Danh mục sổ kế toán, bảng kê nằm trong Phụ lục 4 của Thông tư 77/2017/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán NSNN và hoạt động nghiệp vụ KBNN
- Danh mục, mẫu biểu báo cáo tài chính, quản trị theo TT 77/2017/TT-BTC
- Toàn bộ biểu mẫu theo Thông tư 77/2017/TT-BTC
- Danh mục một số đoạn mã hạch toán theo TT 77/2017/TT-BTC
- Danh mục biểu mẫu chứng từ kế toán theo TT 77/2017/TT-BTC
DANH MỤC SỔ KẾ TOÁN, BẢNG KÊ
STT |
Mẫu số |
Tên |
Kỳ lập |
---|---|---|---|
I. |
Sổ kế toán |
||
|
S2-01/KB/TABMIS |
Sổ cái tài khoản kế toán |
Tháng/năm |
|
S2-02/KB/TABMIS |
Sổ chi tiết tài khoản |
Ngày |
|
S2-05/KB/TABMIS |
Sổ chi tiết theo dõi tình hình sử dụng dự toán Ngân sách |
Tháng/năm |
|
S2-06a/KB/TABMIS |
Liệt kê chứng từ Phân hệ Sổ Cái |
Ngày |
|
S2-06b/KB/TABMIS |
Liệt kê chứng từ Phân hệ Quản lý Thu |
Ngày |
|
S2-06c/KB/TABMIS |
Liệt kê chứng từ Phân hệ Quản lý Chi |
Ngày |
|
S2-06d/KB/TABMIS |
Liệt kê chứng từ Phân hệ Quản lý phân bổ Ngân sách |
Ngày |
|
S2-06e/KB/TABMIS |
Liệt kê chứng từ Phân hệ Cam kết chi |
Ngày |
|
S2-07/KB/TCS |
Liệt kê chứng từ TCS-TT |
Ngày |
|
S2-08/KB/TABMIS |
Báo cáo tình hình sử dụng tài khoản tiền |
Ngày |
|
S2-09/KB/TABMIS |
Bảng tổng hợp các nghiệp vụ tại đơn vị kế toán phụ thuộc |
Ngày |
|
S2-10/KB/TABMIS |
Bảng tổng hợp giao nhận vốn và nguồn vốn |
Ngày |
II. |
Bảng kê |
||
|
04/BK-CTNNS |
Bảng kê chứng từ nộp ngân sách |
Ngày |
Xem và tải các biểu mẫu tại Thông tư 77/2017/TT-BTC có hiệu lực từ 12/09/2017