313063

Quyết định 09/2016/QĐ-UBND bổ sung Quyết định 16/2012/QĐ-UBND về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, mô tô, các loại phương tiện thủy nội địa và động cơ trên địa bàn tỉnh Hậu Giang

313063
LawNet .vn

Quyết định 09/2016/QĐ-UBND bổ sung Quyết định 16/2012/QĐ-UBND về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, mô tô, các loại phương tiện thủy nội địa và động cơ trên địa bàn tỉnh Hậu Giang

Số hiệu: 09/2016/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Hậu Giang Người ký: Trương Cảnh Tuyên
Ngày ban hành: 22/04/2016 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết
Số hiệu: 09/2016/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Hậu Giang
Người ký: Trương Cảnh Tuyên
Ngày ban hành: 22/04/2016
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật
Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HẬU GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 09/2016/QĐ-UBND

Vị Thanh, ngày 22 tháng 4 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 16/2012/QĐ-UBND NGÀY 07 THÁNG 5 NĂM 2012 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẬU GIANG BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ, MÔ TÔ, CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN THỦY NỘI ĐỊA VÀ ĐỘNG CƠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HẬU GIANG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẬU GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 140/2013/TT-BTC ngày 14 tháng 10 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về sửa đổi, bổ sung Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 140/2015/TT-BTC ngày 03 tháng 9 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc sửa đổi, bổ sung Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế tỉnh,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Bổ sung Quyết định số 16/2012/QĐ-UBND ngày 07 tháng 5 năm 2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hậu Giang ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, mô tô, các loại phương tiện thủy nội địa và động cơ trên địa bàn tỉnh Hậu Giang, cụ thể như sau:

1. Bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe mô tô.

(Đính kèm Phụ lục I)

2. Bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô.

(Đính kèm Phụ lục II)

3. Bổ sung Khoản 4 Điều 2, như sau:

“Đối với các loại phương tiện đã qua sử dụng (kể cả nhập khẩu): Trường hợp không xác định được năm sản xuất, thì thời gian sử dụng của các loại phương tiện được xác định căn cứ vào Giấy chứng nhận đăng ký các loại phương tiện”.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 (mười) ngày, kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc sở, Thủ trưởng các cơ quan, ban, ngành, đoàn thể tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố và các cơ quan, đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ (HN - TP.HCM);
- Bộ Tài chính;
- Tổng cục Thuế;
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản);
- TT: TU, HĐND, UBND tỉnh;
- VP. TU, các Ban đảng;
 - VP. Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh;
- Như Điều 3;
- Công báo tỉnh;
- Cơ quan Báo, Đài tỉnh;
- Cổng TTĐT tỉnh Hậu Giang;
- Lưu: VT, KTTH. TĐ
 E/ 2016/QĐ/phapquy/LPTB 2016

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Trương Cảnh Tuyên

 

PHỤ LỤC I

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÔ TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HẬU GIANG
(Kèm theo Quyết định số    /2016/QĐ-UBND ngày    tháng    năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hậu Giang)

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN

GIÁ TÍNH LPTB (đồng)

I. XE SẢN XUẤT, LẮP RÁP TRONG NƯỚC

1

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HOLDER; số loại: C100; năm sản xuất: 2001; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 97cm3.

8.000.000

2

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: WAVE; số loại: KRSM; năm sản xuất: 2004; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 97cm3.

20.000.000

3

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: LEVER; số loại: WAVE; năm sản xuất: 2006; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 107cm3.

11.000.000

4

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: ATTILA VICTORIA; số loại: VTA; năm sản xuất: 2008; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 125cm3.

26.000.000

5

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: SYM; số loại: ATTILA ELIZABETH VT6; năm sản xuất: 2009; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 125cm3.

27.500.000

6

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: DETECH ESPERO CUP; số loại: 50; năm sản xuất: 2010; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

10.000.000

7

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: KYMCO; số loại: JOCKEY CK125-SD25; năm sản xuất: 2012; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 125cm3.

20.400.000

8

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: WING; năm sản xuất: 2013; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 124 cm3.

32.000.000

9

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: KYMCO; số loại: LIKE MANY FI-VC25CD; năm sản xuất: 2013; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 125cm3.

34.500.000

10

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HALIM; số loại: CKD58; năm sản xuất: 2014; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

8.500.000

11

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: LIFAN; số loại: 50R; năm sản xuất: 2014; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

10.700.000

12

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: DAELIM KREA; số loại: 50; năm sản xuất: 2014; dung tích: 50cm3.

12.000.000

13

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: SYM; số loại: ELEGANT 110-SD1; năm sản xuất: 2014; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 108cm3.

14.500.000

14

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: JUPITER GRAVITA FI-2VP3; năm sản xuất: 2014; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 114cm3.

28.000.000

15

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: NOUVO SX-2XC1; năm sản xuất: 2014; dung tích: 125cm3.

35.500.000

16

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: JF511 SH MODE; năm sản xuất: 2014; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 124,9cm3.

56.000.000

17

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: PRODAELIM; số loại: 50; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

8.954.000

18

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: DAELIM-SUPER; số loại: C50-DZ; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

8.300.000

19

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: ESPERO; số loại: 50SI; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

9.900.000

20

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: BOSSYM50; số loại: YM50; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

11.000.000

21

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: CUBJAPAN; số loại: CKD50; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

11.000.000

22

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: FIYAMAHA; số loại: CKD; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 240kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

14.000.000

23

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: KYMCO; số loại: KYMCO CANDY-A; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

20.200.000

24

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: KYMCO; số loại: LIKE MANY 50-A; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

27.200.000

25

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: HC125 WAVE α; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 97cm3.

17.990.000

26

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: SYM; số loại: GALAXY SPORT-VBJ; năm sản xuất: 2015; dung tích: 108cm3.

19.000.000

27

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: SYM; số loại: ATTILA ELIZABETH EFI-VUK; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 111cm3.

29.600.000

28

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: SIRIUSFI-1FCC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 153kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 114cm3.

20.990.000

29

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: SIRIUSFI-1FC9; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 153kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 114cm3.

22.990.000

30

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: SIRIUSFI-1FC8; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 153kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 114cm3.

23.200.000

31

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: JUPITER FI-2VP2; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 114cm3.

28.900.000

32

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: JUPITER FI-2VP4; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 151kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 114cm3.

28.900.000

33

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: PIAGGIO; số loại: LIBERTY 125 3V ie-130; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 125cm3.

57.500.000

34

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: PIAGGIO; số loại: VESPA SPRINT 125 3V ie-111; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 124,5cm3.

71.800.000

35

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: SYM; số loại: ATTILA V-VJ6; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 110kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 125cm3.

35.500.000

36

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: JF422 SH125i; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150 kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 124,8 cm3.

74.400.000

37

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: JF422 SH125i; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 125cm3.

74.400.000

38

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: JF451 LEAD; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 124,9cm3.

39.290.000

39

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: JF63 AIR BLADE; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 124,9cm3.

39.990.000

40

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: JF512 SH MODE; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 124,9cm3.

56.990.000

41

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: ACRUZO-2TD1; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 125cm3.

36.500.000

42

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: KF143 SH125i; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 153cm3.

90.490.000

43

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: KF143 SH150i; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 150kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 153cm3.

90.990.000

44

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: PIAGGIO; số loại: VESPA SPRINT 150 3V ie-211; năm sản xuất: 2015; dung tích: 155cm3.

86.500.000

II. XE NHẬP KHẨU

1

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: CHUANL; số loại: LB150B-26; nước sản xuất: TRUNG QUỐC; năm sản xuất: 2007; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 150cm3.

42.150.000

2

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: BENELLI; số loại: PEPE50 4T; nước sản xuất: TRUNG QUỐC; năm sản xuất: 2014; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 50cm3.

29.200.000

3

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: KEEWAY; số loại: BLACKSTER 250i; nước sản xuất: TRUNG QUỐC; năm sản xuất: 2014; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 249cm3.

40.000.000

4

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: SUKITA; số loại: 110; nước sản xuất: TRUNG QUỐC; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 108cm3.

10.000.000

5

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: MSX125 (MSX125E ED); nước sản xuất: THÁI LAN; năm sản xuất: 2014; dung tích: 125cm3.

60.000.000

6

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: KAWASAKI; số loại: ER-6N ABS (ER650F); nước sản xuất: THÁI LAN; năm sản xuất: 2014; dung tích: 649cm3.

258.000.000

7

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: CLICK 125i (ACB125CBTTH); nước sản xuất: THÁI LAN; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 125cm3.

60.000.000

8

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: EXCITER 150 (T150); nước sản xuất: THÁI LAN; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 149cm3.

44.990.000

9

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: KAWASAKI; số loại: Z800ABS; nước sản xuất: THÁI LAN; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2; dung tích: 806cm3.

187.000.000

10

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: CBR400; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 1992; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 399cm3.

110.000.000

11

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: SUZUKI; số loại: AKIRA C110; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2008; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 110cm3.

55.000.000

12

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: KAWASAKI; số loại: Z1000 ABS (ZRT00D); nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2012; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 1.043cm3.

340.000.000

13

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: SUZUKI; số loại: GSX-S1000 (GSX-S1000A); nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 999cm3.

275.000.000

14

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: KAWASAKI; số loại: ZR1000G; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 1.043cm3.

433.000.000

15

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: BENELLI; số loại: BN302; nước sản xuất: ITALIA; năm sản xuất: 2015; dung tích: 300cm3.

108.000.000

16

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: 150R SONIC; nước sản xuất: INDONESIA; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 149cm3.

82.000.000

17

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: VARIO; nước sản xuất: INDONESIA; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 149cm3.

45.980.000

18

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HONDA; số loại: VARIO 150; nước sản xuất: INDONESIA; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 149cm3.

68.950.000

19

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: NM-X GPD150-A; nước sản xuất: INDONESIA; năm sản xuất: 2015; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 155cm3.

79.500.000

20

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: R15 (YZF-R15); nước sản xuất: ẤN ĐỘ; năm sản xuất: 2014; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 149cm3.

102.500.000

21

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: YAMAHA; số loại: FZS (FZ16S); nước sản xuất: ẤN ĐỘ; năm sản xuất: 2014; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 153cm3.

54.000.000

22

Loại phương tiện: MÔ TÔ 2 BÁNH; nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; số loại: STREET 750 (XG750); nước sản xuất: ẤN ĐỘ; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 206kg; số chỗ ngồi: 2 chỗ; dung tích: 749cm3.

305.000.000

 

PHỤ LỤC II

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HẬU GIANG
(Kèm theo Quyết định số    /2016/QĐ-UBND ngày    tháng    năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hậu Giang)

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN

GIÁ TÍNH LPTB (đồng)

I. XE SẢN XUẤT, LẮP RÁP TRONG NƯỚC

1

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: DAIHATSU; số loại: PICKUP; năm sản xuất: 2000; tải trọng: 1.215kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 1.589cm3.

175.000.000

2

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MAZDA; số loại: 6; năm sản xuất: 2003; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.999cm3.

908.000.000

3

Loại phương tiện: Ô TÔ KHÁCH; nhãn hiệu: TRANSINCO; số loại: BAHAI HC-K30; năm sản xuất: 2003; số chỗ: 30 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

505.000.000

4

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: PORTER; năm sản xuất: 2003; tải trọng: 850kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.507cm3.

231.000.000

5

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: QINGQI; số loại: ZB3031WDB; năm sản xuất: 2004; tải trọng: 2.500kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.540cm3.

150.000.000

6

Loại phương tiện: Ô TÔ KHÁCH; nhãn hiệu: SAMCO; số loại: BG5A; năm sản xuất: 2005; số chỗ: 25 chỗ; dung tích: 4.570cm3.

793.000.000

7

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: KAMAZ; số loại: 65115-023-02; năm sản xuất: 2005; tải trọng: 13.870kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 10.850cm3.

570.806.250

8

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: KIA; số loại: K2700II; năm sản xuất: 2007; tải trọng: 1.100kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.665cm3.

200.000.000

9

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: MITSUBISHI; số loại: CANTER; năm sản xuất: 2007; tải trọng: 6.410kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.567cm3.

302.000.000

10

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: FAIRY; số loại: 4JB1.C7; năm sản xuất: 2008; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 2.771cm3.

187.000.000

11

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: THACO; số loại: FC4200; năm sản xuất: 2008; tải trọng: 5.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.214cm3.

289.000.000

12

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: HINO; số loại: FG1JPUB; năm sản xuất: 2008; tải trọng: 7.900kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.961cm3.

772.000.000

13

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: KIA; số loại: K3000S; năm sản xuất: 2008; tải trọng: 1.300kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957cm3.

230.900.000

14

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: WU422L-TL; năm sản xuất: 2008; tải trọng: 3.925kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.009cm3.

495.000.000

15

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (MUI PHỦ BẠT); nhãn hiệu: HINO; số loại: FL1JTUA-MB; năm sản xuất: 2008; tải trọng: 14.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.961cm3.

1.154.400.000

16

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (KHUNG MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: FC345; năm sản xuất: 2009; tải trọng: 2.050kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.856cm3.

250.000.000

17

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: VINAXUKI; số loại: 990T-TBU2/HĐ; năm sản xuất: 2009; tải trọng: 2.735kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 1.809cm3.

121.000.000

18

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: CAMRY (ACV40L-JEAEKU); năm sản xuất: 2010; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 2.362cm3.

1.020.000.000

19

Loại phương tiện: Ô TÔ KHÁCH (CÓ GIƯỜNG NẰM); nhãn hiệu: THACO; số loại: HUYNDAI HB120SLS; năm sản xuất: 2010; số chỗ: 2 CHỖ NGỒI+40 CHỖ NẰM; dung tích: 12.920cm3.

2.628.000.000

20

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: HOANGTRA; số loại: FHT1990T; năm sản xuất: 2010; tải trọng: 1.800kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.540cm3.

240.000.000

21

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: THACO; số loại: OLLIN250; năm sản xuất: 2011; tải trọng: 2.500kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.432cm3.

293.000.000

22

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: AVANTE HD-16GS-A5; năm sản xuất: 2012; tải trọng: 1.680kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.591cm3.

558.000.000

23

Loại phương tiện: Ô TÔ KHÁCH; nhãn hiệu: COUNTY HM; số loại: K29SL; năm sản xuất: 2012; số chỗ: 29 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

1.215.000.000

24

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: JAC; số loại: HFC1061KT; năm sản xuất: 2012; tải trọng: 4.900kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.856cm3.

393.000.000

25

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TẬP LÁI, CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NQR75L CAB-CHASSIS/QTH-TLMT; năm sản xuất: 2012; tải trọng: 4.900kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.193cm3.

780.000.000

26

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: MITSUBISHI; số loại: CANTER FE85PG6SLDD1/QTH-TK1; năm sản xuất: 2012; tải trọng: 3.900kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.908cm3.

724.570.000

27

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: FORD; số loại: FIESTA JA8 5D M1JE-AT-SPORT; năm sản xuất: 2013; số chỗ: 5; dung tích: 998cm3.

606.000.000

27

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: K3 YD 20G E2 AT; năm sản xuất: 2013; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.999cm3.

684.000.000

28

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: CAMRY ASV50L-JETEKU; năm sản xuất: 2013; tải trọng: 2.000kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 2.494cm3.

1.164.000.000

29

Loại phương tiện: Ô TÔ KHÁCH; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: e-COUNTY 2-2; năm sản xuất: 2013; số chỗ: 29 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

1.160.000.000

30

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: JAC; số loại: HFC1030K1; năm sản xuất: 2013; tải trọng: 1.490kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.771cm3.

288.000.000

31

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TẬP LÁI, CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: OLLIN450A-CS/XTL; năm sản xuất: 2013; tải trọng: 5.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.087cm3.

469.000.000

32

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: HINO; số loại: FC9JESW/TRUONGLONG; năm sản xuất: 2013; tải trọng: 6.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.123cm3.

1.000.000.000

33

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI SÁT XI; nhãn hiệu: HINO; số loại: XZU650L-HBMMK3/TRUONGLONG-XZU650.DT42; năm sản xuất: 2013; tải trọng: 1.950kg; dung tích: 4.009cm3.

637.132.000

34

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI XÌ TÉC (CHỞ XĂNG, DẦU); nhãn hiệu: DONFENG; số loại: CSC5090GJY3; năm sản xuất: 2013; tải trọng: 4.305kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.856cm3.

595.000.000

35

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: CHEVROLET; số loại: SPARK 1CS48 WITH LMT ENGINE; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 995cm3.

362.000.000

36

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MAZDA; số loại: 3 15G AT SD; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.496cm3.

729.000.000

37

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: AVANTE HD-16GS-A5; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 1.680kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.591cm3.

548.000.000

38

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: K3 YD 16G E2 MT; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 1.635kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.591cm3.

610.000.000

39

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: CHEVROLET; số loại: CRUZE KL1J-JNB11/CD5; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.796cm3.

632.000.000

40

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: INNOVA TGN40L-GKPNKU (INNOVA V); năm sản xuất: 2014; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 1.998cm3.

814.000.000

41

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MAZDA; số loại: 3 20G AT SD; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.998cm3.

842.000.000

42

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MAZDA; số loại: CX-5 AT 2WD; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.998cm3.

1.039.000.000

43

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: SORENTO XM 22D E2 MT-2WD; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 2.350kg; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 2.199cm3.

862.000.000

44

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: SANTAFE DM3-W72FC5G; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 2.199cm3.

1.275.000.000

45

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HONDA; số loại: CR-V 2.4L; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 1.925kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 2.354cm3.

1.158.000.000

46

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MITSUBISHI; số loại: PAJERO SPORT KG4WGNMZL VT5; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 2.505kg; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 2.477cm3.

815.100.000

47

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: FORTUNER TGN61L-NKPSKU; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 2.694cm3.

1.029.000.000

48

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MERCEDES-BENZ; số loại: S500 (222182); năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 4.663cm3.

4.699.000.000

49

Loại phương tiện: Ô TÔ KHÁCH (CÓ GIƯỜNG NẰM); nhãn hiệu: THACO; số loại: TB120SL-W375-II; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 15.620kg; số chỗ: 46 chỗ (2 CHỖ NGỒI + 44 CHỖ NẰM); dung tích: 11.596cm3.

2.990.000.000

50

Loại phương tiện: Ô TÔ SÁT XI TẢI; nhãn hiệu: HINO; số loại: FL8JTSL 6x2; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 24.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.684cm3.

1.570.000.000

51

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: THACO; số loại: TOWNER950A-CS/TL; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 880kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 1.372cm3.

213.000.000

52

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: ISUZU; số loại: QKR55F/QTH-TL; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 1.150kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.771cm3.

440.000.000

53

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: THACO; số loại: ONLLIN800A-CS/TL; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 8.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.257cm3.

547.000.000

54

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ CẦN CẨU); nhãn hiệu: THACO; số loại: OLLIN800A-CS/TC; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 6.200kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.257cm3.

1.014.000.000

55

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: AUMARK250A-CS/MB1; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 2.500kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.771cm3.

415.100.000

56

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: JAC; số loại: HFC1061K1/KM2; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 3.050kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.856cm3.

399.000.000

57

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: XZU730L-HKFTL3/ĐPT-MB; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 5.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.009cm3.

647.000.000

58

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NQR75M/THQ-MB; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 5.150kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.193cm3.

720.000.000

59

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NQR75L CAB-CHASSIS/QTH-MBB2; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 8.850kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.193cm3.

728.000.000

60

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: FL8JTSL 6x2/ĐPT-MB; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 14.800kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.684cm3.

1.550.000.000

61

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: FL8JTSL 6x2TN-TMB-14; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 14.950kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.684cm3.

1.800.000.000

62

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: FVM34W/QTH-MBB1; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 14.900kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.790cm3.

1.760.000.000

63

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH); nhãn hiệu: THACO; số loại: FRONTIER 140-CS/ĐL; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 1.850kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957cm3.

493.500.000

64

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: THACO; số loại: K165-CS/TK; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 1.650kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957cm3.

351.400.000

65

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NQR75/THQ-TK; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 4.900kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.193cm3.

778.000.000

66

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: HOAMAI; số loại: HD680A-E2TD; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 680kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 1.809cm3.

207.000.000

67

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: THACO; số loại: FLD250B; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 2.600kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 2.156cm3.

282.000.000

68

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: THACO; số loại: FLD345B-4WD; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 3.450kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.540cm3.

379.000.000

69

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: THACO; số loại: FLD600B; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 5.950kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.298cm3.

424.000.000

70

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: THACO; số loại: FLD800B; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 7.630kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.214cm3.

460.000.000

71

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: THACO; số loại: FLD800B-4WD; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 7.130kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.214cm3.

533.000.000

72

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: THACO; số loại: FLD700A; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 5.900kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.214cm3.

548.320.000

73

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI SƠMI RƠMOÓC (CHỞ CONTAINER); nhãn hiệu: THACO; số loại: SMRM-3T/X; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 31.320 kg.

305.000.000

74

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: CHEVROLET; số loại: SPARK KL1M-MHA12/AA5; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.367kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 995cm3.

354.000.000

75

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: MORNING TA 10G E2 MT-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.290kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 998cm3.

330.000.000

76

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: MORNING TA 12G E2 MT-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.340kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.248cm3.

345.000.000

77

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: MORNING TA 12G E2 MT-2; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.340kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.248cm3.

378.000.000

78

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: MORNING TA 12G E2 AT-1; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.248cm3.

420.000.000

78

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MAZDA; số loại: 2 15G AT SD; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.520kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.496cm3.

579.000.000

79

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MAZDA; số loại: 3 15G AT HB; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.496cm3.

749.000.000

80

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: FORD; số loại: FIESTA JA8 4D UEJD-AT-MID; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.498cm3.

566.000.000

81

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: CHEVROLET; số loại: CRUZE KL1J-JNE11/AA5-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.788kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.598cm3.

572.000.000

82

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: PEUGEOT; số loại: 3008 16G AT; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.020kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.598cm3.

1.135.000.000

83

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: CHEVROLET; số loại: CRUZE KL1J-JNB11/CD5-1; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.796cm3.

659.000.000

84

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: CHEVROLET; số loại: CRUZE KL1J-JNB/CD5-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.818kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.796cm3.

672.000.000

85

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: COROLLA G ZREI172L-GEFGKH; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.798cm3.

764.000.000

86

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MERCEDES-BENZ; số loại: C250 (W205); năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.045kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.991cm3.

1.599.000.000

87

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MERCEDES-BENZ; số loại: E250 (W212-NZCCA502); năm sản xuất: 2015; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.991cm3.

2.259.000.000

88

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: CARENS FG 20G E2 MT; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 1.998cm3.

515.000.000

89

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: INNOVA TGN40L-GKMDKU; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 8 chỗ; dung tích: 1.998cm3.

728.000.000

90

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: INNOVA TGN40L-GKMDKU; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.130kg; số chỗ: 8 chỗ; dung tích: 1.998cm3.

758.000.000

91

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MAZDA; số loại: CX-5 AT-2WD-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.920kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.998cm3.

969.000.000

92

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: CAMRY E ASV51L-JETNHU; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.000kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.998cm3.

1.122.000.000

93

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: K3 YD 20G E2 AT-2; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.695kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.999cm3.

692.000.000

94

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: SANTAFE DM6-W7L661G; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.510kg; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 2.359cm3.

1.220.000.000

95

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: FORTUNER KUN60L-NKMSHU; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.380kg; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 2.494cm3.

846.000.000

96

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: CAMRY Q ASV50L-JETEKU; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.000kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 2.494cm3.

1.414.000.000

97

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: FORTUNER TGN61L-NKPSKU (TRD 4x2); năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.350kg; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 2.694cm3.

1.082.000.000

97

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: FONTO; số loại: THACO OLLIN198A-CS/TL; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.695kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.432cm3.

355.000.000

98

Loại phương tiện: Ô TÔ KHÁCH; nhãn hiệu: FORD; số loại: TRANSIT JX6582T-M3; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.730kg; số chỗ: 16 chỗ; dung tích: 2.402cm3.

825.000.000

99

Loại phương tiện: Ô TÔ KHÁCH; nhãn hiệu: THACO; số loại: HB73S-H140I; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 6.650kg; số chỗ: 29 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

1.089.000.000

100

Loại phương tiện: Ô TÔ KHÁCH; nhãn hiệu: COUNTY HM; số loại: K29K; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 6.355kg; số chỗ: 29; dung tích: 3.907cm3.

1.160.000.000

101

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: THACO; số loại: TOWNER750A; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 750kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 970cm3.

153.000.000

102

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: CHIẾN THẮNG; số loại: CT2.50TL1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.500kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.672cm3.

250.000.000

103

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: THACO; số loại: K165-CS/TL; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.650kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957cm3.

317.000.000

104

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: THACO; số loại: K165-CS/TL-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.490kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957cm3.

329.000.000

105

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: THACO; số loại: HD350-CS/TL; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.450kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

575.000.000

106

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: THACO; số loại: K135-CS/TL; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.350kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.665cm3.

281.000.000

107

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG); nhãn hiệu: SUZUKI; số loại: CARRY-ANLAC FS1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 300kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 1.590cm3.

361.020.000

108

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ CẦN CẨU); nhãn hiệu: HINO; số loại: FG8JPSL/TRUONGLONG-FGSL.ZT504; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 15.100kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.684cm3.

1.780.000.000

109

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI PHỦ BẠT); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NPR85K CAB-CHASSIS/LEE-MB1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 7.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.999cm3.

679.800.000

110

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: TOWNER750A-MBB-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.620kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 970cm3.

168.000.000

111

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: SUZUKI; số loại: SK410K-ANLAC GT5; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.450kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 970cm3.

230.000.000

112

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: TOWNER950A-CS/MB1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 775kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 1.372cm3.

246.000.000

113

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: VEAM; số loại: VT252 MB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.990kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.476cm3.

374.000.000

114

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: VEAM; số loại: VT350 MB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 6.795kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.476cm3.

420.000.000

115

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: H100/TCN-MP.D4BB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.065kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.607cm3.

388.000.000

116

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: FRONTIER125-CS/MB2-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.250kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.665cm3.

293.300.000

117

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: FRONTIER125-CS/MB1-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.250kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.665cm3.

297.000.000

118

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: JAC; số loại: TRA1047K-TRACI/TL-KM1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.850kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.771cm3.

360.000.000

119

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: VEAM; số loại: VT650 MB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 6.490kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.953cm3.

605.000.000

120

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: FRONTIER140-CS/QP-MB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.600kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957cm3.

327.000.000

121

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: FRONTIER140-CS/MB1-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.400kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957cm3.

330.900.000

122

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: K165-CS/MB1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.650kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957cm3.

339.700.000

123

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: K165-CS/MB1-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.400kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957cm3.

340.000.000

124

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: K165-CS/MB2-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.400kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957cm3.

343.500.000

125

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: K165-CS/MB2; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.650kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957cm3.

350.500.000

126

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NPR85K CAB-CHASSIS/QTH-MBB1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 7.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.999cm3.

675.000.000

127

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NPR85K CAB-CHASSIS/TN-TMB-15; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.450kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.999cm3.

740.000.000

128

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: FOTON; số loại: THACO OLLIN500B-CS/MB1-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 8.460kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.432cm3.

368.000.000

129

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: FOTON; số loại: THACO AUMAN C160/C170-CS/MB1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 9.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.760cm3.

753.000.000

130

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: TMT; số loại: 88650T-MB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 6.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.875cm3.

421.000.000

131

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: VEAM; số loại: VT490A MB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.990kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

540.000.000

132

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: VEAM; số loại: VT340 MB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.490kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

550.000.000

133

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: MIGHTY HD72/DT-TMB5; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.495kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

640.000.000

134

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: MIGHTY HD72/DT-TMB7; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.495kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

640.000.000

135

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: HD450-CS/MB1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.650kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

659.920.000

136

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HYUNDAI; MIGHTY HD78/DT-TMBS; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.100kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

670.000.000

137

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: HD78/DT-TMB2; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.100kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.907cm3.

768.000.000

138

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: WU352L-NKMQHD3/TRUONGLONG-WU352HD.CB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.450kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.009cm3.

581.479.000

139

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: WU342-NKMTJD3/TRUONGLONG-WU342JD.CB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.850kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.009cm3.

648.620.000

140

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: XZU730L-HKFTL3/TRUONGLONG-XZU730.CB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.650kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.009cm3.

786.120.000

141

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: OLLIN345A-CS/MB1-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.450kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.087cm3.

468.500.000

142

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: FOTON; số loại: THACO OLLIN700B-CS/MB1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 6.950kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.087cm3.

487.000.000

143

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: FOTON; số loại: THACO OLLIN700B-CS/MB1-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 6.950kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.087cm3.

491.800.000

144

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: OLLIN800A-CS/MB1-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 7.900kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.257cm3.

601.000.000

145

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: JAC; số loại: HFC1183K1/KM1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 7.250kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.752cm3.

521.000.000

146

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: FC9JLSW/TT-TMB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 10.400kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.123cm3.

900.000.000

147

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: FC9JLSW/TRUONGLONG-FC.CB42; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 5.650kg; số chỗ: 3; dung tích: 5.123cm3.

979.900.000

148

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NQR75L CAB-CHASSIS/LEE-MB15; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.900kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.193cm3.

708.000.000

149

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NQR75M/QTH-MBB1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.950kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.193cm3.

752.500.000

150

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NQR75M/TN-TMB-14; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 5.500kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.193cm3.

760.000.000

151

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NQR75L CAB-CHASSIS/TN-TMB-14; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 5.200kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.193cm3.

780.000.000

152

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: FRR90N-190; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 5.700kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.193cm3.

980.700.000

153

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: FRR90N-190/QTH-MBB1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 5.600kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.193cm3.

950.000.000

154

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: HD210/THACO-MB1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 13.825kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.899cm3.

1.501.500.000

155

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: THACO; số loại: AUMAN C2400A/P230-MB1; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.990cm3.

1.025.330.000

156

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: FG8JPSL/TN-TMB-14; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 8.600kg; số chỗ: 3; dung tích: 7.684cm3.

1.160.000.000

157

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: FG8JPSB-TV1/TRUONGLONG-FG.CB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 8.300kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.684cm3.

1.322.210.000

158

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: FL8JTSA 6x2/ĐPT-MT; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 15.800kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.684cm3.

1.600.000.000

159

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.CB42; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 15.600kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.684cm3.

1.687.000.000

160

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: FL8JTSL 6x2/TRUONGLONG-FLSL.CB42; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 15.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.684cm3.

1.863.000.000

161

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: FVM34T-C15; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 15.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.790cm3.

1.625.000.000

162

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: FVM34W-C14; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 15.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.790cm3.

1.735.000.000

163

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: FVM34W/NISU.TM2; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 24.000kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.790cm3.

1.735.000.000

164

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: HD170/KIENMINH.MB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 16.000kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 11.149cm3.

900.000.000

165

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (PICKUP CA BIN KÉP); nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: HILUX G; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 515kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 2.982cm3.

877.000.000

166

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: THACO; số loại: FRONTIER 125-CS/TK1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.250 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.665 cm3.

313.400.000

167

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: QKH55H-V15; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.850 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.771 cm3.

487.000.000

168

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NLR55E CAB-CHASSIS-ANLACFT6; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.000 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.771 cm3.

678.095.000

169

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: THACO; số loại: K165-CS/KT1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.255 kg; số chỗ: 3; dung tích: 2.957 cm3.

354.700.000

170

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: THACO; số loại: K165-CS/KT1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.300 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957 cm3.

359.100.000

171

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: MIGHTY HD65/DT-TK1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.400 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.907 cm3.

598.000.000

172

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: FUSO; số loại: CANTER FE85PHZSLDD1/QTH-TK; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.500 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.908 cm3.

735.000.000

173

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: HINO; số loại: XZU730L-HKFTL3/TRUONGLONG-XZU730.DB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.490 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.009 cm3.

786.120.000

174

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: THACO; số loại: OLLIN450A-CS/TK-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 5.000 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.087 cm3.

501.100.000

175

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN); nhãn hiệu: FOTON; số loại: THACO OLLIN700B-CS/TK1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 7.000 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.087 cm3.

531.000.000

176

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: SUZUKI; số loại: SK410K/SGS-TTĐ; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 445 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 970 cm3.

250.000.000

177

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: FORCIA; số loại: EURO950TĐ-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 950 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 1.809 cm3.

193.000.000

178

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: THACO; số loại: FLD099B; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 990 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 1.809 cm3.

245.000.000

179

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: FORLAND; số loại: THACO FLD345C; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.450 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 2.156 cm3.

282.000.000

180

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: TMT; số loại: KM5835D; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.450 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.156 cm3.

305.000.000

181

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: VEAM

số loại: VB150; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.490 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 2.476 cm3.

348.000.000

182

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: THACO; số loại: FLD345B; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.450 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.540 cm3.

340.000.000

183

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: FORLAND; số loại: THACO FLD490C; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 8.840 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.540 cm3.

343.000.000

184

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: THACO; số loại: K165-CS/TK2; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.300 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.957 cm3.

363.600.000

185

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: FORLAND; số loại: THACO FLD600C; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 6.000 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.298 cm3.

419.000.000

186

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: FORLAND; số loại: THACO FLD800C; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 7.700 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.214 cm3.

468.000.000

187

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: TRUONGGIANG; số loại: DFM YC7TF4x2/TD2; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 15.635 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.257 cm3.

570.000.000

188

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI SÁT XI; nhãn hiệu: ISUZU; số loại: NPR85K CAB-CHASSIS; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 7.000 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 2.999 cm3.

679.800.000

189

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI SÁT XI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: FL8JTSA 6x2/ĐL-MB; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 15.050 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.684 cm3.

1.655.000.000

190

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI SƠMI RƠMOÓC (CHỞ CONTAINER); nhãn hiệu: AMT; số loại: S403-E8-3; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 33.200 kg.

295.000.000

191

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI SƠMI RƠMOÓC (CHỞ CONTAINER); nhãn hiệu: HOÀNG SA; số loại: KCT E43-XB-01; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 32.600 kg.

298.000.000

192

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI XÌ TÉC (CHỞ XĂNG, DẦU); nhãn hiệu: HINO; số loại: WU342L-NKMTJD3/ĐPT-XT; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.440 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.009 cm3.

660.000.000

193

Loại phương tiện: Ô TÔ XÌ TÉC (CHỞ DIESEL); nhãn hiệu: HINO; số loại: FC9JESW/TRUONGLONG-FC.FT42; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 10.400 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.123 cm3.

1.012.000.000

194

Loại phương tiện: Ô TÔ XÌ TÉC (CHỞ DIESEL); nhãn hiệu: HINO; số loại: FM8JNSA 6x4/PMS-16NL-1; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 13.440 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.684 cm3.

1.955.000.000

195

Loại phương tiện: SƠMI RƠMOÓC TẢI (CHỞ CONTAINER); nhãn hiệu: KCT; số loại: HOÀNG SA-D33-XA-02; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 38.400 kg.

281.200.000

196

Loại phương tiện: SƠMI RƠMOÓC TẢI (CHỞ CONTAINER); nhãn hiệu: Z751; số loại: ASEAN S43-F3; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 32.100 kg.

345.000.000

II. XE NHẬP KHẨU

1

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ ĐẦU KÉO); nhãn hiệu: DONGFENG; số loại: DFL4251A9; nước sản xuất: TRUNG QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 14.200 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 8.900 cm3.

962.500.000

2

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: DONGFENG; số loại: HH/B170 33-TM.WB61; nước sản xuất: TRUNG QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 9.600 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.900 cm3.

740.000.000

3

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: CHENGLONG; số loại: LZ3250PDG; nước sản xuất: TRUNG QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 24.050 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 7.255 cm3.

1.060.000.000

4

Loại phương tiện: Ô TÔ XÌ TÉC (PHUN NƯỚC); nhãn hiệu: DONGFENG; số loại: CSC5161GSS3; nước sản xuất: TRUNG QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 16.000 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.900 cm3.

700.000.000

5

Loại phương tiện: SƠMI RƠMOÓC TẢI (CHỞ CONTAINER); nhãn hiệu: CIMC; nước sản xuất: TRUNG QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 31.105 kg.

400.000.000

6

Loại phương tiện: SƠMI RƠMOÓC XÌ TÉC (CHỞ LPG); nhãn hiệu: JIANCHENG; nước sản xuất: TRUNG QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 38.104 kg.

1.300.000.000

7

Loại phương tiện: XE SƠMI RƠMOÓC (CHỞ CONTAINER); nhãn hiệu: CIMC; nước sản xuất: TRUNG QUỐC; năm sản xuất: 2015.

322.000.000

8

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MAZDA; số loại: MAZDA 2; nước sản xuất: THÁI LAN; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.496 cm3.

660.000.000

9

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (PICKUP CA BIN KÉP); nhãn hiệu: FORD; số loại: RANGER XLS (IXBS9DH0001); nước sản xuất: THÁI LAN; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 946 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 2.198 cm3.

605.000.000

10

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (PICKUP CA BIN KÉP); nhãn hiệu: MAZDA; số loại: BT-50; nước sản xuất: THÁI LAN; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.200 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 2.198 cm3.

674.000.000

11

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (PICKUP CA BIN KÉP); nhãn hiệu: FORD; số loại: RANGER WILDTRAK (IXBW9G4); nước sản xuất: THÁI LAN; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 660 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 3.198 cm3.

859.000.000

12

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: PEUGEOT; số loại: 2008; nước sản xuất: PHÁP; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.666 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.598 cm3.

1.170.000.000

13

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: PEUGEOT; số loại: 508; nước sản xuất: PHÁP; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.015 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.598 cm3.

1.420.000.000

14

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: CAMRY SV20; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 1986; tải trọng: 1.505 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.998 cm3.

250.000.000

15

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: ISUZU; số loại: GEMINI; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 1988; số chỗ: 4 chỗ; dung tích: 1.584 cm3.

192.400.000

16

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: ISUZU; số loại: JAAWFR53DJ; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 1988; số chỗ: 9 chỗ; dung tích: 1.812 cm3.

150.000.000

17

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: 4T1SK12EX; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 1992; tải trọng: 1.463 kg; số chỗ: 4 chỗ; dung tích: 2.164 cm3.

686.800.000

18

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MAZDA; số loại: 323; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 1995; số chỗ: 4 chỗ; dung tích: 1.597 cm3.

192.000.000

19

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: CORONA; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 1998; số chỗ: 4 chỗ; dung tích: 1.998 cm3.

400.000.000

20

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ CẦN CẨU); nhãn hiệu: ISUZU; số loại: TADANO; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2000; tải trọng: 3.050 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 5.393 cm3.

120.000.000

21

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: LEXUS; số loại: IS250; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2007; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 2.499 cm3.

1.600.000.000

22

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: LANDCRUISER PRADO TX-L (TRJ150L-GKPEK); nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 2.694 cm3.

2.071.000.000

23

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: LEXUS; số loại: LX570; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 3.345 kg; số chỗ: 8 chỗ; dung tích: 5.663 cm3.

5.173.000.000

24

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (SÁT XI); nhãn hiệu: HINO; số loại: FG8JPSB-TV1; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2014; tải trọng: 15.100 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 7.684 cm3.

1.155.000.000

25

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: TOYOTA; số loại: CAMRY Q ASV50L-JETEKU; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 2.494 cm3.

1.359.000.000

26

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: LEXUS; số loại: RX 350 AWD; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 3.456 cm3.

2.835.000.000

27

Loại phương tiện: Ô TÔ ĐẦU KÉO; nhãn hiệu: MITSUBISHI; số loại: FUSO FV517; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 22.905 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 11.945 cm3.

1.799.000.000

28

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ ĐẦU KÉO); nhãn hiệu: HINO; số loại: SS1EKV; nước sản xuất: NHẬT BẢN; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 14.645 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 12.913 cm3.

2.041.000.000

29

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: JEEP; số loại: M151; nước sản xuất: MỸ; năm sản xuất: 1975; số chỗ: 4 chỗ; dung tích: 2.319 cm3.

160.000.000

30

Loại phương tiện: Ô TÔ ĐẦU KÉO; nhãn hiệu: INTERNATIONAL; số loại: PROSTAR + 122 6x4; nước sản xuất: MỸ; năm sản xuất: 2011; tải trọng: 23.443 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 12.405 cm3.

2.300.000.000

31

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: NISSAN; số loại: TEANA 2.5SL; nước sản xuất: MỸ; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 2.488 cm3.

1.399.000.000

32

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: SUZUKI; số loại: CARRY; nước sản xuất: INDONESIA; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 740 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 1.590 cm3.

266.000.000

33

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HINO; số loại: WU352L-NKMRJD3/TRUONGLONG-WU352JD.CB; nước sản xuất: INDONESIA; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.900 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 4.009 cm3.

612.000.000

34

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 1990; số chỗ: 9 chỗ; dung tích: 2.476 cm3.

130.000.000

35

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ ĐẦU KÉO); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: KMEDB18YPPU; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 1993; tải trọng: 17.000 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 16.031 cm3.

420.000.000

36

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: DAEWOO; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 1994; tải trọng: 8.000 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 8.071 cm3.

300.000.000

37

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI; nhãn hiệu: KIA; số loại: RHINO; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 1996; tải trọng: 4.300 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 6.728 cm3.

486.200.000

38

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: FS415DL-2; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 1997; tải trọng: 17.600 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 16.031 cm3.

756.000.000

39

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: STAREX; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 1998; số chỗ: 9 chỗ; dung tích: 2.476 cm3.

200.475.000

40

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: MIGHTY; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 1998; tải trọng: 2.500 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.568 cm3.

222.000.000

41

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: DAEWOO; số loại: MATIZ SUPER; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2007; tải trọng: 795 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 796 cm3.

334.000.000

42

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: H-1; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2011; tải trọng: 2.780 kg; số chỗ: 9 chỗ; dung tích: 2.359 cm3.

786.000.000

43

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: SONATA; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2012; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.998 cm3.

830.000.000

44

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: ACCENT BLUE; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.368 cm3.

576.500.000

45

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: RIO; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 4 chỗ; dung tích: 1.396 cm3.

524.000.000

46

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: SONATA; HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.999 cm3.

999.000.000

47

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: RIO; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.570 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.396 cm3.

475.000.000

48

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: KIA; số loại: RIO; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.396 cm3.

571.000.000

49

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: ELANTRA GLS; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.591 cm3.

675.200.000

50

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: H-1; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 9 chỗ; dung tích: 2.476 cm3.

897.000.000

51

Loại phương tiện: Ô TÔ ĐẦU KÉO; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: HD700; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 23.460 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 11.149 cm3.

1.950.000.000

52

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ ĐẦU KÉO); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: XCIENT H380.64; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 4.100 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.907 cm3.

2.140.000.000

53

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ ĐẦU KÉO); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: HD1000; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 14.615 kg; số chỗ: 2 chỗ; dung tích: 14.615 cm3.

1.990.000.000

54

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (CÓ MUI); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: HD210/DT-TMB2; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 13.600 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 5.899 cm3.

1.560.000.000

55

Loại phương tiện: Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ); nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: HD72; nước sản xuất: HÀN QUỐC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 3.475 kg; số chỗ: 3 chỗ; dung tích: 3.907 cm3.

670.000.000

56

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: BMW; số loại: 520I; nước sản xuất: ĐỨC; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.997 cm3.

2.136.000.000

57

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: BMW; số loại: X4 XDRIVE28I XLINE; nước sản xuất: ĐỨC; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.997 cm3.

2.633.000.000

58

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: MERCEDES-BENZ; số loại: GLA200; nước sản xuất: ĐỨC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.920 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.595 cm3.

1.469.000.000

59

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: AUDI; số loại: A8L 3.0TFSI QUATTRO; nước sản xuất: ĐỨC; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 2.530 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 2.995 cm3.

4.663.000.000

60

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: GRAND I10; nước sản xuất: ẤN ĐỘ; năm sản xuất: 2014; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.248 cm3.

392.000.000

61

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: I20 ACTIVE; nước sản xuất: ẤN ĐỘ; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.540 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.368 cm3.

628.000.000

62

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: SUZUKI; số loại: ERTIGA GLX; nước sản xuất: ẤN ĐỘ; năm sản xuất: 2015; số chỗ: 7 chỗ; dung tích: 1.373 cm3.

579.000.000

63

Loại phương tiện: Ô TÔ CON; nhãn hiệu: HYUNDAI; số loại: CRETA; nước sản xuất: ẤN ĐỘ; năm sản xuất: 2015; tải trọng: 1.830 kg; số chỗ: 5 chỗ; dung tích: 1.582 cm3.

826.000.000

 

Văn bản gốc
(Không có nội dung)
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Văn bản tiếng Anh
(Không có nội dung)
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
{{VBModel.Document.News_Subject}}
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Đăng nhập
Tra cứu nhanh
Từ khóa
Bài viết Liên quan Văn bản
Văn bản khác