633856

Quyết định 4087/QĐ-UBND năm 2024 quy định tạm thời Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Định

633856
LawNet .vn

Quyết định 4087/QĐ-UBND năm 2024 quy định tạm thời Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Định

Số hiệu: 4087/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định Người ký: Lâm Hải Giang
Ngày ban hành: 25/11/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết
Số hiệu: 4087/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định
Người ký: Lâm Hải Giang
Ngày ban hành: 25/11/2024
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật
Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH ĐỊNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4087/QĐ-UBND

Bình Định, ngày 25 tháng 11 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH QUY ĐỊNH TẠM THỜI ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10 /7/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Thông tư số 45/2024/TT-BTC ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Ban hành phương pháp định giá chung đối với hàng hoá, dịch vụ do Nhà nước định giá;

Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;

Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24 tháng 4 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;

Căn cứ Thông tư số 05/2024/TT-BTTTT ngày 14/6/2024 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông về hướng dẫn xây dựng, thẩm định, ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Thông tin và Truyền thông;

Căn cứ Quyết định số 1188/QĐ-UBND ngày 06 tháng 4 năm 2021 của UBND tỉnh Bình Định về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Định;

Căn cứ Quyết định số 4102/QĐ-UBND ngày 06 tháng 11 năm 2023 của UBND tỉnh quy định tạm thời Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Định;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 73/TTr-STTTT ngày 11 tháng 11 năm 2024 (kèm theo Báo cáo số 204/BC-STTTT ngày 07/11/2024 của Sở Thông tin và Truyền thông về việc thẩm định phương án giá dịch vụ sự nghiệp công lập sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực phát thanh, truyền hình của Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định; Công văn số 1616/STP-VB&XLVPHC ngày 23/9/2024 của Sở Tư pháp; Công văn số 3724/STC-TCHCSN ngày 22/10/2024 của Sở Tài chính về việc tham gia ý kiến về hồ sơ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực phát thanh, truyền hình của Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định).

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

Quyết định này quy định đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Định, là cơ sở để lập dự toán, quyết toán kinh phí giao nhiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước.

Điều 2. Đối tượng áp dụng

1. Quyết định này áp dụng đối với Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định và các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến việc quản lý, giao nhiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị của tỉnh.

2. Khuyến khích cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tình áp dụng Đơn giá quy định tại Quyết định này.

Điều 3. Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình.

1. Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh thực hiện theo quy định tại Phụ lục I Quyết định này.

2. Đơn giá về sản xuất chương trình truyền hình thực hiện theo quy định tại Phụ lục II Quyết định này.

Điều 4. Tổ chức thực hiện

1. Sở Thông tin và Truyền thông, Sở Tài chính, Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định phải đảm bảo tính trung thực, hợp lý, hợp pháp và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác, tính pháp lý của toàn bộ hồ sơ, tài liệu có liên quan thu thập trong quá trình tham mưu, trình UBND tỉnh ban hành đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh.

2. Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp Sở Tài chính hướng dẫn thực hiện Quyết định này; tổng hợp những khó khăn, vướng mắc và kịp thời báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh cho phù hợp; thực hiện giao nhiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước theo quy định tại Nghị định số 32/2019/NĐ- CP. Trường hợp Nghị định số 32/2019/NĐ-CP được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế thì thực hiện theo Nghị định được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế.

3. Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định có trách nhiệm thường xuyên rà soát các yếu tố chi phí cấu thành giá; trường hợp các yếu tố chi phí cấu thành giá có biến động tăng, giảm làm thay đổi đơn giá, Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan lập phương án giá, gửi các cơ quan chuyên môn thẩm định trước khi trình ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, quyết định.

Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Giám đốc Sở Tài chính; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định; Chủ tịch ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.

 


Nơi nhận:
- Như điều 5 ;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- TT Tỉnh ủy; TT HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Các Sở, ban, ngành, đoàn thể tỉnh;
- Báo BĐ, Đài PTTH BD; Cổng TTĐT;
- CVP, PCVP VX;
- Lưu: VT, K9.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lâm Hải Giang

 

PHỤ LỤC 1:

ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC CỦA TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4087/QĐ-UBND ngày 25/11/2024 của UBND tỉnh Bình Định)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Thể loại

Thời lượng (phút)

Thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn Giá Có khấu hao tài sản (*)

Đơn Giá Không khấu hao tài sản (*)

A

B

C

D

E

1

2

I

13.01.00.00.00

BẢN TIN THỜI SỰ

 

 

 

 

1

13.01.00.01.00

Bản tin thời sự trực tiếp

 

 

 

 

 

13.01.00.01.01

Bản tin thời sự trực tiếp

5

 

 

 

 

 

 

 

0%

1.689.000

1.591.000

 

 

 

 

đến 30%

1.423.000

1332.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

1.126.000

1.043.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

841.000

765.000

 

 

 

 

trên 70%

516.000

449.000

 

13.01.00.01.02

Bản tin thời sự trực tiếp

10

 

 

 

 

 

 

 

0%

3.199.000

3.031.000

 

 

 

 

đến 30%

2.651.000

2.501.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

2.075.000

1.944.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

1.516.000

1.404.000

 

 

 

 

trên 70%

825.000

736.000

 

13.01.00.01.03

Bản tin thời sự trực tiếp

15

 

 

 

 

 

 

 

0%

5.053.000

4.775.000

 

 

 

 

đến 30%

4.231.000

3.981.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

3.403.000

3.184.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

2.560.000

2.370.000

 

 

 

 

trên 70%

1.539.000

1.387.000

2

13.01.00.02.00

Bản tin thời sự ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

13.01.00.02.01

Bản tin thời sự ghi âm phát sau

5

 

 

 

 

 

 

 

0%

1.532.000

1.481.000

 

 

 

 

đến 30%

1.253.000

1.208.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

969.000

930.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

686.000

653.000

 

 

 

 

trên 70%

350.000

325.000

 

13.01.00.02.02

Bản tin thời sự ghi âm phát sau

10

 

 

 

 

 

 

 

0%

2.554.000

2.432.000

 

 

 

 

đến 30%

2.097.000

1.992.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

1.615.000

1.526.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

1.150.000

1.079.000

 

 

 

 

trên 70%

571.000

532.000

 

13.01.00.02.03

Bản tin thời sự ghi âm phát sau

15

 

 

 

 

 

 

 

0%

4.480.000

4.278.000

 

 

 

 

đến 30%

3.654.000

3.481.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

2.838.000

2.692.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

2.005.000

1.887.000

 

 

 

 

trên 70%

977.000

895.000

II

13.02.00.00.00

BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU

 

 

 

 

 

13.02.00.00.01

Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau

5

 

 

 

 

 

 

 

0%

1.602.000

1.542.000

 

 

 

 

đến 30%

1.297.000

1.245.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

996.000

951.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

705.000

668.000

 

 

 

 

trên 70%

320.000

293.000

 

13.02.00.00.02

Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau

10

 

 

 

 

 

 

 

0%

3.296.000

3.157.000

 

 

 

 

đến 30%

2.658.000

2.539.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

2.033.000

1.936.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

1.402.000

1.325.000

 

 

 

 

trên 70%

630.000

579.000

 

13.02.00.00.03

Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau

15

 

 

 

 

 

 

 

0%

4.700.000

4.501.000

 

 

 

 

đến 30%

3.804.000

3.633.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

2.924.000

2.780.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

2.041.000

1.925.000

 

 

 

 

trên 70%

938.000

856.000

III

13.03.00.00.00

BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC

 

 

 

 

 

13.03.00.00.01

Bản tin tiếng dân tộc

10

 

697.000

590.000

 

13.03.00.00.02

Bản tin tiếng dân tộc

15

 

1.101.000

936.000

IV

13.04.00.01.00

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP

 

 

 

 

1

13.04.00.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

 

 

 

 

 

13.04.00.01.01

Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

30

 

 

 

 

 

 

 

0%

7.539.000

7.225.000

 

 

 

 

đến 30%

6.229.000

5.948.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

4.922.000

4.675.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

3.602.000

3.388.000

 

 

 

 

trên 70%

1.950.000

1.779.000

 

13.04.00.01.02

Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

45

 

 

 

 

 

 

0%

11.323.000

10.882.000

 

 

 

đến 30%

9.379.000

8.987.000

 

 

 

trên 30% đến 50%

7.432.000

7.089.000

 

 

 

trên 50% đến 70%

5.486.000

5.192.000

 

 

 

trên 70%

3.061.000

2.828.000

2

13.04.00.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

13.04.00.02.01

Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

30

 

 

 

 

 

 

 

0%

7.121.000

6.858.000

 

 

 

 

đến 30%

5.821.000

5.591.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

4.511.000

4.315.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

3.194.000

3.031.000

 

 

 

 

trên 70%

1.550.000

1.429.000

V

13.05.00.00.00

CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NƯỚC NGOÀI

 

 

 

 

1

13.05.01.01.00

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp

 

 

 

 

 

13.05.01.01.01

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp

5

 

947.000

907.000

 

13.05.01.01.02

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp

10

 

1.172.000

1.106.000

 

13.05.01.01.03

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp

15

 

1.913.000

1.833.000

2

13.05.01.02.00

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

13.05.01.02.01

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

5

 

826.000

800.000

 

13.05.01.02.02

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

10

 

1.092.000

1.041.000

 

13.05.01.02.03

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

15

 

1.609.000

1.534.000

3

13.05.02.00.00

Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

13.05.02.00.01

Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài

5

 

997.000

969.000

4

13.05.03.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

13.05.03.00.01

Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

30

 

3.018.000

2.868.000

VI

13.06.00.00.00

BẢN TIN THỜI TIẾT

 

 

 

 

 

13.06.00.00.01

Bản tin thời tiết

5

 

205.000

187.000

VII

13.07.00.00.00

CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN

 

 

 

 

1

13.07.00.01.00

Chương trình tư vấn trực tiếp

 

 

 

 

 

13.07.00.00.01

Chương trình tư vấn trực tiếp

30

 

5.469.000

5.226.000

2

07.00.02.00

Chương trình tư vấn phát sau

 

 

 

 

 

07.00.02.01

Chương trình tư vấn phát sau

15

 

1.683.000

1.617.000

 

13.07.00.02.02

Chương trình tư vấn phát sau

30

 

4.066.000

3.906.000

VIII

13.08.00.00.00

CHƯƠNG TRÌNH TOẠ ĐÀM

 

 

 

 

1

13.08.00.01.00

Chương trình tọa đàm trực tiếp

 

 

 

 

 

13.08.00.01.01

Chương trình tọa đàm trực tiếp

30

 

 

 

 

 

 

 

0%

7.406.000

7.030.000

 

 

 

 

đến 30%

4.825.000

4.574.000

 

13.08.00.01.02

Chương trình tọa đàm trực tiếp

45

 

 

 

 

 

 

 

0%

8.279.000

7.872.000

 

 

 

 

đến 30%

5.698.000

5.416.000

 

13.08.00.01.03

Chương trình tọa đàm trực tiếp

60

 

 

 

 

 

 

 

0%

9.152.000

8.680.000

 

 

 

 

đến 30%

6.571.000

6.224.000

2

13.08.00.02.00

Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

13.08.00.02.01

Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

30

 

 

 

 

 

 

 

0%

6.723.000

6.374.000

 

 

đến 30%

4.381.000

4.092.000

 

13.08.00.02.02

Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

45

 

 

 

 

 

 

 

0%

7.392.000

6.970.000

 

 

 

 

đến 30%

5.059.000

4.697.000

IX

13.09.00.00.00

CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ

 

 

 

 

 

13.09.00.02.01

Chương trình tạp chí

10

 

 

 

 

 

 

 

0%

3.110.000

2.996.000

 

 

 

 

đến 30%

2.917.000

2.808.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

2.744.000

2.639.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

2.561.000

2.460.000

 

 

 

 

trên 70%

2.313.000

2.218.000

 

13.09.00.02.02

Chương trình tạp chí

15

 

 

 

 

 

 

 

0%

4.828.000

4.657.000

 

 

 

 

đến 30%

4.452.000

4.289.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

4.102.000

3.948.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

3.742.000

3.596.000

 

 

 

 

trên 70%

3.276.000

3.141.000

 

13.09.00.02.03

Chương trình tạp chí

20

 

 

 

 

 

 

 

0%

5.761.000

5.548.000

 

 

 

 

đến 30%

5.488.000

5.283.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

5.079.000

4.883.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

4.662.000

4.474.000

 

 

 

 

trên 70%

4.141.000

3.964.000

 

13.09.00.02.04

Chương trình tạp chí

30

 

 

 

 

 

 

 

0%

6.853.000

6.562.000

 

 

đến 30%

6.578.000

6.304.000

 

 

trên 30% đến 50%

6.160.000

5.894.000

 

 

trên 50% đến 70%

4.156.000

3.898.000

 

 

trên 70%

5.234.000

4.985.000

X

10.00.00.00

CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO

 

 

 

 

1

10.00.01.00

Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp

 

 

 

 

 

13.10.00.01.01

Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp

5

 

238.000

204.000

 

13.10.00.01.02

Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp

10

 

365.000

322.000

2

10.00.02.00

Chương trình điểm báo trong nước ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

13.10.00.02.01

Chương trình điểm báo trong nước ghi âm phát sau

5

 

200.000

193.000

XI

13.11.00.00.00

PHÓNG SỰ

 

 

 

 

1

13.11.01.00.00

Phóng sự chính luận

 

 

 

 

 

13.11.01.00.01

Phóng sự chính luận

5

 

 

 

 

 

 

 

0%

2.302.000

2.208.000

 

 

 

 

đến 30%

2.103.000

2.018.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

1.906.000

1.828.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

1.716.000

1.644.000

 

 

 

 

trên 70%

1.471.000

1.406.000

 

11.01.00.02

Phóng sự chính luận

10

 

 

 

 

 

 

 

0%

3.416.000

3.251.000

 

 

 

 

đến 30%

3.065.000

2.973.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

2.749.000

2.667.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

2.440.000

2.368.000

 

 

 

 

trên 70%

2.088.000

2.028.000

2

13.11.02.00.00

Phóng sự chân dung

 

 

 

 

 

13.11.02.00.01

Phóng sự chân dung

5

 

 

 

 

 

 

 

0%

1.807.000

1.739.000

 

 

 

 

đến 30%

1.633.000

1.569.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

1.466.000

1.406.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

1.299.000

1.243.000

 

 

 

 

trên 70%

1.090.000

1.039.000

 

13.11.02.00.02

Phóng sự chân dung

10

 

 

 

 

 

 

 

0%

3.052.000

2.926.000

 

 

 

 

đến 30%

2.794.000

2.675.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

2.530.000

2.417.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

2.273.000

2.165.000

 

 

 

 

trên 70%

1.946.000

1.846.000

3

13.11.03.00.00

Phóng sự điều tra

 

 

 

 

 

13.11.03.00.01

Phóng sự điều tra

5

 

 

 

 

 

 

 

0%

5.268.000

5.157.000

 

 

 

 

đến 30%

4.808.000

4.705.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

4.348.000

4.253.000

 

13.11.03.00.02

Phóng sự điều tra

10

 

 

 

 

 

 

 

0%

7.901.000

7.715.000

 

 

 

 

đến 30%

7.211.000

7.037.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

6.521.000

6.359.000

XII

13.12.00.00.00

CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH

 

 

 

 

 

13.12.00.00.01

Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

90

 

15.052.000

14.928.000

 

13.12.00.00.02

Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

120

 

16.022.000

15.858.000

 

13.12.00.00.03

Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

180

 

17.434.000

17.198.000

XIII

13.13.00.00.00

CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU

 

 

 

1

13.13.00.01.00

Chương trình giao lưu trực tiếp

 

 

 

 

 

13.13.00.01.01

Chương trình giao lưu trực tiếp

30

 

 

 

 

 

 

 

0%

7.779.000

7.330.000

 

 

 

 

đến 30%

5.260.000

4.929.000

 

13.13.00.01.02

Chương trình giao lưu trực tiếp

45

 

 

 

 

 

 

 

0%

8.842.000

8.343.000

 

 

 

 

đến 30%

6.328.000

5.949.000

 

13.13.00.01.03

Chương trình giao lưu trực tiếp

55

 

 

 

 

 

0%

9.474.000

8.941.000

 

 

đến 30%

6.960.000

6.547.000

2

13.13.00.02.00

Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

13.13.00.02.01

Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

30

 

 

 

 

 

 

 

0%

7.270.000

6.958.000

 

 

 

 

đến 30%

4.786.000

4.593.000

 

13.00.02.02

Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

45

 

 

 

 

 

 

 

0%

8.008.000

7.644.000

 

 

 

 

đến 30%

5.494.000

5.249.000

 

13.13.00.02.03

Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

55

 

 

 

 

 

 

 

0%

8.529.000

8.114.000

 

 

 

 

đến 30%

6.028.000

5.727.000

XIV

13.14.00.00.00

CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN

 

 

 

 

 

13.14.00.00.01

Chương trình bình luận

5

 

1.093.000

1.064.000

 

13.14.00.00.02

Chương trình bình luận

10

 

1.744.000

1.693.000

XV

13.15.00.00.00

CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN

 

 

 

 

 

13.15.00.00.01

Chương trình xã luận

5

 

3.686.000

3.640.000

 

13.15.00.00.02

Chương trình xã luận

10

 

5.526.000

5.443.000

XVI

13.16.00.00.00

TIỂU PHẨM

 

 

 

 

 

13.16.00.00.01

Tiểu phẩm

5

 

2.128.000

2.061.000

 

13.16.00.00.02

Tiểu phẩm

10

 

3.351.000

3.225.000

 

13.16.00.00.03

Tiểu phẩm

15

 

4.526.000

4.351.000

XVII

13.17.00.00.00

GAME SHOW

 

 

 

 

1

13.17.00.10.00

Game Show phát trực tiếp

 

 

 

 

 

13.17.00.10.01

Game Show phát trực tiếp

55

 

2.447.000

2.185.000

2

13.17.00.20.00

Game Show phát sau

 

 

 

 

 

13.17.00.20.01

Game Show phát sau

55

 

2.818.000

2.272.000

XVIII

13.18.00.00.00

BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH

 

 

 

 

 

13.18.00.00.01

Biên tập kịch truyền thanh

15

 

5.390.000

5.215.000

 

13.18.00.00.02

Biên tập kịch truyền thanh

30

 

8.415.000

8.035.000

 

13.18.00.00.03

Biên tập kịch truyền thanh

60

 

13.833.000

13.130.000

 

13.18.00.00.04

Biên tập kịch truyền thanh

90

 

21.671.000

20.661.000

XIX

13.19.00.00.00

BIÊN TẬP CA KỊCH

 

 

 

 

 

13.19.00.00.01

Biên tập ca kịch

90

 

21.420.000

20.458.000

XX

13.20.00.00.00

THU TÁC PHẨM MỚI

 

 

 

 

1

13.20.10.00.00

Thu tác phẩm mới

 

 

 

 

 

20.10.00.01

Thu tác phẩm mới

10

 

914.000

855.000

2

13.20.20.00.00

Thu thơ, thu nhạc

 

 

 

 

 

13.20.20.00.01

Thu tác phẩm mới

5

 

874.000

821.000

XXI

13.21.00.00.00

ĐỌC TRUYỆN

 

 

 

 

 

13.21.00.00.01

Đọc truyện

15

 

382.000

309.000

 

13.21.00.00.02

Đọc truyện

20

 

501.000

405.000

 

13.21.00.00.03

Đọc truyện

30

 

731.000

586.000

XXII

13.22.00.00.00

PHÁT THANH VĂN HỌC

 

 

 

 

 

13.22.00.00.01

Phát thanh văn học

15

 

2.172.000

2.063.000

 

13.22.00.00.02

Phát thanh văn học

30

 

4.624.000

4.424.000

XXIII

13.23.00.00.00

BÌNH TRUYỆN

 

 

 

 

 

23.00.00.00

Bình truyện

30

 

3.855.000

3.690.000

XXIV

13.24.00.00.00

TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU

 

 

 

 

1

13.24.10.00.00

Trả lời thính giả dạng điều tra

 

 

 

 

 

13.24.10.00.01

Trả lời thính giả dạng điều tra

10

 

7.113.000

6.942.000

 

13.24.10.00.02

Trả lời thính giả dạng điều tra

15

 

8.813.000

8.609.000

 

13.24.10.00.03

Trả lời thính giả dạng điều tra

30

 

11.492.000

11.200.000

2

13.24.20.00.00

Trả lời thính giả dạng không điều tra

 

 

 

 

 

13.24.20.00.01

Trả lời thính giả dạng không điều tra

10

 

1.096.000

1.023.000

 

13.24.20.00.02

Trả lời thính giả dạng không điều tra

30

 

2.426.000

2.233.000

XXV

13.25.00.00.00

CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC

 

 

 

 

1

13.25.10.00.00

Chương trình dạy Tiếng Việt

 

 

 

 

 

13.25.10.00.01

Chương trình dạy Tiếng Việt

30

 

987.000

885.000

2

13.25.20.00.00

Chương trình dạy tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

13.25.20.00.01

Chương trình dạy tiếng nước ngoài

15

 

1.103.000

1.047.000

3

13.25.30.00.00

Chương trình dạy học hát

 

 

 

 

 

13.25.30.00.01

Chương trình dạy học hát

15

 

1.299.000

1.136.000

 

13.25.30.00.02

Chương trình dạy học hát

30

 

2.183.000

1.946.000

4

13.25.40.00.00

Chương trình dạy học chuyên ngành

 

 

 

 

 

13.25.40.00.01

Chương trình dạy học chuyên ngành

15

 

880.000

805.000

XXVI

13.26.00.00.00

BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH

 

 

 

 

 

13.26.00.00.01

01 bộ chương trình

 

 

3.245.000

3.118.000

XXVII

13.27.00.00.00

SHOW PHÁT THANH

 

 

 

 

1

13.27.00.01.00

Show phát thanh trực tiếp

 

 

 

 

 

13.27.00.01.01

Show phát thanh trực tiếp

30

 

 

 

 

 

 

 

0%

3.280.000

2.955.000

 

 

 

 

đến 30%

2.861.000

2.560.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

2.428.000

2.150.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

2.003.000

1.748.000

 

 

 

 

trên 70%

1.473.000

1.248.000

 

13.27.00.01.02

Show phát thanh trực tiếp

60

 

 

 

 

 

 

 

0%

4.490.000

3.431.000

 

 

 

 

đến 30%

3.761.000

2.785.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

3.040.000

2.145.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

2.333.000

1.521.000

 

 

 

 

trên 70%

1.427.000

718.000

 

13.27.00.01.03

Show phát thanh trực tiếp

115

 

 

 

 

 

 

 

0%

12.152.000

11.180.000

 

 

 

 

đến 30%

10.255.000

9.387.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

8.309.000

7.547.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

6.370.000

5.714.000

 

 

 

 

trên 70%

3.940.000

3.417.000

2

13.27.00.02.00

Show phát thanh phát sau

30

 

 

 

 

 

 

 

0%

7.582.000

7.226.000

 

 

 

 

đến 30%

6.767.000

6.424.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

5.952.000

5.621.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

5.137.000

4.818.000

 

 

 

 

trên 70%

4.133.000

3.830.000

(*) Ghi chú: Đơn giá được làm tròn số đến đơn vị hàng ngàn

 

PHỤ LỤC 2:

ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC CỦA TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4087QĐ-UBND ngày 25/11/2024 của UBND tỉnh Bình Định)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Thể loại

Thời lượng (phút)

Thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn Giá Có khấu hao tài sản (*)

Đơn Giá Không khấu hao tài sản (*)

A

B

C

D

E

1

2

I

01.03.01.00.00

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH

 

 

 

 

1

01.03.01.10.00

Bản tin truyền hình ngắn

 

 

 

 

 

01.03.01.10.00

Bản tin truyền hình ngắn

5

0%

5.301.000

4.210.000

 

 

 

 

đến 30%

4.423.000

3.470.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

3.528.000

2.711.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

2.643.000

1.963.000

 

 

 

 

trên 70%

1.551.000

1.041.000

2

01.03.01.20.00

Bản tin truyền hình trong nước

 

 

-

-

2.1

01.03.01.21.00

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

 

 

-

-

 

01.03.01.21.10

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

10

0%

11.978.000

9.212.000

 

 

 

 

đến 30%

10.162.000

7.686.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

8.360.000

6.173.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

6.552.000

4.656.000

 

 

 

 

trên 70%

4.304.000

2.770.000

 

01.03.01.21.20

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

15

0%

15.554.000

10.956.000

 

 

 

 

đến 30%

13.374.000

9.147.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

11.147.000

7.292.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

8.946.000

5.462.000

 

 

 

 

trên 70%

6.187.000

3.167.000

 

01.03.01.21.30

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

20

0%

16.972.000

13.256.000

 

 

 

 

đến 30%

14.408.000

11.124.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

11.822.000

8.969.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

9.244.000

6.823.000

 

 

 

 

trên 70%

6.026.000

4.144.000

 

01.03.01.21.40

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

30

0%

23.162.000

18.320.000

 

 

 

 

đến 30%

19.490.000

15.260.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

15.835.000

12.216.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

12.136.000

9.129.000

 

 

 

 

trên 70%

7.559.000

5.317.000

2.2

01.03.01.22.00

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

 

 

-

-

 

01.03.01.22.10

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

10

0%

10.051.000

8.136.000

 

 

 

 

đến 30%

8.242.000

6.617.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

6.432.000

5.098.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

4.626.000

3.580.000

 

 

 

 

trên 70%

2.377.000

1.694.000

 

01.03.01.22.20

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

15

0%

12.224.000

9.850.000

 

 

 

 

đến 30%

10.038.000

8.026.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

7.834.000

6.182.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

5.619.000

4.327.000

 

 

 

 

trên 70%

2.875.000

2.025.000

 

01.03.01.22.30

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

20

0%

14.430.000

11.581.000

 

 

 

 

đến 30%

12.174.000

9.757.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

9.507.000

7.520.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

6.864.000

5.310.000

 

 

 

 

trên 70%

3.542.000

2.526.000

 

 

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

30

0%

20.499.000

17.086.000

 

 

 

 

đến 30%

16.706.000

13.905.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

12.929.000

10.741.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

9.135.000

7.559.000

 

 

 

 

trên 70%

4.422.000

3.609.000

3

01.03.01.30.00

Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

 

 

-

-

 

01.03.01.30.10

Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

15

0%

2.753.000

1.497.000

 

01.03.01.30.20

Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

30

0%

4.370.000

2.583.000

4

01.03.01.40.00

Bản tin truyền hình chuyên đề

 

 

-

-

 

01.03.01.40.10

Bản tin truyền hình chuyên đề

5

0%

5.263.000

4.208.000

 

 

 

 

đến 30%

4.386.000

3.467.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

3.490.000

2.708.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

2.598.000

1.953.000

 

 

 

 

trên 70%

1.504.000

1.030.000

 

01.03.01.40.20

Bản tin truyền hình chuyên đề

15

0%

11.192.000

9.061.000

 

 

 

 

đến 30%

9.207.000

7.394.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

7.218.000

5.722.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

5.250.000

4.072.000

 

 

 

 

trên 70%

2.769.000

1.987.000

5

01.03.01.50.00

Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

 

 

-

-

 

01.03.01.50.10

Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

10

0%

2.438.000

1.713.000

 

01.03.01.50.20

Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

15

0%

3.837.000

2.829.000

 

01.03.01.50.30

Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

20

0%

5.005.000

3.715.000

6

01.03.01.60.00

Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

 

 

-

-

 

01.03.01.60.10

Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

15

0%

4.131.000

3.052.000

 

01.03.01.60.20

Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

30

0%

5.933.000

4.333.000

7

01.03.01.70.00

Bản tin truyền hình thời tiết

5

0%

1.896.000

1.021.000

8

01.03.01.80.00

Bản tin truyền hình chạy chữ

15

0%

837.000

693.000

II

01.03.02.00.00

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP

 

 

-

-

1

01.03.02.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

 

 

-

-

 

01.03.02.01.10

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

10

0%

12.900.000

10.128.000

 

 

 

 

đến 30%

10.975.000

8.495.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

9.052.000

6.862.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

7.130.000

5.231.000

 

 

 

 

trên 70%

4.715.000

3.180.000

 

01.03.02.01.20

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

15

0%

14.894.000

11.525.000

 

 

 

 

đến 30%

12.605.000

9.622.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

10.243.000

7.646.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

7.915.000

5.704.000

 

 

 

 

trên 70%

5.338.000

3.608.000

 

01.03.02.01.30

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

20

0%

17.770.000

15.197.000

 

 

 

 

đến 30%

14.828.000

12.739.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

11.842.000

10.237.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

8.893.000

7.766.000

 

 

 

 

trên 70%

5.183.000

4.659.000

 

01.03.02.01.40

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

30

0%

23.937.000

18.939.000

 

 

 

 

đến 30%

21.358.000

17.003.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

16.405.000

12.693.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

12.604.000

9.534.000

 

 

 

 

trên 70%

7.890.000

5.624.000

 

01.03.02.01.40

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

45

0%

27.793.000

22.029.000

 

 

 

 

đến 30%

23.472.000

18.422.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

19.157.000

14.821.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

14.869.000

11.248.000

 

 

 

 

trên 70%

9.482.000

6.753.000

2

01.03.02.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

 

 

-

-

 

01.03.02.02.10

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

10

0%

9.616.000

7.734.000

 

 

 

 

đến 30%

7.887.000

6.289.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

6.180.000

4.864.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

4.462.000

3.430.000

 

 

 

 

trên 70%

2.306.000

1.628.000

 

01.03.02.02.20

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

15

0%

12.906.000

10.408.000

 

 

 

 

đến 30%

10.601.000

8.488.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

8.255.000

6.527.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

5.918.000

4.577.000

 

 

 

 

trên 70%

3.012.000

2.152.000

 

01.03.02.02.30

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

20

0%

15.539.000

12.872.000

 

 

 

 

đến 30%

12.664.000

10.481.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

9.771.000

8.072.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

6.857.000

5.643.000

 

 

 

 

trên 70%

3.258.000

2.647.000

 

01.03.02.02.40

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

30

0%

80.486.000

17.224.000

 

 

 

 

đến 30%

64.815.000

14.029.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

49.141.000

10.831.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

33.449.000

7.615.000

 

 

 

 

trên 70%

13.868.000

3.628.000

III

01.03.03.00.00

PHÓNG SỰ

 

 

-

-

1

01.03.03.10.00

Phóng sự chính luận

 

 

-

-

 

01.03.03.10.10

Phóng sự chính luận

5

0%

7.428.000

6.538.000

 

 

 

 

đến 30%

6.627.000

5.894.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

5.841.000

5.266.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

5.048.000

4.630.000

 

 

 

 

trên 70%

4.048.000

3.825.000

 

01.03.03.10.20

Phóng sự chính luận

10

0%

10.545.000

9.009.000

 

 

 

 

đến 30%

9.249.000

7.990.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

7.960.000

6.978.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

6.664.000

5.959.000

 

 

 

 

trên 70%

5.053.000

4.695.000

 

01.03.03.10.30

Phóng sự chính luận

15

0%

13.676.000

11.374.000

 

 

 

 

đến 30%

11.882.000

9.995.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

10.103.000

8.631.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

8.317.000

7.259.000

 

 

 

 

trên 70%

6.089.000

5.551.000

 

01.03.03.10.40

Phóng sự chính luận

20

0%

16.776.000

13.932.000

 

 

 

 

đến 30%

14.619.000

12.292.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

12.462.000

10.652.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

10.305.000

9.012.000

 

 

 

 

trên 70%

7.604.000

6.959.000

2

01.03.03.20.00

Phóng sự điều tra

 

 

-

-

 

01.03.03.20.10

Phóng sự điều tra

5

0%

13.179.000

11.835.000

 

 

 

 

đến 30%

11.563.000

10.457.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

9.957.000

9.089.000

 

01.03.03.20.20

Phóng sự điều tra

10

0%

18.592.000

16.653.000

 

 

 

 

đến 30%

16.366.000

14.770.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

14.152.000

12.897.000

 

01.03.03.20.30

Phóng sự điều tra

15

0%

31.146.000

27.973.000

 

 

 

 

đến 30%

27.456.000

24.838.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

23.768.000

21.707.000

3

01.03.03.30.00

Phóng sự đồng hành

 

 

-

-

 

01.03.03.30.10

Phóng sự đồng hành

15

0%

11.436.000

9.356.000

 

 

 

 

đến 30%

9.676.000

7.969.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

7.915.000

6.582.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

6.155.000

5.195.000

 

 

 

 

trên 70%

3.949.000

3.456.000

 

01.03.03.30.20

Phóng sự đồng hành

25

0%

31.341.000

25.777.000

 

 

 

 

đến 30%

26.138.000

21.594.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

20.951.000

17.427.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

14.997.000

12.494.000

 

 

 

 

trên 70%

9.265.000

8.039.000

4

01.03.03.40.00

Phóng sự chân dung

 

 

-

-

 

01.03.03.40.10

Phóng sự chân dung

5

0%

4.670.000

3.810.000

 

 

 

 

đến 30%

4.100.000

3.389.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

3.530.000

2.967.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

2.960.000

2.546.000

 

 

 

 

trên 70%

2.246.000

2.017.000

 

01.03.03.40.20

Phóng sự chân dung

15

0%

9.894.000

8.024.000

 

 

 

 

đến 30%

8.554.000

7.013.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

7.198.000

5.986.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

5.857.000

4.974.000

 

 

 

 

trên 70%

4.173.000

3.702.000

 

01.03.03.40.20

Phóng sự chân dung

20

0%

12.854.000

10.418.000

 

 

 

 

đến 30%

11.130.000

9.108.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

9.405.000

7.797.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

7.680.000

6.487.000

 

 

 

 

trên 70%

5.515.000

4.839.000

5

01.03.03.05.00

Phóng sự tài liệu

 

 

-

-

 

01.03.03.50.10

Phóng sự tài liệu

5

0%

12.700.000

11.159.000

 

 

 

 

đến 30%

11.072.000

9.797.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

9.460.000

8.450.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

7.832.000

7.088.000

 

 

 

 

trên 70%

5.804.000

5.391.000

 

01.03.03.50.20

Phóng sự tài liệu

15

0%

25.556.000

22.027.000

 

 

 

 

đến 30%

21.802.000

18.919.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

18.056.000

15.820.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

14.301.000

12.712.000

 

 

 

 

trên 70%

9.612.000

8.832.000

IV

01.03.04.00.00

KÝ SỰ

 

 

-

-

 

01.03.04.00.10

Ký sự

15

0%

31.742.000

28.132.000

 

 

 

 

đến 30%

27.743.000

24.701.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

23.771.000

21.297.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

19.772.000

17.865.000

 

 

 

 

trên 70%

14.800.000

13.603.000

 

01.03.04.00.20

Ký sự

20

0%

37.128.000

32.690.000

 

 

 

 

đến 30%

32.396.000

28.633.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

27.680.000

24.592.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

22.948.000

20.535.000

 

 

 

 

trên 70%

17.039.000

15.469.000

 

01.03.04.00.20

Ký sự

30

0%

52.835.000

46.646.000

 

 

 

 

đến 30%

46.993.000

41.486.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

40.641.000

36.024.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

34.285.000

30.558.000

 

 

 

 

trên 70%

29.017.000

26.597.000

V

01.03.05.00.00

PHIM TÀI LIỆU

 

 

-

-

1

01.03.05.10.00

Phim tài liệu - sản xuất

 

 

-

-

 

01.03.05.10.10

Phim tài liệu - sản xuất

10

0%

33.784.000

30.521.000

 

 

 

 

đến 30%

29.722.000

26.977.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

25.681.000

23.454.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

21.619.000

19.911.000

 

 

 

 

trên 70%

16.556.000

15.496.000

 

01.03.05.10.20

Phim tài liệu - sản xuất

20

0%

57.195.000

50.650.000

 

 

 

 

đến 30%

49.797.000

44.255.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

42.405.000

37.867.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

35.007.000

31.472.000

 

 

 

 

trên 70%

25.758.000

23.478.000

 

01.03.05.10.30

Phim tài liệu - sản xuất

30

0%

86.424.000

75.905.000

 

 

 

 

đến 30%

76.307.000

67.319.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

66.191.000

58.734.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

56.068.000

50.141.000

 

 

 

 

trên 70%

43.423.000

39.410.000

 

01.03.05.10.40

Phim tài liệu - sản xuất

45

0%

126.886.000

113.731.000

 

 

 

 

đến 30%

111.719.000

100.535.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

96.551.000

87.339.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

81.383.000

74.143.000

 

 

 

 

trên 70%

62.432.000

57.657.000

2

01.03.05.20.00

Phim tài liệu - biên dịch

 

 

-

-

 

01.03.05.20.10

Phim tài liệu - biên dịch

20

0%

6.195.000

5.471.000

 

01.03.05.20.20

Phim tài liệu - biên dịch

60

0%

11.679.000

10.299.000

VI

01.03.06.00.00

TẠP CHÍ

 

 

-

-

 

01.03.06.00.10

Tạp chí

15

0%

13.455.000

10.755.000

 

 

 

 

đến 30%

11.966.000

9.542.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

10.481.000

8.334.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

8.993.000

7.124.000

 

 

 

 

trên 70%

7.155.000

5.620.000

 

01.03.06.00.20

Tạp chí

20

0%

18.459.000

14.697.000

 

 

 

 

đến 30%

15.778.000

12.914.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

13.052.000

10.928.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

10.436.000

9.051.000

 

 

 

 

trên 70%

8.733.000

6.713.000

 

01.03.06.00.30

Tạp chí

30

0%

25.934.000

20.658.000

 

 

 

 

đến 30%

22.767.000

18.129.000

 

 

 

 

trên 30% đến 50%

19.581.000

15.581.000

 

 

 

 

trên 50% đến 70%

16.406.000

13.044.000

 

 

 

 

trên 70%

12.410.000

9.845.000

VII

01.03.07.00.00

TỌA ĐÀM

 

 

-

-

1

01.03.07.11.00

Tọa đàm trường quay trực tiếp

 

 

-

-

 

01.03.07.11.10

Tọa đàm trường quay trực tiếp

15

0%

10.792.000

8.116.000

 

 

 

 

đến 30%

8.967.000

6.672.000

 

01.03.07.11.20

Tọa đàm trường quay trực tiếp

30

0%

20.105.000

15.678.000

 

 

 

 

đến 30%

13.997.000

10.934.000

 

01.03.07.11.30

Tọa đàm trường quay trực tiếp

45

0%

23.596.000

18.256.000

 

 

 

 

đến 30%

16.623.000

12.927.000

2

01.03.07.12.00

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

 

 

-

-

 

01.03.07.12.10

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

15

0%

7.710.000

7.351.000

 

 

 

 

đến 30%

5.980.000

5.709.000

 

01.03.07.12.20

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

20

0%

13.145.000

9.774.000

 

 

 

 

đến 30%

9.015.000

6.555.000

 

01.03.07.12.30

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

30

0%

18.717.000

14.224.000

 

 

 

 

đến 30%

12.568.000

9.508.000

 

01.03.07.12.40

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

40

0%

22.042.000

16.531.000

 

 

 

 

đến 30%

15.175.000

11.320.000

3

01.03.07.22.00

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

 

 

-

-

 

01.03.07.22.10

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

15

0%

11.866.000

9.976.000

 

 

 

 

đến 30%

9.857.000

8.407.000

 

01.03.07.22.20

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

20

0%

17.307.000

14.496.000

 

 

 

 

đến 30%

13.347.000

11.399.000

 

01.03.07.22.30

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

30

0%

22.889.000

18.737.000

 

 

 

 

đến 30%

16.953.000

14.091.000

VIII

01.030.08.11.00

GIAO LƯU

 

 

-

-

1

01.03.08.11.00

Giao lưu trường quay trực tiếp

 

 

-

-

 

01.03.08.11.10

Giao lưu trường quay trực tiếp

30

0%

36.660.000

30.275.000

 

 

 

 

đến 30%

31.163.000

25.897.000

2

01.03.08.12.00

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

 

 

-

-

 

01.03.08.12.10

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

30

0%

24.367.000

18.528.000

 

 

 

 

đến 30%

18.827.000

14.129.000

3

01.03.08.21.00

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

 

 

-

-

 

01.03.08.21.10

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

30

0%

33.349.000

25.479.000

 

 

 

 

đến 30%

29.503.000

22.214.000

4

01.03.08.22.00

Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

 

 

-

-

 

01.03.08.22.10

Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

30

0%

22.669.000

20.577.000

 

 

 

 

đến 30%

18.912.000

17.401.000

5

01.03.08.30.00

Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật

 

 

-

-

 

01.03.08.30.20

Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật

90

0%

68.172.000

50.762.000

 

 

 

 

đến 30%

62.656.000

46.373.000

IX

01.03.09.00.00

TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH

 

 

-

-

 

01.03.09.00.10

Tư vấn qua truyền hình

30

0%

18.834.000

15.643.000

X

01.03.10.01.00

TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP

 

 

-

-

1

01.03.10.01.10

Tường thuật trực tiếp

45

0%

51.367.000

40.285.000

2

01.03.10.01.20

Tường thuật trực tiếp

60

0%

53.405.000

40.777.000

3

01.03.10.01.30

Tường thuật trực tiếp

90

0%

56.235.000

41.683.000

4

01.03.10.01.40

Tường thuật trực tiếp

120

0%

57.946.000

42.639.000

5

01.03.10.01.50

Tường thuật trực tiếp

150

0%

59.660.000

43.598.000

6

01.03.10.01.60

Tường thuật trực tiếp

180

0%

61.220.000

44.402.000

XI

01.03.11.00.00

HÌNH HIỆU, TRAILER

 

 

-

-

1

01.03.11.10.00

Trailer cổ động

 

 

-

-

 

01.03.11.10.10

Trailer cổ động

1.00

0%

2.180.000

2.052.000

 

01.03.11.10.20

Trailer cổ động

1.50

0%

2.539.000

2.395.000

 

01.03.11.10.30

Trailer cổ động

2.20

0%

3.522.000

3.312.000

2

01.03.11.20.00

Trailer giới thiệu

 

 

-

-

 

01.03.11.20.10

Trailer giới thiệu

0.45

0%

796.000

728.000

 

 

Trailer giới thiệu

1.00

0%

964.000

879.000

 

 

Trailer giới thiệu

1.50

0%

1.142.000

1.042.000

3

01.03.11.30.00

Hình hiệu kênh

1.00

0%

74.504.000

71.031.000

4

01.03.11.40.00

Bộ hình hiệu chương trình

1.00

0%

23.229.000

21.936.000

5

01.03.11.50.10

Hình hiệu quảng cáo

0.5

0%

17.613.000

16.334.000

XII

01.03.12.00.00

ĐỒ HỌA

 

 

-

-

1

01.03.12.10.00

Đồ họa mô phỏng động

1.00

0%

3.459.000

2.964.000

2

01.03.12.20.00

Đồ họa mô phỏng tĩnh

1.00

0%

900.000

782.000

3

01.03.12.30.00

Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động

1.00

0%

487.000

415.000

4

01.03.12.40.00

Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động

1.00

0%

203.000

177.000

5

01.03.12.50.00

Đồ họa bản tin dạng biểu đồ

1.00

0%

78.000

68.000

XIII

01.03.13.00.00

TRẢ LỜI THƯ KHÁN GIẢ

 

 

-

-

1

01.03.13.01.00

Trả lời khán giả trực tiếp

 

 

-

-

 

01.03.13.01.10

Trả lời khán giả trực tiếp

60

0%

19.584.000

15.728.000

2

01.03.13.02.00

Trả lời khán giả ghi hình phát sau

 

 

-

-

2.1

01.03.13.02.10

Dạng trả lời đơn thư

15

0%

17.708.000

15.709.000

2.2

01.03.13.02.10

Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả

30

0%

11.903.000

9.470.000

XIV

01.03.14.00.00

CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET

 

 

-

-

 

01.01.14.00.10

Chương trình truyền hình trên mạng internet

5

0%

171.000

97.000

 

01.01.14.00.20

Chương trình truyền hình trên mạng internet

10

0%

241.000

135.000

 

01.01.14.00.30

Chương trình truyền hình trên mạng internet

15

0%

320.000

189.000

 

01.01.14.00.40

Chương trình truyền hình trên mạng internet

20

0%

377.000

212.000

 

01.01.14.00.50

Chương trình truyền hình trên mạng internet

30

0%

524.000

312.000

 

01.01.14.00.60

Chương trình truyền hình trên mạng internet

45

0%

624.000

342.000

XV

01.03.15.00.00

CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC

 

 

-

-

 

01.03.15.00.00

Chương trình biên tập trong nước

15

0%

1.242.000

874.000

 

01.03.15.00.00

Chương trình biên tập trong nước

30

0%

2.402.000

1.695.000

XVI

 

BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ

 

 

-

-

1

 

Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài

 

 

-

-

1.1

01.03.17.10.00

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

 

 

-

-

 

01.03.17.10.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

5

0%

454.000

406.000

 

01.03.17.10.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

10

0%

778.000

685.000

 

01.03.17.10.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

15

0%

1.116.000

981.000

 

01.03.17.10.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

20

0%

1.366.000

1.191.000

 

01.03.17.10.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

30

0%

1.703.000

1.446.000

1.2

01.03.17.10.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

-

-

 

01.03.17.10.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

5

0%

679.000

631.000

 

01.03.17.10.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

10

0%

1.337.000

1.242.000

 

01.03.17.10.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

15

0%

2.027.000

1.885.000

 

01.03.17.10.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

20

0%

2.693.000

2.504.000

 

01.03.17.10.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

25

0%

3.369.000

3.132.000

 

01.03.17.10.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

30

0%

4.028.000

3.744.000

 

01.03.17.10.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

50

0%

6.672.000

6.216.000

1.3

01.03.17.10.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

-

-

 

01.03.17.10.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

15

0%

1.913.000

1.772.000

 

01.03.17.10.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

20

0%

2.606.000

2.418.000

 

01.03.17.10.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

30

0%

3.826.000

3.544.000

1.4

01.03.17.10.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

-

-

 

01.03.17.10.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

15

0%

1.715.000

1.576.000

 

01.03.17.10.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

20

0%

2.343.000

2.157.000

 

01.03.17.10.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

30

0%

3.501.000

3.221.000

 

01.03.17.10.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

40

0%

3.897.000

3.531.000

2

 

Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt

 

 

-

-

2.1

01.03.17.20.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

 

 

-

-

 

01.03.17.20.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

5

0%

299.000

263.000

 

01.03.17.20.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

10

0%

537.000

464.000

 

01.03.17.20.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

15

0%

778.000

672.000

 

01.03.17.20.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

20

0%

966.000

829.000

 

01.03.17.20.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

30

0%

1.217.000

1.017.000

2.2

01.03.17.20.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

-

-

 

01.03.17.20.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

5

0%

309.000

263.000

 

01.03.17.20.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

10

0%

909.000

818.000

 

01.03.17.20.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

15

0%

1.367.000

1.230.000

 

01.03.17.20.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

20

0%

1.810.000

1.628.000

 

01.03.17.20.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

25

0%

2.253.000

2.025.000

 

01.03.17.20.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

30

0%

2.716.000

2.444.000

 

01.03.17.20.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

50

0%

4.431.000

3.993.000

2.3

01.03.17.20.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

-

-

 

01.03.17.20.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

15

0%

1.279.000

1.142.000

 

01.03.17.20.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

20

0%

1.740.000

1.558.000

 

01.03.17.20.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

30

0%

2.558.000

2.286.000

2.4

01.03.17.20.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

-

-

 

01.03.17.20.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

15

0%

1.161.000

1.026.000

 

01.03.17.20.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

20

0%

1.575.000

1.395.000

 

01.03.17.20.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

30

0%

2.358.000

2.088.000

 

01.03.17.20.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

40

0%

2.673.000

2.318.000

3

 

Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc

 

 

-

-

3.1

01.03.17.30.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

 

 

-

-

 

01.03.17.30.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

5

0%

368.000

292.000

 

01.03.17.30.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

10

0%

691.000

543.000

 

01.03.17.30.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

15

0%

992.000

773.000

 

01.03.17.30.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

20

0%

1.239.000

951.000

 

01.03.17.30.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

30

0%

1.678.000

1.252.000

3.2

01.03.17.30.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

-

-

 

01.03.17.30.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

5

0%

509.000

351.000

 

01.03.17.30.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

10

0%

1.012.000

693.000

 

01.03.17.30.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

15

0%

1.473.000

1.007.000

 

01.03.17.30.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

20

0%

1.928.000

1.317.000

 

01.03.17.30.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

25

0%

2.299.000

1.565.000

 

01.03.17.30.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

30

0%

2.894.000

1.975.000

 

01.03.17.30.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

50

0%

4.337.000

2.952.000

3.3

01.03.17.30.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

-

-

 

01.03.17.30.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

15

0%

1.118.000

883.000

 

01.03.17.30.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

20

0%

1.489.000

1.177.000

 

01.03.17.30.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

30

0%

2.191.000

1.727.000

3.4

01.03.17.30.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

-

-

 

01.03.17.30.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

15

0%

1.031.000

800.000

 

01.03.17.30.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

20

0%

1.402.000

1.091.000

 

01.03.17.30.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

30

0%

2.088.000

1.624.000

 

01.03.17.30.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

40

0%

2.531.000

1.917.000

4

 

Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt

 

 

-

-

4.1

01.03.17.40.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

 

 

-

-

 

01.03.17.40.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

5

0%

247.000

198.000

 

01.03.17.40.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

10

0%

435.000

346.000

 

01.03.17.40.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

15

0%

620.000

491.000

 

01.03.17.40.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

20

0%

765.000

599.000

 

01.03.17.40.10

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

30

0%

987.000

745.000

4.2

01.03.17.40.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

-

-

 

01.03.17.40.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

5

0%

318.000

273.000

 

01.03.17.40.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

10

0%

626.000

537.000

 

01.03.17.40.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

15

0%

915.000

782.000

 

01.03.17.40.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

20

0%

1.190.000

1.013.000

 

01.03.17.40.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

25

0%

1.412.000

1.191.000

 

01.03.17.40.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

30

0%

1.782.000

1.516.000

 

01.03.17.40.20

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

50

0%

2.612.000

2.189.000

4.3

01.03.17.40.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

-

-

 

01.03.17.40.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

15

0%

766.000

633.000

 

01.03.17.40.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

20

0%

1.042.000

866.000

 

01.03.17.40.30

Biên dịch và phụ đề tạp chí

30

0%

1.531.000

1.268.000

4.4

 

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

-

-

 

01.03.17.40.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

15

0%

706.000

574.000

 

01.03.17.40.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

20

0%

955.000

780.000

 

01.03.17.40.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

30

0%

1.428.000

1.165.000

 

01.03.17.40.40

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

40

0%

1.649.000

1.311.000

(*) Ghi chú: Đơn giá được làm tròn số đến đơn vị hàng ngàn

 

Văn bản gốc
(Không có nội dung)
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Văn bản tiếng Anh
(Không có nội dung)
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
LawNet .vn
Không có nội dung
  • Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
    Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}
    Tình trạng: {{m.TinhTrang}}
    Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
{{VBModel.Document.News_Subject}}
LawNet .vn
Bạn Chưa Đăng Nhập Tài khoản!

Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...

Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Đăng nhập
Tra cứu nhanh
Từ khóa
Bài viết Liên quan Văn bản
Văn bản khác