Quyết định 2449/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 79 công dân hiện đang cư trú tại Nhật Bản do Chủ tịch nước ban hành
Quyết định 2449/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 79 công dân hiện đang cư trú tại Nhật Bản do Chủ tịch nước ban hành
Số hiệu: | 2449/QĐ-CTN | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Chủ tịch nước | Người ký: | Nguyễn Xuân Phúc |
Ngày ban hành: | 30/12/2021 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | 19/01/2022 | Số công báo: | 109-110 |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 2449/QĐ-CTN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Chủ tịch nước |
Người ký: | Nguyễn Xuân Phúc |
Ngày ban hành: | 30/12/2021 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | 19/01/2022 |
Số công báo: | 109-110 |
Tình trạng: | Đã biết |
CHỦ TỊCH NƯỚC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2449/QĐ-CTN |
Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2021 |
VỀ VIỆC CHO THÔI QUỐC TỊCH VIỆT NAM
CHỦ TỊCH
NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Căn cứ Điều 88 và Điều 91 Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008;
Theo đề nghị của Chính phủ tại Tờ trình số 485/TTr-CP ngày 28/10/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 79 công dân hiện đang cư trú tại Nhật Bản (có danh sách kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp, Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước và các công dân có tên trong Danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CHỦ TỊCH |
CÔNG
DÂN VIỆT NAM HIỆN CƯ TRÚ TẠI NHẬT BẢN ĐƯỢC CHO THÔI QUỐC TỊCH VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 2449/QĐ-CTN ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Chủ tịch
nước)
1. |
Nguyễn Như Anh, sinh ngày 09/01/1980 tại Phú Thọ Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Vân Từ, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội - Giấy khai sinh số 35 ngày 09/6/2003 Hiện trú tại: Tokyo-to, Fuchu-shi, Koyanagi-cho, 4-16-44 Hộ chiếu số: N1391935 do Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Fukuoka cấp ngày 15/6/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: P1702, CT9 khu đô thị Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam
|
2. |
Nguyễn Lê Đan Linh, sinh ngày 29/9/2008 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội - Giấy khai sinh số 457 cấp ngày 14/11/2008 Hiện trú tại: Tokyo-to, Fuchu-shi, Koyanagi-cho, 4-16-44 Hộ chiếu số: N2279318 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 16/10/2020 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: P1702, CT9 khu đô thị Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ
|
3. |
Nguyễn Lê Hà My, sinh ngày 03/01/2013 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Tokyo-to, Fuchu-shi, Koyanagi-cho, 4-16-44 Hộ chiếu số: N1854186 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 21/11/2017 |
Giới tính: Nữ
|
4. |
Huỳnh Đức Anh Danh, sinh ngày 23/6/1973 tại Thành phố Hồ Chí Minh Hiện trú tại: Ibaraki-ken, Moriya-shi, Higashino, 3-23-6 Hộ chiếu số: N2174643 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 20/12/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 66/43 Hùng Vương, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam
|
5. |
Nguyễn Lê Duệ Tiên, sinh ngày 17/02/1974 tại Thành phố Hồ Chí Minh Hiện trú tại: Ibaraki-ken, Moriya-shi, Higashino, 3-23-6 Hộ chiếu số: N1854020 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 19/01/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 280/70/4 đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ
|
6. |
Huỳnh Hạo Nhiên, sinh ngày 28/10/2005 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Ibaraki-ken, Moriya-shi, Higashino, 3-23-6 Hộ chiếu số: N1822291 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 08/02/2017 |
Giới tính: Nữ
|
7. |
Huỳnh Đức Du Nhiên, sinh ngày 09/01/2008 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 2, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 19 cấp ngày 17/01/2008 Hiện trú tại: Ibaraki-ken, Moriya-shi, Higashino, 3-23-6 Hộ chiếu số: N1822293 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 08/02/2017 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 347/22 Bùi Đình Túy, phường 24, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam
|
8. |
Huỳnh An Nhiên, sinh ngày 19/5/2010 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Ibaraki-ken, Moriya-shi, Higashino, 3-23-6 Hộ chiếu số: N2210349 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 26/3/2020 |
Giới tính: Nữ
|
9. |
Nguyễn Khánh Tín, sinh ngày 28/01/1987 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 46 cấp ngày 03/02/1987 Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Koza-gun, Samukawa-machi, Ichinomiya 7-8-21-328 Hộ chiếu số: N2118349 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 01/11/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: B366 Khu phố 3, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam
|
10. |
Phạm Ngọc Thành, sinh ngày 09/10/1992 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Lương Khánh Thiện, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng - Giấy khai sinh số 137 cấp ngày 01/12/1992 Hiện trú tại: Gunma-ken, Isesaki-shi, Mimoro-cho, 4297-5 Hộ chiếu số: N1942205 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 09/3/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ 44 khu 4, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, Hải Phòng |
Giới tính: Nam
|
11. |
Nguyễn Thị Ngọc Bích, sinh ngày 13/4/1977 tại Thành phố Hồ Chí Minh Hiện trú tại: Aichi-ken, Toyohashi-shi, Shimoji-cho, Azanobako 94-5 Hộ chiếu số: N1942194 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 27/02/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 47A/98A, đường Trần Văn Đang, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ
|
12. |
Vũ Minh Nga, sinh ngày 16/10/1982 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Đống Đa, thành phố Hà Nội - Giấy khai sinh số 6651 cấp ngày 22/10/1982 Hiện trú tại: Tokyo-to, Setagaya-ku, Hachimanyama 1-15-4 Hộ chiếu số: N1929431 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 13/02/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 28 ngõ 51 phố Thái Thịnh, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ
|
13. |
Trần Thị Thu Phúc, sinh ngày 07/8/1948 tại Bà Rịa - Vũng Tàu Hiện trú tại: Tokyo-to, Kodaira-shi, Zosuishin-machi 1-6-16 Hộ chiếu số: N2097419 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 07/8/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Hiệp Cường, xã Cù Bị, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Giới tính: Nữ
|
14. |
Phan Mina, sinh ngày 01/3/1999 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Midori-ku, Tokaichiba-cho 870 Esuperansa dai 2 Tokaichiba 303 Hộ chiếu số: N1726447 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 15/12/2015 |
Giới tính: Nữ
|
15. |
Phan Daichi, sinh ngày 29/7/2000 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Midori-ku, Tokaichiba-cho 870 Esuperansa dai 2 Tokaichiba 303 Hộ chiếu số: N1726448 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 15/12/2015 |
Giới tính: Nam
|
16. |
Lý Bảo Quốc, sinh ngày 20/4/1991 tại Quảng Nam Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam - Giấy khai sinh số 105 cấp ngày 18/5/1991 Hiện trú tại: Tochigi-ken, Utsunomiya-shi, Motoimaizumi 7-26-7, Murayama-kopo B103 Hộ chiếu số: N2059860 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 29/3/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
Giới tính: Nam
|
17. |
Nguyễn Thị Thu Thảo, sinh ngày 18/02/1988 tại Đồng Nai Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai - Giấy khai sinh số 610 cấp ngày 12/8/1993 Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Seya-ku, Seya-cho 5812-5-2-305 Hộ chiếu số: N1524418 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 30/9/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
Giới tính: Nữ
|
18. |
Nguyễn Mạnh Tư, sinh ngày 15/8/1983 tại Đồng Nai Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Phú Lâm, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai - Giấy khai sinh số 563 cấp ngày 18/9/1990 Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Seya-ku, Seya-cho 5812-5-2-305 Hộ chiếu số: N1524417 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 30/9/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Phương Lâm, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Giới tính: Nam
|
19. |
Nguyễn Minh, sinh ngày 13/9/2013 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Seya-ku, Seya-cho 5812-5-2-305 Hộ chiếu số: N2118265 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 01/11/2019 |
Giới tính: Nam
|
20. |
Nguyễn Tân, sinh ngày 15/4/2011 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Seya-ku, Seya-cho 5812-5-2-305 Hộ chiếu số: N1784799 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 11/5/2016 |
Giới tính: Nam
|
21. |
Hồ Nguyên Bảo, sinh ngày 24/7/1988 tại Đồng Nai Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Xuân Lập, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai - Giấy khai sinh số 122 cấp ngày 01/8/1988 Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Hadano-shi, Yanagawa 56-5 Hộ chiếu số: N2095550 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 11/6/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 234/33 Nguyễn Tiểu La, Phường 8, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam
|
22. |
Võ Thành Đạt, sinh ngày 20/12/1993 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 07 cấp ngày 01/01/1994 Hiện trú tại: Hyogo-ken, Kobe-shi, Nagata-ku, Komae-cho 2-1-6 Hộ chiếu số: N1555930 do Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Osaka cấp ngày 12/3/2012 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 39/4 Trần Văn Thành, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam
|
23. |
Võ Đỗ Minh Anh, sinh ngày 28/9/2019 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Hyogo-ken, Kobe-shi, Nagata-ku, Komae-cho 2-1-6 Hộ chiếu số: N2166577 do Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Osaka cấp ngày 17/12/2019 |
Giới tính: Nam
|
24. |
Phạm Trọng Khôi, sinh ngày 25/9/2019 tại Nhật Bản Hiện trú tại: 241-0032 Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Asahi-ku, Imaju-ku, Higashi-cho 730, Masukotto hiruzu Gobankan 102 Hộ chiếu số: N1854372 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 20/9/2017 |
Giới tính: Nam
|
25. |
Phạm Trọng Hoàng, sinh ngày 08/10/2015 tại Nhật Bản Hiện trú tại: 241-0032 Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Asahi-ku, Imaju-ku, Higashi-cho 730, Masukotto hiruzu Gobankan 102 Hộ chiếu số: N2203286 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 29/7/2020 |
Giới tính: Nam
|
26. |
Nguyễn Thị Minh Thủy, sinh ngày 15/8/1985 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội - Giấy khai sinh số 303 cấp ngày 27/6/2008 Hiện trú tại: Chiba-ken, Matsudo-shi, Nishimabashi, Saiwaicho 153, Esupowaru 153 phòng 301 Hộ chiếu số: N2013640 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 01/10/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ dân phố Tháp, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ
|
27. |
Bùi Thị Thanh Trúc, sinh ngày 12/8/1967 tại Đồng Nai Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Hiện trú tại: Chiba-ken, Chiba-shi, Hanamigawa-ku, Makuhari-cho 2-7703, Makuhari jutaku 8-105 Hộ chiếu số: N1614071 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 17/5/2012 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 287 ấp 1, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Giới tính: Nữ
|
28. |
Võ Du Quý, sinh ngày 23/01/2000 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Tokyo-to, Minato-ku, Higashi Azabu 1-13-2 Lion Mansion 406 Hộ chiếu số: N1823380 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 31/3/2017 |
Giới tính: Nam
|
29. |
Nguyễn Nhân Tạo, sinh ngày 21/8/1973 tại Đồng Nai Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Isehara-shi, Godo 433-6 Hộ chiếu số: N1964184 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 09/7/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Bến Súc, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Nai |
Giới tính: Nam
|
30. |
Nguyễn Lê Hoàng Phương, sinh ngày 22/6/2001 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Isehara-shi, Godo 433-6 Hộ chiếu số: N1831894 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 22/3/2017 |
Giới tính: Nữ
|
31. |
Nguyễn Lê Hoàng Oanh, sinh ngày 22/6/2001 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Isehara-shi, Godo 433-6 Hộ chiếu số: N1831895 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 22/3/2017 |
Giới tính: Nữ
|
32. |
Đào Lê Anh, sinh ngày 09/10/1989 tại Thanh Hóa Hiện trú tại: Tokyo-to, Shinagawa-ku, Ebara 3-3-5, STYII 101 Hộ chiếu số: C3335163 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 05/5/2017 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 120 Trần Phú, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Giới tính: Nam
|
33. |
Hoàng Ngọc Minh, sinh ngày 28/11/2013 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội - Giấy khai sinh số 200 cấp ngày 11/12/2013 Hiện trú tại: 252-0321 Kangawa-ken, Sagamihara-shi, Minami-ku, Sagamidai 1-15-10 Hộ chiếu số: N2096967 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 14/5/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 521 phố Chùa Thông, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ
|
34. |
Huỳnh Thị Ngọc Hiền, sinh ngày 24/7/1985 tại Bà Rịa Vũng Tàu Hiện trú tại: Aichi-ken, Komaki-shi, Ouji 3 choume 95, Mizukinoha 303 go Hộ chiếu số: N2097223 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 24/7/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 16/1 Bình Giã, Phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Giới tính: Nữ
|
35. |
Nguyễn Đức Mẫn, sinh ngày 13/9/1984 tại Thái Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Minh Khai, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Giấy khai sinh số 39 cấp ngày 26/02/2016 Hiện trú tại: -4-25 Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Kohoku-ku, Tsunashimanishi Hộ chiếu số: N1942030 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 05/3/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số nhà 261 Minh Tân 2, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
Giới tính: Nam
|
36. |
Tạ Thị Yến, sinh ngày 10/9/1984 tại Thái Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Giấy khai sinh số 06 cấp ngày 26/3/1999 Hiện trú tại: 5-4-25 Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Kohoku-ku, Tsunashimanishi Hộ chiếu số: N1764685 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 04/3/2016 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số nhà 11 ngõ 219, Nguyễn Ngọc Nại, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ
|
37. |
Nguyễn Hà Anh, sinh ngày 31/10/2016 tại Nhật Bản Hiện trú tại: 5-4-25 Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Kohoku-ku, Tsunashimanishi Hộ chiếu số: N1800670 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 15/11/2016 |
Giới tính: Nữ
|
38. |
Nguyễn Hà My, sinh ngày 19/11/2014 tại Nhật Bản Hiện trú tại: 5-4-25 Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Kohoku-ku, Tsunashimanishi Hộ chiếu số: N2174938 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 15/01/2020 |
Giới tính: Nữ
|
39. |
Nguyễn Tiến Minh, sinh ngày 04/4/2011 tại Nhật Bản Hiện trú tại: 5-4-25 Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Kohoku-ku, Tsunashimanishi Hộ chiếu số: N1784523 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 25/3/2016 |
Giới tính: Nam
|
40. |
Trần Thanh Tâm, sinh ngày 27/8/1985 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 151 cấp ngày 09/9/1985 Hiện trú tại: Kangawa-ken, Kawasaki-shi, Nakahara-ku, Shimokodanaka, Sun Viletta 4-18-5-208 Hộ chiếu số: N1843860 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 25/7/2017 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: /17/10E Thành Mỹ, Phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam
|
41. |
Phạm Lan Anh, sinh ngày 15/9/1979 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh - Giấy khai sinh số 168 cấp ngày 25/6/2015 Hiện trú tại: Mie-ken, Suzuka-shi, Higashiasahigaoka 7-1-43 Hộ chiếu số: N2118702 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 30/9/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ 31C, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Giới tính: Nữ
|
42. |
Lê Thị Thùy Dương, sinh ngày 05/6/1979 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Cổ Nhuế 1, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội - Giấy khai sinh cấp ngày 14/6/1979 Hiện trú tại: Tokyo-to, Komae-shi, Iwadokita 2-11-15-216 Hộ chiếu số: N2242677 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 25/8/2020 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Cổ Nhuế 1, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ
|
43. |
Lê Huỳnh Anh Tú, sinh ngày 13/9/1989 tại thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Bến Thành, Quận 1 thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 187 cấp ngày 27/9/1989 Hiện trú tại: Miyagi-ken, Sendai-shi, Aoba-ku, Komatsushima 1-2-6-202 Hộ chiếu số: B5429598 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 10/6/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 40A Tôn Thất Tùng, phường Bến Thành, Quận 1 thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam
|
44. |
Nguyễn Duy Anh, sinh ngày 05/5/1972 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đoàn Xá, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng - Giấy khai sinh số 163 cấp ngày 27/6/2019 Hiện trú tại: Saitama-ken, Okegawa-shi, Sue Hiro 2-11-22-304 Hộ chiếu số: N2096539 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 05/4/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số nhà 12 lô 118 khu C, Cát Bi, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nam
|
45. |
Võ Ngọc Thanh Thúy, sinh ngày 29/4/1990 tại Đắk Lắk Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hòa Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - Giấy khai sinh số 190 cấp ngày 05/7/1990 Hiện trú tại: Aichi-ken, Icinomiya-shi, Imaise-cho, Umayose, Aza Ymajima 31-1 Dearwise G go Hộ chiếu số: C5168992 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 09/5/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: H1/49 K77 Nam Cao, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Giới tính: Nữ |
46. |
Phạm Đăng Khoa, sinh ngày 04/6/2014 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Gumma-ken, Ota-shi, Hama-cho 65-10-J157 Hộ chiếu số: N2096785 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 23/4/2019 |
Giới tính: Nam |
47. |
Phạm Kim Ái, sinh ngày 26/5/2011 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Gumma-ken, Ota-shi, Hama-cho 65-10-J157 Hộ chiếu số: N1797640 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 15/9/2016 |
Giới tính: Nữ |
48. |
Nguyễn Sakura, sinh ngày 11/7/1995 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Koza-gun, Samukawa-machi, Miyayama 975 Shinbashi Apoto 6-303 Hộ chiếu số: N1651854 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 22/01/2013 |
Giới tính: Nữ |
49. |
Roãn Chí Tâm, sinh ngày 13/6/1990 tại thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 72 cấp ngày 21/6/1990 Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Sagamihara-shi, Chuo-ku, Sagamihara 1-10-6 Abakasu Sato phòng 101 Hộ chiếu số: C5092812 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 03/5/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 110/4 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam |
50. |
Nguyễn Hoàng Quân, sinh ngày 23/4/1989 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Cầu Đất, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng - Giấy khai sinh số 81 cấp ngày 09/5/1989 Hiện trú tại: 342-0055 Saitamaken Yoshikawashi, Yoshikawa 1-26-3 victory 310 Hộ chiếu số: B5658699 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 10/8/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 1 ngõ 149 Hai Bà Trưng, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nam
|
51. |
Nguyễn Hồng Anh Tuấn, sinh ngày 30/10/1980 tại thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 391 cấp ngày 04/11/1980 Hiện trú tại: Saitama-ken, Shiki-shi, Kashiwa-cho 2-24-10 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 423 E Hồng Bàng, Phường 14, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam |
52. |
Nguyễn Hồng Phương Anh, sinh ngày 19/12/2011 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Saitama-ken, Shiki-shi, Kashiwa-cho 2-24-10 Hộ chiếu số: N1797998 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 08/9/2016 |
Giới tính: Nữ |
53. |
Nguyễn Hồng Nguyên Anh, sinh ngày 23/11/2013 Hiện trú tại: Saitama-ken, Shiki-shi, Kashiwa-cho 2-24-10 Hộ chiếu số: N2013412 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 16/11/2018 |
Giới tính: Nữ |
54. |
Nguyễn Thị Tuyền, sinh ngày 18/8/1987 tại Bắc Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh - Giấy khai sinh số 49 cấp ngày 23/02/2016 Hiện trú tại: Tokyo-to, Ota-ku, Nishi-Rokugo 3-7-2-401 Hộ chiếu số: N2291265 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 14/12/2020 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Lĩnh Mai, xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
Giới tính: Nữ |
55. |
Lưu Thị Thu Hiền, sinh ngày 02/10/1978 tại Hải Phòng Hiện trú tại: Tokyo-to, Sumida-ku, Tachibana 1-2-9 Hộ chiếu số: N1443376 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 28/02/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 2/17, đường Đằng Hải, phường Đằng Hải, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Giới tính: Nữ |
56. |
Lôi Thị Ngọc Khanh, sinh ngày 31/8/1983 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 2101 cấp ngày 09/9/1983 Hiện trú tại: Tokyo-to, Adachi-ku, Okino 1-16-8 Hộ chiếu số: B6091387 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 16/11/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 45/70 Bình Tiên, Phường 7, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ |
57. |
Vũ Thị Ngọc Ánh, sinh ngày 05/5/1964 tại Thành phố Hồ Chí Minh Hiện trú tại: Aichi-ken, Nagoya-shi, Moriyama-ku, Seko 1-609 Hộ chiếu số: B6155854 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 07/12/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 185D Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ |
58. |
Trần Thị Kim Tâm, sinh ngày 10/12/1994 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Shizuoka-ken, Hamamatsu-shi, Naka-ku, Takaokanishi 3-1-2 Hộ chiếu số: N1524368 Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 26/9/2011 |
Giới tính: Nữ |
59. |
Phạm Tuấn Tú, sinh ngày 28/4/2017 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Shimane-ken, Matsue-shi, Tsuda-cho 301, River Side Mansion 301 Hộ chiếu số: N1843523 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 23/6/2017 |
Giới tính: Nam |
60. |
Phạm Vũ Bảo Trâm, sinh ngày 06/3/2008 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội - Giấy khai sinh số 71 cấp ngày 17/3/2008 Hiện trú tại: Shimane-ken, Matsue-shi, Tsuda-cho 301, River Side Mansion 301 Hộ chiếu số: N1855240 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 28/8/2017 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 210A2 tổ dân phố Nông Lâm, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nữ |
61. |
Thiều An Na, sinh ngày 28/10/2016 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Tokyo-to, Minato-ku, Konan 2-10-23-103 Hộ chiếu số: N1803734 do Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Fukuoka cấp ngày 27/12/2016 |
Giới tính: Nữ |
62. |
Thiều An Di, sinh ngày 26/9/2014 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Tokyo-to, Minato-ku, Konan 2-10-23-103 Hộ chiếu số: N2118722 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 30/9/2019 |
Giới tính: Nam |
63. |
Mai Minh Khang, sinh ngày 27/12/2017 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Saitama-ken, Warabi-shi, Nishiki-cho, 5-3-19, Skyhaitsu Ai 103 Hộ chiếu số: N1853651 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 11/01/2018 |
Giới tính: Nam |
64. |
Mai Minh An, sinh ngày 13/02/2020 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Saitama-ken, Warabi-shi, Nishiki-cho, 5-3-19, Skyhaitsu Ai 103 Hộ chiếu số: N2174239 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 26/02/2020 |
Giới tính: Nam |
65. |
Nguyễn Đại Anh, sinh ngày 01/7/2018 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Gunma-ken, Ota-shi, Arai-cho, 256-1 Star Mansion 208 Hộ chiếu số: N1962961 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 20/7/2018 |
Giới tính: Nam |
66. |
Wu Youxi, sinh ngày 20/4/2018 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Saitama-ken, Warabi-shi, Tsukagoshi 7-21-8, Kuredo Nishikawaguchi 601 Hộ chiếu số: N1963769 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 30/5/2018 |
Giới tính: Nữ |
67. |
Phạm Quốc Bảo Minh, sinh ngày 16/7/2012 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Thổ Quan, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội - Giấy khai sinh số 221 cấp ngày 13/9/2012 Hiện trú tại: Saitama-ken, Kugayama-shi, Ginza 5-1-15-210 Life plaza Hộ chiếu số: N2014161 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 12/12/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: B3, tập thể Ngoại Thương, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Giới tính: Nam |
68. |
Nguyễn Kiến Minh, sinh ngày 25/4/2019 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Yamanashi-ken, Hokuto-shi, Sutama-cho, Wakamiko 90-1, Mirapro Hokuto Ryo 201 Hộ chiếu số: N2096856 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 08/5/2019 |
Giới tính: Nam |
69. |
Giang Kiện, sinh ngày 24/12/2016 tại Nhật Bản Hiện trú tại: 134-0088 Tokyo-to, Edogawa-ku, Nishi-kasai 6-19-4-801 Hộ chiếu số: N1822434 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 13/01/2017 |
Giới tính: Nam |
70. |
Lương Hoàng Dương, sinh ngày 26/10/2010 tại Hưng Yên Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên - Giấy khai sinh số 228 cấp ngày 01/12/2010 Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Atsugi-shi, Aiko Nishi 1-5-23-1 Hộ chiếu số: C4494855 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 18/01/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Giới tính: Nam |
71. |
Lương Hoàng Khánh Chi, sinh ngày 23/01/2013 tại Hưng Yên Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên - Giấy khai sinh số 36 cấp ngày 18/3/2013 Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Atsugi-shi, Aiko Nishi 1-5-23-1 Hộ chiếu số: C4494856 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 18/01/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Giới tính: Nữ |
72. |
Nguyễn Vũ Mai Phương, sinh ngày 09/7/2012 tại Hải Dương Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Thượng Quận, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương - Giấy khai sinh số 88 cấp ngày 11/7/2012 Hiện trú tại: Yamanashi-ken, Hokuto-shi, Sutama-cho, Wakamiko 90-1, Mirapro Hokuto Ryo 201 Hộ chiếu số: C1917269 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 05/7/2016 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn La Xá, xã Thượng Quận, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Giới tính: Nữ |
73. |
Trần Ngô Bảo Trân, sinh ngày 14/08/2008 tại thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 270 cấp ngày 02/10/2008 Hiện trú tại: 424-0051 Shizuoka-ken, Shizuoka-shi, Shimizu-ku, Kitawakishinden 324-3 Hộ chiếu số: C2559181 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 04/01/2017 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 18B Đồng Khởi, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ |
74. |
Nguyễn Khánh My, sinh ngày 08/8/2018 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Tăng ngơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 315 cấp ngày 27/8/2018 Hiện trú tại: Ibaraki-ken, Tsukuba-shi, Higashi 2-21-29 Hộ chiếu số: C6099392 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 28/9/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 39/10/5C tổ 6, khu phố 7, đường 102, phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ |
75. |
Nguyễn Khánh Thiên Mai, sinh ngày 12/3/2013 tại Thành phố Hồ Chí Minh Hiện trú tại: Ibaraki-ken, Tsukuba-shi, Higashi 2-21-29 Hộ chiếu số: N2174744 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 27/12/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 39/10/5C tổ 6, khu phố 7, đường 102, phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ |
76. |
Hoàng Thiên Ý, sinh ngày 09/01/2019 tại Bắc Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh - Giấy khai sinh số 15 cấp ngày 15/01/2019 Hiện trú tại: Chiba-ken, Sakura-shi, Omote-cho 3 chome 13-2 Hộ chiếu số: C6670636 do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 27/12/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xóm Ngoài, xã Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
Giới tính: Nữ |
77. |
Bùi Nguyễn Thảo Nguyên, sinh ngày 05/6/2009 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 223 cấp ngày 23/6/2009 Hiện trú tại: Gumma-ken, Kiryu-shi, Hirosawa-cho, 5 chome 1666-18 Hộ chiếu số: N1963013 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 13/9/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 81 Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nữ |
78. |
Bùi Tuấn Minh, sinh ngày 27/8/2011 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 257 cấp ngày 31/8/2011 Hiện trú tại: Gumma-ken, Kiryu-shi, Hirosawa-cho, 5 chome 1666-18 Hộ chiếu số: N1963014 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 13/9/2018 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 81 Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Giới tính: Nam |
79. |
Phạm Gia Bảo, sinh ngày 01/6/2012 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND Phường 12, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 69 cấp ngày 06/6/2012 Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Kawasaki-shi, Nakahara-ku, Shinjo 4 chome, 11-3 Haitsu Himawari 101 Hộ chiếu số: C8601019 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 30/12/2019 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 453/62KB Lê Văn Sỹ, Phường 12, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. |
Giới tính: Nam |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây