- "...Văn bản đăng trên Công báo là văn bản chính thức và có giá trị như bản gốc..."
{{VBModel.Document.News_Subject}}
Số hiệu: | {{VBModel.Document.News_Code}} | Loại văn bản: | {{VBModel.Document.LawType.LawType_Name}} |
Nơi ban hành: | {{VBModel.Document.Organ}} | Người ký: | {{VBModel.Document.Singer}} |
Ngày ban hành: | {{VBModel.Document.News_Dates_Date}} | Ngày hiệu lực: | {{VBModel.Document.News_EffectDate_Date}} |
Ngày công báo: | {{VBModel.Document.NgayCongBao}} | Số công báo: | {{VBModel.Document.SoCongBao}} |
Tình trạng: | {{VBModel.Document.TinhTrang}} |
Số hiệu: | {{VBModel.Document.News_Code}} |
Loại văn bản: | {{VBModel.Document.LawType.LawType_Name}} |
Nơi ban hành: | {{VBModel.Document.Organ}} |
Người ký: | {{VBModel.Document.Singer}} |
Ngày ban hành: | {{VBModel.Document.News_Dates_Date}} |
Ngày hiệu lực: | {{VBModel.Document.News_EffectDate_Date}} |
Ngày công báo: | {{VBModel.Document.NgayCongBao}} |
Số công báo: | {{VBModel.Document.SoCongBao}} |
Tình trạng: | {{VBModel.Document.TinhTrang}} |
BỘ NÔNG NGHIỆP |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
Số: 25/2005/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 18 tháng 05 năm 2005 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH, CẤM SỬ DỤNG VÀ HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Chỉ thị số 07/2002/CT-TTg ngày 25/2/2002 của Thủ tướng Chính phủ về
việc "Tăng cường quản lý việc sử dụng thuốc kháng sinh, hoá chất trong sản
xuất, kinh doanh thực phẩm có nguồn gốc động vật";
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
Điều 3. Quyết định này thay thế Quyết định số 17/2004/QĐ-BNN, ngày 14/5/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y năm 2004.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP |
I. DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 25/ 2005/QĐ-BNN ngày 18 tháng 5 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
1. |
B.complex for oral |
Vitamin nhóm B |
Gói |
30g; 100g |
Tăng cường trao đổi chất, kích thích sinh trưởng, chống nóng, giải độc |
TWI-X3-3 |
|
2. |
Penicillin G potassium |
Penicillin G potassium |
Lọ |
1000.000UI 800.000UI |
Trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) như đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, lepto... |
TWI-X3-4 |
|
3. |
Streptomycin sulphate |
Streptomycin sulfate |
Lọ |
1g |
Điều trị sẩy thai truyền nhiễm, đường ruột, THT, listeriosis, viêm màng phổi |
TWI-X3-5 |
|
4. |
Tylosin 10% |
Tylosin tartrate |
Lọ |
5, 50, 100ml |
Điều trị bệnh do mycoplasma, treponema, hen suyễn, CRD, hồng lỵ |
TWI-X3-6 |
|
5. |
Tylosin tartrate 98% |
Tylosin tartrate |
Gói |
0,5; 20; 50; 100g |
Điều trị hen suyễn, CRD, hồng lỵ, viêm phổi, viêm xoang |
TWI-X3-7 |
|
6. |
Spectam SH |
Spectinomycin |
Lọ |
5ml |
Trị bệnh lợn con phân trắng |
TWI-X3-8 |
|
7. |
AD Polyvix |
Vitamin A, D, E,B |
Gói |
200g |
Tăng cường trao đổi chất, kích thích lợn nái tiết sữa, tăng trọng |
TWI-X3-9 |
|
8. |
Cafein natribenzoat |
Cafein |
Ống Lọ |
5ml 100ml |
Điều trị cơ thể bị suy nhược, suy tim, bị ngộ độc, kích thích hưng phấn. |
TWI-X3-13 |
|
9. |
Strychnin sulphate 0,1% |
Strychnin |
Ống |
2ml |
Điều trị cơ thể suy nhược, thần kinh rối loạn, nhược cơ |
TWI-X3-14 |
|
10. |
ADE B.complex |
Vitamin A, D,E,B |
Gói |
150g |
Kích thích tiết sữa, tăng trọng, tăng sản lượng trứng |
TWI-X3-15 |
|
11. |
Neo-te-sol |
Neomycin, Oxytetracyclin |
Gói |
10, 25g, 50g, 100g |
Trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi |
TWI-X3-16 |
|
12. |
Ampicillin 500 |
Ampicillin |
Lọ |
0,5g |
Điều trị viêm phổi, viêm phế quản-phổi, E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng |
TWI-X3-18 |
|
13. |
Chlor-tylan |
Tylosin, Doxycylin |
Ống Lọ |
5ml 10, 20, 50,100ml |
Điều trị viêm phổi, suyễn, tiêu chảy, phó thương hàn, viêm teo mũi |
TWI-X3-19 |
|
14. |
Vitamin B1 2,5% |
Vitamin B1 |
Ống Lọ |
5ml 50ml, 100ml |
Điều trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng |
TWI-X3-20 |
|
15. |
Vitamin C 5% |
Vitamin C |
Ống Lọ |
5ml 50ml, 100ml |
Điều trị suy nhược cơ thể, nhiễm độc., stress, tăng cường trao đổi chất |
TWI-X3-21 |
|
16. |
Oxytetracyclin HCl BP |
Oxytetracyclin |
Lọ |
0,5g |
Điều trị viêm phổi, viêm phế quản-phổi, viêm phổi truyền nhiễm, lepto, PTH. |
TWI-X3-24 |
|
17. |
B.complex inj |
Vitamin B |
Lọ, ống |
20, 50ml, 100ml 2ml, 5ml |
Kích thích tiêu hóa, tăng cường trao đổi chất, nâng cao sức khoẻ |
TWI-X3-25 |
|
18. |
A,D3,E hydrovit for oral |
Vitamin A, D, E |
Lọ |
100ml |
Kích thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng |
TWI-X3-27 |
|
19. |
ADEB.complex |
Vitamin A, D, E, B |
Ống, Lọ |
5ml 10,20,100,500ml |
Kích thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng |
TWI-X3-28 |
|
20. |
Kanamycin sulphat |
Kanamycin sulfate |
Lọ |
1g |
Điều trị bệnh Tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc |
TWI-X3-30 |
|
21. |
Kanamycin 10% |
Kanamycin sulfate |
Ống, Lọ |
5ml 10, 20, 100ml |
Điều trị bệnh Tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc |
TWI-X3-31 |
|
22. |
Gentamycin 4% |
Gentamycin sulfate |
Ống Lọ |
5ml 10, 20, 100ml |
Điều trị bệnh viêm phổi, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, E.coli, P. thương hàn |
TWI-X3-32 |
|
23. |
Kanavet |
Kanamycin |
Ống Lọ |
5ml 10, 50, 100ml |
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn, viêm khớp, E.coli, viêm vú |
TWI-X3-33 |
|
24. |
Gentatylodex |
Tylosin, Gentamycin, Dexamethasone |
Ống Lọ |
5ml 10, 20, 100ml |
Điều trị viêm phổi, viêm phổi truyền nhiễm, kiết lỵ, thương hàn, viêm ruột |
TWI-X3-34 |
|
25. |
Analgin |
Analginum |
Ống,lọ |
2, 5, 50, 100ml |
Giảm đau, hạ sốt, thấp khớp, co thắt ruột |
TWI-X3-35 |
|
26. |
Terramycin 500 |
Tetracyclin; Viatmin A,D,E |
Gói |
5g |
Điều trị CRD, viêm ruột, tiêu chảy, THT. |
TWI-X3-36 |
|
27. |
Ampisultryl |
Ampicillin, Sulfadiazin |
Gói |
5, 10, 50g |
Điều trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường sinh dục |
TWI-X3-38 |
|
28. |
Tylosin tartrate 50% |
Tylosin tartrate |
Gói |
10, 25, 50, 100g |
Điều trị hen gà, suyễn lợn, viêm đường hô hấp, hồng lỵ |
TWI-X3-39 |
|
29. |
Sulmix-plus |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Gói |
10, 20, 100g |
Điều trị viêm phổi, sưng phù đầu gà, hội chứng tiêu chảy, liên cầu, viêm xoang |
TWI-X3-40 |
|
30. |
Rigecoccin |
Rigecoccin |
Gói |
10g |
Điều trị cầu trùng gia súc, gia cầm |
TWI-X3-42 |
|
31. |
Tiamulin 10% |
Tiamulin |
Ống, Lọ |
5ml 10, 50, 100ml |
Điều trị CRD, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng |
TWI-X3-45 |
|
32. |
Calcium fort |
Calci gluconate |
Ống, Lọ |
5ml 50, 100, 500ml |
Điều trị bại liệt, hạ canxi huyết, còi xương, co giật |
TWI-X3-47 |
|
33. |
Levamisol 7,5% |
Levamisol |
Ống,Lọ |
5,10, 20, 100ml |
Tẩy các loại giun tròn |
TWI-X3-48 |
|
34. |
Erythracin |
Erythromycin, Oxytetracyclin |
Ống Lọ |
5ml 50ml, 100ml |
Điều trị Tụ huyết trùng, viêm phổi, đóng dấu, viêm vú, CRD |
TWI-X3-50 |
|
35. |
Septotryl 24% |
Sulfadiazin, Trimethoprim |
Ống, Lọ |
5ml 10, 100ml |
Điều trị các bệnh nhiễm trùng, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú |
TWI-X3-53 |
|
36. |
Colistam |
Colistin, Ampicilin |
Lọ |
10, 20, 100ml |
Điều trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm rốn |
TWI-X3-55 |
|
37. |
Azidin |
Diminazen, Diaceterat |
Lọ |
1g |
Điều trị tiên mao trùng, lê dạng trùng, tê lê trùng, huyết bào tử trùng |
TWI-X3-56 |
|
38. |
Tiamulin |
Tiamulin |
Gói |
20, 50, 100g |
Điều trị CRD, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng |
TWI-X3-57 |
|
39. |
Stress-bran |
Vitamin, nguyên tố vi lượng |
Gói |
100g |
Tăng sức đề kháng, chống stress |
TWI-X3-60 |
|
40. |
Neox |
Oxytetracyclin, Neomycin sulfate |
Gói |
100g |
Điều trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, phó thương hàn, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi |
TWI-X3-61 |
|
41. |
Neoxin |
Oxytetracyclin, Neomycin sulfate |
Gói |
100g |
Điều trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, phó thương hàn, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi |
TWI-X3-62 |
|
42. |
Nước cất |
Nước cất 2 lần |
Ống |
5ml |
Dùng để pha tiêm |
TWI-X3-65 |
|
43. |
Ampi-Kana |
Ampicillin sodium, Kanamycin sulfat |
Lọ |
1g, 50ml, 100ml |
Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, E.coli, viêm khớp |
TWI-X3-66 |
|
44. |
Neo KD |
Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate |
Lọ |
10, 20, 50, 100ml |
Trị viêm ruột, bại huyết, tụ huyết trùng, viêm tử cung, viêm vú |
TWI-X3-67 |
|
45. |
NCD |
Neomycin sulfate, Colistin sulfate |
Ống Lọ |
5ml 10, 20, 100ml |
Trị phân trắng, phó thương hàn, E.coli, bạch lỵ |
TWI-X3-68 |
|
46. |
Norfloxacin 10% |
Norfloxacin |
Ống Lọ |
5ml 10, 20, 100ml |
Trị phân trắng, tiêu chảy, phó thương hàn, bạch lỵ, viêm phổi, CRD |
TWI-X3-72 |
|
47. |
Pen-strep |
Penicillin G, Streptomycin |
Lọ |
1; 1,5 và 2 MUI |
Trị THT, viêm phổi, đóng dấu, Lepto |
TWI-X3-73 |
|
48. |
Coli D |
Colistin |
Lọ |
50, 100ml |
Trị tiêu chảy, E.coli, phó thương hàn, coli dung huyết |
TWI-X3-74 |
|
49. |
Kanatialin |
Kanamycin, Tiamulin |
Ống,Lọ |
5,10,50, 100ml |
Trị THT, viêm phổi, suyễn, hồng lỵ |
TWI-X3-79 |
|
50. |
Lincomycin |
Lincomycin |
Ống Lọ |
5ml 20, 50, 100ml |
Trị tụ cầu, liên cầu, viêm phổi, nhiễm trùng huyết |
TWI-X3-84 |
|
51. |
Điện giải+Bcomplex |
Vitamin, chất điện giải |
Gói |
100, 200g |
Bù điện giải, chống nóng, giải độc |
TWI-X3-86 |
|
52. |
Ampi-KD |
Ampicilin, Kanamycin |
Lọ |
10, 20,50,100ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục |
TWI-X3-90 |
|
53. |
Ampicoli .D |
Ampicilin, Colistin |
Ống,Lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi |
TWI-X3-91 |
|
54. |
Bioticolin |
Colistin, Tiamulin |
Lọ |
5, 20, 50, 100ml |
Trị viêm phổi truyền nhiễm, viêm teo mũi, hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy |
TWI-X3-94 |
|
55. |
Biocomycine |
Colistin, Spiramycin |
Ống Lọ |
5ml 20, 50, 100ml |
Trị viêm phổi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, sẩy thai truyền nhiễm |
TWI-X3-95 |
|
56. |
Pen-Kana |
Kanamycin, Penicilin |
Lọ |
0,5g Kana 500.000UI Peni |
Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, nhiệt thán, uốn ván, đóng dấu |
TWI-X3-96 |
|
57. |
Vitamin K 1% |
Vitamin K |
Ống, lọ |
2ml; 100ml |
Cầm máu, cầu trùng ghép Coli, bại huyết |
TWI-X3-97 |
|
58. |
Lincosep |
Lincomycin, Spectinomycin |
Lọ |
10, 20, 50, 100ml |
Trị tụ huyết trùng, viêm phổi, tiêu chảy, phân trắng lợn con |
TWI-X3-98 |
|
59. |
Spectyl |
Tylosin, Spectinomycin |
Ống Lọ |
5ml 10, 20, 50,100ml |
Trị CRD, sổ mũi truyền nhiễm, tiêu chảy, E.coli, phó thương hàn |
TWI-X3-99 |
|
60. |
Ampicoli fort |
Ampicilin, Colistin |
Gói |
20, 50, 100g |
Trị CRD, viêm phổi, E.coli, phó thương hàn, viêm tử cung |
TWI-X3-100 |
|
61. |
Bactrim fort |
Tylosin, Sulfadiazin |
Gói |
20, 50, 100, 500g |
Trị viêm xoang, Coli bại huyết, tụ huyết trùng, đóng dấu |
TWI-X3-101 |
|
62. |
Tetramulin |
Tiamulin, Chlortetracyclin |
Lọ |
5, 10, 50, 100, 250ml |
Trị viêm phổi truyền nhiễm, CRD, Leptospirosis, hồng lỵ, cúm |
TWI-X3-104 |
|
63. |
Thuốc trị bệnh Gumboro |
Flumequine, Paracetamol |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
Dùng kết hợp trong điều trị bệnh Gumboro |
TWI-X3-105 |
|
64. |
Poly AD |
Vitamin A, D, E |
Lọ |
20, 100ml |
Kích thích tăng trưởng, sinh sản, tăng sản lượng trứng |
TWI-X3-107 |
|
65. |
Calci B12 |
Vitamin B12, Calci gluconat |
Lọ |
5, 10, 50, 100, 250ml |
Trị bại liệt, co giật, giải độc, hạ đường huyết |
TWI-X3-110 |
|
66. |
Oxycin |
Oxytetracyclin |
Lọ |
10, 50, 100ml |
Trị đóng dấu, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, Leptospirosis |
TWI-X3-113 |
|
67. |
Coli SP |
Colistin sulfate, Spectinomycin |
Lọ |
10, 50, 100ml |
Trị phân trắng, viêm dạ dày-ruột, CRD, viêm xoang, viêm tử cung |
TWI-X3-116 |
|
68. |
Amoseptryl |
Amoxycillin, Sulfadimezin |
Lọ |
50, 100ml |
Trị tụ huyết trùng, tiêu chảy, cảm, phân trắng, viêm phổi |
TWI-X3-117 |
|
69. |
Gentamox |
Gentamycin sulfate, Amoxycillin |
Lọ |
10, 50, 100ml |
Trị viêm vú, nhiễm trùng huyết, đóng dấu, uốn ván, nhiệt thán |
TWI-X3-118 |
|
70. |
Tylosul |
Tylosin tartrate, Sulfadimezin |
Lọ |
10, 20, 50, 100, 250ml |
Trị viêm phổi, viêm xoang, tụ huyết trùng, viêm vú, CRD |
TWI-X3-120 |
|
71. |
Coli-T.T.S |
Colistin sulfate, Tylosin tartrate |
Lọ |
5, 50, 100ml |
Trị tiêu chảy, viêm vú, viêm teo mũi truyền nhiễm, thương hàn |
TWI-X3-124 |
|
72. |
Sulmutin |
Sulfadimezin, Tiamulin |
Lọ |
20, 50, 100ml |
Trị Suyễn, hồng lỵ, CRD, viêm vú, ung khí thán, uốn ván |
TWI-X3-125 |
|
73. |
Tylotetrasol |
Tylosin tartrate, Oxytetracyclin |
Lọ |
5, 20, 50, 250, 100ml |
Trị Suyễn, CRD, cúm, tụ huyết trùng |
TWI-X3-128 |
|
74. |
Ferridextran + B12 |
Fe, Vitamin B12 |
Ống,Lọ |
2,20ml, 100ml |
Bổ sung Fe và B12 |
TWI-X3-144 |
|
75. |
Mg-calcium fort |
Magie clorid, Calci gluconat |
Lọ |
50, 100ml |
Trị bại liệt, co giật, còi xương, táo bón, viêm khớp, sốt sữa |
TWI-X3-147 |
|
76. |
Leptocin |
Tylosin, Oxytetracyclin |
Lọ |
10, 20ml |
Trị leptospirosis, viêm phổi, hồng lỵ |
TWI-X3-155 |
|
77. |
Tetramysol |
Levamisol |
Gói |
2g |
Tẩy giun tròn |
TWI-X3-157 |
|
78. |
Atropin sulfat |
Atropin sulfate |
Ống |
2ml |
Chống co thắt ruột, dạ con, bàng quang, giảm tiết dịch ruột |
TWI-X3-159 |
|
79. |
Dung môi pha tiêm |
Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen |
Lọ |
100, 500ml |
Pha thuốc tiêm |
TWI-X3-165 |
|
80. |
Vinabasamix |
Olaquindox, Activcharcoal, Natribenzoat |
Gói |
100, 200, 500g |
Nhiễm khuẩn đường ruột |
TWI-X3-168 |
|
81. |
Amino-B12 |
Amino acid, Vitamin B12 |
Lọ |
20,50,100,500ml |
Thiếu máu, bồi bổ cơ thể |
TWI-X3-169 |
|
82. |
Fasiolid |
Nitroxinil |
Lọ |
10, 20, 50ml |
Tẩy sán lá |
TWI-X3-171 |
|
83. |
Zusavet |
Levamisol HCl |
Gói |
3, 5,10, 20, 50, 100g |
Tẩy giun tròn |
TWI-X3-173 |
|
84. |
Novocain 3% |
Novocain |
Ống |
2ml |
Giảm đau, gây mê, phong bế thần kinh |
TWI-X3-174 |
|
85. |
Oxytocin |
Oxytocin |
Ống |
20UI |
Kích sữa, tăng co bóp dạ con, kích đẻ |
TWI-X3-175 |
|
86. |
Vitamin B12 |
Vitamin B12 |
Ống |
2ml |
Bổ máu, bù máu, kích thích tăng trưởng |
TWI-X3-178 |
|
87. |
Zn-Vinavet |
Zn gluconat |
Gói |
20g, 50g, 100g |
Bổ sung kẽm, chống viêm da, kích thích sinh sản, chống xù lông |
TWI-X3-180 |
|
88. |
BoGama |
Methinonin, Vitamin b6 |
Ống Lọ |
5ml 10, 30, 50,100ml |
Bổ gan, lợi mật, Leptospirosis, tiêu chảy, Dyspepsia |
TWI-X3-181 |
|
89. |
Vitamin B1 |
Vitamin B1 |
Gói |
100, 500, 1000g |
Trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng |
TWI-X3-182 |
|
90. |
Vitamin C |
Vitamin C |
Gói |
100, 500, 1000g |
Trị suy nhược cơ thể, nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất |
TWI-X3-183 |
|
91. |
Glucosa |
Glucosa |
Gói |
100;500g,1; 5kg |
Chống nóng, giải độc, cơ thể suy nhược |
TWI-X3-184 |
|
92. |
Tetracyclin |
Tetracyclin |
Gói |
100, 500, 1000g |
Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, E.coli, tiêu chảy, kích thích tăng trưởng |
TWI-X3-185 |
|
93. |
Urotropin |
Urotropin |
Ống Lọ |
2, 5ml 50, 100ml |
Trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm cơ, viêm khớp |
TWI-X3-186 |
|
94. |
Vinarmectin |
Ivermectin |
Lọ |
10, 20, 50,100ml |
Tẩy giun tròn, ghẻ, ve, bọ chét |
TWI-X3-188 |
|
95. |
Vinathazin |
Promethazini HCl |
Ống Lọ |
5ml 10, 20, 50,100ml |
Chống dị ứng, thần kinh bị kích thích, chống co giật, phù thũng lợn con |
TWI-X3-189 |
|
96. |
Vinateri |
Doxycyclin hyclat, Tylosin tartrat |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Đặc trị tiêu chảy ở Lợn. Bê, Ghé, Dê, Cừu. Gia cầm: CRD, CCRD, THT, Phó thương hàn, phân trắng, phân xanh |
TWI-X3 -2 |
|
97. |
Ugavina |
Colistin sulphat, Amoxicilin trihydrat, Vitamin B1, HCl |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Phòng và điều trị các bệnh hô hấp mãn tính (CRD), Sổ mũi truyền nhiễm,Viêm Dạ dày-ruột ở gia cầm. |
TWI-X3-11 |
|
98. |
Vinaderzy |
Erythromycin thiocyanat, Colistin sulphat |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Phòng, trị các bệnh CRD, Viêm sổ mũi truyền nhiễm, THT cho gia cầm, thuỷ cầm. |
TWI-X3-41 |
|
99. |
Vinacol |
Colistin sulphat, Amoxicilin trihydrat |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Phòng, trị bệnh đường ruột gây ra bởi E.coli, Salmonella, Cl. Campylobacter ở Gia cầm, Lợn, Bê, Nghé, Dê, Cừu . |
TWI-X3-43 |
|
100. |
Vinacosul |
Colistin sulphat, Trimethoprim |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Phòng, trị các bệnh do E.coli, Proteus, Staphylococcus, Aerobacter aerogenus, Salmonella cho Gia cầm, Lợn, Thỏ, Bê, Nghé, Dê, Cừu . |
TWI-X3-44 |
|
101. |
Vinaenro 5% |
Enrofloxacin, HCl |
Ống Lọ |
5ml 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Phòng, trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin. |
TWI-X3-49 |
|
102. |
Fatra
|
Colistin sulphat, Trimethoprim |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Đặc trị phân trắng lợn con, tiêu chảy mất nước trước và sau cai sữa. |
TWI-X3-54 |
|
103. |
Vina-Edema |
Colistin sulphat, Kanamycin monosulphat |
Ống Lọ |
5ml 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Điều trị các bệnh do vi khuẩn mẫn cảm với Kanamycin và Colistin gây ra.
|
TWI-X3-63 |
|
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Penicillin G potassium |
Penicillin G potassium |
Lọ |
1 tr. IU |
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+) |
TW-X2-1 |
2. |
Streptomycin |
Streptomycin sulfate |
Lọ |
1 gram |
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (-) |
TW-X2-2 |
3. |
Hanoxylin® 10% Hanoxylin® LA |
Oxytetracyclin |
Lọ |
10 ml, 20 ml, |
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), Gr(-), Xoắn khuẩn, Mycoplasma. |
TW-X2-3 |
4. |
Gentamicin |
Gentamicin sulfate |
Ống; Lọ |
5 ml;5 ml, 20,50,100 ml |
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) |
TW-X2-4 |
5. |
Ampicillin-500 |
Ampicillin sodium |
Lọ |
50,100,500 mg
|
Chữa nhiễm khuẩn gây do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) |
TW-X2-5 |
6. |
Pen-Strep |
Penicillin G potassium, Streptomycin sulfate |
Lọ |
1,5 g |
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) |
TW-X2-6 |
7. |
Tylosin tartrate 98% |
Tylosin tartrate |
Lọ Gói |
500 mg, 1000 mg 10 g |
Chữa bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do xoắn khuẩn, Mycoplasma |
TW-X2-7 |
8. |
Tetracan-100 |
Tetracyclin HCl |
Gói |
100 g |
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) |
TW-X2-8 |
9. |
Chlortiadexa |
Chlortetracyclin HCl Tiamulin HF,Dexamethason |
Lọ |
5 ml, 10 ml, |
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-), Mycoplasma. |
TW-X2-9 |
10. |
Vitamycin |
Oxytetracyclin, Vitamin B, C |
Gói |
6,10,50,100g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá |
TW-X2-12 |
11. |
Sulmepy |
Sulfadimidin sodium |
Lọ |
1 g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá |
TW-X2-13 |
12. |
Trypamidium |
Trypamidium |
Lọ |
150 mg |
Phòng và chữa bệnh ký sinh trùng đường máu |
TW-X2-14 |
13. |
Kanamycin |
Kanamycin sulfate |
Lọ |
1 g |
Chữa nhiễm khuẩn gây do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) |
TW-X2-15 |
14. |
Mebendazol 10% |
Mebendazol |
Gói |
4 g, 100 g, 500 g |
Thuốc tẩy giun tròn và sán dây |
TW-X2-16 |
15. |
B-complex |
Vit. B1, B6, B2 , PP, B5, B12 |
Lọ,Gói |
30 g; 100,500,1kg |
Phòng và chữa bệnh thiếu vit nhóm B |
TW-X2-17 |
16. |
ADE - tan trong nước |
Vitamin A, D3, E |
Gói |
100 g, 500 g |
Phòng và chữa bệnh thiếu các vitamin A, E, D3. |
TW-X2-18 |
17. |
Nước cất tiêm |
Nước cất hai lần |
Ống;chai |
5 ml; 100, 500 ml |
Nước cất pha tiêm |
TW-X2-21 |
18. |
Vitamin B1 2,5% |
Vitamin B1 HCl |
Ống; Lọ |
5 ml; 100 ml |
Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin B1, phù nề, kích thích sinh trưởng. |
TW-X2-22 |
19. |
Vitamin C 5% |
Acid ascorbic |
Ống |
5 ml, |
Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin C, xuất huyết, chống nóng, stress. |
TW-X2-23 |
20. |
Vit. B-complex |
Vit. B1, B2, PP, B6 , B12 .... |
Ống; Lọ |
2, 20, 100 ml |
Phòng, tri bệnh thiếu vitamin nhóm B. |
TW-X2-24 |
21. |
Azidin (Berenil) |
Diminazen aceturat |
Lọ |
1,18 g |
Thuốc trị ký sinh trùng đường máu |
TW-X2-25 |
22. |
AD3 EC hydrovit |
Vitamin A, D, E và C |
Lọ |
100 ml |
Phòng, trị bệnh do thiếu vit A, E, D3. |
TW-X2-26 |
23. |
Neo-Te-Sol |
Neomycin, Oxytetracyclin |
Lọ Gói |
25 g; 50 g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp |
TW-X2-27 |
24. |
Kanamycin 10% |
Kanamycin sulfate |
Ống;Lọ |
5;10,20,50,100, 250,500ml |
Chữa bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-). |
TW-X2-28 |
25. |
Tylovit-C |
Tylosin, Vitamin C |
Gói |
50 g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá. |
TW-X2-29 |
26. |
Han-D.O.Clor |
Doxycyclin HCl, Colistin sulfate, Dexamethason |
Lọ |
20 ml, 100 ml |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá. |
TW-X2-30 |
27. |
Cafein natri benzoat 20% |
Cafein natri benzoat |
Ống |
5 ml |
Chữa bệnh yếu tim mạch. Kích thích hệ thần kinh trung ương. |
TW-X2-31 |
28. |
Pilocarpin 1% |
Pilocarpin |
Ống |
5 ml |
Chữa liệt dạ cỏ, chướng bụng. |
TW-X2-32 |
29. |
Strychnin-B1 |
Strychnin, Vitamin B1 |
Ống |
2 ml, 5 ml |
Tăng phản xạ thần kinh, trương lực cơ, kích thích nhu động ruột, dạ dày |
TW-X2-33 |
30. |
Tylo-D.C |
Tylosin tartrate, Chlortetracyclin HCl Dexamethason, |
Lọ |
100 ml |
Phòng và chữa các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá. |
TW-X2-34 |
31. |
Septotryl 33% |
Sulfamethoxypiridazin Trimethoprim |
Lọ |
100 ml |
Phòng và chữa bệnh ở đường tiêu hoá |
TW-X2-35 |
32. |
Trimethoxazol 24% |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Lọ |
5 ml, |
Phòng và chữa bệnh ở đường tiêu hoá |
TW-X2-36 |
33. |
Genta-tylo |
Gentamycin, Tylosin |
Ống,Lọ |
5,10,20, 50, 100, 250, 500ml |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá |
TW-X2-37 |
34. |
Novocain 3% |
Novocain |
Ống |
5 ml |
Gây tê cục bộ |
TW-X2-38 |
35. |
Vitamin B12 |
Vitamin B12 |
Ống |
2 ml, 500 mcg 2 ml, 1000 mcg |
Phòng và chữa các bệnh do thiếu vitamin B12 |
TW-X2-39 |
36. |
Atropin 0,1% |
Atropin sulfate |
Ống, Lọ |
2, 10, 20, 50, 100ml |
Giải độc, chống nôn. Giảm tiết dịch, kích thích thần kinh TW, giảm đau
|
TW-X2-40 |
37. |
Analgin 30% |
Methamisol |
Ống; Lọ |
2 ml, 5 ml;50, 100, 250, 500 ml |
Chữa các chứng chướng bụng, đầy hơi, chữa cảm nắng, cảm nống, sốt |
TW-X2-41 |
38. |
Long não nước |
Natri camphosulfonate |
Ống |
5 ml |
Trợ tim, kích thích hô hấp |
TW-X2-42 |
39. |
Oxytetracyclin |
Oxytetracyclin HCl |
Lọ |
500 mg |
Phòng và chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-). |
TW-X2-44 |
40. |
Calcium-F |
Calcium gluconate |
Ống; lọ |
5 ml; 100ml |
Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, liệt quỵ. Trợ tim, bồi bổ sức khoẻ |
TW-X2-46 |
41. |
Tiamulin 10% |
Tiamulin hydrofumarate |
Lọ |
10 ml, 20,50, 100 250,500ml |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn. |
TW-X2-47 |
42. |
Levasol 7,5% |
Levamysol HCl |
Ống; Lọ |
5 ml; 10, 20, 50,100,500 ml |
Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hoá, hô hấp |
TW-X2-48 |
43. |
Vit. ADE tiêm |
Vitamin A, D3, E |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
Phòng và chữa bệnh thiếu vit A,E, D3 |
TW-X2-50 |
44. |
Sunovil-5; Sunovil-10 |
Spiramycin adipinate |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp |
TW-X2-52 |
45. |
Tiamulin |
Tiamulin HF |
Lọ |
1 g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn |
TW-X2-53 |
46. |
Tiamulin 10% |
Tiamulin HF |
Gói |
20 g, 100,500g 1000g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn |
TW-X2-54 |
47. |
Costrim 48% |
Sulfadimidin sodium Trimethoprin |
Gói |
20 g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá |
TW-X2-55 |
48. |
Hancotmix®-forte |
Sulfachlorpyridazin, Trimethopin |
Gói |
20 g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá |
TW-X2-59 |
49. |
Hamcoli®-forte |
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate |
Gói |
10,50,100,500, 1000 g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá |
TW-X2-60 |
50. |
Rigecoccin-W.S |
Clopidol |
Gói |
10,50,100,500g |
Thuốc trị bệnh cầu ký trùng ở gà. |
TW-X2-63 |
51. |
Natri Chloride đẳng trương 0,9% |
Natri chloride |
Ống |
1 ml, |
Chống mất nước cho cơ thể. Dùng làm dung môi pha thuốc tiêm |
TW-X2-64 |
52. |
Hantril®-100 |
Norfloxacin HCl |
Lọ; Chai |
10 ml; 100 ml |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp.
|
TW-X2-65 |
53. |
Hantril®-50 |
Norfloxacin HCl |
Ống; Lọ |
5 ml; 10 ml, 100ml |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá. |
TW-X2-66 |
54. |
Anti-Gumboro |
Dược chất thảo mộc |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
Phòng và chữa bệnh Gumboro |
TW-X2-68 |
55. |
HanEba® 30% |
Sulfachlorpyridazin |
Gói |
20 g, 100 g, 150 g |
Phòng và chữa bệnh cầu ký trùng, bệnh thương hàn, ỉa chảy |
TW-X2-69 |
56. |
Dexa-tiêm |
Dexamethason |
Ống |
2 ml |
Trị aceton và keton huyết; bại liệt, co giật sau khi đẻ, chống stress. Các chứng viêm nhiễm. |
TW-X2-72 |
57. |
Thuốc điện giải |
NaCl, KCl, NaHCO3, Vit. A, D3, Dextrose |
Gói |
100,500,1000g |
Cung cấp chất điện giải trong các trường hợp ỉa chảy mất nước, đổ mồ hôi, chống nóng, stress |
TW-X2-73 |
58. |
Tia-Tetralin |
Tiamulin, Chlortetracyclin |
Gói; Lon |
20 g; 100 g |
Phòng và chữa các bệnh ở đường hô hấp, tiêu hoá, hồng lỵ. |
TW-X2-74 |
59. |
Ampi-Kana |
Ampicillin sodium Kanamycin sulfate |
Lọ |
1;1,5;2;.3;4 g |
Chữa các bệnh do vi khuẩn Gram (+), Gram (-). |
TW-X2-76 |
60. |
Lincomycin 10% |
Lincomycin HCl |
Ống; Lọ |
5 ml; 100 ml |
Chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục |
TW-X2-78 |
61. |
Calmaphos®plus |
Calcium gluconate, Calci hypophosphite, Magnesium |
Ống; Lọ |
5 ml; 100 ml |
Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, P, Mg gây liệt, quỵ |
TW-X2-79 |
62. |
Multivit-forte |
Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP |
Lọ |
20 ml, 100 ml |
Bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng |
TW-X2-81 |
63. |
Colidox plus |
Doxycyclin, Colistin, Vit. A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, C |
Gói |
20 g, 100 g |
Phòng, trị bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá |
TW-X2-84 |
64. |
Kim kê trứng |
Tiamulin HF, Erythromycin |
Gói |
20 g, 100 g |
Phòng, trị đường hô hấp, tiêu hoá |
TW-X2-85 |
65. |
Hanvit-C100 |
Vitamin C |
Gói |
100 g |
Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin C |
TW-X2-90 |
66. |
Tayzu® |
Levamysol HCl |
Gói |
4 g, 100 g, 1 kg |
Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hoá, hô hấp |
TW-X2-91 |
67. |
Fe-Dextran-B12 10% |
Phức Iron Dextran B12 |
Ống;Lọ |
2 ; 20 ,100 ml |
Phòng và chữa các bệnh thiếu máu |
TW-X2-92 |
68. |
Tylosin-50 |
Tylosin tartrate |
Ống; Lọ |
5 ml; 50 ml, 100 ml |
Phòng, trị bệnh đường hô hấp, hồng lỵ ở lợn con |
TW-X2-95 |
69. |
Colistin-1200 |
Colistin sulfate |
Gói; Lon |
10 g, 50 g; 100 g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá |
TW-X2-97 |
70. |
Spectinomycin 5% |
Spectinomycin HCl |
Lọ |
10,50,100,200 ml |
Chữa các bệnh ở đường tiêu hoá |
TW-X2-98 |
71. |
Hanvit-K&C® |
Vitamin C, Vitamin K3 |
Gói |
10,20,100,200g, |
Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin K, C; các chứng chảy máu |
TW-X2-103 |
72. |
Lincolis-plus |
Lincomycin HCl, Colistin sulfate |
Gói |
10 g, 50 g, 100 g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp |
TW-X2-104 |
73. |
Linspec 5/10 |
Lincomycin HCl Spectinomycin HCl |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp |
TW-X2-105 |
74. |
Hantox-spray |
Pyrethroid |
Chai, Bình |
50,100, 300 ml, |
Thuốc phun diệt ngoại ký sinh trùng |
TW-X2-109 |
75. |
Hantox-shampoo |
Pyrethroid |
Chai, Bình |
200 ml, 300 ml, |
Nhũ dịch tắm diệt ngoại ký sinh |
TW-X2-110 |
76. |
Enrotril®-100 |
Enrofloxacin |
Chai |
100 ml, 250 ml |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp |
TW-X2-111 |
77. |
Hanmectin®-25 Hanmectin®-50 |
Ivermectin |
Lọ, chai |
10 ml, 20 ml, |
Dung dịch tiêm phòng và diệt nội, ngoại ký sinh trùng |
TW-X2-112 |
78. |
Magnesi sulfate 25% |
Magnesi sulfate |
ống; Chai lọ |
5 ml; 50 ml, 100 ml |
Nhuận tràng, tẩy rửa ruột, chữa táo bón, kích thích tiết mật |
TW-X2-113 |
79. |
Glucose |
Dextrose monohydrate |
Gói;Bao |
500,1000g;25 kg |
Cung cấp năng lượng cho cơ thể |
TW-X2-114 |
80. |
Tetracyclin HCl |
Tetracyclin HCl |
Gói |
100,1000 g, |
Phòng và chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-) |
TW-X2-115 |
81. |
Hancoc |
Sulfaquinoxalin sodium Pyrimethamin |
Chai |
100, 250, 500,1000 ml |
Phòng và chữa các bệnh cầu ký trùng ở gà, gà tây, lợn, thỏ, bê, nghé; bệnh Bạch lỵ, Thương hàn, Tụ huyết trùng |
TW-X2-116 |
82. |
Oxytetracyclin HCl |
Oxytetracyclin HCl |
Gói |
100 g, 1 kg, 25 kg |
Phòng và chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-) |
TW-X2-118 |
83. |
Actiso-10 |
Cao Actiso |
Chai Can |
100 ml, 250 ml; 1 lít, 3 lít. |
Nhuận mật, bổ gan, giảm độc Alflatoxin; tăng cường sức đề kháng |
TW-X2-119 |
84. |
Vitamin B1 mononitrate |
Thiamin mononitrate |
Gói |
100 g, 1 kg, 25 kg |
Phòng và tri bệnh do thiếu Vitamin B1 |
TW-X2-120 |
85. |
Vitamin C |
Ascorbic acid |
Gói |
100 g, 1 kg, 25 kg |
Phòng và tri bệnh do thiếu Vitamin C |
TW-X2-121 |
86. |
L-lysin |
Lysin |
Gói |
100 g, 1 kg, 25 kg |
Bổ sung Lyzin cho cơ thể |
TW-X2-122 |
87. |
D, L-Methionin |
Methionin |
Gói |
100 g, 1 kg, 25 kg |
Bổ sung Methionin cho cơ thể |
TW-X2-123 |
88. |
Enrotril®-50 |
Enrofloxacin |
Lọ, chai |
10 ml, 50 ml, |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp |
TW-X2-124 |
89. |
Hamcoli®-s |
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate |
Lọ |
10 ml, 20 ml, |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục |
TW-X2-125 |
90. |
Han-Dertil-B® |
Albedazole |
Hộp |
20 viên |
Thuốc tẩy sán lá, giun tròn ký sinh |
TW-X2-127 |
91. |
Hamcoli®-plus |
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate |
Lọ |
10, 20 l, 50, 100ml |
Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiêu hoá, hô hấp; tiết niệu |
TW-X2-128 |
92. |
Derma spray |
Chlortetracyclin HCl Methylen blue |
Chai |
100 ml, 300 ml |
Thuốc phun diệt khuẩn |
TW-X2-130 |
93. |
Rivanol |
Aethacridin lactate |
Lọ, gói |
500mg, 100 g |
Thuốc trị ký sinh trùng đường máu |
TW-X2-131 |
94. |
Han-V.T.C.® |
Chlortetracyclin HCl Neomycin sulfate |
Hộp |
20 viên |
Viên đặt tử cung, âm đạo chống viêm nhiễm |
TW-X2-132 |
95. |
Han-Lopatol® |
Praziquantel Pyrantel |
Vỉ |
10 viên |
Viên nén trị sán dây, giun tròn, sán lá ở chó, mèo và động vật ăn thịt |
TW-X2-133 |
96. |
Hanmycin®-100 |
Chlortetracyclin HCl, |
Lon |
100g, 200 g |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp |
TW-X2-134 |
97. |
Glucose 5% |
Dextrose anhydrous |
Chai |
100 ml, |
Cung cấp đường cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng |
TW-X2-137 |
98. |
Hanalgin-C |
Methamosol sodium, Vitamin C |
Lọ |
20 ml, 100 ml |
Chữa sót, giảm đau, xuất huyết tràn lan, chống nóng, stress. |
TW-X2-139 |
99. |
Tylospec |
Tylosin tatrate, Spectinomycin |
Chai, lọ |
10 ml, 20 ml, |
Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, tiêu hoá |
TW-X2-140 |
100. |
Linspec-110 |
Lincomycin, Spectinomycin |
Gói; Hộp |
10 g, 20 g; |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá |
TW-X2-141 |
101. |
Tylocoli |
Tylosin tatrate, Colistin sulfate |
Gói; Lon |
10 g, 20 g; 100 ml |
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá |
TW-X2-142 |
102. |
B-Compvit |
Vit. B1, B6 , B2 , PP, B5 , B12 |
Chai |
50, 100, 125 ml, 250,500ml |
Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin |
TW-X2-143 |
103. |
Vitamin K3 |
Menadion sodium bisulfit |
Lọ |
10 ml, 20 ml |
Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin K, chảy máu, xuất huyết |
TW-X2-144 |
104. |
Selenvit-E |
Sodium selenit, Vitamin E |
Lọ |
10 ml, 20 ml, |
Phòng và chữa bệnh thoái hoá cơ, nhũn não, xuất huyết, bài xuất dịch |
TW-X2-145 |
105. |
Hanmolin LA |
Amoxyxillin |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Điều trị bệnh phân xanh, phân trắng, PTH; viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng; viêm đường tiết niệu, sinh dục |
TW-X2-147 |
106. |
Hamogen |
Amoxicillin, Gentamicin |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin, Gentamicin. |
TW-X2-148 |
107. |
Bromhexine 0,3% |
Bromhexine |
Lọ, ống Chai |
5; 20ml 50; 100ml |
Trị bệnh phế quản phổi cấp và mãn tính liên quan đến tiết chất nhày bất thường. |
TW-X2-152 |
108. |
Han - Cillin - 50 |
Amoxycillin |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g |
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin. |
TW-X2-153 |
109. |
Tylosin 200 |
Tylosin tartrate |
Ống, Lọ |
5ml 20; 100ml |
Điều trị bệnh đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. Bệnh sưng khớp, thối móng, viêm dạ con, lepto trên trâu, bò, lợn. |
TW-X2-154 |
110. |
Hamcloxan |
Ampicillin Sodium, Cloxacillin Sodium |
Lọ |
1; 2; 3g |
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt các bệnh do vi khuẩn Gram(+), gây ra |
TW-X2-155 |
111. |
Diclofenac 2,5% |
Diclofenac |
Ống, Lọ, Chai |
5ml 5; 20ml 50; 100ml |
Trị viêm khớp mãn tính, các chứng đau liên quan đến viêm cơ, chứng đau bụng co thắt ở ngựa và gia súc. |
TW-X2-156 |
112. |
Lidocain 2% |
Lidocain, adrenalin tartrate acid |
Ống,Lọ, Chai |
5ml; 20ml 50; 100ml |
Gây tê, giảm đau cục bộ, phong bế vùng chậu, khum đuôi, xương cùng, tủy sống. |
TW-X2-157 |
113. |
Vitamin C 10% |
Vitamin C |
Chai |
50; 100ml |
Trị chứng thiếu hụt Vit C, viêm màng Fibrin, phục hồi sức khỏe, ngộ độc. |
TW-X2-158 |
114. |
Dolosin-200 W.S.P |
Doxycylin, Tylosin tartrate |
Gói |
10; 50; 100; 500g; 1kg. |
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa |
TW-X2-159 |
3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
ADE.Bcomplex |
Vitamin, khoáng vi lượng |
Gói |
200; 500; 1000g |
Chống thiếu hụt vitamin, khoáng |
UHN-1 |
2. |
Vitamin C 5% |
Vitamin C |
Ống; lọ |
5ml; 50; 100ml |
Phục hồi sức khoẻ |
UHN-3 |
3. |
Vitamin B1 2,5% |
Vitamin B1 |
Ống, lọ |
5ml; 50; 100ml |
Phục hồi sức khoẻ |
UHN-4 |
4. |
Multivitamix |
Vitamin A,B,D,E |
Gói |
20; 50; 100g |
Phục hồi sức khoẻ |
UHN-5 |
5. |
Phòng chống viêm ruột |
Sulfaguanidin, Tetracyclin |
Gói |
5; 10; 20g |
Trị tiêu chảy |
UHN-8 |
6. |
Bactrim-Coc |
Sulfamethoxazon, Trimethoprim |
Gói |
5; 10; 20g |
Trị cầu trùng |
UHN-9 |
7. |
Phòng chống viêm phổi CRD |
Tiamulin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100g |
Trị ho, hen, xuyễn |
UHN-10 |
8. |
Bcomplex (bột) |
Vitamin nhóm B |
Gói |
20; 50; 100g |
Bổ xung vitamin nhóm B |
UHN-11 |
9. |
Hupha-Strep |
Streptomycin sulfat |
Lọ |
1g |
Trị tụ huyết trùng |
UHN-12 |
10. |
Hupha-Peni G |
Penicillin G |
Lọ |
1.000.000 UI |
Trị lợn đóng dấu, nhiệt thán |
UHN-13 |
11. |
Oxytetracyclin |
Oxytetracyclin |
Lọ |
0,5g |
Trị tiêu chảy, viêm phổi |
UHN-14 |
12. |
Cafein Natri-benzoat 20% |
Cafein natri-benzoat |
Ống, lọ |
5ml; 20; 50; 100ml |
Trợ tim |
UHN-15 |
13. |
Strychnin sulfat 0,1% |
Strychnin sulfat |
Ống, lọ |
5ml; 20; 50; 100ml |
Trợ lực |
UHN-16 |
14. |
Nước cất |
H2O |
Ống, lọ |
5ml; 20; 50; 100ml |
Dùng cho pha tiêm |
UHN-17 |
15. |
Tẩy giun sán chó mèo |
Menbendazol, Niclozamid |
Gói |
2g; 5g |
Tẩy sán giây, giun tròn |
UHN-18 |
16. |
DL-Méthionin |
DL-Méthionin |
Gói |
100; 1000g |
Bổ xung axid amin |
UHN-20 |
17. |
L-Lyzin HCL |
L-Lyzin HCL |
Gói |
100; 1000g |
Bổ xung axid amin |
UHN-21 |
18. |
Oxytetracyclin |
Oxytetracyclin |
Gói |
100; 1000g |
Trị tiêu chảy, viêm phổi |
UHN-22 |
19. |
Tetracyclin |
Tetracyclin |
Gói |
100; 1000g |
Trị tiêu chảy, viêm phổi |
UHN-23 |
20. |
Vitamin B1 HCL |
Vitamin B1 |
Gói |
100; 1000g |
Phục hồi sức khỏe |
UHN-25 |
21. |
Vitamin C |
Vitamin C |
Gói |
100; 1000g |
Phục hồi sức khoẻ |
UHN-26 |
22. |
Tylosintatrat |
Tylosin tartrat |
Gói, ống |
10; 20; 50g; 0,5g; 1g |
Trị viêm phổi, ỉa chảy |
UHN-27 |
23. |
Rigecoccin |
Rigecoccin |
Gói |
10; 20; 50g |
Trị cầu trùng |
UHN-28 |
24. |
Đường glucose |
Đường glucose |
Gói |
500; 1000g |
Giải độc, chống stress |
UHN-29 |
25. |
Bại liệt gà,vịt,ngan, ngỗng |
Can xi (Ca), Phốtpho (P) |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
Bổ xung vitamin, vi lượng |
UHN-33 |
26. |
Huphaflocin 10% |
Norfloxacin |
Lọ |
10; 20; 100ml |
Trị ỉa phân trắng lợn con |
UHN-34 |
27. |
L-5000 |
Tylosin, Oxytetracyclin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị xoắn trùng |
UHN-37 |
28. |
G-5000 |
Lincomycin, Sulfadimedim |
Lọ |
5;10; 20; 50; 100ml |
Trị tiêu chảy, viêm phổi |
UHN-38 |
29. |
T-5000 |
Tylosin, Sulfamethoxazol |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị tiêu chảy, phù đầu phù mặt |
UHN-39 |
30. |
H-5000 |
Norfloxacin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị tiêu chảy |
UHN-40 |
31. |
Hupha-Tia 10% |
Tiamulin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị viêm phổi (CRD) |
UHN-41 |
32. |
Hupha-Linco 10% |
Lincomycin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị viêm phổi, viêm tử cung |
UHN-42 |
33. |
Hupha-Enro 1% |
Enrofloxacin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị salmonella; E.coli |
UHN-43 |
34. |
Hupha-Flume T10% |
Flumequin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị salmonella; E.coli |
UHN-44 |
35. |
Hupha-Analgin 30% |
Natri methamisol |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Hạ sốt, giảm đau |
UHN-45 |
36. |
Hupha-Levami sol 7,5% |
Levamisol |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Tẩy các loại giun tròn |
UHN-46 |
37. |
Hupha-Colistin 3% |
Colistin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị E.coli dung huyết |
UHN-47 |
38. |
Hupha-KC |
Kanamycin; Colistin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị tiêu chảy, viêm phổi |
UHN-48 |
39. |
Hupha-Lincospec |
Lincomycin, Spectomycin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị phó thương hàn lợn con |
UHN-49 |
40. |
Hupha-Gentatylan |
Gentamycin, Tylosin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị viêm tử cung, viêm phổi |
UHN-50 |
41. |
Huhpa-Cefalexin |
Cefalexin base |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị viêm tử cung, tiêu chảy |
UHN-51 |
42. |
Hupha-Ampicolistin |
Ampicilin, Colistin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị tiêu chảy, viêm phổi |
UHN-53 |
43. |
Hupha-Spec-T |
Spectomycin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị tiêu chảy |
UHN-54 |
44. |
Hupha-Gentamycin |
Gentamycin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Trị viêm phổi |
UHN-55 |
45. |
Hupha-Bcomplex |
Vitamin B1; B2; B5; B6; PP |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
Phục hồi sức khoẻ |
UHN-56 |
46. |
Bại liệt gia súc |
Calci gluconat, MgCO3, Fe, Zn, Mn, Cu |
Gói |
5; 10; 20; 50g |
Bổ xung can xi, phốtpho, vitamin |
UHN-57 |
47. |
Hupha-Ampicolis |
Ampicillin, Colistin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100g |
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-59 |
48. |
Hupha-ADE.Bcomplex (tiêm) |
Vitamin A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP |
Ống, Lọ |
5ml 5; 10; 20; 50; 100ml |
Phục hồi sức khoẻ |
UHN-60 |
49. |
Hupha-Ivermectin |
Ivermectin |
Ống, Lọ |
5ml 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị ghẻ, tẩy các loại giun tròn |
UHN-61 |
50. |
Hupha-Tozal F |
Oxyclozanid |
Ống, Lọ |
5ml 5; 10; 20; 50; 100ml |
Tẩy sán lá gan |
UHN-62 |
51. |
Diệt sán giun |
Biltricid, Levamisol |
Gói |
5; 10; 20; 50g |
Tẩy sán lá ruột, giun tròn |
UHN-63 |
52. |
Hupha-Fasiola |
Biltricid |
Gói |
10; 20; 30; 50g |
Tẩy sán lá gan |
UHN-64 |
53. |
Hupha-Fasiola (tiêm) |
Droncit (praziquantel) |
Lọ |
10;20;50;60;90;100ml |
Tẩy sán lá gan |
UHN-65 |
54. |
Calci-Mg-glutamat |
Ca, Mg, acid glutamic |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Phòng và trị bệnh do thiếu ca, Mg |
UHN-66 |
55. |
Calci-Mg-B12 |
Ca, Mg, Vitamin B12 |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Phòng và trị bệnh do thiếu ca, Mg |
UHN-67 |
56. |
E-5.000-T |
Enrofloxacin |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa |
UHN-68 |
57. |
E-10.000-T |
Enrofloxacin |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa |
UHN-69 |
58. |
Hupha - Enrofloxacin |
Enrofloxacin 1% |
Lọ |
10,20,50,100 (ml) |
Trị viêm phổi, tiêu chảy gia súc, gia cầm |
UHN-70 |
59. |
Hupha - Flume- U |
Flumequin 10% |
Lọ |
10,20,50,100 (ml) |
Trị tiêu chảy, viêm phổi |
UHN-71 |
60. |
Hupha - Colistin- U 3% |
Colistin 3% |
Lọ |
10,20,50,100 (ml) |
Trị tiêu chảy |
UHN-72 |
61. |
E-5.000- U |
Enrofloxacin 5% |
Lọ |
10,20,50,100 (ml) |
Trị viêm phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm |
UHN-73 |
62. |
E-10.000-U |
Enrofloxacin 10% |
Lọ |
10,20,50,100 (ml) |
Trị viêm phổi, tiêu chảy ở chó mèo gia súc, gia cầm |
UHN-74 |
63. |
Hupha - Spec-U |
Spectomycin 5% |
Lọ |
10,20,50,100 (ml) |
Trị tiêu chảy ở lợn, bê nghé. |
UHN-75 |
64. |
Hupha - Sulfamethox 30% |
Sulfamethhoxypyridazine |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine. |
UHN-76 |
65. |
Hupha - Oxyject 10% |
Oxytetracyclin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin. |
UHN-77 |
4. CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Penicillin G potasium |
Penicillin G potasium |
Lọ |
1.000.000UI |
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) |
DKN-1 |
2. |
Streptomycin |
Streptomycin sulphate |
Lọ |
1g |
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) |
DKN-2 |
3. |
ADB COMPLEX |
Vitamin A, Đ,E, PP, B1, B2, B6, Methionine |
Gói |
50g |
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất |
DKN-5 |
4. |
ADB Complex |
Vit, A, D3, PP, B1, B2, B6 |
Gói |
25, 50, 100g |
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất |
DKN-9 |
5. |
Gentatylo |
Gentamycin, Tylosin |
Lọ |
10, 25, 50ml |
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) |
DKN-13 |
5. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích, Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Genta-Tylosin |
Gentamycin; Tylosin |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 50, 100g |
Chữa bệnh hô hấp, tiêu chảy |
TL-01 |
2. |
Multi Vitamin B Complex |
Vit B1, B2, B5, B6, PP |
Gói Hộp |
20; 50; 100; 1000g 100g |
Thuốc bổ |
TL-03 |
3. |
Tăng sản trứng-sữa |
Vit A, D3, E, B1, B2, PP; Tetracyclin |
Gói |
10; 100; 500g |
Thuốc bổ |
TL-06 |
4. |
Khẹc vịt và ỉa chảy |
Ampicillin; Tylosin |
Gói |
10; 20g |
Chữa bệnh nhiễm trùng |
TL-07 |
5. |
Anticocid-Diarrhoea |
Sulfachloro; Colistin |
Gói |
5; 10; 20; 50g |
Chữa bệnh cầu trùng |
TL-08 |
6. |
Antigas |
NaCl; NaHCO3; MgSO4 |
Gói |
10; 20g |
Chữa chướng hơi, đầy bùng |
TL-09 |
7. |
Điện giải Vita-B-C |
Vit C, B1; NaCl; NaHCO3 |
Gói |
20; 50; 100g |
Trợ sức, trợ lực |
TL-11 |
8. |
TĐ - Levamisol |
Levamisol HCL |
Gói |
2; 100; 500g |
Tẩy các loại giun tròn ký sinh ở đường ruột, đường hô hấp. |
TL - 12 |
9. |
TĐ - Colistin |
Colistin sulfat salt |
Gói |
2; 10; 50; 100g |
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, do vi khuẩn, Mycoplasma gây ra |
TL - 13 |
6. CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Điện giải |
NaCl; NaHCO3 KCl; Glucoza |
Gói |
50g; 100g |
Bổ xung chất điện giải trong trường hợp con bệnh mất nước và chất điện giải |
TCI-01 |
2. |
Glucoza |
Glucoza |
Gói |
100; 500; 1000g |
Bổ sung đường, tăng cường trao đổi chất. |
TCI-02 |
3. |
CRD-Mycotic |
Tiamulin, Chlotetracyllin |
Gói |
10g; 20g 50g |
Chống bệnh đường hô hấp, tiêu hoá |
TCI- 03 |
4. |
Tylosin tatrate 98% |
Tylosin tartrate |
Túi |
10g ; 20g |
Chống nhiễm khuẩn đường hô hấp |
TCI-04 |
5. |
Tylosin tatrate 98% |
Tylosin tartrate |
Ống |
0,5 g |
Chống nhiễm khuẩn đường hô hấp |
TCI-05 |
6. |
B-Complex |
Vitamin B1, B2, B6, PP |
Gói |
50;100;200; 500g |
Thuốc bổ xung Vitamin B |
TCI-09 |
7. |
Norfloxacin |
Norfloxacin |
Túi |
10g, 20g, 50g |
Chống nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo. |
TCI -11 |
8. |
Namagxit |
Natricitrat, Natri sulphat |
Túi |
10g, 20g, 50g |
Chữa bệnh đầy hơi chướng khí, kích thích nhuận tràng. |
TCI -12 |
9. |
Gencostinic |
Gentamycin, Sulfadiazin |
Túi |
10g, 20g; 50g |
Phòng chống nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo. |
TCI-13 |
10. |
Anticoccidae |
Sulfaquinoxalin, Diaveridin Sulfadimethoxin, |
Túi |
10g, 20g, 50g |
Phòng trị bệnh cầu trùng gia cầm |
TCI-17 |
11. |
CRD-Bcomplex |
Tylosin tartrate Sulfamethoxazol |
Túi |
10g, 20g, 50g |
Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá gia súc, gia cầm, thuỷ cầm |
TCI-18 |
12. |
Norfloxacin 500 |
Norfloxacin |
Lọ |
10ml, 20ml, 50ml,100ml |
Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, nội độc tố E-coli |
TCI-24 |
13. |
Tylosin 125 |
Tylosin tartrate |
Lọ |
10, 20, 50, 100ml |
Trị bệnh viêm đường hô hấp mãn tính. |
TCI-25 |
14. |
Enro –Vịt ngan ngỗng |
Enrofloxacin |
Túi |
10g, 20g; 50g |
Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn hô hấp, gan, tiêu hoá, thận, sinh dục, nội độc tố E-coli |
TCI-30 |
7. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Penicillin G |
Penicillin G |
Lọ |
0,62g |
Chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra như đóng dấu, nhiệt thán |
HCN-1 |
2. |
Streptomycin |
Streptomycin |
Lọ |
1g |
Chữa các bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn Gr (-), tụ huyết trùng, CRD |
HCN-2 |
3. |
B Complex |
B1, B2, B6 |
Gói |
50g |
Tăng trọng, bồi dưỡng |
HCN-3 |
4. |
Kanamycin sulphat |
Kanamycin |
Lọ |
1g |
Trị viêm phổi và các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra |
HCN-7 |
5. |
Tẩy giun sán lợn |
Menbedazol |
Gói |
2; 5; 100; 250g |
Tẩy giun sán lợn |
HCN-9 |
6. |
B complex |
B1,B2,B6 |
Gói |
100g |
Tăng trọng, bổ sung vitamin |
HCN-12 |
7. |
Ampi-streptotryl |
Ampicillin, Sulfamid |
Gói |
7-10g |
Chữa viêm phổi, ỉa chảy |
HCN-13 |
8. |
Colavi |
Berberin |
Lọ |
20ml |
Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm |
HCN-15 |
9. |
Menbendazol 10% |
Menbenvet 10% |
Gói |
2g |
Tảy giun |
HCN-16 |
10. |
Sultrep |
Streptomycin, Sulfamid |
Gói |
7g |
Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm |
HCN-19 |
11. |
Nước sinh lý 0,9% |
NaCL |
Lọ |
100ml |
Chống mất nước, cần bằng điện giải |
HCN-21 |
12. |
Genta-Prim |
Trimethoprim, Gentamycin |
Gói |
10g |
Chữa bệnh đường ho hấp,viêm phổi |
HCN-22 |
13. |
Điện giải PO-SO-MIX |
NaCl, KCl, glucose, Vitamin |
Gói |
100g |
Chống mất nước, cần bằng điện giải |
HCN-23 |
14. |
Trị các bệnh tiêu chảy |
Tylosin, Chlotetracyclin |
Gói |
10g |
Trị ỉa chảy |
HCN-25 |
15. |
Extopa |
Pyrethroid |
Lọ Bình |
10; 50; 100; 200; 300; 450; 600ml |
Trị ký sinh trùng ngoài da |
HCN-26 |
16. |
Vitamin B1 viên |
Vitamin B1 |
Lọ |
1500 viên |
Bổ sung vitamin |
HCN-27 |
17. |
Vitamin C |
Vitamin C |
ống |
5ml |
Bổ sung vitamin |
HCN-29 |
18. |
Vitamin B1 |
Vitamin B1 |
ống |
5ml |
Bổ sung vitamin |
HCN-30 |
19. |
Colis. T |
Colistin |
Lọ |
10, 20, 50, 100ml |
Trị bệnh do vi khuẩn Gr (-) gây ra: Phân xanh, Phân trắng, Hồng lỵ |
HCN-32 |
20. |
Natribenzoat 20% |
Cafein nabenzoat |
ống |
5ml |
Trợ tim |
HCN-33 |
21. |
Glucose 5% |
Glucose |
ống |
5ml |
Bổ dưỡng |
HCN-34 |
22. |
Trị E. coli đường ruột |
Sulfamid, Tylosin |
Gói |
10g |
Trị E.coli đường ruột, phù đầu |
HCN-35 |
23. |
Coccitop PV |
Sulfamid, Tylosin |
Gói |
10g |
Trị cầu trùng ở gà, thỏ |
HCN-36 |
24. |
CRD-MYCO |
Sulfamid, Tylosin |
Gói |
10g |
Trị hen suyễn, khẹc vịt, CRD ở gà |
HCN-37 |
25. |
TYFAZOL |
Sulfamid |
Gói |
10; 20g |
Trị các bệnh như hen suyễn, CRD |
HCN-38 |
8. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Trị sưng phù đầu |
Oxytetracyclin, Vitamin A, D3, E |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |
Trị bệnh hen, sưng phù đầu |
VNC-9 |
2. |
Ampicolivet |
Ampicillin, Colistin sulfat |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |
Trị bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn, … |
VNC-11 |
3. |
Imequyl 100 |
Flumequin, Vitamin A, D, E |
Gói |
5g,10g,20g, 50g,100g, 200g, 500g,1000g |
úm gia cầm, úm vịt, gà, ngan, ngỗng, bồ câu, chim cút. |
VNC-12 |
4. |
B Complex |
Vitamin B1, B2, B6, B12, PP |
Gói |
30;50;100;200;500g;1;5kg |
Cung cấp vitamin, bồi bổ cơ thể |
VNC-13 |
5. |
Nimisol |
Levamisol, Niclosamide |
Gói |
2g; 2,5g; 5; 10g; 20g; 100g |
Tẩy giun sán |
VNC-14 |
6. |
Điện giải Vitamin |
NaHCO3 , KCl, NaCl, Natri Citrat và Vitamin |
Gói |
13.95g, 50g 100; 500; 1000; 5000g |
Bổ sung chất điện giải, tăng cường giải độc, bồi bổ cơ thể |
VNC-15 |
9. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Doxycolison-F |
Doxycyclin, Colistin Dexamethason |
Ống lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Trị tiêu chảy, phó thương hàn, tụ huyết trùng, E coli, sưng phù đầu. |
PHAR-06 |
2. |
Phar-neosol |
Neomycin, Oxytetracyclin |
Gói |
10, 20,50,100g |
Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá |
PHAR-09 |
3. |
Doxyvet-L.A |
Doxycyclin |
Ống lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Trị hen suyễn, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm khớp, phế quản phổi, vú, tử cung ... |
PHAR-12 |
4. |
Kanamulin |
Kanamycin, Tiamulin |
Ống lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Trị hồng lỵ, tụ huyết trùng, hen suyễn, tiêu chảy phân trắng. |
PHAR-13 |
5. |
Doxytyl-F |
Doxycyclin, Tylosin |
Ống lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Trị lepto, hen suyễn, phó thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy... |
PHAR-14 |
6. |
Kanamycin-10 |
Kanamycin |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin |
PHAR-15 |
7. |
Phartylan-100 |
Tylosin |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin |
PHAR-16 |
8. |
Gentamicin-5 |
Gentamicin |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị vi khuẩn nhạy cảm với Gentamicin |
PHAR-17 |
9. |
PharCalci-F |
Calcigluconat |
Ống, lọ |
5;10;20;50;100,500ml |
Bổ sung calci, trị bại liệt |
PHAR-19 |
10. |
PharCalci-C |
Calcigluconat, Vitamin C |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung calci, vit C, tăng sức đề kháng |
PHAR-20 |
11. |
PharCalci-B12 |
Calcigluconat, Vitamin B12 |
Ống, lọ |
5,10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung Calci, trị bại liệt, táo bón |
PHAR-21 |
12. |
Calci-Mg-B6 |
Calcigluconat, Magne; Vit B6 |
Ống,lọ |
5,10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung Calci, trị bại liệt, táo bón |
PHAR-22 |
13. |
Lincocin 10% |
Lincomycin |
Ống,lọ |
5, 10; 20; 50; 100ml |
Trị vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin |
PHAR-23 |
14. |
Phargentylo-F |
Gentamicin, Tylosin |
Ống lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phế quản, phổi, tiêu chảy, viêm ruột, suyễn, E.coli, phó tuơng hàn... |
PHAR-24 |
15. |
Nấm phổi GVN |
Nystatin |
Gói |
10, 20, 50, 100g, 250g |
Trị nấm phổi, nấm miệng, rối loạn tiêu hoá do kháng sinh phổ rộng |
PHAR-25 |
16. |
Phar-Complex C |
Vitamin B, C |
Ống lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung vitamin, trị còi cọc kém ăn chậm lớn, suy gan, tăng sức đề kháng. |
PHAR-26 |
17. |
ADE-Bcomplex |
Vitamin A, B, D, E |
Ống lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung vitamin, trị còi cọc, kém ăn chậm lớn, giảm đẻ, tăng sức đề kháng. |
PHAR-27 |
18. |
Phar-nalgin C |
Analgin, Vitamin C |
Ống,lọ |
5,10; 20; 50; 100ml |
Hạ nhiệt, giảm đau, tăng sức đề kháng. |
PHAR-28 |
19. |
Phartigumb |
Paracetamol, Vit. C |
Gói |
10,20,50, 100, 250g |
Trị bệnh gumboro, thuốc bổ tổng hợp |
PHAR-29 |
20. |
D.T.C VIT |
Doxycyclin,Vit C,Tylosin |
Gói |
50, 100, 250g |
Trị hen gà, sưng phù đầu vịt ngan, |
PHAR-30 |
21. |
Vitamin B1 2,5% |
Vitamin B1 |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung vitaminB1 |
PHAR-31 |
22. |
Vitamin C 5% |
Vitamin C |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung vitamin C |
PHAR-32 |
23. |
Vitamin K3 1% |
Vitamin K3 |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung vitamin |
PHAR-33 |
24. |
Enroflox 5% |
Enrofloxacin |
Gói, lon |
10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
Trị bệnh do E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng, bạch lỵ ở gia cầm |
|