Ngày 26/8/2016, Bộ Tài chính ban hành Thông tư 133/2016/TT-BTC hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Theo đó, hướng dẫn chế độ kế toán đối với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa thuộc mọi lĩnh vực, thành phần kinh tế trong cả nước bao gồm công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân và hợp tác xã.
Thông tư 133 sẽ bắt đầu có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/01/2017 và thay thế Quyết định 48/2006/QĐ-BTC ngày 30/9/2006 có một số nội dung mới nổi bật:
Ban hành kèm theo Thông tư 133 là hệ thống tài khoản kế toán như sau:
STT |
SỐ TÀI KHOẢN |
TÊN TÀI KHOẢN |
|
|
Cấp 1 |
Cấp 2 |
|
1 |
111 |
|
Tiền mặt |
|
|
1111 |
Tiền Việt Nam |
|
|
1112 |
Ngoại tệ |
2 |
112 |
|
Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
1121 |
Tiền Việt Nam |
|
|
1122 |
Ngoại tệ |
3 |
121 |
|
Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1211 |
Cổ phiếu |
|
|
1212 |
Trái phiếu |
4 |
128 |
|
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1281 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
1288 |
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5 |
131 |
|
Phải thu của khách hàng |
6 |
133 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1331 |
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
|
1332 |
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
7 |
136 |
|
Phải thu nội bộ |
|
|
1361 |
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
1368 |
Phải thu nội bộ khác |
8 |
138 |
|
Phải thu khác |
|
|
1381 |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
1386 |
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
|
|
1388 |
Phải thu khác |
9 |
141 |
|
Tạm ứng |
10 |
151 |
|
Hàng mua đang đi đường |
11 |
152 |
|
Nguyên liệu, vật liệu |
12 |
153 |
|
Công cụ, dụng cụ |
13 |
154 |
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
14 |
155 |
|
Thành phẩm |
15 |
156 |
|
Hàng hóa |
16 |
157 |
|
Hàng gửi đi bán |
17 |
211 |
|
Tài sản cố định |
|
|
2111 |
TSCĐ hữu hình |
|
|
2112 |
TSCĐ thuê tài chính |
|
|
2113 |
TSCĐ vô hình |
18 |
214 |
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
|
2141 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
2142 |
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
2143 |
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
2147 |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
19 |
217 |
|
Bất động sản đầu tư |
20 |
228 |
|
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21 |
229 |
|
Dự phòng tổn thất tài sản |
|
|
2291 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
2292 |
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác |
|
|
2293 |
Dự phòng phải thu khó đòi |
|
|
2294 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
22 |
241 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2411 |
Mua sắm TSCĐ |
|
|
2412 |
Xây dựng cơ bản |
|
|
2413 |
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
|
|
|
23 |
242 |
|
Chi phí trả trước |
24 |
331 |
|
Phải trả cho người bán |
25 |
333 |
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
3331 33311 33312
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp Thuế GTGT đầu ra Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
3332 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
3333 |
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
3334 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
3335 |
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
3336 |
Thuế tài nguyên |
|
|
3337 |
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
|
3338 33381 33382 |
Thuế bảo vệ môi trường các loại thuế khác Thuế bảo vệ môi trường Các loại thuế khác |
26 |
334 |
|
Phải trả người lao động |
27 |
335 |
|
Chi phí phải trả |
28 |
336 |
|
Phải trả nội bộ |
29 |
338 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
3381 |
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
3382 |
Kinh phí công đoàn |
|
|
3383 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
3384 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
3385 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
3386 |
Nhận ký quỹ, ký cược |
|
|
3387 |
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
3388 |
Phải trả, phải nộp khác |
30 |
341 |
|
Vay và nợ thuê tài chính |
|
|
3411 |
Các khoản đi vay |
|
|
3412 |
Nợ thuê tài chính |
31 |
352 |
|
Dự phòng phải trả |
|
|
3521 |
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa |
|
|
3522 |
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng |
|
|
3523 |
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp |
|
|
3524 |
Dự phòng phải trả khác |
32 |
353 |
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3531 |
Quỹ khen thưởng |
|
|
3532 |
Quỹ phúc lợi |
|
|
3533 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
|
3534 |
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty |
33 |
356 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3561 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3562 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
34 |
411 |
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4111 41111 41112 |
Vốn góp của chủ sở hữu Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
4112 |
Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4118 |
Vốn khác |
35 |
413 |
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
36 |
418 |
|
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu |
37 |
419 |
|
Cổ phiếu quỹ |
38 |
421 |
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4211 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước |
|
|
4212 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay |
39 |
511 |
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5111 |
Doanh thu bán hàng hóa |
|
|
5112 |
Doanh thu bán các thành phẩm |
|
|
5113 |
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
|
5118 |
Doanh thu khác |
40 |
515 |
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
41 |
611 |
|
Mua hàng |
42 |
631 |
|
Giá thành sản xuất |
43 |
632 |
|
Giá vốn hàng bán |
44 |
635 |
|
Chi phí tài chính |
45 |
642 |
|
Chi phí quản lý kinh doanh |
|
|
6421 |
Chi phí bán hàng |
|
|
6422 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46 |
711 |
|
Thu nhập khác |
47 |
811 |
|
Chi phí khác |
48 |
821 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
49 |
911 |
|
Xác định kết quả kinh doanh |
Nguồn: tvtprotrain.edu.vn
Địa chỉ: | 19 Nguyễn Gia Thiều, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh |
Điện thoại: | (028) 7302 2286 |
E-mail: | info@lawnet.vn |