Top 10 nghị luận về một bài thơ hoặc một bức tranh pho tượng mà bạn yêu thích hay nhất?
Top 10 nghị luận về một bài thơ hoặc một bức tranh pho tượng mà bạn yêu thích hay nhất?
Dưới đây là 10 mẫu nghị luận về một bài thơ hoặc một bức tranh pho tượng mà bạn yêu thích môn Ngữ văn lớp 11 học sinh tham khảo mới nhất:
1. Nghị luận về bài thơ Cảnh khuya của Hồ Chí Minh
Bài thơ Cảnh khuya của Hồ Chí Minh là một trong những tác phẩm nổi bật trong tập thơ của Người, thể hiện không chỉ tài năng nghệ thuật mà còn bộc lộ sâu sắc tâm hồn, tư tưởng và tình yêu đất nước của vị lãnh tụ vĩ đại. Bài thơ được sáng tác trong những năm tháng Bác hoạt động cách mạng tại chiến khu Việt Bắc, khi đất nước còn trong tình cảnh chiến tranh gian khổ. Mặc dù chỉ gồm bốn câu ngắn gọn, nhưng bài thơ đã truyền tải một thông điệp lớn lao về lòng yêu nước, trách nhiệm đối với dân tộc và sự hy sinh của một con người dành trọn tâm huyết cho sự nghiệp giải phóng đất nước.
Bài thơ mở đầu với hình ảnh thiên nhiên rất đẹp và bình yên: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa, / Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa." Những câu thơ này vẽ nên một bức tranh thiên nhiên trong đêm khuya tuyệt đẹp. Tiếng suối chảy trong vắt, giống như tiếng hát xa vời vợi, không chỉ tạo cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát mà còn khiến người đọc cảm nhận được sự bình yên, tĩnh lặng của thiên nhiên. Hình ảnh trăng sáng tỏa ánh bạc qua những tán cây cổ thụ, bóng hoa đong đưa trong gió tạo nên một không gian huyền bí và tươi đẹp. Tuy nhiên, giữa không gian thanh tĩnh ấy, Bác lại nhận thức rằng không phải ai cũng có thể thưởng thức được vẻ đẹp ấy một cách trọn vẹn.
Câu thơ tiếp theo: "Cảnh khuya như vẽ, người chưa ngủ," làm cho bức tranh thiên nhiên trở nên sinh động hơn, nhưng lại đồng thời tạo ra một sự đối lập với tâm trạng của con người. Dù thiên nhiên đẹp đẽ, tĩnh lặng nhưng con người trong cảnh khuya lại không thể nào yên tâm mà ngủ. Hình ảnh "người chưa ngủ" không chỉ miêu tả trạng thái của Bác lúc bấy giờ mà còn phản ánh sự trăn trở, lo lắng không nguôi về vận mệnh của đất nước trong tình hình chiến tranh. Sự thanh tĩnh của đêm khuya không thể làm dịu đi nỗi đau, nỗi lo lắng của Bác đối với sự nghiệp cách mạng.
Điều đặc biệt trong bài thơ là sự xuất hiện của câu cuối cùng: "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà." Đây là câu thơ thể hiện rõ nhất tư tưởng và lòng yêu nước của Bác. Câu thơ này không chỉ phản ánh trách nhiệm của một người lãnh đạo mà còn khắc họa một Bác Hồ hết lòng vì dân, vì nước. Dù trong hoàn cảnh chiến tranh gian khổ, sống trong những điều kiện thiếu thốn, không một phút nghỉ ngơi, nhưng tâm hồn Bác luôn hướng về đất nước, về sự nghiệp cách mạng. Mặc dù không có thời gian cho riêng mình, Bác vẫn luôn lo nghĩ đến vận mệnh đất nước, lo cho tương lai của dân tộc, luôn đau đáu với nỗi niềm “nước nhà”.
Bài thơ "Cảnh khuya" vừa thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên thanh tịnh, vừa khắc họa rõ nét hình ảnh một con người vĩ đại với tâm hồn bao la, luôn hướng về Tổ quốc. Qua bài thơ, Hồ Chí Minh không chỉ cho chúng ta thấy tình yêu thiên nhiên mà còn là tình yêu quê hương đất nước. Từ hình ảnh những con suối trong vắt, ánh trăng huyền ảo cho đến nỗi lo canh cánh trong lòng người, Bác Hồ đã thể hiện một tinh thần kiên cường, một lòng yêu nước vô bờ bến.
Đồng thời, bài thơ cũng làm rõ thêm phẩm chất cao quý của Bác Hồ – một người lãnh đạo tận tâm với sự nghiệp cách mạng, không bao giờ ngừng nghỉ vì sự nghiệp giải phóng dân tộc. Mặc dù trong hoàn cảnh khó khăn, Bác vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước, điều này càng làm cho bài thơ trở nên sâu sắc và giàu ý nghĩa.
Tóm lại, "Cảnh khuya" là một tác phẩm đặc sắc, không chỉ phản ánh vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn làm nổi bật tư tưởng, tình yêu nước, lòng hy sinh và trách nhiệm lớn lao của Hồ Chí Minh đối với đất nước. Qua đó, bài thơ đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc về một vị lãnh tụ vĩ đại, một con người giản dị nhưng vô cùng cao cả, luôn đặt lợi ích của dân tộc lên trên hết.
2. Nghị luận về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải
Bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải là một tác phẩm tiêu biểu trong văn học kháng chiến, thể hiện lòng yêu quê hương, đất nước và khát vọng hòa bình của người dân Việt Nam. Viết trong những năm tháng gian khổ của cuộc chiến tranh, bài thơ đã thể hiện tinh thần lạc quan, niềm tin vào tương lai và những đóng góp âm thầm nhưng đầy ý nghĩa của mỗi người dân cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Thanh Hải đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp: "Mọc giữa dòng sông xanh / Một bông hoa tím biếc." Hình ảnh bông hoa tím biếc giữa dòng sông xanh gợi lên sự thanh tịnh, giản dị nhưng đầy sức sống. Đó là hình ảnh của mùa xuân tươi mới, tượng trưng cho hy vọng và sự hồi sinh. Con chim chiền chiện hót vang trời, từng giọt long lanh rơi xuống, được tác giả đưa tay hứng, thể hiện sự trong sáng, hồn nhiên và niềm vui sống của con người. Tất cả những hình ảnh này tạo nên không khí mùa xuân đầy sức sống và tươi mới.
Tuy nhiên, bài thơ không chỉ dừng lại ở việc miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn phản ánh rõ nét cuộc sống của con người trong thời kỳ chiến tranh. "Mùa xuân người cầm súng / Lộc giắt đầy bên lưng / Mùa xuân người ra đồng / Lộc trải dài nương mạ." Thanh Hải đã khéo léo kết hợp giữa hình ảnh người lính cầm súng và người dân lao động ngoài đồng ruộng, thể hiện sự hòa hợp giữa hai nhiệm vụ cao cả: bảo vệ đất nước và xây dựng quê hương. Mùa xuân không chỉ là mùa của thiên nhiên mà còn là mùa của sự hối hả, xôn xao trong công cuộc bảo vệ và xây dựng đất nước, từ những cánh đồng lúa chín đến những chiến sĩ anh dũng nơi chiến trường.
Những câu thơ tiếp theo: "Đất nước bốn ngàn năm / Vất vả và gian lao / Đất nước như vì sao / Cứ đi lên phía trước," thể hiện sự trường tồn và kiên cường của dân tộc Việt Nam. Dù trải qua muôn vàn khó khăn, gian lao, đất nước vẫn kiên cường vươn lên, như một vì sao sáng luôn hướng về phía trước. Đây chính là tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử.
Điều đặc biệt trong bài thơ là những dòng thơ khẳng định vai trò của mỗi cá nhân trong sự nghiệp chung: "Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hoà ca / Một nốt trầm xao xuyến." Mỗi người đều có thể là một phần nhỏ bé nhưng quan trọng trong "mùa xuân" chung của đất nước. Hình ảnh con chim hót, cành hoa tươi đẹp là những hình ảnh tượng trưng cho những đóng góp âm thầm, giản dị nhưng đầy ý nghĩa của mỗi cá nhân cho sự nghiệp cách mạng. Dù là trong bất kỳ hoàn cảnh nào, mỗi người đều có thể góp phần vào công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước.
Bài thơ kết thúc với hình ảnh lặng lẽ, chân thành: "Một mùa xuân nho nhỏ / Lặng lẽ dâng cho đời." Câu thơ này thể hiện tinh thần khiêm tốn và hy sinh của mỗi người trong hành trình xây dựng đất nước. Dù là tuổi hai mươi hay khi tóc bạc, mỗi người đều có thể đóng góp một phần nhỏ bé nhưng không thể thiếu vào sự nghiệp chung. Mùa xuân nho nhỏ ấy chính là biểu tượng của niềm tin, của khát vọng sống, khát vọng hòa bình và sự cống hiến cho đất nước.
Tóm lại, "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải là một tác phẩm nghệ thuật sâu sắc, thể hiện tình yêu quê hương đất nước, niềm tin vào tương lai và sự cống hiến thầm lặng của mỗi cá nhân. Bài thơ không chỉ là bài ca của thiên nhiên mùa xuân, mà còn là lời khẳng định về sức mạnh của tinh thần đoàn kết, sức mạnh của mỗi người dân trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Bài thơ khơi dậy trong lòng người đọc niềm tự hào, lòng yêu nước và khát vọng vươn lên, góp phần làm phong phú thêm tinh thần văn hóa và lòng yêu quê hương dân tộc.
3. Nghị luận về bài thơ Tôi yêu em của Pushkin
Bài thơ "Tôi yêu em" của Aleksandr Pushkin là một tác phẩm lãng mạn nổi tiếng, thể hiện những cảm xúc sâu sắc về tình yêu chân thành và sự hy sinh trong tình cảm. Dù là một bài thơ ngắn gọn, nhưng qua mỗi câu chữ, Pushkin đã bày tỏ một tình yêu mạnh mẽ nhưng không kém phần dịu dàng, và cũng không thiếu sự tôn trọng đối với người mình yêu. Đoạn thơ này, với những lời lẽ nhẹ nhàng, nhưng thấm đẫm cảm xúc, mang đến cho người đọc một cái nhìn sâu sắc về bản chất của tình yêu – một tình yêu chân thành nhưng đầy sự hy sinh và mong muốn tốt đẹp cho người mình yêu.
Mở đầu bài thơ, Pushkin viết: "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể. / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai;" Những câu thơ này thể hiện một tình yêu không ngừng cháy bỏng, mặc dù thời gian đã trôi qua. Tuy nhiên, tác giả cũng khéo léo thể hiện rằng tình yêu của mình không muốn làm người mình yêu phải lo lắng hay bận lòng thêm: "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa, / Hay hồn em phải gợn bóng u hoài." Đây chính là điểm đặc biệt trong tình yêu mà Pushkin gửi gắm: tình yêu chân thành không muốn gây ra đau khổ cho người mình yêu, mà luôn mong muốn người ấy được hạnh phúc, không phải lo lắng vì những cảm xúc riêng của bản thân.
Một điểm quan trọng mà bài thơ mang đến là sự tự nhận thức và ý thức về tình cảm. Pushkin viết: "Tôi yêu em âm thầm không hy vọng," câu này thể hiện tình yêu không vụ lợi, không đòi hỏi sự đáp lại hay sự đền đáp. Đây là một tình yêu không mong mỏi sự đáp lại, mà chỉ đơn giản là yêu, yêu vì chính sự yêu thương và sự chân thành của bản thân. Cảm giác yêu mà không hy vọng chính là sự hy sinh, chấp nhận tình yêu của mình như một món quà tặng cho người mình yêu mà không mong nhận lại bất kỳ điều gì.
Câu thơ "Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen," cho thấy tình yêu không phải lúc nào cũng hoàn hảo. Nó cũng có sự mâu thuẫn, đôi khi là sự bất an và ghen tuông. Tình yêu, dù là tình yêu chân thành, vẫn có những cảm xúc không hoàn hảo. Pushkin không ngần ngại thể hiện điều này, khiến bài thơ trở nên gần gũi hơn với mỗi chúng ta, khi ai cũng có những cảm xúc lẫn lộn trong tình yêu.
Bài thơ kết thúc bằng câu: "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em." Đây chính là sự hy sinh tuyệt vời nhất mà Pushkin dành cho người mình yêu: dù tình yêu của mình có thể không được đáp lại, ông vẫn mong người yêu có được một tình yêu chân thành và sâu sắc như mình đã dành cho cô ấy. Đây là một sự mong muốn không vụ lợi, không đòi hỏi sự đền đáp, mà chỉ đơn giản là muốn người mình yêu được hạnh phúc và yêu thương thật sự.
Tóm lại, bài thơ "Tôi yêu em" của Pushkin là một bản nhạc tình yêu sâu sắc, thể hiện tình yêu chân thành, sự hy sinh và những cung bậc cảm xúc đa dạng trong tình yêu. Qua đó, bài thơ không chỉ là lời tỏ tình mà còn là thông điệp về một tình yêu hoàn mỹ, yêu mà không cần đền đáp, yêu mà không hối tiếc. Nó khiến người đọc cảm nhận được giá trị của tình yêu chân thành, sự hy sinh và niềm vui khi thấy người mình yêu được hạnh phúc.
4. Nghị luận về bài thơ Tự tình của Hồ Xuân Hương
Bài thơ "Tự tình" của Hồ Xuân Hương, một trong những tác phẩm nổi bật của bà trong văn học trung đại Việt Nam, thể hiện nỗi niềm tâm sự, sự giằng xé giữa khát khao tình yêu và sự thất vọng trong tình cảm của người phụ nữ. Tác phẩm được viết bằng ngôn ngữ giản dị nhưng đầy sức gợi, với những hình ảnh sinh động và biểu đạt rõ nét nỗi lòng của một người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bài thơ không chỉ thể hiện sự bất mãn trong tình yêu mà còn phản ánh thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa – bị gò bó trong những định kiến và trói buộc của gia đình, xã hội.
Mở đầu bài thơ, Hồ Xuân Hương đã sử dụng hình ảnh âm thanh để thể hiện sự cô đơn và nỗi lòng bức bối: "Tiếng điêu văng vẳng gáy trên vòm, / Oán hận trông ra khắp mọi chòm." Tiếng chim điêu văng vẳng trong đêm khuya như một sự gợi nhớ về những điều khổ đau, dằn vặt trong tâm hồn nhân vật trữ tình. Âm thanh của chim điêu càng làm tăng thêm vẻ u tịch, vắng lặng của không gian và tâm trạng, khiến người đọc cảm nhận được sự khắc khoải, sự tuyệt vọng của nhân vật.
Hình ảnh "Mõ thảm không khua mà cũng cốc, / Trống sầu chẳng đánh cũng nên tòm" mang một sự đối lập giữa sự im lặng bên ngoài và sự dồn nén, căng thẳng bên trong. Câu thơ này thể hiện một thực tế đáng buồn: dù không có sự khua mõ, không có trống đánh, nhưng mọi thứ vẫn vang vọng sự u uất, sự thổn thức của một trái tim đau khổ. Cả cuộc sống của người phụ nữ ấy vẫn như đang trôi qua trong sự vắng lặng, không có tiếng nói, không có tiếng gọi.
Trong phần tiếp theo của bài thơ, Hồ Xuân Hương thể hiện một sự nhận thức sâu sắc về tình yêu và hôn nhân: "Trước kia vẫn tưởng rằng tình thực, / Sau ngẫm thì ra mắc tiếng bom." Đây là một câu thơ đầy ẩn ý và sâu sắc. Trước kia, nhân vật trữ tình tưởng rằng tình yêu là chân thật, là sự gắn kết sâu sắc, nhưng sau khi trải qua thất vọng, cô nhận ra rằng mình đã “mắc tiếng bom” – một sự đánh lừa, một sự phản bội trong tình cảm. “Tiếng bom” ở đây là một biểu tượng cho sự đổ vỡ, sự nổ tung của những kỳ vọng, hy vọng vào tình yêu.
Hình ảnh "Quân tử ví dầu không ngó đến, / Thân này chắc hẳn đến già nhom" thể hiện một thái độ chán chường và thất vọng về tình yêu và hôn nhân. Nhân vật trữ tình tự nhận thức rằng mình sẽ không nhận được sự quan tâm, không có được tình yêu đích thực, mà chỉ phải chịu đựng sự cô đơn, lẻ loi suốt đời. Câu thơ này không chỉ là lời thở than của một người phụ nữ thất vọng về cuộc sống mà còn phản ánh sự bất công trong xã hội phong kiến, nơi mà người phụ nữ không có quyền được yêu thương và sống hạnh phúc theo ý muốn của mình.
Tóm lại, bài thơ "Tự tình" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm mang đậm tính nhân văn, thể hiện sự đau khổ, thất vọng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua bài thơ, tác giả không chỉ phản ánh thân phận người phụ nữ mà còn thể hiện sự thức tỉnh về bản chất của tình yêu và hôn nhân, đồng thời lên tiếng về sự bất công mà họ phải chịu đựng. Câu thơ “Tiếng điêu văng vẳng gáy trên vòm” như một tiếng thở dài của người phụ nữ trong xã hội, phản ánh những khát khao chưa được đáp lại và nỗi buồn vô tận mà họ phải mang trong lòng.
5. Nghị luận về bức tranh Mona Lisa của Leonardo da Vinci
Bức tranh "Mona Lisa" của Leonardo da Vinci, được vẽ vào đầu thế kỷ 16, là một trong những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng nhất thế giới, không chỉ vì kỹ thuật vẽ tài ba mà còn vì sự huyền bí, thu hút qua nụ cười khó hiểu của nhân vật. Nổi bật trong tác phẩm là vẻ đẹp tinh tế của người phụ nữ, nhưng điều khiến bức tranh này trở nên đặc biệt chính là biểu cảm lạ kỳ trên khuôn mặt Mona Lisa. Câu hỏi mà hàng thế kỷ qua các nhà phê bình nghệ thuật vẫn chưa thể giải đáp chính là: "Mona Lisa đang mỉm cười hay đang buồn?". Chính sự mơ hồ này đã khiến người xem cảm thấy sự kỳ diệu trong bức tranh.
Bức tranh không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật đơn thuần mà còn là biểu tượng của thời kỳ Phục Hưng, khi các họa sĩ chú trọng đến sự chính xác trong cách vẽ con người, tâm lý nhân vật và ánh sáng. Hình ảnh của Mona Lisa không chỉ thể hiện vẻ đẹp tuyệt vời mà còn chứa đựng sự sâu sắc, phản ánh sự hoàn mỹ của con người và những suy tư nội tâm. Đặc biệt, với kỹ thuật sfumato (một kỹ thuật vẽ giúp tạo ra hiệu ứng mờ, làm mềm các đường viền), Da Vinci đã tạo ra sự chuyển tiếp mượt mà giữa ánh sáng và bóng tối, khiến bức tranh trở nên sống động, giống như một bức chân dung sống.
Mona Lisa đã trở thành một biểu tượng văn hóa vượt thời gian, có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến nghệ thuật phương Tây và toàn cầu. Mỗi lần chiêm ngưỡng bức tranh, người ta lại thấy được những tầng lớp ý nghĩa mới, những cảm xúc mà bức tranh này mang lại không hề phai nhạt theo thời gian. Mona Lisa chính là minh chứng cho sức mạnh của nghệ thuật – khả năng vượt qua mọi giới hạn, thời gian và không gian để chạm đến trái tim của người xem. Bức tranh không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo mà còn là một biểu tượng của sự tinh tế, huyền bí và vĩnh cửu.
6. Nghị luận về bức tranh The Starry Night của Vincent van Gogh
Bức tranh "The Starry Night" của họa sĩ Vincent van Gogh là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của trường phái hậu ấn tượng, nổi bật với sự kết hợp giữa màu sắc mạnh mẽ và đường nét dồn dập. Được vẽ vào năm 1889, bức tranh miêu tả cảnh đêm với những ngôi sao sáng lấp lánh trên nền trời, cùng những đám mây xoáy cuộn và những ngọn cây cong vút. Tuy không phải là một cảnh thực tế mà van Gogh đã nhìn thấy, nhưng "The Starry Night" lại thể hiện một cái nhìn cá nhân đầy cảm xúc về thiên nhiên.
Điều đặc biệt của bức tranh là sự thể hiện mạnh mẽ của cảm xúc qua cách sử dụng màu sắc và hình ảnh. Cái mà van Gogh muốn truyền tải không phải là cảnh vật đơn thuần mà là những trạng thái cảm xúc của chính ông. Những đường xoáy, những ngôi sao vỡ vụn và màu xanh của bầu trời tạo nên một cảm giác hỗn loạn, bồn chồn, phản ánh nội tâm đầy bức xúc của người họa sĩ. Van Gogh đã sử dụng màu sắc không chỉ để mô tả thực tế mà còn để bộc lộ sự đấu tranh tinh thần của bản thân, một tâm hồn bị cuốn theo những biến động của cảm xúc.
Những ngôi sao và vầng trăng trên bức tranh không chỉ mang đến một vẻ đẹp lạ kỳ mà còn tượng trưng cho sự tỏa sáng và sự kiên cường của con người. Tuy nhiên, sự hỗn loạn trong bức tranh cũng phản ánh cảm giác lo âu, dằn vặt của van Gogh trong những năm tháng đầy đau khổ và bệnh tật. Cảnh vật dường như không chỉ là mô phỏng không gian mà còn là một sự diễn tả tâm trạng, một cuộc chiến nội tâm giữa cảm giác tăm tối và niềm tin vào ánh sáng.
Bức tranh "The Starry Night" không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo không giới hạn và sự bất an nội tâm. Nó thể hiện một cái nhìn mới về thiên nhiên, nơi mà những điều bình thường nhất lại mang trong mình những cảm xúc mãnh liệt. Tác phẩm này không chỉ là sự sáng tạo nghệ thuật tuyệt vời mà còn là lời nhắc nhở về sự kỳ diệu và phức tạp của tâm hồn con người, cho thấy rằng ngay cả trong những giây phút tăm tối nhất, con người vẫn có thể tìm thấy ánh sáng.
7. Nghị luận về bức tranh The Persistence of Memory của Salvador Dalí
Bức tranh "The Persistence of Memory" của Salvador Dalí là một trong những tác phẩm đặc sắc nhất của trường phái siêu thực, thể hiện sự hoang tưởng, phi logic và sự mâu thuẫn giữa hiện thực và trí tưởng tượng. Được vẽ vào năm 1931, bức tranh nổi bật với hình ảnh những chiếc đồng hồ chảy nhão, vặn vẹo như bị biến dạng trong không gian, một cảnh tượng lạ kỳ mà Dalí muốn thể hiện về thời gian và thực tại.
Bức tranh không chỉ đơn thuần là sự miêu tả một cảnh tượng kỳ quái mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự suy đồi của thời gian và cách con người cảm nhận nó. Những chiếc đồng hồ chảy dài như thể đang bị tan chảy trong cái nóng của một ngày hè gợi lên cảm giác về sự bấp bênh của thời gian, sự biến đổi không ngừng trong cuộc sống. Dalí không chỉ phê phán cách thức mà chúng ta nhìn nhận thời gian trong thế giới vật chất, mà ông còn tạo ra một thế giới hoàn toàn mới, nơi mà những quy tắc vật lý thông thường không còn hiệu lực, cho thấy sự vô nghĩa của thời gian trong một thế giới mà con người đang dần đánh mất cảm giác thực tế.
Bức tranh này còn thể hiện sự đấu tranh giữa sự thật và tưởng tượng. Những hình ảnh siêu thực trong tác phẩm của Dalí không chỉ là sự sáng tạo nghệ thuật mà còn là sự phản ánh những suy nghĩ phức tạp về thế giới, sự sống và cái chết. "The Persistence of Memory" là lời nhắc nhở về sự mong manh của thời gian và cách mà mỗi người có thể cảm nhận, thay đổi và đối diện với thực tại theo cách riêng của mình. Cảnh vật trong tranh không chỉ phản ánh sự vặn vẹo của thời gian mà còn là sự gợi nhớ về những điều bất tận trong tâm trí con người.
8 Nghị luận về pho tượng David của Michelangelo
Pho tượng David của Michelangelo là một trong những tác phẩm điêu khắc vĩ đại nhất trong lịch sử nghệ thuật. Được tạo ra vào đầu thế kỷ 16, pho tượng này không chỉ là biểu tượng của nghệ thuật Phục Hưng mà còn là biểu tượng của sức mạnh, tinh thần kiên cường và lý tưởng con người. Mỗi chi tiết trong pho tượng đều phản ánh sự hoàn hảo trong kỹ thuật điêu khắc và sự tôn vinh vẻ đẹp của cơ thể con người.
David trong tác phẩm này được thể hiện ở trạng thái chờ đợi, trước khi đối mặt với thử thách lớn lao: chiến đấu với Goliath. Điều này không chỉ thể hiện một hình ảnh mạnh mẽ về sức mạnh thể chất mà còn về tinh thần dũng cảm, kiên trì. Khuôn mặt của David không chỉ cho thấy sự quyết tâm mà còn thể hiện sự tự tin, sự thấu hiểu về bản thân và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách. Kỹ thuật điêu khắc của Michelangelo trong việc tạo ra sự hoàn hảo của cơ thể con người, với những đường cong sắc sảo và các chi tiết về cơ bắp, thể hiện sự tôn thờ vẻ đẹp của con người.
Pho tượng David không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng của lý tưởng con người thời Phục Hưng. Nó thể hiện sự vươn lên mạnh mẽ, khát vọng vượt qua mọi khó khăn và chiến thắng trong những cuộc thử thách lớn lao. Trong bối cảnh đó, David không chỉ là một anh hùng trong thần thoại mà còn là hình mẫu lý tưởng về con người có thể chiến thắng tất cả bằng trí tuệ và bản lĩnh của mình. Chính vì thế, pho tượng này đã trở thành một trong những tác phẩm nghệ thuật vĩ đại và là biểu tượng không chỉ của nghệ thuật mà còn của nhân loại.
9. Nghị luận về tượng Nữ thần Tự do (Statue of Liberty)
Tượng Nữ thần Tự do, được tặng cho Hoa Kỳ vào năm 1886 bởi Pháp, không chỉ là một tác phẩm điêu khắc nổi tiếng mà còn là một biểu tượng vĩ đại của tự do, hòa bình và hy vọng. Được thiết kế bởi Gustave Eiffel và Frederic Auguste Bartholdi, pho tượng này đã trở thành hình ảnh đại diện cho một quốc gia, nhưng đồng thời cũng là biểu tượng của những giá trị nhân văn toàn cầu.
Nữ thần Tự do được đặt tại cảng New York, nơi mà từ xa, những người nhập cư tìm kiếm một cuộc sống mới tại Mỹ có thể nhìn thấy ánh đuốc rực sáng của tượng, như một dấu hiệu của hy vọng. Ánh sáng từ đuốc là hình ảnh tượng trưng cho sự tự do, sự tỏa sáng của những giá trị dân chủ và nhân quyền. Tượng Nữ thần Tự do không chỉ đại diện cho đất nước Mỹ mà còn là ngọn lửa của tự do và cơ hội cho tất cả mọi người, không phân biệt quốc tịch, chủng tộc hay tín ngưỡng.
Bức tượng không chỉ đẹp về mặt nghệ thuật mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc. Nó là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của tự do, sự công bằng và hy vọng cho những người dân tộc đang phải chịu đựng sự áp bức hay bất công. Trong một thế giới đầy biến động, tượng Nữ thần Tự do luôn là ngọn lửa dẫn lối, biểu tượng cho cuộc sống tự do và công lý. Chính vì vậy, pho tượng này không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật đồ sộ mà còn là di sản tinh thần của nhân loại, vượt qua thời gian để tiếp tục tỏa sáng trong tâm trí và trái tim mọi người.
10. Nghị luận về tượng Phật Đại Nhật (Great Buddha of Nara)
Tượng Phật Đại Nhật (Daibutsu) tại Nara, Nhật Bản, là một trong những pho tượng Phật lớn nhất và nổi tiếng nhất trên thế giới. Được hoàn thành vào năm 743, pho tượng này không chỉ là một tác phẩm điêu khắc tôn vinh Phật giáo mà còn là biểu tượng của sự thanh tịnh, sự tôn vinh trí tuệ và sự hòa bình trong lòng mỗi con người. Tượng Phật Đại Nhật là minh chứng sống động cho sự giao thoa giữa nghệ thuật, tín ngưỡng và văn hóa.
Pho tượng Phật Đại Nhật cao hơn 15 mét và được làm từ đồng, được đặt tại chùa Todai-ji, một trong những ngôi chùa Phật giáo quan trọng nhất ở Nhật Bản. Tượng Phật được thể hiện trong tư thế ngồi, tay trái cầm một quả cầu biểu trưng cho trí tuệ, tay phải đặt trên đầu, biểu thị sự giáo hóa và sự giác ngộ. Đôi mắt của Phật Đại Nhật nhìn xa xăm, như thể đang truyền tải thông điệp về sự bình an và sự tỉnh thức trong cuộc sống.
Tượng Phật Đại Nhật không chỉ là một pho tượng tôn giáo mà còn là một tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao. Từ những đường nét mềm mại đến các chi tiết tinh xảo, pho tượng này thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật điêu khắc và tư tưởng Phật giáo. Bức tượng không chỉ thể hiện sự tôn thờ Phật mà còn là biểu tượng của sự kiên nhẫn, sự thanh thản trong tâm hồn, và khát vọng giác ngộ cho tất cả chúng sinh. Tượng Phật Đại Nhật còn là một điểm nhấn trong văn hóa Nhật Bản, phản ánh niềm tin và giá trị tâm linh của người dân nơi đây.
Tóm lại, tượng Phật Đại Nhật là một tác phẩm điêu khắc vĩ đại không chỉ về mặt nghệ thuật mà còn là biểu tượng của sự tỉnh thức, sự bình an và trí tuệ. Với sự uy nghi và thanh tịnh, pho tượng này là lời nhắc nhở về sự cần thiết của sự tĩnh lặng trong cuộc sống, khuyến khích mỗi con người tìm đến sự giác ngộ và hòa bình nội tâm.
Lưu ý: Nội dung mẫu nghị luận về một bài thơ hoặc một bức tranh pho tượng mà bạn yêu thích hay nhất chỉ mang tính chất tham khảo!
Top 10 nghị luận về một bài thơ hoặc một bức tranh pho tượng mà bạn yêu thích hay nhất? (Hình từ Internet)
Học sinh lớp 11 có được chuyển trường?
Căn cứ khoản Điều 35 Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT quy định về quyền của học sinh như sau:
Quyền của học sinh
...
2. Được tôn trọng và bảo vệ, được đối xử bình đẳng, dân chủ, được quyền khiếu nại với nhà trường và các cấp quản lý giáo dục về những quyết định đối với bản thân mình; được quyền chuyển trường khi có lý do chính đáng theo quy định hiện hành; được học trước tuổi, học vượt lóp, học ở tuổi cao hơn tuổi quy định theo Điều 33 của Điều lệ này.
...
Theo quy định trên thì học sinh lớp 11 có quyền được chuyển trường nếu có lý do chính đáng.
Những hành vi nào học sinh lớp 11 không được làm?
Căn cứ Điều 37 Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT quy định về những hành vi mà học sinh lớp 11 không được làm như sau:
- Xúc phạm nhân phẩm, danh dự, xâm phạm thân thể giáo viên, cán bộ, nhân viên của nhà trường, người khác và học sinh khác.
- Gian lận trong học tập, kiểm tra, thi, tuyển sinh.
- Mua bán, sử dụng rượu, bia, thuốc lá, chất gây nghiện, các chất kích thích khác và pháo, các chất gây cháy nổ.
- Sử dụng điện thoại di động, các thiết bị khác khi đang học tập trên lớp không phục vụ cho việc học tập và không được giáo viên cho phép.
- Đánh nhau, gây rối trật tự, an ninh trong nhà trường và nơi công cộng.
- Sử dụng, trao đổi sản phẩm văn hóa có nội dung kích động bạo lực, đồi trụy; sử dụng đồ chơi hoặc chơi trò chơi có hại cho sự phát triển lành mạnh của bản thân.
- Học sinh không được vi phạm những hành vi bị nghiêm cấm khác theo quy định của pháp luật.