Ngành, nghề
|
Trình độ cao đẳng
|
Trình độ trung cấp
|
Biễu diễn nhạc cụ truyền thống
|
-
Biểu diễn độc tấu nhạc cụ;
-
Biểu diễn hòa tấu nhạc cụ;
-
Biểu diễn trong dàn nhạc;
-
Xây dựng và biểu diễn trong các chương trình nghệ thuật phục vụ sự kiện;
-
Tổ chức và quản lý các hoạt động văn hóa ơ cơ sở;
-
Sưu tầm và phục dựng các giá trị âm nhạc truyền thống.
|
-
Biểu diễn độc tấu nhạc cụ;
-
Biểu diễn hòa tấu nhạc cụ;
-
Biểu diễn trong dàn nhạc;
-
Biểu diễn trong các chương trình nghệ thuật phục vụ sự kiện;
-
Tổ chức và quản lý các hoạt động văn hóa ở cơ sở;
-
Sưu tầm và phục dựng các giá trị âm nhạc truyền thống.
|
Biễu diễn nhạc cụ phương tây
|
-
Biểu diễn nhạc cổ điển, thính phòng;
-
Biểu diễn nhạc Pop/Rock;
-
Hướng dẫn thực hành nhạc cụ phương Tây
|
-
Biểu diễn nhạc cổ điển thính phòng;
-
Biểu diễn nhạc Pop/Rock.
|
Thanh nhạc
|
-
Hát thính phòng;
-
Hát dân ca;
-
Hát nhạc đại chúng (nhạc nhẹ);
-
Hát bè, hát tốp ca, hợp xướng;
-
Hướng dẫn thực hành thanh nhạc;
- Tổ chức phong trào văn hóa nghệ thuật.
|
-
Hát dân ca;
-
Hát nhạc đại chúng (nhạc nhẹ);
-
Hát bè, hát tốp ca, hợp xướng.
|
Quay phim
|
-
Quay tin tức;
-
Quay sự kiện;
-
Quay phóng sự;
-
Quay phỏng vấn tọa đàm;
-
Quay gameshow;
-
Quay phim ca nhạc (MV);
-
Quay phim quảng cáo;
-
Quay dịch vụ.
|
-
Quay sự kiện;
-
Quay phim ca nhạc (MV);
-
Quay gameshow;
-
Quay phim quảng cáo;
-
Quay phim, chụp ảnh dịch vụ.
|
Thiết kế thời trang
|
-
Thiết kế thời trang;
-
Thiết kế mẫu rập;
-
May mẫu thời trang;
-
Bán hàng thời trang;
-
Kiểm tra chất lượng sản phẩm thời trang;
-
Quản lý thiết kế, cắt may thời trang;
-
Trợ lý hoạt động thiết kế thời trang
|
-
Thiết kế thời trang;
-
Thiết kế mẫu rập;
-
May mẫu sản phẩm thời trang;
-
Bán hàng thời trang;
-
Kiểm tra chất lượng sản phẩm thời trang;
-
Quản lý cắt may thời trang.
|
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
|
-
Điêu khắc hoa văn;
-
Điêu khắc phù điêu;
-
Điêu khắc con giống;
-
Điêu khắc tượng người theo tích cổ;
-
Điêu khắc tượng người đương đại;
-
Điêu khắc lèo tủ;
-
Điêu khắc bệ tủ;
-
Sáng tác mẫu.
|
-
Điêu khắc hoa văn;
-
Điêu khắc phù điêu;
-
Điêu khắc con giống;
-
Điêu khắc tượng người theo tích cổ;
-
Điêu khắc tượng người đương đại;
-
Điêu khắc lèo tủ;
-
Điêu khắc bệ tủ.
|
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
-
Thiết kế sản phẩm Mộc xây dựng và trang trí nội thất;
-
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn;
-
Gia công, lắp dựng sườn mái dốc;
-
Gia công, lắp dựng cầu thang gỗ;
-
Gia công, lắp dựng khuôn cửa, cánh cửa;
-
Gia công, lắp dựng ốp lát dầm, sàn, trần tường;
-
Gia công lắp dựng tủ bếp;
-
Gia công lắp dựng tủ tường.
|
-
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn;
-
Gia công, lắp dựng sườn mái dốc;
-
Gia công, lắp dựng khuôn cửa, cánh cửa;
-
Gia công, lắp dựng ốp lát dầm, sàn, trần tường;
-
Gia công lắp dựng tủ bếp;
-
Gia công lắp dựng tủ tường.
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
-
Chuẩn bị nguyên vật liệu, thiết bị dụng cụ;
-
Pha phôi;
-
Gia công mặt phẳng, cong sản phẩm;
-
Gia công mối ghép mộng;
-
Gia công ghép ván;
-
Tiện gỗ;
-
Lắp ráp sản phẩm;
-
Trang trí bề mặt sản phẩm;
-
Gia công sản phẩm đồ gỗ gia dụng;
-
Thiết kế sản phẩm mộc.
|
-
Chuẩn bị nguyên vật liệu, thiết bị dụng cụ;
-
Pha phôi;
-
Gia công mặt phẳng cong sản phẩm;
-
Gia công mối ghép mộng;
-
Gia công ghép ván;
-
Tiện gỗ;
-
Lắp ráp sản phẩm;
-
Trang trí bề mặt sản phẩm;
-
Gia công sản phẩm đồ gỗ.
|
Phiên dịch tiếng Anh thương mại
|
-
Quản lý dự án dịch;
-
Biên dịch;
-
Phiên dịch;
-
Quản lý chất lượng bản dịch;
-
Xây dựng tư liệu dịch thuật;
-
Chăm sóc khách hàng có sử dụng tiếng Anh.
|
-
Xây dựng tư liệu dịch thuật;
-
Chăm sóc khách hàng có sử dụng tiếng Anh.
|
Tiếng Anh
|
-
Hành chính văn phòng có sử dụng tiếng Anh;
-
Học vụ trong cơ sở đào tạo tiếng Anh;
-
Biên dịch.
|
-
Hành chính văn phòng;
-
Học vụ trong cơ sở đào tạo tiếng Anh;
-
Biên dịch.
|
Tiếng Hàn Quốc
|
-
Trợ lý Tiếng Hàn Quốc;
-
Hành chính văn thư sử dụng Tiếng Hàn Quốc;
-
Biên phiên dịch Tiếng Hàn Quốc.
|
-
Trợ lý Tiếng Hàn Quốc;
-
Hành chính văn thư sử dụng Tiếng Hàn Quốc;
-
Biên phiên dịch Tiếng Hàn Quốc.
|