Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4683-5:2008 (ISO 965 - 5: 1998) về Ren hệ mét thông dụng ISO - Dung sai - Phần 5: Kích thước giới hạn ren trong lắp với ren ngoài mạ kẽm nhúng nóng có kích thước lớn nhất của vị trí miền dung sai h trước khi mạ
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4683-5:2008 (ISO 965 - 5: 1998) về Ren hệ mét thông dụng ISO - Dung sai - Phần 5: Kích thước giới hạn ren trong lắp với ren ngoài mạ kẽm nhúng nóng có kích thước lớn nhất của vị trí miền dung sai h trước khi mạ
Số hiệu: | TCVN4683-5:2008 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2008 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN4683-5:2008 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2008 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Ren |
Bước ren |
Ren trong |
||||
|
P |
Cấp chính xác |
Đường kính trung bình |
Đường kính trong |
||
ES mm |
EI mm |
ES mm |
EI mm |
|||
M10 |
1,5 |
6AZ 6AX |
+ 510 + 490 |
+ 330 + 310 |
+ 630 + 010 |
+ 330 + 310 |
M12 |
1.75 |
6AZ 6AX |
+ 535 + 565 |
+ 335 + 305 |
+ 670 + 700 |
+ 335 + 365 |
M14, M16 |
2 |
6AZ 6AX |
+ 552 + 632 |
+ 340 + 420 |
+ 715 + 795 |
+ 340 + 420 |
M18, M20, M22 |
2,5 |
6AZ 6AX |
+ 574 + 754 |
+ 350 + 530 |
+ 800 + 980 |
+ 350 + 530 |
M24, M27 |
3 |
6AZ 6AX |
+ 625 + 905 |
+ 360 + 640 |
+ 860 + 1 140 |
+ 360 + 640 |
M30, M33 |
3,5 |
6AZ 6AX |
+ 650 + 1 030 |
+ 370 + 750 |
+ 930 + 1 310 |
+ 370 + 750 |
M36, M39 |
4 |
6AZ 6AX |
+ 680 + 1 160 |
+ 380 + 860 |
+ 980 + 1 460 |
+ 380 + 860 |
M42, M45 |
4,5 |
6AZ 6AX |
+ 705 + 1 285 |
+ 390 + 970 |
+ 1 060 + 1 640 |
+ 390 + 970 |
M48, M52 |
5 |
6AZ 6AX |
+ 735 + 1 415 |
+ 400 + 1 080 |
+ 1110 + 1 790 |
+ 400 + 1 080 |
M56, M60 |
5,5 |
6AZ 6AX |
+ 765 + 1 545 |
+ 410 + 1 190 |
+ 1 160 + 1 940 |
+ 410 + 1 190 |
M64 |
6 |
6AZ 6AX |
+ 795 + 1675 |
+ 420 + 1 300 |
+ 1 220 + 2 100 |
+ 420 + 1 300 |
6. Kích thước giới hạn - Ren trong - Loạt ren bước lớn
Loại dung sai: trung bình;
Nhóm chiều dài vặn ren: bình thường;
Cấp chính xác: 6AZ và 6AX;
Bảng 2 - Giới hạn của ren trong, cho cấp chính xác 6AZ
Kích thước tính bằng milimét
Ren
Chiều dài vặn ren
Đường kính ngoàia D
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đường kính trung bình, D2
Đường kính trong c
D1
Lớn hơn
đến và bao gồm
max.
min.
max.
min.
M10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M14
5
6
8
15
18
24
10,330
12,335
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,536
11,398
13,253
9,356
11,198
13,041
9,006
10,776
12,550
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,441
12,175
M16
M18
M20
8
10
10
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
16,340
18,350
20,350
15,253
16,950
18,950
15,041
16,726
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14,550
16,094
18,094
14,175
15,644
17,644
M22
M24
M27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
12
30
36
36
22,350
24,360
27,360
20,950
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25,676
20,726
22,411
25,411
20,094
21,012
24,012
19,644
21,112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M30
M33
M36
15
15
18
45
45
53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33,370
36,380
28,377
31,377
34,032
28,097
31,097
33,782
27,141
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32,050
26,581
29,581
32,050
M39
M42
M45
18
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53
63
63
39,380
42,390
45,390
37,082
39,732
42,732
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39,407
42,467
35,050
38,189
41,189
35,050
37,519
40,519
M48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M56
24
24
28
71
71
85
48,400
52,400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45,437
49,487
53,193
45,152
49,152
52,838
43,097
46,697
51,206
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
46,987
50,456
M60
M64
28
32
85
95
60,410
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57,193
60,898
56,838
60,523
55,206
56,725
54,456
57,925
a Kích thước áp dụng đối với ren trong sau khi mạ phủ và ta rô ren;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
c Kích thước áp dụng đối với ren trong trước khi mạ phủ hoặc sau khi mạ và loại bỏ các vảy kẽm.
Bảng 3 - Ren trong , giới hạn cho cấp dung sai 6AX
Kích thước tính bằng milimét
Ren
Chiều dài ren
Đường kính ngoàia D
min.b
Đường kính trung bình, D2
Đường kính trongc D1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
đến và bao gồm
max.
min.
max.
min.
M10
5
15
10,310
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,336
8,986
8,086
M12
6
18
12,365
11,428
11,228
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,471
M14
8
24
14,420
13,333
13,121
12,630
12,255
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
24
16,420
15,333
15,121
14,630
14,255
M18
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18,530
17,130
16,906
16,274
15,824
M20
10
30
20,530
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18,906
18,274
17,824
M22
10
30
22,530
21,130
20,906
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19,824
M24
12
36
24,640
22,956
22,691
21,892
21,392
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
36
27,640
25,956
25,691
24,892
24,392
M30
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30,750
28,757
28,477
27,521
26,961
M33
15
45
33,750
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31,477
30,521
29,961
M36
13
53
36,860
34,562
34,262
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32,530
M39
18
53
39,860
37,562
37,262
30,130
35,530
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
63
42,970
40,362
40,047
38,769
38,099
M45
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45,970
43,362
43,047
41,769
41,099
M48
24
71
49,080
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45,832
44,377
43,667
M52
24
71
53,080
50,167
49,832
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
47,667
M56
28
85
57,190
53,973
53,618
51,986
51,236
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
85
61,190
57,973
57,618
55,986
55,236
M64
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65,300
61,773
61,403
59,605
58,805
a Kích thước áp dụng đối với ren trong sau khi mạ phủ và ta rô ren;
b Trục ảo của hình trụ tương đương đi qua các điểm kết thúc độ thẳng của sườn ren;
c Kích thước áp dụng đối với ren trong trước khi mạ phủ hoặc sau khi mạ và loại bỏ các vảy kẽm.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây