Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2410:1978 về Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn - Pqư 40mn/m2 (≈ 400kg/cm2) - Phần nối góc cuối - Kết cấu và kích thước
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2410:1978 về Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn - Pqư 40mn/m2 (≈ 400kg/cm2) - Phần nối góc cuối - Kết cấu và kích thước
Số hiệu: | TCVN2410:1978 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1978 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN2410:1978 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Lỗ thông quy ước Dqư |
d |
d1 |
d2 |
d3 |
d4 |
d5 |
d6 |
Ren d7 |
d8 |
l |
l1 |
l2 |
l3 |
L |
L1 |
h1 |
a |
b |
r |
S |
B |
R |
Khối lượng 1000 chiếc, kg, không lớn hơn |
|
Sai lệch giới hạn |
Hệ mét |
Ống |
Sai lệch giới hạn |
|||||||||||||||||||||
±0,15 |
+0,1 |
Theo X |
± 0,4 |
|||||||||||||||||||||
3 |
3 |
6 |
8,1 |
11,8 |
M14 x 1,5 |
9,7 |
12,5 |
M12 x 1,5 |
|
17 |
17 |
10,1 |
21 |
32,0 |
20,0 |
31,0 |
7,0 |
2,0 |
3 |
1,2 |
14 |
8 |
5,,9 |
43,72 |
4 |
5 |
8 |
10,1 |
13,8 |
M16 x 1,5 |
11,7 |
14,5 |
M14 x 1,5 |
19 |
33,0 |
32,0 |
17 |
6,9 |
55,78 |
||||||||||
5 |
6 |
10 |
12,3 |
15,8 |
M18 x 1,5 |
13,7 |
16,5 |
M16 x 1,5 |
|
21 |
18 |
24 |
36,0 |
23 |
35,0 |
7,5 |
10 |
7,9 |
78,25 |
|||||
6 |
8 |
12 |
14,3 |
17,8 |
M20 x 1,5 |
15,7 |
18,5 |
M18 x 1,5 |
23 |
26 |
37,5 |
25 |
36,5 |
2,5 |
19 |
8,9 |
100,12 |
|||||||
8 |
10 |
14 |
16,3 |
19,8 |
M22 x 1,5 |
17,7 |
20,5 |
M20 x 1,5 |
|
25 |
20 |
12,1 |
29 |
41,5 |
28 |
40,5 |
8,0 |
22 |
9,9 |
126,31 |
||||
10 |
12 |
16 |
18,3 |
21,8 |
M24 x 1,5 |
19,7 |
22,5 |
M22 x 1,5 |
27 |
31 |
43,0 |
30 |
42,0 |
8,5 |
3,0 |
24 |
10,9 |
150,32 |
||||||
13 |
15 |
20 |
22,9 |
27,0 |
M30 x 2 |
24,0 |
27,5 |
M27 x 2 |
|
32 |
22 |
13,5 |
33 |
49,0 |
32 |
48,0 |
10,5 |
4 |
1,6 |
30 |
13,5 |
248,47 |
||
16 |
18 |
25 |
27,9 |
33,0 |
M36 x 2 |
30,0 |
33,5 |
M33 x 2 |
1” |
39 |
25 |
15,5 |
39 |
55,0 |
38 |
54,0 |
12,0 |
36 |
15 |
16,5 |
426,99 |
|||
20 |
22 |
30 |
33,0 |
39,0 |
M42 x 2 |
39,0 |
42,5 |
M42 x 2 |
|
49 |
29 |
17,5 |
45 |
64,0 |
44 |
63,0 |
13,5 |
41 |
19,5 |
722,23 |
||||
25 |
28 |
38 |
41,0 |
49,0 |
M52 x 2 |
45,0 |
48,5 |
M48 x 2 |
|
55 |
30 |
19,5 |
52 |
71,0 |
50 |
69,0 |
16,0 |
50 |
18 |
24,5 |
1170,42 |
Ví dụ: Ký hiệu quy ước của phần nối góc cuối có Dqư 20 mm với:
Ren hệ mét phần vặn vào M42: phần nối góc 20 - M42 TCVN 2410:1978;
Ren hệ in sơ phần vặn
vào : phần nối góc 20 -
TCVN 2410:1978.
3. Tôi và ram cao HB240 ÷ 270
4. Các yêu cầu kỹ thuật còn lại theo TCVN 2387:1978.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây