Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13268-4:2021 về Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 4: Nhóm cây ăn quả
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13268-4:2021 về Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 4: Nhóm cây ăn quả
Số hiệu: | TCVN13268-4:2021 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2021 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN13268-4:2021 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2021 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Mật độ sinh vật gây hại (con/m2) |
= |
Tổng số sinh vật gây hại điều tra |
|
Tổng số m2 điều tra |
|||
Quy đổi mật độ sinh vật gây hại từ khung ra m2 |
= |
Số sinh vật gây hại điều tra được/khung x 5 |
|
Tỷ lệ pha phát dục (%) |
= |
Tổng số sâu ở từng pha |
x 100 |
Tổng số sâu điều tra |
|||
Tỷ lệ hại/Tỷ lệ bệnh (%) |
= |
Tổng số mẫu bị hại |
x 100 |
Tổng số mẫu điều tra |
|||
Chỉ số hại/Chỉ số bệnh (%) |
= |
[(N1 x 1) + (N3 x 3) +...+ (Nn x n)] |
x 100 |
N x 9 |
|||
Trong đó: |
N1 là số cây, lá bị bệnh ở cấp 1 N3 là số cây, lá bị bệnh ở cấp 3 Nn là số cây, lá bị bệnh ở cấp n. N là tổng cây, số lá điều tra. 9 là cấp bệnh cao nhất trong thang phân cấp. |
||
Diện tích nhiễm sinh vật gây hại Xi (ha) |
= |
(N1 x S1) + ...(Nn X Sn) |
|
10 |
|||
Trong đó: |
Xi (ha): Diện tích nhiễm sinh vật gây hại ở mức i N1: Số điểm nhiễm sinh vật gây hại của yếu tố thứ 1 S1: Diện tích cây trồng của yếu tố thứ 1 Nn: Số điểm nhiễm sinh vật gây hại của yếu tố thứ n Sn: Diện tích cây trồng của yếu tố thứ n 10: Số điểm điều tra của 1 yếu tố Mức i: Nhiễm nhẹ, trung bình, nặng |
B.1 Bệnh hại lá
Cấp 1: < 1 % diện tích lá bị hại.
Cấp 3: Từ 1 % đến 5 % diện tích lá bị hại.
Cấp 5: Từ 5 % đến 25 % diện tích lá bị hại.
Cấp 7: Từ 25 % đến 50% diện tích lá bị hại.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B.2 Bệnh hại quả
Cấp 1: < 5 % diện tích quả có vết bệnh.
Cấp 3: Từ 5 % đến 10 % diện tích quả có vết bệnh.
Cấp 5: Từ 10 % đến 15 % diện tích quả có vết bệnh.
Cấp 7: Từ 15 % đến 20 % diện tích quả có vết bệnh.
Cấp 9: > 20 % diện tích quả có vết bệnh.
B.3 Bệnh muội đen
Cấp 1: < 10 % diện tích quả, tán cây bị bệnh.
Cấp 3: Từ 10 % đến 20 % diện tích quả, tán cây bị bệnh.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cấp 7: Từ 30 % đến 40 % diện tích quả, tán cây bị bệnh.
Cấp 9: > 40% diện tích quả, tán cây bị bệnh.
B.4 Bệnh hại thân, cành
Cấp 1 (nhẹ): < 10 % số thân, cành cùng cấp bị bệnh.
Cấp 2 (trung bình): Từ 10 % đến 30 % số thân, cành cùng cấp bị bệnh.
Cấp 3 (nặng): > 30 % số thân, cành cùng cấp bị bệnh.
Trường hợp bệnh hại trên nhiều cấp cành khác nhau thì tính tỷ lệ cành bị bệnh, không cần phân theo cấp cành.
B.5 Sâu đục thân, cành
Cấp 1 (nhẹ): < 10 % số thân, cành bị hại.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cấp 3 (nặng): > 30 % số thân, cành bị hại.
B.6 Nhóm chích hút (rệp, nhện nhỏ, bọ trĩ, ...)
Cấp 1 (nhẹ): < 1/4 diện tích hoặc số lá, chồi, cành, chùm hoa, quả.
Cấp 2 (trung bình): Từ 1/4 đến 1/3 diện tích hoặc số lá, chồi, cành, chùm hoa, quả.
Cấp 3 (nặng): > 1/3 diện tích hoặc số lá, ngọn, cành non, chùm hoa, quả.
B.7 Sinh vật gây hại gốc, rễ
Cấp 1 (nhẹ): < 1/4 diện tích tán cây bị héo hoặc biến vàng.
Cấp 2 (trung bình): Từ 1/4 đến 1/3 diện tích tán cây bị héo hoặc biến vàng.
Cấp 3 (nặng): > 1/3 diện tích tán cây bị héo hoặc biến vàng.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cấp 1 (nhẹ): < 1/3 diện tích lá cây có vết hại.
Cấp 2 (trung bình): Từ 1/3 đến 1/2 diện tích lá cây có vết hại.
Cấp 3 (nặng): > 1/2 diện tích lá cây có vết hại.
(Quy định)
Quy định mật độ sâu, tỷ lệ bệnh, tỷ lệ hại để thống kê diện tích nhiễm
Số TT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Sâu vẽ bùa
Phyllocnistis citrella
Các giai đoạn
20 % lá
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sâu đục thân
Chrlidonium argentatum
Các giai đoạn
10 % cây
3
Sâu đục cành
Nadezhdiella canton
Các giai đoạn
25 % cành
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rầy chổng cánh
Diaphorina citri
Các giai đoạn
4 con/cành
20 % cành lá
5
Bọ xít xanh
Nezara viridula
Các giai đoạn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Ruồi đục quả
Bactrocera dorsalis
Quả
5 % quả
7
Bướm chích hút quả
Eudocima salminia
Quả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Câu cấu xanh
Platymycterus sieversi
Hypomeces squamosus
Ra cành non
4 con/cành
9
Rệp sáp
Aonidiella aurantii
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % cành lá
10
Nhện nhỏ (đỏ, vàng, trắng)
Panonychus citri
Phyllocoptruta oleivora
Polyphagotarsonemus latus
Các giai đoạn
10 % lá, quả
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phytophthora sp.
Các giai đoạn
5 % cây
25
% cành, quả
12
Bệnh loét
Xanthomonas camestri pv. citri
Các giai đoạn
20 % lá
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Elsinoe fawcetti
Các giai đoạn
10 % lá, quả
14
Bệnh Greening (Hoàng Long Bình)
Liberobacter asiaticum
Các giai đoạn
10 % cây
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fusarium oxysporum
Các giai đoạn
10 % cây
Số TT
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Sâu đục chồi
Chlumetia transversa
Các giai đoạn
5 % số chồi
10 % số cành
2
Sâu đục quả
Deanolis albizonalis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % số quả
3
Sâu đục thân, cành
Plocacderuss albizonalis
Rhitidodera simulans
Các giai đoạn
5 % số thân
10 % số cành
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Scirtothrips dorsalis
Các giai đoạn
20 % số lá
10 % số quả, chùm hoa
5
Bọ vòi voi đục cành
Alcidodes frenatas
Các giai đoạn
10 % cành, chồi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Câu cấu xanh lớn
Hypomeces squamosus
Các giai đoạn
4 con/cành
7
Rầy bông xoài
Idioscopus spp.
Các giai đoạn
4 con/cành
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ruồi đục quả
Bactrocera dorsalis
Quả
5 % số quả
9
Rệp sáp
Pseudococcus sp.
Các giai đoạn
10 % số lá, chùm hoa, chùm quả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhện đỏ
Oligonichus sp.
Các giai đoạn
20 % số lá
10 % số quả
11
Bệnh phấn trắng
Oidium sp.
Các giai đoạn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Bệnh muội đen
Meliola commixta
Các giai đoạn
30 % số lá
10 % chồi, chùm hoa, quả
13
Bệnh thán thư
Colletotrichum gloeosporioides
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % số lá, chồi chùm quả
14
Bệnh thối cuống quả
Phomopsis sp.
Quả
5 % số cuống quả
Bảng C.3 Đối với cây nhãn, vải
Số TT
Tên sinh vật gây hại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Sâu đục gân lá
Conopomorpha litchiella
Các giai đoạn
25 % lá
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Conopomorpha sinensis
Quả
5 % quả
3
Bọ xít nâu
Tessaratoma papillosa
Các giai đoạn
2 con/cành
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bactrocera dorsalis
Quả
5 % quả
5
Sâu đục thân (xén tóc)
Agriona germari
Các giai đoạn
25 % cành
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aspoidiotus sp.
Các giai đoạn
25 % cành
7
Nhện lông nhung
Eriophyes litchii
Các giai đoạn
25 % số cành, lá, chùm hoa, quả
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eriophyes dimocarpi
Chồi - quả
10 % chồi
9
Bệnh thán thư
Gloeosporium sp.
Các giai đoạn
25 % cành, lá, hoa quả
Bảng C.4 Đối với cây thanh long
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Bọ xít xanh
Rhynchocoris poseidon
Hoa, quả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Bọ hung đục cành
Protaetia sp.
Các giai đoạn
2 con/cành
3
Rệp muội
Aphis sp.
Hoa, quả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Ruồi đục quả
Bacstrocera dorsalis
Quả
5 % quả
5
Bệnh thán thư
Colletotrichum gloeosporioides
Các giai đoạn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Bệnh thối đen nụ hoa
Bipolaris cactivora
Các giai đoạn
10 % nụ hoa
7
Bệnh đốm nâu
Neoscytalidium dimidiatum
Các giai đoạn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Bệnh thối đầu cành
Alternaria sp.
Các giai đoạn
10 % ngọn, cành
9
Bệnh thối bẹ
Fusarium sp.
Các giai đoạn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số TT
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Đuông dừa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các giai đoạn
10 % số đọt
5 % số thân
2
Bọ cánh cứng hại dừa
Brontispa longissima
Các giai đoạn
10 % số lá
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phytophthora palmivora
Ra đọt
10 % số đọt
4
Bệnh đốm lá (cháy lá)
Pestalozzia palmarum
Helminthosorium sp.
Các giai đoạn
10 % lá
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh nứt, rụng quả
Phytopthora palmivora
Quả
10 % số quả
Bảng C.6 Đối với cây chôm chôm
Số TT
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên khoa học
1
Sâu đục quả
Conopomorpha cramerella
Quả
10 % số quả
2
Sâu ăn hoa
Comibaena sp.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % số hoa
3
Rệp sáp
Planococcus sp.
Các giai đoạn
20 % số cành, lá hoa, quả non
4
Bệnh phấn trắng
Oidium sp.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % cành, lá, hoa, quả non
5
Bệnh nứt thân, xì mủ; thối quả
Phytopthora sp.
Các giai đoạn
10 % số thân, quả
Bảng C.7 Đối với cây dứa (thơm, khóm)
Số TT
Tên sinh vật gây hại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Rệp sáp
Pseudococcus spp.
Các giai đoạn
10 % số lá, hoa, quả;
5 % số rễ, thân
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhện đỏ
Dolichotetranychus floridanus
Các giai đoạn
10 % số gốc lá
3
Tuyến trùng
Pratylenchulus brachyurus
Các giai đoạn
10 % cây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh thối nõn
Phytophthora sp.
Các giai đoạn
5 % quả
5
Bệnh thối quả; thối gốc chồi
Thielaviopsis paradoxa
Các giai đoạn
5 % số quả, gốc, chồi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh thối nhũn quả
Erwinia carotovora
Quả
5 % số quả
7
Bệnh héo khô đầu lá
Pineapple wilt virus
Các giai đoạn
10 % số lá
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số TT
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Bọ trĩ
Scirtothrips dorsalis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % số chồi, lá
2
Sâu xanh da láng
Spodoptera exigua
Các giai đoạn
10 % số lá
3
Bệnh phấn trắng
Uncinula necator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % lá, cành dây, quả
4
Bệnh mốc sương
Plasmopara viticola
Các giai đoạn
10 % lá, hoa, quả
5
Bệnh thán thư
Colletotrichum gloeopsoriodes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % lá, ngọn
6
Bệnh gỉ sắt
Kuehneola vitis
Các giai đoạn
20 % lá
Số TT
Tên sinh vật gây hại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Sâu đục thân chuối
Cosmopolites sordidus
Các giai đoạn
5 % số thân
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Erionota torus
(tên cũ: Erionota thrax)
Các giai đoạn
4 con/lá
3
Bọ nẹt
Parasa sp.
Các giai đoạn
10 con/lá
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Basilepta robusta
Các giai đoạn
10 con/lá
5
Bọ trĩ
Chysannoptera thripidae
Lá non, hoa quả non
10 % số lá, hoa, quả
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Platymycterus sieversi
Hypomeces squamosus
Các giai đoạn
4 con/lá
7
Rệp muội
Pentalonia nigronervosa
Các giai đoạn
10 % số lá, hoa, quả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh héo vàng lá chuối (Panama)
Fusanum oxysporumf sp. cubense
Các giai đoạn
5 % cây
9
Bệnh chùn đọt chuối
Banana bunchy top virus
Các giai đoạn
5 % đọt, cây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh khảm lá chuối
Cucumber Mosaic virus
Các giai đoạn
10 % số lá
11
Bệnh đốm lá chuối (Sigatoka)
Mycosphaerella musicola
Mycosphaerella fijiensis
Các giai đoạn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng C.10 Đối với cây na, mãng cầu
Số TT
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Sâu đục quả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Conoghethes punctiferalis
Quả
10 % quả
2
Ruồi đục quả
Bactrocera dorsalis
Quả
10 % số quả
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Helopeltis spp.
Các giai đoạn
10 % lá non, quả
4
Rệp sáp
Planococus lilacinus
Các giai đoạn
10 % số chồi non, hoa, quả
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capnodium sp.
Quả
10 % số lá, quả
6
Bệnh thán thư
Collectotrichum gloeoporioides
Các giai đoạn
20 % số lá
10 % số chồi, hoa, quả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh héo khô quả; héo khô cành
Lasiodiplodia theobroma
Các giai đoạn
10 % số quả, cành
8
Bệnh thối hoa; thối quả
Phytophthora sp.
Hoa, quả
10 % hoa, quả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh khô cành
Diaphorthe phaseolorum
Lasiodiplodia
pseudotheobromae
Các giai đoạn
10 % số cành
10
Bệnh thối rễ
Fusarium solani
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pratylenchus spp.
Các giai đoạn
10 % rễ
Số TT
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Sâu ăn hoa
Eutalodes anithivora
Hoa
10 % số hoa
2
Sâu đục quả
Alophia sp.- pyralidae
Quả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Sâu đục cành
Pachyteria equestris
Các giai đoạn
10 % số cành
4
Rệp sáp
Pseudococcus sp.
Các giai đoạn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Bệnh thối quả
Colletotrichum sp.
Quả
10 % số quả
Bảng C.12 Đối với cây sầu riêng
Số TT
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Sâu đục thân
Zeuzera coffeara
Các giai đoạn
10 % số thân
2
Sâu đục quả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả
5 % chùm quả
3
Sâu ăn hoa
Zeuzera coffeara
Hoa
5 % chùm hoa
4
Rệp sáp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoa, quả
10 % quả, số hoa
5
Bệnh cháy lá, chết ngọn
Rhizoctonia solani
Các giai đoạn
10 % số chồi, lá
6
Bệnh vàng lá
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các giai đoạn
10 % số lá
7
Bệnh nứt thân, xì mủ
Phytopthora sp.
Các giai đoạn
10 % số thân
8
Bệnh thối rễ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các giai đoạn
5 % rễ
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] QCVN 01 -38:2010/BNNPTNT, Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phương pháp điều tra phát hiện dịch hại cây trồng ban hành kèm theo Thông tư 71/2010/TTBNNPTNT ngày 10/12/2010.
[2] QCVN 01-119:2012/BNNPTNT, Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phương pháp điều tra phát hiện sinh vật gây hại trên cây ăn quả có múi ban hành kèm theo Thông tư 63/2012/TT-BNNPTNT ngày 14/12/2012.
[3] QCVN 01-177:2014/BNNPTNT, Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phương pháp điều tra phát hiện sinh vật chính gây hại cây nhãn, vải ban hành kèm theo Thông tư 16/2014/TTBNNPTNT ngày 05/06/2014.
[4] Thông tư 01/2020/TT-BNNPTNT ngày 16/01/2020 về chế độ báo cáo định kỳ thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây