Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6983:2001 về chất lượng nước - tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6983:2001 về chất lượng nước - tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Số hiệu: | TCVN6983:2001 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2001 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN6983:2001 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2001 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Thông số |
V > 100 x 106 m3 |
V = (10 100) x 106 m3 |
V < 10 x 106 m3 |
||||||
F1 |
F2 |
F3 |
F1 |
F2 |
F3 |
F1 |
F2 |
F3 |
|
1. Mầu, Pt-Co ở pH = 7 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
2. Mùi, cảm quan |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
3. BOD5 (20oC), mg/l |
50 |
40 |
40 |
30 |
30 |
30 |
30 |
20 |
20 |
4. COD, mg/l |
100 |
80 |
80 |
70 |
60 |
60 |
60 |
40 |
40 |
5. Tổng chất rắn lơ lửng, mg/l |
80 |
80 |
80 |
70 |
70 |
60 |
60 |
50 |
50 |
6. Arsen, As, mg/l |
0,1 |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
0,07 |
0,07 |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
7. Chì, Pb, mg/l |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,4 |
0,4 |
0,4 |
0,4 |
0,4 |
8. Crom (Cr) VI, mg/l |
0,1 |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
9. Phospho tổng số, mg/l |
8 |
6 |
6 |
6 |
5 |
5 |
5 |
4 |
4 |
10. Thuỷ ngân, Hg, mg/l |
0,005 |
0,005 |
0,005 |
0,005 |
0,004 |
0,004 |
0,004 |
0,004 |
0,004 |
11. Clorua, Cl-, mg/l |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
12. Coliform, MPN/100 ml |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
Chú thích - V là lượng nước hồ, m3
F là thải lượng, m3 /ngày (24 giờ).
F1 Từ 50m3 /ngày đến dưới 500 m3 /ngày,
F2 Từ 500m3 /ngày đến dưới 5000 m3 /ngày, F3 bằng hoặc lớn hơn 5000m3 /ngày |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây