Mẫu cảm nhận về bài thơ Đồng chí ngắn gọn? Các hình thức đánh giá môn Ngữ văn lớp 9?
Mẫu cảm nhận về bài thơ Đồng chí ngắn gọn?
Cảm nhận về bài thơ Đồng chí ngắn gọn mẫu số 1
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một tác phẩm đặc sắc trong nền văn học kháng chiến, thể hiện sâu sắc tình đồng chí, đồng đội trong chiến tranh. Qua từng câu chữ, bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh người lính mà còn bộc lộ tình cảm gắn bó, sự sẻ chia và hy sinh giữa những con người cùng chung một lý tưởng.
Mở đầu bài thơ, Chính Hữu khắc họa hình ảnh người lính với hoàn cảnh gian khó: Quê hương anh nước mặn, đồng chua / Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá. Những câu thơ này vừa phản ánh sự nghèo khó của quê hương, vừa nói lên hoàn cảnh khốn khó mà những người lính phải trải qua. Dù ở những miền quê khác nhau, người lính từ hai nơi khác nhau nhưng lại gặp nhau trong một hoàn cảnh đặc biệt: chiến tranh. Họ không hẹn trước, không quen biết nhưng lại trở thành đồng chí, những người bạn chiến đấu sát cánh bên nhau. Chính Hữu đã dùng hình ảnh Súng bên súng, đầu sát bên đầu để miêu tả sự gần gũi và gắn bó giữa họ trong những đêm chiến đấu, giữa cái lạnh giá của núi rừng, cái khắc nghiệt của chiến tranh.
Tình đồng chí được thể hiện rõ nét qua những cảnh vật xung quanh mà người lính phải đối mặt. Dù cuộc sống chiến đấu gian khổ, thiếu thốn đủ bề nhưng họ vẫn tìm được sự đồng cảm và yêu thương. Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ là hình ảnh thể hiện sự gắn bó, chia sẻ giữa người lính. Họ cùng nhau vượt qua sự rét mướt, khổ cực của chiến tranh, không chỉ bằng sự đồng lòng mà còn bằng tình cảm chân thành, sự thấu hiểu lẫn nhau.
Trong những câu thơ tiếp theo, Chính Hữu đã miêu tả rõ hơn về sự nghèo khó, thiếu thốn của người lính qua hình ảnh Áo anh rách vai / Quần tôi có vài mảnh vá. Tuy vậy, chính trong nghèo khó ấy, tình đồng chí lại càng trở nên thiêng liêng và mạnh mẽ. Những người lính không cần sự giàu có, không cần những vật chất xa hoa mà chỉ cần bàn tay nắm chặt, sẻ chia những khó khăn. Câu thơ Chân không giày / Thương nhau tay nắm lấy bàn tay! là hình ảnh đẹp của tình đồng đội trong hoàn cảnh gian khổ, gợi lên sự yêu thương, đùm bọc lẫn nhau giữa những người lính.
Phần cuối bài thơ với hình ảnh Đêm nay rừng hoang sương muối / Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới / Đầu súng trăng treo là biểu tượng của sự kiên cường, bất khuất của những người lính. Dù đối mặt với sự sống và cái chết, nhưng họ vẫn vững vàng, sẵn sàng chiến đấu vì lý tưởng. Đầu súng trăng treo là một hình ảnh ẩn dụ đẹp, vừa thể hiện sự hiên ngang của người lính vừa thể hiện sự lãng mạn, thi vị của một thời chiến tranh.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một tác phẩm ca ngợi tình đồng chí, đồng đội trong chiến tranh. Tình cảm giữa những người lính trong bài thơ không chỉ đơn thuần là tình bạn, mà là sự kết nối thiêng liêng của những người cùng chung một lý tưởng, một mục tiêu. Dù đối mặt với bao khó khăn, thử thách, họ vẫn luôn đồng hành bên nhau, sẵn sàng hy sinh cho Tổ quốc. Tình đồng chí trong bài thơ trở thành một giá trị tinh thần bất diệt, phản ánh vẻ đẹp của con người trong cuộc chiến bảo vệ đất nước.
Cảm nhận về bài thơ Đồng chí ngắn gọn mẫu số 2
Trong kho tàng thơ ca Việt Nam, những bài thơ kháng chiến luôn để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc về hình ảnh những người lính và tình đồng chí keo sơn giữa họ. Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một trong những tác phẩm tiêu biểu phản ánh rõ nét tình cảm thiêng liêng ấy. Viết về những người chiến sĩ trong cuộc kháng chiến chống Pháp, bài thơ không chỉ thể hiện sự gắn bó, đoàn kết mà còn là lời tri ân, ca ngợi sự hy sinh thầm lặng của những người chiến sĩ, những người đồng chí.
Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh hết sức giản dị nhưng đầy xúc động: "Quê hương anh nước mặn, đồng chua, luỹ tre xanh". Chính Hữu khéo léo khắc họa hình ảnh những người lính xuất thân từ những vùng quê nghèo khó. Họ là những người nông dân bình dị, không có xuất thân quý tộc, không có vinh quang hay huy chương. Họ cùng nhau chia sẻ những gian khổ của cuộc sống, từ những buổi làm đồng vất vả đến những đêm đông giá rét nơi chiến hào. Tuy nhiên, chính trong sự nghèo khó ấy, họ lại tìm thấy một tình cảm gắn bó sâu sắc, tình đồng chí, không chỉ là sự chia sẻ trong chiến đấu mà còn là sự san sẻ từ cái đói, cái rét, đến nỗi đau tâm hồn.
Tình đồng chí trong bài thơ không chỉ là sự gắn bó trong những ngày chiến đấu mà còn là sự sẻ chia trong mọi hoàn cảnh gian khổ. Từ cái nhìn đầu tiên, chúng ta có thể cảm nhận ngay được sự đoàn kết chặt chẽ giữa những người lính. "Anh với tôi đôi người cùng chí hướng" là một câu thơ giản dị nhưng đầy đủ sức nặng, khẳng định sự đồng lòng giữa những người chiến sĩ cách mạng. Dù mỗi người đều xuất phát từ những hoàn cảnh khác nhau, nhưng họ đều có chung một lý tưởng, một niềm tin vào cách mạng, vào tương lai của đất nước. Hình ảnh những người lính ấy, dù là nông dân, là công nhân hay bất cứ ai, đều vượt qua mọi gian nan để chiến đấu vì một lý tưởng chung. Tình đồng chí ấy được thể hiện qua việc họ cùng nhau chia sẻ sự khó khăn, cùng nhau vượt qua mọi thử thách trong cuộc chiến đấu khốc liệt.
Sự hy sinh của tình đồng chí cũng được Chính Hữu thể hiện một cách thấm thía qua những câu thơ giản dị nhưng vô cùng sâu sắc: "Đồng chí! Thân ta, chiếc áo vải, đôi quần nâu". Chính Hữu không hề tô vẽ vẻ hào hoa hay vẻ đẹp lý tưởng của những người lính, mà ông chỉ miêu tả họ với những hình ảnh rất bình dị, đơn sơ. Những người chiến sĩ ấy, dù phải sống trong những điều kiện hết sức khó khăn, thiếu thốn, vẫn luôn vững vàng trong lý tưởng cách mạng. Họ mặc những bộ quần áo cũ kỹ, cơ thể đầy vết thương, nhưng tinh thần họ lại rất mạnh mẽ, kiên cường. Trong cái khắc nghiệt của cuộc sống chiến tranh, họ tìm thấy sự an ủi, động viên lớn lao từ những người đồng chí bên cạnh. Tình đồng chí ấy đã trở thành sức mạnh tinh thần vô cùng quan trọng, giúp họ vượt qua những đau thương, mất mát.
Qua Đồng chí, Chính Hữu không chỉ thể hiện tình đồng chí, mà còn là niềm tin vào sự chiến thắng của cuộc cách mạng. "Cả hai ta đều một tấm lòng chung thủy", đó chính là hình ảnh của những người chiến sĩ, dù có phải hy sinh mọi thứ, nhưng không bao giờ từ bỏ lý tưởng, không bao giờ chùn bước trước khó khăn. Sự gắn bó ấy không chỉ là sự chia sẻ về vật chất, mà còn là sự chia sẻ về tinh thần. Chính Hữu đã khéo léo thể hiện rằng, trong chiến tranh, tình đồng chí chính là sức mạnh tinh thần vô biên, giúp những người lính đứng vững trước mọi thử thách, đồng lòng chiến đấu vì một lý tưởng chung.
Từ đó, Đồng chí trở thành bài thơ không chỉ khắc họa tình đồng chí mà còn là lời nhắc nhở về tinh thần đoàn kết, sự hy sinh và lòng dũng cảm của những người chiến sĩ. Chính Hữu đã thành công trong việc làm sống dậy hình ảnh người chiến sĩ cách mạng, những con người giản dị nhưng kiên cường, sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng cao cả. Bài thơ đã thể hiện một sự đồng cảm sâu sắc giữa những con người bình dị nhưng có một trái tim yêu nước nồng nàn. Tình đồng chí ấy, giản dị mà sâu sắc, không chỉ là sự sẻ chia trong thời gian chiến đấu gian nan, mà còn là tình yêu thương, sự đoàn kết giữa những con người bình dị nhưng kiên cường.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một minh chứng cho sức mạnh của tình đồng chí, sự hy sinh và lòng dũng cảm của những người lính, đồng thời cũng là biểu tượng cho lý tưởng cách mạng cao đẹp mà họ đã hy sinh cả cuộc đời. Tình đồng chí không chỉ là một chủ đề mà còn là một giá trị vĩnh hằng trong cuộc sống, trong chiến tranh và trong hòa bình.
Cảm nhận về bài thơ Đồng chí ngắn gọn mẫu số 3
Trong văn học Việt Nam, có những bài thơ ra đời trong những giai đoạn lịch sử đầy gian khó, nhưng lại để lại ấn tượng mạnh mẽ về sự hy sinh và tình đoàn kết. Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một tác phẩm như vậy, phản ánh rõ nét sự gắn bó, đoàn kết giữa những người chiến sĩ cách mạng trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Qua những vần thơ giản dị mà xúc động, bài thơ đã làm sống dậy vẻ đẹp của tình đồng chí trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt.
Bài thơ Đồng chí mở đầu với một hình ảnh hết sức giản dị và quen thuộc: "Quê hương anh nước mặn, đồng chua, luỹ tre xanh". Đây là bức tranh làng quê nghèo khó, nơi có những người dân sống trong cảnh vất vả, cơ hàn. Chính Hữu không miêu tả những con người ấy trong vẻ hào nhoáng hay lãng mạn, mà khắc họa họ với những hình ảnh chân thật, giản dị. Những người lính trong bài thơ không phải là những anh hùng được tôn vinh mà là những người nông dân mộc mạc, những người dân làng bình dị. Họ chiến đấu không vì vinh quang cá nhân, mà vì lý tưởng, vì sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Điều đặc biệt trong bài thơ chính là hình ảnh những người lính cùng chung chí hướng. Câu thơ "Đồng chí! Thân ta, chiếc áo vải, đôi quần nâu" không chỉ khắc họa hình ảnh những người lính trong bộ quân phục giản dị mà còn thể hiện sự đồng cam cộng khổ của họ. Chính Hữu không cần phải dùng những từ ngữ hoa mỹ để tôn vinh vẻ ngoài của người lính, mà ông chỉ cần miêu tả họ bằng những chi tiết giản dị nhưng thấm đẫm tình cảm. Hình ảnh bộ quần áo vải, đôi quần nâu ấy chính là biểu tượng của sự hy sinh thầm lặng, của tình yêu nước mạnh mẽ, của những người chiến sĩ không ngại gian khó để bảo vệ Tổ quốc.
Tình đồng chí trong bài thơ được thể hiện rõ nét qua sự gắn bó, chia sẻ của những người chiến sĩ. Trong những năm tháng chiến tranh, khi đối diện với đói rét, bệnh tật và cái chết, tình đồng chí chính là sức mạnh tinh thần vững chắc giúp họ vượt qua mọi khó khăn. Câu thơ "Đôi ta cùng một chí hướng" đã khẳng định rằng dù mỗi người đến từ những miền quê khác nhau, nhưng họ đều chung một lý tưởng, một mục tiêu cao cả. Chính vì vậy, tình đồng chí không chỉ là sự sẻ chia về vật chất mà còn là sự đồng cảm, sự đoàn kết, gắn bó giữa những người lính trong mọi hoàn cảnh.
Sự hy sinh của tình đồng chí cũng được thể hiện trong bài thơ qua những hình ảnh rất gần gũi và thiết thực. Dù họ có cùng chung một lý tưởng, một chí hướng nhưng không phải ai cũng có thể cùng đi đến cuối con đường. Hình ảnh người lính hy sinh vì đất nước, vì lý tưởng được Chính Hữu thể hiện một cách rất xúc động. Chính trong sự đau đớn ấy, tình đồng chí lại càng thêm thấm thía. Những người lính hy sinh không chỉ vì bản thân mà vì một cộng đồng, một đất nước. Tình đồng chí chính là sợi dây liên kết không thể đứt, là nguồn động viên tinh thần vững chắc để mỗi người lính kiên cường bám trụ, chiến đấu.
Đồng chí không chỉ là bài thơ ca ngợi sự hy sinh và tình đồng đội mà còn là một lời nhắc nhở về giá trị của tình người trong những thời khắc khó khăn nhất. Chính Hữu đã thể hiện tình cảm ấy qua những câu thơ giản dị mà sâu sắc, khiến người đọc không thể không xúc động. Tình đồng chí trong bài thơ là tình cảm cao đẹp, vượt lên trên tất cả những khó khăn, thử thách mà cuộc sống chiến tranh mang lại. Chính từ sự hy sinh thầm lặng ấy, những người lính đã trở thành những biểu tượng sống động của lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một tác phẩm đặc sắc, không chỉ vì nó ca ngợi tình đồng chí mà còn vì nó khắc họa sâu sắc hình ảnh người lính Việt Nam trong kháng chiến. Những người lính ấy, với tâm hồn chân chất, mộc mạc, nhưng lại có một tinh thần sắt đá, một trái tim đầy nhiệt huyết vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Tình đồng chí trong bài thơ không chỉ là một khái niệm, mà là biểu tượng cho sức mạnh vô biên của sự đoàn kết, hy sinh và lòng kiên cường của dân tộc Việt Nam.
Lưu ý: Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo!
Các hình thức đánh giá môn Ngữ văn lớp 9?
Căn cứ Điều 5 Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT quy định về hình thức đánh giá đối với môn Ngữ văn lớp 9 như sau:
Hình thức đánh giá
...
3. Hình thức đánh giá đối với các môn học
a) Đánh giá bằng nhận xét đối với các môn học: Giáo dục thể chất, Nghệ thuật, Âm nhạc, Mĩ thuật, Nội dung giáo dục của địa phương, Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; kết quả học tập theo môn học được đánh giá bằng nhận xét theo 01 (một) trong 02 (hai) mức: Đạt, Chưa đạt.
b) Đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số đối với các môn học trong Chương trình giáo dục phổ thông, trừ các môn học quy định tại điểm a khoản này; kết quả học tập theo môn học được đánh giá bằng điểm số theo thang điểm 10, nếu sử dụng thang điểm khác thì phải quy đổi về thang điểm 10. Điểm đánh giá là số nguyên hoặc số thập phân được lấy đến chữ số thập phân thứ nhất sau khi làm tròn số.
Theo đó, Ngữ văn lớp 9 được đánh giá bằng hình thức đánh giá nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số.
Bên cạnh đó, kết quả học tập môn Ngữ văn sẽ được đánh giá bằng điểm số theo thang điểm 10, nếu sử dụng thang điểm khác thì phải quy đổi về thang điểm 10.
Thời lượng nội dung viết môn Ngữ văn lớp 9?
Tại Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT có quy định thời lượng dành cho các nội dung giáo dục do tác giả sách giáo khoa và giáo viên chủ động sắp xếp căn cứ vào yêu cầu cần đạt ở mỗi lớp và thực tế dạy học. Tuy nhiên, cần bảo đảm tỉ lệ hợp lí giữa các thành phần sau:
- Giữa trang bị kiến thức và rèn luyện kĩ năng (trọng tâm là rèn luyện kĩ năng thực hành, vận dụng).
- Giữa các kiểu, loại văn bản đọc, viết, nói và nghe (dành thời lượng nhiều hơn cho đọc văn bản văn học).
- Giữa các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe (dành thời lượng nhiều hơn cho việc rèn luyện kĩ năng đọc); cụ thể tỉ lệ thời lượng dành cho các kĩ năng ở từng lớp như sau:
Nhóm lớp | Đọc | Viết | Nói và nghe | Đánh giá định kì |
Từ lớp 1 đến lớp 3 | khoảng 60% | khoảng 25% | khoảng 10% | khoảng 5% |
Từ lớp 4 đến lớp 5 | khoảng 63% | khoảng 22% | khoảng 10% | khoảng 5% |
Từ lớp 6 đến lớp 9 | khoảng 63% | khoảng 22% | khoảng 10% | khoảng 5% |
Từ lớp 10 đến lớp 12 | khoảng 60% | khoảng 25% | khoảng 10% | khoảng 5% |
Theo đó, thời lượng nội dung viết chiếm khoảng 22% thời lượng của toàn bộ môn Ngữ văn lớp 9 trong một năm học.