Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4953:2007 (ISO 8090 : 1990) về Xe đạp - Thuật ngữ
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4953:2007 (ISO 8090 : 1990) về Xe đạp - Thuật ngữ
Số hiệu: | TCVN4953:2007 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN4953:2007 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 1.9 1.10 1.11 1.12 1.13 1.14 1.15 1.16 1.17 1.18 1.19 1.20 1.21 1.22 1.23 1.24 1.25 1.26 1.27 1.28 1.29 1.30 |
Khung nam Khung hỗn hợp Khung nữ Khung một ống Khung một ống gập Ống trên Ống cổ Ống dưới Ống đứng (ống lắp cọc yên) Đuôi dưới Đuôi trên Ống nối trên ống cố Ống nối dưới ống cố Ống nối yên Ống nối ống trên Cầu đuôi trên Ống nối giữa Cầu đuôi dưới Vều giữ bơm Ống khung chính Càng lái Ống cổ càng lái Vai càng lái Ống càng lái Mỏ kẹp càng lái Mỏ kẹp sau Kẹp dẫn dây phanh Kẹp cố định dây phanh Giá treo dynamo Cầu ngang |
Man’s frame; diamond frame Mixed frame Lady’s frame Monotube frame Folding monotube frame Top tube Head tube Down tube Seat tube Chain stays Seat stays Top head lug Bottom head lug Seat lug Loop lug Seat stay bridge Bottom bracket shell, crank hanger Chain stay bridge Pump pegs Main frame tube Front fork Fork stem Fork crown Fork blade Front fork end Rear fork end Cable guide Cable stop Dynamo bracket Lateral stay bridge |
Bảng 2 - Bộ phận lái (Bộ đầu) (Head assembly)
STT
Thuật ngữ tiếng Việt
Thuật ngữ tiếng Anh
2.1
2.2
2.3
2.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.6
2.7
2.8
2.9
2.10
2.11
2.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.14
2.15
2.16
2.17
2.18
2.19
2.20
2.20a)
2.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.23
2.24
2.25
2.26
2.27
2.28
2.29
2.30
2.31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bộ ổ lái; Nồi điều chỉnh
Bộ ổ lái; Nồi có rãnh lăn bi của ổ lái
Đai ốc hãm ổ lái
Vòng cách / đệm cách
- Có hãm (vều)
- Không có hãm (vều)
Nồi có ren; côn điều chỉnh ổ lái
Vòng bi; vòng cách
Chén trên
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nồi; côn cố định càng lái
Nồi trên của ổ lái; chén điều chỉnh ổ lái
Nồi có ren; côn trên của ổ lái
Nồi trên của ổ lái, nồi điều chỉnh ổ lái
Vòng bi
Nồi trên của ổ lái
Nồi dưới cùng của ổ lái
Nồi
Tay lái cong
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tay lái thẳng đứng
Tay lái nhô cao
Dải băng quấn tay lái
Nút đậy tay lái
Cọc lái
Bu lông cọc lái
Bu lông cọc lái kẹp cọc lái và tay lái
Bu lông cọc lái có đai ốc và vòng đệm
Nêm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tay nắm
Cọc lái có hai vều kẹp
Cọc lái kiểu xe BMX
Head set; adjusting cone head set
Head set; adjusting cup head set
Head set; ball race head set
Head lock nut
Spacing washer
- With key washer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwed race; head adjusting cone
Ball - bearing cage; ball bearing retainer
Upper head cup
Lower head cup
Crown race; stationary fork cone
Top head race; head adjusting cup
Screwed race; upper head cone
Top head race; head adjusting race
Ball - bearings
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottom head race
Crown race
Drop handlebars
Flat handlebars
Upright handlebars
High - rise handlebars
Handlebars tape
Handlebars plug
Handlebars stem
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Handlebars stem bolt; binder bolt
Handlebars stem bolt with nut and washer
Wedge
Expander cone
Handlebars grip
Stem with double clamp
BMX type stem
Bảng 3 - Bộ phận ổ trục giữa (đùi đĩa) (Bottom bracket assembly)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thuật ngữ tiếng Việt
Thuật ngữ tiếng Anh
3.1
3.1.1
3.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.3
3.4
3.5
3.5 a)
3.5 b)
3.5 c)
3.6
3.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.9
3.10
3.11
Cụm đùi có chốt đùi
- Cụm đùi có chốt đùi (có nồi chứa bi)
- Cụm đùi có chốt đùi (không có nồi chứa bi)
Ổ trục giữa có chốt đùi
Cụm đùi không có chốt đùi
- Cụm đùi không có chốt đùi (có nồi chứa bi)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ổ trục giữa không có chốt đùi
Cụm đùi nguyên khối
Đùi phải có chốt đùi
Đĩa xích
Đĩa xích đơn
Đĩa xích kép
(đĩa răng ngoài và đĩa răng trong)
Đĩa xích ba tầng; đĩa răng ba tầng phía trước (đĩa răng ngoài, đĩa răng giữa và đĩa răng trong)
Chú thích - Thuật ngữ 3.5 c) không được minh họa trên hình vẽ.
Nồi trục giữa cố định
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nồi trục giữa điều chỉnh
Đai ốc hãm, nồi trục giữa điều chỉnh
Đùi trái có chốt đùi
Chốt đùi
Cottered cranhk set
- Cottered cranhk set (with ball race)
- Cottered cranhk set (without ball race)
Cottered cassette
Cotterless cranhk set
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cotterless cranhk set (with out ball race)
Cotterless cassette
One - piece crank set
Cottered right crank
Chainwheel; front sprocket
Single chainwheel; single front sprocket set
Double chainwheel; double front sprocket set (outer and inner sprocket)
Triple chainwheel; triple front sprocket set (outer, centre and inner sprocket)
NOTE - Term 3.5 c) is not shown.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cottered bottom bracket spindle; cottered spindle
Bottom bracket adjusting cup; crank adjusting cup
Bottom bracket cup lock ring; crank adjusting cup lock ring
Cottered left crank
Cotter pin; crank cotter
3.12
3.13
3.14
3.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.17
3.18
3.19
3.20
3.21
3.22
3.23
3.24
3.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.27
3.28
3.29
3.30
Vòng đệm chốt đùi
Đai ốc chốt đùi
Vòng bi, có vòng cách
Đùi phải không có chốt đùi
Trục phanh chân không có chốt đùi, trục giữa không có chốt đùi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vòng đệm
Bulông hãm đùi
Nắp đậy của đùi
Đùi nguyên khối
Côn cố định đùi
Nồi chặn đùi
Côn điều chỉnh đùi
Vòng đệm hãm đùi
Đai ốc hãm đùi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mắt xích nối
Cái chắn bụi
Ổ trục, vòng bi
Chú thích Có thể thay thế 3.6, 3.8 và 3.14
Cotter pin washer; crank cotter washer
Cotter pin nut; crank cotter nut
Ball - bearing cage; ball bearing retainer
Cotterless right crank
Cotterless bottom bracket spindle; cotterless crank spindle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Washer
Crank retaining screw
Crank cap
One -piece crank
Crank fixed cone; crank stationary cone
Bottom bracket cup; crank hanger cup
Crank adjusting cone
Crank lock washer; crank key washer
Crank lock nut; crank lock washer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chain connecting link
Dust cover
Journal bearing; annular ball bearing
Bảng 4 - Bánh xe (Wheel)
STT
Thuật ngữ tiếng Việt
Thuật ngữ tiếng Anh
4.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.3
4.4 a)
4.4 b)
4.5
4.6
4.7
4.8
4.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.11
4.12
4.13
4.14
4.15
4.16
4.17
4.18
4.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bánh xe
Vành
Nan hoa
Nan hoa dập
Nan hoa dập kép
Chú thích Thuật ngữ 4.4 b) Không minh họa trên hình vẽ
Đai ốc nan hoa
Lốp
Gờ lốp (tanh)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lót vành
Lốp dạng ống
Vỏ lốp
Van Schrader
Van Presta
Van Woods
Vành thành bên dạng thẳng
Vành thành bên dạng móc
Vành xe đua, vành liên kết
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vành thành bên dạng khuỷu rỗng kép
Vành thành bên dạng khuỷu rỗng đơn
Wheel
Rim
Spoke
Butted spoke; swaged spoke
Double butted spoke; double swaged spoke
Spoke nipple
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bead wirer
Inner tube
Rim tape; rim strip
Tubular tyre; sew - up tire
Casing
Schrader valve
Presta valve
Woods valve
Straight - sided rim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sprint rim; adhesive bond rim
Westwood rim
Double chamber crochet rim
Single chamber crochet rim
Bảng 5 - ổ bánh trước (Front hub)
STT
Thuật ngữ tiếng Việt
Thuật ngữ tiếng Anh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.2
5.3
5.4
5.5
5.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.8
5.9
5.10
5.11
5.12
5.12 a)
5.12 b)
5.12 c)
5.12 d)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.12 f)
5.13
5.14
5.15
5.16
5.17
5.18
5.19
5.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.22
5.23
Ổ bánh trước (tán nhỏ)
- Tháo nhanh
- Không tháo nhanh
Ổ bánh trước (tán lớn)
- Tháo nhanh
- Không tháo nhanh
Ổ bánh trước có phanh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vòng đệm hãm ổ bánh
Côn ổ bánh
Vòng kín chắn bụi ổ bánh
Ổ bi
Vỏ ổ bánh
Vỏ ổ bánh tán lớn
Vỏ ổ bánh tán nhỏ
Vỏ ổ bánh tán nhỏ có côn hãm (chốt), không có đai ốc hãm
Vỏ ổ bánh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Côn cố định
Trục
ổ bi
Chốt trục
Trục ổ bánh
Vòng đệm trục ổ bánh
Đai ốc trục ổ bánh
Càng khóa của ổ bánh tháo nhanh
Thanh đầu nhọn của ổ bánh tháo nhanh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đai ốc điều chỉnh của ổ bánh tháo nhanh
Cụm tháo nhanh của ổ bánh
Trục của ổ bánh tháo nhanh
Vòng bi (vòng cách) của ổ bánh
Vòng bi
Chú thích Có thể thay thế 5.6 và 5.8
Front hub (small flange)
- Quick - release
- Non quick - release
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Quick - release
- Non quick - release
Front brake hub
Hub lock nut
Hub lock washer; key lock wahser
Hub cone
Hub dust cap
Ball- bearing
Hub shell
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Small flange hub shell
Small flange front hub with spigotted cones without lock nuts
Hub shell
Adjustable cone
Fixed cone
Axle
Ball - bearings
Spigot
Hub axle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hub axle nut
Quick - release hub locking lever
Quick - release hub skewer
Quick - release hub conical spring
Quick - release hub adjusting nut
Hub quick - release unit
Quick - release hub axle
Hub ball cage; hub ball retainer
Journal bearing; annular ball bearing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 6 - Ổ bánh sau (Rear hub)
STT
Thuật ngữ tiếng Việt
Thuật ngữ tiếng Anh
6.1
6.2
6.2.1
6.3
6.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.6
6.7
6.7.1
6.8
Ổ bánh được lắp vành răng
Ổ bánh có líp1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ổ bánh sau có phanh1)
Ổ bánh có phanh đạp ngược bàn đạp, một tốc độ;
Ổ bánh có phanh đạp ngược bàn đạp, nhiều tốc độ;
- Lắp vành răng
- Líp
- Líp nhiều tốc độ
Ổ bánh ba tốc độ 2)
Đai ốc hãm vành răng
Vòng hãm vành răng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fixed sprocket hub; fixed hub
Free - wheel hub 1)
Hub with quick release
Rear brake hub 1)
Single speed back - pedaling brake hub; single speed coaster brake hub
Multispeed back - pedaling brake hub; multispeed coaster brake hub
- Fixed sprocket
- Free - wheel
- Multiple free - wheel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sprocket lock nut
Sprocket lock ring
Brake arm
1) Ổ bánh có líp nhiều tầng.
2) Cũng là ổ bánh hai, bốn, v.v tốc độ.
Bảng 7 - Cơ cấu chuyển xích (Derailleur)
STT
Thuật ngữ tiếng Việt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.1
7.2
7.3
7.4
7.5
7.6
7.7
7.8
7.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.11
7.12
7.13
7.14
7.15
7.16
7.17
7.18
7.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.21
7.22
7.23
7.24
7.24 a)
7.24 b)
7.25
7.26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.28
Cơ cấu chuyển xích sau
Giá treo
Vít giới hạn tốc độ thấp
Bulông trục xoay
Vít giới hạn tốc độ cao
Con lăn dẫn hướng
Cái dẫn xích
Bánh răng lăn dẫn hướng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cữ chặn vỏ cáp
Cơ cấu chuyển xích phía trước
Vít giới hạn tốc độ thấp
Vít giới hạn tốc độ cao
Cái dẫn xích
Bu lông đầu nhọn
Bu lông kẹp
Líp tầng
Thân líp (lõi líp)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vòng cách
Dây cáp trong
Vỏ cáp
Đĩa răng tốc độ cao
Cơ cấu điều khiển được lắp vào khung (hoặc ống)
Càng điều khiển cơ cấu chuyển xích kép
Càng điều khiển cơ cấu chuyển xích đơn
Chú thích Thuật ngữ 7.24 b) Không được minh họa trên hình vẽ.
Cơ cấu chuyển xích đầu tay lái
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mũ (đầu) dây cáp, mũ (đầu) vỏ cáp
Cụm giữ và chặn đầu dây cáp / Mũ cáp
Rear derailleur
Mounting bracket
Low - gear limit screw
Pivot bolt
High - gear limit screw
Idler roller
Chain guide; cage
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pinch bolt
Cable casing stop
Front derailleur
Low - gear limit screw
High - gear limit screw
Chain guide
Pinch bolt
Clamp bolt
Multiple free - wheel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Low - gear sprocket
Spacing ring
Inner cable
Outer cable; outer cable casing
High - gear sproket
Frame - (or tube) mounted control
Double derailleur control levers
Single derailleur control levers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cable clips; cable casing clips
Cable stop; cable casing stop
Combination cable tunnel / stop
Bảng 8 - Cơ cấu phanh (Brakes)
STT
Thuật ngữ tiếng Việt
Thuật ngữ tiếng Anh
8.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.3
8.4
8.4 a)
8.4 b)
8.5
8.6
8.7
8.8
8.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.11
8.12
8.13
8.14
8.15
8.16
8.17
8.18
8.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.21
8.22
8.23
8.24
8.25
8.26
8.27
8.28
8.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chi tiết treo dây phanh sau
Vít điều chỉnh dây phanh
Dây phanh trong
Đầu dây phanh
Vòng bịt dây phanh
Vỏ dây phanh
Vít kẹp
Giá trượt dây phanh
Bộ phanh càng rút cân
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Càng phanh trong
Má phanh
Đế má phanh
Bu lông lắp trung tâm (suốt phanh)
Vít điều chỉnh
Dây phanh lắp căng
Cầu kéo càng phanh
Bộ phanh càng rút lệch
Bu lông lắp trung tâm và trục xoay (suốt phanh)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tay phanh
Cụm đế và má phanh
Trụ lắp phanh
Tay phanh du lịch
Tay phanh lắp dưới tay lái
Tay phanh ngược
Tay phanh kéo dài
Ốp tay phanh
Vỏ bọc tay phanh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Front cable hanger
Rear cable hanger
Cable adjusting screw; cable adjusting barrel
Inner cable
Cable nipples; cable end bottom
Cable end ferrule
Outer cable; outer cable casing
Pinch bolt
Cable carrier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Outer brake arm
Inner brake arm
Brake block
Brake block holder
Centre mounting bolt; center mounting bolt
Pivot bolt
Straddle cable
Brake stirrup; brake arm bridge
Side - pull caliper brake
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cantilever capiler brake
Brake arm
Brake block and holder assembly
Brake mounting
Touring brake lever
Drop handlebar brake lever
Inverted brake lever
Extension brake lever
Lever hood cover
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rod brakes
Bảng 9 - Yên và bàn đạp (Saddle and pedals)
STT
Thuật ngữ tiếng Việt
Thuật ngữ tiếng Anh
9.1
9.2
9.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.5
9.6
9.7
9.8
9.9
9.10
9.11
9.12
9.13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.15
Yên xe đua
Yên xe du lịch
Yên nhô cao
Thanh đỡ yên
Cọc yên và cơ cấu kẹp yên; cụm thanh đỡ yên và cơ cấu kẹp yên
Cơ cấu kẹp yên
Vòng kẹp cọc yên
Cọc yên
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tấm phản quang của bàn đạp
Dây đai ngón chân
Cái kẹp ngón chân
Bàn đạp có vỏ trục quay rỗng
Bàn đạp có má dạng cánh cung
Bàn đạp khối, bàn đạp thông dụng
Racing saddle
Touring saddle
High - rise saddle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Seat pillar and saddle clamp; combination seat post, saddle clamp
Saddle clamp
Seat pillar clamp; seat post clamp
Seat pillar; seat post
Rat - trap pedal
Pedal reflector
Toe strap
Toe clip
Quill pedal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Block pedal; roadster pedal
Bảng 10 - Phụ tùng khác (Other accessories)
STT
Thuật ngữ tiếng Việt
Thuật ngữ tiếng Anh
10.1
10.2
10.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.5
10.6
10.6.1
10.7
10.8
10.9
10.10
10.11
10.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.13
10.14
10.15
10.16
10.17
10.18
10.19
10.20
10.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.21 b)
10.22
10.23
Chắn bùn
Đũa giữ chắn bùn
Đĩa chắn xích dạng tròn
Bộ phận chắn nan hoa
Chắn xích
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tấm phản quang bánh xe
Cụm đèn chiếu sáng
Kính đèn chiếu sáng phía trước
Hộp đèn chiếu sáng phía trước
Dây điện
Giá treo
Đèn phía sau
Kính đèn phía sau
Dynamo, cơ cấu phát điện
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giá treo đèn chiếu sáng phía trước
Cụm đèn chiếu sáng và dynamo
Chân chống
Chuông
Bơm
Đồng hồ đo số vòng quay của bánh xe
Đồng hồ đo tốc độ
Cơ cấu đồng hồ đo tốc độ cơ khí
Cơ cấu đồng hồ tốc độ điện
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đèo hàng
Bộ phận chắn quần áo kẹt vào bánh xe
Mudguard
Mudguard stays; mudguard brace
Circular chainwheel disc; circular chain -guard
Spoke protector
Chain - guard
Front and rear reffectors
Wheel reffectors
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Head - lamp lens
Head - lamp housing
Connecting wire
Mounting bracket
Rear lamp
Rear lamp lens
Dynamo; generator
Driving pulley
Head - lamp bracket
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Prop - stand; kick - stand
Bell
Pump
Cyclometer
Speedometer
Mechainical speedometer assembly
Electronic speedometer assembly
Luggage carrier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 11 - Ký hiệu1) (Symbols)
Kí hiệu
Mô tả và định nghĩa
Description and definition
P
L
b
h1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
h2
q
l2
l3
l4
l5
Mặt phẳng chuẩn trung tâm: mặt phẳng được xác định bởi đường tâm của ống cổ, ống trên, ống đứng và ống dưới.
Đường xích: đường chia đôi líp
và đĩa xích song song về mặt lý thuyết với mặt phẳng chuẩn trung tâm.
Đĩa xích (khoảng cách đường xích): khoảng cách từ đường xích tới mặt phẳng chuẩn trung tâm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều dài cơ sở: Khoảng cách giữa đường tâm của hai bánh xe.
Độ dịch chuyển của ống nối giữa: khoảng cách giữa đường tâm của ống nối giữa và đường song song với mặt đất đi qua đường tâm của bánh xe sau.
Góc đầu: góc giữa mặt đất và đường tâm của bánh trước.
Độ nghiêng: khoảng cách giữa đường tâm càng lái và đường tâm của ống cổ hoặc trục lái.
Vết: khoảng cách trên mặt đất từ hình chiếu thẳng đứng của đường trục bánh xe trước tới điểm giao nhau của đường trục càng lái.
Chiều dài đùi: khoảng cách giữa đường trục của ổ giữa và đường trục của bàn đạp.
Chiều dài đoạn kéo dài của cọc lái: khoảng cách ngắn nhất giữa đường trục tay lái và đường trục của mặt cắt cơ cấu kẹp tay lái.
Central reference plane: plane determined by the centreline of the head tube, top tube, seat tube and down tube
Chain line: Line bisecting the rear sprocket (s) and the chain - wheel (s) theoretically parallel to the central reference plane.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Frame size: distance from the centreline of the bottom bracket shell (crank hanger centreline) to the upper extreme of the seat lug or seat tube.
Wheel base: Distance beween the centreline of the wheel axles.
Bottom bracket displacement: distance between the bottom bracket centreline and a line parallel to the ground plane that passes through the rear wheel centreline.
Head angle: Angle between the ground plane anh the centreline of the head tube or steering axis.
Offset: distance between the fork stem centreline to the centre - line of the front wheel.
Trail: distance on the ground plane from the vertical projection of the front wheel centreline to the intersection of the steering axis.
Crank length: distance between the bottom bracket axle and pedal spindle centrelines.
Handlebar stem extension leghth: Shortest distance between the steering axis anh the centreline of the handlebar clamp section.
1) Các kí hiệu trong điều này phù hợp TCVN 6398-0 : 1998 Đại lượng và đơn vị - Phần 0: Nguyên tắc chung và TCVN 6398-1 : 1998 Đại lượng và đơn vị - Phần 1: Không gian và thời gian.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MỤC LỤC
Phạm vi áp dụng
Thuật ngữ và ký hiệu
1. Bộ phận khung - càng
2. Bộ phận lái (bộ đầu)
3. Bộ phận phanh
4. Bánh xe
5. Ổ bánh trước
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7. Cơ cấu chuyển tốc độ
8. Cơ cấu phanh
9. Yên và bàn đạp
10. Phụ tùng khác
11. Ký hiệu
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây