Công văn số 544/CLTY-CL về việc kiểm tra hàng thuỷ sản xuất khẩu vào thị trường Hoa Kỳ và Canada do Cục quản lý chất lượng, an toàn vệ sinh và thú y thuỷ sản ban hành
Công văn số 544/CLTY-CL về việc kiểm tra hàng thuỷ sản xuất khẩu vào thị trường Hoa Kỳ và Canada do Cục quản lý chất lượng, an toàn vệ sinh và thú y thuỷ sản ban hành
Số hiệu: | 544/CLTY-CL | Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Cục quản lý chất lượng,an toàn vệ sinh và thú y thuỷ sản | Người ký: | Trần Bích Nga |
Ngày ban hành: | 05/03/2007 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 544/CLTY-CL |
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Cục quản lý chất lượng,an toàn vệ sinh và thú y thuỷ sản |
Người ký: | Trần Bích Nga |
Ngày ban hành: | 05/03/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ THỦY SẢN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 544/CLTY-CL |
Hà Nội, ngày 05 tháng 03 năm 2007 |
Kính gửi: Tổng Cục Hải Quan
Cục Quản lý CL, ATVS&TYTS trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quí Tổng Cục trong việc kiểm soát hàng thủy sản xuất nhập khẩu trong thời gian qua. Liên quan đến việc xuất khẩu thủy sản từ Việt Nam vào Hoa Kỳ và Canada, Cục Quản lý CL, ATVS&TYTS xin chuyển tới Quí Tổng Cục Quyết định số 01/2007/QĐ-BTS ngày 13/02/2007 của Bộ Trưởng Bộ Thuỷ sản về việc kiểm tra hàng thủy sản xuất khẩu vào Hoa Kỳ và Canada. Quyết định này đã được đăng trên công báo số 7/2007 (312) ngày 23/02/2007.
Theo quyết định này:
- Bãi bỏ chế độ kiểm tra tăng cường hàng thủy sản xuất khẩu vào Hoa Kỳ và Canada quy định tại Quyết định số 29/2005/QĐ-BTS ngày 01/11/2005 của Bộ trưởng Bộ Thuỷ sản.
- Thực hiện kiểm tra, chứng nhận chất lượng, an toàn thực phẩm đối với thủy sản, sản phẩm thủy sản của Việt Nam xuất khẩu vào Hoa Kỳ và Canada theo yêu cầu của cơ sở sản xuất kinh doanh thủy sản hoặc theo thoả thuận song phương giữa cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam và cơ quan thẩm quyền nước nhập khẩu.
Quyết định này có hiệu lực từ 10/3/2007. Do vậy kể từ ngày 10/3/2007, các lô hàng thủy sản xuất khẩu vào Hoa Kỳ và Canada không bắt buộc phải có chứng thư của NAFIQAVED.
Đối với các doanh nghiệp xuất khẩu vào Canada, việc kiểm tra chứng nhận chất lượng cho các lô hàng thủy sản sẽ được thực hiện theo Thỏa thuận giữa NAFIQAVED và Cơ quan thanh tra thực phẩm Canada (CFIA). Tức là, với các doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn Ngành thủy sản Việt Nam, có tên trong danh sách xuất khẩu vào Canada (Phụ lục 1) và được NAFIQAVED kiểm tra, cấp chứng thư theo mẫu Phụ lục 2, CFIA sẽ áp dụng chế độ kiểm tra giảm với tần suất lấy mẫu không quá 5% số lô hàng nhập khẩu vào Canada. Thông tin chi tiết đã thông báo đến Quí Tổng Cục tại công văn 2590/CLTY-CL ngày 01/11/2006.
Cục Quản lý CL, ATVS&TYTS trân trọng thông báo và đề nghị Quí Tổng Cục thông tin tới Hải quan các cửa khẩu những nội dung trên, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu hàng thuỷ sản vào thị trường Hoa Kỳ và Canada.
Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quí Tổng Cục.
Nơi
nhận: |
KT.CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP ĐĂNG KÝ KIỂM TRA THEO THỎA THUẬN HỢP TÁC VỚI CANADA
STT |
Tỉnh |
Mã số |
Tên cơ sở |
Tên giao dịch thương mại |
Địa chỉ |
Nhóm mặt hàng |
|
I. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 1 |
|||||||
1 |
Quảng Ninh |
DL 41 |
Công ty Cổ phần Xuất khẩu thủy sản II Quảng Ninh |
AQUAPEXCO |
Đường 10, Yên Giang, Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh |
Đông lạnh |
|
2 |
DL 415 |
Công ty Cổ phần thủy sản Phú Minh Hưng |
Phu Minh Hung Seafood Joint Stock Company - PHU MINH HUNG JOSTOCO |
Đường 10, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Nam |
Đông lạnh |
||
3 |
DL 49 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Quảng Ninh |
Quang Ninh Seaproducts import - export company |
35 Bến Tàu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Đông lạnh |
||
4 |
Hải Phòng |
DL 42 |
Phân xưởng chế biến thủy sản, Công ty Chế biến Thủy sản xuất khẩu Hải Phòng |
Hai Phong Export Seaproducts processing Company |
101 Ngô Quyền, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Đông lạnh |
|
5 |
DH 40 |
Công ty Cổ phần đồ hộp Hạ Long |
HA LONG CANFOCO |
43 Lê Lai, quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng. |
Đồ hộp |
||
6 |
DL 168 |
Công ty SEASAFICO Hà Nội |
SEASAFICO HA NOI |
Ngõ 201, đường Ngô Quyền, phường Máy Chai, thành phố Hải Phòng |
Đông lạnh |
||
7 |
DL 74 |
Công ty khai thác và dịch vụ khai thác thủy sản Hạ Long |
Ha Long fishery discovery company (Ha Long FIDICOM) |
409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng, |
Đông lạnh |
||
8 |
Thanh Hóa |
DL 47 |
Công ty XNK Thủy sản Thanh Hóa |
Fishery import - export company (HAVUSIMEX) |
Lô E, KCN Lễ Môn, tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Đông lạnh |
|
9 |
DL 235 |
Công ty TNHH Lê Hồng Phát – Hải Bình |
Le Hong Phat Co. , Ltd |
Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
Đông lạnh |
||
10 |
Nam Định |
DL 55 |
Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Xuân Thủy – công ty Cổ phần XNK Thủy sản Hà Nội. |
Xuan Thuy seaproducts processing - Seaprodex Ha Noi |
Xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định |
Đông lạnh |
|
11 |
Nghệ An |
DL 247 |
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Nghệ An II |
SEAPRODEXIM Co NGHE AN II |
Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Đông lạnh |
|
12 |
DL 38 |
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Nghệ An |
Nghe An Seaproducts import - export joint stock company |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Đông lạnh |
||
II. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 2 |
|||||||
13 |
Bình Định |
DL 64 |
Xí nghiệp dịch vụ hậu cần Nghề Cá – Công ty cổ phần Tàu thuyền và Hải sản Cù Lao Xanh |
Greenisle seafood and vessel engineering joint stock company–Greenisleseves.Co |
06 Phan Chu Trinh, tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Đông lạnh |
|
14 |
DL 100 |
Công ty TNHH thực phẩm – xuất nhập khẩu Lam Sơn |
Lam Son Import – Export Foodstuffs Corporation - Lam Son - FIMEXCO |
Đường Tây Sơn, phường Quang Trung, tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Đông lạnh |
||
15 |
DL 16 |
Công ty Cổ phần Đông lạnh Quy Nhơn |
SEAPRODEX - FACTORY 16 |
04 Phan Chu Trinh, tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Đông lạnh |
||
16 |
DL 57 |
Nhà máy chế biến thủy sản XK An Hải – Công ty cổ phần thủy sản Bình Định |
BIDIFISCO |
Số 02D đường Trần Hưng Đạo, tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Đông lạnh |
||
17 |
Quảng Bình |
DL 11 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Bình |
Quang Binh SEAFOOD |
Số 8A đường Hương Giang, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Đông lạnh |
|
18 |
Quảng Nam |
HK 91 |
Phân xưởng hàng khô – Công ty Cổ phần XNK thủy sản Quảng Nam |
Quang Nam Marine Products Export Import Company |
Số 580 Cửa Đại, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam |
Hàng khô |
|
19 |
DL 223 |
Công ty TNHH Hải Hà |
ALPHASEA Co., Ltd |
Lô 7, KCN Điện Nam Điện Ngọc, Quảng Nam |
Đông lạnh |
||
20 |
DL 71 |
Phân xưởng đông lạnh – Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Quảng Nam |
Quang Nam Marine Products Export Import Company |
Số 580 Cửa Đại, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam |
Đông lạnh |
||
21 |
Đà Nẵng |
DL 32 |
Công ty Thủy sản và thương mại Thuận Phước |
Thuan Phuoc Seafoods and Trading Corporation - THUAN PHUOC CORP |
Số 64, đường 3/2, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Đông lạnh |
|
22 |
DL 131 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Thanh Khê - Công ty kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng |
Thanh Khe seafoods Factory - Da Nang processing import export company - PROCIMEX |
Lô C1, KCN dịch vụ thủy sản Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng |
Đông lạnh |
||
23 |
DL 172 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Thuận Phước – Công ty kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng |
Thuan Phuoc seafoods Factory - Da Nang processing import export company - PROCIMEX |
12B/6 Đức Lợi, phường Thuận Phước, quận Hải Châu, tp. Đà Nẵng. |
Đông lạnh |
||
24 |
DL 164 |
Công ty TNHH Chế biến thực phẩm D&N |
DANIFOODS |
62 Yết Kiêu, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng |
Đông lạnh |
||
25 |
DL 190 |
Công ty cổ phần chế biến XK thủy sản Thọ Quang – Phân xưởng I |
Tho Quang seafood processing and export company |
Khu công nghiệp dịch vụ TS Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng |
Đông lạnh |
||
26 |
DL 10 |
Công ty cổ phần chế biến XK thủy sản Thọ Quang – Phân xưởng II |
Tho Quang seafood processing and export company |
Khu công nghiệp dịch vụ TS Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng |
Đông lạnh |
||
III. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 3 |
|||||||
27 |
Khánh Hòa |
DL 350 |
Công ty TNHH GALLANT OCEAN |
Gallant Ocean (Viet Nam) Co., Ltd. |
B10-11 KCN Suối Dầu, Diên Khánh, Khánh Hòa |
Đông lạnh |
|
28 |
DL 385 |
Công ty TNHH Tín Thịnh |
Tin Thinh Co.,Ltd |
80 B đường 23/10, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Đông lạnh |
||
29 |
DL 318 |
Công ty TNHH Hải Vương |
HAVUCO |
Lô B, KCN Suối Dầu, Diên Khánh, Khánh Hòa |
Đông lạnh |
||
30 |
HK 212 |
Phân xưởng hàng khô – Xí nghiệp Tư doanh Chế biến TS Cam Ranh |
CAM RANH SEAFOODS |
60 Nguyễn Thái Học, Cam Ranh, Khánh Hòa |
Hàng khô |
||
31 |
DL 207 |
Nhà máy đông lạnh – Xí nghiệp Tư doanh Chế biến TS Cam Ranh |
CAM RANH SEAFOODS |
Quốc lộ 1A, Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa |
Đông lạnh |
||
32 |
DL 191 |
Xí nghiệp Khai thác dịch vụ Thủy sản Khánh Hòa |
KHASPEXCO |
10 Võ Thị Sáu, Bình Tân, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Đông lạnh |
||
33 |
DL 115 |
Công ty Cổ phần hải sản Nha Trang FISCO |
Nha Trang FISCO |
194 Lê Hồng Phong, Nha Trang, Khánh Hòa |
Đông lạnh |
||
34 |
DL 17 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản đông lạnh – công ty cổ phần Nha Trang Seafoods F17 |
Nha Trang Seafoods |
58B đường 2/4, tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Đông lạnh |
||
35 |
DL 373 |
Phân xưởng III – Công ty TNHH Trúc An |
TRUC AN Co., Ltd |
Lô A1 12-13-14 KCN Suối Dầu, Diên Khánh, Khánh Hòa |
Đông lạnh |
||
36 |
DL 153 |
Phân xưởng I, II – Công ty TNHH Trúc An |
TRUC AN Co., Ltd |
Lô A1 12-13-14 KCN Suối Dầu, Diên Khánh, Khánh Hòa |
Đông lạnh |
||
37 |
DL 316 |
Phân xưởng III – Công ty TNHH Long Shin |
Workshop 3, Long Shin Corporation (Long Shin Co., Ltd.) |
Lô 4A, Khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, Khánh Hòa |
Đông lạnh |
||
38 |
DL 361 |
Phân xưởng I & II – Công ty TNHH Long Shin |
LONG SHIN CORPORATION |
Lô 4A, Khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, Khánh Hòa |
Đông lạnh |
||
39 |
DH 358 |
Công ty TNHH Phillips Seafood (Viet Nam) |
Phillips Seafood (Viet Nam) |
Lô B3-B4, KCN Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
Đồ hộp |
||
IV. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 4 |
|||||||
40 |
Bến Tre |
DL 333 |
Nhà máy chế biến thủy sản Ba Lai – Công ty XNK Lâm Thủy sản Bến Tre |
FAQUIMEX |
Số 71, Khu phố 3, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Đông lạnh |
|
41 |
DL 19 |
Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh tỉnh Bến Tre |
MEKONG GROUP |
Ấp 3, xã An Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Đông lạnh |
||
42 |
DL 22 |
Công ty cổ phần XNK thủy sản Bến Tre |
AQUATEX BEN TRE |
Xã Tân Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Đông lạnh |
||
43 |
Đồng Nai |
DL 303 |
Công ty TNHH chăn nuôi C.P Việt Nam |
C.P. Viet nam Livestock Co., Ltd. |
Khu công nghiệp Bàu Xéo, Trảng Bom, Đồng Nai |
Đông lạnh |
|
44 |
DL 307 |
Công ty TNHH Thực phẩm Amanda Việt Nam |
Amanda Foods (Vietnam) Ltd |
102/6 Đường Amata số 2, Khu công nghiệp Amata, phường Long Bình, tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Đông lạnh |
||
45 |
Long An |
DL 54 |
Công ty Cổ phần Thủy sản và XNK Long An |
Long An Joint Stock Fisheries and Import Export Company - LAFIMEXCO |
31 Nguyễn Thị Bảy, phường 6, thị xã Tân An, tỉnh Long An |
Đông lạnh |
|
46 |
Bình Dương |
DL 236 |
Công ty TNHH Việt Nhân |
Viet Nhan Co., Ltd |
Số 5, đường số 6, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Đông lạnh |
|
47 |
DL 150 |
Công ty TNHH Thanh An |
Thanh An Co., Ltd |
Số 12, đường số 2, KCN Sóng Thần I, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Đông lạnh |
||
48 |
DL 317 |
Công ty TNHH Hải Ân |
Seagift Company Ltd (SEGICO) |
Số 12, đường 23, Khu công nghiệp Sóng Thần, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Đông lạnh |
||
49 |
DH 149 |
Xí nghiệp Highland Dragon |
Highland Dragon Enterprise |
Số 15, đường số 6, Khu công nghiệp Sóng Thần I, Dĩ An, Bình Dương |
Đồ hộp |
||
50 |
Bình Thuận |
HK 238 |
Phân xưởng hàng khô – Công ty TNHH Hải Nam |
HAI NAM Co. LTD |
27 Nguyễn Thông, Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Hàng khô |
|
51 |
DL 125 |
Công ty TNHH Hải Nam |
HAI NAM Co. LTD |
27 Nguyễn Thông, Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Đông lạnh |
||
52 |
DL 356 |
Công ty TNHH Hải Nam – Xưởng cảng cá Phan Thiết |
Workshop No 3, HAI NAM Co., Ltd |
27 Nguyễn Thông, Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Đông lạnh |
||
53 |
DL 192 |
Công ty TNHH Hải Thuận |
Hai Thuan export seaproduct processing Co., Ltd. |
Lô 14, cảng cá Phan Thiết, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Đông lạnh |
||
54 |
HK 48 |
Phân xưởng hàng khô – Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận |
Binh Thuan Import Export Corporation - THAIMEX |
75 Võ Thị Sáu, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Hàng khô |
||
55 |
DL 241 |
Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận |
Binh Thuan Import Export Corporation - THAIMEX |
75 Võ Thị Sáu, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Đông lạnh |
||
56 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
DL 105 |
Công ty TNHH NHS-XD-TM Viễn Thắng |
Seafood and Agricultural Product Company of Vien Thang - VIEN THANG PTE Co., LTD. |
08 Tống Văn Trân, phường 5, quận 11, tp. HCM |
Đông lạnh |
|
57 |
DL 167 |
Xí nghiệp chế biến Thủy sản Trung Sơn – công ty TNHH SXXDTM Trung Sơn |
Trung Son Co., Ltd. |
Lô 2, đường Song Hành, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
58 |
DL 175 |
Công ty TNHH Thực phẩm công nghiệp Hua Heong Việt Nam |
Hua Heong food industries Vietnam Co., Ltd |
D3A-D3B, KCN Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
59 |
DL 193 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại XNK Việt Nhật |
Viet Nhat Manufacturing Trading Import & Export Co., Ltd. - JAVICO., LTD. |
C34/I, đường số 2G, khu CN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
60 |
DL 163 |
Công ty TNHH Việt Nam Norther Viking Technologies |
Viet Nam Northern Viking Technologies Co., Ltd |
Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, quận 12, tp. HCM |
Đông lạnh |
||
61 |
HK 217 |
Công ty Chế biến thủy hải sản XK Việt Phú |
VIPHIMEX |
289 Lũy Bán Bích, quận Tân Bình, Tp. HCM |
Hàng khô |
||
62 |
DL 237 |
Xí nghiệp đông lạnh rau quả, Công ty phát triển kinh tế Duyên Hải |
COFIDEC |
32/4 Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
63 |
DL 261 |
Công ty TNHH Kiên Giang |
Kien Giang Ltd |
81 Lã Xuân Oai, Trường Thạnh, quận 9, tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
64 |
DL 355 |
Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức |
Van Duc Food Export Joint – Stock Company |
Đường 2F, Khu công nghiệp Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
65 |
DL 389 |
Công ty TNHH thực phẩm XK Hai Thanh |
Hai Thanh Food Co., Ltd. |
Lô A-14A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà bè, thành phố Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
66 |
tp. Hồ Chí Minh |
DL 05 |
Công ty Cổ phần thủy sản Số 5 |
VIETROSCO (VRC) |
102 Đường Bình Thới, phường 14, quận 11, tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
|
67 |
DL 06 |
Công ty liên doanh thủy sản Việt Nga |
SEAPRIMFICO |
Đường Trần Não, phường An Lợi Đông, quận 2, tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
68 |
DL 364 |
Công ty kinh doanh thủy hải sản tp. Hồ Chí Minh – Xí nghiệp Đông lạnh Thắng lợi – Phân xưởng Tân Tạo |
Thang Loi Frozen Food Enterprise (VIEFOOD) |
Lô 4-6-8 đường 1A, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
69 |
DH 226 |
Phân xưởng chế biến đồ hộp – công ty TNHH Toàn Thắng (Evewin) |
EVERWIN INDUSTRIAL Co., LTD |
Lô E, KCN Bình Chiểu, quận Thủ Đức, tp. Hồ Chí Minh |
Đồ hộp |
||
70 |
DL 103 |
Phân xưởng 3 – công ty cổ phần chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre |
Workshop No.3 - Cau Tre Export Goods Processing Joint Stock Company -CTE JSCO |
125/208 Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
71 |
DL 176 |
Công ty TNHH Thương mại CBTP Vĩnh Lộc |
Vinh Loc food Processing and trading company limited |
Lô C38/I-C39/I, đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
72 |
NM 331 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Minh Hà |
MINHHACO., LTD |
Lô C42B/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
Nước mắm |
||
73 |
DL 102 |
Công ty Cổ phần hải sản Bình Đông |
BINH DONG FISCO |
49 Bến Bình Đông, phường 11, quận 8, tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
74 |
tp. Hồ Chí Minh |
DL 142 |
Công ty kinh doanh thủy hải sản tp. Hồ Chí Minh – Xí nghiệp Đông lạnh Thắng Lợi |
Thang Loi Frozen Food Enterprise |
157 Hưng Phú, phường 8, quận 8, tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
|
75 |
DL 62 |
Công ty Cổ phần thực phẩm Cholimex |
CHOLIMEX FOOD JOINT- STOCK COMPANY - CHOLIMEX FOOD |
Lô C40-43/I, C51-55/II đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
76 |
HK 155 |
Xí nghiệp CB thực phẩm thủy sản Chợ Lớn – Cholifood |
Cho Lon Seafood processing Enterprise - Cholifood |
Lô 4-6-8 Đường 1A, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh |
Hàng khô |
||
77 |
HK 220 |
Công ty TNHH Huy Sơn |
Huy Son Co., Ltd |
7/1A Trần Não, quận 2, tp. Hồ Chí Minh |
Hàng khô |
||
78 |
HK 215 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Việt Phương |
Viet Phuong Co., Ltd |
118/3 quốc lộ 13, khu phố 3, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hàng khô |
||
79 |
HK 187 |
Nhà máy chế biến thực phẩm số 5 - Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại Thủy sản INCOMFISH |
Investment commerce fisheries corporation – INCOMFISH Corporation Seafood & foodstuff processing factory No 5 |
A77/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Hàng khô |
||
80 |
NM 188 |
Nhà máy chế biến thực phẩm số 4 - Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại Thủy sản INCOMFISH |
Investment commerce fisheries corporation – INCOMFISH Corporation Seafood & foodstuff processing factory No 4 |
A77/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Nước mắm |
||
81 |
tp Hồ Chí Minh |
DL 368 |
Nhà máy chế biến thực phẩm số 3 – Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại Thủy sản INCOMFISH |
Investment commerce fisheries corporation – Incomfish Corporation. Seafood and Foodstuff processing, Factory No.3 |
A77/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
|
82 |
DL 189 |
Nhà máy chế biến thực phẩm số 2 – Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại Thủy sản INCOMFISH |
Investment commerce fisheries corporation – Incomfish Corporation. Seafood and Foodstuff processing, Factory No.2 |
A77/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Đông lạnh |
||
83 |
DL 50 |
Công ty Cổ phần Việt Long Sài Gòn |
VietLong SaiGon Joint Stock Company (VISA JSC) |
208 Nguyễn Duy, phường 9, quận 8, tp HCM |
Đông lạnh |
||
84 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
DL 53 |
Công ty Cổ phần thủy sản Phước Cơ |
Phuoc Co Seafood Joint Stock Company |
Phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Đông lạnh |
|
85 |
DL 195 |
Nhà máy chế biến hải sản ESC – Công ty TNHH Đông Đông Hải |
Eastern Sea Co., Ltd. Brand ESC |
1719A, đường 30/4, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Đông lạnh |
||
86 |
DL 197 |
Công ty TNHH Anh Nguyên Sơn |
Anh Nguyen Son Co., Ltd |
Số 61A, Phước Thắng, đường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Đông lạnh |
||
87 |
DL 413 |
Công ty TNHH Thế Phú |
The Phu Co., Ltd. |
1743 đường 30/4, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Đông lạnh |
||
88 |
DL 332 |
Công ty TNHH thương mại và sản xuất Mạnh Hà |
Manh Ha Co.,Ltd |
1717 A đường 30/4, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Đông lạnh |
||
89 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
DL 357 |
Công ty TNHH Hải Hà |
Hai Ha Co. , Ltd |
973 đường 30/4, phường 11, tp. Vũng Tàu |
Đông lạnh |
|
90 |
DL 82 |
Phân xưởng hàng đông, Công ty TNHH chế biến thực phẩm Phạm (Phamfood) |
PHAMFOOD Co., Ltd. |
1007/17 đường 30/4, phường 11, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Đông lạnh |
||
91 |
DL 92 |
Doanh nghiệp Tư nhân Thu Trọng |
Thu Trong Private Enterprise |
1752 Đường 30/4, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Đông lạnh |
||
92 |
DL 266 |
Phân xưởng chế biến hải sản, Công ty TNHH Ngọc Tùng |
NGOC TUNG COMPANY,. Ltd. |
1589 Đường 30/4, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Đông lạnh |
||
93 |
Tiền Giang |
DL 405 |
Công ty Cổ phần thủy sản Vinh Quang |
Vinh Quang Fisheries Corp. VQFC |
Lô 37-40 Khu công nghiệp Mỹ Tho, tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Đông lạnh |
|
94 |
DL 308 |
Công ty Cổ phần Hùng Vương |
Hung Vuong Corporation - HV Corp |
Lô 44, Khu công nghiệp Mỹ Tho, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Đông lạnh |
||
95 |
DL 386 |
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần Hùng Vương |
Worshop II, Hung Vuong Corporation - HV Corp |
Lô 45-46, Khu công nghiệp Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Đông lạnh |
||
96 |
DL 21 |
Công ty TNHH An Lạc |
An Lac Company Limited - AN LAC SEAFOOD CO., LTD |
Xã Tân Mỹ Chánh, Mỹ Tho, Tiền Giang |
Đông lạnh |
||
97 |
DH 323 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu đồ hộp Á Châu |
Asia Canned Products Import Export Company Limited - ASIA |
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Đồ hộp |
||
98 |
DL 354 |
Công ty TNHH CBTS Gò Đàng – Tiền Giang |
GODACO SEAFOOD |
Lô 45 B, KCN Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Đông lạnh |
||
99 |
DL 380 |
Công ty TNHH TMTS Việt Đức |
VIETDUC Trading Company Ltd. (VIETDUC Co., Ltd.) |
Lô 45 B, KCN Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Đông lạnh |
||
V. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 5 |
|||||||
100 |
Bạc Liêu |
DL 99 |
Công ty XNK TH Giá Rai |
GIRIMEX |
Ấp 5, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Đông lạnh |
|
101 |
DL 78 |
Xí nghiệp Chế biến thủy sản XK Bạc Liêu – công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải |
SEAPRODEX MINH HAI |
Km 2184, quốc lộ IA, Trà Kha, thị xã Bạc Liêu |
Đông lạnh |
||
102 |
DL 124 |
Công ty TNHH thủy sản NIGICO |
Minh Hai Nissui Girimex Company - MINH HAI NIGICO |
Quốc lộ IA, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Đông lạnh |
||
103 |
DL 374 |
Phân xưởng I – công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải |
SEAPRODEX Minh Hai |
Phường 8, Quốc lộ 1A, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Đông lạnh |
||
104 |
DL 204 |
Phân xưởng 3 – Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Trà Kha |
SEAPRODEX Minh Hai (Workshop 3) |
Quốc lộ IA, phường 8, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Đông lạnh |
||
105 |
DL 349 |
Chi nhánh Công ty TNHH Grobest & Imei industrial |
GROBEST & I-MEI Industrial VN Co., Ltd |
Ấp Nhàn Dân B, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Đông lạnh |
||
106 |
DL 161 |
Công ty Cổ phần XNK Vĩnh Lợi |
VIMEX |
Quốc lộ 1A, trị trấn Hòa Bình, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Đông lạnh |
||
107 |
DL 240 |
Công ty cổ phần thủy sản Bạc Liêu |
BAC LIEU FIS |
Số 89, ấp 2, quốc lộ 1A, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Đông lạnh |
||
108 |
Bạc Liêu |
DL 403 |
Công ty TNHH kinh doanh chế biến thủy sản và XNK Minh Hiếu |
Minh Hieu Seafood Processing Import and Export Co.,Ltd. |
Quốc lộ IA, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Đông lạnh |
|
109 |
DL 411 |
Công ty Cổ phần CBTS-XNK Việt Cường |
Viet Cuong Seafood |
Số 99, ấp Kim Cấu, xã Vĩnh Trạch, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Đông lạnh |
||
110 |
Cà Mau |
DL 25 |
Xí nghiệp II – Công ty CBTS&XNK Cà Mau |
CAMIMEX II |
333 Cao Thắng, khóm 2, phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
|
111 |
DL 29 |
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn |
Nam Can Seaproducts import and export joint stock company - Seanamcan |
Số 3, đường Sân Bay, Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
112 |
DL 230 |
Phân xưởng 1 – Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn |
Workshop 1, Nam Can Seaproducts import and export joint stock company - SEANAMICO |
Số 3, đường Sân Bay, Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
113 |
DL 351 |
Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau V – Công ty CBTS và XNK Cà Mau |
Factory V - CAMIMEX |
999 Lý Thường Kiệt, phường 6, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
114 |
DL 375 |
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản XNK Sông Đốc |
SONG DOC JOINT STOCK SEAFOOD processing IMPORT AND EXPORT COMPANY - SODOIMEXCO |
169 thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
115 |
DL 391 |
Công ty Cổ phần CB&XNK thủy sản Thanh Đoàn |
Thanh Doan Sea Product & Export Processing Joint-stock Company. |
01A, Trương Phùng Xuân, khóm 7, phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
116 |
DL 113 |
Nhà máy chế biến đông lạnh Cảng Cá Cà Mau – công ty Cổ phần chế biến và dịch vụ thủy sản Cà Mau |
Ca Mau Seafood Processing and Service Joint - Stock corporation - CASES |
Số 04, đường Nguyễn Công Trứ, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
117 |
DL 200 |
Công ty TNHH KDCB thủy sản & XNK Quốc Việt |
Quoc Viet seaproducts processing trading and import - export company - Quoc Viet Co. Ltd |
444 Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
118 |
DL 178 |
Xí nghiệp 4 – Công ty CBTS và XNK Cà Mau |
Factory 4 - CAMIMEX |
333 Cao Thắng, khóm 2, phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
119 |
DL 83 |
Công ty TNHH chế biến Cá xuất khẩu Cà Mau |
MIHAFISH |
969 Lý Thường Kiệt, phường 6, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
120 |
DL 97 |
Xí nghiệp chế biến hàng XK Tân Thành – công ty nông sản thực phẩm XNK Cà Mau |
AGRIMEXCO CA MAU |
969 Lý Thường Kiệt, phường 6, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
121 |
DL 130 |
Công ty Cổ phần CBTSXK Minh Hải (JOSTOCO) |
MINH HAI JOSTOCO |
09 Cao Thắng, khóm 2, phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
122 |
DL 145 |
Công ty Cổ phần thủy hải sản Minh Phú |
MINH PHU SEAFOOD joint stock company (MINH PHU CORP) |
Khu công nghiệp phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
123 |
DL 321 |
Công ty TNHH CBTS Minh Quí |
MINH QUI Seafood Co., Ltd |
Khu công nghiệp phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
124 |
Cà Mau |
DL 294 |
Công ty TNHH CBTS và XNK Phú Cường |
PHU CUONG Co., Ltd |
454 Lý Thường Kiệt, phường 6, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
|
125 |
DL 295 |
Nhà máy chế biến Chả cá Sông Đốc – Xí nghiệp Dịch vụ Thủy sản Sông Đốc – công ty khai thác và dịch vụ thủy sản Cà Mau |
Camau Seaproducts Exploitation and Service Corporation (S.E.S) |
Khu vực 4, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
126 |
DL 118 |
Xí nghiệp CB mặt hàng mới NF – Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau |
SEAPRIMEXCO Viet Nam, New seaproducts processing factory |
Số 8, Cao Thắng, phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
127 |
DL 196 |
Phân xưởng 2, Xí nghiệp CB mặt hàng mới NF, Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau |
FACTORY II-SEAPRIMEXCO |
Số 8, Cao Thắng, phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
128 |
DL 231 |
Xí nghiệp CBTSS Đầm Dơi – Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau |
SEAPRIMEXCO VIET NAM, Dam Doi seaproducts processing Factory - FDD (SEAPRIMEXCO) |
Khóm IV, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
129 |
DL 116 |
Công ty TNHH Nhật Đức |
Nhat Duc Co., Ltd |
234 Quốc lộ IA, xã Định Bình, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
130 |
DL 401 |
Công ty cổ phần CBTS xuất khẩu Tắc Vân |
Tac Van seafoods Co. |
180A Ấp Cây Trâm A, xã Định Bình, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
131 |
DL 72 |
Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX |
CADOVIMEX - Cadovimex Seafood Import - Export and Processing Joint Stock Company |
Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
132 |
DL 180 |
Xí nghiệp CBTS XK Phú Tân – Công ty kinh doanh XNK Thủy sản Cái Đôi Vàm |
Phu Tan Seafood Export Processing Factory - PHUTAEXCO |
Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
133 |
DL 85 |
Xí nghiệp CBTS XK Nam Long – Công ty kinh doanh XNK Thủy sản Cái Đôi Vàm |
Nam Long Seafood Export Processing Factory - DRAGON VIET NAM |
Xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
134 |
DL 348 |
Công ty cổ phần thực phẩm thủy sản xuất khẩu Cà Mau |
Fine Foods Company - FFC |
Ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
135 |
DL 201 |
Xí nghiệp kinh doanh chế biến thủy sản xuất khẩu Ngọc Sinh |
NGOC SINH SEAFOODS |
Xã An Khánh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Đông lạnh |
||
136 |
Sóc Trăng |
DL 181 |
Công ty TNHH Phương Nam |
Phuong Nam Seafood Company |
Km 2127, quốc lộ 1A, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
|
137 |
DL 132 |
Công ty Cổ phần thực phẩm Sao Ta (FIMEX VN) |
SAOTA foods joint stock company - FIMEX VN. |
Km 2132 quốc lộ IA, phường 2, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
138 |
DL 162 |
Xí nghiệp đông lạnh Tân Long – công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng |
New Dragon Seafood Factory - Soc Trang Seafood Joint Stock Company - STAPIMEX |
119 Quốc lộ IA, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
139 |
DL 23 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Khánh Lợi – công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi |
Khanh Loi Seafood factory – Ut Xi Aquatic Products Processing Corporation |
Hương Lộ Mỹ Tú, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
140 |
DL 44 |
Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái |
Ngoc Thai Company limited (Ngoc Thai Co., Ltd) |
Ấp Ngãi Hội 2, xã Đại Ngãi, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
141 |
DL 199 |
Xí nghiệp Thủy sản SaoTa |
SaoTa seafood factory |
89 Quốc lộ IA, phường 2, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
142 |
DL 229 |
Xí nghiệp đông lạnh Phát Đạt – Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng (STAPIMEX) |
Phat Dat Factory |
119 Quốc lộ IA, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
143 |
DL 322 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Hoàng Phương, Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi |
Hoang Phuong Seafood Factory - Ut Xi Aquatic Products Processing Company |
Tỉnh lộ 8, Tài Văn, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
144 |
DL 406 |
Công ty TNHH Chế biến hải sản xuất khẩu Khánh Hoàng |
Khanh Hoang SEAPREXCO.,Ltd |
Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
145 |
DL 117 |
Công ty TNHH Kim Anh |
Kim Anh Company Limitted - Kim Anh Co., Ltd |
49, quốc lộ 1A, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
146 |
DL 159 |
Xí nghiệp chế biến thực phẩm Thái Tân – Công ty TNHH Kim Anh |
Thai Tan Seafood Factory |
145, quốc lộ 1A, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
147 |
DL 414 |
Chi nhánh Công ty TNHH Phương Nam – Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu miền Tây |
Branch of Phuong Nam Limited Liability Company - western seafood processing and exporting Factory |
Số 199A, quốc lộ IA, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
148 |
DL 208 |
Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thu |
Ngoc Thu Company limitted - Ngoc Thu Co., Ltd |
147, quốc lộ 1A, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Đông lạnh |
||
VI. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng 6 |
|||||||
149 |
Cần Thơ |
DL 134 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cần Thơ |
Can Tho import export seafood joint stock company - CASEAMEX |
Lô 4, KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ |
Đông lạnh |
|
150 |
DL 77 |
Công ty hải sản 404 |
GEPIMEX 404 COMPANY |
Đường Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, tp. Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
151 |
DL 325 |
Xí nghiệp thủy sản XK Cần Thơ |
CASEAFOOD |
Lô 3, Khu công nghiệp Trà Nóc, quận Ô Môn, Tp. Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
152 |
DL 151 |
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu |
Song Hau food processing joint stock company- SOHAFOOD CORP. (SFC) |
Ấp 1, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, tp. Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
153 |
DL 396 |
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu – Phân xưởng 2 |
Song Hau food processing joint stock company - factory 2 - SOHAFOOD CORP. (SFC) |
Ấp 1, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, tp. Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
154 |
DL 340 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản TFC-Công ty TNHH Thuận Hưng |
THUAN HUNG Fisheries company - Factory TFC |
Khu vực 1, phường Ba Láng, quận Cái Răng, tp. Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
155 |
DL 397 |
Công ty TNHH An Khang |
AN KHANG CO.,LTD |
Đường số 10, lô 2 – 9A2 KCN Trà Nóc II, p. Phước Thới, Q. Ô Môn, tp. Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
156 |
DL 68 |
Phân xưởng I – công ty TNHH Thủy sản Bình An |
Binh An Seafood Co., Ltd |
Lô 2.17, Khu công nghiệp Trà Nóc 2, quận Ô Môn, tp. Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
157 |
DL 306 |
Công ty TNHH thủy sản Phương Đông |
Phuong Dong seafood Co., Ltd |
Lô 17D, đường số 5, Khu công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
158 |
DL 183 |
Công ty Cổ phần thủy sản Mekong |
Me kong fisheries joint stock company - Mekong fish Co. |
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
159 |
DL 408 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây Dương N.V/ Công ty TNHH Đại Tây Dương |
Atlantic seafood freezing factory N.V |
Lô A4, KCN-TTCN, xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, tp. Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
160 |
DL 185 |
Phân xưởng 1 – Công ty TNHH Thuận Hưng |
Thuan Hung Co. , Ltd - THUFICO |
Km 2078 + 300 quốc lộ 1, phường Ba láng, quận Cái Răng, tp. Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
161 |
DL 347 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Basa |
BASA Co., Ltd |
Xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, tp. Cần Thơ |
Đông lạnh |
||
162 |
Đồng Tháp |
HK 129 |
Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 2 – Công ty Cổ phần XNK Sa Giang |
Factory 2 - Sa Giang import export corporation - SAGIMEXCO |
88/6 Trần Hưng Đạo, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
Hàng khô |
|
163 |
HK 328 |
Xí nghiệp bánh phòng tôm Sa Giang 1 – Công ty Cổ phần XNK Sa Giang |
Factory 1 - Sa Giang import export corporation - SAGIMEXCO |
Khu CII-3, KCN Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
Hàng khô |
||
164 |
DL 395 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Toàn Phát |
Toan Phat processing Trading Co., Ltd. - TOAN PHAT Co., Ltd. |
Quốc lộ 54, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
Đông lạnh |
||
165 |
DL 367 |
Công ty TNHH Thanh Hùng |
THANH HUNG LIMITED COMPANY |
Lô III-1, Khu C, KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
Đông lạnh |
||
166 |
DL 376 |
Phân xưởng 1 – Công ty TNHH thực phẩm QVD |
QVD food Co., Ltd |
Lô C VI, KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
Đông lạnh |
||
167 |
DL 143 |
Nhà máy Đông lạnh Toàn Sáng – Công ty TNHH thương mại Toàn Sáng |
Toan Sang Co. , Ltd |
Ấp Vĩnh Bình, xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
Đông lạnh |
||
168 |
DL 239 |
Xí nghiệp XNK thủy sản Sa Đéc |
DOCIFISH |
Lô 6, KCN C Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
Đông lạnh |
||
169 |
DL 147 |
Công ty TNHH Vĩnh Hoàn |
Vinh Hoan Co., Ltd |
Khu công nghiệp Trần Quốc Toản, quốc lộ 30, phường 11, thị xã Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
Đông lạnh |
||
170 |
Hậu Giang |
DL 186 |
Công ty TNHH hải sản Hải Việt |
Vietnam fish - one Co., Ltd |
Km 2087 + 500 Quốc lộ I, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
Đông lạnh |
|
171 |
DL 365 |
Xí nghiệp thủy sản Tây Đô – Công ty Cổ phần thủy sản CAFATEX |
Tay Do Seafood enterprise |
Xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
Đông lạnh |
||
172 |
DL 141 |
Xí nghiệp Đông lạnh Phú Thạnh – Công ty TNHH Phú Thạnh |
PhuThanh Company limited |
690 Quốc lộ 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
Đông lạnh |
||
173 |
DL 327 |
Xí nghiệp Chế biến hải sản thực phẩm Phú Thạnh – Công ty TNHH Phú Thạnh |
Phu Thanh Seafoods foodstuffs enterprise |
Km 2082 quốc lộ IA, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
Đông lạnh |
||
174 |
DL 65 |
Công ty Cổ phần thủy sản CAFATEX |
Cafatex fisheries joint stock corporation - CAFATEX CORPORATION |
Km 2081, quốc lộ I, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
Đông lạnh |
||
175 |
Kiên Giang |
DL 344 |
Công ty TNHH Huy Nam |
HUY NAM SEAFOODS Co., Ltd |
KCN Cảng cá tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Đông lạnh |
|
176 |
DL 110 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Kiên Giang – Công ty XNK thủy sản Kiên Giang (KISIMEX) |
Kien Giang seaproducts import and export company - KISIMEX - Kien Giang export fish processing enterprise |
62 Ngô Thời Nhiệm, phường An Hòa, tp. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
Đông lạnh |
||
177 |
DL 409 |
Công ty Cổ phần CBTS XNK Kiên Cường |
Kien Cuong seafood Processing import - export joint stock company |
KCN Cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Đông lạnh |
||
178 |
DH 335 |
Công ty Cổ phần thực phẩm đóng hộp Kiên Giang (KIFOCAN) |
Kien Giang joint stock foodstuff canning company (KIFOCAN) |
KCN Cảng cá Tắc Cậu, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Đồ hộp |
||
179 |
NM 138 |
Xí nghiệp sản xuất nước nắm Phú Quốc Hưng Thành |
HUNG THANH PHU QUOC FISH SAUCE MANUFACTORE ENTERPRISE |
Khu phố 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Nước mắm |
||
180 |
NM 139 |
Công ty TNHH khai thác hải sản và chế biến nước nắm Thanh Hà |
THANH HA FISH SAUCE CO., LTD |
Thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Nước mắm |
||
181 |
DL 297 |
Công ty TNHH Kiên Hùng |
Kien Hung Seafood Company VN (Kihusea VN) |
Ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Đông lạnh |
||
182 |
DL 120 |
Xí nghiệp Chế biến thủy sản XK An Hòa |
An Hoa Export fish processing enterprise - KISIMEX |
13 Ngô Thời Nhiệm, khu phố 7, phường An Hòa, tp. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
Đông lạnh |
||
183 |
DL 377 |
Công ty TNHH Mai Sao |
Mai Sao Seafood Co. , Ltd |
Khu công nghiệp Cảng cá tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Đông lạnh |
||
184 |
An Giang |
DL 324 |
Công ty TNHH Tuấn Anh |
NTACO |
99 Hùng Vương, Khu công nghiệp Mỹ Quí, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Đông lạnh |
|
185 |
DL 371 |
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản AFA |
AFA Joint stock company of importing and exporting Aqu- product (AFASCO) |
Quốc lộ 91, khóm An Hưng, phường Mỹ Thới, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Đông lạnh |
||
186 |
DL 370 |
Công ty TNHH XNK thủy sản Cửu Long An Giang |
CL-FISH Co., Ltd |
90 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Đông lạnh |
||
187 |
DL 184 |
Xí nghiệp Đông lạnh thủy sản AFIEX – công ty XNK Nông sản thực phẩm An Giang |
AFIEX SEAFOOD INDUSTRY |
Quốc lộ 91, Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, An Giang |
Đông lạnh |
||
188 |
DL 07 |
Xí nghiệp Đông lạnh 7 – công ty Cổ phần XNK thủy sản An Giang |
Factory 7, An Giang Fisheries Import - Export Joint Stock Company - AGIFISH Co. |
1234 Trần Hưng Đạo, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Đông lạnh |
||
189 |
DL 08 |
Xí nghiệp Đông lạnh 8 – công ty Cổ phần XNK thủy sản An Giang |
Factory 8, An Giang Fisheries Import - Export Joint Stock Company - AGIFISH Co. |
Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
Đông lạnh |
||
190 |
DL 33 |
Công ty TNHH An Xuyên |
AN Xuyen Co., Ltd |
09 đường Hùng Vương, phường Mỹ Quý, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Đông lạnh |
||
191 |
DL 301 |
Nhà máy rau quả Đông lạnh Mỹ Luông |
ANTESCO |
69, 71, 73 Nguyễn Huệ, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Đông lạnh |
||
192 |
DL 360 |
Xí nghiệp Chế biến thực phẩm Bình Đức |
Binh Duc Frozen processing food Factory |
1245 Trần Hưng Đạo, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Đông lạnh |
||
193 |
DL 384 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái Bình Dương N.V – Công ty Cổ phần Nam Việt |
Pacific seafood freezing factory N.V |
Đường Hùng Vương, KCN Mỹ Quý, phường Mỹ Quý, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Đông lạnh |
||
194 |
DL 363 |
Xí nghiệp thực phẩm Bến Cát – Công ty XNK Nông sản thực phẩm An Giang |
BECAFOODS |
Quốc lộ 91, Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, An Giang |
Đông lạnh |
||
195 |
DL 359 |
Công ty TNHH Việt An |
ANVIFISH Co. , Ltd |
Quốc lộ 91, khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Đông lạnh |
||
196 |
DL 152 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam Việt/ Công ty Cổ phần Nam Việt |
Nam Viet fish freezing factory |
Khu công nghiệp Mỹ Quý, phường Mỹ Quý, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Đông lạnh |
||
197 |
Vĩnh Long |
DL 36 |
Công ty TNHH Hùng Vương – Vĩnh Long |
Hung Vuong Vinh Long Co., Ltd |
Số 197 đường 14/9 phường 5, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
Đông lạnh |
|
198 |
Trà Vinh |
DL 206 |
Công ty Cổ phần thủy sản Đông lạnh Long Toàn |
Long Toan Company |
Khóm 2, thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Đông lạnh |
|
199 |
DL 326 |
Phân xưởng 1 – Công ty Cổ phần thủy sản Cửu Long |
Workshop 1 - Cuu Long seaproductss company (Cuu Long seapro) |
36 Bạch Đằng, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Đông lạnh |
||
200 |
DL 31 |
Phân xưởng 2 – công ty Cổ phần thủy sản Cửu Long |
Workshop 2- Cuu Long seaproductss company (Cuu Long seapro) |
36 Bạch Bằng, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Đông lạnh |
||
201 |
DL 205 |
Xí nghiệp chế biến Thực phẩm Duyên Hải |
Duyen Hai Foodstuffs processing Factory - COSEAFEX |
Xã Long Toàn, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Đông lạnh |
||
PHỤ LỤC 2
MINISTRY
OF FISHERIES OF THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
NATIONAL FISHERIES QUALITY ASSURANCE AND VETERINARY DIRECTORATE
(NAFIQAVED) - BRANCH …….
Address:………….....…………………………………………………………………….
Tel: ……………………………Fax: .....................................E-mail: .........................
HEALTH CERTIFICATE
CERTIFICAT SANITAIRE
For
aquaculture products originated from the Socialist Republic of Vietnam
and intended for export to Canada
relatif aux produits de l’aquaculture originaires de la République
socialiste du Vietnam
et destinés au Canada
(Follow
the Article 4 of the Arrangement between NAFIQAVED and CFIA)
(Conformément à l’Article 4 de l’Arrangement entre NAFIQAVED et CFIA)
Reference No/No. de rfrence:........
1. Products identification / Identification des produits:
- Name of products / Nom des produits:……………………….
- Description of products / Description des produits:
+ Species (scientific name) / Especes (nom scientifique):
+ Presentation of products and type of treatment (1) / Etat et type de traitement (1) :
- Type of packaging / Type d’emballage:
- Number of packages / Numéro d’emballage:
- Net weight / Poids net:
- Lot identifying number / Numéro d’identification du lot:
- Date (Period) of production / Date (période) de production:
2. Origin of products / Origine des produits:
- Name, address and official approval number of establishment registered by the NAFIQAVED for export to Canada / Nom, adresse et numéro d’agrément officiel de l’établissement enregistré par le NAFIQAVED pour l’exportation vers le Canada:
- Name and address of consignor / Nom et adresse de l’expéditeur :
3. Destination of products / Destination des produits:
- The products are dispatched / Les produits sont expédiés:
From / De:……………………………… (Place of dispatch / Lieu d’expédition)
To / A:……………………………………(Country and place of destination / Pays et lieu de destination)
- Means of transport / Moyen de transport: ……………………..
- Container No. / No. du containeur:………………………Seal No. / No. du cache: ……………....
- Name and address of consignee / Nom et adresse du destinataire:
Reference No/No. de rfrence: ……..
4. Attestation / Attestation
The official inspector hereby certifies that / L’inspecteur officiel certifie que:
1. The products described above originate from establishment meeting Vietnam’s fisheries sectoral standard at a rating of at least A or B / Les produits designés ci-dessus sont à l’origine de l’établissement répondant aux normes sanitaires du secteur de la pêche du Vietnam et classifié au niveau A ou B.
2. The products specified above are found in compliance with the following requirements / Les produits spécifiés ci-dessus sont trouvés conformément aux exigences suivantes:
a. Chloramphenicol, Nitrofurans, Malachite Green and Leucomalachite Green have not been used at any stage in the production of the products identified / Chloramphenicol, Nitrofurans, vert Malachite et vert Leucomalachite n’ont pas été utilisés à tous les stades de production des produits identifiés.
b. The products have been analyzed for Chloramphenicol, Nitrofurans, Malachite Green and Leucomalachite Green by NAFIQAVED. Chloramphenicol and Nitrofurans were not detected. Malachite Green and Leucomalachite Green were detected at levels less than or equal to 0.5 ppb / Les produits ont été analysés par le NAFIQAVED pour chercher la presence de Chloramphenicol, Nitrofurans, vert Malachite et vert Leucomalachite. Chloramphenicol et Nitrofurans n’ont pas été trouvés. Vert Malachite et vert Leucomalachite ont été détectés au niveau inférieur ou égal à 0.5 ppb .
Done at….., on….. / Fait à………, le……
|
--------------------------------------- (Signature
of official inspector) |
|
(Name
and qualification of person signing) |
(1) Live, refrigerated, frozen, salted, smoked, preserved, etc/Vivant, rfrigr,congel, sal, fum, en consrve, etc.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây