrench for slotted lock rings |
|||||
Clé réglable pour écrous à fente |
|||||
1112030 |
29 |
Chìa vặn dạng móc |
|
|
|
Hook wrench |
|||||
Clé à ergot, pour écrous à encoches |
|||||
1112040 |
30 |
Chìa vặn dạng móc điều chỉnh |
|
|
|
Adjustable hook wrench |
|||||
Clé à ergots articulée, pour écrous à encoches |
|||||
1112050 |
33 |
Chìa vặn có rãnh chữ thập |
|
|
|
Wrench male cruciform |
|||||
Clé plate à douille monobloc à créneaux |
|||||
1113010 |
31 |
Chìa vặn 1 phía có chốt |
|
|
|
Pin-type side wrench |
|||||
Clé à ergot, pour écrous à trous |
|||||
1113020 |
32 |
Chìa vặn điều chỉnh, 1 phía có chốt |
|
|
|
Adjustable pin-type side wrench |
|||||
Clé à ergots articulée, pour écrous à trous |
|||||
1113030 |
130 |
Chìa vặn mặt đầu có chốt |
|
|
|
Pin-type face wrench |
|||||
Clé fixe à ergots |
|||||
1113040 |
131 |
Chìa vặn điều chỉnh mặt đầu có chốt |
|
|
|
Adjustable pin-type face wrench |
|||||
Clé réglable à ergots |
Ký hiệu
Tên gọi
Tên chuẩn ISO
Dụng cụ
Sử dụng
Mới
Cũ
2102010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
Đầu vặn tay, có lỗ 6 cạnh hoặc 6 cạnh kép lắp vào cán vuông
2725-1 (691; 1174-1; 1711-1)
Hand-operated socket wrench, square drive, hex or double hex
Douille à carré conducteur, hex ou bihex
2102020
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(691; 2352)
Hand-operated socket shank for use with ratchet driver
Douille pour emploi sur tournevis automatique
2103010
2103011
116
Đầu vặn có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán có lỗ vuông
(1174-1; 2936)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Socket screwdriver for hexagon socket- head screws, square drive
Douille pour vis 6 pans creux, à carré conducteur
2104010
105
Đầu vặn vít xẻ rãnh, lắp vào cán vuông
(1174-1; 2380-1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Douille tournevis à fente à carré conducteur
2105010
110
Đầu vặn vít dập rãnh chữ thập PH, lắp vào cán vuông
(1174-1; 8764-1)
Socket screwdriver for cross-recessed- head screws PH, square drive
Douille tournevis cruciforme PH à carré conducteur
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
110
Đầu vặn vít dập rãnh chữ thập PZ, lắp vào cán vuông
(1174-1; 8764-1)
Socket screwdriver for cross-recessed- head screws PZ, square drive
Douille tournevis cruciforme PZ à carré conducteur
2107010
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10914
Socket for spline drive
Douille pour entrainement cannelé
2107020
-
Đầu vặn có lỗ then hoa xoay được
10914
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Universal joint for spline drive
Douille à cardan pour entraînement cannelé
2114010
126
Đầu vặn cho vít có lỗ then hoa, lắp vào cán vuông
(1174-1)
Socket screwdriver for multi-spline socket screws, square drive
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2115010
122
Đầu vặn cho vít có lỗ then hoa tam giác, lắp vào cán vuông
(1174-1)
Socket screwdriver for screws with internal serrations, square drive
Douille à embout mâle, pour denture multiple, à carré conducteur
2202010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán vuông
2725-2 (691; 1174-2)
Machine-operated hexagon socket wrench, hexagon, square drive
Douille 6 pans machine, à carré conducteur femelle
2202020
302
Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh xoay được, lắp vào cán vuông
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Machine-operated hexagon socket wrench, universal type, square drive
Douille 6 pans machine, à rotule, à carré conducteur femelle
2202030
303
Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh
(691; 1173)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Douille 6 pans, à hexagone conducteur mâle
2202040
304
Đầu vặn máy, có lỗ vặn 6 cạnh xoay theo khớp cầu, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh
(691; 1173)
Machine-operated hexagon socket wrench, hexagon drive universal joint ball type
Douille 6 pans, à rotule, à hexagone conducteur mâle
2207010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đầu vặn máy lắp vào cán có then hoa
Machine-operated socket for spline drive
Douille à machine pour entraînement cannelé
6. Đầu chìa vặn vít (Screwdriver bits; Embouts)
Ký hiệu
Tên gọi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dụng cụ
Sử dụng
Mới
Cũ
3102010
114
Đầu vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh đặt chìa vặn, dẫn động bánh cóc
(2352; 2936)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit for hexagon socket screws, ratchet driver
Embout tournevis 6 pans mâle, pour emploi sur tournevis automatique
3104020
104
Đầu vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh, dẫn động bánh cóc
(2352; 2380-1)
Screwdriver bit for slotted-head screws, ratchet driver
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3105010
109
Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PH, dẫn động bánh cóc
(2352; 8764-1)
Screwdriver bit for cross recessed-head screws PH, ratchet driver
Embout tournevis cruciforme PH, pour emploi sur tournevis automatique
3106010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PZ, dẫn động bánh cóc
(2352; 8764-1)
Screwdriver bit for cross recessed head screws PZ, ratchet driver
Embout tournevis cruciforme PZ, pour emploi sur tournevis automatique
3115010
123
Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác, dẫn động bánh cóc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit for screws with serrations for ratchet driver
Embout tournevis mâle à denture multiple, pour emploi sur tournevis automatique
3203010
307, 115
Đầu vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh
2351-3 (1173; 2936)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit for hexagon socket-head screws, hexagon or flat end drive
Embout tournevis pour vis à 6 pans creux, à hexagone conducteur mâle
3204010
305, 103
Đầu vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh
2351-1 (1173; 2380-1)
Screwdriver bit for slotted-head screws, hexagon or flat end drive
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3205010
306, 108
Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PH, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh
2351-2 (1173; 8764-1)
Screwdriver bit for cross-recessed head screws PH, hexagon or flat end drive
Embout tournevis cruciforme PH, à hexagone conducteur mâle
3206010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PZ, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh
2351-2 (1173; 8764-1)
Screwdriver bit for cross-recessed head screws PZ, hexagon or flat end drive
Embout tournevis cruciforme PZ, à hexagone conducteur mâle
3214010
309, 125
Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit for multi-spline screws, hexagon or flat end drive
Embout tournevis pour empreinte à créneaux à hexagone conducteur mâle
3215010
308, 121
Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh
(1173)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit for serration socket screws, hexagon or flat end drive
Embout tournevis à denture multiple
7. Chìa vặn vít (Screwdriver; Tournevis)
Ký hiệu
Tên gọi
Tên chuẩn ISO
Dụng cụ
Sử dụng
Mới
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4103010
112
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh
2936
Screwdriver for hexagon socket screws
Clé mâle coudée, pour vis à 6 pans creux
4103020
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ dẫn hướng 6 cạnh
(2936)
Screwdriver for hexagon socket screws, with pilot
Clé mâle coudée à téton, pour vis 6 pans creux à trou pilote
4103030
4103031
111
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver for hexagon Socket screws
Clé mâle droite emmanchée, pour vis à 6 pans creux
4104010
4104011
101
Chìa vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh
(2380-1; 2380-2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver for slotted-tiead screws
Tournevis pour vis à tête fendue
4104020
102
Chìa vặn hai đầu cong dùng cho vít có đầu xẻ rãnh
(2380-1)
Screwdriver for slotted-head screws, double offset
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4105010
4105011
106
Chìa vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PH
(8764-1; 8764-2)
Screwdriver for recessed-head screws PH
Tournevis cruciforme PH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
107
Chìa vặn hai đầu cong, dùng cho vít đầu có rãnh chữ thập PH
(8764-1)
Screwdriver for recessed-head screws PH, double offset
Tournevis cruciforme PH, coudé
4106010
4106011
106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(8764-1; 8764-2)
Screwdriver for recessed-head screws PZ
Tournevis cruciforme PZ
4106020
107
Chìa vặn hai đầu cong dùng cho vít đầu có rãnh chữ thập PZ
(8764-1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver for recessed-head screws PZ, double offset
Tournevis cruciforme PZ, coudé
4109010
117
Chìa vặn dạng chữ T đầu vuông
Tee wrench, male square
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4111010
118
Chìa vặn dạng chữ T, đầu tam giác
Tee wrench, male triangular
Clé à béquille, à triangle mâle
4112010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chìa vặn dùng cho đai ốc hãm có rãnh
Screwdriver for slotted-lock-ring head screws
Tournevis pour écrous à fente
4114010
124
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ then hoa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver for multi-spline socket screws
Clé mâle coudée, pour empreinte à créneaux
4115010
119
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver for serration socket screws
Clé mâle droite emmanchée, pour denture multiple
4115020
120
Chìa vặn cong dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác
Screwdriver for serration socket screws
Clé mâle coudée, pour denture multiple
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ký hiệu
Tên gọi
Tên chuẩn ISO
Dụng cụ
Mới
Cũ
5100010
201
Đầu nối vặn lỗ vuông, vặn bằng tay
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Square coupler, hand-operated
Carré conducteur (double mâle)
5100020
202
Đầu nối có trục vuông ngoài, vặn bằng tay
(1174-1)
External square drive adapter, hand-perated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5100030
203
Đầu nối vặn lỗ vuông và trục vuông, vặn bằng tay
3316 (1174-1)
Adapter socket wrench, hand-operated
Augmentateur (ou réducteur) à carré mâle-femelle
5100040
5100041
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trục nối để vặn lỗ vuông và trục vuông, vặn bằng tay
3316 (1174-1)
Extension bar, hand-operated
Rallonge à main (à carrés mâle-femelle)
5100050
205
Đầu nối có khớp quay, vặn lỗ vuông bằng tay
3316 (1174-1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Universal joint, square drive, hand- operated
Cardan (à carrés mâle-femelle)
5100060
207
Đầu nối vặn trục vuông và trục 6 cạnh, vặn tay
(1173; 1174-1)
Screwdriver bit holder for square drive, hexagon driver, square drive, hand- operated
Adaptateur à hexagone et entraînement carré femelle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
206
Đầu nối lắp vào cạnh có lỗ vuông vặn tay nhờ cơ cấu cóc
(1174-1; 2352; 3316)
Adapter for square drive for use with spiral ratched screwdriver, hand-operated
Adaptateur à carré mâle, pour tournevis automatique
5100080
208
Đầu nối lắp vào cán 6 cạnh, vặn tay nhờ cơ cấu cóc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit holder for hexagon drive, spiral ratched screwdriver, hand-operated
Adaptateur à hexagone femelle, pour emploi sur tournevis automatique
5200010
401
Đầu nối có khớp cầu, vặn bằng máy, lắp vào cán có lỗ vuông
(1174-2)
Universal joint square drive, machine-operated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5200020
402
Đầu nối, văn bằng máy, lắp vào cán có lỗ vuông hoặc lỗ 6 cạnh
3317 (1173; 1174-2)
Adapter for square drive, hexagon drive, machine-operated
Adaptateur à carré mâle avec entraînement hexagone mâle
5200030
403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1173
Screwdriver bit holder for hexagon drive, machine-operated
Adaptateur à hexagone femelle avec entraînement hexagone mâle
5200040
404
Đầu nối, vặn bằng máy, lắp vào cán có trục vuông
(1173; 1174-2; 2725-2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Douille machine à carré conducteur femelle pour embout 6 pans mâle
5200050
-
Đầu nối, vặn bằng máy, lắp vào cạnh có lỗ vuông hoặc trục vuông
(1174-2)
Adapter socket wrench, machine- operated
Augmentateur (ou réducteur) à carrés mâle-femelle
5200060
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trục nối, vặn bằng máy
(1174-2)
Extension bar, machine-operated
Rallonge à machine (à carrés mâle-femelle)
9. Bộ phận dẫn động (Driving parts; Pièces decommande)
Ký hiệu
Tên gọi
Tên chuẩn ISO
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mới
Cũ
6100010
61000111
251
Chìa vặn vít có đầu vuông ngoài
3315 (1174-1)
Screwdriver, external square
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6100020
-
Tay vặn chữ T có đầu vuông ngoài
(1174-1)
T-handle, external square
Poignée coulissante en T (à carré mâle)
6100030
252
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3315 (1174-1)
Nut spinner, flex head
Poignée articulée emmanchée (à carré mâle)
6100040
253
Tay vặn chữ T, có đầu trục vuông
3315 (1174-1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Poignée coulissante (à carré mâle)
6100050
6100051
254
Tay vặn cong có đầu trục vuông
3315 (1174-1)
Offset handle square drive
Poignée coudée (à carré mâle)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6100061
255
Tay vặn kiểu khoan tay, có đầu vuông ngoài
3315 (1174-1)
Speeder, brace type
Vilebrequin (à carré mâle)
6100070
263
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sliding tee bar
Broche lisse
6100080
264
Thanh trượt tay vặn chữ T có đường kính giảm dần
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Broche épaulée
6100090
256
Tay vặn có bánh cóc
3315 (1174-1)
Ratchet handle
Clé à cliquet simple
6100100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
257
Tay vặn có bánh cóc đảo chiều
3315 (1174-1)
Ratchet handle, reversible
Clé à cliquet réversible
6100110
6100111
258
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6789 (1174-1)
Torque wrench, deflecting beam type
Clé dynamométrique à lecture directe
6100120
6100121
259
Chìa vặn kiểu chỉnh đặt momen
6789 (1174-1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Torque wrench, torque-setting type
Clé dynamométrique à déclenchement
6100130
261
Chìa vặn vít có truyền động bánh cóc
(2352)
Spiral ratchet screwdriver
Tournevis automatique
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Chìa vặn vít có du xích đo
6789 (1174-1)
Torque screwdriver, deflecting-beam type
Tournevis dynamométrique à lecture directe
6100150
-
Chìa vặn vít kiểu chỉnh đặt momen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Torque screwdriver, torque-setting type
Tournevis dynamométrique à déclenchement
6100160
260
Đầu chìa vặn vít, kiểu chốt, thay thế
Screwdriver bit holder, spin type
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6100170
262
Chìa vặn vít tay dùng bằng búa đập
Hand impact screwdriver
Tournevis à frapper pour vis à tête fendue
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[2] ISO 1085, Assembly tools for screws and nuts - Double-ended wrenches - Size pairing (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Chìa vặn hai đầu - Cỡ đầu vặn).
[3] ISO 1173, Assembly tools for screws and nuts - Drive ends for hand- and machine-operated screwdriver bits and connecting parts - Dimensions, torque testing (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Đầu vặn cho chìa vặn tay và vặn máy và các bộ phận lắp nối - Kích thước và thử xoắn).
[4] ISO 1174-1, Assembly tools for screws and nuts - Driving squares - Part 1: Driving squares for hand socket tools (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Phần 1: Khoảng vặn cho dụng cụ vặn tay).
[5] ISO 1174-2, Assembly tools for screws and nuts - Driving squares - Part 2: Driving squares for power socket tools (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Phần 2: Khoảng vặn cho dụng cụ vặn tay).
[6] ISO 1711-1, Assembly tools for screws and nuts - Technical - Part 1: Driving squares for power socket tools (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Chìa và đầu vặn tay).
[7] ISO 2236, Assembly tools for screws and nuts - Forged and tubular socket wrenches - Maximum outside head dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Chìa vặn dạng ống rèn - Kích thước đầu bên ngoài lớn nhất).
[8] ISO 2352, Assembly tools for screws and nuts - Spiral ratchet screwdriver ends - Dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Đầu xoắn của chìa vặn vít - Kích thước).
[9] ISO 2380-1, Assembly tools for screws and nuts - Screwdrivers for slotted-head screws - Part 1: Tips for hand- and machine-operated screwdrivers (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Tay vặn cho các loại vít có đầu đứng - Phần 1: Các loại tay vặn máy).
[10] ISO 2380-2, Assembly tools for screws and nuts - Screwdrivers for slotted-head screws - Part 2: General requirements, lengths of blades and marking of hand-operated screwdrivers (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Phần 2: Yêu cầu chung về chiều dài và ghi nhãn cho tay vặn).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[12] ISO 3318, Assembly tools for screws and nuts - Double-headed open-ended wrenches, double-headed ring wrenches and combination wrenches - Maximum widths of heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Chìa vặn hai đầu hở, chìa vặn vòng hai đầu và chìa vặn phối hợp - Chiều rộng lớn nhất của đầu).
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây