Quyết định 295/QĐ-UBND năm 2025 bổ sung các Quy trình sản xuất đối với cây trồng trên địa bàn tỉnh Nam Định
Quyết định 295/QĐ-UBND năm 2025 bổ sung các Quy trình sản xuất đối với cây trồng trên địa bàn tỉnh Nam Định
Số hiệu: | 295/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Nam Định | Người ký: | Trần Anh Dũng |
Ngày ban hành: | 11/02/2025 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 295/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Nam Định |
Người ký: | Trần Anh Dũng |
Ngày ban hành: | 11/02/2025 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 295/QĐ-UBND |
Nam Định, ngày 11 tháng 02 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH BỔ SUNG CÁC QUY TRÌNH SẢN XUẤT ĐỐI VỚI CÂY TRỒNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024;
Căn cứ Luật Trồng trọt ngày 19 tháng 11 năm 2018;
Căn cứ Luật Lâm nghiệp ngày 15 tháng 11 năm 2017;
Căn cứ Quyết định số 1965/QĐ-UBND ngày 17/9/2024 của UBND tỉnh về ban hành các Quy trình sản xuất đối với cây trồng trên địa bàn tỉnh Nam Định;
Theo đề nghị của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 314/TTr-SNN ngày 23/01/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành bổ sung các Quy trình sản xuất đối với cây trồng trên địa bàn tỉnh Nam Định (chi tiết tại Phụ lục đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký;
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thủ trưởng các sở, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC
QUY TRÌNH SẢN XUẤT MỘT SỐ LOẠI CÂY
TRỒNG PHỔ BIẾN
(Kèm theo Quyết định số: 295/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 của UBND tỉnh Nam Định)
STT |
Tên quy trình |
Ký hiệu |
|
I. RAU ĂN LÁ |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau muống |
QTSX.01 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau ngót |
QTSX.02 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau đay |
QTSX.03 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mồng tơi |
QTSX.04 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dọc mùng |
QTSX.05 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai nước |
QTSX.06 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cần ta (rau cần) |
QTSX.07 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau rút |
QTSX.08 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngải cứu |
QTSX.09 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau dền |
QTSX.10 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mắc mật |
QTSX.11 |
|
II. CÁC LOẠI RAU THƠM |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hành tây |
QTSX.12 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cần tây |
QTSX.13 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tỏi tây |
QTSX.14 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xà lách/rau diếp |
QTSX.15 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng rau húng các loại, tía tô, kinh giới |
QTSX.16 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xương sông |
QTSX.17 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng lá lốt, rau răm |
QTSX.18 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá mơ |
QTSX.19 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá nếp thơm |
QTSX.20 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá trầu không |
QTSX. 21 |
|
III. CÂY LẤY QUẢ, HẠT |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây vừng |
QTSX.22 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu hà lan |
QTSX.23 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu cô ve |
QTSX.24 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu rồng (đậu khế) |
QTSX.25 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu đũa |
QTSX.26 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu ván |
QTSX.27 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cà pháo |
QTSX.28 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cà bát |
QTSX.29 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cà tím |
QTSX.30 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây gấc |
QTSX.31 |
|
IV. CÂY LẤY CỦ |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sắn tàu |
QTSX.32 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sắn dây |
QTSX.33 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai sọ |
QTSX.34 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai môn |
QTSX.35 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ từ |
QTSX.36 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ đậu |
QTSX.37 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai mỡ |
QTSX.38 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dong riềng |
QTSX.39 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cây riềng |
QTSX.40 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây gừng |
QTSX.41 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tỏi |
QTSX.42 |
|
12 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nghệ |
QTSX.43 |
|
13 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sả |
QTSX.44 |
|
14 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hành củ |
QTSX.45 |
|
15 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây niễng |
QTSX.46 |
|
16 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ mài |
QTSX.47 |
|
17 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ cải |
QTSX.48 |
|
V. CÂY DƯỢC LIỆU |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sa nhân |
QTSX.49 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây địa liền |
QTSX.50 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xạ đen |
QTSX.51 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trinh nữ hoàng cung |
QTSX.52 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ý dĩ |
QTSX.53 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tam thất |
QTSX.54 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trà hoa vàng |
QTSX.55 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chùm ngây |
QTSX.56 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xuyên khung |
QTSX.57 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoàn ngọc |
QTSX.58 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hương bài |
QTSX.59 |
|
12 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thanh yên |
QTSX.60 |
|
VI. CÂY ĂN QUẢ |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bơ |
QTSX.61 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây na |
QTSX.62 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thanh long |
QTSX.63 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trứng gà |
QTSX.64 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chanh leo |
QTSX.65 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lê |
QTSX.66 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hồng |
QTSX.67 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cóc |
QTSX.68 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dứa |
QTSX.69 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chôm chôm |
QTSX.70 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bồ quân |
QTSX.71 |
|
12 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây phật thủ |
QTSX.72 |
|
13 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sấu |
QTSX.73 |
|
14 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đào lấy quả |
QTSX.74 |
|
15 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu tây |
QTSX.75 |
|
16 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây măng cụt |
QTSX.76 |
|
17 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây muỗm (quéo) |
QTSX.77 |
|
18 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mãng cầu |
QTSX.78 |
|
19 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chay |
QTSX.79 |
|
20 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu |
QTSX.80 |
|
21 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu da |
QTSX.81 |
|
22 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mơ |
QTSX.82 |
|
23 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khế |
QTSX.83 |
|
24 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây roi |
QTSX.84 |
|
25 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nhâm (quất hồng bì) |
QTSX.85 |
|
26 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nho |
QTSX.86 |
|
27 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nhót |
QTSX.87 |
|
28 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây táo |
QTSX.88 |
|
29 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thị |
QTSX.89 |
|
30 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dừa |
QTSX.90 |
|
VII. CÂY CÔNG NGHIỆP |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu tằm |
QTSX.91 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cói |
QTSX.92 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bồ hòn |
QTSX.93 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng móc thép |
QTSX.94 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ráy |
QTSX.95 |
|
VIII. CÂY BÓNG MÁT |
|
||
1 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây bàng ta |
QTSX.96 |
|
2 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây gạo |
QTSX.97 |
|
3 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây phượng vĩ |
QTSX.98 |
|
4 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây trứng cá |
QTSX.99 |
|
5 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây vối |
QTSX.100 |
|
6 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây vú sữa |
QTSX. 101 |
|
7 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây muồng hoàng yến |
QTSX. 102 |
|
8 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ núc nác |
QTSX. 103 |
|
9 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ hoa sữa |
QTSX. 104 |
|
10 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ keo tai tượng |
QTSX.105 |
|
IX. CÂY HOA |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mẫu đơn |
QTSX.106 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mười giờ |
QTSX.107 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa violet |
QTSX.108 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa cẩm chướng, hoa phăng |
QTSX.109 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa thược dược |
QTSX.110 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mai |
QTSX.111 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa tigon |
QTSX.112 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa giấy |
QTSX.113 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tầm xuân |
QTSX.114 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dạ hương |
QTSX.115 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây kim ngân |
QTSX.116 |
|
12 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dạ yến thảo |
QTSX.117 |
|
13 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trạng nguyên |
QTSX.118 |
|
14 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chuối nhật |
QTSX.119 |
|
15 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nguyệt quế |
QTSX.120 |
|
16 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa sứ (hoa đại) |
QTSX.121 |
|
17 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa sói |
QTSX.122 |
|
18 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa tuy líp |
QTSX.123 |
|
19 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngọc anh (hay bạch ngọc anh, ngọc bút, lài tây) |
QTSX.124 |
|
20 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây phát lộc |
QTSX.125 |
|
21 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dành dành |
QTSX.126 |
|
22 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa nhài |
QTSX.127 |
|
23 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trà |
QTSX.128 |
|
24 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa hải đường |
QTSX.129 |
|
25 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xương rồng |
QTSX.130 |
|
26 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mộc lan (lan tiêu) |
QTSX.131 |
|
27 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mộc hương |
QTSX.132 |
|
28 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bông trang |
QTSX.133 |
|
29 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cúc susi |
QTSX.134 |
|
30 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mào gà |
QTSX.135 |
|
31 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây súng |
QTSX.136 |
|
32 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa thạch thảo |
QTSX.137 |
|
33 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mimosa |
QTSX.138 |
|
34 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lay ơn |
QTSX.139 |
|
35 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây loa kèn |
QTSX.140 |
|
36 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa huệ |
QTSX.141 |
|
37 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây Salem |
QTSX.142 |
|
38 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa ngâu |
QTSX.143 |
|
39 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa ngọc lan |
QTSX.144 |
|
X. CÂY TRANG TRÍ HÀNG RÀO, LỐI ĐI |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cỏ nhật |
QTSX.145 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá màu |
QTSX.146 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cô tòng vàng anh |
QTSX.147 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chiều tím |
QTSX.148 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâm bụt |
QTSX.149 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chuỗi ngọc |
QTSX.150 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngũ gia bì |
QTSX.151 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thanh táo |
QTSX.152 |
|
XI. CÂY CẢNH |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây quế hương |
QTSX.153 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngũ sắc |
QTSX.154 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bách thủy tiên |
QTSX.155 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thiết mộc lan |
QTSX.156 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trà mi |
QTSX.157 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây vạn niên thanh |
QTSX.158 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cần thăng |
QTSX.159 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cẩm tú mai |
QTSX.160 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cẩm tú cầu |
QTSX.161 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây địa lan |
QTSX.162 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngô đồng |
QTSX.163 |
|
12 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sanh |
QTSX.164 |
|
13 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây si |
QTSX.165 |
|
14 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đa búp đỏ |
QTSX.166 |
|
15 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lộc vừng |
QTSX.167 |
|
16 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tùng la hán |
QTSX.168 |
|
17 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tùng kim |
QTSX.169 |
|
18 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây duối |
QTSX.170 |
|
19 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đại |
QTSX.171 |
|
20 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây vạn tuế |
QTSX.172 |
|
21 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thiên tuế |
QTSX.173 |
|
22 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cọ |
QTSX.174 |
|
23 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây liễu |
QTSX.175 |
|
24 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dừa |
QTSX.176 |
|
25 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chu đinh lan |
QTSX.177 |
|
26 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lưỡi hổ |
QTSX.178 |
|
27 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây huyết dụ |
QTSX.179 |
|
28 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trúc |
QTSX.180 |
|
29 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trúc bách hợp |
QTSX.181 |
|
XII. CÂY KHÁC |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cau sâm phanh |
QTSX.182 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cau vua |
QTSX.183 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lấy quả, cau lùn |
QTSX.184 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngô sinh khối |
QTSX.185 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đại tướng quân |
QTSX.186 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dong lá |
QTSX.187 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cỏ stylo |
QTSX.188 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cỏ voi |
QTSX.189 |
|
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây