Công văn số 916/QLCL-CL1 về việc xuất khẩu thủy sản do Cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản ban hành
Công văn số 916/QLCL-CL1 về việc xuất khẩu thủy sản do Cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản ban hành
Số hiệu: | 916/QLCL-CL1 | Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | Người ký: | Trần Bích Nga |
Ngày ban hành: | 08/07/2008 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 916/QLCL-CL1 |
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
Người ký: | Trần Bích Nga |
Ngày ban hành: | 08/07/2008 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ
NÔNG NGHIỆP |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 916/QLCL-CL1 |
Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2008 |
Kính gửi: |
- Tổng cục Hải quan |
Cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Tổng cục Hải quan, Cục Hải quan các tỉnh/thành phố trong thời gian qua và xin thông báo một số nội dung sau:
1. Liên quan đến Danh sách các doanh nghiệp Việt Nam được phép chế biến thủy sản để xuất khẩu vào một số thị trường:
1.1. Các thị trường EU, Hàn Quốc, Trung Quốc, Liên Bang Nga: Đến nay không thay đổi
1.2. Thị trường Nhật Bản
- Bổ sung 01 doanh nghiệp vào diện không được phép xuất khẩu các lô hàng giáp xác, nhuyễn thể châm đầu và sản phẩm phối chế từ các loại thủy sản này.
- Bổ sung 05 doanh nghiệp vào diện miễn kiểm tra hóa chất, kháng sinh cấm đối với các lô hàng giáp xác, nhuyễn thể chân đầu và sản phẩm phối chế từ các loại thủy sản này.
- Bổ sung 08 doanh nghiệp vào diện bắt buộc kiểm tra hóa chất, kháng sinh cấm đối với 100% lô hàng giáp xác, nhuyễn thể chân đầu và sản phẩm phối chế từ các loại thủy sản này.
(Thông tin chi tiết về các doanh nghiệp mới cập nhật, bổ sung xem Phụ lục I gửi kèm).
1.3. Danh sách các doanh nghiệp được phép chế biến thủy sản xuất khẩu vào các thị trường cập nhật đến 08/7/2008 bao gồm thông tin đã điều chỉnh của các doanh nghiệp nêu trên xin xem tại Phụ lục II và được đăng tải trên website của Cục tại địa chỉ:
http://www.nafiqaved.gov.vn/Nafi/News/chatluong/doanhnghiepthuysan/2007/03/34.aspx
2. Liên quan đến Danh sách các doanh nghiệp Hàn Quốc , Trung Quốc được phép chế biến thủy sản để xuất khẩu vào Việt Nam:
Cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản đã nhận được công thư của Cơ quan thẩm quyền Hàn Quốc, Trung Quốc đề nghị chấp thuận danh sách cập nhật các doanh nghiệp Hàn Quốc, Trung Quốc được phép chế biến thủy sản xuất khẩu vào Việt Nam. Cục đã chấp thuận các danh sách nêu trên và xin thông báo tới Tổng cục Hải quan danh sách cập nhật tại Phụ lục III, IV gửi kèm đồng thời đăng tải trên website của Cục tại địa chỉ http://www.nafiqaved.gov.vn/Nafi/News/chatluong.aspx
Xin trân trọng cảm ơn và mong tiếp tục nhận được sự hợp tác từ Quý Tổng Cục.
Nơi nhận: |
KT.
CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
CÁC
DOANH NGHIỆP BỔ SUNG THÔNG TIN VÀO DANH SÁCH XUẤT KHẨU THỦY SẢN VÀO THỊ TRƯỜNG
NHẬT BẢN
(Kèm theo công văn số 916/QLCL-CL1 ngày 8/7/2008)
TT |
Mã số |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Ghi chú |
Các doanh nghiệp không được phép xuất khẩu giáp xác, nhuyễn thể chân đầu và sản phẩm phối chế từ các loại thủy sản này vào thị trường Nhật Bản |
||||
1 |
DL 421 |
Nhà máy Đông lạnh Mỹ Sơn – Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước |
Khu Công nghiệp và dịch vụ thủy sản Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Có 03 lô hàng bị cảnh báo dư lượng hóa chất kháng sinh cấm tại Nhật Bản |
Các doanh nghiệp thuộc diện miễn kiểm tra dư lượng hóa chất, kháng sinh cấm đối với các lô hàng thủy sản giáp xác, nhuyễn thể chân đầu và sản phẩm phối chế từ các loại thủy sản này khi xuất khẩu vào Nhật Bản |
||||
1 |
DL 04 |
Công ty cổ phần thủy sản số 04 |
320 Hưng Phú, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh |
Đã có đủ bằng chứng về 10 lô hàng đã được thông quan tại thị trường Nhật |
2 |
DL 25 |
Xí nghiệp 2 – Công ty Cổ phần CBTS và XNK Cà Mau (CAMIMEX – II) |
333 Cao Thắng, khóm 2, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
|
3 |
DL 195 |
Công ty TNHH Đông Đông Hải |
1719A, đường 30/4, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
4 |
DL 414 |
Chi nhánh Công ty TNHH Phương Nam – Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Miền Tây |
Số 199A, Quốc lộ 1A, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
|
5 |
DL 438 |
Công ty TNHH Thực phẩm Cỏ May |
Số 63 đường 30/4, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
Các doanh nghiệp thuộc diện bắt buộc kiểm tra dư lượng hóa chất, kháng sinh cấm đối với 100% lô hàng thủy sản giáp xác, nhuyễn thể chân đầu và sản phẩm phối chế từ các loại thủy sản này khi xuất khẩu vào Nhật Bản |
||||
1 |
DL 482 |
Công ty TNHH Việt Trang |
Số 27, đường số 6, KCN Sóng Thần II, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Các DN mới được kiểm tra công nhận đạt TCN |
2 |
DL 483 |
Phân xưởng I – Xí nghiệp đông lạnh thủy sản II – Công ty Cổ phần Chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX |
Lô III – 8, Khu C mở rộng, Khu Công nghiệp Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
|
3 |
DL 484 |
Xí nghiệp Chế biến Thủy sản xuất khẩu III – Công ty Cổ phần Chế biến XNK TS Bà Rịa Vũng Tàu |
Ấp Hải Tân, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
4 |
HK 485 |
Công ty TNHH Thương mại Hải Tiến |
Lô A, Khu CB hải sản Nam Phan Thiết, tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
|
5 |
DL 103 |
Phân xưởng 3 – Công ty cổ phần chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre |
125/208 Lương Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh |
DN mới có lô hàng bị phát hiện KSC tại thị trường Nhật Bản |
6 |
DL 345 |
Công ty TNHH Thực phẩm xuất khẩu Nam Hải |
Lô 14, Khu chế xuất và công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp Cần Thơ |
|
7 |
DL 125 |
Công ty TNHH Hải Nam |
27 Nguyễn Thông, phường Phú Hải, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
DN mới được phép xuất khẩu trở lại vào thị trường Nhật Bản |
8 |
DL 415 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Phú Minh Hưng |
Đường 10, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh |
PHỤ LỤC II
DANH
SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP ĐƯỢC PHÉP CHẾ BIẾN THỦY SẢN XUẤT KHẨU SANG EU, HÀN QUỐC,
TRUNG QUỐC, LIÊN BANG NGA VÀ NHẬT BẢN
(Thông tin cập nhật đến ngày 08/7/2008, Kèm theo công văn số/QLCL-CL1 ngày
8/7/2008)
TT |
Tỉnh |
Mã số |
Tên cơ sở |
Được phép CBXK sang thị trường |
||||||
EU |
Hàn Quốc |
Trung Quốc |
LB Nga |
Nhật bản |
||||||
Bắt buộc KT dư lượng KS cấm đối với giáp xác, nhuyễn thể chân đầu |
Không bắt buộc KT dư lượng KS cấm đối với giáp xác, nhuyễn thể chân đầu |
Tạm thời không được XK giáp xác, nhuyễn thể chân đầu |
||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
I. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 1 – 51 Lê Lai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
||||||||||
1 |
Quảng Ninh |
DL 41 |
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Quảng Ninh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
2 |
DL 49 |
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản 2 Quảng Ninh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
3 |
DL 415 |
Công ty cổ phần thủy sản Phú Minh Hưng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
4 |
Hải Phòng |
DH 40 |
Công ty Cổ phần đồ hộp Hạ Long |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
5 |
DL 42 |
Nhà máy chế biến thủy sản số 42 – Chi nhánh Công ty Chế biến Thủy sản xuất khẩu Hải Phòng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
6 |
DL 73 |
Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK Hạ Long – Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ Long 2 |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
7 |
DL 93 |
Công ty TNHH Việt Trường |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
8 |
DL 168 |
Công ty SEASAFICO Hà Nội |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
9 |
DL 74 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Hạ Long, Công ty Cổ phần khai thác và dịch vụ khai thác thủy sản Hạ Long |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
10 |
DL 425 |
Nhà máy sản xuất Bánh Hạ Long – Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xuất nhập khẩu Hạ Long |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
11 |
Hà Nội |
DL 37 |
Xí nghiệp CB thủy đặc sản XK Hà Nội – Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thủy sản Hà Nội |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
12 |
Nam Định |
DL 55 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Xuân Thủy, Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thủy sản Hà Nội |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
13 |
Thái Bình |
DL 429 |
Công ty TNHH Thực phẩm Rich Beauty Việt Nam |
|
x |
x |
|
x |
|
|
14 |
Thanh Hóa |
DL 47 |
Công ty XNK thủy sản Thanh Hóa |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
15 |
Nghệ An |
DL 247 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Nghệ An II |
|
x |
x |
|
x |
|
|
16 |
DL 38 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Nghệ An |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
17 |
Hà Tĩnh |
DL 45 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Nam Hà Tĩnh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
II. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 2 – 31A Ngũ Hành Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
||||||||||
18 |
Quảng Bình |
DL 11 |
Công ty cổ phần XNK thủy sản Quảng Bình |
|
x |
x |
|
x |
|
|
19 |
DL 171 |
Nhà máy đông lạnh TSXK Sông Gianh – Công ty Sông Gianh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
20 |
DL 336 |
Công ty kinh doanh tổng hợp Quảng Bình – Xí nghiệp Chế biến nông thủy sản xuất khẩu |
x |
|
x |
|
x |
|
|
|
21 |
Thừa Thiên Huế |
DL 12 |
Công ty cổ phần Sông Hương – PX chế biến 1 |
x |
|
x |
|
x |
|
|
22 |
DL 135 |
Công ty Cổ phần Phát triển thủy sản Huế |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
23 |
Thừa Thiên Huế |
HK 225 |
Phân xưởng chế biến hàng khô – Công ty Cổ phần Thủy sản Thừa Thiên Huế |
|
x |
x |
|
x |
|
|
56 |
Khánh Hòa |
DL 17 |
Nhà máy CBTS đông lạnh F.17 – Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods F.17 |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
57 |
DL 90 |
Nhà máy CBTS đông lạnh F.90 – Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods F.90 |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
58 |
DL 70 |
Công ty Cổ phần CAFICO Việt Nam |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
59 |
DL 315 |
Công ty TNHH thực phẩm Anh Đào |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
60 |
DL 245 |
Nhà máy đông lạnh, Công ty TNHH Sao Đại Hùng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
61 |
DH 246 |
Nhà máy đồ hộp, Công ty TNHH Sao Đại Hùng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
62 |
HK 211 |
Công ty TNHH Khải Thông |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
63 |
DL 115 |
Công ty cổ phần hải sản Nha Trang (Nha Trang FISCO) |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
64 |
HK 212 |
Nhà máy chế biến thủy sản khô, Xí nghiệp tư doanh CBTS Cam Ranh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
65 |
DL 207 |
Nhà máy đông lạnh – Xí nghiệp tư doanh CBTS Cam Ranh |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
66 |
DL 191 |
Phân xưởng Đông lạnh – Xí nghiệp khai thác và dịch vụ thủy sản Khánh Hòa |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
67 |
HK 210 |
Xưởng chế biến thủy sản khô, Xí nghiệp khai thác và dịch vụ thủy sản Khánh Hòa |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
68 |
DL 95 |
Công ty TNHH thương mại Việt Long |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
69 |
DH 203 |
Phân xưởng sản xuất đồ hộp số 2 – Công ty cổ phần đồ hợp Hạ Long |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
70 |
DL 153 |
Nhà máy 1 – Công ty TNHH Trúc An |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
71 |
DL 243 |
Công ty TNHH Thực phẩm YAMATO |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
72 |
HK 244 |
Công ty TNHH Vina B.K |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
73 |
DL 316 |
Phân xưởng 3, Công ty TNHH Long Shin |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
74 |
HK 98 |
Công ty TNHH Hoàn Mỹ |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
75 |
DL 140 |
Phân xưởng Chế biến Thủy sản Ninh Ích – DNTN Tư nhân Việt Thắng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
76 |
DL 179 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
77 |
DL 318 |
Công ty TNHH Hải Vương |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
78 |
DL 314 |
Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
79 |
DL 350 |
Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
80 |
DL 361 |
Phân xưởng I & II Công ty TNHH Long Shin |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
81 |
DH 358 |
Phân xưởng đồ hộp – Công ty TNHH Phillips Seafood (Viet Nam) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
82 |
HK 213 |
Công ty TNHH Huy Quang |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
83 |
HK 112 |
Doanh nghiệp Tư nhân Chín Tuy |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
84 |
DL 373 |
Nhà máy II – Công ty TNHH Trúc An |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
85 |
DL 385 |
Xưởng chế biến thủy sản, Công ty TNHH Tín Thịnh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
86 |
DL 394 |
Phân xưởng II – Nhà máy chế biến thủy sản Bình Tân, Công ty cổ phần Nha Trang Seafoods – F17 |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
87 |
HK 255 |
Phân xưởng chế biến hàng hải sản khô – Chi nhánh Lương Sơn – Công ty Cổ phần Đại Thuận |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
88 |
DL 448 |
Phân xưởng chế biến hải sản đông lạnh – Chi nhánh Lương Sơn – Công ty Cổ phần Đại Thuận |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
89 |
DL 257 |
Công ty TNHH Thủy sản Vân Như |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
90 |
Ninh Thuận |
HK 80 |
Phân xưởng chế biến thủy sản khô – Công ty xuất khẩu nông sản Ninh Thuận |
|
x |
x |
x |
x |
|
|
91 |
Phú Yên |
DL 481 |
Nhà máy Chế biến Thủy sản – Công ty TNHH Bá Hải |
|
|
|
|
x |
|
|
92 |
HK 337 |
DN tư nhân Trang Thủy |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
93 |
HK 214 |
Công ty TNHH kinh doanh và chế biến thủy sản Tea San |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
IV. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 4 – 30 Hàm Nghi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
||||||||||
94 |
Bình Thuận |
DL 241 |
Xưởng chế biến thủy sản Phan Thiết, Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
95 |
DL 125 |
Công ty TNHH Hải Nam |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
96 |
HK 104 |
Xưởng chế biến thủy sản khô – Công ty TNHH Sơn Tuyền |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
97 |
HK 238 |
Phân xưởng hàng khô – Công ty TNHH Hải Nam |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
98 |
DL 192 |
Công ty TNHH Hải Thuận |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
99 |
DL 356 |
Xưởng Cảng cá Phan Thiết – Công ty TNHH Hải Nam |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
100 |
DL 467 |
Công ty TNHH Hoàng Nam |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
101 |
DL 468 |
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Chế biến Nông Thủy Hải sản XNK SJ |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
102 |
HK 48 |
Xưởng hàng khô, XN CBTS Phan Thiết – Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
103 |
HK 393 |
Công ty TNHH xuất khẩu Thủy sản Hải Việt |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
104 |
HK 453 |
Doanh nghiệp Tư nhân hải sản Phương Hải |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
105 |
HK 485 |
Công ty TNHH Thương mại Hải Tiến |
|
|
|
|
x |
|
|
|
106 |
Bình Dương |
DL 150 |
Công ty TNHH Thanh An |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
107 |
DH 149 |
Xí nghiệp HIGHLAND Dragon |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
108 |
DL 236 |
Công ty TNHH Việt Nhân |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
109 |
DL 317 |
Công ty TNHH Hải Ân |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
110 |
DL 319 |
Công ty liên doanh chế biến và đóng gói thủy hải sản (USPC) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
111 |
DL 455 |
Xí nghiệp Highland Dragon – Phân xưởng đông lạnh |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
112 |
HK 233 |
Công ty TNHH Hoa Nam |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
113 |
HK 480 |
Doanh nghiệp Tư nhân Phú Chi |
|
|
|
|
x |
|
|
|
114 |
DL 482 |
Công ty TNHH Việt Trang |
|
|
|
|
x |
|
|
|
115 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
DL 34 |
Xí nghiệp CBTS xuất khẩu I (F 34) – Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa – Vũng Tàu (BASEAFOOD-F34) |
x |
x |
x |
x |
|
V |
|
116 |
DL 20 |
Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất khẩu II (F 20) – Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa – Vũng Tàu |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
117 |
DL 484 |
Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất khẩu III – Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
|
|
|
x |
|
|
|
118 |
HK 173 |
Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất khẩu IV – Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
x |
x |
x |
x |
|
|
|
119 |
DL 53 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Phước Cơ |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
120 |
DL 92 |
Doanh nghiệp Tư nhân Thu Trọng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
121 |
DL 194 |
Công ty Cổ phần Hải Việt |
|
x |
x |
|
|
V |
|
|
122 |
DL 195 |
Công ty TNHH Đông Đông Hải |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
123 |
DL 197 |
Công ty TNHH Anh Nguyên Sơn |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
124 |
DL 266 |
Phân xưởng chế biến hải sản, Công ty TNHH Ngọc Tùng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
125 |
DL 272 |
Công ty TNHHTS ChangHua Việt Nam |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
126 |
DL 302 |
Công ty TNHH Một thành viên Thủy sản Đông Nam |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
127 |
DL 260 |
DNTN Mai Linh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
128 |
DL 82 |
Phân xưởng hàng đông, Công ty TNHH chế biến thực phẩm Phạm (Phamfood) |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
129 |
DL 332 |
Công ty TNHH thương mại và sản xuất Mạnh Hà |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
130 |
DL 286 |
Xí nghiệp chế biến Hải sản – Công ty Thủy sản & XNK Côn Đảo |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
131 |
DL 267 |
Công ty TNHH Hải Long |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
132 |
DL 305 |
Công ty TNHH Hải sản Phúc Anh |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
133 |
DL 334 |
Phân xưởng II – Công ty TNHH chế biến thủy sản Tiến Đạt |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
134 |
DL 352 |
Nhà máy chế biến hải sản đông lạnh xuất khẩu – Công ty TNHH Phú Quý |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
135 |
DL 357 |
Công ty TNHH Hải Hà |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
136 |
DL 362 |
Nhà máy HAVICO 2-Công ty cổ phần Hải Việt |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
137 |
NM 330 |
Xí nghiệp Mắm Việt |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
138 |
DL 382 |
Công ty TNHH Thịnh An |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
139 |
DL 402 |
Công ty TNHH Chế biến kinh doanh hải sản Dương Hà |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
140 |
DL 412 |
Xí nghiệp CBTP xuất khẩu Quốc Việt – Công ty TNHH cung ứng hàng thủy sản xuất khẩu Tứ Hải |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
141 |
DL 413 |
Công ty TNHH Thế Phú |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
142 |
DL 437 |
Công ty TNHH Anh Minh Quân |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
143 |
DL 438 |
Công ty TNHH Thực phẩm Cỏ May |
|
x |
x |
|
|
V |
|
|
144 |
HK 287 |
Doanh nghiệp Tư nhân Trọng Nhân |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
145 |
HK 439 |
Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn – Nhà máy chế biến hải sản xuất khẩu Trung Sơn |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
146 |
DL 456 |
Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn – Nhà máy chế biến hải sản xuất khẩu Trung Sơn – Chi Nhánh 3, Phân xưởng hàng đông |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
147 |
DL 457 |
Nhà máy chế biến thủy sản Hoàng Khang – Công ty TNHH Phước An |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
148 |
DL 464 |
Doanh nghiệp Tư nhân chế biến hải sản Trọng Đức – Nhà máy Chế biến hải sản XK Trọng Đức |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
149 |
HK 477 |
Doanh nghiệp Tư nhân Thuận Du |
|
|
x |
|
x |
|
|
|
150 |
Đồng Nai |
DL 303 |
Công ty TNHH chăn nuôi C.P Việt Nam |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
151 |
DL 307 |
Công ty TNHH thực phẩm AMANDA |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
152 |
DL 463 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy Hải sản và nước đá Tung Kong |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
153 |
HK 136 |
Doanh nghiệp Tư nhân Anh Long |
|
x |
x |
x |
x |
|
|
|
154 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DL 02 |
Xí nghiệp 2, Công ty Cổ phần Thủy đặc sản |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
155 |
DL 04 |
Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 |
|
x |
x |
|
|
V |
|
|
156 |
DH 137 |
Xí nghiệp Đồ hộp, Công ty Cổ phần Thủy đặc sản |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
157 |
DH 410 |
Công ty Cổ phần Thủy đặc sản – xí nghiệp chế biến đồ hộp cao cấp |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
158 |
HK 148 |
Xí nghiệp 1, Công ty Cổ phần Thủy đặc sản |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
159 |
DL 01 |
Phân xưởng 2, Công ty Cổ phần thủy sản số 1 |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
160 |
DL 157 |
Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần thủy sản số 1 |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
161 |
DL 06 |
Công ty liên doanh thủy sản Việt Nga (Seaprimfico) |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
162 |
DL 05 |
Phân xưởng 1, Công ty Cổ phần Thủy sản số 5 |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
163 |
DL 35 |
Xí nghiệp Kho Vận – Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Sài Gòn |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
164 |
DL 103 |
Phân xưởng 3 – Công ty cổ phần chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
165 |
DL 103B |
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre |
|
|
|
|
|
V |
|
|
166 |
DL 103D |
Phân xưởng 4 – Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre |
|
|
|
|
|
V |
|
|
167 |
DL 103E |
Phân xưởng chế biến thực phẩm – Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre |
|
|
|
|
|
V |
|
|
168 |
DL 103F |
Phân xưởng cua nước lạnh – Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre |
|
|
|
|
|
V |
|
|
169 |
DL 107 |
Công ty TNHH chế biến Nông hải sản XK Nam Hải |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
170 |
DL 237 |
Xí nghiệp đông lạnh rau quả, Công ty phát triển kinh tế Duyên Hải |
|
x |
x |
|
|
V |
|
|
171 |
DL 111 |
XN CB Thực phẩm XK Tân Thuận |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
172 |
DL 142 |
Trung tâm Kinh doanh và dịch vụ APT |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
173 |
HK 156 |
Xí nghiệp Chế biến thực phẩm thủy sản Bình Thới – Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn |
|
x |
x |
x |
x |
|
|
|
174 |
DL 50 |
Công ty cổ phần Việt Long Sài Gòn |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
175 |
DL 167 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
176 |
DL 105 |
Công ty TNHH nông hải sản thương mại và xây dựng Viễn Thẵng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
177 |
HK 217 |
Phân xưởng hàng khô, Công ty CB THS XK Việt Phú |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
178 |
HK 221 |
Công ty cổ phần XNK Gia Định |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
179 |
DL 177 |
Phân xưởng đông lạnh – Công ty KEN KEN Việt Nam |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
180 |
HK 128 |
Công ty Cổ phần Sài Gòn Tâm Tâm – Xưởng chế biến thủy sản khô |
|
x |
x |
x |
x |
|
|
|
181 |
HK 155 |
Xí nghiệp CB thực phẩm thủy sản Chợ Lớn – Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
182 |
DL 158 |
Công ty TNHH thương mại Phước Hưng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
183 |
HK 222 |
Công ty TNHH thương mại cung ứng xuất khẩu Hoàng Lai |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
184 |
DL 261 |
Công ty TNHH Thương mại Kiên Giang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
185 |
HK 224 |
Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm Đông Phương |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
186 |
HK 232 |
Công ty TNHH Tín Hải |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
187 |
HK 234 |
Phân xưởng hàng khô, Công ty TNHH thương mại Nam Mai |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
188 |
HK 220 |
Công ty TNHH In Bao bì C.D |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
189 |
DL 163 |
Công ty TNHH Việt Nam Northern Viking Technologies |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
190 |
DL 175 |
Công ty TNHH thực phẩm công nghiệp HUA HEONG Việt Nam |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
191 |
DL 176 |
Công ty TNHH thương mại chế biến thực phẩm Vĩnh Lộc |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
192 |
DL 62 |
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Cholimex |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
193 |
DL 189 |
Nhà máy CBTP số 2 – Công ty cổ phần đầu tư thương mại thủy sản (INCOMFISH) |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
194 |
HK 187 |
Nhà máy CBTP số 5 – Công ty cổ phần đầu tư thương mại thủy sản (INCOMFISH) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
195 |
NM 188 |
Nhà máy CBTP số 4 – Công ty cổ phần đầu tư thương mại thủy sản (INCOMFISH) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
196 |
DL 193 |
Công ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
197 |
DL 202 |
Công ty TNHH Thái Bình Dương |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
198 |
HK 216 |
Công ty TNHH Hải sản An Lạc |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
199 |
HK 215 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Việt Phương |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
200 |
DL 227 |
Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Tân Bình |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
201 |
DL 279 |
Công ty TNHH nông hải sản thương mại dịch vụ Thiên Tuế |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
202 |
DL 355 |
Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
203 |
DL 364 |
Xí nghiệp đông lạnh Thắng Lợi – Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
204 |
DL 366 |
Công ty Cổ phần Hải sản S.G |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
205 |
DL 346 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản và thực phẩm Thành Hải |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
206 |
HK 300 |
Công ty TNHH Seafood VN |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
207 |
DH 226 |
Phân xưởng chế biến đồ hộp, Công ty TNHH Toàn Thắng (Everwin) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
208 |
NM 331 |
Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Hà |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
209 |
DL 378 |
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất Thương mại Vĩnh Trân |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
210 |
DL 379 |
Nhà máy đông lạnh – Công ty TNHH Thương mại Hoàng Hà |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
211 |
DL 381 |
Công ty cổ phần Trang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
212 |
DL 368 |
Nhà máy CBTP số 3 – Công ty cổ phần đầu tư thương mại thủy sản (INCOMFISH) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
213 |
DL 389 |
Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Hai Thanh |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
214 |
DL 426 |
Phân xưởng đông lạnh – Công ty Cổ phần XNK Gia Định |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
215 |
DL 427 |
Công ty TNHH Kinh doanh thủy sản Trung Dũng |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
216 |
DL 434 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Khai thác và dịch vụ khai thác Thủy sản Hạ Long |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
217 |
DL 435 |
Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm Hoa Sen – Nhà máy chế biến Thực phẩm Hoa Sen |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
218 |
HK 436 |
Nhà máy chế biến thủy hải sản khô Cần Giờ - Công ty Cổ phần Thương mại và dịch vụ Cần Giờ |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
219 |
HK 444 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Chợ Lớn |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
220 |
DL 390 |
Xí nghiệp chế biến hải sản Phước Hưng – Công ty CP thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
221 |
HK 392 |
Công ty TNHH Thuận Nghĩa |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
222 |
DL 102 |
Công ty Cổ phần Hải sản Bình Đông |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
223 |
DL 271 |
Phân xưởng 1 – Công ty TNHH TM SX Hoàng Cầm |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
224 |
HK 417 |
Công ty TNHH Nông hải sản TMDV Thiên Tuế - Phân xưởng hàng khô |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
225 |
HK 454 |
Công ty TNHH Huy Sơn |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
226 |
NM 469 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
227 |
SG/001NL |
Xưởng Thủy sản sống – Công ty TNHH TM Hoàng Hà |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
228 |
SG/002NL |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ vận tải Sài Sòn |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
229 |
Long An |
DL 54 |
Phân xưởng sản xuất đông lạnh, Công ty cổ phần thủy sản và XNK Long An |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
230 |
DL 353 |
Công ty TNHH Tân Thành Lợi |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
231 |
DL 404 |
Phân xưởng Cấp đông – Công ty đồ hộp Việt Cường |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
232 |
DL 443 |
Công ty TNHH Thủy sản Simmy |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
233 |
DL 472 |
Phân xưởng hàng đông – Công ty TNHH Thủy sản Thái Bình Dương – Long An |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
234 |
HK 473 |
Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Thủy sản Thái Bình Dương – Long An |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
235 |
DH 165 |
Công ty Đồ hộp Việt Cường |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
236 |
DH 174 |
Xí nghiệp chế biến trái cây FOODTECH (FOODTECH Co., LTD) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
237 |
NM 56 |
Doanh nghiệp tư nhân nước chấm Thanh Nhã |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
238 |
Bến Tre |
DL 19 |
Chi nhánh công ty TNHH Đồng Bằng Xanh tỉnh Bến Tre |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
239 |
DL 84 |
Công ty cổ phần thủy sản Bến Tre |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
240 |
DL 86 |
Nông nghiệp chế biến thủy sản Ba Lai, Phân xưởng II – Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu lâm thủy sản Bến Tre |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
241 |
DL 22 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
242 |
DL 28 |
Xí nghiệp thủy sản Ba Tri |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
243 |
DL 333 |
Nhà máy CBTS Ba Lai – Cty Cổ phần XNK Lâm TS Bến Tre (FAQUIMEX) |
x |
x |
x |
x |
|
V |
|
|
244 |
HK 182 |
Phân xưởng hàng khô – Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại Thủy sản Thái Bình Dương – Bến Tre |
|
x |
x |
x |
x |
|
|
|
245 |
Tiền Giang |
DL 21 |
Công ty TNHH An Lạc |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
246 |
DL 27 |
Công ty TNHH Châu Á |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
247 |
DL 121 |
Công ty TNHH CBTP và thương mại Ngọc Hà |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
248 |
DL 127 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Sông Tiền |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
249 |
DL 252 |
Công ty Cổ phần Nông Thủy sản Việt Phú |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
250 |
DL 299 |
Công ty TNHH BADAVINA |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
251 |
DL 308 |
Công ty Cổ phần Hùng Vương |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
252 |
DL 354 |
Công ty Cổ phần Gò Đàng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
253 |
DH 323 |
Xí nghiệp Đồ hộp Á Châu, Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đồ hộp Á Châu |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
254 |
DH 466 |
Công ty TNHH ROYAL FOODS |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
255 |
DL 380 |
Công ty TNHH Thương mại thủy sản Việt Đức |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
256 |
DL 386 |
Công ty Cổ phần Hùng Vương – Phân xưởng II |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
257 |
DL 405 |
Công ty cổ phần thủy sản Vinh Quang |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
258 |
DL 416 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Kim Sơn |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
259 |
DL 422 |
Xí nghiệp đông lạnh Á Châu – Công ty TNHH XNK Đồ hộp Á Châu |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
260 |
DL 471 |
Công ty TNHH Đại Thành |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
261 |
DL 476 |
Công ty TNHH XNK Thủy sản An Phát – PX CBTSXK An Phát |
|
|
x |
|
x |
|
|
|
262 |
DH 459 |
Công ty TNHH Trinity Việt Nam |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
IV. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 5 – 171 Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau |
||||||||||
263 |
Sóc Trăng |
DL 132 |
Công ty cổ phần thực phẩm SAOTA (FIMEX VN) |
x |
x |
x |
x |
|
V |
|
264 |
DL 162 |
Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long – Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
265 |
DL 23 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Khánh Lợi – Công ty Cổ phần chế biến thủy sản Út Xi |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
266 |
DL 44 |
Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
267 |
DL 117 |
Công ty TNHH Kim Anh |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
268 |
DL 159 |
Xí nghiệp CBTP Thái Tân – Công ty TNHH Kim Anh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
269 |
DL 199 |
Xí nghiệp thủy sản SAOTA |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
270 |
DL 181 |
Công ty TNHH Phương Nam |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
271 |
DL 208 |
Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thu |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
272 |
DL 229 |
Xí nghiệp đông lạnh Phát Đạt – Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
273 |
DL 322 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Hoàng Phương, Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
274 |
DL 406 |
Công ty TNHH chế biến hải sản xuất khẩu Khánh Hoàng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
275 |
DL 414 |
Chi nhánh Công ty TNHH Phương Nam – Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Miền Tây |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
276 |
DL 431 |
Xí nghiệp chế biến Thủy sản Hoàng Phong – Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Út Xi |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
277 |
DL 447 |
Xí nghiệp đông lạnh An Phú – Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
278 |
DL 449 |
Công ty TNHH Minh Đăng |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
279 |
DL 450 |
Xí nghiệp chế biến thực phẩm Quốc Hải – Công ty TNHH Quốc Hải |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
280 |
Cà Mau |
DL 29 |
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần XNK thủy sản Năm Căn |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
281 |
DL 25 |
Xí nghiệp 2 – Công ty Cổ phần CBTS &XNK Cà Mau (CAMIMEX – II) |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
282 |
DL 113 |
Nhà máy chế biến đông lạnh Cảng cá Cà Mau – Công ty Cổ phần CB&DVTS Cà Mau |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
283 |
DL 116 |
Công ty TNHH Nhật Đức |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
284 |
DL 178 |
Xí nghiệp 4 – Công ty Cổ phần CBTS và XNK Cà Mau |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
285 |
DL 83 |
Công ty TNHH chế biến Cá xuất khẩu Cà Mau |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
286 |
DL 72 |
Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
287 |
DL 97 |
Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành – Công ty Cổ phần XNK nông sản thực phẩm Cà Mau |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
288 |
DL 118 |
Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF – Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
289 |
DL 231 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
290 |
DL 130 |
Công ty cổ phần CBTSXK Minh Hải (JOSTOCO) |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
291 |
DL 145 |
Công ty cổ phần thủy hải sản Minh Phú |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
292 |
DL 196 |
Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF – Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
293 |
DL 200 |
Công ty TNHH kinh doanh CBTS và XNK Quốc Việt |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
294 |
DL 201 |
Xí nghiệp kinh doanh CBTS XK Ngọc Sinh |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
295 |
DL 180 |
Xí nghiệp CBTSXK Phú Tân – Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
296 |
DL 85 |
Xí nghiệp CBTSXK Nam Long – Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
297 |
DL 321 |
Công ty TNHH CBTS Minh Quí |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
298 |
DL 294 |
Công ty TNHH CBTS và XNK Phú Cường |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
299 |
DL 295 |
Nhà máy chế biến chả cá Sông Đốc – Xí nghiệp Dịch vụ Thủy sản Sông Đốc – Công ty Khai thác và dịch vụ thủy sản Cà Mau |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
300 |
DL 230 |
Phân xưởng 1, Công ty cổ phần XNK thủy sản Năm Căn |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
301 |
DL 348 |
Công ty CP thực phẩm TSXK Cà Mau |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
302 |
DL 351 |
Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau V – Công ty Cổ phần chế biến thủy sản và XNK Cà Mau |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
303 |
DL 375 |
Xí nghiệp Chế biến thủy sản Sông Đốc – Công ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
304 |
DL 391 |
Công ty Cổ phần chế biến & xuất nhập khẩu thủy sản Thanh Đoàn |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
305 |
DL 401 |
Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Tắc Vân |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
306 |
DL 424 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Ngọc Châu |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
307 |
DL 458 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Đại Dương |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
308 |
DL 465 |
Công ty TNHH Anh Khoa |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
309 |
DL 470 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Hòa Trung |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
310 |
Bạc Liêu |
DL 161 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Lợi |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
311 |
DL 99 |
Công ty xuất nhập khẩu tổng hợp Giá Rai (GIRIMEX) |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
312 |
DL 78 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Bạc Liêu, Công ty cổ phần thủy sản Minh Hải |
|
x |
x |
|
|
V |
|
|
313 |
DL 124 |
Công ty TNHH thủy sản NIGICO |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
314 |
DL 240 |
Công ty Cổ Phần Thủy sản Bạc Liêu |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
315 |
DL 204 |
Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Trà Kha |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
316 |
DL 349 |
Chi nhánh Công ty TNHH Grobest & Imei Industrial (Vietnam) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
317 |
DL 374 |
Phân xưởng I – Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải – SEAPRODEX MINH HẢI |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
318 |
DL 403 |
Công ty TNHH kinh doanh chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Minh Hiếu |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
319 |
DL 411 |
Công ty cổ phần chế biến thủy sản – xuất nhập khẩu Việt Cường |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
320 |
DL 445 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc Lập |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
321 |
DL 446 |
Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản xuất khẩu Âu Vững |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
IV. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 6 – 386 đường Cách Mạng tháng tám, An Thới, thành phố Cần Thơ |
||||||||||
322 |
Đồng Tháp |
HK 59 |
Xí nghiệp thực phẩm Sa Giang, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
323 |
HK 129 |
Xí nghiệp bánh phòng tôm Sa Giang 2 – Công ty cổ phần XNK Sa Giang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
324 |
HK 328 |
Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 1, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
325 |
DL 101 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản K&K |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
326 |
DL 126 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Hùng Cá – Công ty TNHH Hùng Cá |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
327 |
DL 147 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
328 |
DL 143 |
Nhà máy đông lạnh Toàn Sáng – Công ty TNHH thương mại Toàn Sáng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
329 |
DL 239 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần DOCIMEXCO-DOCIFISH |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
330 |
DL 285 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Minh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
331 |
DL 61 |
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
332 |
DL 367 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Thanh Hùng – Công ty TNHH Thanh Hùng |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
333 |
DL 376 |
Công ty TNHH Thực phẩm QVD – Đồng Tháp |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
334 |
DL 395 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Toàn Phát |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
335 |
DL 478 |
Công ty cổ phần Thủy sản Trường Giang |
|
|
|
|
x |
|
|
|
336 |
DL 479 |
Phân xưởng 1 – Nhà máy Chế biến Thủy sản Đa Quốc gia – Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa quốc gia |
|
|
|
|
x |
|
|
|
337 |
DL 483 |
Phân xưởng I – Xí nghiệp đông lạnh thủy sản II – Công ty Cổ phần Chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX |
|
|
|
|
x |
|
|
|
338 |
Cần Thơ |
DL 14 |
Công ty TNHH công nghiệp thủy sản Miền Nam |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
339 |
DL 15 |
Công ty TNHH thủy sản Biển Đông |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
340 |
DL 68 |
Phân xưởng I – Công ty Cổ phần thủy sản Bình An |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
341 |
DL 69 |
Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản Hiệp Thanh |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
342 |
DL 79 |
Công ty TNHH Vĩnh Nguyên |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
343 |
DL 134 |
Xí nghiệp hợp tác kinh doanh XNK Cần Thơ (CAFISH) – Công ty cổ phần XNK thủy sản Cần Thơ (CASEAMEX) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
344 |
DL 325 |
Xí nghiệp thủy sản xuất khẩu Cần Thơ (CASEAFOOD) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
345 |
DL 77 |
Công ty Hải sản 404 |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
346 |
DL 183 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Mê Kông – MEKONGFISH Co. |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
347 |
DH 146 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm Pataya (Việt Nam) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
348 |
DL 345 |
Công ty TNHH thực phẩm xuất khẩu Nam Hải |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
349 |
DL 151 |
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
350 |
DL 185 |
Công ty TNHH Thuận Hưng – Phân xưởng 1 (THUFICO) |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
351 |
DL 293 |
Công ty TNHH Thủy sản Panga MeKong |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
352 |
DL 306 |
Công ty TNHH Thủy sản Phương Đông |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
353 |
DL 340 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản TFC – Công ty TNHH Thuận Hưng (THUFICO) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
354 |
DL 347 |
Công ty Cổ phần Basa |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
355 |
DL 369 |
Xí nghiệp Thực phẩm MEKONG DELTA- Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Cần Thơ |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
356 |
DL 387 |
Nhà máy đông lạnh Thanh Việt – Doanh nghiệp tư nhân Thanh Việt |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
357 |
DL 397 |
Công ty TNHH An Khang |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
358 |
DL 408 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây Dương N.V – Công ty TNHH Đại Tây Dương |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
359 |
DL 396 |
Phân xưởng 2 – Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
360 |
DL 423 |
Phân xưởng II – Công ty TNHH Thực phẩm xuất khẩu Nam Hải |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
361 |
DL 432 |
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Hiệp Thanh |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
362 |
DL 433 |
Phân xưởng II – Công ty TNHH Thủy sản Phương Đông |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
363 |
DL 451 |
Phân xưởng đông lạnh – Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm PATAYA (Việt Nam) |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
364 |
DL 461 |
Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
365 |
DL 462 |
Phân xưởng II – Công ty Cổ phần Thủy sản Bình An |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
366 |
Hậu Giang |
DL 327 |
Xí nghiệp chế biến hải sản thực phẩm Phú Thạnh, Công ty TNHH Phú Thạnh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
367 |
DL 65 |
Công ty cổ phần thủy sản Cafatex |
x |
x |
x |
x |
|
V |
|
|
368 |
DL 141 |
Xí nghiệp đông lạnh Phú Thạnh – Công ty TNHH Phú Thạnh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
369 |
DL 186 |
Công ty TNHH Hải Sản Việt Hải |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
370 |
DL 365 |
Xí nghiệp thủy sản Tây Đô – Công ty Cổ phần TS CAFATEX |
x |
x |
x |
x |
|
V |
|
|
371 |
Vĩnh Long |
DL 36 |
Công ty TNHH Hùng Vương – Vĩnh Long |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
372 |
DL 460 |
Phân xưởng II – Công ty TNHH Hùng Vương – Vĩnh Long |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
373 |
Trà Vinh |
DL 206 |
Công ty CP thủy sản đông lạnh Long Toàn |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
374 |
DL 31 |
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần thủy sản Cửu Long |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
375 |
DL 326 |
Phân xưởng 1 – Công ty Cổ phần thủy sản Cửu Long |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
376 |
DL 205 |
Xí nghiệp chế biến thực phẩm Duyên Hải (COSEAFEX) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
377 |
DL 418 |
Công ty TNHH SX-TM Định An Trà Vinh |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
378 |
An Giang |
DL 08 |
Xí nghiệp Đông lạnh 8 – Công ty Cổ phần XNK TS An Giang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
379 |
DL 07 |
Xí nghiệp Đông lạnh 7 – Công ty Cổ phần XNK TS An Giang |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
380 |
DL 09 |
Xí nghiệp đông lạnh AGF 9 – Công ty Cổ phần XNK Thủy sản An Giang |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
381 |
DL 33 |
Công ty TNHH An Xuyên |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
382 |
DL 75 |
Xí nghiệp Việt Thắng – Công ty Cổ phần Việt An |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
383 |
DL 184 |
Xí nghiệp đông lạnh thủy sản AFIEX, Công ty XNK Nông sản thực phẩm An Giang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
384 |
DL 152 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam Việt – Công ty Cổ phần Nam Việt |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
385 |
DL 292 |
Công ty TNHH SXTM&DV Thuận An – Chi nhánh Xí nghiệp CBTS Thuận An I |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
386 |
DL 301 |
Nhà máy rau quả đông lạnh Mỹ Luông, Công ty dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp An Giang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
387 |
DL 324 |
Công ty Cổ phần NTACO |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
388 |
DL 359 |
Xí nghiệp CBTS An Thịnh – Công ty Cổ phần Việt An |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
389 |
DL 360 |
Xí nghiệp chế biến thực phẩm Bình Đức |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
390 |
DL 363 |
Xí nghiệp thực phẩm Bến Cát – Công ty XNK nông sản thực phẩm An Giang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
391 |
DL 370 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cửu Long An Giang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
392 |
DL 371 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản AFA |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
393 |
DL 384 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái Bình Dương N.V, Công ty Cổ phần Nam Việt |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
394 |
Kiên Giang |
NM 138 |
Xí nghiệp sản xuất nước mắm Phú Quốc Hưng Thành |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
395 |
NM 139 |
Công ty TNHH Khai thác hải sản chế biến nước mắm Thanh Hà |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
396 |
DL 420 |
Nhà máy chế biến thủy sản Hải Minh – Công ty Cổ phần thủy sản Hải Minh |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
397 |
DL 120 |
Xí nghiệp KISIMEX An Hòa – Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
398 |
DL 110 |
Xí nghiệp KISIMEX Kiên Giang – Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
399 |
DL 144 |
Xí nghiệp KISIMEX Rạch Giá – Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang. |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
400 |
DH 60 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn Kiên Giang – Phân xưởng Đồ hộp |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
401 |
DH 335 |
Công ty Cổ phần thực phẩm đóng hộp Kiên Giang (KIFOCAN) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
402 |
DL 166 |
Xí nghiệp KISIMEX Kiên Lương – Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
403 |
HK 320 |
Xí nghiệp KISIMEX Kiên Lương – Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX) |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
404 |
DL 297 |
Công ty TNHH Kiên Hùng |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
405 |
DL 51 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Việt Phương |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
406 |
DL 344 |
Công ty TNHH Huy Nam |
x |
x |
x |
x |
|
V |
|
|
407 |
DL 377 |
Phân xưởng đông lạnh – Công ty TNHH Mai Sao |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
408 |
DL 398 |
Công ty Cổ phần Bảo Vinh |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
409 |
DL 400 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 – Kiên Giang |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
410 |
HK 67 |
CN Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn Kiên Giang – Phân xưởng hàng khô |
|
x |
x |
x |
x |
|
|
|
411 |
DL 407 |
Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
412 |
DL 409 |
Công ty cổ phần CBTS XNK Kiên Cường |
x |
x |
x |
|
|
V |
|
|
413 |
DL 440 |
Công ty Cổ phần Thủy sản NT |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
414 |
DL 452 |
Nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu Tắc Cậu – Công ty Cổ phần Thủy sản BIM |
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
* Những ô bôi đen mới được cập nhật, bổ sung |
||||||||||
Tổng số |
|
|
266 |
395 |
401 |
38 |
335 |
79 |
1 |
Chú thích:
1. Đối với thị trường EU, Hàn Quốc, Trung Quốc, Liên Bang Nga (từ cột số 5 đến cột số 8):
- ‘X’: Các doanh nghiệp được phép chế biến thủy sản để xuất khẩu.
- “Ô Trống”: Các doanh nghiệp này chưa được phép chế biến để xuất khẩu vào thị trường tương ứng với ô trống đó
2. Riêng với thị trường Nhật Bản (từ cột số 9 đến cột số 11):
-‘X’: Các lô hàng giáp xác, nhuyễn thể chân đầu của các doanh nghiệp này bắt buộc phải có giấy chứng nhận không phát hiện dư lượng kháng sinh cấm.
- ‘V’: Các lô hàng giáp xác, nhuyễn thể chân đầu của các doanh nghiệp này phải có giấy xác nhận miễn kiểm tra kháng sinh cấm.
- ‘*’: Các lô hàng giáp xác, nhuyễn thể chân đầu của các doanh nghiệp này tạm thời không được phép xuất khẩu vào Nhật Bản.
- ‘Ô trống’: Không áp dụng.
3. Trường hợp doanh nghiệp có lô hàng bị cảnh báo hoặc đang ngừng sản xuất, áp dụng theo nội dung công văn Cục đã gửi các Trung tâm vùng đối với từng trường hợp cụ thể.
PHỤ LỤC III
DANH
SÁCH 310 DOANH NGHIỆP TRUNG QUỐC ĐƯỢC PHÉP XUẤT KHẨU THỦY SẢN SANG VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 916/QLCL-CL1 ngày 8/7/2008)
STT |
Mã số |
Tên doanh nghiệp |
Địa chỉ |
Nhóm sản phẩm |
1 |
1300/02002 |
Hebei Cangzhou No.1 Frozen Factory |
Nanpaihe Huanghua Habei |
Đông lạnh |
2 |
1300/02227 |
Changli Luquan Aquatic Products Co., Ltd. |
Xiaopuhe Village, Dapuhe Town, Changli County, Hebei |
Đông lạnh, Hàng khô |
3 |
1300/02244 |
ChangLi Jiahui Aquatic Products Co., Ltd |
No.28, Golden Coast Development Zone, Changli, Qinhuangdao, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
4 |
1300/02261 |
Qinhuangdao Jingkun Foods Co., Ltd |
North Of Dapuhekou, Dapuhe Town, Changli County, Hebei Province |
Đông lạnh |
5 |
1300/02262 |
Changli Haidong Aquatic Product And Food Stuff Co., Ltd |
South Chiyangkuo Village, Changli County, Qinhuangdao City, Hebei Province, China |
Sản phẩm thủy sản |
6 |
2100/02188 |
Dalian Minghua seafoods Co., Ltd |
No. 818, Bishui Road, Zhuanghe Development Zone, Dalian |
Đông lạnh |
7 |
2100/02299 |
Dalian Tianbao Green Foods Co., Ltd |
646 Yongzheng St. Sanli Village, Jinzhou Distict Dalian, Liaoning Prov. China |
Đông lạnh |
8 |
2100/02442 |
Dalian Pagoda Seafood Co., Ltd |
No. 128 Longwangmiao Village, Youyi Street, Jinzhou Dist. Dalian, China |
Đông lạnh |
9 |
2100/02573 |
Dalian Xiangyun Food Co., Ltd |
Dalian Bay Town, Ganjingzi District, Dalian |
Sản phẩm thủy sản |
10 |
2100/02838 |
Dalian Juxin Aquatic Food Co., Ltd |
Haiyang Village Chengguan Street Zhuanghe City Dalian, Liaoning Province China. |
Đông lạnh |
11 |
2100/02888 |
Dalian Lucky Seafood Co., Ltd. |
Zoujia Village Xingshutun Town, Jinzhou District, Dalian |
Đông lạnh |
12 |
210002928 |
Donggang Shenglong Foodstuff Co., Ltd |
Xiaosi Xincheng District Donggang City, Liaoning, China |
Đông lạnh |
13 |
3100/02051 |
Shanghai Haidell Foods Co., Ltd |
Fengxian Modern Agriculture Park , Shanghai, China |
Đông lạnh |
14 |
3100/02059 |
Shanghai Smiling Food Co., Ltd |
No.173, Jining Road, Baoshan District, Shanghai, China |
Đông lạnh |
15 |
3100/02060 |
Shanghai Hanxia Industry Co., Ltd |
Guangfeng Road, Fengxian Modern Agriculture Park, Shanghai, China |
Đông lạnh |
16 |
3200/02002 |
Ganyu County Jinshuiwan Foodstuff Frozen Factory |
No.28 Haizhou Road, Luoyang Town, Ganyu County, Jiangsu Province |
Đông lạnh |
17 |
3200/02239 |
Nantong Haida Aquatic Food Co., Ltd |
26 Youyi Road (W), Rudong County, Nantong City, Jiangsu Province |
Hàng khô |
18 |
3200/02328 |
Lianyungang FuYu Foods Co., Ltd. |
QingLuo Road, Ganyu County, Jiangsu Province |
Đông lạnh |
19 |
3200D02165 |
Nantong Haida Aquatic Food Co., Ltd |
26 Youyi Road (W), Rudong County, Nantong City, Jiangsu Province |
Hàng khô |
20 |
3300/01064 |
Zhoushan Putuo KeNaLe Food Co., Ltd |
No.8 Taisha Road TaiMen industrial Zone LiuHeng PuTuo Zhoushan Zhejiang China |
Đồ hộp |
21 |
3300/02001 |
Aquatic Products Processing Factory of China National Zhoushan Marine Fisheries Company |
Pingyangpu Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh, Hàng khô |
22 |
3300/02002 |
Zhoushan Haitai Aquatic Products Co.,Ltd |
Ximatou Ganlan Dinghai Xhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
23 |
3300/02003 |
ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD. COLD STORAGE FACTORY. |
Dagan Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh, hàng khô |
24 |
3300/02004 |
Zhoushan Zhenyang Developing Co.,Ltd |
865 Xingjian Road Putuo District Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
25 |
3300/02007 |
Zhoushan Kyoei Foods Co.,Ltd |
Oceanic Food Industry Zone Ganlan Dinghai Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
26 |
3300/02008 |
Zhoushan Xifeng Aquatic Co.,Ltd |
Ximatou Dinghai Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
27 |
3300/02011 |
Zhejiang Zhengsheng Import & Export Co.,Ltd |
Songbei, Songmen, Wenling, Zhejiang, China |
Đông lạnh |
28 |
3300/02015 |
Zhoushan Toka Foods Co.,Ltd |
Cengang Dinghai Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
29 |
3300/02017 |
Zhoushan A Dage Foods Co.,Ltd |
No 25 Weizha Road Baiquan Dinghai Zhejiang China |
Đông lạnh |
30 |
3300/02018 |
North Supreme Seafood(zhejing) Co.,Ltd |
XiaoShan economic and technology development zone Hangzhou Zhejiang China |
Đông lạnh |
31 |
3300/02021 |
Zhejiang Evernew Seafood Co., Ltd Cold Storage Plant |
775 Xingjian Road Shenjiamen Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh, Hàng khô |
32 |
3300/02029 |
Zhejiang Zhoufu Food CO.,Ltd |
No.318 Xufu RD. Gaoting Daishan Zhejiang China |
Đông lạnh, Hàng khô |
33 |
3300/02030 |
Zhejiang Yueteng Aquatic Food Co.,Ltd |
Ten Workshop Section Inning Xiaoshan Zhejiang China |
Đông lạnh |
34 |
3300/02032 |
Zhoushan Huading Seafood Co.,Ltd |
Shiliumen Dinghai Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
35 |
3300/02033 |
Zhoushan Jingzhou Aquatic Foods Co.,Ltd |
No.2 Langang Road Ximatou Ganlan Town Dinghai Zhoushan, Zhejiang, China |
Đông lạnh, Hàng khô, Nước mắm |
36 |
3300/02034 |
Zhoushan City Shengtai Aquatic Co.,Ltd Zhangzhou Cold Storage Plant |
Zhujiajian Puttuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
37 |
3300/02035 |
Zhoushan Changguo Foods Co.,Ltd |
No.58 Aotoupu Huiming Bridge Dinghai Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
38 |
3300/02037 |
ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD.FOOD PROCESSING FACTORY |
Dagan Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh, Hàng khô, Nước mắm |
39 |
3300/02039 |
Zhoushan Hongxin Seafood Co.,Ltd |
Sanjiang Maao Dinghai Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
40 |
3300/02040 |
Zhoushan Haichang Food Co.,Ltd |
Pingyang Industry Zone Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
41 |
3300/02041 |
Shengsi Maguan Aquatic Products Cold Storage Plant |
Guan ao Village Caiyuan Town Shengsi Zhejiang China |
Đông lạnh |
42 |
3300/02042 |
Zhoushan Lizhou Fishery Co.,Ltd |
No.118 Qingleitou Rd. Dinghai Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
43 |
3300/02051 |
Zhoushan Banchang Frozen Seafoods Co.,Ltd |
Marine Organisms Industry Zone Shenjiamen Potuo Zhoushan China |
Đông lạnh |
44 |
3300/02053 |
Zhoushan Mingzhu Economic and Trading Company |
Pingyangpu Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
45 |
3300/02057 |
Zhoushan Junhua Aquatic Products Co.,Ltd |
No.67 Sanyi Road Puxi Industrial Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh, Hàng khô |
46 |
3300/02058 |
Daishan Tongqu Aquatic Food Co.,Ltd |
No.42 Binghai Rd. Daodou Daishan Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh, Đồ hộp |
47 |
3300/02070 |
Zhoushan City Putuo Changlong Aquatic Products Industry Co.,Ltd |
Industrial District Pingyang Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
48 |
3300/02074 |
Zhejiang Daishan Baofa Aquatic Product Co.,Ltd |
Duigangshan Gaoting Daishan Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
49 |
3300/02076 |
Wenling Longsheng Aquatic Products Co.,Ltd. |
Jiaoshan, Songmen, Wenling, Zhejiang, China |
Đông lạnh |
50 |
3300/02078 |
Zhoushan Gangming Foods Co.,Ltd |
Puxi Economic Zone Goushan Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
51 |
3300/02083 |
Zhoushan Genho Food Co.,Ltd |
No.88 Hailisheng RD.Lincheng Newly Area Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh, Hàng khô |
52 |
3300/02088 |
Zhanshan Taihe Aquatic Product CO.,LTD |
C Zone, Zhanmao Industrial Park, Puto, Zhoushan, Zhejiang Provience |
Đông lạnh |
53 |
3300/02091 |
Zhejiang New Century Aquatic Food Co.,Ltd |
618# Gongren West Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
54 |
3300/02101 |
Zhejiang Zhenglong Foodstuff Co.,Ltd |
Huiming Bridge Lincheng Zhoushan Zhejiang China |
Hàng khô |
55 |
3300/02103 |
Zhoushan Shichuang Aquatic Co.,Ltd |
Sanjiang Maao Dinghai Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh, Hàng khô và Đồ hộp |
56 |
3300/02155 |
Wenling Xingdi Aquatic Products Co.,Ltd |
Shitang, Wenling, Zhejiang, China |
Đông lạnh |
57 |
3300/02162 |
Wenling Shatou Sea Food Cold Storage Plant |
Diaobang, Wenling, Zhejiang, China |
Đông lạnh |
58 |
3300/02181 |
Taizhou Haierbao Aquatic Products Co.,Ltd |
Songmen, Wenling, Zhejiang, China |
Đông lạnh |
59 |
3300/02188 |
Wenling City Jinlong Aquatic Products Co.,Ltd |
Jingang Road, Songmen Town, Wenling, Zhejiang, China |
Đông lạnh |
60 |
3300/02190 |
Zhejiang Zhoushan Haisilk Fishery Products Co.,Ltd |
Donggang Development Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
61 |
3300/02192 |
Zhoushan Putuo Haizhiyuan Aquatic Products Co.,Ltd |
Houshatou Taohua Putuo Zhoushan Zhejiang |
Đông lạnh |
62 |
3300/02197 |
Zhoushan Hongming Aquatic Products Co.,Ltd |
Marine Organisms Industry Zone Shenjiamen Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh và nước mắm |
63 |
3300/02199 |
Zhoushan Guotai Fisheries Co.,Ltd |
Puxi Development Zone Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
64 |
3300/02266 |
Zhoushan Putuo Huafa Marine Products Co.,Ltd. |
Marine Organisms Industry Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
65 |
3300/02212 |
Zhoushan Zhengye Food Co.,Ltd. Putuo Divide Factory |
No.52 Xingjiang Road Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
66 |
3300/02214 |
Zhoushan Xinhong Aquatic Co.,Ltd |
Shiliument Chengdong Street Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
67 |
3300/02215 |
Zhoushan Putuo Hongyuan Aquatic Products Co.,Ltd. |
Pingyangpu Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
68 |
3300/02216 |
Zhoushan Wanshida Marine Foods Co.,Ltd. |
No.52 Xingjian Road Shenjiamen Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
69 |
3300/02217 |
Daishan Caomen Aquatic Products Co.,Ltd |
No.190 Xindaotou Dongsha Daishan Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
70 |
3300/02218 |
Zhoushan Zaohai Aquatic Products Co.,Ltd. |
Seafood Trade Market Inside Daishan Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
71 |
3300/02219 |
Zhejiang Heng An Seafoods Co.,Ltd. |
Xiaosa Maozhi Dinghai Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
72 |
3300/02221 |
Daishan Yinfa Aquatic Products Cold Storage Factory |
Daishan Economic Development Zone Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
73 |
3300/02222 |
Zhoushan Minfu Aquatic Products Co.,Ltd. |
No.521 Yangang Road Gangting Daishan Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
74 |
3300/02223 |
Zhoushan Putuo Huaxing Marine Products Co.,Ltd (Cold Storage Factory) |
Mantoushan Lujiazhi Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
75 |
3300/02226 |
Daishan Wanyun Aquatic Food Co.,Ltd. |
Gaoting Daishan County Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
76 |
3300/02228 |
Zhejiang Dayang Aquatic Products Co.,Ltd. |
Ximatou Ganlan Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
77 |
3300/02229 |
Gold Star Fishery Zhoushan Co.,Ltd. |
Shenjiamen Halobios Industry Area Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
78 |
3300/02230 |
Zhoushan Yuantai Foodstuff Co.,Ltd. |
NO.88 HAILISHENG ROAD LINCHENG, ZHOUSHAN CITY |
Đông lạnh, Hàng khô |
79 |
3300/02231 |
Zhoushan Putuo Zhuohai Marine Products Co.,Ltd. |
68 San Yi Road Puxi Development Area Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
80 |
3300/02232 |
Zhoushan Mingyu Aquatic Product Co.,Ltd. |
Pingyang Industrial Zone Putuo District Zhoushan Zhejiang |
Đông lạnh |
81 |
3300/02236 |
ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD, PRODUCTS PROCESSING FACTORY |
Dagan Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh và nước mắm |
82 |
3300/02237 |
ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD, SQUID PROCESSING FACTORY |
Dagan Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh, Hàng khô |
83 |
3300/02238 |
Zhejiang Fuzhenwang Food Co.,Ltd. |
Haifu Yancang Subarea Dinghai Industry Zone Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
84 |
3300/02239 |
Zhoushan Zhenda Fishery Products Co.,Ltd. |
856 Xing Jina Road Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
85 |
3300/02243 |
Zhoushan KATOKA Food Co.,Ltd. |
Puxi Economic Development Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
86 |
3300/02247 |
Zhoushan Bandd Foods Co.,Ltd. |
Sanjiang Maao Dinghai Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
87 |
3300/02248 |
Zhoushan Penglai Aquatic Co.,Ltd. |
No.258 Langjizui Oceanic Industrial Park Gaoting Daishan Zhejiang China |
Đông lạnh |
88 |
3300/02249 |
Zhoushan Yuanxin Food Co.,Ltd. |
Ocean Industry Areas Dagan Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
89 |
3300/02250 |
The Hai Zhen Freezing Limited Company of Zhoushan City |
No. 96 Wanghai Road Qushan Daishan zhejiang China |
Đông lạnh |
90 |
3300/02251 |
Zhoushan Thousand-Islands Aquatic Products Co.,Ltd. |
Daishan Ocean Industrial Zone Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh và nước mắm |
91 |
3300/02252 |
Hairoard Food Zhejiang Co.,Ltd. |
66 Sanyi Road Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
92 |
3300/02253 |
Zhoushan Xiangyun Aquatic Foods Co.,Ltd. |
No.52 Xingjian Road Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
93 |
3300/02254 |
Daishan Leda Aquatic Products Co.,Ltd. |
No.130 Yangang West Road Gaoting Daishan Zhejiang China |
Đông lạnh |
94 |
3300/02256 |
Zhoushan Jinyuan Aquatic Foods Co.,Ltd. |
Puxi Develoment Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
95 |
3300/02257 |
Zhoushan Putuo Haichen Aquatic Products Co.,Ltd. |
Halbios Industry Zone Shenjiamen Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
96 |
3300/02258 |
Shengsi Huali Aquatic Co.,Ltd. |
Lixi Village Gouqi Shengsi Zhejiang China |
Đông lạnh |
97 |
3300/02259 |
Zhoushan Zhoufeng Seafoods Co.,Ltd. |
No.20 Xinhua Road Puxi Development Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
98 |
3300/02260 |
Taizhou Yilida Aquatic Product Co.,Ltd. |
300, Gongren Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China |
Đông lạnh |
99 |
3300/02261 |
Zhoushan Chuhaku Aquatic Co.,Ltd. |
Ocean Industrial Areas Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
100 |
3300/02262 |
Zhoushan Yueyang Food Co.,Ltd.. |
The North of Xinzhou Road Industry ID Dinghai Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
101 |
3300/02263 |
Zhoushan Zhenyang Deep-Sea Fishery Co.,Ltd. |
865 Xingjian Road Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Hàng khô |
102 |
3300/02265 |
Zhoushan Jiuzhou Aquatic Product Co.,Ltd. |
Halobios Industry Area Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
103 |
3300/02266 |
HangZhou Tianhai Aquatic Food Co.,Ltd. |
Hengpeng Garden Nanyang Economic Development Zone Xiaoshan Zhejiang China |
Đông lạnh và nước mắm |
104 |
3300/02268 |
Zhoushan Nitsho Food Co.,Ltd. |
Halobios Industry Area Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
105 |
3300/02273 |
Zhoushan Yida Sanhe Aquatic Food Co.,Ltd. |
Langjizui Gaoting Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
106 |
3300/02275 |
Zhoushan Haizhou Aquatic Products Co.,Ltd Foods Processing Factory |
Shenjiamen Halobios Industrial Zone Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh, Hàng khô |
107 |
3300/02276 |
Zhejiang Tongxinrong Seafood Co.,Ltd. |
No.60 Sanyi Road Goushan Industrializate Area Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
108 |
3300/02278 |
Zhoushan Lianghong Aquatic Foods Co.,Ltd. |
Halobios Industry Area Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
109 |
3300/02279 |
Zhoushan City Shengtai Aquatic Co.,Ltd. |
Yulong Zhujiajian Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Đông lạnh |
110 |
3300/02280 |
Zhoushan Qianghong Aquatic Foods Co.,Ltd. |
(Dahuangyan)Huangsha Village Zhujiajian Putuo Zhoushan Zhejiang China |
Nước mắm |
111 |
3300/02282 |
ZHOUSHAN FRESH FOODS CO.,LTD |
No.22Xinyuan Road, Puxi Development zone, Putuo, Zhoushan, Zhejiang, China |
Đông lạnh |
112 |
3300/02331 |
Yuhuan Minzhu Freezing Plant |
Kanmen Steamship Wharf, Yuhuan, Zhejiang, China |
Đông lạnh |
113 |
3300/02356 |
Wenling Hotai Marine Processing Corp. |
Jingang Industrial Zone, Songmen Town, Wenling, Zhejiang, China |
Đông lạnh |
114 |
3300/02379 |
Zhejiang Huangyan Hailong Aquatic Products Co.,Ltd. |
207, Luting Road, Huangyan, Zhejiang, China |
Đông lạnh |
115 |
3300/02430 |
Zhejiang Haizhiwei Aquatic Products Co.,Ltd. |
Yingbin Avenue, Songmen, Wenling, Zhejing, China |
Đông lạnh |
116 |
3300/02535 |
Pingyang Xinye Aquatic Products Co.,Ltd. |
Aojiang Pingyang Wenzhou Zhejiang China |
Đông lạnh |
117 |
3300/02559 |
Zhoushan Juntai Foods Co.,Ltd. |
Puxi Development Zone Zhoushan Zhejiang China |
Nước mắm |
118 |
3300/02562 |
Ruian Huasheng Aquatic Products Factory |
Dongshan Fishing Port Wharf Ruian Zhejiang China |
Đông lạnh, Hàng khô |
119 |
3302/02065 |
Ningbo Jiangbei Dahua Aquatic Processing Plant |
Building 18, No.261 Daqing North Road, Jiangbei, Ningbo, China |
Hàng khô |
120 |
330202018 |
Ningbo Yuzhimei Seafood Plant |
39 Daqing NorthRoad, Ningbo, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
121 |
3400/02002 |
Anhui Huaxiang Foodstuffs Co.,Ltd. |
North of Shouxian, Anhui, Province, China |
Đông lạnh |
122 |
3400/02013 |
Huoshan Newthree-gold Food Co.,Ltd. |
163 Fuzilling West Road Chengguan Huoshan Anhui |
Đông lạnh |
123 |
3400/02018 |
Anhui Chaohu Daxin Foodstuffs Co.,Ltd. |
Zhegao Chaohu, Anhui |
Đông lạnh |
124 |
3400/02024 |
Hefei FengLi Green Foods Co.,Ltd. |
No.8 Donggang He’an Road Hefei |
Đông lạnh |
125 |
3400/02026 |
Huangshan WeiNiBoShi Food Ltd.Company. |
No68, Song Luo Rd, Hai Yang Town. Xiuning County, Huangshan, Anhui |
Đông lạnh |
126 |
3400/02027 |
Anhui Fuhuang Chaohu Sanzhen Co.,Ltd. |
Huanglu Town, Chaohu City, Anhui, China |
Đông lạnh |
127 |
3400/02028 |
Anhui Shouxian Zhengyuan Aquatic Processing |
Zhengyang, Shouxian, Anhui |
Đông lạnh |
128 |
3400/02030 |
Hefei Fenglian Green Food Co.,Ltd. |
No.288 Hehuai Road HeFei. China. |
Đông lạnh |
129 |
3400/02032 |
Bengbu Hongye Meat Processing Complex Limited |
76, East Road of Fengyang, Bengbu City, Anhui |
Đông lạnh |
130 |
3500/01113 |
Dongshan Dongyi Foods Co.,Ltd. |
No.891, Dongxing Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China |
Đồ hộp |
131 |
3500/02029 |
Lianjiang Changsheng Aquatic Products Co.,Ltd. |
No.169, Yuhedong Road, Fengcheng Town, Lianjiang, County, Fujian, China |
Đông lạnh |
132 |
3500/02036 |
Fuqing Yihua Aquatic Food Co.,Ltd. |
Longtian Town, Fuqing City, Fujian, China |
Đông lạnh |
133 |
3500/02040 |
Changle Jiacheng Food Co.,Ltd. |
Wenling Village, Wenling Town, Changle, Fujian, China |
Đông lạnh |
134 |
3500/02042 |
Fujian Provincial Meihua Aquatic Processing Factory |
Meixin, Meihua Town, Changle City, Fujian, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
135 |
3500/02046 |
Dongshan Shunda Seafoods Co.,Ltd. |
No.378, Daao Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China |
Đông lạnh |
136 |
3500/02047 |
Fujian Haipeng Marine Industry Co.,Ltd. |
Shuijingtou Industrial Region, Qinyu Town, Fuding, Fujian, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
137 |
3500/02048 |
Licheng Aquatic Product Foodstuff Co.,Ltd. Shishi |
Xiangzhi Ocean Scientific Zone of Shishi, Fujian, China |
Đông lạnh |
138 |
3500/02049 |
Jinsheng Aquatic Product Co.,Ltd. Ningde Fujian |
Erdu, Feiluan Town, Ningde, Fujian, China |
Đông lạnh |
139 |
3500/02061 |
Jinjiang Fuhong Aquatic Co.,Ltd. Fujian |
Fishery Quay of Shenhu Town, Jinjiang City, Fujian, China |
Đông lạnh |
140 |
3500/02078 |
Dongshan Dongxing Aquatic Processing Co.,Ltd. |
No.892, Dongxing Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
141 |
3500/02086 |
Fujian Huasheng Group Sanming Frozen Food Co.,Ltd. |
Yangkouzi, Yangxi Town, Mei lie District, Sanming City, Fujian, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
142 |
3500/02087 |
Fuzhou Hongli Food Co.,Ltd. |
Aojiang Investment Zone, Lianjiang, Fujian, China |
Đông lạnh |
143 |
3500/02090 |
Fuzhou Qishun Frozen Foods Co.,Ltd. |
Kuiqi Mawei, Fuzhou, Fujian, China |
Đông lạnh |
144 |
3500/02091 |
Fujian Fuding Seagull Fishing Food Co.,Ltd. |
No.809, Kanghu Street, Qinyu Town, Fuding, Fujian, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
145 |
3500/02093 |
Fuqing Longwei Aquatic Foodstuff Co.,Ltd. |
Xiadian Dongting Village, Longtian Town, Fuqing, Fujian, China |
Đông lạnh |
146 |
3500/02097 |
Sanming Sanhua Food Co., Ltd. |
Yangfang Private Industrial Park, Shaxian County, Sanming, Fujian, China |
Đông lạnh |
147 |
3500/02099 |
Changle Juquan Foods Co., Ltd. |
Liyushan, Heshang Town, Changle City, Fujian, China |
Đông lạnh |
148 |
3500/02100 |
Longhai Jiarong Foods Co.,Ltd. |
Gangwei Town, Longhai City , Fujian, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
149 |
3500/02105 |
Changle Minfa Food Aquatic Product Co.,Ltd. |
Tantou, Changle, Fujian, China |
Đông lạnh |
150 |
3500/02108 |
Fujian Dongshan Haikui Aquatic Products Group Co.,Ltd. |
Dongshan County Economic and Technology Development Area, Fujian, China |
Đông lạnh |
151 |
3500/02112 |
Dongshan Xinfu Aquatic Processing Co.,Ltd. |
Xipu Industrial Area, Dongshan, Fujian, China |
Đông lạnh |
152 |
3500/02113 |
Dongshan Dongwang Aquatic Products Freezing Co.,Ltd. |
No.890, Dongxing Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China |
Đông lạnh |
153 |
3500/02117 |
Dongshan County Jinhaixing Aquatic Processing Co.,Ltd. |
Haigang Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China |
Đông lạnh |
154 |
3500/02118 |
Dongshan Yinghai Aquatic Co.,Ltd. |
Dongshan Xipu Industrial and Trade Zone, Fujian, China |
Đông lạnh |
155 |
3500/02120 |
Liancheng (Longhai) Freezing Co.,Ltd. |
Pingling Development Area, Bangshan Town, Longhai City, Fujian, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
156 |
3500/02125 |
Fujian Dongshan County Shunfa Aquatic Product Co.,Ltd. |
Gongmao Zone, Xipu Town, Dongshan County, Fujian Province, China |
Đông lạnh |
157 |
3500/02129 |
Minnan Aquatic Development Co., Ltd. Jinjiang City |
Jinnan Development District of Longhu Town, Jinjiang City,Fujian, China |
Đông lạnh |
158 |
3500/02133 |
Yuehai Fishery Corp. |
Feiluan Town, Jiaocheng, Ningde, Fujian, China |
Đông lạnh, Hàng khô, Đồ hộp |
159 |
3500/02134 |
Fuqing Chaohui Aquatic Food Co.,Ltd. |
Longtian Industrial Estate, Fuqing, Fujian, China |
Đông lạnh |
160 |
3500/02140 |
Dongshan Lante Seafood Processing Co.,Ltd. |
Daao Harbor, Tongling Town, Dongshan County, Fujian, China |
Đông lạnh |
161 |
3500/02141 |
Longsheng Dongshan Aquatic Products Co.,Ltd. |
Baishi Street, Xipu Town, Dongshan County, Fujian, China |
Đông lạnh |
162 |
3500/02145 |
Dongshan Dongya Aquatic Products Co.,Ltd. |
Houyao Village, Chencheng Town, Dongshan County, Fujian, China |
Đông lạnh |
163 |
3500/02151 |
Dongshan Dongsheng Food Co.,Ltd. |
Xipu Industrial Zone, Dongshan County, Fujian Province, China |
Đông lạnh |
164 |
3500/02153 |
Fujian Zhaoan Donghan Industry Co.,Ltd. |
Houhu, Meilling Town, Zhaoan County, Fujian, China |
Đông lạnh |
165 |
3500/02154 |
Zhangzhou Hsien-pin Frozen Foods Co.,Ltd. |
Chi-Shing (seven star) Industrial Park, Yunxiao, Zhangzhou, Fujian, P.R.China |
Đông lạnh |
166 |
3500/02157 |
Dongshan Xinhefa Food Co.,Ltd. |
Trade and Industrial Zone, Tongling Town, Dongshan County, Fujian, China |
Đông lạnh |
167 |
3500/02158 |
Fuzhou Fuquan Food Co.,Ltd. |
Liyushan, Heshang Town, Changle City, Fujian, China |
Đông lạnh |
168 |
3500/02161 |
Fuqing Maowang Seafood Developing Co.,Ltd. |
Gaozhong Industrial Area, Gaoshan Town, Fuqing City, Fujian, China |
Đông lạnh |
169 |
3500/02165 |
Fuzhou Dongshui Foods Co.,Ltd. |
Taoyuan Industrial Zone, Meihua Town, Changle City, Fujian, China |
Đông lạnh |
170 |
3500/02167 |
Fuqing Dongwei Aquatic Products Industry Co.,Ltd. |
Longtian Industrial Estate, Fuqing, Fujian, China |
Đông lạnh |
171 |
3500/02171 |
Fuqing City Huasheng Aquatic Food Co.,Ltd. |
Donghua Village, Longtian Town, Fuqing City, Fujian, China |
Đông lạnh |
172 |
3500/02174 |
Dongshan Huachang Foodstuff Co., Ltd |
Dongshan Economy and Technology Development Zone, Fujian, China |
Đông lạnh |
173 |
3500/02179 |
Shishi Zhengyuan Aquatic Product Science & Technology Development Co.,Ltd. |
Southern side of Nanhuan Road, Jindai Village, Yongning Town, Shishi City, Fujian, China |
Đông lạnh |
174 |
3500/02180 |
Fuzhou Lucky Foods Co.,Ltd. |
No.246, 815 Road, Dinghai Village, Lianjiang, Fujian, China |
Đông lạnh |
175 |
3500/02185 |
Ningde Xiawei Food Co.,Ltd. |
No.21, Industrial Park Mindong Overseas Chinese Economic Development Zone, Ningde, Fujian, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
176 |
3500/02186 |
Dongshan Dongxiecheng Seafoods Co.,Ltd. |
Trade & Industry Zone, Tongxing Village, Tongling Town, Dongshan County, Fujian, China |
Đông lạnh |
177 |
3500/02187 |
Haili Aquatic Co.,Ltd. Zhaoan Fujian |
Sidu Town, Zhaoan County, Fujian Province, China |
Đông lạnh |
178 |
3500/02189 |
Zhangzhou Changshan Haizhiwei Frozen Food Co.,Ltd. |
Wuyuan Administration Block, Changshan Development Zone, Zhanzhou, Fujian, China |
Đông lạnh |
179 |
3500/02191 |
Dongshan Quanlian Refrigerate Food Co.,Ltd. |
Dongshan County Economic & Technology Development Area, Fujian, China |
Đông lạnh |
180 |
3500/02193 |
Zhaoan Anbang Aquatic Foods Co.,Ltd. |
Industrial Park of Meiling Town, Zhaoan County, Fujian, China. |
Đông lạnh, Hàng khô |
181 |
3500/02206 |
Fuzhou Jingshunda Food Industry Co.,Ltd. |
No.36, Dongbin Road, Taijiang District, Fuzhou, Fujian, China |
Đông lạnh |
182 |
3500/02215 |
Fuzhou Mingcheng Industries Co.,Ltd. |
No.398, Jiangbin Zhong Main Road, Taijiang, Fuzhou, Fujian, China |
Đông lạnh |
183 |
3500D02001 |
Fujian Province Ningde City HaoShun Aquiculture Co.,Ltd. |
Qitou Chengnan Town, Jiaocheng District, Ningde, Fujian, China |
Đông lạnh |
184 |
3500D02020 |
Fujian Fuding Seagull Fishing Food Co.,Ltd. Yushan Branch |
No.1, Tianhu Road, Mazu Village, Yushan Town, Fuding, Fujian, China |
Hàng khô |
185 |
3500D02022 |
Ningde Jiaocheng District Jiaonan Yangfu Freeze Factory |
Huandao Industrial Zone, Jiaonan, Jiaocheng, Ningde City, Fujian, China |
Đông lạnh |
186 |
350202002 |
Xiamen Aquatic Product Group Dongdu Freezing Plant |
NO.57 Dongdu Rd, Xiamen |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
187 |
350202014 |
Pujiang Freezing Factory of Xiamen Tongan |
Liuwudian, Xindian, Xiamen, China |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
188 |
350202027 |
Xiamen Tongan Yuanshui Sea Products Co.,Ltd. |
Xinxing Road, Xindian Town, Tongan, Xiamen, China |
Đông lạnh, Hàng khô Sản phẩm thủy sản |
189 |
350202030 |
General (Xiaen Tongan) Food Industry Co.,Ltd. |
Xike Industrial Zone, Xiamen, Fujian, China |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
190 |
3600/02003 |
Ruijin Hongdu Aquatic Food Co.,Ltd |
Jinlong Industrial Zone, Ruijin county Jiangxi Province, China |
Đông lạnh |
191 |
3700/02041 |
Qingdao Kangda Foodstuffs Co.,Ltd. No.2 Refrigeration Factory |
No.83 Tieshan East Road, Jiaonan, Qingdao, China |
Đông lạnh |
192 |
3700/02078 |
Shandong Shidao Aquatic Supply And Marketing Group General Corporation No.1 Refrigeration Works |
No.19 Jianshe Road, Shidao Town, Rongcheng City, Shandong Province |
Đông lạnh |
193 |
3700/02089 |
Rongcheng Taixiang Aquatic Food Products Co.,Ltd. |
No.18 Yudao Road, Shidao Town, Rongcheng City, Shangdong China |
Đông lạnh |
194 |
3700/02130 |
Yantai Sealucky Foodstuffs Co.,Ltd. |
NO.889, Round Road, Yangma Island, Muping District, Yantai, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
195 |
3700/02136 |
Yantai Aquatic Products Supplying And Marketing Co.Aquatic Products Fazhan Branch |
No.10, Daguan Street, Zhifu District, Yantai, China |
Đông lạnh |
196 |
3700/02139 |
China National Fisheries Yantai Marine Fisheries Corp. Fishery Products Processing Factory |
No.17, Beima Road, Zhifu District, Yantai, Shangdong, China |
Đông lạnh |
197 |
3700/02140 |
Yantai Huake Foodstuffs Co.,Ltd. |
No.29 Huanhai Road, Yantai, China |
Đông lạnh |
198 |
3700/02160 |
Yantai Minglong Food Co.,Ltd. |
Chuwang Village, Dajijia Street Office, Yantai Etdz, Shandong, China |
Đông lạnh |
199 |
3700/02306 |
Rizhao Meijia Aquatic Foodstuff Co.,Ltd. |
119 The First Haibin Road, Rizhao |
Đông lạnh |
200 |
3700/02314 |
Rizhao Rirong Aquatic Products And Foods Co.,Ltd. |
Shijiu Haigang Road Rizhao |
Đông lạnh |
201 |
3700/02317 |
Rizhao Jinfeng Foodstuffs Co.,Ltd. |
86 Haiquzhong Road Rizhao, Shandong, China |
Đông lạnh |
202 |
3700/02381 |
Yantai Foreign Trade No.2 Refrigerator Factory |
No.11, Xingfu South Road, Zhifu District, Yantai, China |
Đông lạnh |
203 |
3700/02430 |
Qingdao Canning & Foodstuff Co.,Ltd. |
No.63 ShangHe Road, Qingdao, China |
Đông lạnh, ướp muối và ướp đá |
204 |
3700/02446 |
Qingdao YiLuFa Foodstuffs Co.,Ltd. |
Qingda Industrial Park, JiHongTan, ChengYang District, Qingdao |
Đông lạnh |
205 |
3700/02498 |
Qingdao XiYuan Refrigerate Food Co.,Ltd. |
XiYuanZhuang Village Tongji Street Office, Jimo, Qingdao |
Đông lạnh, ướp muối và ướp đá |
206 |
3700/02595 |
Rizhao Changhua Aquatic Foodstuff Co.,Ltd. |
Andongwei Lanshan Rizhao Shandong China |
Đông lạnh |
207 |
3700/02603 |
Yantai M And K Foods Co.,Ltd. |
Dajijia, Yantai Etdz China |
Đông lạnh |
208 |
3700/02607 |
Rizhao Huayang Farming and Aquatic Products Co.,Ltd. |
Tonghai Road Lanshan Rizhao Shandong China |
Đông lạnh |
209 |
3700/02620 |
Yantai Aquatic Products Supplying Marketing Co., Haifa Food Branch |
No.20, Zhuji Road, Yantai, China |
Đông lạnh |
210 |
3700/02626 |
Rongcheng Jiarong Foods Co.,Ltd. |
Hushan Town, Rongcheng City, Shandong Province |
Đông lạnh |
211 |
3700/02632 |
Penglai Huaguang Foodstuff Co.,Ltd. |
Ha Er Bin Road Penglai Economic Development Zone, Shandong Province, China |
Đông lạnh |
212 |
3700/02661 |
Yantai New Ocean Food Processing Factory |
No.761, Yongda Street, Fushan Advanced Technological Industry District, Yantai, China |
Đông lạnh, Hàng khô |
213 |
3700/02662 |
Qingdao A&K Foods Co.,Ltd. |
No. 300 YanQing Road, Jimo, Shandong, China |
Đông lạnh |
214 |
3700/02703 |
Yantai Zhaoyang Aquatic Products Co.,Ltd. |
Dajijia town Yantai Etdz, Shandong, China |
Đông lạnh |
215 |
3700/02714 |
Qingdao Jiayuan Michael Foods Co.,Ltd. |
Jinling Industry Zone, Chengyang District, Qingdao |
Sản phẩm thủy sản |
216 |
3700/02718 |
Rongcheng Lijiang Aquatic Foods Co.,Ltd. |
Lijiang, Yatou Town, Rongcheng City, Shandong Province |
Đông lạnh |
217 |
3700/02719 |
Rizhao Rikai Industry and Trading Co.,Ltd. |
65 Haiqu East Road Rizhao, Shandong, China |
Đông lạnh |
218 |
3700/02803 |
Yantai Zhengwang Seafoods Co.,Ltd. |
Dajijia, Yantai Etdz, Shandong China |
Đông lạnh |
219 |
3700/02825 |
Qingdao BiWan Foods Co.,LTD. |
Eastern Bridge, ShaZiKou, LaoShan, Qingdao, China |
Đông lạnh |
220 |
3700/02829 |
Laiyang Frank Foodstuff Co.,Ltd. |
Laiyang Food Processing Industry Zone, Shandong, China |
Đông lạnh |
221 |
3700/02855 |
Qingdao GO-RISING Food Industry Ltd |
NO.90 Lianjiang Road, Qingdao ETDZ China |
Đông lạnh, Ướp muối |
222 |
3700/02856 |
Rizhao Rongxing Co.,Ltd. |
Gaokeji Gongyeyuan Rizhao Shandong China |
Đông lạnh |
223 |
3700/02863 |
Qingdao FUYA Foods Co.,Ltd. |
Tieshan West RD Jiaonan, Qingdao |
Đông lạnh |
224 |
3700/02867 |
Yantai Kanwa Food CO.,Ltd. |
Shengquan Industrial Park, Laishan District, Yantai, China |
Đông lạnh |
225 |
3700/02892 |
Haiyang Huahai Cold Storage Factory |
No.129, Xuejiazhuang Village, Dongcun Town, Haiyang City, Shandong, China |
Đông lạnh |
226 |
3700/02894 |
Rizhao Jinbao Aquatic Products Co.,Ltd. |
Dalian Middle Road, Rizhao, Shandong |
Đông lạnh |
227 |
3700/02910 |
Yantai Water_star Foodstuff Co.,Ltd. |
Bajiao Industrial Park, Yantai Etdz, China |
Đông lạnh |
228 |
3700/02911 |
Yantai Fuxingkang Foodstuff Co.,Ltd. |
Laiyang Food Processing Industry Zone, Shandong, China |
Hàng khô |
229 |
3700/02978 |
Rushan Wanhe Foods Co.,Ltd. |
South Qingshan Road, Rushan City , Shandong, China |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
230 |
3700/02A20 |
Rizhao Xinghe Foodstuff Co.,Ltd. |
Yuan Zhong Jing Road, Rizhao, Shandong, China |
Sản phẩm thủy sản |
231 |
3700/02A34 |
Rushan Hope Well Foods Co.,Ltd. |
Rushan Kou Industrial Destrict, Rushan City, Shandong, China |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
232 |
370002832 |
Shandong Zhonglu Oceanic (Yantai) Foods Co.,Ltd. |
No.86 Jinshajiang Road, Yantai Etdz, China |
Đông lạnh |
233 |
370002870 |
Yantai Jingang Aquatic Products Co.,Ltd. |
C-19-17 Dajijia Office Yantai Etdz |
Đông lạnh |
234 |
370002890 |
Yantai Joint Foods Enterprise Co.,Ltd. |
NO.89, Jialingjiang Road, Yantai Economic And Technological Development Zone, Shandong, China |
Đông lạnh |
235 |
370002894 |
Rizhao Jinbao Aquatic Products Co.,Ltd. |
Dalian Middle Road, Rizhao, Shandong |
Sản phẩm thủy sản |
236 |
4400/02014 |
Zhanjiang Hengrun Aquatic Product Co.,Ltd. |
Ruiyun BD.N.Mazhang, Zhangjiang, Guangdong, China |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
237 |
4400/02024 |
Shantou Freezing Factory |
No.25 Honglingjin Road, Shantou, Guangdong China |
Đông lạnh |
238 |
4400/02031 |
Gallant Ocean (Lianjiang) Co.,Ltd. |
Yingzi Town, Lianjiang City, Guangdong, China |
Đông lạnh |
239 |
4400/02042 |
Zhongshan Foodstuffs And Aquatic Inport And Export (Group) Company Of Guangdong Xinxing Aquatic Products Processing Factory |
Mao,an Industrial Base, Jidongyi, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong, China |
Đông lạnh |
240 |
4400/02054 |
Yangjiang Wanshida Seafood Co.,Ltd. |
Jianshan Technological and Industrial Park, Yangjiang Hi-tech Development Zone, Guangdong Provience, China |
Đông lạnh |
241 |
4400/02102 |
Shantou SEZ Xu Hao Fastness Freeze Aquatic Factory Co.,Ltd. |
Xiapeng Guandai Industrial District, Longhu district, Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
242 |
4400/02109 |
Shantou SEZ Dafeng Aquatic Product Enterprise Co.,Ltd. |
No.53 Jinhu Road, Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
243 |
4400/02111 |
Guangdong Shunxin Sea Fishery Co.,Ltd. |
NO.2 Xincheng Ecotype Private Scientific And Technological Garden Yangxi Town, Yangjiang, Guangdong, China |
Đông lạnh, sản phẩm thủy sản |
244 |
4400/02173 |
Shantou Longfeng Foodstuff Co.,Ltd. |
No.3 Zhufeng Road, Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
245 |
4400/02175 |
Shantou Jinping District Mingfeng Quick-Frozen Factory |
45-50 Hudi Road, Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
246 |
4400/02181 |
Shantou Zhiyuan Aquatic Industrial Co.,Ltd. |
Huanghe Road No.46 Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
247 |
4400/02184 |
Leizhou Zhulian Food Co.,Ltd. |
Leinan Load, Leizhou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
248 |
4400/02195 |
Maoming Longhai Jellyfish Group CO.,Ltd. |
Sanba Road Longshan, Dianbai County, Guangdong, China |
Ăn liền |
249 |
4400/02202 |
Xiashan Cold Storage Plant of Zhanjiang Foodstuffs I/E Co.of Guangdong |
1 Xinshang Road, Xiashan, Zhanjiang, Guangdong, China |
Đông lạnh |
250 |
4400/02206 |
Shantou Wanya Foods Fty. Co.,Ltd. |
No.11 Building, Experimental Industry City, Shengping Industry Park, Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
251 |
4400/02210 |
Zhanjiang Baohui Sea Products PTE Co.,Ltd. |
29 Jianshe Road, Xiashan District, Zhanjiang, Guangdong, China |
Đông lạnh |
252 |
4400/02213 |
Zhanjiang Shiyu Aquatic Product Co.,Ltd. |
Nanliu Road, Xiashan, Zhanjiang, Guangdong, China |
Đông lạnh |
253 |
4400/02214 |
Zhanjiang Universal Seafood Corp. |
No.27 South Yongping Road, Development District, Zhanjiang, Guangdong, China |
Đông lạnh |
254 |
4400/02229 |
CNF Zhanjiang (Tonglian) Fisheries Co.,Ltd. |
No.11 Tiaoshun Road, Zhanjiang, Guangdong Province, P.R. China |
Đông lạnh |
255 |
4400/02246 |
Savvy Seafood Inc. |
No 8, Yong Ping Nan Rd, Zhanjiang, Guangdong, China |
Đông lạnh |
256 |
4400/02249 |
Gourmet Food (Zhongshan) Co.,Ltd. |
Health Technology Park, Torch Development Zone, Zhongshan, Guangdong, China |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
257 |
4400/02250 |
(Zhanjiang) Company, Limited |
Yong Ping South Road, Zhanjiang Economic & Technological Developing Zone, Guangdong, China |
Đông lạnh |
258 |
4400/02251 |
Shantou Ruiyuan Industry Co.,Ltd. |
No 7 Shengye Road Shengping Industry District Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
259 |
4400/02253 |
Zhanjiang Evergreen Aquatic Product Science And Technology Co.,Ltd. |
Ruiyun BD.N.Mazhang, Zhanjiang, Guangdong, China |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
260 |
4400/02254 |
Shantou Red Garden Food Processing Co.,Ltd. |
West Side Of Taishan Road, Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
261 |
4400/02256 |
Raoping Zhanxiong Frozen Seafood Company Limited |
East Industrial Zone Huanggang, Raoping County, Guangdong, China |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
262 |
4400/02259 |
Shantou Wanya Foods Fty. Co.,Ltd. (Branch Factory) |
No.11 Buiding, Experimental Industry City, Shengping Industry Park, Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
263 |
4400/02262 |
Shantou Jinhang Aquatic Industry Co.,Ltd. |
Longsheng Industry Region, Longhu District, Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
264 |
4400/02267 |
Foshan Shunde Haiye Aquatic Product Developing Co.,Ltd. |
No.3 Xiaobu Yanjiang Road, Lecong Town, Shunde, Foshan, Guangdong, China |
Đông lạnh |
265 |
4400/02271 |
Guangzhou Lingshan AquaticProduct Co.,Ltd. |
Huakeng Road, Shuangsha Town, huangpu District, Guangzhou, China |
Đông lạnh |
266 |
4400/02277 |
Zhongshan Fishery & Agricultural Products Freezing Factory Co.,Ltd. |
Henghai Industrial Base, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong, China |
Đông lạnh |
267 |
4400/02286 |
Maoming Jiahui Foods Co.,Ltd. |
Science & Technology Industrial Zone, Dianbai, Guangdong, China |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
268 |
4400/02287 |
Shantou Jiazhou Foods Industry Co.,Ltd. |
No.40 Zhujiang Road, Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
269 |
4400/02290 |
Shantou Longsheng Aquatic Product Foodstuff Co.,Ltd. |
Rongsheng Science And Technology Garden, Daxue Road, Shantou, Guangdong, China |
Đông lạnh |
270 |
4400/02294 |
Thai Royal Frozen Food Zhanjiang Co.,Ltd. |
South Changping Road, Zhangjiang E.&T. Development Zone, Zhanjiang, Guangdong, China |
Đông lạnh |
271 |
4400/02306 |
Leizhou Beibuwan Sea Products Co.,Ltd. |
Wushi Town industrial Zone, Leizhou City , Guangdong, china |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
272 |
440002116 |
Zhanjiang Join Wealth Aquatic Products Co.,Ltd. |
North Ruiyun Road, Mazhang, Zhanjiang, Guangdong, China |
Sản phẩm thủy sản |
273 |
4500/02003 |
BEIHAI WAILENG FOODS TRADING CO., LTD |
NO.53 HAIJIAO STREET, BEIHAI GUANGXI CHINA. |
Đông lạnh |
274 |
4500/02010 |
Guangxi Zhengwu Marine Co.,Ltd. |
No.55 South of Yunnan Road, Beihai, Guangxi, China |
Đông lạnh |
275 |
4500/02014 |
Beihai Tashare Seafood Co.,Ltd. |
West Beihu Bay Road, Beihai, Guangxi, Chi na |
Đông lạnh |
276 |
4500/02023 |
BEIHAI WANJING MARINE PRODUCTS CO.,LTD |
THE NORTH OF YUNNAN ROAD, BEIHAI, GUANGXI, CHINA. |
Đông lạnh |
277 |
4500/02024 |
Beihai Haicheng District Qihai Cold Storage plant |
NO.82 Haijiao. Beihai, Guangxi, China. |
Đông lạnh |
278 |
4500/02026 |
Beihai Haoyuan Seafood Trading Co.,Ltd. |
North of Yunnan Road, Beihai, Guangxi, China |
Đông lạnh |
279 |
4500/02028 |
BEIHAI HONE EN AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD |
NO.136 EAST BEIHAI BOULEVARD BEIHAI, GUANGXI, CHINA. |
Đông lạnh |
280 |
4500/02029 |
Beihai Qinguo Frozen Foods CO.,LTD |
Qiaogang Peninsula Industry Developing Zone, Beihai, China. |
Đông lạnh |
281 |
4500/02031 |
FANGCHENGGANG HAISHITONG FOODS CO.,LTD |
NO.1 HEXT INDUSTRIAL ESTATE FANGCHENGGANG GUANGXI CHINA |
Đông lạnh |
282 |
4500/02033 |
Guangxi Nanning Baiyang Food Co.,Ltd. |
No.16, Chuangxin xi Road, New & High tech Industrial Development Zone, Nanning, Guangxi. |
Đông lạnh |
283 |
4500/02037 |
GUANGXI DONGXING CITY DONGCHENG FOOD INDUSTRY AND TRADE DEVELOPMENT |
Dongmeng road and Hezhou road alternate to get along |
Sản phẩm thủy sản |
284 |
4600/02007 |
Hainan Fruit Vegetable Food Allocation, Co.,Ltd. |
No21, Haiyu West Line, Xiuying Area, Haikou, Hainan, China. |
Đông lạnh |
285 |
4600/02008 |
Haikou Quanyong Aquatic Frozen & Processing Co.,Ltd. |
Greenfood Town, Meilan District Newtown, Haikou, Hainan, China. |
Đông lạnh |
286 |
4600/02009 |
Hainan Quebec Ocean Fishing Co.,Ltd. |
Junmin Road, Qinglan Industrial Development Zone, Wenchang City, Hainan |
Đông lạnh |
287 |
4600/02010 |
Hainan Golden Spring Foods Co.,Ltd. |
Industrial Zone of Guilinyang Economic Development Zone, Qiongshan City, Hainan |
Đông lạnh |
288 |
4600/02018 |
Danzhou Zhulian Freezing Co.,Ltd. |
The Eastern Area of the Avenue, Baimajing Economic Development Zone, Danzhou, Hainan, China |
Đông lạnh |
289 |
4600/02019 |
Danzhou Yuan-Yuan Tong Aquatic Products Processing Co.,Ltd. |
The Food Freezing Plant of Hainan Sea Fishery Group, Danzhou, Hainan, China |
Đông lạnh |
290 |
4600/02020 |
Hainan Hualu Food Freezing Co.,Ltd. |
Xiuying Avenue, Xiuying District, Haikou, Hainan, China |
Đông lạnh |
291 |
4600/02021 |
Hainan Wenchang Yongli Fishery Trading Co.,Ltd. |
Qinglan Port, wenchang City, Hainan, China |
Đông lạnh |
292 |
4600/02023 |
Hainan Hailisheng Food Co.,Ltd. |
Industrial Area, Qinglan Economic Development Zone, Wenchang City, Hainan, China |
Đông lạnh |
293 |
4600/02024 |
Homey Dongfang Aquatic Foods Co.,Ltd. |
Yinhaibei Road, Basuozhen, Dongfang City, Hainan |
Đông lạnh |
294 |
4600/02025 |
Sanya Yuantiao Aquatic Products Trading Co.,Ltd. |
Qinyuan Road, Lizhigou Industrial Exporting Zone, Sanya, Hainan |
Đông lạnh |
295 |
4600/02026 |
Hainan Taisheng Fishery Co.,Ltd. |
Jianlong Road, Dingan County, Hainan |
Đông lạnh |
296 |
4600/02027 |
Hainan Jiadexin Foodstuff Co.,Ltd. |
No.1, Jiadexin Road, Jiangdong New Area, Haikou, Hainan |
Đông lạnh |
297 |
4600/02028 |
Hainan Evernew Foods Co.,Ltd. |
Panshui Industrial Estate, Jiaji Town, Qionghai City, Hainan |
Đông lạnh |
298 |
4600/02030 |
Haina Dongfang Dongxin Aquatic Development Co.,Ltd. |
Yinhai road, Basuo Town, Dongfang City, Hainan |
Đông lạnh |
299 |
4600/02031 |
Sanya Shengda Seafood Co.,Ltd. |
Yuya Dadao Sanya City, Hainan Province, China |
Đông lạnh |
300 |
4600/02032 |
Hainan Sky-Blue Ocean Foods Co.,Ltd. |
Guilinyang Economical Development District, Haikou city, Hainan, China |
Đông lạnh |
301 |
4600/02034 |
Hainan New Ocean Fisheries Farm |
Sanjiang bay, Sanjiang farm, Sanjiang town, Haikou city, Hainan, China |
Đông lạnh |
302 |
4600/02035 |
Hainan Gaoyuan Foods Co.,Ltd. |
Taling Development Zone Dingcheng Town, Ding an County, Hainan Province, China |
Đông lạnh |
303 |
4600/02036 |
Hainan Xiangtai Fishery Co.,Ltd. |
South of Yutang Road, Industry Avenue, Laocheng Development Zone, Chengmai, Hainan, China |
Đông lạnh |
304 |
4600/02037 |
Sanya Fugang Aquatic Industry Co.,Ltd. |
Harbor Bureau Wharf, Sanya City, Hainan, China |
Đông lạnh |
305 |
4600/02038 |
Hainan Brich Aquatic Products Co.,Ltd. |
Guilinyang Economic Development Zone, Haikou, Hainan Province, China |
Đông lạnh |
306 |
4600/02039 |
Hainan RuiYing Food Co.,Ltd. |
Yongwan Industrial Estate Haisheng Road, Haikou City, Hainan Province, China |
Đông lạnh |
307 |
4600/02041 |
Hainan Hexin ishery Co.,Ltd. |
CNPC Farm base, Xincun Town, Lingshui County, Hainan, China |
Đông lạnh |
308 |
4600/02042 |
Hainan Wanning Xinghai Marine Culture Co.,Ltd. |
No.66, North New Station, Dongxing Development, Wanning City, Hainan Province, China |
Đông lạnh |
309 |
4600/02047 |
Ocean (Tianjin) Corporation Ltd., Hainan Branch |
Touzui Matou, Xinying Town, Lingao County, Hainan Province. 571835 |
Đông lạnh |
310 |
4600/02048 |
HAINAN EACHWAY FOOD COMPANY LTD. |
NO.21 HAISHENG ROAD, XIUYING AREA, HAIKOU CITY, HAINAN, CHINA |
Đông lạnh, Sản phẩm thủy sản |
PHỤ LỤC IV
DANH
SÁCH 34 DOANH NGHIỆP HÀN QUỐC ĐƯỢC PHÉP XUẤT KHẨU THỦY SẢN SANG VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 916/QLCL-CL1 ngày 8/7/2008)
STT |
Mã số |
Tên doanh nghiệp |
Địa chỉ |
Nhóm sản phẩm |
1 |
KVN-002 |
CHARMSON FOODS CORPORATION |
739, Amnam-dong, Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
2 |
KVN-003 |
SAMJIN GLOBAL NET Co.,LTD |
481, Shinpyung-dong, Saha-gu, Busan |
Đông lạnh |
3 |
KVN-004 |
DONG YANG COLD STORAGE SONGDO BRANCH |
523-52, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
4 |
KVN-006 |
SILLA SEA FOOD Co.,LTD |
343-2, Samrac-dong, Sasang-gu, Busan |
Đông lạnh, tẩm gia vị |
5 |
KVN-007 |
F & F |
508, Angol-dong, Jinhae-city, Kyungnam |
Đông lạnh |
6 |
KVN-008 |
WOOYANG COLD STORAGE CO.,LTD SECOND FACTORY |
689-3, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
7 |
KVN-009 |
HAEJIN MOOLSAN Co.,LTD |
1650-1, Songjung-dong, Gangseo-gu, Busan |
Đông lạnh |
8 |
KVN-010 |
HEE CHANG TRADING Co.,LTD |
523-29, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
9 |
KVN-011 |
SUNG JIN TRADING Co.,LTD |
444-3, Cheongho-dong, Sokcho-city, Kangwon-do |
Đông lạnh, Tẩm gia vị |
10 |
KVN-012 |
SAM YOUNG FISHERY Co. |
1207-20, Kyohang-ri, Jumunjin-eup, Kangnung-city, Kangwon-do |
Đông lạnh |
11 |
KVN-013 |
WOOIL FISHERIES Co.,LTD. |
450-20 Wonsu-li, Janghang-eup, Seochun-kun, Chungnam |
Đông lạnh |
12 |
KVN-015 |
SAMHONG INDUSTRIAL Co.,LTD |
1062, Hupo-ri, Hupo-myeon, Ulchin-kun, Kyunbuk |
Đông lạnh |
13 |
KVN-016 |
HANSUNG FISHERIES Co.,LTD |
181, Byungpo1-ri, Guryongpo-up, Nam-gu, Pohang City, Kyungbuk |
Ướp muối; đông lạnh |
14 |
KVN-017 |
YANGPO FOODS Co.,LTD |
247, Yangpo-ri, Janggi-myeon, Nam-gu, Pohang City, Kyungbuk |
Đồ hộp |
15 |
KVN-025 |
COLD STORAGE INTER-BURGO II Co.,LTD |
716, Amnam-dong, Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
16 |
KVN-026 |
HAEWON COLD STORAGE Co.,LTD |
722-1, Amnam-dong, Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
17 |
KVN-027 |
DAEBINGO Co.,LTD. |
252-135, Beomil 5-dong, Dong-gu, Busan |
Đông lạnh |
18 |
KVN-028 |
WOO SHIN COLD STORAGE Co.,LTD. |
523-37, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
19 |
KVN-029 |
DONGWON FISHERIES Co.,LTD. BUSAN PLANT |
569-34, Sinpyeong-dong, Saha-gu, Busan |
Đông lạnh |
20 |
KVN-030 |
WOO SHIN COLD STORAGE Co.,LTD. |
721, Amnam-dong, Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
21 |
KVN-031 |
POSUNG COLD STORAGE Co.,LTD. |
714, Amnam-dong, Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
22 |
KVN-032 |
SUNG JIN FISHERY Co.,LTD. |
719, Amnam-dong, Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
23 |
KVN-033 |
YOUNG HWAN COLD STORAGE |
24-29, Gupyeong-dong, Saha-gu, Busan |
Đông lạnh |
24 |
KVN-034 |
DAEHU ENTERPRISE Co.,LTD. |
64-4, Geumeum-ri, hupo-myeon, Uljin-gun, Gyeongnbuk |
Đông lạnh |
25 |
KVN-035 |
DAI HUNG MULSAN Co.,LTD. |
828, Misoo-dong, Tongyeong-city, Gyeongnnam |
Đông lạnh |
26 |
KVN-036 |
DAE JUNG FISHERY CO.,LTD. |
86, Goil-ri, Pyeonghae-eup, Uljin-gun, Gyeongsangbuk-do |
Đông lạnh |
27 |
KVN-037 |
BORIM LOGISTICS BUSAN COLD STORAGE |
720, Amnam-dong, Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
28 |
KVN-038 |
NEW WORLD COLD STORAGE CO.,LTD. |
720-1, Amnam-dong Seo-gu, Busan |
Đông lạnh |
29 |
KVN-039 |
TONGYOUNG FISHERIES CO.,LTD. |
763-20, Gamchun-dong, Saha-gu, Busan-si, Korea |
Đông lạnh |
30 |
KVN-040 |
FINETEC COLD STORAGE CORP |
414-5, Gupyeong-dong, Saha-gu, Busan-si, Korea |
Đông lạnh |
31 |
KVN-041 |
SAMWON SEA FOOD |
1087-19, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan-si, Korea |
Đông lạnh |
32 |
KVN-042 |
JEIL C.S. INDUSTRIES CO.,LTD. |
342, Gamcheon-dong, Saha-gu, Busan |
Đông lạnh |
33 |
KVN-043 |
DONGMYUNG FISHERY FOOD CO.,LTD. |
463-3, Janglim-dong, Saha-gu, Busan |
Đông lạnh |
34 |
KVN-044 |
DONGIL COLD STORAGE COLD STORAGE CO.,LTD. |
554, Shinpyung-dong, Saha-gu, Busan |
Đông lạnh |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây