Tiêu chuẩn ngành 10TCN 684:2006 về Giống dưa hấu - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định
Tiêu chuẩn ngành 10TCN 684:2006 về Giống dưa hấu - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định
Số hiệu: | 10TCN684:2006 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2006 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 10TCN684:2006 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2006 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
TT |
Tính trạng |
Trạng thái biểu hiện |
Giống điển hình |
Điểm |
1 (*) VG |
Mức bội thể Ploidy |
Lưỡng bội Tam bội Tứ bội |
|
2 3 4 |
2 (+) VG |
Cây con: Hình dạng lá mầm Seedling: Shape of cotyledon
|
Elíp hẹp Elip Elip rộng |
|
1 2 3 |
3 MS
|
Cây con: Kích thước lá mầm Seedling: Size of cotyledon |
Nhỏ Trung bình Lớn |
|
1 2 3 |
4 VS
|
Cây con: Mức độ xanh của lá mầm. Seedling: Intinsity of green color of cotyledon |
Nhạt Trung bình Đậm |
|
3 5 7 |
5 (*) VG |
Cây con: Vết đốm trên lá mầm Seedling: Spots on cotyledon |
Không có Có |
|
1 9 |
6 VG
|
Cây con: Sự lõm xuống của gân lá mầm. Seedling: Depression of nerves of cotyledon |
Không có Có |
|
1 9 |
7 MS
|
Cây con: Chiều dài của trụ dưới lá mầm. Seedling: Length of hypocotyl |
Ngắn Trung bình Dài |
|
1 2 3 |
8 VG |
Cây: Dạng hình sinh trưởng Plant: Growth habit |
Thân bụi Thân bò |
|
1 2 |
9 MS |
Thân: Chiều dài thân chính (Ở thời điểm quả đầu tiên thu hoạch) Plant: Length of main stem (at time of harvest of first fruit |
Ngắn Trung bình Dài |
|
3 5 7 |
10 (*) VG |
Cây: Hoa lưỡng tính Plant: Hermaphrodite flowers |
Không có Có |
|
1 9 |
11 MS |
Cây: Số đốt từ gốc đến đốt có hoa cái đầu tiên. Plant: Number of nodes up to first node with female flower |
Ít Trung bình Nhiều |
|
3 5 7 |
12 (*) MS |
Phiến lá: Chiều dài Leaf blade: Length |
Ngắn Trung bình Dài |
|
3 5 7 |
13 (*) MS |
Phiến lá: Chiều rộng Leaf blade: Width |
Hẹp Trung bình Rộng |
|
3 5 7 |
14 MS |
Phiến lá: Dài/rộng Leaf blade: Length/width |
Nhỏ Trung bình Lớn |
|
3 5 7 |
15 VG |
Phiến lá: Màu sắc Leaf blade: Color |
Xanh vàng Xanh Xanh xám |
|
1 2 3 |
16 VS |
Phiến lá: Mức độ màu sắc Leaf blade: Intensity of color |
Nhạt Trung bình Đậm |
|
3 5 7 |
17 VS |
Lá: Mức độ xẻ thuỳ (tới hoa đầu tiên). Leaf: Degree of lobing ( beyond first flower) |
Ít Trung bình Nhiều |
|
3 5 7 |
18 (*) (+) VS |
Phiến lá : Độ sâu vết sẻ của mép lá ở một phần ba giữa thân Leaf bade: Depth of incisions of margin of leaf of central third of plant (as for 17) |
Nông Trung bình Sâu |
|
3 5 7 |
19 VS |
Phiến lá: Vết phồng Leaf bade: Blistering |
Ít Trung bình Nhiều |
|
3 5 7 |
20 VS |
Phiến lá: Mức độ gợn sóng của mép lá Leaf bade: Undulation of margin |
Ít Trung bình Nhiều |
|
3 5 7 |
21 (*) VG |
Phiến lá: Vết đốm vàng Leaf bade: Flecking |
Không có Có |
|
1 9 |
22 MS |
Cuống lá: Chiều dài Petiole: Lenght |
Ngắn Trung bình Dài |
|
3 5 7 |
23 VS |
Hoa: Kích thước cánh hoa cái (hoa thứ 3 đến hoa thứ7) Flower: Size of petal of female flower (third to seventh flower) |
Nhỏ Trung bình Lớn |
|
3 5 7 |
24 VS |
Hoa: Hình dạng phần đỉnh của cánh hoa cái Flower: Shape of apex of petal of female flower |
Nhọn Tròn Tù |
|
3 5 7 |
25 VS |
Bầu nhụy: Kích thước Ovary: Size |
Nhỏ Trung bình Lớn |
|
3 5 7 |
26 VS |
Bầu nhụy: Lớp lông tơ Ovary: Pubescence |
Ít Trung bình Nhiều |
|
3 5 7 |
27 (*) MS |
Quả: Khối lượng Fruit: Weight |
Rất nhỏ Nhỏ Trung bình To Rất to |
|
1 2 3 4 5 |
28 (*) (+) VS |
Quả: Hình dạng mặt cắt dọc Fruit: Shape of longitudinal section |
Tròn Elíp rộng Elíp Hình Trụ |
|
1 2 3 4 |
29 (*) (+) VG |
Quả: Màu nền vỏ quả Fruit: Groud color of skin |
Trắng Vàng Xanh |
|
1 2 3 |
30 (*) VS |
Quả : Mức độ xanh của vỏ quả Fruit: Intensity of green color of skin |
Rất nhạt Nhạt Trung bình Đậm Rất đậm |
|
1 2 3 4 5 |
31 MS |
Quả : Chiều dài của cuống Fruit: Length of peduncle |
Ngắn Trung bình Dài |
|
3 5 7 |
32 (+) VG |
Quả: Kích thước của phần cuống đính vào quả. Fruit: Size of insertion of peduncle |
Nhỏ Trung bình Lớn |
|
3 5 7 |
33 (*) (+) VG |
Quả: Hình dạng phần đế quả Fruit: Shape of basal part |
Phẳng Tròn Hình nón |
|
1 3 5 |
34 VS |
Quả: Hình dạng chỗ lõm phần đáy quả Fruit: Depression of base |
Nông Trung bình Sâu |
|
3 5 7 |
35 (*) (+) VS |
Quả: Hình dạng ở đỉnh Fruit: Shape of apical part |
Phẳng Tròn Hình nón |
|
1 3 5 |
36 VS |
Quả: Độ sâu của đỉnh quả: Fruit: Depession at apex |
Nông Trung bình Sâu |
|
3 5 7 |
37 VS |
Quả: Kích thước của rốn quả (vết sẹo do nhị hoa) Fruit: Size of pistil scar |
Nhỏ Trung bình Lớn |
|
3 5 7 |
38 (*) VG |
Quả: Vết khía Fruit: Grooves |
Không có Tới nửa phần đế quả Tới nửa phần đỉnh quả Cả quả |
|
1 2 3 4 |
39 (*) (+) VG |
Quả: Đường kẻ sọc
|
Không có Có |
|
1 9 |
40 (*) (+) VS |
Quả: Mức độ xanh của vết sọc Fruit: Intensity of green color of stripes |
Rất nhạt Nhạt Trung bình Đậm Rất đậm |
|
1 3 5 7 9 |
41 VS |
Quả: Độ rộng của vết sọc Fruit: Width of stripes |
Rất hẹp Hẹp Trung bình Rộng Rất rộng |
|
1 3 5 7 9 |
42 VG |
Quả: Vân Fruit: Marbling |
Không có Có |
|
1 9 |
43 VS |
Quả: Mức độ vân Fruit: Intensity of marbling |
Rất ít Ít Trung bình Nhiều Rất nhiều |
|
1 3 5 7 9 |
44 (*) (+) MS |
Quả : Độ dày của lớp vỏ quả Fruit: Outer layer of pericarp |
Mỏng Trung bình Dày |
|
3 5 7 |
45 (*) VG |
Quả: Mầu sắc chính của thịt quả Fruit: Main color of flesh |
Trắng Vàng Da cam Đỏ Tím |
|
1 2 3 4 5 |
46 VS |
Quả: Mức độ màu chính của thịt quả Fruit: Intensity of main color of flesh |
Nhạt Trung bình Đậm |
|
3 5 7 |
47 VS |
Quả: Mức độ chặt của thịt quả Fruit: Firmness of flesh |
Xốp Trung bình Chặt |
|
3 5 7 |
48 MS |
Quả: Số lượng hạt Fruit: Number of seeds |
Không có hoặc rất ít Ít Trung bình Nhiều Rất nhiều |
|
1 3 5 7 9 |
49 (*) MS |
Hạt: Kích thước hạt Seed : Size |
Rất nhỏ Nhỏ Trung bình To Rất to |
|
1 3 5 7 9 |
50 (*) VG |
Hạt: màu sắc nền của vỏ hạt Seed: Ground color of testa |
Trắng Kem Xanh Đỏ Đỏ nâu Nâu Đen |
|
1 2 3 4 5 6 7 |
51 VG |
Hạt: Màu sắc thứ hai của vá hạt Seed: secondary color of testa |
Không có Có |
|
1 9 |
52 VG |
Hạt: Kiểu phân bố màu sắc thứ hai của vỏ hạt Seed: Type of distribution of testa |
Chấm nhỏ Đốm lớn Chấm nhỏ và đốm lớn |
|
1 2 3 |
53 VS |
Hạt: Diện tích của mầu sắc thứ hai so với mầu chính của vỏ hạt Seed: Area of secondary color in relation to that of ground color |
Nhỏ Trung bình Lớn |
|
3 5 7 |
54 VG |
Hạt: Vết đốm ở rốn Seed: Patches at hilum |
Không có Có |
|
1 9 |
55 VG |
Hạt: Vết đốm ở mép Seed: Patches at margin |
Không có Có |
|
1 9 |
56 (*) MS |
Thời gian hoa cái nở (50% số cây có ít nhất 1 hoa cái nở) Time of female flowering (50% of plants with at least one female flower) |
Sớm Trung bình Muộn |
|
3 5 7 |
57 MS |
Thời gian chín (50% số cây có ít nhất 1 quả chín) Time of maturity (50% of plants with at least one ripe fruit) |
Sớm Trung bình Muộn |
|
3 5 7 |
Tính trạng số 2-Cây con: Hình dạng lá mầm.
Tính trạng 18-Phiến lá: Độ sâu vết sẻ của mép lá ở một phần ba giữa thân
Tính trạng 28-Quả: Hình dạng mặt cắt dọc
Tính trạng 32+33+35+44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phụ lục 2. Bản đăng ký khảo ghiệm DUS giống Dưa hấu
1. Loài: Dưa hấu Citrullus lanatus (thunb.) Matsum. et Nakai
2. Tên giống:
3. Tổ chức, cá nhân đăng ký khảo nghiệm
- Tên:
- Địa chỉ:
- Điện thoại / FAX / E.mail:
4. Họ và tên, địa chỉ tác giả giống:
1.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.
5. Nguồn gốc giống , phương pháp chọn tạo
5.1. Vật liệu:
- Tên giống bố mẹ:
- Nguồn gốc vật liệu:
5.2. Phương pháp:
- Công thức lai:
- Xử lí đột biến:
- Phương pháp khác:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. Giống đã được bảo hộ hoặc công nhận ở nước ngoài
- Nước ngày tháng năm
- Nước ngày tháng năm
7. Các tính trạng đặc trưng của giống
Tính trạng
Trạng thái biểu hiện
Điểm
(*)
1 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mức bội thể
Ploidy
Lưỡng bội
Tam bội
Tứ bội
2
3
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả: Khối lượng
Fruit: Weight
Rất nhỏ
Nhỏ
Trung bình
To
Rất to
1
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
5
28 (*)
(+)
Quả: Hình dạng mặt cắt dọc
Fruit: Shape of longitudinal section
Tròn
Elíp rộng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình Trụ
1
2
3
4
29 (*)
(+)
Quả: Màu nền vỏ quả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trắng
Vàng
Xanh
1
2
3
39 (*)
(+)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không có
Có
1
9
45 (*)
Quả: Mầu sắc chính của thịt quả
Fruit: Main color of flesh
Trắng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Da cam
Đỏ
Tím
1
2
3
4
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VG
Hạt: màu sắc nền của vỏ hạt
Seed: Ground color of testa
Trắng
Kem
Xanh
Đỏ
Đỏ nâu
Nâu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
2
3
4
5
6
7
(*) Đánh dấu (+) hoặc điền số điểm cụ thể vào ô trống tương ứng cho phù hợp với trạng thái biểu hiện của giống.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên các giống Những điểm khác biệt
9. Các thông tin bổ sung để giúp cho việc phân biệt giống
9.1. Chống chịu sâu bệnh:
9.2. Các điều kiện đặc biệt để khảo nghiệm giống:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.3. Thông tin khác:
Ngày tháng năm
(Ký tên, đóng dấu)
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây