Quyết định 280/QĐ-CTN năm 2022 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 219 công dân hiện đang cư trú tại Cộng hòa Liên bang Đức do Chủ tịch nước ban hành
Quyết định 280/QĐ-CTN năm 2022 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 219 công dân hiện đang cư trú tại Cộng hòa Liên bang Đức do Chủ tịch nước ban hành
Số hiệu: | 280/QĐ-CTN | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Chủ tịch nước | Người ký: | Nguyễn Xuân Phúc |
Ngày ban hành: | 01/03/2022 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | 12/03/2022 | Số công báo: | 267-268 |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 280/QĐ-CTN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Chủ tịch nước |
Người ký: | Nguyễn Xuân Phúc |
Ngày ban hành: | 01/03/2022 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | 12/03/2022 |
Số công báo: | 267-268 |
Tình trạng: | Đã biết |
CHỦ TỊCH NƯỚC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 280/QĐ-CTN |
Hà Nội, ngày 01 tháng 3 năm 2022 |
VỀ VIỆC CHO THÔI QUỐC TỊCH VIỆT NAM
CHỦ TỊCH
NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Căn cứ Điều 88 và Điều 91 Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008;
Theo đề nghị của Chính phủ tại Tờ trình số 41/TTr-CP ngày 11/02/2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 219 công dân hiện đang cư trú tại Cộng hòa Liên bang Đức (có danh sách kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp, Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước và các công dân có tên trong Danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CHỦ TỊCH |
CÔNG
DÂN VIỆT NAM HIỆN CƯ TRÚ TẠI CHLB ĐỨC ĐƯỢC CHO THÔI QUỐC TỊCH VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 280/QĐ-CTN ngày 01 tháng 3 năm 2022 của Chủ tịch nước)
1. |
Nguyễn Minh Đức, sinh ngày 07/7/2009 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, Đức Hiện trú tại: Petersburger Str/74C, 10249 Berlin Hộ chiếu số: N1786105 cấp ngày 18/4/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
2. |
Trương Minh Hoàng, sinh ngày 08/02/2003 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội, theo GKS số 21 ngày 25/02/2003 Hiện trú tại: Hauptstraße 18, 21376 Salzhausen Hộ chiếu số: N1945953 cấp ngày 21/3/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phố Keo, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
3. |
Phạm Công Chiến, sinh ngày 27/3/1998 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Schweinfurt, Đức Hiện trú tại: An den Hopfengärten 3a, 97525 Schwebheim Hộ chiếu số: N1763279 cấp ngày 18/11/2015 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
4. |
Hoàng Thanh Vân, sinh ngày 30/7/1962 tại Ninh Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tô Hiệu, Kim Sơn, Ninh Bình, theo GKS số 22 ngày 21/02/1963 Hiện trú tại: Hamburger Str/10, 16866 Kyritz Hộ chiếu số: N1560365 cấp ngày 05/12/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 87, Trần Phú, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Giới tính: Nam |
5. |
Vũ Yến Chi, sinh ngày 20/5/2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Leipzig, Đức Hiện trú tại: Eisenbahnstrasse 108, 04315 Leipzig Hộ chiếu số: N2009148 cấp ngày 04/12/2018 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nữ |
6. |
Nguyễn Thị Xuân, sinh ngày 04/3/1976 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, theo GKS số 06/2019 ngày 17/7/2019 Hiện trú tại: Chemnitzer Str/65, 09212 Limbach Oberfrohna Hộ chiếu số: N2359891 cấp ngày 25/5/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ 64, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Giới tính: Nữ |
7. |
Nguyễn Trà My Katja, sinh ngày 03/5/2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, Đức Hiện trú tại: Ernst-Bloch-Str/43, 12619 Berlin Hộ chiếu số: N2002255 cấp ngày 05/9/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
8. |
Nguyễn Thái Linh, sinh ngày 21/5/2010 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, Đức Hiện trú tại: Mehrower Allee 17, 12687 Berlin Hộ chiếu số: N2195646 cấp ngày 02/3/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
9. |
Nguyễn Thị Thùy Hương, sinh ngày 10/9/1975 tại Quảng Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình, theo GKS cấp ngày 12/9/1975 Hiện trú tại: Maerkische Allee 302, 12687 Berlin Hộ chiếu số: N2260252 cấp ngày 02/11/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Đồng Mỹ, Đồng Hới, Quảng Bình |
Giới tính: Nữ |
10. |
Hoàng Anh, sinh ngày 08/02/2000 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Wittenberge, CHLB Đức Hiện trú tại: Johannes-R/-Becher-Str/61, 14478 Potsdam Hộ chiếu số: N1734065 cấp ngày 10/12/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
11. |
Nguyễn Tú Linh, sinh ngày 07/12/1999 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND thành phố Hà Nội, theo GKS số 02 ngày 05/01/2000 Hiện trú tại: Rathausstr/21, 10178 Berlin Hộ chiếu số: N1830468 cấp ngày 10/5/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 6, ngõ 31, ngách 11, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
12. |
Phạm Tuấn Long, sinh ngày 19/8/2007 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, theo GKS số 136 ngày 11/3/2013 Hiện trú tại: Am schwarzen Kreuz 14, 53557 Bad Hoenningen Hộ chiếu số: N1891027 cấp ngày 12/01/2018 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nam |
13. |
Nguyễn Thị Nhiệm, sinh ngày 10/8/1977 tại Nam Định Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đồng Sơn, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định, theo GKS cấp ngày 28/01/2006 Hiện trú tại: Weissenburger Str/40, 13595 Berlin Hộ chiếu số: N1898336 cấp ngày 02/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phòng 106B, Khu tập thể Khương Thượng, phường Trung Tự, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
14. |
Nguyễn Đức Anh, sinh ngày 17/7/2004 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, theo GKS số 105 ngày 20/7/2004 Hiện trú tại: Erlenweg 7, 29640 Schneverdingen Hộ chiếu số: N2105825 cấp ngày 10/7/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Nhà 6, B13-28 Điện Biên Phủ, phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
15. |
Phạm Văn Linh, sinh ngày 15/8/1980 tại Hải Dương Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Nhật Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương, theo GKS số 163 ngày 28/10/2002 Hiện trú tại: Asbeckstrasse 12, 21073 Hamburg Hộ chiếu số: N2065803 cấp ngày 25/02/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Đội 5, Thôn Cao Duệ, xã Nhật Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương |
Giới tính: Nam |
16. |
Nguyễn Thị Quyên, sinh ngày 03/9/1985 tại Hải Dương Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Phượng Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương, theo GKS số 148 ngày 13/10/2009 Hiện trú tại: Asbeckstrasse 12, 21073 Hamburg Hộ chiếu số: N1596779 cấp ngày 08/7/2013 tại ĐSQ Việt Nam tại Slovakia Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Như Lâm, xã Phượng Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương |
Giới tính: Nữ |
17. |
Phạm Gia Bao, sinh ngày 21/12/2017 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo TLKS số 035/TLGCKS ngày 22/01/2018 Hiện trú tại: Asbeckstrasse 12, 21073 Hamburg Hộ chiếu số: N1922863 cấp ngày 22/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
18. |
Phạm Gia Huy, sinh ngày 19/5/2015 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 260/2015/KS ngày 09/7/2015 Hiện trú tại: Asbeckstrasse 12, 21073 Hamburg Hộ chiếu số: N2105931 cấp ngày 17/7/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
19. |
Lê Tobias (Schuler Tobias), sinh ngày 18/5/1998 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Rathenow, CHLB Đức Hiện trú tại: Heinr/-v/-Rosenberg-Str/11, 14712 Rathenow Hộ chiếu số: N1763567 cấp ngày 06/01/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
20. |
Trần Đức Mạnh, sinh ngày 20/12/2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Dresden, CHLB Đức Hiện trú tại: Hopfgarten str/4, 01307 Dresden Hộ chiếu số: N1945995 cấp ngày 22/3/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
21. |
Trần Quang Tuyên, sinh ngày 20/11/1985 tại Nam Định Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hải Tây, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định, theo GKS cấp ngày 22/01/1985 Hiện trú tại: Erich-Kurz-Str/11, 10319 Berlin Hộ chiếu số: N1945235 cấp ngày 25/02/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Hải Tây, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Giới tính: Nam |
22. |
Nguyễn Thị Mai Hằng, sinh ngày 14/4/1963 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, theo GKS số 1020 ngày 22/4/1963 Hiện trú tại: Franz-Mett-Str/17, 10319 Berlin Hộ chiếu số: N1694220 cấp ngày 14/3/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 28/8 Hào Khê, Cát Bi, Hải Phòng |
Giới tính: Nữ |
23. |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt, sinh ngày 19/4/1986 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng, theo GKS số 190 ngày 09/5/1986 Hiện trú tại: Lerchenweg 9, 14641 Wustermark Hộ chiếu số: N1858043 cấp ngày 06/9/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Hải Phòng |
Giới tính: Nữ |
24. |
Lê Thiên Đài, sinh ngày 06/10/1985 tại Bình Thuận Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận, theo GKS số 162 ngày 18/10/1985 Hiện trú tại: Schillerstrasse 33, 79618 Brheinfelden, Baden - Wuerttemberg Hộ chiếu số: N2105823 cấp ngày 09/7/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Giới tính: Nam |
25. |
Trương Nghĩa Trung, sinh ngày 22/8/1970 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hà Đông, thành phố Hà Nội Hiện trú tại: Tunnkoppelstieg 20, 22359 Hamburg Hộ chiếu số: N1964718 cấp ngày 12/6/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 7B/8 Nguyễn Thị Minh Khai, Tp. Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam |
26. |
Thiều Quang Nam, sinh ngày 05/12/1996 tại Thanh Hóa Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, theo GKS số 015 ngày 01/6/2004 Hiện trú tại: Hollaenderstr/109, 13407 Berlin Hộ chiếu số: N2389922 cấp ngày 12/7/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 410 Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Giới tính: Nam |
27. |
Hồ Bách, sinh ngày 24/3/2016 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt Đức, theo GKS số 104 ngày 10/5/2016 Hiện trú tại: Turmstrasse 29, 89231 Neu-Ulm Hộ chiếu số: N2247474 cấp ngày 11/11/2020 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nam |
28. |
Nguyễn Tuyết Mai, sinh ngày 22/01/1970 tại Hà Nội Hiện trú tại: Dobbelersweg 25A, 20537 Hamburg Hộ chiếu số: N1537712 cấp ngày 16/10/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 22, tổ 8, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
29. |
Lê Thị Hà An, sinh ngày 22/3/1964 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đoàn Kết, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, theo GKS cấp ngày 06/4/1964 Hiện trú tại: Höchste Str/4, 10249 Berlin Hộ chiếu số: N2107727 cấp ngày 13/11/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phòng 7 - Nhà Q8 - Khu lắp ghép Trương Định, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
30. |
Vũ Thị Mai Linh, sinh ngày 31/12/2003 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 104-07 ngày 05/3/2007 Hiện trú tại: Plieninger Strasse 44, 70771 Leinfelden Echterdingen Hộ chiếu số: N1813496 cấp ngày 25/01/2017 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nữ |
31. |
Nguyễn Thị Thùy Trang, sinh ngày 31/10/2003 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 53-07 ngày 31/01/2007 Hiện trú tại: Herrengasse 4, 37269 Eschwege Hộ chiếu số: N1814123 cấp ngày 15/12/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
32. |
Tạ Duy Phương, sinh ngày 27/06/1991 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Yên Phụ, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, theo GKS số 162 ngày 01/8/1991 Hiện trú tại: Kämergasse 11, 52349 Düren Hộ chiếu số: N1858907 cấp ngày 06/8/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 26 Nguyễn Khắc Nhu, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
33. |
Nguyễn Thị Hằng, sinh ngày 14/04/1977 tại Phú Thọ Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ, theo GKS cấp ngày 14/9/1995 Hiện trú tại: Paul-Junius-Str/68, 10369 Berlin Hộ chiếu số: N2072904 cấp ngày 17/4/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 53, Tổ 50, phố Quang Trung, phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
Giới tính: Nữ |
34. |
Nguyễn Hoa Trung, sinh ngày 05/5/1970 tại Vĩnh Phúc Hiện trú tại: Ochsenweg 39, 24941 Flensburg Hộ chiếu số: N1929899 cấp ngày 26/02/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xuân Hòa - Mê Linh - Hà Nội |
Giới tính: Nam |
35. |
Phạm Thị Quỳnh Anh, sinh ngày 15/12/2000 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 28/2013/KS ngày 24/01/2013 Hiện trú tại: Am Schwanenteich 8, 09648 Mittweida Hộ chiếu số: N1945182 cấp ngày 22/02/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
36. |
Nguyễn Thành Lê, sinh ngày 07/8/1996 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Bautzen, CHLB Đức Hiện trú tại: Trobischstr/14, 01129 Dresden Hộ chiếu số: N1707653 cấp ngày 22/6/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
37. |
Nguyễn Gia Huy Denis, sinh ngày 15/7/2002 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Regensburg, CHLB Đức Hiện trú tại: Regenstr/14, 93197 Zeitlarn Hộ chiếu số: N1902532 cấp ngày 13/11/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
38. |
Nguyễn Thị Loan, sinh ngày 05/6/1983 tại Bắc Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh, theo GKS cấp ngày 08/7/1983 Hiện trú tại: Jochen-Weigert-Str/40, 14656 Brieselang Hộ chiếu số: N1690747 cấp ngày 23/9/2013 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh |
Giới tính: Nữ |
39. |
Nguyễn Huy Hoàng, sinh ngày 13/3/2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 183/05/KS ngày 17/10/2005 Hiện trú tại: Jochen-Weigert-Str/40, 14656 Brieselang Hộ chiếu số: N1841148 cấp ngày 23/5/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
40. |
Ngô Nguyễn Nam, sinh ngày 09/9/1996 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 151-07 ngày 27/3/2007 Hiện trú tại: Überkinger Str/12, 73312 Geislingen Hộ chiếu số: N1577137 cấp ngày 07/3/2012 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nam |
41. |
Ngô Tony, sinh ngày 02/12/1999 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 152-07 ngày 27/3/2007 Hiện trú tại: Überkinger Str/12, 73312 Geislingen Hộ chiếu số: N1808655 cấp ngày 23/02/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
42. |
Nguyễn Hoàng Tuấn, sinh ngày 10/10/1967 tại Đồng Tháp Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Phú Điền, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp, theo GKS số 70 ngày 11/3/1991 Hiện trú tại: Pyer Kirchweg 33, 49134 Wallenhorst Hộ chiếu số: N1587980 cấp ngày 06/02/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Ấp Mỹ Điền, xã Phú Điền, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp |
Giới tính: Nam |
43. |
Nguyễn Mạnh Đức, sinh ngày 24/5/1996 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, Đức Hiện trú tại: Parkaue 4, 10367 Berlin Hộ chiếu số: N1633970 cấp ngày 19/02/2013 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
44. |
Lê Đan, sinh ngày 30/9/2009 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Đức, theo GKS số 537/2009/KS ngày 21/10/2009 Hiện trú tại: Brückenstr/3, 12439 Berlin Hộ chiếu số: N2106148 cấp ngày 01/8/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
45. |
Nguyễn Thị Thùy Linh, sinh ngày 27/8/1985 tại Nam Định Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Năng Tĩnh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, theo GKS số 04 ĐKL ngày 14/02/2001 Hiện trú tại: Weimarer Straße 15, 90491 Nürnberg Hộ chiếu số: N2260557 cấp ngày 18/11/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 16 Tô Hiệu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
Giới tính: Nữ |
46. |
Nguyễn Mạnh Tùng, sinh ngày 01/11/1989 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Đông Khê, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng, theo GKS số 76 ngày 21/11/1989 Hiện trú tại: Weimarer Straße 15, 90491 Nürnberg Hộ chiếu số: N2218621 cấp ngày 07/5/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Nhà 54, Ngõ 96, Dư Hàng Kênh, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nam |
47. |
Lê Nho Quyên, sinh ngày 12/11/1967 tại Nghệ An Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An, theo GKS số 32/2019 ngày 04/10/2019 Hiện trú tại: Joseph-Keilberth-Str/56, 01239 Dresden Hộ chiếu số: N1922706 cấp ngày 25/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
Giới tính: Nam |
48. |
Nguyễn Phương Thanh, sinh ngày 09/11/1988 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Phương Liệt, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, theo GKS số 144 ngày 16/11/1988 Hiện trú tại: Alt-Friedrichsfelde 2, 10315 Berlin Hộ chiếu số: N2027458 cấp ngày 13/9/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
49. |
Trần Kevin Thắng, sinh ngày 12/02/2007 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Simmern, CHLB Đức Hiện trú tại: Rhein-Mosel-Str/42, 56281 Emmelshausen Hộ chiếu số: N1939875 cấp ngày 09/4/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
50. |
Hoàng Thị Hoài Thu, sinh ngày 27/9/1977 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Lê Chân, Hải Phòng, theo GKS số 1788/1977 ngày 01/10/1977 Hiện trú tại: Rhein-Mosel-Str/42, 56281 Emmelshausen Hộ chiếu số: N2292617 cấp ngày 08/01/2021 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 18/48 Chợ Con, phường Trại Cau, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nữ |
51. |
Nguyễn Linh Chi, sinh ngày 03/6/2007 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 243/2008/KS ngày 02/4/2008 Hiện trú tại: Turmstr/26, 06842 Dessau-Roßlau Hộ chiếu số: N1841564 cấp ngày 22/6/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
52. |
Nguyễn Khánh Vân, sinh ngày 06/5/2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Đức, theo GKS số 06/2014/KS ngày 31/5/2005 Hiện trú tại: Boxdorfer Str/10, 01129 Dresden Hộ chiếu số: N2012800 cấp ngày 08/11/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
53. |
Phạm Thị Thanh Thủy, sinh ngày 26/8/1975 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tả Thanh Oai, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, theo GKS cấp ngày 09/9/1975 Hiện trú tại: Singerstr/10, 01257 Dresden Hộ chiếu số: N1588850 cấp ngày 20/02/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tập thể xí nghiệp cơ khí sửa chữa, Đại Mỗ, Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
54. |
Phạm Minh Khôi, sinh ngày 29/12/1992 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội, theo GKS số 06 ngày 18/01/1993 Hiện trú tại: Charlottenstraße 13, 90443 Nürnberg Hộ chiếu số: N2153666 cấp ngày 11/3/2020 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 6c Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
55. |
Nguyễn Thị Oanh, sinh ngày 26/9/1990 tại Phú Thọ Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đồng Xuân, Thanh Hòa, Phú Thọ, theo GKS số 62 ngày 23/10/1991 Hiện trú tại: Gustav-Falke-Straße 70 Stw/EG, 20144 Hamburg Hộ chiếu số: N2072003 cấp ngày 05/3/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Khu 7, Đồng Xuân, Thanh Ba, Phú Thọ |
Giới tính: Nữ |
56. |
Trương Phương Jana, sinh ngày 21/9/2006 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Königs Wusterhausen, CHLB Đức Hiện trú tại: Lahrgasse 2, 77948 Friesenheim Hộ chiếu số: N1929995 cấp ngày 14/02/2108 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
57. |
Nguyễn Jessica, sinh ngày 12/5/2012 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: TLSQ Việt Nam tại Frankfurt, theo GKS số 665 ngày 27/11/2012 Hiện trú tại: Dresdner Str/156, 01705 Freital Hộ chiếu số: N1895695 cấp ngày 24/11/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
58. |
Hoàng Khánh Ngọc, sinh ngày 09/12/2009 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Demminer Str/41, 13059 Berlin Hộ chiếu số: N2218396 cấp ngày 22/4/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
59. |
Đỗ Nam, sinh ngày 19/10/1999 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Magdeburg, Đức Hiện trú tại: Große Diesdorfer Straße 237, 39108 Magdeburg Hộ chiếu số: N1714697 cấp ngày 27/10/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
60. |
Phạm Minh Hoàng, sinh ngày 12/01/2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: 59423 Unna, CHLB Đức Hiện trú tại: Unna, CHLB Đức Hộ chiếu số: N2072872 cấp ngày 15/4/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
61. |
Nguyễn Bùi Trung Tính, sinh ngày 30/9/2001 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Lahr/Schwarzwald, CHLB Đức Hiện trú tại: Rheinbrückstr/42, 79713 Bad Säckingen Hộ chiếu số: N2072560 cấp ngày 01/4/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
62. |
Nguyễn Gia Tôn Như, sinh ngày 20/8/2007 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội, theo GKS số 89 ngày 06/3/2008 Hiện trú tại: Ebersdorfer Str/23, 37081 Göttingen Hộ chiếu số: N2360122 cấp ngày 01/6/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 29/460 Thụy Khuê, Phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
63. |
Nguyễn Phương Linh, sinh ngày 09/7/1999 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Phương Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, theo GKS số 113 ngày 31/7/1999 Hiện trú tại: Schleißheimer Str/128, 80797 München Hộ chiếu số: N1672716 cấp ngày 27/12/2013 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 78, tổ 27, phường Phương Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
64. |
Nguyễn Thị Hằng, sinh ngày 14/5/1971 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBHC Uông Bí, Quảng Ninh, theo GKS số 330 ngày 19/5/1971 Hiện trú tại: Martin-Luther-Weg 9, 27478 Cuxhaven Hộ chiếu số: C1748013 cấp ngày 13/5/2016 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ 3, Khu 7, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Giới tính: Nữ |
65. |
Đỗ Thị Phương Xuân, sinh ngày 08/4/2005 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trưng Vương, Uông Bí, Quảng Ninh, theo GKS số 25 ngày 15/4/2005 Hiện trú tại: Martin-Luther-Weg 9, 27478 Cuxhaven Hộ chiếu số: N2248222 cấp ngày 20/8/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ 3, Khu 7, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Giới tính: Nữ |
66. |
Đào Hà My, sinh ngày 11/02/1996 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Magdeburg, Đức Hiện trú tại: Salzmannstrasse 24, 39112 Magdeburg Hộ chiếu số: N1703236 cấp ngày 08/5/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
67. |
Phan Hà Vi, sinh ngày 24/02/2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Landsberger Allee 175, 10369 Berlin Hộ chiếu số: N2348684 cấp ngày 10/3/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
68. |
Ngô Thúy Vi, sinh ngày 01/3/1958 tại Hải Phòng Hiện trú tại: Lindenstr/30, 10969 Berlin Friedrichshain-Kreuzberg Hộ chiếu số: N1964794 cấp ngày 13/6/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Đại Bản, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nữ |
69. |
Vũ Đại Bính, sinh ngày 01/4/1949 tại Nam Định Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định, theo GKS số 259 ngày 18/12/2013 Hiện trú tại: Lindenstr/30, 10969 Berlin Friedrichshain-Kreuzberg Hộ chiếu số: N1902579 cấp ngày 15/11/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
Giới tính: Nam |
70. |
Vũ Ngọc Phương Anh, sinh ngày 15/10/2004 tại TP. Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình, theo GKS số 18 ngày 09/02/2006 Hiện trú tại: Ringstraße 71, 53557 Bad Hönningen Hộ chiếu số: N2054849 cấp ngày 05/9/2019 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 17, đường 68, khu phố 2, phường Hiệp Phú, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ |
71. |
Hoàng Hải Đoàn, sinh ngày 19/10/1990 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 09/91 ngày 06/3/1991 Hiện trú tại: Hans-Fromm-Str/7, 01127 Dresden Hộ chiếu số: N1631245 cấp ngày 29/8/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
72. |
Trần Anh Trường, sinh ngày 24/12/2002 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, theo GKS số 06 ngày 24/01/2003 Hiện trú tại: Ratzeburger Str/10, 18109 Rostock OT Lichtenhagen Hộ chiếu số: N2388698 cấp ngày 18/6/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nam |
73. |
Nguyễn Henry Huy, sinh ngày 18/5/2015 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: tại TLSQ Việt Nam tại Frankfrut, theo GKS số 163 ngày 10/7/2015 Hiện trú tại: Marsstraße 5, 85080 Gaimersheim Hộ chiếu số: N2219550 cấp ngày 24/6/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức |
Giới tính: Nam |
74. |
Nguyễn Leon Minh Khang, sinh ngày 20/11/2017 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo TLGCKS số 055 ngày 01/02/2018 Hiện trú tại: Marsstraße 5, 85080 Gaimersheim Hộ chiếu số: N1929580 cấp ngày 01/02/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
75. |
Nguyễn Trung Anh, sinh ngày 20/12/2000 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam CHLB Đức, theo GKS số 857/2008/KS ngày 22/9/2008 Hiện trú tại: Josephinenstr/4, 01067 Dresden Hộ chiếu số: N1734266 cấp ngày 12/01/2015 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
76. |
Nguyễn Thị Quỳnh, sinh ngày 20/6/1985 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã An Hưng, huyện An Hải (nay là huyện An Dương), thành phố Hải Phòng, theo GKS cấp ngày 25/8/1987 Hiện trú tại: Wandsbeker Chaussee 15, 22089 Hamburg Hộ chiếu số: N1648606 cấp ngày 17/10/2012 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xóm Nam Bình, xã An Hưng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nữ |
77. |
Trần Xuân Kỳ, sinh ngày 28/3/1965 tại Bắc Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hương Mạc, Từ Sơn, Bắc Ninh, theo GKS số 325 ngày 09/12/2019 Hiện trú tại: Harthaer Str/70, 01169 Dresden Hộ chiếu số: N2399648 cấp ngày 20/7/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Hương Mạc, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Giới tính: Nam |
78. |
Nguyễn Andy Trường An, sinh ngày 17/01/2020 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Gensinger Str/76, 10315 Berlin Hộ chiếu số: N2218643 cấp ngày 11/5/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
79. |
Đỗ Thị Quế Anh, sinh ngày 15/9/1996 tại Thái Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hiệp Hòa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình, theo GKS số 43 ngày 04/10/1996 Hiện trú tại: Trachenbergring 23, 12249 Berlin Hộ chiếu số: N2358997 cấp ngày 22/4/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
80. |
Trần Thị Minh Hương, sinh ngày 06/10/1998 tại Nam Định Nơi đăng ký khai sinh: UBND tỉnh Nam Định, theo GKS số 08 quyển 01 ngày 14/12/2000 Hiện trú tại: Gertrud-von-le-Fort Str/2, 97074 Würzbürg Hộ chiếu số: N1777430 cấp ngày 24/5/2016 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định |
Giới tính: Nữ |
81. |
Nguyễn Xuân Long, sinh ngày 07/12/1976 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội, theo GKS số 203 ngày 027/12/1976 Hiện trú tại: Friedrich-Ebert-Damm 93 c Stw/7, 22047 Hamburg Hộ chiếu số: N1596018 cấp ngày 19/4/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Khu tập thể Học viện Chính trị - Quân sự, Ngõ 10/C5 Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Giới tính: Nam |
82. |
Lê Tuấn Anh, sinh ngày 01/7/2004 tại Friedrichshafen, CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Friedrichshafen, CHLB Đức Hiện trú tại: Hauptstraße 36, 88709 Hagnau am Bodensee Hộ chiếu số: N2248114 cấp ngày 17/8/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
83. |
Nguyễn Mai Yến Nhi, sinh ngày 18/10/2001 tại Quảng Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Quảng Long, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình, theo GKS số 360/2001 ngày 16/11/2001 Hiện trú tại: Keibelstr/5, 10178 Berlin Hộ chiếu số: N2027857 cấp ngày 17/10/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Thủy Sơn, xã Quảng Long, huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
Giới tính: Nữ |
84. |
Lê Trung, sinh ngày 20/6/1959 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBHC khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội, theo GKS số 1094 ngày 08/7/1959 Hiện trú tại: Landsberger Allee 189, 10369 Berlin Hộ chiếu số: N1858899 cấp ngày 29/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 85A phố Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
85. |
Bùi Đức Anh, sinh ngày 24/10/2015 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Leipzig, CHLB Đức Hiện trú tại: Heidelberger Str/2, 04209 Leipzig Hộ chiếu số: N2438435 cấp ngày 16/8/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
86. |
Lê Thị Minh Thương, sinh ngày 07/12/1987 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Trung Hà, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, theo GKS số 38/1987 ngày 25/12/1987 Hiện trú tại: Krautstr/29, 10243 Berlin Hộ chiếu số: N1661374 cấp ngày 05/8/2013 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 57, Phú Hải 1, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nữ |
87. |
Vương Diệu Linh Vanessa, sinh ngày 02/3/2015 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 98/2015/KS ngày 12/3/2015 Hiện trú tại: Krautstr/29, 10243 Berlin Hộ chiếu số: N2195685 cấp ngày 04/3/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
88. |
Đinh Thị Tâm, sinh ngày 07/9/1984 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Nguyễn Trãi, Thường Tín, Hà Nội, theo GKS số 192 ngày 28/11/2005 Hiện trú tại: Zingster Str/52, 13051 Berlin Hộ chiếu số: N2218098 cấp ngày 20/3/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Lộc Dư, Nguyễn Trãi, Thường Tín, Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
89. |
Phạm Thanh Tâm, sinh ngày 31/5/2004 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội, theo GKS số 57 ngày 08/6/2004 Hiện trú tại: Unter den Linden 8, 21255 Tostedt Hộ chiếu số: N2107890 cấp ngày 21/11/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 3, tổ 5, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội |
Giới tính: Nam |
90. |
Bùi Merry, sinh ngày 30/12/2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Frankfurter Allee 94, 10247 Berlin Hộ chiếu số: N1902739 cấp ngày 21/11/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
91. |
Nguyễn Thị Thu Hà, sinh ngày 18/5/1973 tại Đồng Nai Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Bình Sơn, Long Thành, Đồng Nai, theo GKS số 92/1999 ngày 26/8/1999 Hiện trú tại: Unter den Eichen 121, 12203 Berlin Hộ chiếu số: N1973006 cấp ngày 21/6/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn 10, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Giới tính: Nữ |
92. |
Trương Thị Tuyết Lan, sinh ngày 20/5/1962 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội, theo GKS số 42 ngày 29/5/1962 Hiện trú tại: Georg-Schumann-Str/280C, 04159 Leipzig Hộ chiếu số: N2054472 cấp ngày 12/8/2019 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 14, Nguyễn An Ninh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
93. |
Lê Thị Phương Thảo, sinh ngày 14/12/1987 tại TP. Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 25, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, theo GKS số 246/P.25 ngày 25/12/1987 Hiện trú tại: Liesenstr/3B, 10115 Berlin Hộ chiếu số: N2178683 cấp ngày 10/02/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 373/152/41/14 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ |
94. |
Lê Thị Bích Thuận, sinh ngày 25/9/1982 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội, theo GKS cấp ngày 10/4/1983 Hiện trú tại: Judengasse 5 1/OG, 90403 Nürnberg Hộ chiếu số: N2305040 cấp ngày 01/02/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
95. |
Đặng Thị Thanh Hương, sinh ngày 29/3/1985 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Hồ Nam, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng, theo GKS số 70 ngày 16/9/1985 Hiện trú tại: Strasse der Pariser Kommune 21, 10243 Berlin Hộ chiếu số: N1694061 cấp ngày 28/02/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 22/164 Đường Chùa Hàng, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nữ |
96. |
Đặng Nina Huyền Vy, sinh ngày 03/02/2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 042/2005/GKS ngày 30/3/2005 Hiện trú tại: Strasse der Pariser Kommune 21, 10243 Berlin Hộ chiếu số: N2060317 cấp ngày 09/01/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
97. |
Nguyễn Phan Linh, sinh ngày 30/11/1981 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội, theo GKS số 3399 ngày 08/12/1981 Hiện trú tại: Uthmannstr/14, 01169 Dresden Hộ chiếu số: N2348904 cấp ngày 15/3/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 130 Phố Huế, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
98. |
Nguyễn Thị Triết Anh, sinh ngày 06/11/1984 tại TP. Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Hải Châu I, thành phố Đà Nẵng, theo GKS số 468 ngày 15/12/1984 Hiện trú tại: Uthmannstr/14, 01169 Dresden Hộ chiếu số: N1922973 cấp ngày 30/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tp. Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ |
99. |
Võ Trung Kiên, sinh ngày 11/3/1990 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, theo GKS số 48 ngày 21/4/1990 Hiện trú tại: Koldestr/19, 91052 Erlangen Hộ chiếu số: N2065875 cấp ngày 28/02/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 106 TT Bộ Nội Thương, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
100. |
Ngô Thị Ngọc Bích, sinh ngày 12/10/1996 tại Bắc Giang Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, theo GKS số 194 ngày 28/10/1996 Hiện trú tại: Kaiser-Wilhelm-Ring 6, 50672 Köln Hộ chiếu số: N1595565 cấp ngày 04/4/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
101. |
Đoàn Kim Anh, sinh ngày 09/9/1993 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, theo GKS số 193 ngày 08/4/1994 Hiện trú tại: Geranienstr/5, 12203 Berlin Hộ chiếu số: N1596345 cấp ngày 03/5/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
102. |
Văn Quốc Việt Michael, sinh ngày 30/5/1993 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Munich, CHLB Đức Hiện trú tại: Wintersteinstr/21, 80933 München Hộ chiếu số: N1791508 cấp ngày 27/4/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
103. |
Phùng Diệu Hương, sinh ngày 30/6/2002 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Halle (Saale), CHLB Đức Hiện trú tại: Manfred-Stern-Str/28, 06128 Halle (Saale) Hộ chiếu số: N1973611 cấp ngày 20/7/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
104. |
Triệu Văn Điệp, sinh ngày 12/02/1980 tại Hải Dương Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hùng Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương, theo GKS số 57/BS ngày 30/02/1980 Hiện trú tại: Klosterstr/13A, 13581 Berlin Hộ chiếu số: N2260580 cấp ngày 18/11/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Hùng Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương |
Giới tính: Nam |
105. |
Lương Thị Nhài (Lehmann), sinh ngày 27/3/1973 tại Thái Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Quyết Tiến, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình, theo GKS số 69/2015 ngày 31/12/2015 Hiện trú tại: Gregoroviusweg 12, 10318 Berlin Hộ chiếu số: N1945445 cấp ngày 01/3/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xóm 4, xã Quyết Tiến, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình |
Giới tính: Nữ |
106. |
Lê Nguyên Dương, sinh ngày 07/7/2002 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam CHLB Đức, theo GKS số 113/2013/KS ngày 15/4/2013 Hiện trú tại: Wasserstr/14, 06536 Südharz OT Roßla Hộ chiếu số: N1943123 cấp ngày 23/3/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
107. |
Lương Vũ Quốc Khánh, sinh ngày 08/01/1968 tại TP. Hồ Chí Minh Hiện trú tại: Theodor-Lessing-Str/4, 14712 Rathenow Hộ chiếu số: N2388659 cấp ngày 17/6/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 59/26/146 Huỳnh Tịnh Của, phường 8, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam |
108. |
Võ Thị Nhung, sinh ngày 02/5/1992 tại Nghệ An Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An, theo GKS số 148/2016 ngày 22/8/2016 Hiện trú tại: Pohlandstr/19, 01309 Dresden Hộ chiếu số: B9773039 cấp ngày 27/02/2015 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 07 DC08, đường D15, KDC Việt - Sing, KP4, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Giới tính: Nữ |
109. |
Trần Thị Minh Huệ, sinh ngày 26/11/1980 tại Thanh Hóa Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Đông Sơn, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, theo GKS số 19 ngày 03/3/2000 Hiện trú tại: Beilsteiner Str/1, 12681 Berlin Hộ chiếu số: N2388668 cấp ngày 28/6/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 9, Ngô Văn Sở, phường Ngọc Trạo, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Giới tính: Nữ |
110. |
Nguyễn Thị Liên, sinh ngày 23/11/1982 tại Hà Tĩnh Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh, theo GKS số 34 ngày 14/3/2007 Hiện trú tại: Alte Jeetze 10, 29410 Hansestadt Salzwedel Hộ chiếu số: N1808794 cấp ngày 08/3/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 20, đường Trường Chinh, khối 12, phường Lê Lợi, Tp. Vinh, tỉnh Nghệ An |
Giới tính: Nữ |
111. |
Nguyễn Mina Trang, sinh ngày 13/12/2008 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, theo GKS số 195 ngày 02/4/2012 Hiện trú tại: Alte Jeetze 10, 29410 Hansestadt Salzwedel Hộ chiếu số: N1808795 cấp ngày 08/3/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
112. |
Nguyễn Thu Trang, sinh ngày 24/8/1984 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, theo GKS số 183 ngày 25/9/1984 Hiện trú tại: Elsen-Kasten-Str/15, 31246 ILSEDE Hộ chiếu số: N2360032 cấp ngày 27/5/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 55, ngõ 242 đường Láng, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
113. |
Lê Hồng Phúc, sinh ngày 20/11/1981 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Xuân Sơn, Sơn Tây, Hà Nội, theo GKS số 237 ngày 24/11/1982 Hiện trú tại: Straße 49 28B, 13125 Berlin Hộ chiếu số: N2219451 cấp ngày 18/6/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
114. |
Đào Elektra, sinh ngày 23/8/2010 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Đức, theo GKS số 519/2010/KS ngày 29/12/2010 Hiện trú tại: Mollstr/29, 10249 Berlin Hộ chiếu số: N2249026 cấp ngày 05/10/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
115. |
Phan Tuyết Linh, sinh ngày 28/01/2003 tại Nghệ An Nơi đăng ký khai sinh: UBND tỉnh Nghệ An, theo GKS số 01 ngày 24/02/2003 Hiện trú tại: Bischofsweg 54, 01099 Dresden Hộ chiếu số: N2107607 cấp ngày 04/11/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xóm 13, xã Hưng Lộc, Tp. Vinh, tỉnh Nghệ An |
Giới tính: Nữ |
116. |
Nguyễn Thị Hương, sinh ngày 10/3/1977 tại Nghệ An Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hưng Đông, Tp. Vinh, tỉnh Nghệ An, theo GKS số 96/2001 ngày 18/3/1977 Hiện trú tại: Alt-Friedrichsfelde 77, 10315 Berlin Hộ chiếu số: N1830261 cấp ngày 19/4/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xóm Trung Thuận, xã Hưng Đông, Tp. Vinh, tỉnh Nghệ An |
Giới tính: Nữ |
117. |
Phan Thanh Nga, sinh ngày 23/7/1981 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, theo GKS số 2751 ngày 04/8/1981 Hiện trú tại: Rigaer Str/56, 10247 Berlin Hộ chiếu số: N1589776 cấp ngày 26/3/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Nhà 4B P3 TT Nam Đồng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
118. |
Nguyễn Mạnh Hùng, sinh ngày 30/11/1988 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng, theo GKS số 83 ngày 22/8/2006 Hiện trú tại: Thüringen Weg 1, 32545 Bad Oeynhausen Hộ chiếu số: N1960228 cấp ngày 30/5/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ 9, phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nam |
119. |
Nguyễn Trọng Hoàng Dung, sinh ngày 18/3/1993 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Bamberg, CHLB Đức Hiện trú tại: Stauffenbergstraße 28, 96052 Bamberg Hộ chiếu số: N2009840 cấp ngày 03/01/2019 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nữ |
120. |
Nguyễn Lê Đức Huy, sinh ngày 06/02/1993 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Chemnitz, CHLB Đức Hiện trú tại: Schactstr. 1, 04155 Leipzig Hộ chiếu số: N2388991 cấp ngày 30/6/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
121. |
Nguyễn Thị Bình Giang, sinh ngày 30/9/1977 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội, theo GKS số 67/2018 ngày 26/3/2018 Hiện trú tại: Cyclopstr. 25, 13469 Berlin Hộ chiếu số: N2439714 cấp ngày 27/9/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ 39, cụm 5A, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
122. |
Dương Đức Duy, sinh ngày 26/8/2004 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, theo GKS số 163/2005 ngày 19/5/2005 Hiện trú tại: Cyclopstr. 25, 13469 Berlin Hộ chiếu số: N2439713 cấp ngày 27/9/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ 39, cụm 5A, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
123. |
Lê Lương Bằng, sinh ngày 04/6/2003 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND tỉnh Thanh Hóa theo GKS số 09 ngày 13/10/2003. Hiện trú tại: Bruno-Baum-Str.15, 12685 Berlin Hộ chiếu số: N2123585 cấp ngày 08/01/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Giới tính: Nam |
124. |
Nguyễn Đăng Đức, sinh ngày 04/12/2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Rostock, CHLB Đức Hiện trú tại: Henrik-Ibsen-Str. 1, 18106 Rostock Hộ chiếu số: N1945877 cấp ngày 20/3/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
125. |
Đinh Trọng Bình, sinh ngày 13/01/2003 tại Bắc Giang Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, theo GKS số 05 ngày 20/01/2003 Hiện trú tại: Grenzstr. 41, 26382 Wilhemshaven Hộ chiếu số: N1980027 cấp ngày 19/11/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Giới tính: Nam |
126. |
Lê Việt Đức, sinh ngày 10/3/2004 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Chemnitz, CHLB Đức Hiện trú tại: Paulusstr. 19, 33602 Bielefeld Hộ chiếu số: N1891041 cấp ngày 15/01/2018 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nam |
127. |
Lê Đức Việt, sinh ngày 10/3/2004 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Chemnitz, CHLB Đức Hiện trú tại: Paulusstr. 19, 33602 Bielefeld Hộ chiếu số: N1891040 cấp ngày 15/01/2018 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nam |
128. |
Bùi Thị Hoàn, sinh ngày 15/3/1962 tại Thái Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Thụy Bình, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình, theo GKS số 20 ngày 23/3/1962 Hiện trú tại: Bodo-Uhse-Str.29, 12619 Berlin Hộ chiếu số: N2289865 cấp ngày 06/01/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Thụy Bình, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình |
Giới tính: Nữ |
129. |
Cao Thế Huy, sinh ngày 14/4/1999 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Magdeburg, CHLB Đức Hiện trú tại: Lumumbastraße 6, 39126 Magdeburg Hộ chiếu số: N1808704 cấp ngày 27/02/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
130. |
An An Jenny, sinh ngày 05/5/2004 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Altenburg, CHLB Đức Hiện trú tại: Weidenstraße 14, 45701 Herten Hộ chiếu số: N1945275 cấp ngày 26/02/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
131. |
Phan Tấn Minh, sinh ngày 21/10/2010 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Schwerin, CHLB Đức Hiện trú tại: Osterbrook Platz 8, 20537 Hamburg Hộ chiếu số: N2248940 cấp ngày 30/9/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
132. |
Phan Tramy Quýnh, sinh ngày 31/01/2007 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Dresden, CHLB Đức Hiện trú tại: Königsbrücker Landstr. 54, 01109 Dresden Hộ chiếu số: CCHKKWX1G cấp ngày 10/4/2018 tại Dresden, CHLB Đức |
Giới tính: Nữ |
133. |
Hoàng Sabine Kimmy, sinh ngày 19/8/2009 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Geraer Ring 102, 12689 Berlin Hộ chiếu số: N2065352 cấp ngày 13/5/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
134. |
Dương Lisa, sinh ngày 26/11/2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Landsberger Allee 553, 12679 Berlin Hộ chiếu số: N1814234 cấp ngày 09/01/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Không |
Giới tính: Nữ |
135. |
Nguyễn Đức Việt, sinh ngày 28/5/2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Amanlisweg 12, 12685 Berlin Hộ chiếu số: N2107236 cấp ngày 10/10/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
136. |
Nguyễn Minh Bình, sinh ngày 05/5/1953 tại Yên Bái Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Pú Trạng, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái, theo GKS số 16 ngày 17/11/2008 Hiện trú tại: Wüstenbrander Schulstr. 3, 09337 Hohenstein-Ernstthal Hộ chiếu số: N1621710 cấp ngày 20/7/2012 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 104 Hàng Gai, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
137. |
Bùi Quang Đạt, sinh ngày 26/01/2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Steegerstr. 63, 13359 Berlin Hộ chiếu số: N2060262 cấp ngày 07/01/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
138. |
Nguyễn Kevin Duy Anh, sinh ngày 16/12/2008 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Märkische Allee 394, 12689 Berlin Hộ chiếu số: N1922690 cấp ngày 29/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
139. |
Bùi Hoàng Hà Vy, sinh ngày 25/6/1999 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 454-07 ngày 17/8/2007 Hiện trú tại: Rochusstr/36A, 53123 Bonn ST Duisdorf Hộ chiếu số: N1674737 cấp ngày 25/6/2014 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nữ |
140. |
Nguyễn Thị Hoàn, sinh ngày 05/7/1976 tại Thái Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, theo GKS số 74 ngày 28/4/2000 Hiện trú tại: Alfelder Str/147, 12683 Berlin Hộ chiếu số: N1993744 cấp ngày 21/8/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số nhà 8/23, đường Đốc Đen, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Giới tính: Nữ |
141. |
Nguyễn Lệ Thủy, sinh ngày 02/10/1966 tại Vĩnh Phúc Nơi đăng ký khai sinh: UBHC khu Đống Đa, thành phố Hà Nội, theo GKS số 3409 ngày 10/10/1966 Hiện trú tại: An der Elsmaar 4, 50389 Wesseling Hộ chiếu số: N1621622 cấp ngày 18/7/2012 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 25B Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
142. |
Trần Thị Trâm, sinh ngày 18/01/1985 tại Vĩnh Phúc Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Ngô Quyền, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, theo GKS số 55 ngày 28/01/1985 Hiện trú tại: Brunhildstraße 21, 90461 Nürnberg Hộ chiếu số: N2011695 cấp ngày 31/7/2018 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Vĩnh Thịnh 5, Cầu Oai, Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Giới tính: Nữ |
143. |
Nguyễn Thị Thu Thủy, sinh ngày 14/02/1969 tại Nam Định Nơi đăng ký khai sinh: UBND thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, theo GKS số 359 ngày 24/02/1969 Hiện trú tại: Strasse der Pariser Kommune 13, 10243 Berlin Hộ chiếu số: N1859257 cấp ngày 16/8/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 5A 3 tầng số 3 đường Phan Bội Châu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
Giới tính: Nữ |
144. |
Phạm Duy Quân, sinh ngày 01/10/1997 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Dresden, CHLB Đức Hiện trú tại: Behringstr/38, 01159 Dresden Hộ chiếu số: N1633686 cấp ngày 17/01/2013 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
145. |
Châu Thị Mỹ Hạnh, sinh ngày 24/3/1970 tại TP. Hồ Chí Minh Hiện trú tại: Potsdamer Str/50a, 14163 Berlin Hộ chiếu số: N1898207 cấp ngày 18/12/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: TP. Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ |
146. |
Hồ Quang Huy, sinh ngày 29/11/1993 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Schwerin, CHLB Đức Hiện trú tại: Arndtstr/10, 30167 Hannover Hộ chiếu số: N1791876 cấp ngày 21/6/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
147. |
Hồ Quang Anh, sinh ngày 02/3/2004 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Hannover, CHLB Đức Hiện trú tại: Engelbosteler Damm 47, 30167 Hannover Hộ chiếu số: N1841687 cấp ngày 03/7/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
148. |
Vũ Thùy Anh, sinh ngày 24/12/1983 tại Đồng Nai Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Tam Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai, theo GKS số 313/10 ngày 05/10/1988 Hiện trú tại: Bochumer Str/65, 45663 Recklinghausen Hộ chiếu số: N2348775 cấp ngày 11/3/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Đồng Nai |
Giới tính: Nữ |
149. |
Nguyễn Kim Oanh, sinh ngày 30/7/1970 tại Hưng Yên Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên, theo GKS số 26 ngày 20/8/2003 Hiện trú tại: Geenröder Weg 1, 06484 Quelinburg Hộ chiếu số: N1734519 cấp ngày 05/8/2015 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Hưng Yên |
Giới tính: Nữ |
150. |
Phạm Anh Thư, sinh ngày 19/3/2010 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Đức, theo GKS số 365/2010/KS ngày 01/9/2010 Hiện trú tại: Geenröder Weg 1, 06484 Quelinburg Hộ chiếu số: N2247850 cấp ngày 03/8/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
151. |
Phạm Anh Quân, sinh ngày 19/3/2010 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Đức, theo GKS số 364/2010/KS ngày 01/9/2010 Hiện trú tại: Geenröder Weg 1, 06484 Quelinburg Hộ chiếu số: N2247849 cấp ngày 03/8/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
152. |
Trương Hoàng Phúc, sinh ngày 20/6/2003 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Geraer Ring 82, 12689 Berlin Hộ chiếu số: N1814259 cấp ngày 11/01/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
153. |
Nguyễn Văn Công, sinh ngày 16/7/1972 tại Bình Định Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, theo GKS số 116 ngày 10/4/2000 Hiện trú tại: An der Bahn 20, 31855 Aerzen Hộ chiếu số: N2012757 cấp ngày 07/11/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Giới tính: Nam |
154. |
Lư Thị Thu Tâm, sinh ngày 02/8/1985 tại Thừa Thiên Huế Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Phú Bài, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế, theo GKS số 140 ngày 21/6/2006 Hiện trú tại: Conringstraße 6, 38350 Helmstedt Hộ chiếu số: N1929751 cấp ngày 05/02/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Đồng Hới, Quảng Bình, Việt Nam |
Giới tính: Nữ |
155. |
Trần Emily Tuệ Anh, sinh ngày 21/6/2012 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 278/2012/KS ngày 30/3/2012 Hiện trú tại: Conringstraße 6, 38350 Helmstedt Hộ chiếu số: N1859029 cấp ngày 11/8/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
156. |
Hoàng Thị Phương Anh, sinh ngày 13/5/1982 tại Vĩnh Phúc Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, theo GKS cấp ngày 15/5/1982 Hiện trú tại: Erich-Kurz-Str/11, 10319 Berlin Hộ chiếu số: N2358689 cấp ngày 15/4/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
157. |
Trần Hoàng Minh Lukas, sinh ngày 14/02/2013 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Erich-Kurz-Str/11, 10319 Berlin Hộ chiếu số: N1945392 cấp ngày 28/02/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
158. |
Trần Liam, sinh ngày 19/10/2017 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Erich-Kurz-Str/11, 10319 Berlin Hộ chiếu số: N1945490 cấp ngày 06/3/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
159. |
Nguyễn Thị Hương, sinh ngày 30/4/1968 tại Quảng Trị Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị, theo GKS số 03 ngày 22/3/2000 Hiện trú tại: Roßweiner Ring 12, 12627 Berlin Hộ chiếu số: N1960059 cấp ngày 17/5/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
Giới tính: Nữ |
160. |
Đoàn Anh Tuấn, sinh ngày 02/3/1980 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, theo GKS số 63 ngày 11/3/1980 Hiện trú tại: Fruchthallstraße 17, 67655 Kaiserslautern Hộ chiếu số: N2160671 cấp ngày 06/5/2020 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 33A tổ 30, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
161. |
Nguyễn Khánh Ly, sinh ngày 15/7/2013 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam CHLB Đức, theo GKS số 260/2013/KS ngày 04/12/2013 Hiện trú tại: Weintraubenstraße 11, 06366 Köthen (Anhalt) Hộ chiếu số: N1993664 cấp ngày 18/8/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
162. |
Nguyễn Thị Xuân, sinh ngày 16/4/1987 tại Nghệ An Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, theo GKS cấp ngày 17/6/2008 Hiện trú tại: Försterstr/25, 06785 Oranienbaum-Wörlitz OT Oranienbaum Hộ chiếu số: N1599307 cấp ngày 16/5/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Khối 7, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Giới tính: Nữ |
163. |
Nguyễn Anna, sinh ngày 01/5/2018 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Dessau-Roßlau, CHLB Đức Hiện trú tại: Försterstr/25, 06785 Oranienbaum-Wörlitz OT Oranienbaum Hộ chiếu số: N1973562 cấp ngày 18/7/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
164. |
Đỗ Giang Sơn, sinh ngày 22/12/1968 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBHC khu Đống Đa, thành phố Hà Nội, theo GKS số 68 ngày 27/12/1968 Hiện trú tại: Stresemannstr/14, 21335 Lüneburg Hộ chiếu số: N2289709 cấp ngày 21/12/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
Giới tính: Nam |
165. |
Trần Hoài Dương, sinh ngày 02/01/1980 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hòa Quang, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng, theo GKS cấp ngày 03/01/1980 Hiện trú tại: Am Langen Weiher 8, 40589 Düsseldorf Hộ chiếu số: N1890362 cấp ngày 08/02/2018 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nam |
166. |
Trần Đại Huy, sinh ngày 28/3/1972 tại Cần Thơ Nơi đăng ký khai sinh: UBND tỉnh Cần Thơ, theo GKS số 254 ngày 03/4/1972 Hiện trú tại: Iserlohner straße 123, 59427 Unna Hộ chiếu số: N2247174 cấp ngày 15/10/2020 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
Giới tính: Nam |
167. |
Khương Thị Hồng Nhung, sinh ngày 02/01/1972 tại Vĩnh Phúc Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tiên Lữ, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc Hiện trú tại: Sächsische Str/75, 10707 Berlin Hộ chiếu số: N2260936 cấp ngày 03/12/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 26/2 Lộ Tư Đồng, K2, phường 2, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
Giới tính: Nữ |
168. |
Nguyễn Thị Lan, sinh ngày 17/4/1971 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, theo GKS số 25 ngày 23/4/1971 Hiện trú tại: Heidländer Weg 11, 49214 Bad Rothenfelde Hộ chiếu số: N1674818 cấp ngày 08/11/2013 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
169. |
Trần Thị Loan, sinh ngày 01/5/1963 tại Thái Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình, ngày 04/5/1963 Hiện trú tại: Walther-Rathenau-Str/1, 06809 Sandersdorf-Brehna OT Roitzsch Hộ chiếu số: N1882638 cấp ngày 29/9/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Khu tập thể nhà máy cơ khí trung tâm, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
Giới tính: Nữ |
170. |
Thân Văn Trọng, sinh ngày 20/01/1978 tại Bắc Giang Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang, theo GKS số 157/2015 ngày 25/9/2015 Hiện trú tại: Bergstr/52a, 58095 Hagen Hộ chiếu số: N1940820 cấp ngày 27/3/2018 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Phúc Long, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Giới tính: Nam |
171. |
Thân Thị Vân, sinh ngày 11/03/1987 tại Bắc Giang Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang, theo GKS số 36 quyển 01/1990 Hiện trú tại: Bergstr/52a, 58095 Hagen Hộ chiếu số: N2213589 cấp ngày 20/7/2020 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Bảy, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Giới tính: Nữ |
172. |
Thân Yên Nhi, sinh ngày 24/4/2013 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, theo GKS số 363 ngày 30/7/2013 Hiện trú tại: Bergstr/52a, 58095 Hagen Hộ chiếu số: N1940819 cấp ngày 27/3/2018 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nữ |
173. |
Trần Thị Lương, sinh ngày 12/01/1969 tại Hà Tĩnh Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Xuân Hồng, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, theo GKS cấp ngày 16/8/1997 Hiện trú tại: Singerstr/53, 10243 Berlin Hộ chiếu số: N1632895 cấp ngày 17/10/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
174. |
Lê Quang Hùng, sinh ngày 06/7/1977 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBHC khu Đống Đa, thành phố Hà Nội, theo GKS số 2646 ngày 13/7/1977 Hiện trú tại: Weberknecktstraße 37, 04329 Leipzig Hộ chiếu số: N1902831 cấp ngày 26/11/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tập thể viện Thú y, 69 đường Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
175. |
Lê Anh Phú, sinh ngày 02/6/1998 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Pritzwalk, CHLB Đức Hiện trú tại: Gildering 44 a Stw/1, 21075 Hamburg Hộ chiếu số: N1707649 cấp ngày 22/6/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
176. |
Lê Quang Công, sinh ngày 07/01/1974 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, theo GKS số 441 ngày 18/11/2005 Hiện trú tại: Landsberger Allee 221 (W 406), 13055 Berlin Hộ chiếu số: N1628014 cấp ngày 02/7/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 801 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Giới tính: Nam |
177. |
Vũ Thị Hiền, sinh ngày 29/12/1978 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Bãi Cháy, Hòn Gai, Quảng Ninh, theo GKS số 404 ngày 30/12/1978 Hiện trú tại: Landsberger Allee 221 (W 406), 13055 Berlin Hộ chiếu số: N2012854 cấp ngày 09/11/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 44 - tổ 7, Khu 2A, Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Giới tính: Nữ |
178. |
Lê Công Anh, sinh ngày 04/05/2010 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Đức, theo GKS số 294/2010/KS ngày 29/6/2010 Hiện trú tại: Landsberger Allee 221 (W 406), 13055 Berlin Hộ chiếu số: N2219633 cấp ngày 26/6/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
179. |
Lê Anh, sinh ngày 14/9/2012 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt Đức, theo GKS số 61/2013 ngày 25/01/2013 Hiện trú tại: Landsberger Allee 221 (W 406), 13055 Berlin Hộ chiếu số: N1882553 cấp ngày 26/9/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
180. |
Cao Minh Cận, sinh ngày 24/8/1971 tại Phú Thọ Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ, theo GKS số 285 ngày 30/8/1971 Hiện trú tại: Luneplate 48, 28259 Bremen Hộ chiếu số: N2072935 cấp ngày 17/4/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xóm 2, xã Bản Nguyên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
Giới tính: Nam |
181. |
Nguyễn Thị Mai Huyền, sinh ngày 16/3/1975 tại Phú Thọ Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, theo GKS số 99 ngày 01/7/2004 Hiện trú tại: Luneplate 48, 28259 Bremen Hộ chiếu số: N1993579 cấp ngày 15/8/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số nhà 1823, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Giới tính: Nữ |
182. |
Nguyễn Kim Hồng, sinh ngày 27/11/1998 tại Ninh Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình, theo GKS số 80 ngày 14/5/2008 Hiện trú tại: Waldring 101, 39340 Haldensleben Hộ chiếu số: N1734290 cấp ngày 14/01/2015 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình |
Giới tính: Nữ |
183. |
Nguyễn Mỹ Khanh, sinh ngày 23/3/2001 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Haldensleben, CHLB Đức Hiện trú tại: Waldring 101, 39340 Haldensleben Hộ chiếu số: N2107714 cấp ngày 11/11/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
184. |
Nguyễn Công Hoàng, sinh ngày 22/7/2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Halle (Saale), CHLB Đức Hiện trú tại: Lauchstädter Str/12, 06110 Halle (Saale) Hộ chiếu số: N1830478 cấp ngày 10/5/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
185. |
Nguyễn Công Huy, sinh ngày 22/7/2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Halle (Saale), CHLB Đức Hiện trú tại: Lauchstädter Str/12, 06110 Halle (Saale) Hộ chiếu số: N1830479 cấp ngày 10/5/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
186. |
Đinh Phan Tiến, sinh ngày 02/8/1992 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, theo GKS số 93 ngày 15/9/1992 Hiện trú tại: Grüntaler Str/26, 13357 Berlin Hộ chiếu số: N2249281 cấp ngày 19/10/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: P509-D8 Tập thể Trung Tự, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
187. |
Đoàn Thị Thùy Vân, sinh ngày 05/11/1988 tại Bình Dương Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã An Long, huyện Bến Cát, tỉnh Sông Bé (nay là thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương), theo GKS số 295/1994 ngày 06/5/1994 Hiện trú tại: Franz-Hoffmann Str/3 1/2, 86633 Neuburg an der Donau Hộ chiếu số: B6371964 cấp ngày 02/3/2012 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã An Long, Huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương |
Giới tính: Nữ |
188. |
Lê Janina, sinh ngày 31/10/2005 tại Bồ Đào Nha Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 134/2013/KS ngày 08/11/2005 Hiện trú tại: Rümelinstr/33, 70191 Stuttgart Hộ chiếu số: N1943682 cấp ngày 11/4/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
189. |
Nguyễn Hoài Nam, sinh ngày 24/9/1991 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Đông Hải, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng, theo GKS số 152/1991 ngày 24/10/1991 Hiện trú tại: Lerchenwweg 9, 14641 Wustermark Hộ chiếu số: N1577470 cấp ngày 20/3/2012 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nam |
190. |
Đặng Linh Chi, sinh ngày 25/02/2000 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: München, CHLB Đức Hiện trú tại: Fredericastraße 4a, 14059 Berlin Hộ chiếu số: N1898108 cấp ngày 13/12/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
191. |
Cao Dana, sinh ngày 12/5/2000 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Leipzig, CHLB Đức Hiện trú tại: Hoepnerstraße 2, 04157 Leipzig Hộ chiếu số: N1940644 cấp ngày 12/4/2018 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nữ |
192. |
Thân Trung Hiếu, sinh ngày 28/11/2003 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND tỉnh Bắc Giang, theo GKS số 01 ngày 12/01/2004 Hiện trú tại: Kurfürstendamm 92, 10709 Berlin Hộ chiếu số: N2105773 cấp ngày 08/7/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Giới tính: Nam |
193. |
Cao Quốc Anh, sinh ngày 16/7/2009 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Ludwigsfelder Str/10, 12629 Berlin Hộ chiếu số: N2249024 cấp ngày 05/10/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
194. |
Đào Danh Phúc, sinh ngày 02/7/2013 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Potsdam, CHLB Đức Hiện trú tại: Erich-Weinert-Str/44, 14478 Potsdam Hộ chiếu số: N2105870 cấp ngày 11/7/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
195. |
Hoàng Thị Gắng (Rohde Gắng), sinh ngày 11/10/1962 tại Quảng Ninh Hiện trú tại: Krewitz 21, 17268 Boitzenburger Land Hộ chiếu số: N1619071 cấp ngày 06/9/2012 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Giới tính: Nữ |
196. |
Bùi Thu Thủy (Richter Thủy), sinh ngày 30/8/1976 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, theo GKS số 611 ngày 07/9/1976 Hiện trú tại: Gutenbergstr/17, 18146 Rostock OT Dierkow-Ost Hộ chiếu số: N1589541 cấp ngày 15/3/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: P108, C14, Khu TT Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
197. |
Nguyễn Thị Phi Hương (Nguyễn-Niemöller Thị Phi Hương), sinh ngày 29/8/1956 tại TP. Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, theo GKS số 2852 ngày 01/9/1956 Hiện trú tại: Tirschenreuther Ring 34, 12279 Berlin Hộ chiếu số: N2012557 cấp ngày 25/10/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 9/121 Tái Thiết, phường 11, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ |
198. |
Lê Thị Tính, sinh ngày 24/10/1944 tại Cam-pu-chia Nơi đăng ký khai sinh: Phnôm-Pênh, Cam-pu-chia Hiện trú tại: Dammhauser Str/70, 21614 Buxtehude Hộ chiếu số: 04143 cấp ngày 10/7/1979 tại ĐSQ Việt Nam tại Pháp |
Giới tính: Nữ |
199. |
Trần Thị Minh Lý, sinh ngày 21/5/1977 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng, theo GKS số 1062 ngày 27/5/1977 Hiện trú tại: Nordendstr/7A, 13156 Berlin Hộ chiếu số: N1980115 cấp ngày 22/11/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 11, phố Đội Cấn, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nữ |
200. |
Nguyễn Đức Cường, sinh ngày 09/7/2012 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Berlin, CHLB Đức Hiện trú tại: Rabensteiner Str/52, 12689 Berlin Hộ chiếu số: N1882465 cấp ngày 06/11/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
201. |
Mai Gia Huy, sinh ngày 13/11/2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Đức, theo GKS số 284/2012/KS ngày 06/9/2012 Hiện trú tại: Emanuelstr/2, 10317 Berlin Hộ chiếu số: N1841765 cấp ngày 10/7/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
202. |
Dương Ngọc Tỷ, sinh ngày 06/3/1967 tại TP. Hồ Chí Minh Hiện trú tại: Berliner Str/17, 28857 Syke Hộ chiếu số: N1595741 cấp ngày 11/4/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: số 20/4A, đường 39, Lò Siêu, phường 16, quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam |
203. |
Phạm Thị Hằng, sinh ngày 24/10/1976 tại Thái Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình, theo GKS số 1392 ngày 08/11/1976 Hiện trú tại: Theodor-Lesing-Str/4, 14712 Rathenow Hộ chiếu số: N2106612 cấp ngày 04/9/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
204. |
Phí Thanh Hằng Airin, sinh ngày 01/6/1992 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo GKS số 397.06 ngày 28/7/2006 Hiện trú tại: Erlenweg 3, 17389 Anklam Hộ chiếu số: N2402146 cấp ngày 13/7/2021 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt |
Giới tính: Nữ |
205. |
Nguyễn Thị Hảo, sinh ngày 31/3/1994 tại Bắc Giang Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang, theo GKS cấp ngày 29/02/2004 Hiện trú tại: Reislinger Straße 15, 38446 Wolfsburg Hộ chiếu số: N1693582 cấp ngày 09/01/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Giới tính: Nữ |
206. |
Vũ Giáng Hương, sinh ngày 08/10/1993 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Tân Mai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, theo GKS số 05 ngày 06/01/1994 Hiện trú tại: Neue Grünstr/10179 Berlin Hộ chiếu số: N1973265 cấp ngày 04/7/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Nhà 242, phố Tân Mai (P208 - C28), phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
207. |
Nguyễn Văn Phong Tony, sinh ngày 27/3/2006 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Regensburg, CHLB Đức Hiện trú tại: Am Alten Bad 8, 84307 Eggenfelden Hộ chiếu số: N1922526 cấp ngày 14/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
208. |
Bùi Tuấn Lĩnh, sinh ngày 29/02/2000 tại Quảng Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình, theo GKS số 24 ngày 23/3/2000 Hiện trú tại: Wittenberger Str/81, 12689 Berlin Hộ chiếu số: N1703232 cấp ngày 08/5/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tiểu khu 10, Phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Giới tính: Nam |
209. |
Lương Chiến Thắng, sinh ngày 02/10/1976 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBHC khu Đống Đa, thành phố Hà Nội theo GKS số 3714 ngày 08/10/1976 Hiện trú tại: Zechliner Str/28, 13055 Berlin Hộ chiếu số: N1973900 cấp ngày 08/8/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 83, tổ 33, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
210. |
Phạm Thế Hoàng Long, sinh ngày 09/8/1993 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Thắng Lợi, Thường Tín, Hà Tây (nay là thành phố Hà Nội), theo GKS số 09 ngày 03/7/1995 Hiện trú tại: Steinbeker Hauptstraße 132, 22115 Hamburg Hộ chiếu số: N1858260 cấp ngày 13/9/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Khoái Cầu, xã Thắng Lợi, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
211. |
Hồ Thị Trang Nhung, sinh ngày 20/8/1981 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, theo GKS số 2127 ngày 28/8/1981 Hiện trú tại: Mühltaler Str/13, 85122 Hitzhofen Hộ chiếu số: N2305707 cấp ngày 23/02/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 117 Nguyễn Khuyến, Đống Đa, Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
212. |
Nguyễn Hồ Anh Tuấn, sinh ngày 14/7/2008 tại CH Séc Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CH Séc, theo GKS số 690/08 ngày 05/9/2008 Hiện trú tại: Mühltaler Str/13, 85122 Hitzhofen Hộ chiếu số: N1943552 cấp ngày 06/4/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
213. |
Fulín Michal, sinh ngày 27/02/2003 tại CH Séc Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CH Séc, theo GKS số 1148/12 ngày 07/11/2012 Hiện trú tại: Mühltaler Str/13, 85122 Hitzhofen Hộ chiếu số: N1586608 cấp ngày 07/11/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại CH Séc |
Giới tính: Nam |
214. |
Đỗ Hồng Hân, sinh ngày 18/10/2000 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Leipzig, CHLB Đức Hiện trú tại: Götelstr/88 b, 13595 Berlin Hộ chiếu số: N1911944 cấp ngày 18/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nữ |
215. |
Trần Anh Tú, sinh ngày 15/8/1995 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Bad Oeynhausen, CHLB Đức Hiện trú tại: Brucher Str/37, 32545 Bad Oeynhausen Hộ chiếu số: N1521448 cấp ngày 01/9/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
216. |
Nguyễn Văn Long, sinh ngày 28/10/1981 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tiên Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng, theo GKS số 06 ngày 16/4/1982 Hiện trú tại: St/Wolfgang-Str/2, 10178 Berlin Hộ chiếu số: N1911869 cấp ngày 17/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 16 C26, phường Trại Chuối, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nam |
217. |
Bùi Thị Bích Ngọc, sinh ngày 18/3/1989 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn An Lão, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng, theo GKS số 26 ngày 08/4/2013 Hiện trú tại: St/Wolfgang-Str/2, 10178 Berlin Hộ chiếu số: N1689272 cấp ngày 17/4/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại LHVQ Anh và Bắc AiLen Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 278 Ngô Quyền, Hoàng Xá, thị trấn An Lão, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nữ |
218. |
Nguyễn Thành Nam, sinh ngày 02/12/2019 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức, theo TLKS số 397/TLGCKS ngày 08/9/2020 Hiện trú tại: St/Wolfgang-Str/2, 10178 Berlin Hộ chiếu số: N2248550 cấp ngày 09/9/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức |
Giới tính: Nam |
219. |
Trần Thành Long, sinh ngày 03/11/1983 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, theo GKS số 1942 ngày 08/11/1983 Hiện trú tại: Leibnizstr/35a, 10625 Berlin Hộ chiếu số: N2305553 cấp ngày 18/02/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 5, Ngách 46, ngõ Hòa Bình 7, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. |
Giới tính: Nam |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây