Công văn 2653/BHXH-CST năm 2014 đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ Bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Công văn 2653/BHXH-CST năm 2014 đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ Bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu: | 2653/BHXH-CST | Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh | Người ký: | Cao Văn Sang |
Ngày ban hành: | 08/09/2014 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 2653/BHXH-CST |
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký: | Cao Văn Sang |
Ngày ban hành: | 08/09/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BẢO HIỂM XÃ HỘI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2653/BHXH-CST |
TP. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 09 năm 2014 |
Kính gửi: Bảo hiểm xã hội quận, huyện.
Thực hiện công văn 602/BHXH-NVGĐ1 về việc đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ BHYT. Bảo hiểm xã hội Tp. Hồ Chí Minh thông báo danh sách đăng ký vào các cơ sở y tế các nhóm đối tượng trong quý 4/2014 theo danh sách đính kèm.
Đề nghị Bảo hiểm xã hội quận, huyện truy cập vào trang web www.bhxhtphcm.gov.vn hoặc trên đường truyền FTP và thông báo cho các đơn vị, các đại lý xã phường để thực hiện.
Nơi nhận: |
GIÁM ĐỐC |
BẢNG TỔNG HỢP VIỆC CẤP THẺ BHYT BAN ĐẦU TẠI CÁC CƠ SỞ KCB
(Đính kèm công văn số 2653/BHXH-CST ngày 8/9/2014)
Đối với các thẻ BHYT gia hạn vẫn được tiếp tục đăng ký tại nơi đăng ký KCB ban đầu theo thẻ cũ. Các đối tượng tăng mới và thay đổi cơ sở KCB ban đầu thực hiện theo công văn này từ 01/10/2014.
1. Các cơ sở KCB thuộc TT giám định và TT Đa tuyến
STT |
TÊN CƠ SỞ KCB |
MÃ KCB |
Địa Chỉ |
ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) |
GHI CHÚ |
1 |
Bệnh viện Thống Nhất |
025 |
01 Lý Thường Kiệt - Phường 7 - Quận Tân Bình |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
2 |
Bệnh viện 30/4 |
011 |
09 Sư Vạn Hạnh - P.9 - Q.5 |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
3 |
Bệnh viện 175 |
034 |
786 Nguyễn Kiệm - P.3 - Q. Gò Vấp |
Không |
|
4 |
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở I |
023 |
270 Lý Thường Kiệt - P.14 - Quận 10 |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
|
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở II |
044 |
68 Nguyễn Duy Hiệu - P.Thảo Điền - Quận 2 |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở III |
008 |
115 Pasteur - Quận 3 |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
2. Các cơ sở KCB công lập trực thuộc Sở Y tế
STT |
TÊN CƠ SỞ KCB |
MÃ KCB |
ĐỊA CHỈ |
ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) |
GHI CHÚ |
1 |
Bệnh viện Nguyễn Trãi |
014 |
314 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5 |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
2 |
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương |
013 |
468 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5 |
Không |
|
3 |
Bệnh viện Nhân dân Gia Định |
030 |
01 Nơ Trang Long - Phường 7 - Quận Bình Thạnh |
Không |
|
4 |
Bệnh viện nhân dân 115 |
024 |
527 Sư Vạn Hạnh - Phường 12 - Quận 10 |
Không |
|
5 |
Bệnh viện Cấp cứu Trưng Vương |
026 |
266 Lý Thường Kiệt - Phường 14 - Quận 10 |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
6 |
Bệnh viện An Bình |
012 |
146 An Bình - Phường 7 - Quận 5 |
Được cấp |
|
7 |
Bệnh viện đa khoa Sài Gòn |
001 |
125 Lê Lợi - Phường Bến Thành - Quận 1 |
Được cấp |
|
8 |
BV Điều dưỡng PHCN ĐT bệnh Nghề Nghiệp |
020 |
125/61 Âu Dương Lân - Phường 2 - Quận 8 |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
9 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức |
036 |
64 Lê Văn Chí - KP 1 - Linh Trung - Quận Thủ Đức |
Được cấp |
|
10 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi |
040 |
Quốc lộ 22 - đường Nguyễn Văn Hoài - Ấp Bầu Tre 2 - Xã An Hội - Huyện Củ Chi |
Được cấp |
|
|
Trạm y tế xã Phước Vĩnh An - Huyện Củ Chi |
344 |
Tỉnh lộ 8 - Ấp 5 - Xã Phước Vĩnh - Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi |
348 |
- Ấp 7 - Xã Tân Thạnh Đông - Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Thái Mỹ - Huyện Củ Chi |
345 |
Ấp Bình Thượng 1 - Xã Thái Mỹ - Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Bình Mỹ - Huyện Củ Chi |
349 |
Tỉnh lộ 9 - Ấp 5 - Xã Bình Mỹ - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Hòa Phú - Huyện Củ Chi |
347 |
Ấp 14 - Xã Hòa Phú - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Tân An Hội - Huyện Củ Chi |
343 |
Ấp Mũi lớn 1 - Xã Tân An Hội Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Trung Lập Thượng - Huyện Củ Chi |
334 |
Ấp Trung Bình Xã Trung Lập Thượng - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi |
339 |
Ấp xóm mới - Xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ Chi |
346 |
Ấp 2 - Xã Tân Thạnh Tâv - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Trung An - Huyện Củ Chi |
340 |
Ấp An Bình - Xã Trung An - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi |
350 |
Ấp Đình - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi |
351 |
Quốc lộ 22 - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Phước Thạnh - Huyện Củ Chi |
341 |
Ấp Phước Hưng - Xã Phước Thạnh - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế thị trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi |
331 |
Phạm Hữu Tâm - KP 3 Thị trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Phước Hiệp - Huyện Củ Chi |
342 |
Quốc lộ 22 - Ấp Phước Hòa - xã Hiệp Phước - H.Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
11 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn |
041 |
65/2B Bà Triệu - TT Hóc Môn - Huyện Hóc Môn |
Được cấp |
|
|
Trạm Y tế xã Bà Điểm - H. Hóc Môn |
363 |
xã Bà Điểm - H. Hóc Môn |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn |
355 |
xã Đông Thạnh Huyện Hóc Môn |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn |
354 |
Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP. Hồ Chí Minh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn |
353 |
Trạm Y tế xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn |
356 |
xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn |
359 |
xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Thị trấn Hóc Môn - Huyện Hóc Môn |
352 |
xã Thị trấn Hóc Môn Huyện Hóc Môn |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn |
357 |
xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc Môn |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Trung Chánh -Huyện Hóc Môn |
361 |
xã Trung Chánh Huyện Hóc Môn |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Xuân Thới Đông - Huyện Hóc Môn |
360 |
xã Xuân Thới Đông Huyện Hóc Môn |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Xuân Thới Sơn -Huyện Hóc Môn |
358 |
xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn |
362 |
xã Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
12 |
Bệnh viện Quận Thủ Đức |
037 |
29 Phú Châu - P. Tam Bình - Quận Thủ Đức |
Được cấp |
|
|
TYT phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức |
097 |
phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức |
098 |
Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Linh Trung - Quận Thủ Đức |
099 |
phường Linh Trung - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Tam Bình - Quận Thủ Đức |
100 |
phường Tam Bình - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Tam Phú - Quận Thủ Đức |
101 |
phường Tam Phú - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức |
102 |
phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức |
103 |
phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức |
104 |
phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Linh Tây - Quận Thủ Đức |
105 |
phường Linh Tây - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Linh Đông - Quận Thủ Đức |
106 |
phường Linh Đông - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức |
107 |
phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức |
108 |
phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
14 |
Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở I |
051 |
338 Hai Bà Trưng - Phường Tân Định - Quận 1 |
Được cấp |
|
|
Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở II |
004 |
29A Cao Bá Nhạ - Quận 1 |
Được cấp |
|
|
Trạm Y tế Phường Cô Giang - Quận 1 |
084 |
phường Cô Giang |
Không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 |
082 |
phường Phạm Ngũ Lão |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 |
081 |
phường Nguyễn Thái Bình |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
14 |
Bệnh viện Quận 2 |
075 |
130 Lê Văn Thịnh - P. Bình Trưng Tây - Quận 2 |
Được cấp |
|
|
TYT phường Bình Trưng Tây - Quận 2 |
199 |
phường Bình Trưng Tây - Quận 2 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Thảo Điền - Quận 2 |
195 |
phường Thảo Điền - Quận 2 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
15 |
Bệnh viện Quận 3 |
009 |
114 - 116 Trần Quốc Thảo - Phường 7 - Quận 3 |
Được cấp |
|
|
Trạm y tế phường 5 - Quận 3 |
216 |
Phường 5 - Quận 3 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế phường 12 - Quận 3 |
209 |
Phường 12 - Quận 3 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
16 |
Bệnh viện Quận 4 |
010 |
63 - 65 Bến Vân Đồn - Phường 12 - Quận 4 |
Được cấp |
|
|
Trạm y tế phường 1 - Quận 4 |
265 |
Phường 1 - Quận 4 |
Được cấp |
|
|
Trạm y tế phường 9 - Quận 4 |
253 |
Phường 9 - Quận 4 |
Được cấp |
|
|
Trạm y tế phường 16 - Quận 4 |
262 |
Phường 16 - Quận 4 |
Được cấp |
|
17 |
Bệnh viện Quận 5 |
015 |
644 Nguyễn Trãi - Phường 11 - Quận 5 |
Được cấp |
|
18 |
Bệnh viện Quận 6 |
017 |
Số 2D Đường Chợ Lớn Phường 11 Quận 6 |
Được cấp |
|
19 |
Bệnh viện Quận 7 |
019 |
101 Nguyễn Thị Thập - Tân Phú - Quận 7 |
Được cấp |
|
20 |
Bệnh viện Quận 8 |
021 |
82 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 |
Được cấp |
|
|
Bệnh viện Quận 8 (PK Rạch Cát) |
052 |
160 Mễ Cốc - Phường 15 - Quận 8 |
Được cấp |
|
Bệnh viện Quận 8 (PK Xóm Củi) |
053 |
379 Tùng Thiện Vương - P.12 - Quận 8 |
Được cấp |
|
|
|
Trạm y tế phường 9 - Quận 8 |
300 |
Phường 9 - Quận 8 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế phường 16 - Quận 8 |
309 |
phường 16 - Quận 8 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
21 |
Bệnh viện Quận 9 |
022 |
387 Lê Văn Việt - P. Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 |
Được cấp |
|
|
Trạm Y tế Phường Phước Bình - Quận 9 |
120 |
Phường Phước Bình - Quận 9 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế Phường Long Phước - Quận 9 |
118 |
Phường Long Phước - Quận 9 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế Phường Hiệp Phú - Quận 9 |
112 |
Phường Hiệp Phú - Quận 9 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế Phường Long Trường - Quận 9 |
119 |
Phường Long Trường - Quận 9 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế Phường Phước Long B - Quận 9 |
115 |
Phường Phước Long B - Quận 9 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 |
110 |
Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
22 |
Bệnh viện Quận 10 |
027 |
571 Sư Vạn Hạnh - Phường 13 - Quận 10 |
Được cấp |
|
23 |
Bệnh viện Quận 11 |
028 |
72 đường số 5 CX Bình Thới - Quận 11 |
Được cấp |
|
|
Trạm y tế phường 6 - Quận 11 |
250 |
Phường 16-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế phường 12 - Quận 11 |
244 |
Phường 12-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế phường 14 - Quận 11 |
237 |
Phường 14-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
24 |
Bệnh viện Quận 12 |
029 |
111 Tân Chánh Hiệp - Quận 12 |
Được cấp |
|
|
TYT phường Thạnh Xuân - Quận 12 |
087 |
Phường Thạnh Xuân - Quận 12 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Thạnh Lộc - Quận 12 |
088 |
Phường Thạnh Lộc - Quận 12 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Hiệp Thành - Quận 12 |
089 |
Phường Hiệp Thành - Quận 12 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Thới An - Quận 12 |
090 |
Phường Thới An - Quận 12 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 |
091 |
Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường An Phú Đông - Quận 12 |
092 |
Phường An Phú Đông - Quận 12 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 |
093 |
Phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 |
094 |
Phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 |
095 |
Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường Tân Thới Nhất - Quận 12 |
096 |
Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
25 |
Bệnh viện Quận Gò Vấp |
035 |
212 Lê Đức Thọ - Phường 15 - Quận Gò Vấp |
Được cấp |
|
|
Bệnh viện Quận Gò Vấp - Cơ sở II |
470 |
304 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp |
Được cấp |
|
26 |
Bệnh viện Quận Phú Nhuận |
032 |
274 Nguyễn Trọng Tuyển - P.8 - Quận Phú Nhuận |
Được cấp |
|
27 |
Bệnh viện Quận Tân Bình |
033 |
605 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Quận Tân Bình |
Được cấp |
|
|
TYT phường 10 - Quận Tân Bình |
163 |
phường 10 - Quận Tân Bình |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
TYT phường 15 - Quận Tân Bình |
168 |
phường 15 - Quận Tân Bình |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
28 |
Bệnh viện Quận Bình Thạnh |
031 |
112 Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Quận Bình Thạnh |
Được cấp |
|
|
Trạm y tế phường 21 - Quận Bình Thạnh |
150 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh - P.21 - Q. Bình Thạnh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế phường 24 - Quận Bình Thạnh |
142 |
8/11 Nguyễn Thiện Thuật - P.24 - Q. Bình Thạnh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế phường 11 - Quận Bình Thạnh |
135 |
235 Phan Văn Trị - P.11 - Q. Bình Thạnh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
29 |
Bệnh viện Quận Tân Phú |
054 |
609-611 Âu Cơ - Phường Phú Trung - Quận Tân Phú |
Được cấp |
|
|
Trạm Y tế Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú |
174 |
Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế Phường Tân Quý - Quận Tân Phú |
172 |
Phường Tân Quý - Quận Tân Phú |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế Phường Tân Thành - Quận Tân Phú |
173 |
Phường Tân Thành - Quận Tân Phú |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú |
179 |
Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm Y tế Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú |
170 |
Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
30 |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
055 |
809 Hương lộ 2 - P.Bình Trị Đông A Quận Bình Tân |
Được cấp |
|
31 |
Bệnh viện Huyện Bình Chánh |
038 |
E9-5 Nguyễn Hữu Trí - TT Tân Túc - H.Bình Chánh |
Được cấp |
|
|
Trạm y tế xã Vĩnh Lộc B - H. Bình Chánh |
367 |
xã Vĩnh Lộc B - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Vĩnh Lộc A - H. Bình Chánh |
366 |
xã Vĩnh Lộc A - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Tân Túc - H. Bình Chánh |
364 |
xã Tân Túc - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Tân Quy Tây - H. Bình Chánh |
377 |
xã Tân Quy Tây - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Tân Nhựt - H. Bình Chánh |
370 |
xã Tân Nhựt - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Quy Đức - H. Bình Chánh |
379 |
xã Quy Đức - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Phong Phú - H. Bình Chánh |
373 |
xã Phong Phú - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Phạm Văn Hai - H. Bình Chánh |
365 |
xã Phạm Văn Hai - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Tân Kiên - H. Bình Chánh |
371 |
xã Tân Kiên - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh |
369 |
xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Hưng Long - H. Bình Chánh |
375 |
xã Hưng Long - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Đa Phước - H. Bình Chánh |
376 |
xã Đa Phước - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Bình Lợi - H. Bình Chánh |
368 |
xã Bình Lợi - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Bình Hưng - H. Bình Chánh |
372 |
xã Bình Hưng - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Bình Chánh - H. Bình Chánh |
378 |
xã Bình Chánh - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã An Phú Tây - H. Bình Chánh |
374 |
xã An Phú Tây - H. Bình Chánh |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
32 |
Bệnh viện Huyện Nhà Bè |
045 |
281 A Lê Văn Lương Ấp 3 - Xã Phước Kiểng - H. Nhà Bè |
Được cấp |
|
|
Trạm y tế xã Nhơn Đức - Huyện Nhà Bè |
383 |
548/28 Nguyễn Bình - Ấp 2 - Xã Nhơn Đức - H. Nhà Bè |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
33 |
Bệnh viện Huyện Cần Giờ |
042 |
Ấp Miễu - Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ |
Được cấp |
|
|
Trạm y tế xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ |
388 |
Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã An Thới Đông - Huyện Cần Giờ |
390 |
Xã An Thới Đông - Huyện Cần Giờ |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Tam Thôn Hiệp - Huyện Cần Giờ |
389 |
Xã Tam Thôn Hiệp - Huyện Cần Giờ |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Lý Nhơn - Huyện Cần Giờ |
393 |
Xã Lý Nhơn - Huyện Cần Giờ |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Long Hòa - Huyện Cần Giờ |
392 |
Xã Long Hòa - Huyện Cần Giờ |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Thạnh An - Huyện Cần Giờ |
391 |
Xã Thạnh An - Huyện Cần Giờ |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ |
387 |
Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
34 |
Bệnh viện Huyện Củ Chi |
039 |
Tỉnh lộ 7 - Ấp Chợ Cũ - Xã An Nhơn Tây - H. Củ Chi |
Được cấp |
|
|
Trạm y tế xã An Phú - Huyện Củ Chi |
333 |
Ấp xóm thuốc - Xã An Phú - Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Phú Hòa Đông - Huyện Củ Chi |
338 |
Tỉnh lộ 15 - Ấp Chợ - Xã Phú Hòa Đông - Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Phú Mỹ Hưng - Huyện Củ Chi |
332 |
Ấp Phú Lợi - Xã Phú Mỹ Hưng -Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Nhuận Đức - Huyện Củ Chi |
336 |
Đường Ngã Tư - Xã Nhuận Đức - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã Phạm Văn Cội - Huyện Củ Chi |
337 |
Ấp 3 - Xã Phạm Văn Cội - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
|
Trạm y tế xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi |
335 |
Ấp lô 6 - Xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi |
không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
Các cơ sở KCB khác còn lại
STT |
TÊN CƠ SỞ KCB |
MÃ KCB |
Địa Chỉ |
ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) |
GHI CHÚ |
1 |
Bệnh viện 7A |
016 |
466 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5 |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
2 |
Bệnh viện Quân Dân Miền Đông |
057 |
50 Lê Văn Việt - Phường Hiệp Phú - Quận 9 |
Được cấp |
|
3 |
Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh |
462 |
700 Sư Vạn Hạnh (nối dài) - P 12 - Quận 10 |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
4 |
Bệnh viện Quốc Ánh |
074 |
104-110 Đường 54 KDC Tân Tạo P.TTạo - Q. Bình Tân |
Được cấp |
|
5 |
Bệnh viện ĐK Hồng Đức - Chi nhánh III |
463 |
234 Pasteur - Phường 6 - Quận 3 |
Được cấp |
|
6 |
Bệnh viện ĐK Đức Khang |
458 |
129A Nguyễn Chí Thanh - P.9 - Quận 5 |
Được cấp |
|
7 |
Bệnh viện đa khoa Ngọc Linh |
043 |
43R2 - R4 Hồ Văn Huê - Phường 9 - Q. Phú Nhuận |
Được cấp |
|
8 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An |
058 |
425 Kinh Dương Vương - P. An Lạc - Q. Bình Tân |
Được cấp |
|
9 |
Bệnh viện Phương Đông |
472 |
79 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 |
Được cấp |
|
10 |
Bệnh viện KS ĐK Quốc Tế Vũ Anh |
496 |
15-16 Phan Văn Trị P.7 Quận Gò Vấp |
Được cấp |
|
11 |
Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn |
071 |
60 - 60 A Phan Xích Long - Phường 1 - Quận Phú Nhuận |
Được cấp |
|
|
Phòng khám đa khoa Hoàn mỹ Tân Bình |
464 |
04A Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình |
Được cấp |
|
12 |
Bệnh Viện Quốc tế Minh Anh |
460 |
36 Đường 1B - Phường Bình Trị Đông - Q. Bình Tân |
Được cấp |
|
13 |
Bệnh viện Giao thông Vận tải TP HCM |
076 |
72/3 Trần Quốc Toản - p8 - Quận 3 |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
15 |
PKĐK trực thuộc TTYT ngành Cao su VN |
049 |
229 Hoàng Văn Thụ - Phường 8 - Q. Phú Nhuận |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
16 |
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 1 |
060 |
473 Sư Vạn Hạnh (nối dài) P12 - Quận 10 |
Được cấp |
|
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 2 |
457 |
686 đường 3/2 - P.4 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh |
Được cấp |
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 3 |
497 |
95A Phan Đăng Lưu - Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ Chí Minh |
Được cấp |
|
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 5 |
065 |
42 Đường 26 - Phường 10 - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
Được cấp |
|
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 6 |
066 |
197-198 Tôn Thất Thuyết - Phường 3 - Quận 4 |
Được cấp |
|
|
17 |
Phòng khám đa khoa Sài Gòn |
059 |
3A35 Tỉnh lộ 10 (Bà Hom nối dài) Xã Phạm Văn Hai - H Bình Chánh |
Được cấp |
|
|
Phòng khám đa khoa Sài Gòn Trung tâm khám bệnh số 2 |
473 |
132-134 Lý Thái Tổ - Phường 2 - Quận 3 |
Được cấp |
|
18 |
Phòng khám đa khoa An Phúc |
070 |
391 Lý Thái Tổ Phường 9 - Quận 10 |
Được cấp |
|
19 |
Phòng khám đa khoa quốc tế Thiên Phúc |
068 |
741-743 Quốc lộ 22 - TT Củ Chi - Huyện Củ Chi |
Được cấp |
|
20 |
Phòng khám đa khoa Thánh Mẫu |
465 |
118 Bành Văn Trân - P.7- Q. Tân Bình |
Được cấp |
|
21 |
Phòng khám đa khoa KCN Tân Bình |
466 |
Lô II - 6 cụm 02 Lê Trọng Tấn P.Tây Thạnh - Q.Tân Phú |
Được cấp |
|
22 |
Phòng khám đa khoa Thành Công |
483 |
36 Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú |
Được cấp |
|
23 |
Phòng khám Trung tâm Kỳ Hòa |
002 |
266-268 Đường 3/2 - Phường 12 Quận 10 |
Được cấp |
|
24 |
Bệnh xá Sư đoàn 9 |
061 |
Ấp Cây Sộp - Xã Tân An Hội - H. Củ Chi |
Được cấp |
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
25 |
Phòng khám đa khoa Vạn Phúc |
062 |
1184 Lê Đức Thọ - P.13 - Quận Gò Vấp |
Được cấp |
|
26 |
Bệnh viện Tân Sơn Nhất |
495 |
2B Phổ Quang - P2 - Tân Bình |
Được cấp |
|
27 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Thiên Y |
067 |
703 Khu phố 5 Quốc lộ 22 TT Củ Chi |
Được cấp |
|
28 |
Phòng khám đa khoa quốc tế An Phú |
486 |
251 A Lương Định Của - Phường An Phú - Quận 2 |
Không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
29 |
Phòng khám đk thuộc CTY TNHH Thiên Vinh |
482 |
11/1A Đặng Thúc Vịnh - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn |
Không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
30 |
Phòng khám đa khoa Tân Cảng |
419 |
1295B Nguyễn Thị Định - p Cát Lái - Quận 2 |
Không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
31 |
Phòng khám Đk thuộc CN1 - Công ty TNHH BV Đa Khoa Hoàn Hảo |
485 |
1B đường Hoàng Hữu Nam - KP Mỹ Thành - P.Long Thạnh Mỹ - Quận 9 |
Được cấp |
|
32 |
Phòng khám công ty Pouyuen |
425 |
D10/89Q Quốc Lộ 1A - P. Tân Tạo - Quận Bình Tân |
Chỉ phát hành thẻ cho các đối tượng thuộc KCN PouYuen |
|
33 |
Phòng khám đa khoa Lạc Long Quân |
459 |
988 Lạc Long Quân - Phường 8 - Quận Tân Bình |
Được cấp |
|
34 |
Phòng khám đa khoa Kiều Tiên |
047 |
323 A Lê Quang Định - P. 5 - Q. Bình Thạnh |
Được cấp |
|
35 |
Phòng khám ĐK thuộc Cty TNHH TTYT Hoàng Khang |
469 |
285 Bà Hom - Phường 13 - Quận 6 |
Được cấp |
|
36 |
Phòng khám đa khoa Mỹ Tùng |
451 |
142 Lê Hồng Phong - Phường 3 - Quận 5 |
Được cấp |
|
37 |
Phòng khám đa khoa quốc tế Chung Minh |
063 |
95 Hồ Bá Kiện - Phường 15 - Quận 10 |
Được cấp |
|
38 |
Phòng khám đa khoa An Triều |
072 |
119-121 Lạc Long Quân - Phường 1 - Quận 11 |
Được cấp |
|
39 |
Phòng khám đa khoa Việt Phước |
064 |
772 Tân Kỳ Tân Quý - P. Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân |
Được cấp |
|
40 |
Phòng khám đa khoa Lê Minh Xuân |
046 |
B23/474 Trần Đại Nghĩa - Tân Nhật - H. Bình Chánh |
Được cấp |
|
41 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Xuyên Á |
488 |
Quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, TP.HCM |
Được cấp |
|
42 |
Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn |
489 |
171/3 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Q.12 |
Được cấp |
|
43 |
PKĐK thuộc công ty Phòng Khám Đa Khoa Đại Phước |
490 |
829-829 A đường 3/2, P.7, Q.11 |
Được cấp |
|
44 |
Bệnh Viện Chỉnh Hình Và Phục Hồi Chức Năng TP.HCM |
461 |
1A Lý Thường Kiệt, P.7, Q. Bình Thạnh |
Được cấp |
|
Các cơ sở KCB Y tế cơ quan:
STT |
TÊN CƠ SỞ KCB |
MÃ KCB |
Địa chỉ |
ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) |
GHI CHÚ |
1 |
Trạm YTCQ Bệnh viện Đại học Y dược Tp. HCM |
069 |
215 Hồng Bàng - Phường 11 - Quận 5 |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
2 |
Công Ty TNHH Việt Nam Samho |
411 |
Ấp Thạnh An Xã Trung An - Huyện Củ Chi |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
3 |
Công ty CP Vận Tải Và Thuê Tàu Biển Việt Nam |
440 |
428 Nguyễn Tất Thành - Phường 18 - Quận 4 |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
4 |
Tổng Công Ty Cổ Phần Phong Phú |
406 |
48 Tăng Phú - P. Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
5 |
Tổng Công Ty Việt Thắng - CTCP |
418 |
127 Lê Văn Chí - P. Linh Trung - Quận Thủ Đức |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
6 |
Công Ty TNHH Kollan Việt Nam |
395 |
Lô 35-37-39a Khu chế xuất Linh Trung I Q. Thủ Đức |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
7 |
Công Ty CP Eternal Prowess Việt Nam |
430 |
2969-2971 QL 1A Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
8 |
Công Ty TNHH, Liên doanh Vĩnh Hưng |
433 |
1365/1 QL 1A Phường An Phú Đông - Quận 12 |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
9 |
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến |
404 |
7 Lê Minh Xuân - Phường 7 - Quận Tân Bình |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
10 |
Công Ty CP May Việt Thịnh |
445 |
58 Thoại Ngọc Hầu - P. Hòa Thạnh - Q. Tân Phú |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
11 |
Công Ty TNHH SX Cân Nhơn Hòa |
410 |
516 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
12 |
Công Ty CP May Hữu Nghị |
413 |
636 - 638 Nguyễn Duy - Phường 12 - Quận 8 |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
13 |
Công Ty TNHH SX XDGT Tài Lộc |
429 |
64 Ích Thạnh - P. Trường Thạnh - Quận 9 |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
14 |
Công Ty CP May Bình Minh |
416 |
440 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
15 |
Công Ty CP May Việt Hưng |
438 |
206 Quốc lộ 22 - P. Trung Mỹ Tây - Quận 12 |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
16 |
Công Ty CP HTKT và XNK Satimex |
417 |
194 Nguyễn Công Trứ - Quận 1 |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
17 |
Công Ty TNHH Nhà Máy Bia Việt Nam |
403 |
02 Ngô Đức Kế tòa nhà Mê Linh tầng 15 - Quận 1 |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
18 |
Công Ty TNHH Eland Việt Nam |
409 |
Ấp Phú Mỹ - Phú Hòa Đông - Huyện Củ Chi |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
19 |
Trạm YTCQ Bệnh viện Chợ Rẫy |
449 |
201 B Nguyễn Chí Thanh - Phường 12 - Quận 5 |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
20 |
Công Ty TNHH Quốc Tế Unilever VN |
401 |
Lô A 2-3 KCN Tây Bắc Củ Chi Xã Tân An Hội H. Củ Chi |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
|
21 |
Công Ty CP Sản Xuất Giấy Khải Hoàn |
434 |
B6/1C Trần Đại Nghĩa Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh |
Chỉ nhận đăng ký nhân viên công ty |
Các Trung tâm thuộc Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội
STT |
TÊN CƠ SỞ KCB |
MÃ KCB |
Địa Chỉ |
ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) |
GHI CHÚ |
1 |
TYT TT nuôi dưỡng bảo trợ người bại liệt Thạnh Lộc |
475 |
18 Võ Văn Ngân - Phường Trường Thọ - Q. Thủ Đức |
Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc trung tâm |
|
2 |
TYT TT nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em Gò Vấp |
477 |
106/14D Phường 17 - Quận Bình Thạnh |
Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc trung tâm |
|
3 |
TYT TT điều dưỡng người bệnh tâm thần |
478 |
45 Nguyễn Văn Bảo - Phường 4 - Quận Gò Vấp |
Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc trung tâm |
|
4 |
TYT TT bảo trợ trẻ tàn tật mồ côi Thị Nghè |
479 |
37 Phú Châu - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức |
Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc trung tâm |
|
5 |
TYT TT bảo trợ người tàn tật Hiệp Bình Chánh |
480 |
153 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 17 - Quận Thủ Đức |
Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc các trung tâm |
|
Trung Tâm Quản Lý KTX
STT |
TÊN CƠ SỞ KCB |
MÃ KCB |
ĐỊA CHỈ |
ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) |
Ghi chú |
1 |
Trung Tâm Quản Lý KTX |
447 |
Khu phố 6 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức |
Chỉ phát hành thẻ cho HSSV thuộc đại học quốc gia |
|
|
Ngày 06 tháng
09 năm 2014 |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây