Quyết định 4087/QĐ-UBND năm 2024 quy định tạm thời Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Định
Quyết định 4087/QĐ-UBND năm 2024 quy định tạm thời Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Định
Số hiệu: | 4087/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bình Định | Người ký: | Lâm Hải Giang |
Ngày ban hành: | 25/11/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 4087/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bình Định |
Người ký: | Lâm Hải Giang |
Ngày ban hành: | 25/11/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4087/QĐ-UBND |
Bình Định, ngày 25 tháng 11 năm 2024 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10 /7/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 45/2024/TT-BTC ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Ban hành phương pháp định giá chung đối với hàng hoá, dịch vụ do Nhà nước định giá;
Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;
Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24 tháng 4 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;
Căn cứ Thông tư số 05/2024/TT-BTTTT ngày 14/6/2024 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông về hướng dẫn xây dựng, thẩm định, ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Căn cứ Quyết định số 1188/QĐ-UBND ngày 06 tháng 4 năm 2021 của UBND tỉnh Bình Định về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Định;
Căn cứ Quyết định số 4102/QĐ-UBND ngày 06 tháng 11 năm 2023 của UBND tỉnh quy định tạm thời Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Định;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 73/TTr-STTTT ngày 11 tháng 11 năm 2024 (kèm theo Báo cáo số 204/BC-STTTT ngày 07/11/2024 của Sở Thông tin và Truyền thông về việc thẩm định phương án giá dịch vụ sự nghiệp công lập sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực phát thanh, truyền hình của Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định; Công văn số 1616/STP-VB&XLVPHC ngày 23/9/2024 của Sở Tư pháp; Công văn số 3724/STC-TCHCSN ngày 22/10/2024 của Sở Tài chính về việc tham gia ý kiến về hồ sơ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực phát thanh, truyền hình của Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định).
QUYẾT ĐỊNH:
Quyết định này quy định đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Định, là cơ sở để lập dự toán, quyết toán kinh phí giao nhiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước.
1. Quyết định này áp dụng đối với Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định và các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến việc quản lý, giao nhiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị của tỉnh.
2. Khuyến khích cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tình áp dụng Đơn giá quy định tại Quyết định này.
Điều 3. Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình.
1. Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh thực hiện theo quy định tại Phụ lục I Quyết định này.
2. Đơn giá về sản xuất chương trình truyền hình thực hiện theo quy định tại Phụ lục II Quyết định này.
1. Sở Thông tin và Truyền thông, Sở Tài chính, Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định phải đảm bảo tính trung thực, hợp lý, hợp pháp và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác, tính pháp lý của toàn bộ hồ sơ, tài liệu có liên quan thu thập trong quá trình tham mưu, trình UBND tỉnh ban hành đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh.
2. Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp Sở Tài chính hướng dẫn thực hiện Quyết định này; tổng hợp những khó khăn, vướng mắc và kịp thời báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh cho phù hợp; thực hiện giao nhiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước theo quy định tại Nghị định số 32/2019/NĐ- CP. Trường hợp Nghị định số 32/2019/NĐ-CP được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế thì thực hiện theo Nghị định được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế.
3. Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định có trách nhiệm thường xuyên rà soát các yếu tố chi phí cấu thành giá; trường hợp các yếu tố chi phí cấu thành giá có biến động tăng, giảm làm thay đổi đơn giá, Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan lập phương án giá, gửi các cơ quan chuyên môn thẩm định trước khi trình ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, quyết định.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH SỬ DỤNG NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC CỦA TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4087/QĐ-UBND ngày 25/11/2024 của UBND tỉnh
Bình Định)
Đơn vị tính: Đồng
STT |
Mã hiệu |
Thể loại |
Thời lượng (phút) |
Thời lượng tư liệu khai thác lại |
Đơn Giá Có khấu hao tài sản (*) |
Đơn Giá Không khấu hao tài sản (*) |
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
2 |
I |
13.01.00.00.00 |
BẢN TIN THỜI SỰ |
|
|
|
|
1 |
13.01.00.01.00 |
Bản tin thời sự trực tiếp |
|
|
|
|
|
13.01.00.01.01 |
Bản tin thời sự trực tiếp |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
1.689.000 |
1.591.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
1.423.000 |
1332.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
1.126.000 |
1.043.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
841.000 |
765.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
516.000 |
449.000 |
|
13.01.00.01.02 |
Bản tin thời sự trực tiếp |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
3.199.000 |
3.031.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
2.651.000 |
2.501.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.075.000 |
1.944.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.516.000 |
1.404.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
825.000 |
736.000 |
|
13.01.00.01.03 |
Bản tin thời sự trực tiếp |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
5.053.000 |
4.775.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
4.231.000 |
3.981.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
3.403.000 |
3.184.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.560.000 |
2.370.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
1.539.000 |
1.387.000 |
2 |
13.01.00.02.00 |
Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
|
|
|
|
|
13.01.00.02.01 |
Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
1.532.000 |
1.481.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
1.253.000 |
1.208.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
969.000 |
930.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
686.000 |
653.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
350.000 |
325.000 |
|
13.01.00.02.02 |
Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
2.554.000 |
2.432.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
2.097.000 |
1.992.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
1.615.000 |
1.526.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.150.000 |
1.079.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
571.000 |
532.000 |
|
13.01.00.02.03 |
Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
4.480.000 |
4.278.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
3.654.000 |
3.481.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.838.000 |
2.692.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.005.000 |
1.887.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
977.000 |
895.000 |
II |
13.02.00.00.00 |
BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU |
|
|
|
|
|
13.02.00.00.01 |
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
1.602.000 |
1.542.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
1.297.000 |
1.245.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
996.000 |
951.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
705.000 |
668.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
320.000 |
293.000 |
|
13.02.00.00.02 |
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
3.296.000 |
3.157.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
2.658.000 |
2.539.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.033.000 |
1.936.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.402.000 |
1.325.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
630.000 |
579.000 |
|
13.02.00.00.03 |
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
4.700.000 |
4.501.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
3.804.000 |
3.633.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.924.000 |
2.780.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.041.000 |
1.925.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
938.000 |
856.000 |
III |
13.03.00.00.00 |
BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC |
|
|
|
|
|
13.03.00.00.01 |
Bản tin tiếng dân tộc |
10 |
|
697.000 |
590.000 |
|
13.03.00.00.02 |
Bản tin tiếng dân tộc |
15 |
|
1.101.000 |
936.000 |
IV |
13.04.00.01.00 |
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP |
|
|
|
|
1 |
13.04.00.01.00 |
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp |
|
|
|
|
|
13.04.00.01.01 |
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
7.539.000 |
7.225.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
6.229.000 |
5.948.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.922.000 |
4.675.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
3.602.000 |
3.388.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
1.950.000 |
1.779.000 |
|
13.04.00.01.02 |
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp |
45 |
|
|
|
|
|
|
0% |
11.323.000 |
10.882.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
9.379.000 |
8.987.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
7.432.000 |
7.089.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.486.000 |
5.192.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
3.061.000 |
2.828.000 |
|
2 |
13.04.00.02.00 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau |
|
|
|
|
|
13.04.00.02.01 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
7.121.000 |
6.858.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
5.821.000 |
5.591.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.511.000 |
4.315.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
3.194.000 |
3.031.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
1.550.000 |
1.429.000 |
V |
13.05.00.00.00 |
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NƯỚC NGOÀI |
|
|
|
|
1 |
13.05.01.01.00 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp |
|
|
|
|
|
13.05.01.01.01 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp |
5 |
|
947.000 |
907.000 |
|
13.05.01.01.02 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp |
10 |
|
1.172.000 |
1.106.000 |
|
13.05.01.01.03 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp |
15 |
|
1.913.000 |
1.833.000 |
2 |
13.05.01.02.00 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
|
|
|
|
|
13.05.01.02.01 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
5 |
|
826.000 |
800.000 |
|
13.05.01.02.02 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
10 |
|
1.092.000 |
1.041.000 |
|
13.05.01.02.03 |
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
15 |
|
1.609.000 |
1.534.000 |
3 |
13.05.02.00.00 |
Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
13.05.02.00.01 |
Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài |
5 |
|
997.000 |
969.000 |
4 |
13.05.03.00.00 |
Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
|
|
|
|
|
13.05.03.00.01 |
Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
30 |
|
3.018.000 |
2.868.000 |
VI |
13.06.00.00.00 |
BẢN TIN THỜI TIẾT |
|
|
|
|
|
13.06.00.00.01 |
Bản tin thời tiết |
5 |
|
205.000 |
187.000 |
VII |
13.07.00.00.00 |
CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN |
|
|
|
|
1 |
13.07.00.01.00 |
Chương trình tư vấn trực tiếp |
|
|
|
|
|
13.07.00.00.01 |
Chương trình tư vấn trực tiếp |
30 |
|
5.469.000 |
5.226.000 |
2 |
07.00.02.00 |
Chương trình tư vấn phát sau |
|
|
|
|
|
07.00.02.01 |
Chương trình tư vấn phát sau |
15 |
|
1.683.000 |
1.617.000 |
|
13.07.00.02.02 |
Chương trình tư vấn phát sau |
30 |
|
4.066.000 |
3.906.000 |
VIII |
13.08.00.00.00 |
CHƯƠNG TRÌNH TOẠ ĐÀM |
|
|
|
|
1 |
13.08.00.01.00 |
Chương trình tọa đàm trực tiếp |
|
|
|
|
|
13.08.00.01.01 |
Chương trình tọa đàm trực tiếp |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
7.406.000 |
7.030.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
4.825.000 |
4.574.000 |
|
13.08.00.01.02 |
Chương trình tọa đàm trực tiếp |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
8.279.000 |
7.872.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
5.698.000 |
5.416.000 |
|
13.08.00.01.03 |
Chương trình tọa đàm trực tiếp |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
9.152.000 |
8.680.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
6.571.000 |
6.224.000 |
2 |
13.08.00.02.00 |
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau |
|
|
|
|
|
13.08.00.02.01 |
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
6.723.000 |
6.374.000 |
|
|
đến 30% |
4.381.000 |
4.092.000 |
||
|
13.08.00.02.02 |
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
7.392.000 |
6.970.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
5.059.000 |
4.697.000 |
IX |
13.09.00.00.00 |
CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ |
|
|
|
|
|
13.09.00.02.01 |
Chương trình tạp chí |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
3.110.000 |
2.996.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
2.917.000 |
2.808.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.744.000 |
2.639.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.561.000 |
2.460.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
2.313.000 |
2.218.000 |
|
13.09.00.02.02 |
Chương trình tạp chí |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
4.828.000 |
4.657.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
4.452.000 |
4.289.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.102.000 |
3.948.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
3.742.000 |
3.596.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
3.276.000 |
3.141.000 |
|
13.09.00.02.03 |
Chương trình tạp chí |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
5.761.000 |
5.548.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
5.488.000 |
5.283.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
5.079.000 |
4.883.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.662.000 |
4.474.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
4.141.000 |
3.964.000 |
|
13.09.00.02.04 |
Chương trình tạp chí |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
6.853.000 |
6.562.000 |
|
|
đến 30% |
6.578.000 |
6.304.000 |
||
|
|
trên 30% đến 50% |
6.160.000 |
5.894.000 |
||
|
|
trên 50% đến 70% |
4.156.000 |
3.898.000 |
||
|
|
trên 70% |
5.234.000 |
4.985.000 |
||
X |
10.00.00.00 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO |
|
|
|
|
1 |
10.00.01.00 |
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp |
|
|
|
|
|
13.10.00.01.01 |
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp |
5 |
|
238.000 |
204.000 |
|
13.10.00.01.02 |
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp |
10 |
|
365.000 |
322.000 |
2 |
10.00.02.00 |
Chương trình điểm báo trong nước ghi âm phát sau |
|
|
|
|
|
13.10.00.02.01 |
Chương trình điểm báo trong nước ghi âm phát sau |
5 |
|
200.000 |
193.000 |
XI |
13.11.00.00.00 |
PHÓNG SỰ |
|
|
|
|
1 |
13.11.01.00.00 |
Phóng sự chính luận |
|
|
|
|
|
13.11.01.00.01 |
Phóng sự chính luận |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
2.302.000 |
2.208.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
2.103.000 |
2.018.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
1.906.000 |
1.828.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.716.000 |
1.644.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
1.471.000 |
1.406.000 |
|
11.01.00.02 |
Phóng sự chính luận |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
3.416.000 |
3.251.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
3.065.000 |
2.973.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.749.000 |
2.667.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.440.000 |
2.368.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
2.088.000 |
2.028.000 |
2 |
13.11.02.00.00 |
Phóng sự chân dung |
|
|
|
|
|
13.11.02.00.01 |
Phóng sự chân dung |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
1.807.000 |
1.739.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
1.633.000 |
1.569.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
1.466.000 |
1.406.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
1.299.000 |
1.243.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
1.090.000 |
1.039.000 |
|
13.11.02.00.02 |
Phóng sự chân dung |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
3.052.000 |
2.926.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
2.794.000 |
2.675.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.530.000 |
2.417.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.273.000 |
2.165.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
1.946.000 |
1.846.000 |
3 |
13.11.03.00.00 |
Phóng sự điều tra |
|
|
|
|
|
13.11.03.00.01 |
Phóng sự điều tra |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
5.268.000 |
5.157.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
4.808.000 |
4.705.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
4.348.000 |
4.253.000 |
|
13.11.03.00.02 |
Phóng sự điều tra |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
7.901.000 |
7.715.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
7.211.000 |
7.037.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.521.000 |
6.359.000 |
XII |
13.12.00.00.00 |
CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH |
|
|
|
|
|
13.12.00.00.01 |
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh |
90 |
|
15.052.000 |
14.928.000 |
|
13.12.00.00.02 |
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh |
120 |
|
16.022.000 |
15.858.000 |
|
13.12.00.00.03 |
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh |
180 |
|
17.434.000 |
17.198.000 |
XIII |
13.13.00.00.00 |
CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU |
|
|
|
|
1 |
13.13.00.01.00 |
Chương trình giao lưu trực tiếp |
|
|
|
|
|
13.13.00.01.01 |
Chương trình giao lưu trực tiếp |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
7.779.000 |
7.330.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
5.260.000 |
4.929.000 |
|
13.13.00.01.02 |
Chương trình giao lưu trực tiếp |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
8.842.000 |
8.343.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
6.328.000 |
5.949.000 |
|
13.13.00.01.03 |
Chương trình giao lưu trực tiếp |
55 |
|
|
|
|
|
0% |
9.474.000 |
8.941.000 |
||
|
|
đến 30% |
6.960.000 |
6.547.000 |
||
2 |
13.13.00.02.00 |
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
|
|
|
|
|
13.13.00.02.01 |
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
7.270.000 |
6.958.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
4.786.000 |
4.593.000 |
|
13.00.02.02 |
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
8.008.000 |
7.644.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
5.494.000 |
5.249.000 |
|
13.13.00.02.03 |
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
55 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
8.529.000 |
8.114.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
6.028.000 |
5.727.000 |
XIV |
13.14.00.00.00 |
CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN |
|
|
|
|
|
13.14.00.00.01 |
Chương trình bình luận |
5 |
|
1.093.000 |
1.064.000 |
|
13.14.00.00.02 |
Chương trình bình luận |
10 |
|
1.744.000 |
1.693.000 |
XV |
13.15.00.00.00 |
CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN |
|
|
|
|
|
13.15.00.00.01 |
Chương trình xã luận |
5 |
|
3.686.000 |
3.640.000 |
|
13.15.00.00.02 |
Chương trình xã luận |
10 |
|
5.526.000 |
5.443.000 |
XVI |
13.16.00.00.00 |
TIỂU PHẨM |
|
|
|
|
|
13.16.00.00.01 |
Tiểu phẩm |
5 |
|
2.128.000 |
2.061.000 |
|
13.16.00.00.02 |
Tiểu phẩm |
10 |
|
3.351.000 |
3.225.000 |
|
13.16.00.00.03 |
Tiểu phẩm |
15 |
|
4.526.000 |
4.351.000 |
XVII |
13.17.00.00.00 |
GAME SHOW |
|
|
|
|
1 |
13.17.00.10.00 |
Game Show phát trực tiếp |
|
|
|
|
|
13.17.00.10.01 |
Game Show phát trực tiếp |
55 |
|
2.447.000 |
2.185.000 |
2 |
13.17.00.20.00 |
Game Show phát sau |
|
|
|
|
|
13.17.00.20.01 |
Game Show phát sau |
55 |
|
2.818.000 |
2.272.000 |
XVIII |
13.18.00.00.00 |
BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH |
|
|
|
|
|
13.18.00.00.01 |
Biên tập kịch truyền thanh |
15 |
|
5.390.000 |
5.215.000 |
|
13.18.00.00.02 |
Biên tập kịch truyền thanh |
30 |
|
8.415.000 |
8.035.000 |
|
13.18.00.00.03 |
Biên tập kịch truyền thanh |
60 |
|
13.833.000 |
13.130.000 |
|
13.18.00.00.04 |
Biên tập kịch truyền thanh |
90 |
|
21.671.000 |
20.661.000 |
XIX |
13.19.00.00.00 |
BIÊN TẬP CA KỊCH |
|
|
|
|
|
13.19.00.00.01 |
Biên tập ca kịch |
90 |
|
21.420.000 |
20.458.000 |
XX |
13.20.00.00.00 |
THU TÁC PHẨM MỚI |
|
|
|
|
1 |
13.20.10.00.00 |
Thu tác phẩm mới |
|
|
|
|
|
20.10.00.01 |
Thu tác phẩm mới |
10 |
|
914.000 |
855.000 |
2 |
13.20.20.00.00 |
Thu thơ, thu nhạc |
|
|
|
|
|
13.20.20.00.01 |
Thu tác phẩm mới |
5 |
|
874.000 |
821.000 |
XXI |
13.21.00.00.00 |
ĐỌC TRUYỆN |
|
|
|
|
|
13.21.00.00.01 |
Đọc truyện |
15 |
|
382.000 |
309.000 |
|
13.21.00.00.02 |
Đọc truyện |
20 |
|
501.000 |
405.000 |
|
13.21.00.00.03 |
Đọc truyện |
30 |
|
731.000 |
586.000 |
XXII |
13.22.00.00.00 |
PHÁT THANH VĂN HỌC |
|
|
|
|
|
13.22.00.00.01 |
Phát thanh văn học |
15 |
|
2.172.000 |
2.063.000 |
|
13.22.00.00.02 |
Phát thanh văn học |
30 |
|
4.624.000 |
4.424.000 |
XXIII |
13.23.00.00.00 |
BÌNH TRUYỆN |
|
|
|
|
|
23.00.00.00 |
Bình truyện |
30 |
|
3.855.000 |
3.690.000 |
XXIV |
13.24.00.00.00 |
TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU |
|
|
|
|
1 |
13.24.10.00.00 |
Trả lời thính giả dạng điều tra |
|
|
|
|
|
13.24.10.00.01 |
Trả lời thính giả dạng điều tra |
10 |
|
7.113.000 |
6.942.000 |
|
13.24.10.00.02 |
Trả lời thính giả dạng điều tra |
15 |
|
8.813.000 |
8.609.000 |
|
13.24.10.00.03 |
Trả lời thính giả dạng điều tra |
30 |
|
11.492.000 |
11.200.000 |
2 |
13.24.20.00.00 |
Trả lời thính giả dạng không điều tra |
|
|
|
|
|
13.24.20.00.01 |
Trả lời thính giả dạng không điều tra |
10 |
|
1.096.000 |
1.023.000 |
|
13.24.20.00.02 |
Trả lời thính giả dạng không điều tra |
30 |
|
2.426.000 |
2.233.000 |
XXV |
13.25.00.00.00 |
CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC |
|
|
|
|
1 |
13.25.10.00.00 |
Chương trình dạy Tiếng Việt |
|
|
|
|
|
13.25.10.00.01 |
Chương trình dạy Tiếng Việt |
30 |
|
987.000 |
885.000 |
2 |
13.25.20.00.00 |
Chương trình dạy tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
13.25.20.00.01 |
Chương trình dạy tiếng nước ngoài |
15 |
|
1.103.000 |
1.047.000 |
3 |
13.25.30.00.00 |
Chương trình dạy học hát |
|
|
|
|
|
13.25.30.00.01 |
Chương trình dạy học hát |
15 |
|
1.299.000 |
1.136.000 |
|
13.25.30.00.02 |
Chương trình dạy học hát |
30 |
|
2.183.000 |
1.946.000 |
4 |
13.25.40.00.00 |
Chương trình dạy học chuyên ngành |
|
|
|
|
|
13.25.40.00.01 |
Chương trình dạy học chuyên ngành |
15 |
|
880.000 |
805.000 |
XXVI |
13.26.00.00.00 |
BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH |
|
|
|
|
|
13.26.00.00.01 |
01 bộ chương trình |
|
|
3.245.000 |
3.118.000 |
XXVII |
13.27.00.00.00 |
SHOW PHÁT THANH |
|
|
|
|
1 |
13.27.00.01.00 |
Show phát thanh trực tiếp |
|
|
|
|
|
13.27.00.01.01 |
Show phát thanh trực tiếp |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
3.280.000 |
2.955.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
2.861.000 |
2.560.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
2.428.000 |
2.150.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.003.000 |
1.748.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
1.473.000 |
1.248.000 |
|
13.27.00.01.02 |
Show phát thanh trực tiếp |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
4.490.000 |
3.431.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
3.761.000 |
2.785.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
3.040.000 |
2.145.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.333.000 |
1.521.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
1.427.000 |
718.000 |
|
13.27.00.01.03 |
Show phát thanh trực tiếp |
115 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
12.152.000 |
11.180.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
10.255.000 |
9.387.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
8.309.000 |
7.547.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
6.370.000 |
5.714.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
3.940.000 |
3.417.000 |
2 |
13.27.00.02.00 |
Show phát thanh phát sau |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
7.582.000 |
7.226.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
6.767.000 |
6.424.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
5.952.000 |
5.621.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.137.000 |
4.818.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
4.133.000 |
3.830.000 |
(*) Ghi chú: Đơn giá được làm tròn số đến đơn vị hàng ngàn
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH SỬ DỤNG NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC CỦA TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4087QĐ-UBND ngày 25/11/2024 của
UBND tỉnh Bình Định)
Đơn vị tính: Đồng
STT |
Mã hiệu |
Thể loại |
Thời lượng (phút) |
Thời lượng tư liệu khai thác lại |
Đơn Giá Có khấu hao tài sản (*) |
Đơn Giá Không khấu hao tài sản (*) |
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
2 |
01.03.01.00.00 |
|
|
|
|
||
1 |
01.03.01.10.00 |
Bản tin truyền hình ngắn |
|
|
|
|
|
01.03.01.10.00 |
Bản tin truyền hình ngắn |
5 |
0% |
5.301.000 |
4.210.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
4.423.000 |
3.470.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
3.528.000 |
2.711.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.643.000 |
1.963.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
1.551.000 |
1.041.000 |
2 |
01.03.01.20.00 |
Bản tin truyền hình trong nước |
|
|
- |
- |
2.1 |
01.03.01.21.00 |
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
|
|
- |
- |
|
01.03.01.21.10 |
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
10 |
0% |
11.978.000 |
9.212.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
10.162.000 |
7.686.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
8.360.000 |
6.173.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
6.552.000 |
4.656.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
4.304.000 |
2.770.000 |
|
01.03.01.21.20 |
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
15 |
0% |
15.554.000 |
10.956.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
13.374.000 |
9.147.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
11.147.000 |
7.292.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
8.946.000 |
5.462.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
6.187.000 |
3.167.000 |
|
01.03.01.21.30 |
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
20 |
0% |
16.972.000 |
13.256.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
14.408.000 |
11.124.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
11.822.000 |
8.969.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
9.244.000 |
6.823.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
6.026.000 |
4.144.000 |
|
01.03.01.21.40 |
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
30 |
0% |
23.162.000 |
18.320.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
19.490.000 |
15.260.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
15.835.000 |
12.216.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
12.136.000 |
9.129.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
7.559.000 |
5.317.000 |
2.2 |
01.03.01.22.00 |
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
|
|
- |
- |
|
01.03.01.22.10 |
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
10 |
0% |
10.051.000 |
8.136.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
8.242.000 |
6.617.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.432.000 |
5.098.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.626.000 |
3.580.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
2.377.000 |
1.694.000 |
|
01.03.01.22.20 |
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
15 |
0% |
12.224.000 |
9.850.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
10.038.000 |
8.026.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
7.834.000 |
6.182.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.619.000 |
4.327.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
2.875.000 |
2.025.000 |
|
01.03.01.22.30 |
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
20 |
0% |
14.430.000 |
11.581.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
12.174.000 |
9.757.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
9.507.000 |
7.520.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
6.864.000 |
5.310.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
3.542.000 |
2.526.000 |
|
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
30 |
0% |
20.499.000 |
17.086.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
16.706.000 |
13.905.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
12.929.000 |
10.741.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
9.135.000 |
7.559.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
4.422.000 |
3.609.000 |
3 |
01.03.01.30.00 |
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch |
|
|
- |
- |
|
01.03.01.30.10 |
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch |
15 |
0% |
2.753.000 |
1.497.000 |
|
01.03.01.30.20 |
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch |
30 |
0% |
4.370.000 |
2.583.000 |
4 |
01.03.01.40.00 |
Bản tin truyền hình chuyên đề |
|
|
- |
- |
|
01.03.01.40.10 |
Bản tin truyền hình chuyên đề |
5 |
0% |
5.263.000 |
4.208.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
4.386.000 |
3.467.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
3.490.000 |
2.708.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.598.000 |
1.953.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
1.504.000 |
1.030.000 |
|
01.03.01.40.20 |
Bản tin truyền hình chuyên đề |
15 |
0% |
11.192.000 |
9.061.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
9.207.000 |
7.394.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
7.218.000 |
5.722.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.250.000 |
4.072.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
2.769.000 |
1.987.000 |
5 |
01.03.01.50.00 |
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
|
|
- |
- |
|
01.03.01.50.10 |
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
10 |
0% |
2.438.000 |
1.713.000 |
|
01.03.01.50.20 |
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
15 |
0% |
3.837.000 |
2.829.000 |
|
01.03.01.50.30 |
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
20 |
0% |
5.005.000 |
3.715.000 |
6 |
01.03.01.60.00 |
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài |
|
|
- |
- |
|
01.03.01.60.10 |
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài |
15 |
0% |
4.131.000 |
3.052.000 |
|
01.03.01.60.20 |
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài |
30 |
0% |
5.933.000 |
4.333.000 |
7 |
01.03.01.70.00 |
Bản tin truyền hình thời tiết |
5 |
0% |
1.896.000 |
1.021.000 |
8 |
01.03.01.80.00 |
Bản tin truyền hình chạy chữ |
15 |
0% |
837.000 |
693.000 |
01.03.02.00.00 |
|
|
- |
- |
||
1 |
01.03.02.01.00 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
|
|
- |
- |
|
01.03.02.01.10 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
10 |
0% |
12.900.000 |
10.128.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
10.975.000 |
8.495.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
9.052.000 |
6.862.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
7.130.000 |
5.231.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
4.715.000 |
3.180.000 |
|
01.03.02.01.20 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
15 |
0% |
14.894.000 |
11.525.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
12.605.000 |
9.622.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
10.243.000 |
7.646.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
7.915.000 |
5.704.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
5.338.000 |
3.608.000 |
|
01.03.02.01.30 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
20 |
0% |
17.770.000 |
15.197.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
14.828.000 |
12.739.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
11.842.000 |
10.237.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
8.893.000 |
7.766.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
5.183.000 |
4.659.000 |
|
01.03.02.01.40 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
30 |
0% |
23.937.000 |
18.939.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
21.358.000 |
17.003.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
16.405.000 |
12.693.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
12.604.000 |
9.534.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
7.890.000 |
5.624.000 |
|
01.03.02.01.40 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
45 |
0% |
27.793.000 |
22.029.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
23.472.000 |
18.422.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
19.157.000 |
14.821.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
14.869.000 |
11.248.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
9.482.000 |
6.753.000 |
2 |
01.03.02.02.00 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
|
|
- |
- |
|
01.03.02.02.10 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
10 |
0% |
9.616.000 |
7.734.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
7.887.000 |
6.289.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
6.180.000 |
4.864.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
4.462.000 |
3.430.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
2.306.000 |
1.628.000 |
|
01.03.02.02.20 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
15 |
0% |
12.906.000 |
10.408.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
10.601.000 |
8.488.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
8.255.000 |
6.527.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.918.000 |
4.577.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
3.012.000 |
2.152.000 |
|
01.03.02.02.30 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
20 |
0% |
15.539.000 |
12.872.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
12.664.000 |
10.481.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
9.771.000 |
8.072.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
6.857.000 |
5.643.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
3.258.000 |
2.647.000 |
|
01.03.02.02.40 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
30 |
0% |
80.486.000 |
17.224.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
64.815.000 |
14.029.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
49.141.000 |
10.831.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
33.449.000 |
7.615.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
13.868.000 |
3.628.000 |
01.03.03.00.00 |
|
|
- |
- |
||
1 |
01.03.03.10.00 |
Phóng sự chính luận |
|
|
- |
- |
|
01.03.03.10.10 |
Phóng sự chính luận |
5 |
0% |
7.428.000 |
6.538.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
6.627.000 |
5.894.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
5.841.000 |
5.266.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.048.000 |
4.630.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
4.048.000 |
3.825.000 |
|
01.03.03.10.20 |
Phóng sự chính luận |
10 |
0% |
10.545.000 |
9.009.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
9.249.000 |
7.990.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
7.960.000 |
6.978.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
6.664.000 |
5.959.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
5.053.000 |
4.695.000 |
|
01.03.03.10.30 |
Phóng sự chính luận |
15 |
0% |
13.676.000 |
11.374.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
11.882.000 |
9.995.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
10.103.000 |
8.631.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
8.317.000 |
7.259.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
6.089.000 |
5.551.000 |
|
01.03.03.10.40 |
Phóng sự chính luận |
20 |
0% |
16.776.000 |
13.932.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
14.619.000 |
12.292.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
12.462.000 |
10.652.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
10.305.000 |
9.012.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
7.604.000 |
6.959.000 |
2 |
01.03.03.20.00 |
Phóng sự điều tra |
|
|
- |
- |
|
01.03.03.20.10 |
Phóng sự điều tra |
5 |
0% |
13.179.000 |
11.835.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
11.563.000 |
10.457.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
9.957.000 |
9.089.000 |
|
01.03.03.20.20 |
Phóng sự điều tra |
10 |
0% |
18.592.000 |
16.653.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
16.366.000 |
14.770.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
14.152.000 |
12.897.000 |
|
01.03.03.20.30 |
Phóng sự điều tra |
15 |
0% |
31.146.000 |
27.973.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
27.456.000 |
24.838.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
23.768.000 |
21.707.000 |
3 |
01.03.03.30.00 |
Phóng sự đồng hành |
|
|
- |
- |
|
01.03.03.30.10 |
Phóng sự đồng hành |
15 |
0% |
11.436.000 |
9.356.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
9.676.000 |
7.969.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
7.915.000 |
6.582.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
6.155.000 |
5.195.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
3.949.000 |
3.456.000 |
|
01.03.03.30.20 |
Phóng sự đồng hành |
25 |
0% |
31.341.000 |
25.777.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
26.138.000 |
21.594.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
20.951.000 |
17.427.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
14.997.000 |
12.494.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
9.265.000 |
8.039.000 |
4 |
01.03.03.40.00 |
Phóng sự chân dung |
|
|
- |
- |
|
01.03.03.40.10 |
Phóng sự chân dung |
5 |
0% |
4.670.000 |
3.810.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
4.100.000 |
3.389.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
3.530.000 |
2.967.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
2.960.000 |
2.546.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
2.246.000 |
2.017.000 |
|
01.03.03.40.20 |
Phóng sự chân dung |
15 |
0% |
9.894.000 |
8.024.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
8.554.000 |
7.013.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
7.198.000 |
5.986.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
5.857.000 |
4.974.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
4.173.000 |
3.702.000 |
|
01.03.03.40.20 |
Phóng sự chân dung |
20 |
0% |
12.854.000 |
10.418.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
11.130.000 |
9.108.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
9.405.000 |
7.797.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
7.680.000 |
6.487.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
5.515.000 |
4.839.000 |
5 |
01.03.03.05.00 |
Phóng sự tài liệu |
|
|
- |
- |
|
01.03.03.50.10 |
Phóng sự tài liệu |
5 |
0% |
12.700.000 |
11.159.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
11.072.000 |
9.797.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
9.460.000 |
8.450.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
7.832.000 |
7.088.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
5.804.000 |
5.391.000 |
|
01.03.03.50.20 |
Phóng sự tài liệu |
15 |
0% |
25.556.000 |
22.027.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
21.802.000 |
18.919.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
18.056.000 |
15.820.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
14.301.000 |
12.712.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
9.612.000 |
8.832.000 |
01.03.04.00.00 |
|
|
- |
- |
||
|
01.03.04.00.10 |
Ký sự |
15 |
0% |
31.742.000 |
28.132.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
27.743.000 |
24.701.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
23.771.000 |
21.297.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
19.772.000 |
17.865.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
14.800.000 |
13.603.000 |
|
01.03.04.00.20 |
Ký sự |
20 |
0% |
37.128.000 |
32.690.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
32.396.000 |
28.633.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
27.680.000 |
24.592.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
22.948.000 |
20.535.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
17.039.000 |
15.469.000 |
|
01.03.04.00.20 |
Ký sự |
30 |
0% |
52.835.000 |
46.646.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
46.993.000 |
41.486.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
40.641.000 |
36.024.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
34.285.000 |
30.558.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
29.017.000 |
26.597.000 |
01.03.05.00.00 |
|
|
- |
- |
||
1 |
01.03.05.10.00 |
Phim tài liệu - sản xuất |
|
|
- |
- |
|
01.03.05.10.10 |
Phim tài liệu - sản xuất |
10 |
0% |
33.784.000 |
30.521.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
29.722.000 |
26.977.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
25.681.000 |
23.454.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
21.619.000 |
19.911.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
16.556.000 |
15.496.000 |
|
01.03.05.10.20 |
Phim tài liệu - sản xuất |
20 |
0% |
57.195.000 |
50.650.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
49.797.000 |
44.255.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
42.405.000 |
37.867.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
35.007.000 |
31.472.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
25.758.000 |
23.478.000 |
|
01.03.05.10.30 |
Phim tài liệu - sản xuất |
30 |
0% |
86.424.000 |
75.905.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
76.307.000 |
67.319.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
66.191.000 |
58.734.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
56.068.000 |
50.141.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
43.423.000 |
39.410.000 |
|
01.03.05.10.40 |
Phim tài liệu - sản xuất |
45 |
0% |
126.886.000 |
113.731.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
111.719.000 |
100.535.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
96.551.000 |
87.339.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
81.383.000 |
74.143.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
62.432.000 |
57.657.000 |
2 |
01.03.05.20.00 |
Phim tài liệu - biên dịch |
|
|
- |
- |
|
01.03.05.20.10 |
Phim tài liệu - biên dịch |
20 |
0% |
6.195.000 |
5.471.000 |
|
01.03.05.20.20 |
Phim tài liệu - biên dịch |
60 |
0% |
11.679.000 |
10.299.000 |
01.03.06.00.00 |
|
|
- |
- |
||
|
01.03.06.00.10 |
Tạp chí |
15 |
0% |
13.455.000 |
10.755.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
11.966.000 |
9.542.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
10.481.000 |
8.334.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
8.993.000 |
7.124.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
7.155.000 |
5.620.000 |
|
01.03.06.00.20 |
Tạp chí |
20 |
0% |
18.459.000 |
14.697.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
15.778.000 |
12.914.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
13.052.000 |
10.928.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
10.436.000 |
9.051.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
8.733.000 |
6.713.000 |
|
01.03.06.00.30 |
Tạp chí |
30 |
0% |
25.934.000 |
20.658.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
22.767.000 |
18.129.000 |
|
|
|
|
trên 30% đến 50% |
19.581.000 |
15.581.000 |
|
|
|
|
trên 50% đến 70% |
16.406.000 |
13.044.000 |
|
|
|
|
trên 70% |
12.410.000 |
9.845.000 |
01.03.07.00.00 |
|
|
- |
- |
||
1 |
01.03.07.11.00 |
Tọa đàm trường quay trực tiếp |
|
|
- |
- |
|
01.03.07.11.10 |
Tọa đàm trường quay trực tiếp |
15 |
0% |
10.792.000 |
8.116.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
8.967.000 |
6.672.000 |
|
01.03.07.11.20 |
Tọa đàm trường quay trực tiếp |
30 |
0% |
20.105.000 |
15.678.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
13.997.000 |
10.934.000 |
|
01.03.07.11.30 |
Tọa đàm trường quay trực tiếp |
45 |
0% |
23.596.000 |
18.256.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
16.623.000 |
12.927.000 |
2 |
01.03.07.12.00 |
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
|
|
- |
- |
|
01.03.07.12.10 |
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
15 |
0% |
7.710.000 |
7.351.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
5.980.000 |
5.709.000 |
|
01.03.07.12.20 |
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
20 |
0% |
13.145.000 |
9.774.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
9.015.000 |
6.555.000 |
|
01.03.07.12.30 |
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
30 |
0% |
18.717.000 |
14.224.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
12.568.000 |
9.508.000 |
|
01.03.07.12.40 |
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
40 |
0% |
22.042.000 |
16.531.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
15.175.000 |
11.320.000 |
3 |
01.03.07.22.00 |
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
|
|
- |
- |
|
01.03.07.22.10 |
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
15 |
0% |
11.866.000 |
9.976.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
9.857.000 |
8.407.000 |
|
01.03.07.22.20 |
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
20 |
0% |
17.307.000 |
14.496.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
13.347.000 |
11.399.000 |
|
01.03.07.22.30 |
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
30 |
0% |
22.889.000 |
18.737.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
16.953.000 |
14.091.000 |
01.030.08.11.00 |
|
|
- |
- |
||
1 |
01.03.08.11.00 |
Giao lưu trường quay trực tiếp |
|
|
- |
- |
|
01.03.08.11.10 |
Giao lưu trường quay trực tiếp |
30 |
0% |
36.660.000 |
30.275.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
31.163.000 |
25.897.000 |
2 |
01.03.08.12.00 |
Giao lưu trường quay ghi hình phát sau |
|
|
- |
- |
|
01.03.08.12.10 |
Giao lưu trường quay ghi hình phát sau |
30 |
0% |
24.367.000 |
18.528.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
18.827.000 |
14.129.000 |
3 |
01.03.08.21.00 |
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp |
|
|
- |
- |
|
01.03.08.21.10 |
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp |
30 |
0% |
33.349.000 |
25.479.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
29.503.000 |
22.214.000 |
4 |
01.03.08.22.00 |
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau |
|
|
- |
- |
|
01.03.08.22.10 |
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau |
30 |
0% |
22.669.000 |
20.577.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
18.912.000 |
17.401.000 |
5 |
01.03.08.30.00 |
Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật |
|
|
- |
- |
|
01.03.08.30.20 |
Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật |
90 |
0% |
68.172.000 |
50.762.000 |
|
|
|
|
đến 30% |
62.656.000 |
46.373.000 |
01.03.09.00.00 |
|
|
- |
- |
||
|
01.03.09.00.10 |
Tư vấn qua truyền hình |
30 |
0% |
18.834.000 |
15.643.000 |
X |
01.03.10.01.00 |
TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP |
|
|
- |
- |
1 |
01.03.10.01.10 |
Tường thuật trực tiếp |
45 |
0% |
51.367.000 |
40.285.000 |
2 |
01.03.10.01.20 |
Tường thuật trực tiếp |
60 |
0% |
53.405.000 |
40.777.000 |
3 |
01.03.10.01.30 |
Tường thuật trực tiếp |
90 |
0% |
56.235.000 |
41.683.000 |
4 |
01.03.10.01.40 |
Tường thuật trực tiếp |
120 |
0% |
57.946.000 |
42.639.000 |
5 |
01.03.10.01.50 |
Tường thuật trực tiếp |
150 |
0% |
59.660.000 |
43.598.000 |
6 |
01.03.10.01.60 |
Tường thuật trực tiếp |
180 |
0% |
61.220.000 |
44.402.000 |
01.03.11.00.00 |
|
|
- |
- |
||
1 |
01.03.11.10.00 |
Trailer cổ động |
|
|
- |
- |
|
01.03.11.10.10 |
Trailer cổ động |
1.00 |
0% |
2.180.000 |
2.052.000 |
|
01.03.11.10.20 |
Trailer cổ động |
1.50 |
0% |
2.539.000 |
2.395.000 |
|
01.03.11.10.30 |
Trailer cổ động |
2.20 |
0% |
3.522.000 |
3.312.000 |
2 |
01.03.11.20.00 |
Trailer giới thiệu |
|
|
- |
- |
|
01.03.11.20.10 |
Trailer giới thiệu |
0.45 |
0% |
796.000 |
728.000 |
|
|
Trailer giới thiệu |
1.00 |
0% |
964.000 |
879.000 |
|
|
Trailer giới thiệu |
1.50 |
0% |
1.142.000 |
1.042.000 |
3 |
01.03.11.30.00 |
Hình hiệu kênh |
1.00 |
0% |
74.504.000 |
71.031.000 |
4 |
01.03.11.40.00 |
Bộ hình hiệu chương trình |
1.00 |
0% |
23.229.000 |
21.936.000 |
5 |
01.03.11.50.10 |
Hình hiệu quảng cáo |
0.5 |
0% |
17.613.000 |
16.334.000 |
01.03.12.00.00 |
|
|
- |
- |
||
1 |
01.03.12.10.00 |
Đồ họa mô phỏng động |
1.00 |
0% |
3.459.000 |
2.964.000 |
2 |
01.03.12.20.00 |
Đồ họa mô phỏng tĩnh |
1.00 |
0% |
900.000 |
782.000 |
3 |
01.03.12.30.00 |
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động |
1.00 |
0% |
487.000 |
415.000 |
4 |
01.03.12.40.00 |
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động |
1.00 |
0% |
203.000 |
177.000 |
5 |
01.03.12.50.00 |
Đồ họa bản tin dạng biểu đồ |
1.00 |
0% |
78.000 |
68.000 |
01.03.13.00.00 |
|
|
- |
- |
||
1 |
01.03.13.01.00 |
Trả lời khán giả trực tiếp |
|
|
- |
- |
|
01.03.13.01.10 |
Trả lời khán giả trực tiếp |
60 |
0% |
19.584.000 |
15.728.000 |
2 |
01.03.13.02.00 |
Trả lời khán giả ghi hình phát sau |
|
|
- |
- |
2.1 |
01.03.13.02.10 |
Dạng trả lời đơn thư |
15 |
0% |
17.708.000 |
15.709.000 |
2.2 |
01.03.13.02.10 |
Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả |
30 |
0% |
11.903.000 |
9.470.000 |
01.03.14.00.00 |
|
|
- |
- |
||
|
01.01.14.00.10 |
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
5 |
0% |
171.000 |
97.000 |
|
01.01.14.00.20 |
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
10 |
0% |
241.000 |
135.000 |
|
01.01.14.00.30 |
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
15 |
0% |
320.000 |
189.000 |
|
01.01.14.00.40 |
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
20 |
0% |
377.000 |
212.000 |
|
01.01.14.00.50 |
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
30 |
0% |
524.000 |
312.000 |
|
01.01.14.00.60 |
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
45 |
0% |
624.000 |
342.000 |
01.03.15.00.00 |
|
|
- |
- |
||
|
01.03.15.00.00 |
Chương trình biên tập trong nước |
15 |
0% |
1.242.000 |
874.000 |
|
01.03.15.00.00 |
Chương trình biên tập trong nước |
30 |
0% |
2.402.000 |
1.695.000 |
|
|
|
- |
- |
||
1 |
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài |
|
|
- |
- |
1.1 |
01.03.17.10.00 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.10.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
5 |
0% |
454.000 |
406.000 |
|
01.03.17.10.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
10 |
0% |
778.000 |
685.000 |
|
01.03.17.10.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
15 |
0% |
1.116.000 |
981.000 |
|
01.03.17.10.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
20 |
0% |
1.366.000 |
1.191.000 |
|
01.03.17.10.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
30 |
0% |
1.703.000 |
1.446.000 |
1.2 |
01.03.17.10.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.10.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
5 |
0% |
679.000 |
631.000 |
|
01.03.17.10.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
10 |
0% |
1.337.000 |
1.242.000 |
|
01.03.17.10.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
15 |
0% |
2.027.000 |
1.885.000 |
|
01.03.17.10.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
20 |
0% |
2.693.000 |
2.504.000 |
|
01.03.17.10.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
25 |
0% |
3.369.000 |
3.132.000 |
|
01.03.17.10.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
30 |
0% |
4.028.000 |
3.744.000 |
|
01.03.17.10.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
50 |
0% |
6.672.000 |
6.216.000 |
1.3 |
01.03.17.10.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.10.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
15 |
0% |
1.913.000 |
1.772.000 |
|
01.03.17.10.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
20 |
0% |
2.606.000 |
2.418.000 |
|
01.03.17.10.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
30 |
0% |
3.826.000 |
3.544.000 |
1.4 |
01.03.17.10.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.10.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
15 |
0% |
1.715.000 |
1.576.000 |
|
01.03.17.10.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
20 |
0% |
2.343.000 |
2.157.000 |
|
01.03.17.10.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
30 |
0% |
3.501.000 |
3.221.000 |
|
01.03.17.10.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
40 |
0% |
3.897.000 |
3.531.000 |
2 |
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt |
|
|
- |
- |
2.1 |
01.03.17.20.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.20.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
5 |
0% |
299.000 |
263.000 |
|
01.03.17.20.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
10 |
0% |
537.000 |
464.000 |
|
01.03.17.20.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
15 |
0% |
778.000 |
672.000 |
|
01.03.17.20.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
20 |
0% |
966.000 |
829.000 |
|
01.03.17.20.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
30 |
0% |
1.217.000 |
1.017.000 |
2.2 |
01.03.17.20.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.20.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
5 |
0% |
309.000 |
263.000 |
|
01.03.17.20.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
10 |
0% |
909.000 |
818.000 |
|
01.03.17.20.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
15 |
0% |
1.367.000 |
1.230.000 |
|
01.03.17.20.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
20 |
0% |
1.810.000 |
1.628.000 |
|
01.03.17.20.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
25 |
0% |
2.253.000 |
2.025.000 |
|
01.03.17.20.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
30 |
0% |
2.716.000 |
2.444.000 |
|
01.03.17.20.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
50 |
0% |
4.431.000 |
3.993.000 |
2.3 |
01.03.17.20.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.20.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
15 |
0% |
1.279.000 |
1.142.000 |
|
01.03.17.20.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
20 |
0% |
1.740.000 |
1.558.000 |
|
01.03.17.20.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
30 |
0% |
2.558.000 |
2.286.000 |
2.4 |
01.03.17.20.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.20.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
15 |
0% |
1.161.000 |
1.026.000 |
|
01.03.17.20.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
20 |
0% |
1.575.000 |
1.395.000 |
|
01.03.17.20.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
30 |
0% |
2.358.000 |
2.088.000 |
|
01.03.17.20.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
40 |
0% |
2.673.000 |
2.318.000 |
3 |
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc |
|
|
- |
- |
3.1 |
01.03.17.30.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.30.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
5 |
0% |
368.000 |
292.000 |
|
01.03.17.30.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
10 |
0% |
691.000 |
543.000 |
|
01.03.17.30.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
15 |
0% |
992.000 |
773.000 |
|
01.03.17.30.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
20 |
0% |
1.239.000 |
951.000 |
|
01.03.17.30.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
30 |
0% |
1.678.000 |
1.252.000 |
3.2 |
01.03.17.30.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.30.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
5 |
0% |
509.000 |
351.000 |
|
01.03.17.30.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
10 |
0% |
1.012.000 |
693.000 |
|
01.03.17.30.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
15 |
0% |
1.473.000 |
1.007.000 |
|
01.03.17.30.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
20 |
0% |
1.928.000 |
1.317.000 |
|
01.03.17.30.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
25 |
0% |
2.299.000 |
1.565.000 |
|
01.03.17.30.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
30 |
0% |
2.894.000 |
1.975.000 |
|
01.03.17.30.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
50 |
0% |
4.337.000 |
2.952.000 |
3.3 |
01.03.17.30.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.30.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
15 |
0% |
1.118.000 |
883.000 |
|
01.03.17.30.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
20 |
0% |
1.489.000 |
1.177.000 |
|
01.03.17.30.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
30 |
0% |
2.191.000 |
1.727.000 |
3.4 |
01.03.17.30.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.30.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
15 |
0% |
1.031.000 |
800.000 |
|
01.03.17.30.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
20 |
0% |
1.402.000 |
1.091.000 |
|
01.03.17.30.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
30 |
0% |
2.088.000 |
1.624.000 |
|
01.03.17.30.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
40 |
0% |
2.531.000 |
1.917.000 |
4 |
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt |
|
|
- |
- |
4.1 |
01.03.17.40.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.40.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
5 |
0% |
247.000 |
198.000 |
|
01.03.17.40.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
10 |
0% |
435.000 |
346.000 |
|
01.03.17.40.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
15 |
0% |
620.000 |
491.000 |
|
01.03.17.40.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
20 |
0% |
765.000 |
599.000 |
|
01.03.17.40.10 |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
30 |
0% |
987.000 |
745.000 |
4.2 |
01.03.17.40.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.40.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
5 |
0% |
318.000 |
273.000 |
|
01.03.17.40.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
10 |
0% |
626.000 |
537.000 |
|
01.03.17.40.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
15 |
0% |
915.000 |
782.000 |
|
01.03.17.40.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
20 |
0% |
1.190.000 |
1.013.000 |
|
01.03.17.40.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
25 |
0% |
1.412.000 |
1.191.000 |
|
01.03.17.40.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
30 |
0% |
1.782.000 |
1.516.000 |
|
01.03.17.40.20 |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
50 |
0% |
2.612.000 |
2.189.000 |
4.3 |
01.03.17.40.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.40.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
15 |
0% |
766.000 |
633.000 |
|
01.03.17.40.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
20 |
0% |
1.042.000 |
866.000 |
|
01.03.17.40.30 |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
30 |
0% |
1.531.000 |
1.268.000 |
4.4 |
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
- |
- |
|
01.03.17.40.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
15 |
0% |
706.000 |
574.000 |
|
01.03.17.40.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
20 |
0% |
955.000 |
780.000 |
|
01.03.17.40.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
30 |
0% |
1.428.000 |
1.165.000 |
|
01.03.17.40.40 |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
40 |
0% |
1.649.000 |
1.311.000 |
(*) Ghi chú: Đơn giá được làm tròn số đến đơn vị hàng ngàn
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây