Top 3 mẫu viết một văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc nhất?
Top 3 mẫu viết một văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc nhất?
Học sinh tham khảo top 3 mẫu viết một văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc nhất dưới đây:
Mẫu 1 Vội vàng của Xuân Diệu
Trong nền văn học Việt Nam hiện đại, Xuân Diệu là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới với giọng điệu nồng nàn, sôi nổi và khát khao sống mãnh liệt. Ông được mệnh danh là “nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới” bởi phong cách sáng tác độc đáo, luôn hướng đến tình yêu, tuổi trẻ và cái đẹp. Bài thơ "Vội vàng", được rút từ tập "Thơ Thơ" (1938), là tác phẩm tiêu biểu thể hiện triết lý nhân sinh của Xuân Diệu về thời gian, tuổi trẻ và tình yêu cuộc đời. Với những hình ảnh thơ đầy sáng tạo, giọng điệu tha thiết cùng cảm xúc dạt dào, bài thơ không chỉ là tiếng lòng của riêng Xuân Diệu mà còn trở thành lời thức tỉnh dành cho mỗi con người về giá trị của từng khoảnh khắc trong cuộc sống.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Xuân Diệu đã thể hiện một khát vọng mạnh mẽ, táo bạo:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
Đây không phải là lời than vãn hay oán trách mà là một khao khát đầy chủ động. Nhà thơ muốn chiếm lĩnh thiên nhiên, ngăn chặn sự phai nhạt của màu sắc, giữ lại hương thơm của hoa cỏ, giữ mãi những gì đẹp nhất của cuộc đời. Nhưng sâu xa hơn, đó là ẩn dụ cho mong muốn kéo dài tuổi trẻ, níu giữ những phút giây tươi đẹp trước dòng chảy vô tình của thời gian.
Sau đó, Xuân Diệu tiếp tục vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống:
"Của ong bướm này đây tuần tháng mật
Này đây hoa của đồng nội xanh rì...
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi
Mỗi buổi sớm thần Vui hằng gõ cửa..."
Bằng những hình ảnh gợi cảm, nhà thơ đã tái hiện một thế giới tươi đẹp, tràn đầy sắc màu và sự sống. “Tuần tháng mật” gợi nhắc khoảng thời gian ngọt ngào nhất của tình yêu. Hình ảnh “ánh sáng chớp hàng mi” không chỉ miêu tả thiên nhiên mà còn gợi lên hình ảnh của con người – ánh sáng phản chiếu trong đôi mắt như những khoảnh khắc giao hòa giữa thiên nhiên và tâm hồn.
Tuy nhiên, trái ngược với bức tranh xuân tràn đầy nhựa sống, Xuân Diệu lại nhận thức rõ sự tàn phai của thời gian:
"Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già."
Nhà thơ nhìn thấy sự phai tàn ngay trong chính sự tươi đẹp. Quan niệm về thời gian của Xuân Diệu khác hẳn với những nhà thơ trung đại – những người vẫn tin vào vòng tuần hoàn của thiên nhiên. Đối với ông, mùa xuân đến cũng chính là lúc mùa xuân sắp đi qua, tuổi trẻ một khi trôi qua sẽ không thể nào lấy lại được. Đây chính là nỗi ám ảnh của một tâm hồn tha thiết yêu đời nhưng lại sợ thời gian trôi đi quá nhanh.
Từ nhận thức ấy, Xuân Diệu không bi quan hay chán nản mà chọn cho mình một cách sống đầy tích cực:
"Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều... "
Những động từ mạnh như "ôm", "riết", "say", "thâu" thể hiện một tâm hồn khát khao sống mãnh liệt, muốn tận hưởng mọi vẻ đẹp của cuộc đời. Xuân Diệu không chờ đợi hay hoài niệm mà luôn sống hết mình, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc. Đây chính là triết lý sống đầy tính nhân văn: sống trọn vẹn với hiện tại, không lãng phí thời gian.
Bài thơ "Vội vàng" có sự kết hợp hài hòa giữa phong cách thơ hiện đại và cảm hứng truyền thống. Về nội dung, bài thơ thể hiện một quan niệm nhân sinh mới mẻ, tiến bộ: con người phải biết quý trọng tuổi trẻ, sống mãnh liệt và không để thời gian trôi qua một cách vô nghĩa. Về nghệ thuật, tác phẩm gây ấn tượng bởi giọng điệu sôi nổi, hình ảnh thơ độc đáo, cách sử dụng điệp từ, điệp cấu trúc giàu sức gợi.
Không chỉ có giá trị nghệ thuật cao, bài thơ còn để lại một bài học sâu sắc: tuổi trẻ và cuộc đời là hữu hạn, nếu chúng ta không biết tận dụng thì sẽ mãi tiếc nuối khi nó qua đi. Đây không chỉ là tiếng lòng của riêng Xuân Diệu mà còn là thông điệp gửi đến mỗi con người: hãy sống hết mình, trân trọng từng phút giây để không bao giờ phải nuối tiếc.
Nhìn lại, bài thơ "Vội vàng" chính là bản tuyên ngôn sống của Xuân Diệu – một con người tha thiết yêu đời. Tác phẩm đã khẳng định một triết lý nhân sinh tiến bộ, một thái độ sống tích cực và mãnh liệt. Ngày nay, bài thơ vẫn còn nguyên giá trị và là nguồn cảm hứng cho biết bao thế hệ, đặc biệt là tuổi trẻ – những người đang đứng trước bao cơ hội và thử thách. Hãy sống như Xuân Diệu đã từng khao khát: sống hết mình với từng khoảnh khắc, trân trọng từng phút giây để cuộc đời luôn rực rỡ và không bao giờ phải hối tiếc.
Mẫu 2 Bức tranh cuộc sống trong Hai đứa trẻ của Thạch Lam
Trong nền văn học hiện đại Việt Nam, Thạch Lam là một trong những nhà văn nổi bật với phong cách nhẹ nhàng, sâu lắng, thiên về miêu tả tâm trạng con người và những cảnh đời nhỏ bé. Truyện ngắn "Hai đứa trẻ", được rút từ tập "Nắng trong vườn" (1938), là một trong những tác phẩm đặc sắc thể hiện rõ nét phong cách nghệ thuật của ông. Không có những tình tiết gay cấn, không có những biến cố dữ dội, truyện ngắn này chỉ đơn giản là bức tranh của một buổi chiều nơi phố huyện nghèo, nhưng lại chứa đựng những triết lý sâu sắc về cuộc đời, về số phận con người.
Bối cảnh của truyện được đặt trong một buổi chiều nơi phố huyện nhỏ bé. Không gian ấy được mở ra với hình ảnh mặt trời dần khuất sau lũy tre làng, tiếng ếch nhái kêu râm ran, những con người lặng lẽ với nhịp sống tẻ nhạt. Cảnh vật không có gì nổi bật, chỉ là một quán nước nhỏ, những con người mưu sinh với cuộc sống nghèo nàn, đơn điệu. Thạch Lam đã dùng những câu văn giàu hình ảnh để vẽ nên một bức tranh phố huyện vừa tĩnh lặng, vừa buồn man mác, phản ánh nhịp sống của những con người nghèo khó.
Hai nhân vật chính của truyện là Liên và An – hai chị em nhỏ tuổi, phải giúp mẹ trông coi quán nước nhỏ ven đường. Dưới góc nhìn của Liên, phố huyện hiện lên với những mảnh đời cơ cực, từ mẹ con chị Tí bán hàng nước đến bác phu xe mệt mỏi sau một ngày dài. Những con người ấy sống trong bóng tối, quẩn quanh với cái nghèo, không có hy vọng gì lớn lao, chỉ mong chờ từng chuyến tàu đi qua như một tia sáng trong cuộc sống tăm tối của họ.
Ánh sáng trong "Hai đứa trẻ" là một hình ảnh mang tính biểu tượng đầy sâu sắc. Ở phố huyện, ánh sáng chỉ le lói từ những ngọn đèn dầu yếu ớt, từ đóm lửa của những đứa trẻ nghèo đốt rác. Đó là ánh sáng nhỏ bé, mong manh, phản chiếu cuộc sống tăm tối của những con người nơi đây. Nhưng ngược lại, ánh sáng từ đoàn tàu đêm lại hoàn toàn khác – nó rực rỡ, mạnh mẽ, như một thế giới khác lướt qua nơi phố huyện nghèo nàn này. Hai chị em Liên và An luôn háo hức chờ đợi đoàn tàu đi qua, bởi nó mang theo những âm thanh nhộn nhịp, mang theo hơi thở của một cuộc sống sôi động, xa hoa mà hai đứa trẻ chỉ có thể ao ước.
Hình ảnh đoàn tàu không chỉ là một cảnh tượng thường nhật mà còn mang ý nghĩa biểu tượng quan trọng. Nó đại diện cho hiện thực và khát vọng, cho sự đối lập giữa cuộc sống nghèo nàn, đơn điệu của phố huyện với sự phồn hoa, tấp nập của nơi xa. Nó cũng phản ánh tâm trạng của Liên – một cô bé có ý thức sâu sắc về sự tù túng của cuộc sống hiện tại, nhưng lại không thể thoát ra khỏi nó. Sự háo hức chờ đợi đoàn tàu chính là một cách để giữ lại niềm hy vọng, dù là nhỏ nhoi.
Về mặt nghệ thuật, "Hai đứa trẻ" là một truyện ngắn tiêu biểu cho phong cách Thạch Lam. Truyện không có cốt truyện rõ ràng, không có những tình huống kịch tính mà chỉ là sự miêu tả tinh tế về không gian, cảnh vật và tâm trạng con người. Giọng văn trữ tình, nhẹ nhàng, xen lẫn sự xót xa giúp tác phẩm chạm đến trái tim người đọc. Cách miêu tả thiên nhiên, ánh sáng và bóng tối cũng là một điểm đặc sắc, giúp khắc họa sâu sắc những đối lập giữa thực tại và ước mơ.
Tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước cách mạng, mà còn đặt ra những câu hỏi nhân sinh sâu sắc. Cuộc sống của những con người trong phố huyện như một vòng lặp, ngày qua ngày vẫn nghèo khổ, vẫn chờ đợi một tia sáng, nhưng tia sáng ấy chỉ lướt qua trong chốc lát rồi biến mất. Đó cũng là hình ảnh của nhiều con người trong xã hội – những người bị mắc kẹt trong hoàn cảnh, mong muốn một sự đổi thay nhưng không thể tự thoát ra.
"Hai đứa trẻ" của Thạch Lam là một tác phẩm đầy chất thơ, mang giá trị nhân văn sâu sắc. Truyện không chỉ là một bức tranh về cuộc sống nghèo khổ mà còn là tiếng lòng của những con người nhỏ bé, khao khát ánh sáng, khao khát một tương lai tươi đẹp hơn. Dù không có những cao trào kịch tính, nhưng chính sự nhẹ nhàng, tinh tế ấy đã để lại trong lòng người đọc những dư vị lắng đọng, khiến ta phải suy ngẫm về cuộc sống, về số phận con người.
Mẫu 3 Chí Phèo của Nam Cao
Trong nền văn học Việt Nam hiện đại, "Chí Phèo" của Nam Cao được xem là một kiệt tác hiện thực phê phán, phản ánh sâu sắc xã hội phong kiến nửa thực dân đầy rẫy bất công. Tác phẩm không chỉ vạch trần những tội ác của giai cấp thống trị mà còn thể hiện niềm xót thương sâu sắc đối với số phận những con người bị tha hóa trong xã hội cũ. "Chí Phèo" không chỉ có giá trị hiện thực và nhân đạo mà còn là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc, thể hiện tài năng và phong cách độc đáo của Nam Cao.
Tác phẩm được viết vào năm 1941, thời điểm mà xã hội Việt Nam đang chìm trong những bất công của chế độ thực dân nửa phong kiến. Nam Cao đã xây dựng hình tượng nhân vật Chí Phèo - một kẻ bị xã hội chà đạp đến mức mất hết nhân tính, trở thành một "con quỷ dữ" của làng Vũ Đại. Chí vốn là một đứa trẻ mồ côi, lớn lên trong nghèo khổ, nhưng bản chất lương thiện. Tuy nhiên, hắn bị Bá Kiến đẩy vào con đường tù tội, để rồi khi trở về làng, hắn không còn là một con người bình thường nữa. Những năm tháng trong tù đã biến Chí từ một thanh niên hiền lành thành một kẻ chuyên rạch mặt ăn vạ, chìm đắm trong men rượu và bạo lực.
Dưới ngòi bút của Nam Cao, sự tha hóa của Chí Phèo không phải do bản chất hắn xấu xa, mà là hậu quả của một xã hội bất công, nơi những con người hiền lành không có chỗ đứng. Chí Phèo không chỉ là một con quỷ dữ, mà sâu thẳm trong hắn vẫn còn khao khát được làm người. Chính tình yêu với Thị Nở đã đánh thức bản chất lương thiện trong hắn. Khi được Thị Nở chăm sóc, Chí cảm thấy ấm áp, cảm nhận được tình người mà hắn tưởng như đã mất. Hắn khao khát được làm lại cuộc đời, được sống như một con người đúng nghĩa. Nhưng bi kịch xảy ra khi Thị Nở từ chối hắn theo sự ngăn cấm của bà cô. Chí Phèo đau đớn nhận ra rằng, xã hội này không chấp nhận hắn quay lại làm người. Trong cơn tuyệt vọng, hắn giết Bá Kiến rồi tự sát, khép lại một cuộc đời đầy bi kịch.
Giá trị hiện thực của "Chí Phèo" thể hiện qua bức tranh xã hội phong kiến thối nát với những bất công tàn bạo. Ở đó, kẻ giàu có và quyền lực như Bá Kiến dùng mọi thủ đoạn để đàn áp người dân, đẩy họ vào bước đường cùng. Tác phẩm cũng phản ánh tình trạng lưu manh hóa của những người nông dân nghèo khổ, khi bị dồn ép đến mức không thể sống như một con người lương thiện. Qua đó, Nam Cao tố cáo mạnh mẽ xã hội phi nhân tính đã bóp nghẹt quyền được sống của con người.
Bên cạnh giá trị hiện thực, "Chí Phèo" còn chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc. Nam Cao không chỉ phơi bày những bất công mà còn bày tỏ niềm xót thương đối với những con người bị tha hóa, bị đẩy ra ngoài lề xã hội. Chí Phèo không muốn trở thành một con quỷ, nhưng xã hội đã không cho hắn cơ hội để làm người. Tác phẩm đặt ra câu hỏi nhức nhối: Ai đã đẩy những con người như Chí vào con đường tội lỗi? Có phải họ thực sự xấu xa, hay chính xã hội đã biến họ thành như vậy?
Ngoài nội dung sâu sắc, "Chí Phèo" còn là một tác phẩm có nghệ thuật đặc sắc. Nam Cao sử dụng bút pháp hiện thực, xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình. Giọng văn sắc sảo, vừa mang tính triết lý vừa đậm chất trào phúng, giúp tác phẩm trở nên sống động và chân thực. Cách kể chuyện linh hoạt, đan xen giữa hiện tại và quá khứ giúp bộc lộ rõ tâm lý nhân vật. Đặc biệt, việc xây dựng nhân vật Chí Phèo từ một người lương thiện bị tha hóa rồi khao khát hoàn lương nhưng không được chấp nhận đã tạo nên một bi kịch điển hình của xã hội phong kiến.
"Chí Phèo" không chỉ là một câu chuyện về một con người mà còn là một bức tranh phản ánh hiện thực xã hội. Tác phẩm đặt ra vấn đề sâu sắc về nhân tính, về quyền được sống và khát khao làm người của những kẻ dưới đáy xã hội. Đọc "Chí Phèo", ta không chỉ cảm nhận được nỗi đau của nhân vật mà còn thấu hiểu hơn về những bất công của xã hội cũ. Tác phẩm của Nam Cao vẫn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay, nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết của một xã hội công bằng, nơi con người được sống đúng với phẩm giá của mình.
Tóm lại, "Chí Phèo" là một kiệt tác của văn học Việt Nam, phản ánh hiện thực xã hội tàn bạo và số phận bi thảm của những con người cùng khổ. Qua tác phẩm, Nam Cao đã thể hiện niềm xót thương đối với những con người bị tha hóa, đồng thời lên án mạnh mẽ xã hội bất công đã đẩy họ vào bước đường cùng. "Chí Phèo" không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về nhân tính và quyền sống của con người.
Lưu ý: Top 3 mẫu viết một văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc nhất chỉ mang tính tham khảo!
Top 3 mẫu viết một văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc nhất? (Hình từ Internet)
Trách nhiệm của nhà trường trong giáo dục là gì?
Căn cứ Điều 89 Luật Giáo dục 2019 quy định trách nhiệm của nhà trường trong giáo dục như sau;
- Nhà trường có trách nhiệm thực hiện kế hoạch phổ cập giáo dục, quy tắc ứng xử; chủ động phối hợp với gia đình và xã hội để tổ chức hoặc tham gia các hoạt động giáo dục theo kế hoạch của nhà trường, bảo đảm an toàn cho người dạy và người học; thông báo về kết quả học tập, rèn luyện của học sinh cho cha mẹ hoặc người giám hộ.
- Cơ sở giáo dục khác được áp dụng các quy định có liên quan đến nhà trường trong Chương này.
Trách nhiệm của gia đình trong giáo dục như thế nào?
Căn cứ Điều 90 Luật Giáo dục 2019 quy định trách nhiệm của gia đình trong giáo dục như sau:
- Cha mẹ hoặc người giám hộ có trách nhiệm nuôi dưỡng, giáo dục và chăm sóc, tạo điều kiện cho con hoặc người được giám hộ được học tập, thực hiện phổ cập giáo dục, hoàn thành giáo dục bắt buộc, rèn luyện, tham gia các hoạt động của nhà trường; tôn trọng nhà giáo, không được xúc phạm nhân phẩm, danh dự, xâm phạm thân thể nhà giáo.
- Các thành viên trong gia đình có trách nhiệm xây dựng gia đình văn hóa, tạo môi trường thuận lợi cho việc phát triển toàn diện về đức, trí, thể, mỹ của con em; người lớn tuổi có trách nhiệm giáo dục, làm gương cho con em, cùng nhà trường nâng cao chất lượng, hiệu quả giáo dục.