Xe LEXUS loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu có bảng giá tính lệ phí trước bạ như thế nào?

Bấm vào đây để xem bản dịch tiếng Anh của bài viết này Click HERE to see the English translation of this article
Ngày hỏi: 17/12/2022

Xe LEXUS loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu có bảng giá tính lệ phí trước bạ như thế nào? Mức giá tính lệ phí trước bạ của các xe BMW chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước là bao nhiêu? Bảng giá tính lệ phí trước bạ của các xe BMW loại ô tô pick up, ô tô tải Van nhập khẩu là bao nhiêu?

Nhờ ban biên tập tư vấn giúp, tôi cảm ơn.

    • Xe LEXUS loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu có bảng giá tính lệ phí trước bạ như thế nào?

      Căn cứ Phần 1a Bảng 1 Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019 được sửa đổi bởi Bảng 1 ban hành kèm theo Quyết định 1112/QĐ-BTC năm 2019 quy định xe LEXUS loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu có bảng giá tính lệ phí trước bạ như sau:

      STT

      Nhãn hiệu

      Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

      Thể tích làm việc

      Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

      Giá tính LPTB (VNĐ)

      1997

      LEXUS

      CT200H

      1,8

      5

      2.064.000.000

      1998

      LEXUS

      CT200H PREMIUM

      1,8

      5

      1.731.000.000

      1999

      LEXUS

      ES250 (ASV60L-BETGKV)

      2,5

      5

      2.280.000.000

      2000

      LEXUS

      ES250 (AXZA10L-AEZGBW)

      2,5

      5

      2.499.000.000

      2001

      LEXUS

      ES300

      3,0

      5

      1.850.000.000

      2002

      LEXUS

      ES300H

      2,5

      5

      2.613.000.000

      2003

      LEXUS

      ES330

      3,3

      5

      1.370.000.000

      2004

      LEXUS

      ES350 (GSV60L-BETGKV)

      3,5

      5

      3.260.000.000

      2005

      LEXUS

      GS200T (ARL10L-BEZQT)

      2,0

      5

      3.130.000.000

      2006

      LEXUS

      GS250

      2,5

      5

      2.280.000.000

      2007

      LEXUS

      GS300

      3,0

      5

      1.242.000.000

      2008

      LEXUS

      GS300 (ARL10L-BEZQT)

      2,0

      5

      3.069.000.000

      2009

      LEXUS

      GS350

      3,5

      5

      4.470.000.000

      2010

      LEXUS

      GS350 (GRL12L-BEZQH)

      3,5

      5

      4.470.000.000

      2011

      LEXUS

      GS350 AWD

      3,4

      5

      4.470.000.000

      2012

      LEXUS

      GS350 F SPORT

      3,5

      5

      4.470.000.000

      2013

      LEXUS

      GS400

      4,0

      5

      2.563.000.000

      2014

      LEXUS

      GS430

      4,3

      5

      2.330.000.000

      2015

      LEXUS

      GS450H

      3,5

      5

      2.912.000.000

      2016

      LEXUS

      GS460

      4,6

      5

      2.360.000.000

      2017

      LEXUS

      GS460

      4,6

      7

      2.360.000.000

      2018

      LEXUS

      GX 460

      4,6

      5

      5.200.000.000

      2019

      LEXUS

      GX460 (URJ150L-GKTGKA)

      4,6

      7

      5.200.000.000

      2020

      LEXUS

      GX460 (URJ150L-GKTZKV)

      4,6

      7

      5.200.000.000

      2021

      LEXUS

      GX460 LUXURY

      4,6

      6

      5.350.000.000

      2022

      LEXUS

      GX460 LUXURY

      4,6

      7

      5.350.000.000

      2023

      LEXUS

      GX460 LUXURY (URJ150L-GKTZKA)

      4,6

      7

      5.200.000.000

      2024

      LEXUS

      GX460 PREMIUM

      2,8

      7

      3.900.000.000

      2025

      LEXUS

      GX460 PREMIUM

      4,6

      7

      3.900.000.000

      2026

      LEXUS

      GX460 S.SPL

      4,6

      7

      2.978.000.000

      2027

      LEXUS

      GX470

      4,7

      8

      2.324.000.000

      2028

      LEXUS

      HS250H

      2,4

      5

      1.879.000.000

      2029

      LEXUS

      HS250H PREMIUM

      2,4

      5

      1.879.000.000

      2030

      LEXUS

      IS 300C S.SPL

      3,0

      4

      2.604.000.000

      2031

      LEXUS

      IS 350C

      3,5

      4

      2.574.000.000

      2032

      LEXUS

      IS F DIRECT

      5,0

      4

      2.520.000.000

      2033

      LEXUS

      IS250

      2,5

      5

      1.891.000.000

      2034

      LEXUS

      IS250 (GSE20L-AETLHA)

      2,5

      4

      2.654.000.000

      2035

      LEXUS

      IS250 C

      2,5

      4

      2.624.000.000

      2036

      LEXUS

      IS250 F SPORT

      2,5

      5

      2.676.000.000

      2037

      LEXUS

      IS250C

      2,5

      4

      2.624.000.000

      2038

      LEXUS

      IS250C CONVERTIBLE

      2,5

      4

      2.473.000.000

      2039

      LEXUS

      IS300

      3,0

      5

      1.400.000.000

      2040

      LEXUS

      IS350

      3,5

      5

      2.329.000.000

      2041

      LEXUS

      IS350C CONVERTIBLE

      3,5

      4

      2.329.000.000

      2042

      LEXUS

      LC500

      5,0

      4

      7.126.000.000

      2043

      LEXUS

      LS 600H L LUXURY

      5,0

      5

      4.670.000.000

      2044

      LEXUS

      LS 600HL

      6,0

      5

      5.536.000.000

      2045

      LEXUS

      LS 600HL AWD

      5,0

      4

      6.539.000.000

      2046

      LEXUS

      LS 600HL AWD

      5,0

      5

      6.518.000.000

      2047

      LEXUS

      LS400

      4,0

      5

      1.780.000.000

      2048

      LEXUS

      LS430

      4,3

      5

      2.200.000.000

      2049

      LEXUS

      LS460

      4,6

      5

      3.490.000.000

      2050

      LEXUS

      LS460

      4,7

      5

      5.583.000.000

      2051

      LEXUS

      LS460 AWD

      4,6

      5

      6.400.000.000

      2052

      LEXUS

      LS460 L LUXURY

      4,6

      5

      3.250.000.000

      2053

      LEXUS

      LS460I

      4,6

      5

      4.316.000.000

      2054

      LEXUS

      LS460L

      4,6

      4

      7.680.000.000

      2055

      LEXUS

      LS460L

      4,6

      5

      7.680.000.000

      2056

      LEXUS

      LS460L (USF41L-AEZGHW)

      4,6

      5

      7.680.000.000

      2057

      LEXUS

      LS460L AWD

      4,6

      4

      7.680.000.000

      2058

      LEXUS

      LS460L AWD

      4,6

      5

      7.680.000.000

      2059

      LEXUS

      LS500 (VXFA50L-AEUGT)

      3,4

      5

      7.080.000.000

      2060

      LEXUS

      LS500H (GVF50L-AEVGH)

      3,5

      5

      7.860.000.000

      2061

      LEXUS

      LS500H AWD (VXFA55L-AEUGTA)

      3,5

      5

      7.860.000.000

      2062

      LEXUS

      LS600HL

      5,0

      4

      5.320.000.000

      2063

      LEXUS

      LS600HL

      5,0

      5

      5.320.000.000

      2064

      LEXUS

      LX 470

      4,7

      7

      2.080.000.000

      2065

      LEXUS

      LX 570 SPORT PLUS

      5,7

      8

      6.360.000.000

      2066

      LEXUS

      LX470

      4,7

      8

      2.080.000.000

      2067

      LEXUS

      LX570

      5,7

      7

      8.020.000.000

      2068

      LEXUS

      LX570 (URJ201L-GNZGKA)

      5,7

      8

      8.180.000.000

      2069

      LEXUS

      LX570 (URJ201L-GNZGKV)

      5,7

      8

      8.020.000.000

      2070

      LEXUS

      LX570 (URJ201L-GNZGKW)

      5,7

      8

      8.020.000.000

      2071

      LEXUS

      LX570 PLATINUM

      5,7

      8

      8.020.000.000

      2072

      LEXUS

      LX570 PLATINUM SIGNATURE (URJ201L-GNZGKV)

      5,7

      8

      7.535.000.000

      2073

      LEXUS

      LX570 PLATINUM SIGNATURE (URJ201L-GNZGKV)

      5,7

      4

      8.025.000.000

      2074

      LEXUS

      NX200T

      2,0

      5

      2.408.000.000

      2075

      LEXUS

      NX200T (AGZ15L-AWTLTW)

      2,0

      5

      2.599.000.000

      2076

      LEXUS

      NX200T AWD LUXURY

      2,0

      5

      2.408.000.000

      2077

      LEXUS

      NX200T F SPORT

      2,0

      5

      2.078.000.000

      2078

      LEXUS

      NX200T F SPORT (AGZ10L-AWTLTA)

      2,0

      5

      2.438.000.000

      2079

      LEXUS

      NX200T F SPORT AWD

      2,0

      5

      2.438.000.000

      2080

      LEXUS

      NX200T FWD

      2,0

      5

      2.048.000.000

      2081

      LEXUS

      NX300 (AGZ15L-AWTLTW)

      2,0

      5

      2.510.000.000

      2082

      LEXUS

      NX300H AWD

      2,5

      5

      3.172.000.000

      2083

      LEXUS

      NX300H E-FOUR LUXURY LINE

      2,5

      5

      3.204.000.000

      2084

      LEXUS

      RC 350F SPORT

      3,5

      4

      4.997.000.000

      2085

      LEXUS

      RC 350F SPORT AWD

      3,5

      4

      4.997.000.000

      2086

      LEXUS

      RC200T

      2,0

      4

      2.980.000.000

      2087

      LEXUS

      RC200T ASC10L-RCZLZ

      2,0

      4

      2.980.000.000

      2088

      LEXUS

      RC300 (ASC10L-RCZLZ)

      2,0

      4

      3.270.000.000

      2089

      LEXUS

      RX200T

      2,0

      5

      3.060.000.000

      2090

      LEXUS

      RX200T (AGL25L-AWTGZ)

      2,0

      5

      3.060.000.000

      2091

      LEXUS

      RX200T AWD

      2,0

      5

      3.415.000.000

      2092

      LEXUS

      RX200T AWD FSPORT

      2,0

      5

      3.415.000.000

      2093

      LEXUS

      RX300

      3,0

      5

      1.200.000.000

      2094

      LEXUS

      RX300 (AGL25L-AWTGZW)

      2,0

      5

      3.040.000.000

      2095

      LEXUS

      RX330

      3,3

      5

      1.500.000.000

      2096

      LEXUS

      RX350 (GGL15L-CWTGKA)

      3,5

      5

      3.910.000.000

      2097

      LEXUS

      RX350 (GGL25L-AWZGB)

      3,5

      5

      3.990.000.000

      2098

      LEXUS

      RX350 (GGL10L-AWTGKA)

      3,5

      5

      3.910.000.000

      2099

      LEXUS

      RX350 (GGL25L-AWZGB)

      3,5

      5

      3.990.000.000

      2100

      LEXUS

      RX350 AWD

      3,5

      5

      3.910.000.000

      2101

      LEXUS

      RX350 AWD (GGL15L-AWTGKA)

      3,5

      5

      3.910.000.000

      2102

      LEXUS

      RX350 AWD (GGL25L-AWZGB)

      3,5

      5

      3.910.000.000

      2103

      LEXUS

      RX350 F SPORT

      3,5

      5

      4.159.000.000

      2104

      LEXUS

      RX350 F SPORT AWD

      3,5

      5

      4.159.000.000

      2105

      LEXUS

      RX350L (GGL26L-ARZGB)

      3,5

      7

      4.090.000.000

      2106

      LEXUS

      RX350L AWD

      3,5

      7

      4.090.000.000

      2107

      LEXUS

      RX350L AWD (GGL26L-ARZGBA)

      3,5

      6

      3.910.000.000

      2108

      LEXUS

      RX400H

      3,3

      5

      1.914.000.000

      2109

      LEXUS

      RX400H AWD

      3,3

      5

      1.920.000.000

      2110

      LEXUS

      RX400H AWD

      3,5

      5

      1.920.000.000

      2111

      LEXUS

      RX450H

      3,3

      5

      4.100.000.000

      2112

      LEXUS

      RX450H

      3,5

      5

      4.100.000.000

      2113

      LEXUS

      RX450H (GYL25L-AWXGB)

      3,5

      5

      4.500.000.000

      2114

      LEXUS

      RX450H AWD

      3,5

      5

      4.100.000.000

      2115

      LEXUS

      RX450H F SPORT

      3,5

      5

      4.022.000.000

      2116

      LEXUS

      RX450H F SPORT AWD

      3,5

      5

      4.022.000.000

      2117

      LEXUS

      RX450H FWD

      3,5

      5

      4.100.000.000

      2118

      LEXUS

      SC430

      4,3

      4

      2.950.000.000

      Bảng này được sửa đổi bởi Bảng 1 ban hành kèm theo Quyết định 1112/QĐ-BTC năm 2019 như sau:

      STT

      Nhãn hiệu

      Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

      Thể tích làm việc

      Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

      Giá tính LPTB (VNĐ)

      34

      LEXUS

      LS500 (VXFA50L-AEUGTA)

      3,4

      5

      7.080.000.000

      Bảng giá này được bổ sung bởi Bảng 1 ban hành kèm Quyết định 452/QĐ-BTC năm 2020 như sau:

      STT

      Nhãn hiệu

      Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

      Thể tích làm việc

      Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

      Giá tính LPTB (VNĐ)

      57

      LEXUS

      ES300H (AXZH10L-AEXGBW)

      2,5

      5

      3.040.000.000

      58

      LEXUS

      GS200T (ARL10L-BEZQTA)

      2,0

      5

      3.130.000.000

      59

      LEXUS

      GX460 (URJ150L-GKTZKW)

      4,6

      7

      5.690.000.000

      60

      LEXUS

      LS500 AWD (VXFA55L-AEUGTA)

      3,4

      5

      6.419.500.000

      61

      LEXUS

      LX570 SIGNATURE (URJ201L-GNZGKV)

      5,7

      4

      8.025.000.000

      62

      LEXUS

      LX570 SIGNATURE (URJ201L-GNZGKV)

      5,7

      8

      7.767.000.000

      63

      LEXUS

      NX300 F SPORT LUXURY (AGZ10L-AWTLTA)

      2,0

      5

      2.910.300.000

      64

      LEXUS

      RX300 (AGL25L-AWTGZ)

      2,0

      5

      3.180.000.000

      65

      LEXUS

      RX350 AWD (GGL25L-CWZGBA)

      3,5

      5

      3.936.600.000

      66

      LEXUS

      RX450HL AWD LUXURY (GYL26L-ARXGBA)

      3,5

      6

      4.640.000.000

      67

      LEXUS

      UX200 (MZAA10L-AWXBBA)

      2,0

      5

      1.848.000.000

      (Hình từ Internet)

      Mức giá tính lệ phí trước bạ của các xe BMW chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước là bao nhiêu?

      Theo Phần 1b Bảng 1 Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định 618/QĐ-BTC được sửa đổi bởi Bảng 1 ban hành kèm theo Quyết định 1112/QĐ-BTC năm 2019:

      STT

      Nhãn hiệu

      Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

      Thể tích làm việc

      Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

      Giá tính LPTB (VNĐ)

      1

      BMW

      318I

      1,9

      5

      843.000.000

      2

      BMW

      318I

      2,0

      5

      843.000.000

      3

      BMW

      325I

      2,5

      5

      1.488.000.000

      4

      BMW

      325IA (EV38A7)

      2,5

      5

      1.022.000.000

      5

      BMW

      525I (DT48)

      2,5

      5

      1.207.000.000

      Bảng giá tính lệ phí trước bạ của các xe MAZDA loại ô tô pick up, ô tô tải Van nhập khẩu là bao nhiêu?

      Căn cứ Phần 2a Bảng 2 Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019 được sửa đổi bởi Bảng 2 ban hành kèm theo Quyết định 452/QĐ-BTC năm 2020 quy định bảng giá tính lệ phí trước bạ của các xe MAZDA loại ô tô pick up, ô tô tải Van nhập khẩu như sau:

      STT

      Nhãn hiệu

      Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

      Thể tích làm việc

      Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

      Giá tính LPTB (VNĐ)

      101

      MAZDA

      BT-50

      3,0

      5

      574.000.000

      102

      MAZDA

      BT-50

      3,2

      5

      794.000.000

      103

      MAZDA

      BT-50 (UL6W)

      2,2

      5

      665.000.000

      104

      MAZDA

      BT-50 (UL7B)

      3,2

      5

      700.000.000

      105

      MAZDA

      BT-50 (UL7B)

      2,2

      5

      645.000.000

      106

      MAZDA

      BT-50 (UL7BLAD)

      2,2

      5

      654.000.000

      107

      MAZDA

      BT-50 (UL7BLAE)

      2,2

      5

      645.000.000

      108

      MAZDA

      BT-50 (UL7D)

      2,2

      5

      680.000.000

      109

      MAZDA

      BT-50 (UL7DLAG)

      2,2

      5

      580.000.000

      110

      MAZDA

      BT-50 (UL7N)

      3,2

      5

      815.000.000

      111

      MAZDA

      BT-50 (UL7NLAG)

      3,2

      5

      739.000.000

      Trân trọng!

    Nội dung nêu trên là phần giải đáp, tư vấn của chúng tôi dành cho khách hàng của LawNet . Nếu quý khách còn vướng mắc, vui lòng gửi về Email: nhch@lawnet.vn

    Căn cứ pháp lý của tình huống
    THÔNG TIN NGƯỜI TRẢ LỜI
    Hãy để GOOGLE hỗ trợ bạn