Công văn số 4703/TCHQ-CNTT&TK ngày 25/09/2003 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể, thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK
Công văn số 4703/TCHQ-CNTT&TK ngày 25/09/2003 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể, thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK
Số hiệu: | 4703/TCHQ-CNTT&TK | Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Tổng cục Hải quan | Người ký: | Nguyễn Công Bình |
Ngày ban hành: | 25/09/2003 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 4703/TCHQ-CNTT&TK |
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Người ký: | Nguyễn Công Bình |
Ngày ban hành: | 25/09/2003 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
TỔNG
CỤC HẢI QUAN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số 4703/TCHQ-CNTT & TK |
Hà Nội, ngày 25 tháng 9 năm 2003
|
Kính gửi: |
-Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố |
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ ngày 8 - 10 - 2001 của Tổng Cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 15 - 06 - 2003 đến ngày 23 - 09 - 2003, Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã nhận được thông báo của Hải quan các tỉnh, thành phố về những thương nhân thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK, giải thể, ngừng hoạt động, bị tước giấy chứng nhận ĐKKD hoặc trốn khỏi địa chỉ đăng ký. Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp các mã số thương nhân XNK thuộc các diện nên trên bao gồm:
1- 232 thương nhân giải thể, ngừng hoạt động hoặc bị tước giấy chứng nhận ĐKKD (Phụ lục 1 kèm theo).
2- 26 thương nhân thay đổi mã số XNK (Phụ lục II kèm theo)
3- 63 thương nhân thay đổi thông tin được cấp lại giấy chứng nhận MS XNK (Phụ lục III kèm theo).
Cục CNTT & Thống kê Hải quan xin thông báo tới Hải quan các tỉnh, thành phố, các Vụ, Cục liên quan của Tổng cục biết để theo dõi.
|
CỤC
TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH THƯƠNG NHÂN NGỪNG HOẠT ĐỘNG, GIẢI THỂ HOẶC BỊ TƯỚC GIẤY CHỨNG NHẬN
ĐĂNG KÝ KINH DOANH
(Kèm theo công văn số 1703/TCHQ-CNTT&TK ngày 25 tháng 9 năm 2003)
STT |
Mã số thuế |
Tên thương nhân |
Ngày GT |
Cục Hải quan: Thành phố Hà Nội |
|||
1 |
0100109219 |
Cty Hỗ trợ Phát triển Công nghệ |
01-09-2003 |
2 |
0301746426007 |
Cty len Việt Nam - Chi nhánh phía Bắc |
05-09-2003 |
3 |
0500234976 |
Cty May thêu XNK Sơn Hà |
05-09-2003 |
Cục Hải quan :Thành phố Hồ Chí Minh |
|||
4 |
0100514792001 |
Chi nhánh Cty TNHH SX Thương mại Châu á |
12-09-2003 |
5 |
0100773839001 |
Chi nhánh Cty TNHH Kỹ thuật Diethelm |
01-09-2003 |
6 |
0101239965 |
Cty TNHH Hỗ trợ SX Đông Nam á |
05-09-2003 |
7 |
0300824368 |
Cty LD TNHH Ccl Sài Gòn |
01-09-2003 |
8 |
0300856320 |
Cty TNHH Thương mại DV Thiên Phúc |
23-09-2003 |
9 |
0300888890 |
Cty TNHH Thương mại Việt Hưng |
23-09-2003 |
10 |
0300895150 |
DNTN DV Thương mại Mỹ á |
01-09-2003 |
11 |
0300916361 |
DNTN Thương mại Tiến Thành |
01-09-2003 |
12 |
0300917728 |
DNTN Thương mại Nguyễn Phúc Hồng Anh |
12-09-2003 |
13 |
030037682 |
DNTN Thương mại Huỳnh Trung |
01-09-2003 |
14 |
0300954952 |
Cty TNHH Thương mại DV Hồng Linh |
23-09-2003 |
15 |
0300990830 |
Cty TNHH Thương mại Thành Châu |
12-09-2003 |
16 |
0301019371 |
Cty TNHH TN Việt Hạnh |
01-09-2003 |
17 |
0301026354 |
Cty TNHH May thêu Thương mại Nam Thắng |
23-09-2003 |
18 |
0301048076 |
Cty TNHH SX DV Thương mại Cơ Thông |
23-09-2003 |
19 |
0301049376 |
Cty TNHH Thương mại Vương Thể |
04-09-2003 |
20 |
0301120879 |
Cty TNHH Thương mại DV Vĩnh Thành Hưng |
01-09-2003 |
21 |
0301218352 |
Cty TNHH Thương mại Kim Tháp |
23-09-2003 |
22 |
0301308905 |
Cty TNHH Thương mại DV Sao Mai |
01-09-2003 |
23 |
0301328027 |
Cty TNHH Thương mại Hoàn Thành |
23-09-2003 |
24 |
0301339607 |
Cty TNHH Thương mại Dược phẩm Hồng Vân |
23-09-2003 |
25 |
0301340070 |
Cty TNHH May Tân Tiến |
16-09-2003 |
26 |
0301382112 |
Cty TNHH Thương mại và DV Mai Long |
01-09-2003 |
27 |
0301414004 |
Cty TNHH Thương mại Tường Vạn |
01-09-2003 |
28 |
0301414935 |
Cty TNHH May và Thương mại Kim Ngân |
23-09-2003 |
29 |
0301417728 |
DNTN Thương mại Nam Trinh |
16-09-2003 |
30 |
0301420135 |
DNTT SX GC Hàng TCMN Hoa Vạn |
01-09-2003 |
31 |
0301420720 |
Cty TNHH Thương mại Cao Mỹ Thuật |
23-09-2003 |
32 |
0301421058 |
Cty TNHH Thương mại Long Thành |
01-09-2003 |
33 |
0301424933 |
Cty TNHH Cơ điện lạnh DV Vinh Sơn |
12-09-2003 |
34 |
0301425038 |
Cty TNHH Thương mại và DV Sao Bắc Đẩu |
23-09-2003 |
35 |
0301427892 |
Cty TNHH Thương mại DV Hoà Phú Hưng |
01-09-2003 |
36 |
0301430172 |
Cty TNHH XD và Thương mại Bảo Huy |
01-09-2003 |
37 |
0301437650 |
Cty TNHH Thương mại Kiên Long |
01-09-2003 |
38 |
0301438171 |
Cty TNHH Thành Đạt |
01-09-2003 |
39 |
0301438492 |
Cty TNHH Thương mại Việt Phong |
12-09-2003 |
40 |
0301438527 |
Cty TNHH Thương mại Việt Diệu |
23-09-2003 |
41 |
0301439062 |
Cty TNHH SX Giấy Cao Hùng |
04-09-2003 |
42 |
0301439432 |
Cty TNHH DV Kỹ thuật Cơ điện Giao Minh |
01-09-2003 |
43 |
0301439591 |
DNTN Thương mại DV Chi Chi |
01-09-2003 |
44 |
0301440029 |
Cty TNHH Thương mại DV Dương Hoàng |
23-09-2003 |
45 |
0301440364 |
Cty TNHH May Hải Phòng |
16-09-2003 |
46 |
0301442354 |
Cty TNHH Thương mại Phú Mã |
23-09-2003 |
47 |
0301443125 |
Cty TNHH May mặc Thương mại Tất Thành |
23-09-2003 |
48 |
0301443848 |
Cty TNHH Thương mại DV An Bách |
23-09-2003 |
49 |
0301443855 |
Cty TNHH Thương mại Gia Anh |
23-09-2003 |
50 |
0301444834 |
Cty TNHH DV Du lịch và TN Vạn Ninh |
12-09-2003 |
51 |
0301445267 |
Cty TNHH Thương mại Cao Phát |
23-09-2003 |
52 |
0301447112 |
Cty TNHH Thương mại Y.L |
23-09-2003 |
53 |
0301447225 |
Cty TNHH Thương mại Nguyễn Hoàng |
01-09-2003 |
54 |
0301448500 |
Cty TNHH XD Thương mại DV An Thịnh |
23-09-2003 |
55 |
0301448613 |
Cty TNHH May mặc Thương mại Hằng Gia |
01-09-2003 |
56 |
0301448878 |
Cty TNHH Thương mại Việt Thắng II |
23-09-2003 |
57 |
0301451567 |
DNTN Mỹ Nghệ Tân Hảo |
23-09-2003 |
58 |
0301452708 |
Cty TNHH Thương mại Hồng Phú |
23-09-2003 |
59 |
0301453966 |
Cty TNHH Thương mại Nguyễn Chương |
23-09-2003 |
60 |
0301455025 |
Cty TNHH Dệt Quyết Thắng |
01-09-2003 |
61 |
0301460346 |
Cty TNHH DV Thương mại Rạng Ban Mai |
23-09-2003 |
62 |
0301465591 |
Cty TNHH Thương mại Tiếp thị T & M |
01-09-2003 |
63 |
0301466098 |
Cty TNHH Thương mại Y Lực |
23-09-2003 |
64 |
0301466098 |
Cty TNHH DV Thiết kế Tạo mẫu Kim Trang |
23-09-2003 |
65 |
0301467951 |
Cty TNHH Thương mại DV Phúc Thiên Long |
23-09-2003 |
66 |
0301469317 |
Cty TNHH SX Thương mại DV Đại Thắng |
23-09-2003 |
67 |
0301473458 |
Cty TNHH Thương mại DV SX Nhân Thiện |
23-09-2003 |
68 |
0301479428 |
Cty TNHH XD Thương mại DV Minh Thịnh |
23-09-2003 |
69 |
0301479795 |
Cty TNHH Thương mại Minh Hùng |
23-09-2003 |
70 |
0301482318 |
DNTN Hồng Thanh |
23-09-2003 |
71 |
0301482903 |
Cty TNHH Thương mại Quang Huy |
23-09-2003 |
72 |
0301483600 |
Cty TNHH Thương mại Ngọc Tấn |
23-09-2003 |
73 |
0301483992 |
DNTN Tân Châu I |
01-09-2003 |
74 |
0301484876 |
Cty TNHH Thương mại XD SX Tân Phú Vinh |
23-09-2003 |
75 |
0301485679 |
Cty TNHH Thương mại DV Chấn Thành |
23-09-2003 |
76 |
0301488101 |
DNTN SX Bao bì nhựa Kiến Vinh |
01-09-2003 |
77 |
0301489088 |
Cty TNHH SX Thương mại DV Phú Thọ |
23-09-2003 |
78 |
0301490767 |
Cty TNHH Thương mại DV Tỷ Phát |
23-09-2003 |
79 |
0301535087 |
Cty TNHH SX Thương mại Tân Tân Phong |
23-09-2003 |
80 |
0301540961 |
Cty TNHH Phương Hoàng Anh |
23-09-2003 |
81 |
0301605577 |
Cty TNHH SX Thương mại Tâm Đức |
23-09-2003 |
82 |
0301610150 |
DNTN Thương mại DV Nhật Nhật Tân |
23-09-2003 |
83 |
0301620261 |
Cty TNHH Thương mại DV Mặt Trời Việt |
23-09-2003 |
84 |
0301624361 |
Cty TNHH SX Mỹ Thái |
23-09-2003 |
85 |
0301646037 |
Cty TNHH Thương mại Minh Thi |
01-09-2003 |
86 |
0301648161 |
Cty TNHH SX Thương mại Viết Cường |
01-09-2003 |
87 |
0301648203 |
Cty TNHH Thương mại SX An Phạm |
23-09-2003 |
88 |
0301649341 |
Cty TNHH SX Thương mại Trường Phát |
05-09-2003 |
89 |
0301660183 |
Cty TNHH Thương mại Hải Hưng Long |
05-09-2003 |
90 |
0301671604 |
Cty TNHH Thương mại Thiết kế Sila |
01-09-2003 |
91 |
0301680510 |
Cty TNHH Thương mại DV Quốc Hưng |
23-09-2003 |
92 |
0301684755 |
Cty TNHH Thương mại Hoàng Kim Phát |
23-09-2003 |
93 |
0301687322 |
Cty TNHH Thương mại DV Tin học Nguyễn Việt Thành |
23-09-2003 |
94 |
0301693157 |
Cty TNHH Thương mại DV Tân Thạch Anh |
01-09-2003 |
95 |
0301698109 |
Cty TNHH Thương mại Đắc Lộc |
23-09-2003 |
96 |
0301705099 |
Cty TNHH Thương mại DV Đồng Phát |
23-09-2003 |
97 |
0301707924 |
Cty TNHH Thương mại DV SX Xuân San |
23-09-2003 |
98 |
0301709343 |
Cty TNHH SX Thương mại An Đạt Phước |
23-09-2003 |
99 |
0301721929 |
Cty TNHH Thương mại DV P & N |
23-09-2003 |
100 |
0301724172 |
Cty TNHH Thương mại Dv Ngôi Sao Đỏ |
23-09-2003 |
101 |
0301725659 |
Cty TNHH Thương mại DV Phú Bình |
23-09-2003 |
102 |
0301728956 |
Cty TNHH Biển Nam |
01-09-2003 |
103 |
03011731187 |
Cty TNHH Thương mại Triển Hảo |
16-09-2003 |
104 |
0301767916 |
Cty TNHH Thiện Phú |
23-09-2003 |
105 |
0301177617 |
Cty TNHH Thương mại Đại Phú Hoà |
23-09-2003 |
106 |
0301789324 |
Cty TNHH May Tân Tiến Thành |
01-09-2003 |
107 |
0301789525 |
Cty TNHH DV Thiết kế Tạo mẫu S.T.A. |
01-09-2003 |
108 |
0301794701 |
Cty TNHH Thương mại DV Trần Dương |
23-09-2003 |
109 |
0301807809 |
Cty TNHH SX Thương mại Tân Đông Sơn |
23-09-2003 |
110 |
0301816320 |
Cty TNHH Thương mại SX Việt Thịnh |
23-09-2003 |
11 |
0301819201 |
Cty TNHH Thương mại Bùi Phát |
01-09-2003 |
112 |
0301845233 |
Cty TNHH Thương mại DV Tư vấn Đầu tư N.A.T.I.S |
23-09-2003 |
113 |
0301848675 |
Cty TNHH Thương mại ích Phúc ổn |
23-09-2003 |
114 |
0301848925 |
Cty TNHH Thương mại DV Kim Thụ |
23-09-2003 |
115 |
0301850508 |
Cty TNHH Thương mại DV XD Đại Anh Phát |
23-09-2003 |
116 |
0301851935 |
Cty TNHH Hoa Quận |
01-09-2003 |
117 |
0301852047 |
Cty TNHH Thương mại DV La San |
23-09-2003 |
118 |
0301852079 |
Cty TNHH Tân Như ý |
01-09-2003 |
119 |
030173248 |
DNTN TM Sơn Trường |
01-09-2003 |
120 |
0301878937 |
Cty TNHH O.K Mỹ Việt |
01-09-2003 |
121 |
0301883535 |
Cty TNHH Thương mại Lâm Châu |
05-09-2003 |
122 |
0301884779 |
Cty TNHH Thương mại DV Hưng Hưng Thành |
01-09-2003 |
123 |
0301929691 |
Cty TNHH Thương mại DV Đại Lợi |
23-09-2003 |
124 |
0301932101 |
Cty TNHH Thương mại Bạch Vân |
23-09-2003 |
125 |
0301932969 |
Cty TNHH SX Thương mại Thuận Quý |
01-09-2003 |
126 |
0301941385 |
Cty TNHH XD Thương mại DV Phú Hoa |
v |
127 |
0301949289 |
Cty TNHH Thương mại DV Tân ánh Dương |
23-09-2003 |
128 |
0301965322 |
Cty TNHH SX Thương mại DV Siêu Điện tử |
23-09-2003 |
129 |
0301970277 |
Cty TNHH Thương mại và DV Đồng Thịnh |
23-09-2003 |
130 |
0301970957 |
Cty TNHH XD Thương mại Nam Bình |
23-09-2003 |
131 |
0301972979 |
Cty TNHH Thương mại DV Quảng Đà |
23-09-2003 |
132 |
0301973700 |
Cty TNHH Thương mại Phú Hải |
12-09-2003 |
133 |
0301975930 |
Cty TNHH Thương mại DV Long Biên |
23-09-2003 |
134 |
0301980881 |
Cty TNHH Thương mại DV Đại Phú Kim |
23-09-2003 |
135 |
0301981878 |
Cty TNHH SX Thương mại Hồng Tấn |
23-09-2003 |
136 |
0302007379 |
Cty TNHH Thương mại DV Chu Lê |
23-09-2003 |
137 |
0302007442 |
Cty TNHH Thuỷ sản Sài Gòn |
01-09-2003 |
138 |
0302007925 |
Cty TNHH Thương mại DV Minh Tâm |
01-09-2003 |
139 |
0302017659 |
Cty TNHH Thương mại DV XD Liên Hiệp Phong |
01-09-2003 |
140 |
0302020161 |
Cty TNHH Tư vấn Thương mại DV Vinh Luật |
23-09-2003 |
141 |
0302024631 |
Cty TNHH Sáng Lập |
23-09-2003 |
142 |
03020345721 |
Cty cổ phần Công nghệ Hải Huy |
12-09-2003 |
143 |
0302038320 |
Cty TNHH Phương Hào |
01-09-2003 |
144 |
0302042278 |
Cty TNHH Thuỷ sản Như ý |
01-09-2003 |
145 |
0302052526 |
Cty TNHH SX Thương mại Hân á |
01-09-2003 |
146 |
030208214 |
Cty TNHH SX Thương mại Tân Xương Chung Sanh |
23-09-2003 |
147 |
0302091035 |
Cty TNHH XD Thương mại DV SX Tân Đại Việt |
23-09-2003 |
148 |
0302106475 |
Cty TNHH XD Thương mại DV SX Xuân Hải |
23-09-2003 |
149 |
0302118706 |
Cty TNHH Thương mại và Công nghiệp Sinh Mã |
16-09-2003 |
150 |
030211941 |
Cty TNHH DV Thương mại Kim An |
23-09-2003 |
151 |
0302123488 |
Cty TNHH Thương mại SX DV XD Gia Hân |
23-09-2003 |
152 |
0302123921 |
Cty Cổ phần Thương mại Mỹ phẩm An Việt |
01-09-2003 |
153 |
0302124428 |
Cty TNHH Thương mại SX Thập Thiện |
01-09-2003 |
154 |
0302126030 |
Cty TNHH Thương mại và DV Thông tin Dữ liệu Việt Nam |
23-09-2003 |
155 |
0302126922 |
Cty Cổ phần Bảo Lâm Sơn |
01-09-2003 |
156 |
03021333655 |
Cty TNHH Thế Kỷ Điện Toán |
23-09-2003 |
157 |
030213933 |
Cty TNHH Giao nhận Hàng hoá Đông Phương |
05-09-2003 |
158 |
0302150668 |
Cty TNHH Thương mại DV Viễn thông Đông Tín |
01-09-2003 |
159 |
0302177772 |
Cty TNHH Dệt Huynh Đệ |
12-09-2003 |
160 |
0302185572 |
Cty TNHH Thương mại DV SX Long Hồ |
23-09-2003 |
161 |
0302210959 |
Cty TNHH Phương Liên |
23-09-2003 |
162 |
0302212466 |
Cty TNHH SX Thương mại XD Tân Khoa |
05-09-2003 |
163 |
0302215890 |
Cty TNHH Thương mại Vĩnh Hoàng |
01-09-2003 |
164 |
0302228508 |
Cty TNHH Thương mại XD Du lịch Kim Ngưu |
01-09-2003 |
165 |
0302232293 |
DNTN Nhật Minh |
23-09-2003 |
166 |
0302234999 |
Cty TNHH Thương mại và DV S.I.C |
01-09-2003 |
167 |
0302237767 |
Cty TNHH SXThương mại DV Thu Thanh |
01-09-2003 |
168 |
0302244612 |
Cty TNHH Thương mại DV XD Phú Đạt |
23-09-2003 |
169 |
0302259785 |
Cty Cổ phần XD Thương mại và Du lịch Thiên Lộc |
01-09-2003 |
170 |
030223598 |
Cty TNHH XD Thương mại Thuận Phát |
23-09-2003 |
171 |
0302267255 |
Cty TNHH DV KHKT Mạnh Long |
01-09-2003 |
172 |
030223629 |
Cty TNHH Hoá Việt |
01-09-2003 |
173 |
0302296272 |
DNTN Hoành Kiều |
23-09-2003 |
174 |
0302320831 |
Cty TNHH SX Thương mại DV Q.V |
23-09-2003 |
175 |
0302328125 |
Cty TNHH Thương mại DV Nguyễn Duy Nguyên |
23-09-2003 |
176 |
0302339448 |
Cty TNHH Thương mại DV Kỹ thuật Vũ Anh |
01-09-2003 |
177 |
0302339504 |
Cty TNHH XD Thương mại XNK ánh Dương |
23-09-2003 |
178 |
0302345748 |
DNTN XD DV Thương mại và Du lịch Thiên Tích |
01-09-2003 |
179 |
0302351068 |
Cty TNHH Thương mại DV Quốc Hà |
23-09-2003 |
180 |
0305357260 |
Cty TNHH SX Thương mại Đồng Phát |
23-09-2003 |
181 |
0302364733 |
Cty TNHH Đô Thành |
01-09-2003 |
182 |
0302367660 |
Cty TNHH Thương mại DV và Tư vấn An Hưng |
01-09-2003 |
183 |
0302396083 |
Cty TNHH Cơ khí Chen Hone Việt Nam |
01-09-2003 |
184 |
0302417294 |
Cty Cổ phần H. B. T. |
01-09-2003 |
185 |
0302417600 |
DNTN Việt Thành |
12-09-2003 |
186 |
0302423383 |
Cty TNHH Thương mại Du lịch Ân Trúc |
01-09-2003 |
187 |
0302435007 |
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Xây dựng Kim Hoa |
23-09-2003 |
188 |
030237251 |
Cty TNHH Hoàng Nhật |
01-09-2003 |
189 |
0302438833 |
Cty TNHH SX Thương mại DV Tin học Liên ý |
01-09-2003 |
190 |
0302439192 |
Cty TNHH SX và Thương mại Hải Ngân |
01-09-2003 |
191 |
030268330 |
Cty TNHH Thương mại và DV Thanh Vân |
01-09-2003 |
192 |
0302477261 |
DNTN Thương mại và SX Tuấn Việt |
04-09-2003 |
193 |
0302488577 |
Cty TNHH Thương mại DV XD Quang Vinh |
05-09-2003 |
194 |
0302493129 |
Cty TNHH SX Thương mại Him Lam |
23-09-2003 |
195 |
030250389 |
Cty TNHH XNK Văn Minh |
01-09-2003 |
196 |
0302520245 |
Cty TNHH DV Thương mại L và T |
23-09-2003 |
197 |
0302521418 |
Cty TNHH Thương mại Việt Pháp |
01-09-2003 |
198 |
0302529826 |
Cty TNHH SX Thương mại Vĩnh Thành |
05-09-2003 |
199 |
0302531906 |
Cty TNHH Thương mại Dâng Phong |
08-09-2003 |
200 |
0302602353 |
Cty TNHH Thương mại Hồng Phấn |
01-09-2003 |
201 |
0302617582 |
Cty TNHH Thương mại và DV Phú Hương |
01-09-2003 |
202 |
0302626890 |
Cty TNHH Thương mại Hạnh Bình |
01-09-2003 |
203 |
0302771048 |
Cty TNHH Thương mại Lê Gia |
01-09-2003 |
204 |
0302805642 |
Cty TNHH Công nghệ Tin học Việt Thành |
05-09-2003 |
205 |
0302844881 |
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ H và T |
01-09-2003 |
206 |
0302858154 |
Cty TNHH Thương mại XNK Hối Hoàng |
12-09-2003 |
207 |
030295969 |
Cty TNHH SX Thương mại Phú Đắc |
16-09-2003 |
208 |
0302996210 |
Cty Cổ phần C.V. N |
16-09-2003 |
Cục Hải quan: Thành phố Hải Phòng |
|||
209 |
0100372026006 |
Chi nhánh Cty TNH Nhật Linh |
01-09-2003 |
210 |
0200130694 |
Cty Container phía Bắc |
05-09-2003 |
Cục Hải quan: tỉnh Lào Cai |
|||
211 |
5300100420 |
Cty Lương thực Lào Cai |
05-09-2003 |
Cục Hải quan tỉnh Thanh Hoá |
|||
212 |
2800562650 |
DNTN Tiến Độ |
01-09-2003 |
Cục Hải quan tỉnh Khánh Hoà |
|||
213 |
4200397127 |
Cty TNHH Thuỷ sản Toàn Cầu |
12-09-2003 |
214 |
4200423761 |
Cty TNHH Nam á |
12-09-2003 |
215 |
4200476770 |
Cty TNHH Liên doanh Vina - Lee |
12-09-2003 |
Cục hải quan: Tỉnh Bình Dương |
|||
216 |
3700255739 |
Cty TNHH Sứ Kỹ thuật Trandi |
05-09-2003 |
217 |
3700309335 |
Cty TNHH Long Phú |
01-09-2003 |
218 |
3700337212 |
DNTN Thân Triển |
01-09-2003 |
219 |
3700386717 |
Cty TNHH Công nghiệp Phi Thái |
01-09-2003 |
220 |
3700417700 |
Cty TNHH Bắc Nghĩa |
01-09-2003 |
Cục Hải quan: Tỉnh Tây Ninh |
|||
221 |
3900329064 |
Cty TNHH Makalot Garment (Việt Nam) |
01-09-2003 |
222 |
3900329258 |
Cty TNHH Kyung Nam Việt Nam |
01-09-2003 |
Cục Hải quan tỉnh Long An |
|||
223 |
1100439385 |
DNTN Thái Tỷ |
01-09-2003 |
224 |
1200100564 |
Cty Xay xát Chế biến Lương thực XK |
22-09-2003 |
Cục Hải quan: Tỉnh Đồng Tháp |
|||
225 |
1400104781 |
Cty Thủy nông & Phát triển Nông nghiệp Đồng Tháp |
01-09-2003 |
Cục Hải quan: Tỉnh An Giang |
|||
226 |
1600153176 |
DNTN Hải Đến |
01-09-2003 |
227 |
1600166591 |
Cty TNHH Thái Hiển |
01-09-2003 |
228 |
1600359995 |
Cty TNHH Thương mại và DV Lê Quân |
12-09-2003 |
229 |
1600383476 |
Cty TNHH Thương mại Tân Tiến |
01-09-2003 |
Cục Hải quan: Tỉnh Cần Thơ |
|||
230 |
1800155029 |
Cty TNHH Tấn Phước |
01-09-2003 |
231 |
1800277997 |
Cty TNHH Minh Bảo |
01-09-2003 |
Cục Hải quan: Tỉnh Cà Mau |
|||
232 |
2000226402 |
XN Cung ứng và Chế biến hàng XK Minh Phú |
01-09-2003 |
PHỤ LỤC II:
DANH SÁCH THƯƠNG NHÂN ĐỔI MÃ SỐ XNK
(Kèm theo công văn số 4703/TCHQ-CNTT & TK ngày 25 tháng 9 năm 2003)
STT |
Mã số cũ |
Tên cũ |
Mã số mới |
Tên mới |
Ngày đổi |
Cục Hải quan Thành phố HCM |
|||||
1 |
0100100470010 |
Chi nhánh Tổng Cty Da Giầy Việt Nam tại TPH |
030144783009 |
Xí nghiệp Keo dán Bình An |
22-07-2003 |
2 |
0300267734 |
Cửa hàng Vạn Phát |
0302905703 |
Cty TNHH Thương mại Liên Hiệp Phát |
25-06-2003 |
3 |
0302229942 |
DNTN Lan Anh |
0302881361 |
DNTN Lan Anh |
25-06-2003 |
4 |
0302361309 |
DNTN Hoa Cương |
0302893053 |
DNTN Hoa Cương |
25-06-2003 |
5 |
0302488295 |
DNTN Tân Lộc Hùng |
0302940190 |
Cty TNHH Tân Lộc Hùng |
19-06-2003 |
6 |
0302534209 |
DNTN Đại Hoàng Gia |
0302989661 |
DNTN Hoàng Gia |
01-09-2003 |
7 |
0302575188 |
Cty TNHH SX Thương mại DV Khải Thịnh |
0302915589 |
Cty TNHH SX Thương mại Khải Thịnh |
16-09-2003 |
8 |
0302579270 |
DNTN Siêu Sơn |
0302915645 |
DNTN Siêu Sơn |
31-07-2003 |
9 |
0302888409 |
DNTN SX Thương mại K.M.G |
0303006473 |
DNTN SX Thương mại KMG |
16-09-2003 |
10 |
2100114269 |
Cty Dược Vật tư Y tế Trà Vinh |
2100274872 |
Cty Cổ phần Dược Trà Vinh |
08-08-2003 |
11 |
0302918075 |
Cơ sở Tiến Phát |
0302940722 |
DNTN Tân Tiến Phúc |
31-07-2003 |
Cục Hải quan TP. Hải Phòng |
|||||
12 |
0200130694 |
Cty Container phía Bắc |
0200453688 |
Cty Cổ phần Container Việt Nam |
12-05-2003 |
13 |
0200151422 |
Nhà máy bao bì PPq |
0200545032 |
Cty Cổ phần bao bì PHươNG PHáP |
26-05-2003 |
14 |
0200222514 |
Trung tâm Thương mại Tư nhân Minh Châu |
0200552142 |
Cty TNHH Minh Châu |
30-07-2003 |
15 |
0200542962 |
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ và xây dựng M |
0200550667 |
Cty Cổ phần Minh Tân |
17-07-2003 |
16 |
0800003401 |
Cty Giày Hải Dương |
0800281021 |
Cty Cổ phần Giầy Hải Dương |
30-07-2003 |
Cục Hải quan Cao Bằng |
|||||
17 |
0800000785001 |
Chi nhánh Cty TNHH Phả Lại Hà Giang |
5100174263 |
Cty TNHH Phả Lại |
16-09-2003 |
Cục Hải quan Quảng Ninh |
|||||
18 |
5700101330 |
Cty Thương mại Hạ Long |
5700461164 |
Cty Cổ phần SX và Thương mại Hạ Long |
05-09-2003 |
Cục Hải quan Thanh Hoá |
|||||
19 |
2800222693 |
HTX SX Vật liệu XD Hồng Phúc |
2800564834 |
HTX SX Vật liệu xây dựng Hồng Phúc |
16-09-2003 |
Cục Hải quan Thừa Thiên Huế |
|||||
20 |
3300101237 |
Cty XNK Hải sản Sông Hương |
3300357422 |
Cty Cổ phần Sông Hương A.S.C |
30-07-2003 |
Cục Hải quan Bình Dương |
|||||
21 |
3700151673 |
Cty Cổ phần Vĩnh Khánh |
3700510650 |
Cty Cổ phần Vĩnh Khánh |
17-07-2003 |
22 |
3700311542 |
Phước Thành |
3700508852 |
Cty TNHH Gốm sứ Phước Thành |
08-08-2003 |
Cục Hải quan Cần Thơ |
|||||
23 |
1800158622 |
Cty Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ |
1800518314 |
Cty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ |
26-08-2003 |
Cục Hải quan Thành phố Hà Nội |
|||||
24 |
0100101756 |
Tổng Cty Rau quả Việt Nam |
0101385740 |
Tổng Cty Rau quả Nông sản |
08-0802003 |
25 |
0100100470005 |
Cty SX Thương mại và Dịch vụ Da Giầy |
0101375340 |
Xí nghiệp dịch vụ Thương mại Da giầy |
08-08-2003 |
Cục Hải quan Đồng Nai |
|||||
26 |
3600254178 |
Nhà máy Bao bì Biên Hoà |
3600648493 |
Cty Cổ phần Bao bì Biên Hoà |
15-09-2003 |
PHỤ LỤC III:
DANH SÁCH THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐÃ ĐƯỢC CẤP LẠI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG
KÝ MS XNK
(Kèm theo Công văn số 4703/TCHQ-CNTT & TK ngày 25 tháng 09 năm 2003)
STT |
Mã số thuế |
Tên đơn vị |
Ngày GT |
Cục Hải quan: Thành phố Hà Nội |
|||
1 |
0100109219 |
Cty TNHH Vật liệu nổ Công nghiệp |
11-09-2003 |
2 |
0100598908 |
Cty Chế tạo máy biến áp Hà Nội |
15-09-2003 |
3 |
0100777230 |
Cty TNHH SX Máy tính Sing PC |
03-09-2003 |
4 |
0100994563 |
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Tổng hợp Minh Anh |
15-09-2003 |
5 |
0101098954 |
Cty TNHH SD Việt Nam |
19-09-2003 |
6 |
0100777713 |
Cty TNHH Vạn Hoa |
23-09-2003 |
7 |
0101049354 |
Cty Thiết bị Vệ sinh Việt ý |
22-09-2003 |
8 |
0101098954 |
Cty TNHH SD Việt Nam |
19-09-2003 |
9 |
0101241932 |
Cty TNHH Anh Thu |
22-09-2003 |
10 |
0100108328009 |
Xí nghiệp Thương mại và Xây dựng Công trình |
07-07-2003 |
11 |
0100121262002 |
Trung tâm Phát triển Văn hoá Thông tin |
07-07-2003 |
12 |
0100383596 |
Cty TNHH Hoa Sen |
08-08-2003 |
13 |
0101074960 |
Cty TNHH Tư vấn Trắc địa & Dịch vụ Khảo sát Xây dựng |
18-08-2003 |
14 |
4600283621 |
Cty Cổ phần Meinfa |
14-07-2003 |
15 |
3600237824001 |
Chi nhánh Cty TNHH Thép BHP Lysaght Việt Nam |
12-09-2003 |
Cục Hải quan Thành phố Hồ Chí Minh |
|||
16 |
0300381839 |
Cty TNHH Điện tử Thủ Đức |
16-09-2003 |
17 |
0300381966001 |
Nhà máy nhựa Tân Phú |
08-09-2003 |
18 |
0300381966002 |
Nhà máy nhựa Vân Đồn |
04-09-2003 |
19 |
0300381966006 |
Xí nghiệp Thương mại dịch vụ nhựa Số 1 |
16-09-2003 |
20 |
0300630845 |
Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi An Phú |
01-09-2003 |
21 |
0301068918 |
Cty TNHH Kỹ thuật Điều khiển |
04-09-2003 |
22 |
0301397535 |
Cty TNHH Phúc Yên |
08-09-2003 |
23 |
0301443333 |
Cty TNHH SX và Thương mại Duy đạt Bổn |
16-09-2003 |
24 |
0301480913 |
Cty Cổ phần Giấy Sài Gòn |
16-09-2003 |
25 |
0301757918 |
Cty TNHH Động Lực |
08-09-2003 |
26 |
0301792302 |
Cty TNHH Xây dựng Thương mại Vương Trần |
08-09-2003 |
27 |
0301886575 |
Cty TNHH SX Thương mại Tân Nguyên Phát |
01-09-2003 |
28 |
0302019141 |
DNTT SX XNK Phú Cường |
16-09-2003 |
29 |
0302137787 |
Cty TNHH Tấn Phát |
16-09-2003 |
30 |
0302147665 |
Cty TNHH Thương mại và Xây dựng Công trình 66 |
04-09-2003 |
31 |
0302173351 |
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ DTNV |
01-09-200308-09-2003 |
32 |
0302283040 |
Cty TNHH Dịch vụ SX và Kinh doanh Kết Đoàn |
04-09-2003 |
33 |
0302292461 |
Cty TNHH Thương mại và SX Đông Hưng |
04-09-2003 |
34 |
0302455074 |
Cty Cổ phần SX Thương mại Kỳ Phát |
04-09-2003 |
35 |
0302589656 |
Cty TNHH Nhất Vang |
04-09-2003 |
36 |
0302611083 |
Cơ sở phôi giày Hữu Thịnh |
16-09-2003 |
37 |
0302630417 |
Cty TNHH Gia dụng cao cấp |
16-09-2003 |
38 |
0302765460 |
Cty Cổ phần Đầu tư Phát triển Kỹ thuật |
08-09-2003 |
39 |
0302866758 |
Cty Cổ phần Thương mại Kim Đại |
01-09-2003 |
40 |
0302870715 |
Cty Cổ phần XNK Cơ Điện Lạnh Đông á |
16-09-2003 |
41 |
0302875199 |
Cty TNHH Thương mại Bắc Hà Minh |
08-09-2003 |
42 |
0302978130 |
Cty TNHH T.S Mỹ An |
16-09-2003 |
Cục Hải quan Thành phố Hải Phòng |
|||
43 |
0200155547 |
Cty Lắp máy & xây dựng 69-2 |
13-08-2003 |
44 |
0200158354 |
Cty NHH Thế Kỷ |
08-06-2003 |
45 |
0200170658 |
Cty Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ |
14-07-2003 |
46 |
0800011924 |
Cty Cổ phần Dệt may & Da giầy xuất khẩu Hải Dương |
14-07-2003 |
47 |
0900198264 |
Cty TNHH Phát triển mạng lưới toàn cầu Nam Dũng |
08-08-2003 |
48 |
0200145588008 |
Cty SX thức ăn chăn nuôi thuỷ sản gia súc gia cầm Con Rồng |
28-08-2003 |
49 |
0200150796 |
Cty Giày Phúc An |
05-09-2003 |
Cục Hải quan Bình Dương |
|||
50 |
3700380232 |
Cty TNHH Hoá Mỹ phẩm Quốc tế |
18-08-2003 |
51 |
3700446476 |
Cty TNHH Moa Vina |
17-09-2003 |
Cục Hải quan Đồng Nai |
|||
52 |
3600370181 |
DNTN Tân Biên |
14-07-2003 |
53 |
3600282841 |
Cty TNHH Cao su Kỹ thuật Thành Mỹ |
22-09-2003 |
Cục Hải quan Long An |
|||
54 |
1200100123 |
Cty Rau quả Tiền Giang |
07-07-2003 |
55 |
1100581078 |
Cty NHH Dang Khoa Bags |
28-08-2003 |
Cục Hải quan Thành phố Đà Nẵng |
|||
56 |
0400101450019 |
Cty Tư vấn Đầu tư và Xây dựng |
08-08-2003 |
Cục Hải quan Thanh Hoá |
|||
57 |
2800222580 |
Cty Xây dựng SX Công nghiệp và XNK Thanh Hoá |
28-07-2003 |
Cục Hải quan Lào Cai |
|||
58 |
300207572 |
Cty TNHH xăng dầu Chiến Thắng |
07-07-2003 |
Cục Hải quan Quảng Ninh |
|||
59 |
5700100168 |
Cty Cơ khí và xây lắp công nghiệp Quảng Ninh |
25-08-2003 |
60 |
5700370774 |
Cty TNHH Thức ăn Gia súc Thiên Thiến Việt |
21-07-2003 |
61 |
5700458323 |
Cty Hữu hạn Công thương Hải Ninh |
27-08-2003 |
Cục Hải quan Quảng Bình |
|||
62 |
3100126971 |
Cty Gốm sứ Covevco 11 |
14-07-2003 |
Cục Hải quan Cần Thơ |
|||
63 |
1800154642 |
Cty TNHH Thành Đạt |
24-07-2003 |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây