Công văn số 1671/CV-KHCN ngày 08/04/2004 của Bộ Công nghiệp về việc xác nhận điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ và tỷ lệ nội địa hoá
Công văn số 1671/CV-KHCN ngày 08/04/2004 của Bộ Công nghiệp về việc xác nhận điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ và tỷ lệ nội địa hoá
Số hiệu: | 1671/CV-KHCN | Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Công nghiệp | Người ký: | Đặng Tùng |
Ngày ban hành: | 08/04/2004 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1671/CV-KHCN |
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Công nghiệp |
Người ký: | Đặng Tùng |
Ngày ban hành: | 08/04/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ CÔNG NGHIỆP |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1671/CV-KHCN |
Hà Nội, ngày 08 tháng 4 năm 2004 |
Kính gửi: Công ty TNHH Sản phẩm tiêu dùng TOSHIBA Việt Nam
Căn cứ Thông tư Liên tịch số 176/1998/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25 tháng 12 năm 1998 và số 120/2000/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25 tháng 12 năm 2000 của liên Bộ Tài chính, Công nghiệp và Tổng cục Hải quan hướng dẫn thực hiện chính sách thuế theo tỷ lệ nội địa hó (NĐH);
Căn cứ Thông tư số 01/1999/TT-BCN ngày 12 tháng 3 năm 1999 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH;
Theo đề nghị của Công ty tại Công văn số 3010/FA, ngày 18 tháng 3 năm 2004 đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH và hồ sơ kèm theo;
Sau khi xem xét, kiểm tra đánh giá, Bộ Công nghiệp xác nhận:
1. Công ty có đủ điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất, lắp ráp đáp ứng yêu cầu NĐH đối với các sản phẩm ghi tại mục 2 dưới đây. Các sản phẩm được lắp ráp tạ phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.
2. Mức tỷ lệ NĐH Công ty đăng ký trong năm 2004 cho sản phẩm (kèm theo giải trình tính toán tỷ lệ NĐH đăng ký):
2.1. Máy thu hình TOSHIBA 16”, ký hiệu 16S2VX, tỷ lệ NĐH 61,15%.
2.2. Máy thu hình TOSHIBA 16”, SD-140ESR/140ESE, tỷ lệ NĐH 13,90%.
|
TL. BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP VỤ TRƯỞNG VỤ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ |
GIẢI TRÌNH TÍNH TOÁN TỶ LỆ NỘI ĐỊA HOÁ
(Kèm theo công văn số 1671/CP-KHCN ngày 05 tháng 04 năm 2004)
Tên sản phẩm: Tivi màu 16” 16S2VX Toshiba
Mã số theo biểu thuế NK: 85281200
Thuế suất thuế nhập khẩu trước khi đề nghị hưởng theo tỷ lệ nội địa hoá: 50%
Giá trị Z của sản phẩm nguyên chiếc (USD): 102.96
Nguồn tính Z: Giá bán bình quân không bao gồm thuế GTGT và các khoản khuyến mãi, thưởng mua hàng, hoa hồng đại lý
Tổng giá trị nhập khẩu CIF I (USD): 40
Nguồn tính I: Theo hoá đơn nhập từ Toshiba Singapore Co, Ltd
Tỷ lệ nội địa hoá: 61,15%
I. PHẦN GIÁ TRỊ PHẢI NHẬP KHẨU I CHO MỘT ĐƠN VỊ SẢN PHẨM TIVI MÀU 16” 16S2VX
TT |
Tên linh kiện theo hoá đơn nhập khẩu |
Tên tiếng việt |
Mã số HQ |
Định mức |
Đơn giá (USD) |
Thành tiền (USD) |
Nguồn nhập |
% so với Z | |
DV tính |
Số lng | ||||||||
|
A-Linh kiện rời |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
FBT 14V2E 23.0KV 340LD |
Biến áp |
85281200 |
cái |
1 |
2.1167 |
2.1167 |
Toshiba Singapore |
2.0559% |
2 |
CONV TRS 15F3XEL |
Biến trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.7198 |
0.7198 |
Toshiba Singapore |
0.6991% |
3 |
DRI-DR-FE13X11N25L10 |
Biến trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.2395 |
0.2395 |
Toshiba Singapore |
0.2326% |
4 |
PTC THERMISTOR 290V 180M5 |
Biến trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.2934 |
0.2934 |
Toshiba Singapore |
0.2850% |
5 |
TUNER, ASIA HYPER FS D-J |
Bộ chọn sóng |
85281200 |
cái |
1 |
2.9671 |
2.9671 |
Toshiba Singapore |
2.8819% |
6 |
REMOCON HAND UNIT IR, CTV |
Bộ nhận tín hiệu remote |
85281200 |
cái |
1 |
0.8723 |
0.8723 |
Toshiba Singapore |
0.8473% |
7 |
FUSE 250V 3.15A-T B/S M |
Cầu chì |
85281200 |
cái |
1 |
0.0393 |
0.0393 |
Toshiba Singapore |
0.0382% |
8 |
FUSE 250V 0.5A-T B/S MINI |
Cầu chì |
85281200 |
cái |
1 |
0.1196 |
0.1196 |
Toshiba Singapore |
0.1162% |
9 |
PIN 0,9 L15=7.5+7.5 |
Chốt cắm |
85281200 |
cái |
4 |
0.0028 |
0.0112 |
Toshiba Singapore |
0.0109% |
10 |
PUSHSW 1C1P DC12V 005A |
Công tắc |
85281200 |
cái |
6 |
0.0173 |
0.1038 |
Toshiba Singapore |
0.1008% |
11 |
SWITCH, POWER AAPY221 |
Công tắc nguồn |
85281200 |
cái |
1 |
0.2702 |
0.2702 |
Toshiba Singapore |
0.2624% |
12 |
CHOKE COIL 10X14 331K |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0475 |
0.0475 |
Toshiba Singapore |
0.0461% |
13 |
CHOKE COIL 11X14 331K |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0475 |
0.0475 |
Toshiba Singapore |
0.0461% |
14 |
CHOKE 8X10H 2.0MMH 4.0A |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
2 |
0.0428 |
0.0856 |
Toshiba Singapore |
0.0831% |
15 |
FERRITR-CHOKE 3.5X5X2 |
Cuộn ferrite |
85281200 |
cái |
5 |
0.0154 |
0.0770 |
Toshiba Singapore |
0.0748% |
16 |
FERRITR-CHOKE 3.5X4.5X0,8 |
Cuộn ferrite |
85281200 |
cái |
1 |
0.0120 |
0.0120 |
Toshiba Singapore |
0.0117% |
17 |
FERRITR-CHOKE 3.5X4.5X0,8 |
Cuộn ferrite |
85281200 |
cái |
1 |
0.0150 |
0.0150 |
Toshiba Singapore |
0.0146% |
18 |
LEAD OSAE L70 |
Dây cột |
85281200 |
cái |
2 |
0.0415 |
0.0829 |
Toshiba Singapore |
0.0805% |
19 |
WIRE TIE, TSP L=200 |
Dây cột |
85281200 |
cái |
2 |
0.0060 |
0.0120 |
Toshiba Singapore |
0.0117% |
20 |
NYLON GLIPPER L=90 (TSP) |
Dây cột |
85281200 |
cái |
5 |
0.0017 |
0.0085 |
Toshiba Singapore |
0.0083% |
21 |
CRT GROUNDING WIRE 1667DE |
Dây mát đèn hình |
85281200 |
cái |
1 |
0.1066 |
0.1066 |
Toshiba Singapore |
0.1035% |
22 |
AV CAP 16S2VX |
Dây điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0569 |
0.0569 |
Toshiba Singapore |
0.0553% |
23 |
DIODE, ZENER VZ11.13-11.7 |
Diode |
85281200 |
cái |
1 |
0.0108 |
0.0108 |
Toshiba Singapore |
0.0105% |
24 |
DIODE, ZENER VZ6.49-6.83 |
Diode |
85281200 |
cái |
2 |
0.0108 |
0.0216 |
Toshiba Singapore |
0.0210% |
25 |
DIODE, ZENER VZ5.45-5.73 |
Diode |
85281200 |
cái |
1 |
0.0108 |
0.0108 |
Toshiba Singapore |
0.0105% |
26 |
DIODE, ZENER VZ4.94-5.20 |
Diode |
85281200 |
cái |
2 |
0.0108 |
0.0216 |
Toshiba Singapore |
0.0210% |
27 |
DIODE, ZENER VZ4.68-4.93 |
Diode |
85281200 |
cái |
2 |
0.0108 |
0.0216 |
Toshiba Singapore |
0.0210% |
28 |
DIODE, ZENER VZ24.97-26.2 |
Diode |
85281200 |
cái |
1 |
0.0108 |
0.0108 |
Toshiba Singapore |
0.0105% |
29 |
DIODE, ZENER VZ9.46-10.02 |
Diode |
85281200 |
cái |
2 |
0.0108 |
0.0216 |
Toshiba Singapore |
0.0210% |
30 |
DIODE, VRM=40VIO=110MA |
Diode |
85281200 |
cái |
9 |
0.0046 |
0.0414 |
Toshiba Singapore |
0.0402% |
31 |
DIODE, ZENER VZ=31-33.5V |
Diode |
85281200 |
cái |
1 |
0.0654 |
0.0654 |
Toshiba Singapore |
0.0635% |
32 |
DIODE, VRM=200V IF=2.0A |
Diode |
85281200 |
cái |
1 |
0.0760 |
0.0760 |
Toshiba Singapore |
0.0738% |
33 |
DIODE, VRM=250V IO=200MA |
Diode |
85281200 |
cái |
1 |
0.0171 |
0.0171 |
Toshiba Singapore |
0.0166% |
34 |
DIODE, VRM=200V IO=1A L-L |
Diode |
85281200 |
cái |
2 |
0.0382 |
0.0764 |
Toshiba Singapore |
0.0742% |
35 |
DIODE, BRIDGE 600V 2A |
Diode |
85281200 |
cái |
1 |
0.2041 |
0.2041 |
Toshiba Singapore |
0.1982% |
36 |
DIODE, VRM=600V |
Diode |
85281200 |
cái |
1 |
0.1089 |
0.1089 |
Toshiba Singapore |
0.1058% |
37 |
DIODE, PIV=600V IF(AV)=1A |
Diode |
85281200 |
cái |
6 |
0.0190 |
0.1140 |
Toshiba Singapore |
0.1107% |
38 |
ANODE LEAD HOLDER |
Gá bắt dây |
85281200 |
cái |
2 |
0.0313 |
0.0626 |
Toshiba Singapore |
0.0608% |
39 |
HOLDER, POWER CORD |
Gá bắt dây nguồn |
85281200 |
cái |
1 |
0.1745 |
0.1745 |
Toshiba Singapore |
0.1695% |
40 |
FUSE HOLDER 5.2 SOC |
Gá cầu chì |
85281200 |
cái |
4 |
0.0121 |
0.0482 |
Toshiba Singapore |
0.0468% |
41 |
HOLDER, LED HOLDER 16S2VX |
Gá đèn led |
85281200 |
cái |
1 |
0.1363 |
0.1363 |
Toshiba Singapore |
0.1324% |
42 |
IC, VIDEO SW IC NJM2234L |
IC |
85281200 |
cái |
1 |
0.1335 |
0.1335 |
Toshiba Singapore |
0.1297% |
43 |
IC, POW SW.REG.IC VDS=650 |
IC |
85281200 |
cái |
1 |
0.9541 |
0.9541 |
Toshiba Singapore |
0.9267% |
44 |
IC, VERTICAL TDA9302H ST |
IC |
85281200 |
cái |
1 |
0.4054 |
0.4054 |
Toshiba Singapore |
0.3938% |
45 |
IC, REMOCON RECEIVER |
IC |
85281200 |
cái |
1 |
0.2758 |
0.758 |
Toshiba Singapore |
0.2679% |
46 |
IC, TMPA8801 CPCNG5EH8 |
IC |
85281200 |
cái |
1 |
3.6394 |
3.6394 |
Toshiba Singapore |
3.5349% |
47 |
AUDIO POWER AMP.TDA26611A |
IC |
85281200 |
cái |
1 |
0.3088 |
0.3088 |
Toshiba Singapore |
0.2999% |
48 |
IC, +5V REG IO500MA RESET |
IC |
85281200 |
cái |
1 |
0.2427 |
0.2427 |
Toshiba Singapore |
0.2357% |
49 |
IC, 8K BIT CMOSEEPROM |
IC |
85281200 |
cái |
1 |
0.1434 |
0.1534 |
Toshiba Singapore |
0.1393% |
50 |
PIN JACK OS4 KUN |
Jack cắm |
85281200 |
cái |
1 |
0.1287 |
0.1287 |
Toshiba Singapore |
0.1250% |
51 |
PIN JACK 2P HOSIDEN-JPJ |
Jack cắm |
85281200 |
cái |
1 |
0.1213 |
0.1213 |
Toshiba Singapore |
0.1178% |
52 |
PURSELOCK C WHITE 94V0 |
Khoá định vị |
85281200 |
cái |
1 |
0.0179 |
0.0358 |
Toshiba Singapore |
0.0348% |
53 |
PRSE LOCK TSP PCW506 |
Khoá định vị |
85281200 |
cái |
2 |
0.0199 |
0.0199 |
Toshiba Singapore |
0.0193% |
54 |
PW BOARD, CRT-D 20N5XET |
Mạch in |
85281200 |
cái |
1 |
0.1002 |
0.1002 |
Toshiba Singapore |
0.0973% |
55 |
PW BOARD, MAIN, 15F9XEL |
Mạch in |
85281200 |
cái |
1 |
0.6885 |
0.6885 |
Toshiba Singapore |
0.6687% |
56 |
SOCKET, CRT 22 SMK |
Đế cắm đèn hình |
85281200 |
cái |
1 |
0.1456 |
0.1456 |
Toshiba Singapore |
0.1414% |
57 |
LED, LAMP RED/GREEN |
Đèn led |
85281200 |
cái |
1 |
0.0514 |
0.0514 |
Toshiba Singapore |
0.0499% |
58 |
FUSE RES RN Z 2W 229J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0799 |
0.0799 |
Toshiba Singapore |
0.0776% |
59 |
METAL GLAZE RES.1W 825J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0751 |
0.0751 |
Toshiba Singapore |
0.0729% |
60 |
METAL-GLAZED RES 1/2W225J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0331 |
0.0331 |
Toshiba Singapore |
0.0321% |
61 |
oxide res s 5w 152j |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0860 |
0.0860 |
Toshiba Singapore |
0.0835% |
62 |
METAL RES B 1/2W 4R7J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0083 |
0.0083 |
Toshiba Singapore |
0.0081% |
63 |
METAL RES B 1W 2R0J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0100 |
0.0100 |
Toshiba Singapore |
0.097% |
64 |
METAL RES B 1W R33J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0100 |
0.0200 |
Toshiba Singapore |
0.0194% |
65 |
METAL RES B 2W 1R5J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0155 |
0.0155 |
Toshiba Singapore |
0.0151% |
66 |
METAL RES K 1/4W 302F |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0120 |
0.0240 |
Toshiba Singapore |
0.0233% |
67 |
METAL RES B 1W 1R0J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0112 |
0.0224 |
Toshiba Singapore |
0.0218% |
68 |
METAL RES B 1W 1R2J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0112 |
0.0112 |
Toshiba Singapore |
0.0109% |
69 |
CARBON RES B 1/2B 472J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0054 |
0.0054 |
Toshiba Singapore |
0.0052% |
70 |
CARBON RES B 1/2W 564J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0054 |
0.0054 |
Toshiba Singapore |
0.0052% |
71 |
OXIDE RES B 1W 183J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
3 |
0.0085 |
0.0255 |
Toshiba Singapore |
0.0248% |
72 |
OXIDE RES B 2W 104J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0117 |
0.0117 |
Toshiba Singapore |
0.0114% |
73 |
OXIDE RES B 2W 120J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0118 |
0.0118 |
Toshiba Singapore |
0.0115% |
74 |
OXIDE RES B 2W 331J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0117 |
0.0117 |
Toshiba Singapore |
0.0114% |
75 |
FUSE RES RN A 1/2W 120J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0164 |
0.0328 |
Toshiba Singapore |
0.0319% |
76 |
FUSE RES RN A 1W 120J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0278 |
0.0278 |
Toshiba Singapore |
0.0270% |
77 |
FUSE RES RN A 1/2W R22J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0196 |
0.0196 |
Toshiba Singapore |
0.0190% |
78 |
0XIDE RES B 1/2W 101J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0047 |
0.0047 |
Toshiba Singapore |
0.0046% |
79 |
0XIDE RES B 1/2W 152J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0047 |
0.0047 |
Toshiba Singapore |
0.0046% |
80 |
0XIDE RES B 1/2W 270 |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0047 |
0.0047 |
Toshiba Singapore |
0.0046% |
81 |
0XIDE RES B 1/2W 271J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0047 |
0.0047 |
Toshiba Singapore |
0.0046% |
82 |
0XIDE RES B 1W 153J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0065 |
0.0065 |
Toshiba Singapore |
0.0063% |
83 |
0XIDE RES B 2W 271J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0101 |
0.0101 |
Toshiba Singapore |
0.0098% |
84 |
CEMENT RES G7W 271J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0640 |
0.0640 |
Toshiba Singapore |
0.0622% |
85 |
CEMENT RES G 10W 3R3J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0807 |
0.0807 |
Toshiba Singapore |
0.0784% |
86 |
BRBTBS 5X25L WD20X1.6.SZN |
ốc vít |
85281200 |
cái |
4 |
0.0370 |
0.1478 |
Toshiba Singapore |
0.1436% |
87 |
SCREW, BTB2X12 SZN |
ốc vít |
85281200 |
cái |
8 |
0.0035 |
0.0276 |
Toshiba Singapore |
0.0268% |
88 |
BTB4X16SZN |
ốc vít |
85281200 |
cái |
4 |
0.0035 |
0.0139 |
Toshiba Singapore |
0.0135% |
89 |
SCREW, BTB W3X12SZN |
ốc vít |
85281200 |
cái |
1 |
0.0028 |
0.0028 |
Toshiba Singapore |
0.0027% |
90 |
SCREW, BITTB3X8 SZN |
ốc vít |
85281200 |
cái |
4 |
0.0024 |
0.0096 |
Toshiba Singapore |
0.0093% |
91 |
BRDT2W3X10SZN |
ốc vít |
85281200 |
cái |
2 |
0.0026 |
0.0052 |
Toshiba Singapore |
0.0051% |
92 |
PLUG 2P 5MM JALCO |
Phích cắm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0255 |
0.0255 |
Toshiba Singapore |
0.0248% |
93 |
PLUG 2P 11.88MM VI PHẠM-JST |
Phích cắm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0292 |
0.0292 |
Toshiba Singapore |
0.0284% |
94 |
PLUG NP 2.5MM G JST-EH |
Phích cắm |
85281200 |
cái |
2 |
0.0190 |
0.0380 |
Toshiba Singapore |
0.0369% |
95 |
PLUG NP 2.5MM G JST-EH |
Phích cắm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0258 |
0.0258 |
Toshiba Singapore |
0.0251% |
96 |
PLUG 5P 5MM JST-DV |
Phích cắm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0540 |
0.0540 |
Toshiba Singapore |
0.0524% |
97 |
PLUG 2P 5MM JST-ĐƠN VỊ |
Phích cắm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0442 |
0.0442 |
Toshiba Singapore |
0.0429% |
98 |
BATTERY (SUM3) R6KGT SP-2T |
Pin tiểu |
85281200 |
cái |
1 |
0.1233 |
0.1233 |
Toshiba Singapore |
0.1198% |
99 |
8.000 40PPM 50OHM 1,5PF |
Thạch anh |
85281200 |
cái |
1 |
0.1401 |
0.1401 |
Toshiba Singapore |
0.1361% |
100 |
TRANSISTOR, NPN VCEO=300V |
Transistor |
85281200 |
cái |
3 |
0.0441 |
0.1323 |
Toshiba Singapore |
0.1285% |
101 |
LF 2823 8.2MH1.5A 2029RBZ |
Transistor |
85281200 |
cái |
1 |
0.2065 |
0.2065 |
Toshiba Singapore |
0.2006% |
102 |
LIN-X17H23-1.5A-40MMH |
Transistor |
85281200 |
cái |
1 |
0.2127 |
0.2127 |
Toshiba Singapore |
0.2066% |
103 |
2SC3852 VCE60V IC3A |
Transistor |
85281200 |
cái |
3 |
0.1434 |
0.4302 |
Toshiba Singapore |
0.4178% |
104 |
TR VCBO=20V PHÁT TRIỂN=0.6W |
Transistor |
85281200 |
cái |
1 |
0.0882 |
0.0882 |
Toshiba Singapore |
0.0857% |
105 |
TRANSISTOR, VCEO-50V 150M |
Transistor |
85281200 |
cái |
1 |
0.0112 |
0.0112 |
Toshiba Singapore |
0.0109% |
106 |
TRANSISTOR, VCEO=50V 150M |
Transistor |
85281200 |
cái |
2 |
0.0112 |
0.0224 |
Toshiba Singapore |
0.0218% |
107 |
TR VCEO=300V TSTG=1-6MS |
Transistor |
85281200 |
cái |
1 |
0.0531 |
0.0531 |
Toshiba Singapore |
0.0516% |
108 |
TRANSISTOR, VCEO20V IC0.3 |
Transistor |
85281200 |
cái |
2 |
0.0248 |
0.0496 |
Toshiba Singapore |
0.0482% |
109 |
TRANSISTOR, VCEO 1500V IC3.5 |
Transistor |
85281200 |
cái |
1 |
0.4622 |
0.4622 |
Toshiba Singapore |
0.4489% |
110 |
PHOTO COUPLER, CTR=(100-3 |
Transistor |
85281200 |
cái |
1 |
0.0630 |
0.0630 |
Toshiba Singapore |
0.0612% |
111 |
SAW FILTER 38MHZ PIF SIF |
Tụ lọc |
85281200 |
cái |
1 |
0.7280 |
0.7280 |
Toshiba Singapore |
0.7071% |
112 |
FIL CTRAP 4,5MHZ TRAP |
Tụ lọc |
85281200 |
cái |
1 |
0.0693 |
0.0693 |
Toshiba Singapore |
0.0673% |
113 |
CHEMICON 04P 25V 222M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.1263 |
0.1263 |
Toshiba Singapore |
0.1227% |
114 |
CHEMICON 04P 35V 102M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0954 |
0.0954 |
Toshiba Singapore |
0.0927% |
115 |
CAPACITOR, 04H 160V 330M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.1223 |
0.1223 |
Toshiba Singapore |
0.1188% |
116 |
PLASTIC CAP M 100V 273J |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0607 |
0.0607 |
Toshiba Singapore |
0.0590% |
117 |
PLASTIC CAP M 100V 224J |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0858 |
0.0858 |
Toshiba Singapore |
0.0833% |
118 |
MT PLA CAP M AC250V 224M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0629 |
0.0629 |
Toshiba Singapore |
0.0611% |
119 |
MT PLA CAP T 250V 394J |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0736 |
0.0736 |
Toshiba Singapore |
0.0715% |
120 |
CHEMICON 450 VSSN270M25F |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.9707 |
0.9707 |
Toshiba Singapore |
0.9428% |
121 |
CERA CAP E AC250V 472M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
2 |
0.0306 |
0.0612 |
Toshiba Singapore |
0.0594% |
122 |
CERA CAP R1 2KV 101K |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
2 |
0.0235 |
0.0470 |
Toshiba Singapore |
0.0457% |
123 |
CERA CAP R1 2KV 271K |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0222 |
0.0222 |
Toshiba Singapore |
0.0216% |
124 |
CERA CAP R1 2KV 331K |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0257 |
0.0257 |
Toshiba Singapore |
0.0250% |
125 |
CERA CAP R1 2KV 472K |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.1146 |
0.1146 |
Toshiba Singapore |
0.1113% |
126 |
CERA CAP B AC250V 471K |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0414 |
0.0414 |
Toshiba Singapore |
0.0402% |
127 |
CERA CAP E AC250V 472M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0694 |
0.0694 |
Toshiba Singapore |
0.0674% |
128 |
MT PLA CAP T 400V 563J |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0822 |
0.0822 |
Toshiba Singapore |
0.0798% |
129 |
MT PLA CAP T 1250VH 512H |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0528 |
0.0528 |
Toshiba Singapore |
0.0513% |
130 |
MT PLA CAP T 1250VH 332H |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0574 |
0.0574 |
Toshiba Singapore |
0.0558% |
131 |
PLASTIC CAP M 50V 474J |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0871 |
0.0871 |
Toshiba Singapore |
0.0846% |
132 |
PLASTIC CAP M 50V 562J |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
2 |
0.0122 |
0.0243 |
Toshiba Singapore |
0.0236% |
133 |
PLASTIC CAP M 50V 683J |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0199 |
0.0199 |
Toshiba Singapore |
0.0193% |
134 |
CHEMICON 04G 160V 221M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.2716 |
0.2716 |
Toshiba Singapore |
0.2638% |
135 |
CHEMICON 04Q 35V 471M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0414 |
0.0414 |
Toshiba Singapore |
0.0402% |
136 |
CHEMICON 04Q 50V 4R7M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0090 |
0.0090 |
Toshiba Singapore |
0.0087% |
137 |
CHEMICON 04G 250V 4R7M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0635 |
0.0635 |
Toshiba Singapore |
0.0617% |
138 |
CHEMICON 04G 250V 4R7M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0267 |
0.0267 |
Toshiba Singapore |
0.0259% |
139 |
CHEMICON 04G 16V 102M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0174 |
0.0174 |
Toshiba Singapore |
0.0169% |
140 |
CHEMICON 04G 25V 4R7M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0311 |
0.0311 |
Toshiba Singapore |
0.0302% |
141 |
CHEMICON 04G25V 471M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0258 |
0.0258 |
Toshiba Singapore |
0.0251% |
142 |
CERAMIC-TRAP-6.0-6.5MHZ |
Tụ sứ |
85281200 |
cái |
1 |
0.1354 |
0.1354 |
Toshiba Singapore |
0.1315% |
143 |
CERAMIC TRAP 5.5-5.74MHZ |
Tụ sứ |
85281200 |
cái |
1 |
0.1834 |
0.1834 |
Toshiba Singapore |
0.1781% |
144 |
FRONT COVER 16S2VX |
Vỏ mặt trước |
85281200 |
cái |
1 |
7.9723 |
7.9723 |
Toshiba Singapore |
7.7434% |
145 |
BACK COVER PROPER16S2VX A - Linh kiện rời |
Vỏ nắp sau |
85281200 |
cái |
1 |
6.9139 |
6.9139 |
Toshiba Singapore |
6.7154% |
|
Cộng linh kiện rời |
|
|
|
|
|
28.8700 |
|
37.7539% |
|
B. Linh kiện cắm tự động |
|
|
|
|
|
|
|
|
146 |
PEAKING-COIL-2.2MMH J |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
2 |
0.0101 |
0.0202 |
Toshiba Singapore |
0.0196% |
147 |
PEAKING-COIL-0.68MMHK |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0101 |
0.0101 |
Toshiba Singapore |
0.0098% |
148 |
PEAKING-COIL-22MMH J |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0101 |
0.0101 |
Toshiba Singapore |
0.0098% |
149 |
PEAKING-COIL-10MMH J |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0101 |
0.0101 |
Toshiba Singapore |
0.0098% |
150 |
PEAKING-COIL-8.2MMH J |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0101 |
0.0101 |
Toshiba Singapore |
0.0098% |
151 |
PEAKING-COIL-10MMH J |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
5 |
0.0171 |
0.0855 |
Toshiba Singapore |
0.0830% |
152 |
PEAKING-COIL-1.0MMH J |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0171 |
0.0171 |
Toshiba Singapore |
0.0166% |
153 |
PEAKING-COIL-12MMHJ |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
1 |
0.0171 |
0.0171 |
Toshiba Singapore |
0.0166% |
154 |
PEAKING-COIL-47MMHJ |
Cuộn cảm |
85281200 |
cái |
2 |
0.0171 |
0.0342 |
Toshiba Singapore |
0.0332% |
155 |
CARBON RES G 1/6W 101J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
4 |
0.0010 |
0.004 |
Toshiba Singapore |
0.0039% |
156 |
CARBON RES G 1/6W 103J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
4 |
0.0010 |
0.004 |
Toshiba Singapore |
0.0039% |
157 |
CARBON RES G 1/6W 104J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
158 |
CARBON RES G 1/6W 121J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
159 |
CARBON RES G 1/6W 181J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
160 |
CARBON RES G 1/6W 182J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
161 |
CARBON RES G 1/6W 221J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0010 |
0.002 |
Toshiba Singapore |
0.0019% |
162 |
CARBON RES G 1/6W 2R2J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
163 |
CARBON RES G 1/6W 271J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0010 |
0.002 |
Toshiba Singapore |
0.0019% |
164 |
CARBON RES G 1/6W 272J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
3 |
0.0010 |
0.003 |
Toshiba Singapore |
0.0029% |
165 |
CARBON RES G 1/6W 273J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
166 |
CARBON RES G 1/6W 302J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
167 |
CARBON RES G 1/6W 331J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
4 |
0.0010 |
0.004 |
Toshiba Singapore |
0.0039% |
168 |
CARBON RES G 1/6W 333J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0010 |
0.002 |
Toshiba Singapore |
0.0019% |
169 |
CARBON RES G 1/6W 3R3J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
170 |
CARBON RES G 1/6W 361J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
3 |
0.0010 |
0.003 |
Toshiba Singapore |
0.0029% |
171 |
CARBON RES G 1/6W 391J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0010 |
0.002 |
Toshiba Singapore |
0.0019% |
172 |
CARBON RES G 1/6W 392J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
173 |
CARBON RES G 1/6W 470J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0010 |
0.002 |
Toshiba Singapore |
0.0019% |
174 |
CARBON RES G 1/6W 471J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0010 |
0.002 |
Toshiba Singapore |
0.0019% |
175 |
CARBON RES G 1/6W 472J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
176 |
CARBON RES G 1/6W 473J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
177 |
CARBON RES G 1/6W 510J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
178 |
CARBON RES G 1/6W 561J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
179 |
CARBON RES G 1/6W 562J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0010 |
0.002 |
Toshiba Singapore |
0.0019% |
180 |
CARBON RES G 1/6W 750J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0010 |
0.002 |
Toshiba Singapore |
0.0019% |
181 |
CARBON RES G 1/6W 822J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0010 |
0.001 |
Toshiba Singapore |
0.0010% |
182 |
CARBON RES G 1/6W 113J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0024 |
0.0024 |
Toshiba Singapore |
0.0023% |
183 |
CARBON RES G 1/6W 114J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0024 |
0.0024 |
Toshiba Singapore |
0.0023% |
184 |
CARBON RES G 1/6W 163J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0024 |
0.0024 |
Toshiba Singapore |
0.0023% |
185 |
CARBON RES G 1/6W 303J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0024 |
0.0024 |
Toshiba Singapore |
0.0023% |
186 |
CARBON RES G 1/6W 562J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0024 |
0.0024 |
Toshiba Singapore |
0.0023% |
187 |
Oxide res b 1/2W 122j |
Điện trở |
85281200 |
cái |
3 |
0.0059 |
0.0177 |
Toshiba Singapore |
0.0172% |
188 |
Hatome 1.6*3.0 nakadachi |
Tán eyelet |
85281200 |
cái |
33 |
0.0010 |
0.0343 |
Toshiba Singapore |
0.0333% |
189 |
Hatome 2.6*3.5 nakadachi |
Tán eyelet |
85281200 |
cái |
34 |
0.0012 |
0.0404 |
Toshiba Singapore |
0.0392% |
190 |
cera cap b 50v 102k |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0041 |
0.0041 |
Toshiba Singapore |
0.0040% |
191 |
cera cap b 50v 102k |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0035 |
0.0035 |
Toshiba Singapore |
0.0034% |
192 |
cera cap b 50v 102k |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0050 |
0.005 |
Toshiba Singapore |
0.0049% |
193 |
cera cap b 50v 102k |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0055 |
0.0055 |
Toshiba Singapore |
0.0053% |
194 |
cera cap b 50v 102k |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
2 |
0.0055 |
0.011 |
Toshiba Singapore |
0.0107% |
195 |
cera cap b 50v 102k |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
2 |
0.0066 |
0.0132 |
Toshiba Singapore |
0.0128% |
196 |
cera cap b 50v 102k |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0066 |
0.0066 |
Toshiba Singapore |
0.0064% |
197 |
mt pla cap m 50V 474j mul |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0401 |
0.0401 |
Toshiba Singapore |
0.0389% |
198 |
pla cap m-l 50v 104j vl |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
5 |
0.0137 |
0.0685 |
Toshiba Singapore |
0.0665% |
199 |
plastic cap m 50v 103j |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0058 |
0.0058 |
Toshiba Singapore |
0.0056% |
200 |
plastic cap m 50v 152j |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0057 |
0.0057 |
Toshiba Singapore |
0.0055% |
201 |
plastic cap m 50v 561j |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0087 |
0.0087 |
Toshiba Singapore |
0.0085% |
202 |
chemicon 04q 25v 221m |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0168 |
0.0168 |
Toshiba Singapore |
0.0163% |
203 |
chemicon 04q 35v 100m |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0073 |
0.0073 |
Toshiba Singapore |
0.0071% |
204 |
chemicon 04q 50v 101m |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0162 |
0.0162 |
Toshiba Singapore |
0.0157% |
205 |
plastic cap m 100v 222j |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0120 |
0.012 |
Toshiba Singapore |
0.0117% |
206 |
chemicon 04G 16v 101m |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0065 |
0.0065 |
Toshiba Singapore |
0.0063% |
207 |
chemicon 04G 25V 101m |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0072 |
0.0072 |
Toshiba Singapore |
0.0070% |
208 |
chemicon 04G 25V 220m |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0063 |
0.0063 |
Toshiba Singapore |
0.0061% |
209 |
chemicon 04G 35v 101m |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0090 |
0.009 |
Toshiba Singapore |
0.0087% |
210 |
chemicon 04G 50v 010m |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0061 |
0.0061 |
Toshiba Singapore |
0.0059% |
211 |
Chemicon 04G 50V 330M |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0080 |
0.008 |
Toshiba Singapore |
0.0078% |
|
Cộng linh kiện cắm tự động |
|
|
|
|
|
0.6400 |
|
0.6216% |
|
C. Linh kiện bao gói theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
212 |
SID USM CD=1.2PF MATSU L |
Diode |
85281200 |
cái |
1 |
0.0143 |
0.0143 |
Toshiba Singapore |
0.0139% |
213 |
CHIP RES 1/16W 101J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
7 |
0.0008 |
0.0056 |
Toshiba Singapore |
0.0054% |
214 |
CHIP RES 1/16W 102J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
6 |
0.0008 |
0.0048 |
Toshiba Singapore |
0.0047% |
215 |
CHIP RES 1/16W 103J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
15 |
0.0008 |
0.012 |
Toshiba Singapore |
0.0117% |
216 |
CHIP RES 1/16W 104J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
217 |
CHIP RES 1/16W 114J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
218 |
CHIP RES 1/16W 121J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
219 |
CHIP RES 1/16W 122J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
220 |
CHIP RES 1/16W 123J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
221 |
CHIP RES 1/16W 133J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
222 |
CHIP RES 1/16W 163J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
223 |
CHIP RES 1/16W 181J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
224 |
CHIP RES 1/16W 182J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
225 |
CHIP RES 1/16W 221J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
226 |
CHIP RES 1/16W 222J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
3 |
0.0008 |
0.0024 |
Toshiba Singapore |
0.0023% |
227 |
CHIP RES 1/16W 223J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
228 |
CHIP RES 1/16W 224J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
229 |
CHIP RES 1/16W 225J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
230 |
CHIP RES 1/16W 271J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
4 |
0.0008 |
0.0032 |
Toshiba Singapore |
0.0031% |
231 |
CHIP RES 1/16W 303J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
232 |
CHIP RES 1/16W 330J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
233 |
CHIP RES 1/16W 331J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
4 |
0.0008 |
0.0032 |
Toshiba Singapore |
0.0031% |
234 |
CHIP RES 1/16W 332J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
235 |
CHIP RES 1/16W 333J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
236 |
CHIP RES 1/16W 362J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
237 |
CHIP RES 1/16W 392J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
238 |
CHIP RES 1/16W 393J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
239 |
CHIP RES 1/16W 470J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
4 |
0.0008 |
0.0032 |
Toshiba Singapore |
0.0031% |
240 |
CHIP RES 1/16W 471J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
241 |
CHIP RES 1/16W 472J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
4 |
0.0008 |
0.0032 |
Toshiba Singapore |
0.0031% |
242 |
CHIP RES 1/16W 473J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
243 |
CHIP RES 1/16W 562J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
244 |
CHIP RES 1/16W 563J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
245 |
CHIP RES 1/16W 564J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
246 |
CHIP RES 1/16W 681J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
247 |
CHIP RES 1/16W 682J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
248 |
CHIP RES 1/16W 683J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
249 |
CHIP RES 1/16W 684J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
1 |
0.0008 |
0.0008 |
Toshiba Singapore |
0.0008% |
250 |
CHIP RES 1/16W 751J |
Điện trở |
85281200 |
cái |
2 |
0.0008 |
0.0016 |
Toshiba Singapore |
0.0016% |
251 |
TRANSISTOR, CHIP 2.2K 47K |
Transistor |
85281200 |
cái |
3 |
0.0184 |
0.0552 |
Toshiba Singapore |
0.0536% |
252 |
TRANSISTOR, CHIP R1,2=4.7K |
Transistor |
85281200 |
cái |
1 |
0.0131 |
0.0131 |
Toshiba Singapore |
0.0127% |
253 |
TRANSISTOR, CHIP 2.2K 47K |
Transistor |
85281200 |
cái |
1 |
0.0148 |
0.0148 |
Toshiba Singapore |
0.0144% |
254 |
TRANSISTOR, CHIP VCEO=50V |
Transistor |
85281200 |
cái |
13 |
0.0100 |
0.1298 |
Toshiba Singapore |
0.1261% |
255 |
TR2SC3326B LTAPE |
Transistor |
85281200 |
cái |
1 |
0.0401 |
0.0401 |
Toshiba Singapore |
0.0389% |
256 |
TRANSISTOR, CHIP VCEO-50V |
Transistor |
85281200 |
cái |
5 |
0.0101 |
0.0505 |
Toshiba Singapore |
0.0490% |
257 |
CHIP CERA CAP F50V 103Z |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
15 |
0.0025 |
0.0375 |
Toshiba Singapore |
0.0364% |
258 |
CHIP CERA CAP CH50V 101Z |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
3 |
0.0027 |
0.0081 |
Toshiba Singapore |
0.0079% |
259 |
chip cera cap ch 50v 181j |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0043 |
0.0043 |
Toshiba Singapore |
0.0042% |
260 |
chip cera cap ch 50v 220j |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
2 |
0.0027 |
0.0054 |
Toshiba Singapore |
0.0052% |
261 |
chip cera cap ch 50v 270j |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0027 |
0.0027 |
Toshiba Singapore |
0.0026% |
262 |
chip cera cap ch 50v 330j |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
2 |
0.0027 |
0.0054 |
Toshiba Singapore |
0.0052% |
263 |
chip cera cap ch 50v 470j |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0027 |
0.0027 |
Toshiba Singapore |
0.0026% |
264 |
chip cera cap B 50v 102K |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
5 |
0.0024 |
0.012 |
Toshiba Singapore |
0.0117% |
265 |
chip cera cap B 50v 152K |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
2 |
0.0026 |
0.0052 |
Toshiba Singapore |
0.0051% |
266 |
chip cera cap B 50v 222K |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0024 |
0.0024 |
Toshiba Singapore |
0.0023% |
267 |
chip cera cap B 50v 272K |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0033 |
0.0033 |
Toshiba Singapore |
0.0032% |
268 |
chip cera cap B 50v 471K |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0081 |
0.0081 |
Toshiba Singapore |
0.0079% |
269 |
chip cera cap B 25v 822K |
Tụ điện |
85281200 |
cái |
1 |
0.0031 |
0.0031 |
Toshiba Singapore |
0.0030% |
|
Cộng linh kiện bao gói theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
|
|
|
|
|
0.4900 |
|
0.4759% |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
40.0000 |
|
38.8514% |
GIẢI TRÌNH TÍNH TOÁN TỶ LỆ NỘI ĐỊA HOÁ
(kèm theo công văn số 1671/CV-KHCN ngày 05 tháng 04 năm 2004)
Tên sản phẩm: Đầu đĩa hình SD-140ER/140 ESE DVD Toshiba
Mã số theo biểu thuế NK: 85281200
Thuế suất thuế nhập khẩu trước khi đề nghị hưởng theo tỷ lệ nội địa hoá: 50%
Giá trị Z của sản phẩm nguyên chiếc (USD): 54.8195
Nguồn tính Z: Giá bán bình quân không bao gồm thuế GTGT và các khoản khuyến mãi, thưởng mua hàng, hoa hồng đại lý
Tổng giá trị nhập khẩu CIF I (USD): 47.20
Nguồn tính I: Theo hoá đơn nhập từ Grayson Products (S) Pte Ltd
Tỷ lệ nội địa hoá: 13.90%
I. PHẦN GIÁ TRỊ PHẢI NHẬP KHẨU I CHO MỘT ĐƠN VỊ SẢN PHẨM ĐẦU ĐĨA HÌNH SD-140ESR/140ESE DVD TOSHIBA
TT |
Tên linh kiện theo hoá đơn nhập khẩu |
Tên tiếng việt |
Mã số HQ |
Định mức |
Đơn giá (USD) |
Thành tiền (USD) |
Nguồn nhập |
% so với Z | |
DV tính |
Số lng | ||||||||
1 |
Main body C/W Mech deck Assy and carton box + polyfoam + PE cover |
Thân máy và bộ cơ kèm thùng giấy, mốp xốp và bao phủ máy |
85281200 |
Bộ |
1 |
19.8000 |
19.8000 |
Grayson Products (S) Pte Ltd |
36.1185% |
2 |
Cover (Top) |
Vỏ nắp trên |
85281200 |
cái |
1 |
3.8500 |
3.8500 |
Grayson Products (S) Pte Ltd |
7.0230% |
3 |
Front panel |
Mặt trước máy |
85281200 |
bộ |
1 |
6.4000 |
6.4000 |
Grayson Products (S) Pte Ltd |
11.6747% |
4 |
Power supply PCB Assy |
Khối mạch in cấp nguồn |
85281200 |
khối |
1 |
11.8000 |
11.8000 |
Grayson Products (S) Pte Ltd |
21.5252% |
5 |
Screws |
ốc vít |
85281200 |
bộ |
1 |
0.1000 |
0.1000 |
Grayson Products (S) Pte Ltd |
0.1824% |
6 |
Manual book |
Sách hướng dẫn |
85281200 |
cuốn |
1 |
0.8500 |
0.8500 |
Grayson Products (S) Pte Ltd |
1.5505% |
7 |
Remote control Assy |
Hộp điều khiển từ xa |
85281200 |
cái |
1 |
3.1000 |
3.1000 |
Grayson Products (S) Pte Ltd |
5.6549% |
8 |
Signal wire |
Dây tín hiệu |
85281200 |
bộ |
1 |
0.5500 |
0.5500 |
Grayson Products (S) Pte Ltd |
1.0033% |
9 |
A.C cord |
Dây nguồn |
85281200 |
cái |
1 |
0.5500 |
0.5500 |
Grayson Products (S) Pte Ltd |
1.0033% |
10 |
Battery |
Pin tiểu |
85281200 |
cái |
2 |
0.1000 |
0.2000 |
Grayson Products (S) Pte Ltd |
0.3648% |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
47.2000 |
|
86.1007% |
I. PHẦN GIÁ TRỊ DO TRONG NƯỚC CUNG CẤP CHO MỘT ĐƠN VỊ SẢN PHẨM ĐẦU ĐĨA HÌNH SD -140ESR/140ESE DVD TOSHIBA
TT |
Tên linh kiện |
Định mức |
Giá trị thực hiện trong nước |
Nguồn cung cấp |
% so với Z | ||
Đơn vị |
Số lượng |
Đơn giá (USD) |
Thành tiền (USD) | ||||
1 |
Phiếu bảo hành |
tờ |
1 |
0.4339 |
0.4339 |
Công ty Alta |
0.7915% |
2 |
Danh sách trạm bảo hành |
tờ |
1 |
0.0111 |
0.0111 |
Công ty Alta |
0.0202% |
3 |
Nhãn niêm phong |
cái |
3 |
0.0160 |
0.0480 |
In trong nước |
0.0876% |
4 |
Chi phí sản xuất trong nước |
|
|
|
7.1265 |
|
13.0000% |
|
Tổng cộng |
|
|
|
7.6195 |
|
13.8993% |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây