Công văn 2565/CTS-KSTS phối hợp xử lý thiết bị kích sóng điện thoại di động do Cục Tần số vô tuyến điện ban hành
Công văn 2565/CTS-KSTS phối hợp xử lý thiết bị kích sóng điện thoại di động do Cục Tần số vô tuyến điện ban hành
Số hiệu: | 2565/CTS-KSTS | Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Cục Tần số vô tuyến điện | Người ký: | Nguyễn Ngọc Lâm |
Ngày ban hành: | 06/11/2012 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 2565/CTS-KSTS |
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Cục Tần số vô tuyến điện |
Người ký: | Nguyễn Ngọc Lâm |
Ngày ban hành: | 06/11/2012 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ THÔNG TIN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 2565/CTS-KSTS |
Hà Nội, ngày 06 tháng 11 năm 2012 |
Kính gửi: Tổng cục Hải quan Việt Nam
Trong thời gian gần đây, Cục Tần số VTĐ đã phát hiện nhiều sản phẩm thiết bị phát lặp vô tuyến điện (hay còn gọi thiết bị kích sóng điện thoại di động) không đáp ứng các quy định của pháp luật về tần số vô tuyến điện và các quy định trong công tác quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa chuyên ngành của Bộ Thông tin và Truyền thông (không có giấy chứng nhận hợp quy) là nguyên nhân gây can nhiễu cho các mạng thông tin di động.
Theo dữ liệu của Cục Viễn thông - Bộ Thông tin & Truyền thông cung cấp, từ năm 2009 đến 4/2012 Cục Viễn thông đã cấp 55 giấy chứng nhận hợp quy cho các sản phẩm thiết bị kích sóng điện thoại di động. Tuy nhiên qua tìm hiểu, Cục Tần số VTĐ được biết trên thị trường một số doanh nghiệp có rao bán nhiều chủng loại thiết bị kích sóng điện thoại chưa được cấp giấy chứng nhận hợp quy.
Thực hiện các quy định của pháp luật về quản lý tần số vô tuyến điện và để ngăn ngừa can nhiễu có hại cho các mạng thông tin di động, Cục Tần số VTĐ đề nghị Tổng cục Hải quan Việt Nam chỉ đạo các đơn vị trực thuộc tiến hành các biện pháp kiểm soát, giám sát hải quan đối với việc nhập khẩu các loại thiết bị kích sóng điện thoại di động không đáp ứng các quy định của pháp luật về tần số vô tuyến điện và các quy định trong công tác quán lý chất luợng sản phẩm, hàng hóa.
Cục Tần số vô tuyến điện xin gửi kèm:
Danh sách Giấy chứng nhận hợp quy cấp cho thiết bị phát lặp trong hệ thống thông tin di động từ năm 2009 đến 4/2012;
Rất mong nhận được sự hợp tác của Tổng cục.
Trân trọng.
Nơi nhận: |
KT. CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH GIẤY CHỨNG NHẬN HỢP
QUY CẤP CHO THIẾT BỊ PHÁT LẶP TRONG HỆ THỐNG THÔNG TIN DI ĐỘNG TỪ NĂM 2009 ĐẾN
NAY
(Kèm theo công văn số 436/CVT-CL ngày 27 tháng 4 năm 2012)
STT |
Số GCN |
Tên sản phẩm |
Ký hiệu |
Băng tần (MHz) |
Hãng sản xuất |
Tên đơn vị |
Ghi chú |
1 |
A04930106 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
TE-4101G23 |
900 |
Shenzhen Ledmate Technology Co., Ltd |
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật và giải pháp công nghệ Hạnh Linh |
Hà Nội |
2 |
A05091406 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
WR-218910 |
900/1800/ 2100 |
Fujian Sunnada Communication Co., Ltd |
Công ty TNHH Thiên Việt |
Hà Nội |
3 |
A07500709 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
MTB-52- |
900 |
Netop Technology Co., Ltd |
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD |
Hà Nội |
4 |
A10612211 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
RA-7800 |
1800/2100 |
Comba Telecom Ltd |
Công ty Cổ phần phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông |
Hà Nội |
5 |
A10812411 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
GZF9001 8002100-V |
900/1800/ 2100 |
Wuhan Hongxin Communication technology Co., Ltd |
Công ty Cổ phần Thiết bị & Dịch vụ Điện tử Viễn thông |
Hà Nội |
6 |
A10972611 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
CR900-1800- 2100- |
900/1800/ 2100 |
Eyecom |
Công ty Cổ phần công nghệ Đông Dương |
Hà Nội |
7 |
A05512206 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA |
ICS-W20 |
2100 |
Fujitsu Network Communications Inc |
Công ty TNHH Các hệ thống viễn thông VNPT-FUJITSU |
Hà Nội |
8 |
A07510709 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA |
RO-40- 1821-NF-03 |
1800/2100 |
Netop Technology Co., Ltd |
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD |
Hà Nội |
9 |
A06770906 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
RO-40-1821-NF-03 |
1800/2100 |
Rosenberger Asia Pacific Electronic Co., Ltd |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ Hoàng Gia |
Hà Nội |
10 |
A08521907 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
RA-7800 |
1800/2100 |
Comba Telecom Ltd |
Công ty Cổ phần Viễn thông Đông Dương |
Hà Nội |
11 |
A10442408 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
Master- Unit/Rem ote Unit 10W |
1800/2100 |
Shenzhen Guanri Technology Co., Ltd |
Công ty Cổ phần tập đoàn MV |
Hà Nội |
12 |
A13231210 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
SGR-R3B0- RF/DB1-WB1/20/ MY/VN/ GP/0127 |
1800/2100 |
Shenzhen GrenTech Communication Co., Ltd |
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD |
Hà Nội |
13 |
A14390411 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
RO-40- 1821-NF 03 (RU) |
1800/2100 |
Rosenberger Asia Pacific Electronic Co., Ltd |
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển dịch vụ hạ tầng viễn thông |
Hà Nội |
14 |
A00651901 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
RO-43- 1821-NF- 02(DRU) |
1800/2100 |
Rosenberger Asia Pacific Electronic Co., Ltd |
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD |
Hà Nội |
15 |
A03091703 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến |
ICS 20W |
2100 |
SAMJI Electronics Co., Ltd |
Công ty TNHH VKX |
Hà Nội |
16 |
A16762712 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến |
VB-2200 |
1800/2100 |
Coiler Corporation |
Công ty Cổ phần Viễn Thông Hà Nội |
Hà Nội |
17 |
A16772712 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến |
VB-900 |
900 |
Coiler Corporation |
Công ty Cổ phần Viễn Thông Hà Nội |
Hà Nội |
18 |
A00261301 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA |
GRP- WCDF1- |
2100 |
Shenzhen Grentech Co., Ltd |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ Hoàng Gia |
Hà Nội |
19 |
A00271301 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA |
GRP-WCDF1- |
2100 |
Shenzhen Grentech Co., Ltd |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ Hoàng Gia |
Hà Nội |
20 |
A00281301 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA |
GRP-WCDHT |
2100 |
Shenzhen Grentech Co., Ltd |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ Hoàng Gia |
Hà Nội |
21 |
A02011603 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến |
SGR- |
2100 |
Shenzhen Grentech RF Communication Limited |
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD |
Hà Nội |
22 |
A02021603 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến |
SGR-R3C0-SPI/C3/3 3/MY |
2100 |
Shenzhen Grentech RF Communication Limited |
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD |
Hà Nội |
23 |
A02031603 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến |
SGR- R3C0 |
2100 |
Shenzhen Grentech RF Communication Limited |
Cổng ty Cổ phần công nghệ cao DKD |
Hà Nội |
24 |
A03071204 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến |
RO-43- 1821-NF- 02 (DRU) |
1800/2100 |
Rosenberger Asia Pacific Electronic Co., Ltd |
Công ty Cổ phần phát triển dịch vụ viễn thông ITC |
Hà Nội |
25 |
A11670809 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến |
W20- |
900/1800/ 2100 |
FOSHAN AMPLITEC TECH DEVELOPMENT CO., LTD |
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD |
Hà Nội |
26 |
A09010807 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến |
AC3080 |
900/1800 |
Sunwave Communications Co., Ltd |
Công ty TNHH Thiên Việt |
Hà Nội |
27 |
A11500309 |
Thiết bị phát Iặp vô tuyến |
SGR-R3B1C-100m/S/ |
900/1800/ 2100 |
Shenzhen Grentech |
Công ty Cổ phần công nghệ liên kết truyền thông |
Hà Nội |
28 |
A12750110 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến |
GZF-V |
1800 |
Wuhan Hongxin Communication technology Co., Ltd |
Công ty Cổ phần Truyền thông và Công nghệ MV |
Hà Nội |
29 |
B20580812 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM/ W- CDMA FDD |
FSN-W1-2118-1 |
900/1800 |
LGC Wireless Inc. |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương |
TP.HCM |
30 |
B03292203 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM/WC DMA |
RO-40- 1821-NF- 03 (RU) |
900/1800 |
ROSENBERGER ASIA PACIFIC ELECTRONIC CO., LTD |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương |
TP.HCM |
31 |
B07412308 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA |
FWP-9416000MOD |
900/1800 |
ADC Telecommunications, Inc. |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương |
TP.HCM |
32 |
B12570311 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
AM-40-1821-NP |
900/1800 |
NETOP |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương |
TP.HCM |
33 |
B12580311 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
AM-40- |
900/1800 |
NETOP |
Công ty Cổ phần Công nghệ viễn Thông Đông Dương |
TP.HCM |
34 |
B00301201 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM |
BMB0900 |
900/1800 |
BRAVO TECH (SHENZHEN) CO., LTD |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương |
TP.HCM |
35 |
B00311201 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM |
BMB1800-120-SG11 |
900/1800 |
BRAVO TECH (SHENZHEN) CO., LTD |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương |
TP.HCM |
36 |
B00321201 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM |
2MB0918-120-GD01 |
900/1800 |
BRAVO TECH (SHENZHEN) CO., LTD |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương |
TP.HCM |
37 |
B07402308 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM |
FWP-7416000MOD |
900/1800 |
ADC Telecommunications, Inc. |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương |
TP.HCM |
38 |
B11680910 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện dùng trong hệ thống thông tin di động 3G |
FP2-00000000 00000111 (FWP- 9420000MOD) |
900/1800 |
ADC |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương |
TP.HCM |
39 |
B13472711 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
AM-40- |
900/1800 |
NETOP |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÔ TUYẾN TIÊN TIẾN |
TP.HCM |
40 |
B13650412 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
SB-2100 |
900/1800 |
Comba Telecom Ltd. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÔ TUYẾN TIÊN TIẾN |
TP.HCM |
41 |
B01121402 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM/WC DMA |
SGR-R3B0-HT/DW-WW/46/M Y/0162 |
900/1800 |
Shenzhen Grentech RF Communication Limited |
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Thiên Sứ |
TP.HCM |
42 |
B01131402 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA |
SGR- R3C0- RF/B1/40/ MY/VN/V T/0172 |
900/1800 |
Shenzhen Grentech RF Communication Limited |
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Thiên Sứ |
TP.HCM |
43 |
B00941402 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM/ W- CDMA FDD |
RA-7800 |
900/1800 |
Comba Telecom Ltd. |
Công ty cổ phần phát triển hạ tầng viễn thông Kolia Phú Quốc |
TP.HCM |
44 |
B11051811 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
AM-40- 21-NF |
900/1800 |
NETOP |
Công ty cổ phần viễn thông Tân Tạo |
TP.HCM |
45 |
B11061811 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
AM-40-1821-NF |
900/1800 |
NETOP |
Công ty cổ phần viễn thông Tân Tạo |
TP.HCM |
46 |
B12600411 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
AM-40- 21-NF |
900/1800 |
NETOP |
Công ty TNHH Đầu tư Thăng Long |
TP.HCM |
47 |
B12590411 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
AM-40- |
900/1800 |
NETOP |
Công ty TNHH Đầu tư Thăng Long |
TP.HCM |
48 |
B12891211 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
2MB1821-150- |
900/1800 |
BRAVO TECH (SHENZHEN) CO., LTD |
Công ty TNHH Đầu tư Thăng Long |
TP.HCM |
49 |
B00220601 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM/ W- CDMA FDD |
RA-7800 |
900/1800 |
Comba Telecom Ltd. |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Viễn thông Đại An |
TP.HCM |
50 |
B00431301 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM/WC DMA |
2MB1821- 150- |
900/1800 |
BRAVO TECH INC |
Công ty TNHH Điện tử Viễn thông Đại Dương |
TP.HCM |
51 |
B03662803 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM/ W- CDMA FDD |
DRS-21180-R |
900/1800 |
Fujian Sunnada Communication Co., Ltd. |
Công ty TNHH Hưng Kim |
TP.HCM |
52 |
B12452212 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA |
MP-2110 |
900/1800 |
Fujian Sunnada Communication Co., Ltd. |
Công ty TNHH Hưng Kim |
TP.HCM |
53 |
B04351405 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
YX520I |
900/1800 |
WI-EX |
Công ty TNHH Hưng Kim |
TP.HCM |
54 |
B07201107 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện |
RO-40-21-NF- |
900/1800 |
ROSENBERGER ASIA PACIFIC |
Công ty TNHH Thiết bị Viễn thông Sao Phương Nam |
TP.HCM |
55 |
B06281307 |
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện GSM |
C10-GD |
900/1800 |
FoshanAmplitec Tech Development Co., Ltd |
Công ty TNHH vô tuyến điện Viễn Thông |
TP.HCM |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây