Công văn 4675/TCHQ-TXNK năm 2013 hỗ trợ thông tin giá mặt hàng quặng xuất khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
Công văn 4675/TCHQ-TXNK năm 2013 hỗ trợ thông tin giá mặt hàng quặng xuất khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu: | 4675/TCHQ-TXNK | Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Tổng cục Hải quan | Người ký: | Lưu Mạnh Tưởng |
Ngày ban hành: | 12/08/2013 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 4675/TCHQ-TXNK |
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Người ký: | Lưu Mạnh Tưởng |
Ngày ban hành: | 12/08/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4675/TCHQ-TXNK |
Hà Nội, ngày 12 tháng 08 năm 2013 |
Kính gửi: Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình
Tổng cục Hải quan nhận được công văn số 815/HQQB-NV ngày 30/7/2013 của Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình về việc hỗ trợ, cung cấp thông tin mặt hàng quặng Ilmenit và quặng Rutile xuất khẩu. Qua tra cứu thông tin tại chương trình Quản lý số liệu XNK, Tổng cục Hải quan cung cấp một số thông tin tham khảo như sau:
1. Đối với mặt hàng quặng Ilmenit, hàm lượng TiO2 từ 44% đến 63%: Thông tin tờ khai số 2062/XKD ngày 22/03/2013 tại Chi cục Hải quan Cảng Qui Nhơn Bình Định xuất khẩu mặt hàng tinh quặng Ilmenit, hàm lượng TiO2 ≥ 56% có giá khai báo 850 USD/tấn (đính kèm theo tài liệu).
2. Đối với Mặt hàng quặng Rutile:
- Mặt hàng tinh quặng Rutile, hàm lượng TiO2 từ 88.45% đến dưới 92% Thông tin tờ khai số 3479/XKD ngày 22/11/2012 tại Chi cục Hải quan CK cảng Đà Nẵng KVII xuất khẩu mặt hàng quặng Rutile, hàm lượng TiO2 là 88.60% có giá khai báo 1.350 USD/tấn (đính kèm theo tài liệu).
- Mặt hàng tinh quặng Rutile, hàm lượng TiO2 từ 83% đến dưới 88.45%; Thông tin tờ khai số 6642/XKD ngày 17/12/2012 tại Chi cục Hải quan Cảng Qui Nhơn Bình Định xuất khẩu mặt hàng quặng Rutile, hàm lượng TiO2 ≥ 83% có giá khai báo 1.050 USD/tấn (đính kèm theo tài liệu).
Đề nghị Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình căn cứ hồ sơ thực tế của Doanh nghiệp, thực tế hàng xuất khẩu để xác định trị giá tính thuế các mặt hàng nêu trên theo đúng quy định và phù hợp với các nguồn thông tin nêu trên.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình biết và thực hiện./.
Nơi nhận: |
TL. TỔNG CỤC
TRƯỞNG |
BÁO CÁO KHAI THÁC SỐ LIỆU XUẤT NHẬP KHẨU
Ngày in: 08/08/2013
TT |
TÊN LH |
SỐ TK |
NGÀY ĐK |
MÃ HÀNG |
TÊN HÀNG |
Nước XN |
NTệ |
TS (%) |
ĐVT |
Lượng |
Trị Giá |
[4100390008] Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định: Tỉnh Bình Định: Chi cục HQ Cảng Qui Nhơn Bình Định |
|||||||||||
1 |
XKD |
6642 |
17/12/2012 |
26140010 |
Xỉ titan (TiO2 >=85%) |
KR |
USD |
10 |
TAN |
63.00 |
112.140.00 |
2 |
XKD |
6642 |
17/12/2012 |
26140010 |
RUTILE Tổng hợp (TiO2 >=83%) |
KR |
USD |
15 |
TAN |
21.00 |
22.050,00 |
BÁO CÁO KHAI THÁC SỐ LIỆU XUẤT NHẬP KHẨU
Ngày in: 08/08/2013
TT |
TÊN LH |
SỐ TK |
NGÀY ĐK |
MÃ HÀNG |
TÊN HÀNG |
Nước XN |
NTệ |
TS (%) |
ĐVT |
Lượng |
Trị Giá |
[3200284957] Công ty Cổ phần Khoáng sản Hiếu Giang: Thành phố Đà Nẵng: Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng KV II |
|||||||||||
1 |
XKD |
3723 |
12/12/2012 |
26140010 |
Quặng RUTILE tổng hợp (TiO2: 88,45%) |
IN |
USD |
15 |
TAN |
27.00 |
36.450,00 |
BÁO CÁO KHAI THÁC SỐ LIỆU XUẤT NHẬP KHẨU
Ngày in: 08/08/2013
TT |
TÊN LH |
SỐ TK |
NGÀY ĐK |
MÃ HÀNG |
TÊN HÀNG |
Nước XN |
NTệ |
TS (%) |
ĐVT |
Lượng |
Trị Giá |
[3200284957] Công ty Cổ phần Khoáng sản Hiếu Giang: Thành phố Đà Nẵng: Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng KV II |
|||||||||||
1 |
XKD |
3479 |
22/11/2012 |
26140010 |
Quặng RUTILE tổng hợp (TiO2: 88,60%) |
IN |
USD |
15 |
TAN |
27.00 |
36.450,00 |
BÁO CÁO KHAI THÁC SỐ LIỆU XUẤT NHẬP KHẨU
Ngày in: 07/08/2013
TT |
TÊN LH |
SỐ TK |
NGÀY ĐK |
MÃ HÀNG |
TÊN HÀNG |
Nước XN |
NTệ |
TS (%) |
ĐVT |
Lượng |
Trị Giá |
[4100427762] Công ty Trách nhiệm Hữu Hạn SX & TM Khoáng sản Ban Mai: Tỉnh Bình Định: Chi cục HQ Cảng Qui Nhơn Bình Định |
|||||||||||
1 |
XKD |
2062 |
22/03/2013 |
26140010 |
Tinh Quặng Ilmenite hoàn nguyên (TiO2 >= 56%, FeO< = 9%, Fe < = 27%), hàng bao |
TH |
USD |
15 |
TAN |
20.00 |
17.000,00 |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây