Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4995:2008 (ISO 5527:1995) về ngũ cốc - thuật ngữ và định nghĩa
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4995:2008 (ISO 5527:1995) về ngũ cốc - thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu: | TCVN4995:2008 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2008 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN4995:2008 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2008 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
aeration of grain |
thông gió của hạt |
4.1.3 |
aleurone grains |
hạt alơrơn |
3.2 |
aleurone layer |
lớp alơrơn |
3.1 |
alternative wheat |
lúa mì xen vụ |
1.1.7 |
alveogram |
biểu đồ alveogram |
6.2 |
alveograph |
máy ghi alveograph |
6.1 |
amylogram |
biểu đồ amylogram |
6.4 |
amylograph |
máy ghi amylograph |
6.3 |
awn |
râu |
3.3 |
bakery |
nhà máy bánh mỳ |
5.1 |
beard |
lông |
3.4 |
bin |
thùng |
4.1.6 |
bleaching of flour |
tẩy trắng bột |
5.2 |
blending wheats |
lúa mì trộn |
1.1.6 |
bolting |
rây |
4.2.2 |
bran brush, bran duster, bran finisher |
máy xoa cám |
4.2.4 |
bread wheat |
lúa mì dùng làm bánh mì |
1.1.4 |
bread - making cereals |
ngũ cốc sử dụng làm bánh mì |
1.1.1 |
bread - making wheat |
bánh mì làm từ lúa mì |
1.1.4 |
breaking |
sự phá vỡ |
4.2.1 |
broken grains |
hạt gãy |
1.4.9 |
brush |
lông |
3.4 |
brush of grains |
lông của hạt |
3.4 |
brushing |
chải |
4.2.3 |
bulgur |
bulgur |
5.6 |
bunted grains |
hạt bị nấm |
1.4.12 |
centrifugal, reel |
thùng ly tâm |
4.2.7 |
cereals |
ngũ cốc |
1.1 |
crease |
độ nhăn |
3.5 |
cross cells |
tế bào lai |
3.6 |
cross-cell layer |
lớp tế bào lai |
3.6 |
cultivar |
giống cây trồng |
1.2 |
cuticle |
lớp cutin |
3.7 |
dormancy |
trạng thái ngủ |
2.3 |
ear |
bông |
3.8 |
ear cockle |
hạt nhiễm tuyến trùng |
1.4.13 |
endosperm |
nội nhũ |
3.9 |
epidermis |
biểu bì |
3.10 |
extensogram |
biểu đồ độ giãn nở |
6.6 |
extensograph |
máy ghi độ giãn nở |
6.5 |
farinogram |
biểu đồ farinogram |
6.8 |
farinograph |
máy ghi farinograph |
6.7 |
feed barley |
lúa mạch dùng làm thức ăn |
1.1.9 |
feed wheat |
lúc mì dùng làm thức ăn |
1.1.5 |
flour improvers |
các chất phụ gia của bột |
5.3 |
flowering glume |
mày hoa |
3.15 |
foreign grains |
giống lai |
1.4.2 |
fracture |
hạt gãy |
1.4.14 |
germ |
mầm hạt |
3.11 |
germinal brush |
máy chải mầm |
4.2.5 |
germination |
nảy mầm |
2.4 |
germinative capacity |
khá năng nảy mầm |
2.4.1 |
germinative force |
sức nảy mầm |
2.4.2 |
glume |
mày |
3.12 |
gluten |
gluten |
5.4 |
grading |
phân loại |
1.3 |
gain brightness |
hạt trắng trong |
2.1 |
grain brush |
máy chải hạt |
4.2.5 |
grain drying |
sấy hạt |
4.1.1 |
grains silo |
xilô đựng hạt |
4.1.5 |
grinding mill |
máy nghiền |
4.2.8 |
heat-damages grains |
hạt hư hỏng do nhiệt |
1.4.10 |
hyaline layer |
vỏ lụa |
3.13 |
impurities |
tạp chất |
1.4 |
longitudinal cells |
tế bào dọc |
3.14 |
malting barley |
lúa mạch |
1.1.8 |
maturity |
độ chín |
2.2 |
mealy fracture |
cám |
1.4.14.1 |
non-wholly-vitreous grains |
phần trắng trong của hạt |
1.4.6 |
other cereals |
độ lẫn giống |
1.4.1 |
panicle |
chùy |
3.8 |
partly vitreous grains |
phần trắng trong của hạt |
1.4.6 |
preliminary cleaning |
làm sạch ban đầu |
4.1.2 |
protein bodies |
phần tử protein |
3.2 |
proteinaceous layer |
lớp có chứa protein |
3.1 |
reel |
thùng quay |
4.2.7 |
roller mill |
máy nghiền trục |
4.2.9 |
screening |
hao hụt |
1.4.4 |
scutellum |
vảy |
3.16 |
seed grain |
hạt giống |
1.1.10 |
seed-coat |
vỏ hạt |
3.17 |
semi-vitreous fracture |
nửa tấm |
1.4.14.2 |
shrivelled grains, shrunken grains |
hạt nhăn |
1.4.7 |
sick wheat |
hạt bị bệnh |
1.4.8 |
sieve |
sàng |
4.2.10 |
sieve-cleaning brush |
chải dưới sàng |
4.2.6 |
sieving |
sàng |
4.2.2 |
sifting |
giần |
4.2.2 |
small wheat |
hạt kẹ |
1.4.3 |
smutty grains |
hạt bị bệnh than |
1.4.11 |
softening of gluten |
sự xốp của gluten |
5.5 |
spike |
cụm hoa |
3.8 |
spontaneous heating |
tự sinh nhiệt |
4.1.4 |
spring cereals |
ngũ cốc vụ xuân |
1.1.2 |
testa |
vỏ ngoài của hạt |
3.17 |
valorigram |
biểu đồ valorigram |
6.10 |
valorigraph |
máy ghi valorigraph |
6.9 |
variety |
giống |
1.2 |
vitreous fracture |
tấm |
1.4.14.3 |
vitreous grains |
độ trong của hạt |
1.4.5 |
weakening of gluten |
sự nở của gluten |
5.5 |
winter cereals |
ngũ cốc vụ đông |
1.1.3 |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây