Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5581:1991 (ISO 6322-3: 1989) về bảo quản ngũ cốc và đậu hạt - kiểm tra sự xâm nhập của vật gây hại do Ủy ban Khoa học Nhà nước ban hành
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5581:1991 (ISO 6322-3: 1989) về bảo quản ngũ cốc và đậu hạt - kiểm tra sự xâm nhập của vật gây hại do Ủy ban Khoa học Nhà nước ban hành
Số hiệu: | TCVN5581:1991 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học Nhà nước | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 12/11/1991 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN5581:1991 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 12/11/1991 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Loại côn trùng |
Tên thông dụng |
Tối thiểu |
Tối ưu |
Tốc độ sinh sản tối đa trong một tháng |
Tính nhạy cảm của sản phẩmtrước sự xâm nhập |
|||||||
Nhiệt độ oC |
Độ ẩm tương đối % |
Nhiệt độ oC |
Độ ẩm tương đối % |
C |
C+ |
C++ |
c |
P |
p |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Acanthoscelides obtec-tus (Say) |
Mọt đỗ khô |
17 |
30 |
27 to 31 |
65 |
25 |
|
|
|
|
+ |
|
Acarus siro L |
Bọ bột mì |
23 |
65 |
21 to 27 |
80 |
2500 |
|
+ |
|
+ |
+ |
+ |
Callosobruchus chinensis (L) |
Mọt đậu bò |
19 |
30 |
28 to 32 |
60 |
30 |
|
|
|
|
+ |
|
Callosobruchus maculatus (F) |
Mọt đậu bò |
22 |
30 |
30 to 35 |
50 |
50 |
|
|
|
|
+ |
|
Corcyra cephalonica (Staint) |
Sâu gạo |
18 |
30 |
28 to 32 |
30 |
10 |
|
+ |
|
+ |
|
|
Cryptolestes ferrugineus (Steph.) |
Mọt rỉ sắtngũ cốc |
23 |
10 |
32 to 35 |
65 |
60 |
|
+ |
|
+ |
|
|
Cryptolestes pusillus (Schon.) |
Mọt hạt dẹt |
22 |
60 |
28 to 33 |
70 |
10 |
|
+ |
|
+ |
|
|
Ephestia cautella (Wlk.) |
Sâu mái che nhiệt đới |
17 |
25 |
28 to 32 |
60 |
50 |
|
+ |
|
+ |
|
|
Ephestia elutella (Hubn) |
Sâu mái che |
10 |
30 |
25 |
70 |
15 |
|
+ |
|
+ |
|
+ |
Ephestie kuehniella Zeller |
Sâu bột mì địa trung hải |
10 |
1 |
24 to 27 |
65 |
50 |
|
+ |
|
+ |
|
|
Lasioderma senicorne (F.) |
Mọt thuốc lá |
22 |
30 |
32 to 35 |
55 |
20 |
|
|
|
+ |
+ |
|
Latheticus oryzae Wateth. |
Mọt bột mì dài đầu |
26 |
30 |
33 to 37 |
- |
10 |
|
|
+ |
+ |
|
|
Oryzaephiluss surina-mensis (L.) |
Mọt răng cưa |
21 |
10 |
31 to 34 |
65 |
50 |
|
+ |
|
+ |
|
|
Plodia interpunctella (Hubn) |
Sâu ấn Độ |
18 |
40 |
28 to 32 |
- |
30 |
|
+ |
|
+ |
|
|
Ptinus tectus Boield |
Sâu quăng úc |
10 |
50 |
23 to 26 |
70 |
4 |
|
+ |
|
+ |
|
+ |
Rhizopertha dominica (F.) |
Mọt gạo nhỏ |
23 |
30 |
32 to 36 |
50 |
20 |
+ |
|
|
+ |
|
|
Sitophilus granarius (L.) |
Mọt hạt |
15 |
50 |
28 to 30 |
70 |
15 |
+ |
|
|
|
|
|
Sitophilus granarius |
Mọt hạt |
15 |
50 |
26 to 30 |
70 |
15 |
+ |
|
|
|
|
|
Sitophilus oryzae (L.) |
Mọt gạo |
17 |
60 |
27 to 31 |
70 |
25 |
+ |
|
|
|
|
|
Sitotroga cerealella (Oliv.) |
Sâu Angou - mois |
16 |
30 |
26 to 30 |
- |
50 |
+ |
|
|
|
|
|
Tribolium castaneum (Herbst.) |
Mọt rỉ sắt bột mì |
22 |
1 |
32 to 35 |
65 |
70 |
|
|
+ |
+ |
|
+ |
Tribolium confusum Duv. |
Mọt bộ mì |
21 |
1 |
30 to 33 |
50 |
60 |
|
|
+ |
+ |
|
+ |
Trogoderma granarium Everts. |
Mọt khapra |
24 |
1 |
33 to 37 |
45 |
12,5 |
+ |
|
|
+ |
+ |
+ |
Zabrotes subfasciatus (Boh.) |
|
22 |
30 |
29 to 33 |
50 |
20 |
|
|
|
|
+ |
|
(1) Ghi chú:
C- hạt nguyên không bị vỡ
C+ - mầm hạt
C++ - hạt bị sứt hoặc bị côn trùng khác xâm nhập
c- sản phẩm từ ngũ cốc
P - hạt đậu nguyên
p - sản phẩm từ đậu hạt
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây