Công văn về việc cung cấp bảng kê ấn chỉ thuế đã cấp phát
Công văn về việc cung cấp bảng kê ấn chỉ thuế đã cấp phát
Số hiệu: | 637/TCT/AC | Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Tổng cục Thuế | Người ký: | Nguyễn Đức Quế |
Ngày ban hành: | 01/02/2002 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 637/TCT/AC |
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Tổng cục Thuế |
Người ký: | Nguyễn Đức Quế |
Ngày ban hành: | 01/02/2002 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
TỔNG CỤC THUẾ |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 637/TCT/AC |
Hà Nội, ngày 01 tháng 2 năm 2002 |
CÔNG VĂN
CỦA TỔNG CỤC THUẾ SỐ 637 TCT/AC NGÀY 01 THÁNG 02 NĂM 2002 VỀ VIỆC CUNG CẤP BẢNG KÊ ẤN CHỈ THUẾ ĐÃ CẤP PHÁT
Kính gửi: Cục thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương,
Theo Công văn số 3849 TCT/AC ngày 28-9-2001 của Tổng cục thuế về việc cung cấp bảng kê các loại hoá đơn do Bộ Tài chính phát hành, phục vụ cho công tác xác minh khi tính thuế, hoàn thuế: Tổng cục thuế tiếp tục gửi các địa phương bảng kê hoá đơn bán hàng (2LN và 3LL). Hoá đơn GTGT (2 LN và 3LL) đã được Tổng cục thuế cấp cho các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương từ Thừa Thiên - Huế trở ra trong khoảng thời gian từ 01/12/2001 đến 31/12/2001. Bảng kê các loại hoá đơn do Bộ Tài chính phát hành cấp cho các tỉnh từ Đà Nẵng trở vào sẽ do đại diện Tổng cục Thuế tại thành phố Hồ Chí Minh cung cấp.
|
Nguyễn Đức Quế (Đã ký)
|
SỔ THEO DÕI XÊRI
Đơn vị tính: quyển Ký hiệu chứng từ: 01GTKT-2LN Từ ngày 01/12/2001 đến ngày 31/12/2001 |
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn giá trị gia tăng (2 liên mới) |
Xêri |
Từ quyền quyển |
Số lượng |
Đơn vị sử dụng |
Số phiếu cấp |
Ngày cấp |
EQ/99B |
501 .700 |
200 |
Cục thuế Phú Thọ |
CTT24AA/01 630 |
04/12/2001 |
EQ/99B |
701 ... 1000 |
300 |
Cục thuế Quảng Ninh |
CTT24AA/01 639 |
05/12/2001 |
ER/99B |
1 . 100 |
100 |
Cục thuế Quảng Ninh |
CTT24AA/01 639 |
05/12/2001 |
ER/99B |
101 500 |
400 |
Cục thuế Hưng Yên |
CTT24AA/01 655 |
12/12/2001 |
ER/99B |
501.. .700 |
200 |
Cục thuế Thái Nguyên |
CTT24AA/01 668 |
18/12/2001 |
ER/99B |
701 1000 |
300 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 671 |
19/12/2001 |
ES/99B |
1 100 |
100 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 671 |
19/12/2001 |
ES/99B |
101 400 |
300 |
Cục thuế Nam Định |
CTT24AA/01 681 |
21/12/2001 |
ES/99B |
401 1000 |
600 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 686 |
25/12/2001 |
SỔ THEO DÕI XÊRI
Đơn vị tính: quyển Ký hiệu chứng từ: 02GTTT-2LN Từ ngày 01/12/2001 đến ngày 31/12/2001 |
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn bán hàng (2 liên mới) |
Xêri |
Từ quyển quyển |
Số lượng |
Đơn vị sử dụng |
Số phiếu cấp |
Ngày cấp |
/01B |
401 .600 |
200 |
Cục thuế Phú Thọ |
CTT24AA/01 630 |
04/12/2001 |
/01B |
601 ... 900 |
300 |
Cục thuế Hải Dương |
CTT24AA/01 648 |
10/12/2001 |
/01B |
901 . 1100 |
200 |
Cục thuế Sơn La |
CTT24AA/01 658 |
13/12/2001 |
/01B |
1101 1300 |
200 |
Cục thuế Thái Nguyên |
CTT24AA/01 668 |
18/12/2001 |
/01B |
1301.. .1700 |
400 |
Cục thuế Thái Bình |
CTT24AA/01 673 |
19/12/2001 |
/01B |
1701 1900 |
200 |
Cục thuế Bắc Cạn |
CTT24AA/01 677 |
20/12/2001 |
/01B |
1901 2000 |
100 |
Cục thuế Quảng Ninh |
CTT24AA/01 679 |
20/12/2001 |
E/01B |
1 .100 |
100 |
Cục thuế Quảng Ninh |
CTT24AA/01 679 |
20/12/2001 |
E/01B |
101 400 |
300 |
Cục thuế Nam Định |
CTT24AA/01 681 |
21/12/2001 |
E/01B |
401 700 |
300 |
Cục thuế Thanh Hoá |
CTT24AA/01 688 |
26/12/2001 |
SỔ THEO DÕI XÊRI
Đơn vị tính: quyển Ký hiệu chứng từ: 02GTTT/3LL Từ ngày 01/12/2001 đến ngày 31/12/2001 |
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn bán hàng 3 liên (mới) |
Xêri |
Từ quyển quyển |
Số lượng |
Đơn vị sử dụng |
Số phiếu cấp |
Ngày cấp |
CC/01B |
1701 2000 |
300 |
Cục thuế Hà Tây |
CTT24AA/01 634 |
05/12/2001 |
CE/01B |
1 200 |
200 |
Cục thuế Hà Tây |
CTT24AA/01 634 |
5/12/2001 |
CE/01B |
201 1700 |
1500 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 636 |
5/12/2001 |
CE/01B |
1701 2000 |
300 |
Cục thuế Quảng Ninh |
CTT24AA/01 639 |
5/12/2001 |
CG/01B |
1 700 |
700 |
Cục thuế Quảng Ninh |
CTT24AA/01 639 |
5/12/2001 |
CG/01B |
701 1700 |
1000 |
Cục thuế Nghệ An |
CTT24AA/01 642 |
6/12/2001 |
CG/01B |
1701 2000 |
300 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 650 |
11/12/2001 |
CH/01B |
1 500 |
500 |
Cục thuế Thái Nguyên |
CTT24AA/01 668 |
18/12/2001 |
CH/01B |
501 700 |
200 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 671 |
19/12/2001 |
CH/01B |
701 1100 |
400 |
Cục thuế Hưng Yên |
CTT24AA/01 655 |
12/12/2001 |
CH/01B |
1101 1500 |
400 |
Cục thuế Sơn La |
CTT24AA/01 658 |
13/12/2001 |
CH/01B |
1501 1800 |
300 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 671 |
19/12/2001 |
CH/01B |
1801 2000 |
200 |
Cục thuế Thái Bình |
CTT24AA/01 673 |
19/12/2001 |
CK/01B |
1 400 |
400 |
Cục thuế Bắc Kạn |
CTT24AA/01 677 |
20/12/2001 |
CK/01B |
401 800 |
400 |
Cục thuế Hoà Bình |
CTT24AA/01 685 |
25/12/2001 |
CK/01B |
801 1800 |
1000 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 686 |
25/12/2001 |
CK/01B |
1801 2000 |
200 |
Cục thuế Hải Phòng |
CTT24AA/01 685 |
25/12/2001 |
CM/01B |
1 200 |
200 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 650 |
11/12/2001 |
CM/01B |
201 700 |
500 |
Cục thuế Tuyên Quang |
CTT24AA/01 652 |
11/12/2001 |
CM/01B |
701 800 |
100 |
Cục thuế Thái Bình |
CTT24AA/01 673 |
19/12/2001 |
CM/01B |
801 1400 |
600 |
Cục thuế Hải Phòng |
CTT24AA/01 687 |
25/12/2001 |
SỔ THEO DÕI XÊRI
Đơn vị tính: quyển Ký hiệu chứng từ: 01GTKT-3LL Từ ngày 01/12/2001 đến ngày 31/12/2001 |
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn GTGT 3 liên (mới) |
Xêri |
Từ quyển quyển |
Số lượng |
Đơn vị sử dụng |
Số phiếu cấp |
Ngày cấp |
GT/01B |
401 600 |
200 |
Cục thuế Thái Bình |
CTT24AA/01 628 |
03/12/2001 |
GT/01B |
601 2000 |
1400 |
Cục thuế Hải Phòng |
CTT24AA/01 633 |
4/12/2001 |
GU/01B |
1 1500 |
1500 |
Cục thuế Hà Tây |
CTT24AA/01 634 |
5/12/2001 |
GU/01B |
1501 2000 |
500 |
Cục thuế Nghệ An |
CTT24AA/01 642 |
6/12/2001 |
GV/01B |
1 2000 |
2000 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 636 |
5/12/2001 |
GX/01B |
1 500 |
500 |
Cục thuế Nghệ An |
CTT24AA/01 642 |
6/12/2001 |
GX/01B |
501 1000 |
500 |
Cục thuế Thanh Hoá |
CTT24AA/01 643 |
7/12/2001 |
GX/01B |
1001 2000 |
1000 |
Cục thuế Lạng Sơn |
CTT24AA/01 645 |
7/12/2001 |
GY/01B |
1 1000 |
1000 |
Cục thuế Hải Dương |
CTT24AA/01 648 |
10/12/2001 |
GY/01B |
1001 1400 |
400 |
Cục thuế Tuyên Quang |
CTT24AA/01 652 |
11/12/2001 |
GY/01B |
1401 1600 |
200 |
Cục thuế Hưng Yên |
CTT24AA/01 655 |
12/12/2001 |
GY/01B |
1601 2000 |
400 |
Cục thuế Sơn La |
CTT24AA/01 658 |
13/12/2001 |
HA/01B |
1 2000 |
2000 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 650 |
11/12/2001 |
HB/01B |
1 100 |
100 |
Cục thuế Sơn La |
CTT24AA/01 658 |
13/12/2001 |
HB/01B |
101 700 |
600 |
Cục thuế Vĩnh Phúc |
CTT24AA/01 661 |
13/12/2001 |
HB/01B |
701 1200 |
500 |
Cục thuế Thái Nguyên |
CTT24AA/01 668 |
18/12/2001 |
HB/01B |
1201 2000 |
800 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 671 |
19/12/2001 |
HC/01B |
1 2000 |
2000 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 671 |
19/12/2001 |
HD/01B |
1 400 |
400 |
Cục thuế Thái Bình |
CTT24AA/01 673 |
19/12/2001 |
HD/01B |
401 600 |
200 |
Cục thuế Bắc Cạn |
CTT24AA/01 677 |
20/12/2001 |
HD/01B |
601 1600 |
1000 |
Cục thuế Quảng Ninh |
CTT24AA/01 679 |
20/12/2001 |
HD/01B |
1601 2000 |
400 |
Cục thuế Nam Định |
CTT24AA/01 681 |
21/12/2001 |
HE/01B |
1 100 |
100 |
Cục thuế Nam Định |
CTT24AA/01 681 |
21/12/2001 |
HE/01B |
101 500 |
400 |
Cục thuế Hoà Bình |
CTT24AA/01 685 |
25/12/2001 |
HE/01B |
501 2000 |
1500 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 686 |
25/12/2001 |
HG/01B |
1 1500 |
1500 |
Cục thuế Hà Nội |
CTT24AA/01 686 |
25/12/2001 |
HG/01B |
1501 2000 |
500 |
Cục thuế Hải Phòng |
CTT24AA/01 687 |
25/12/2001 |
HH/01B |
1 1000 |
1000 |
Cục thuế Hải Phòng |
CTT24AA/01 687 |
25/12/2001 |
HH/01B |
1001 1700 |
700 |
Cục thuế Thanh Hoá |
CTT24AA/01 688 |
26/12/2001 |
HH/01B |
1701 2000 |
300 |
Cục thuế Quảng Trị |
CTT24AA/01 694 |
27/12/2001 |
HK/01B |
1001 1300 |
300 |
Cục thuế Quảng Trị |
CTT24AA/01 694 |
27/12/2001 |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây