Đối tượng của chương trình tiêm chủng mở rộng của 63 tỉnh/thành trên cả nước năm 2024 quy định tại Quyết định 1596/QĐ-BYT của Bộ Y tế.
Số lượng đối tượng tiêm chủng mở rộng của 63 tỉnh/thành năm 2024 (Hình từ internet)
Bộ Y tế đã có Quyết định 1596/QĐ-BYT ngày 10/6/2024 về việc ban hành kế hoạch tiêm chủng mở rộng năm 2024.
Theo Phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định 1596/QĐ-BYT về số lượng đối tượng của chương trình tiêm chủng mở rộng của các tỉnh/thành phố năm 2024 như sau:
TT |
Tỉnh/TP |
Số trẻ <1 tuổi |
Số phụ nữ có thai |
1 |
Hà Nội |
103.130 |
103.930 |
2 |
Hải Phòng |
24.445 |
24.168 |
3 |
Thái Bình |
25.099 |
25.080 |
4 |
Nam Định |
24.938 |
23.894 |
5 |
Hà Nam |
10.710 |
10.677 |
6 |
Ninh Bình |
14.000 |
14.039 |
7 |
Thanh Hóa |
54.077 |
54.758 |
8 |
Bắc Giang |
25.786 |
26.254 |
9 |
Bắc Ninh |
18.948 |
18.899 |
10 |
Phú Thọ |
19.137 |
18.613 |
11 |
Vĩnh Phúc |
17.515 |
17.475 |
12 |
Hải Dương |
23.049 |
23.071 |
13 |
Hưng Yên |
15.609 |
15.871 |
14 |
Thái Nguyên |
16.475 |
15.856 |
15 |
Bắc Kạn |
3.508 |
2.777 |
16 |
Quảng Ninh |
16.744 |
16.331 |
17 |
Hòa Bình |
10.616 |
9.393 |
18 |
Nghệ An |
47.841 |
47.394 |
19 |
Hà Tĩnh |
17.431 |
16.245 |
20 |
Lai Châu |
8.175 |
8.325 |
21 |
Lạng Sơn |
9.588 |
9.588 |
22 |
Tuyên Quang |
10.217 |
8.423 |
23 |
Hà Giang |
14.627 |
14.538 |
24 |
Cao Bằng |
6.824 |
6.710 |
25 |
Yên Bái |
11.716 |
11.210 |
26 |
Lào Cai |
11.434 |
11.437 |
27 |
Sơn La |
19.793 |
19.793 |
28 |
Điện Biên |
12.041 |
12.043 |
29 |
Quảng Bình |
11.527 |
11.486 |
30 |
Quảng Trị |
9.037 |
8.822 |
31 |
Thừa Thiên Huế |
15.467 |
15.212 |
32 |
Đà Nẵng |
13.142 |
13.142 |
33 |
Quảng Nam |
21.163 |
20.947 |
34 |
Quảng Ngãi |
15.997 |
15.997 |
35 |
Bình Định |
17.681 |
17.762 |
36 |
Phú Yên |
11.769 |
11.769 |
37 |
Khánh Hòa |
14.584 |
14.626 |
38 |
Ninh Thuận |
9.832 |
8.013 |
39 |
Bình Thuận |
19.894 |
19.714 |
40 |
Kon Tum |
10.971 |
10,760 |
41 |
Gia Lai |
26.168 |
25.920 |
42 |
Đắk Lắk |
29.408 |
29.457 |
43 |
Đắc Nông |
10.810 |
10.810 |
44 |
Tp. Hồ Chí Minh |
85.575 |
36.371 |
45 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
15.033 |
14.894 |
46 |
Đồng Nai |
40.023 |
36.779 |
47 |
Tiền Giang |
21.216 |
21.216 |
48 |
Long An |
20.324 |
20.324 |
49 |
Lâm Đồng |
17.847 |
17.105 |
50 |
Tây Ninh |
13.733 |
13.721 |
51 |
Cần Thơ |
13.216 |
13.216 |
52 |
Sóc Trăng |
16.073 |
16.073 |
53 |
An Giang |
26.787 |
26.787 |
54 |
Bến Tre |
13.823 |
11.776 |
55 |
Trà Vinh |
12.469 |
12.182 |
56 |
Vĩnh Long |
9.410 |
8.290 |
57 |
Đồng Tháp |
19.198 |
20.039 |
58 |
Bình Dương |
39.300 |
39.300 |
59 |
Bình Phước |
14.512 |
14.512 |
60 |
Kiên Giang |
23.007 |
22.981 |
61 |
Cà Mau |
14.868 |
14.900 |
62 |
Bạc Liêu |
11.751 |
11.751 |
63 |
Hậu Giang |
10.204 |
10.204 |
Miền Bắc |
593.473 |
586.792 |
|
Miền Trung |
160.093 |
157.490 |
|
Tây Nguyên |
77.357 |
76.947 |
|
Miền Nam |
438.369 |
382.421 |
|
Toàn quốc |
1.269.292 |
1.203.650 |
Theo Quyết định 1596/QĐ-BYT, nhu cầu vắc xin năm 2024 được ước tính trên cơ sở đăng ký nhu cầu của 63 tỉnh/thành phố (bao gồm số vắc xin để tiêm bù mũi cho những đối tượng thuộc Chương trình TCMR năm 2023 chưa được tiêm chủng đủ mũi, đối tượng của năm 2024 và dự trữ trong 06 tháng năm 2025 theo quy định tại Khoản 1 Điều 7 Nghị định 104/2016/NĐ-CP), số vắc xin đã mua/được viện trợ, chỉ tiêu tiêm chủng và hệ số sử dụng vắc xin với tổng số 24.318.396 liều, bao gồm 11 loại vắc xin (Viêm gan B sơ sinh, Lao, Bại liệt uống, Sởi, Sởi - Rubella, Viêm não Nhật Bản, Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván, Uốn ván - Bạch hầu giảm liều, Uốn ván, Rota và DPT-VGB-Hib; riêng vắc xin Bại liệt tiêm tiếp nhận viện trợ từ GAVI với số lượng dự kiến khoảng 2.694.000 liều).
STT |
Loại vắc xin |
Nhu cầu đề xuất của 63 tỉnh/TP |
Số tồn năm 2023/ đã có kế hoạch nhận năm 2024 (liều) |
Nhu cầu năm 2024 |
|
NSNN |
Viện trợ |
||||
(a) |
(b) |
(c) |
(d=a-b-c) |
||
1 |
Viêm gan B sơ sinh |
2.069.600 |
1.000.000 |
0 |
1.069.600 |
2 |
Lao |
3.391.500 |
1.550.000 |
0 |
1.841.500 |
3 |
Bại liệt uống |
8.119.100 |
4.980.000 |
0 |
3.139.100 |
4 |
Sởi |
3.177.100 |
1.900.000 |
0 |
1.277.100 |
5 |
Sởi- Rubella |
3.323.100 |
1.700.000 |
0 |
1.623.100 |
6 |
Viêm não Nhật Bản |
3.910.100 |
1.400.000 |
0 |
2.510.100 |
7 |
Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (DPT) |
4.403.300 |
1.531.000 |
0 |
2.872.300 |
8 |
Uốn ván - Bạch hầu giảm liều (Td) |
1.831.600 |
1.377.000 |
0 |
454.600 |
9 |
Uốn ván |
4.874.500 |
1.472.240 |
0 |
3.402.260 |
10 |
Rota |
1.936.200 |
549.164 |
140.000 |
1.247.036 |
11 |
DPT-VGB-Hib |
5.372.300 |
0 |
490.600 |
4.881.700 |
Tổng số |
42.408.400 |
17.459.404 |
630.600 |
24.318.396 |
Lê Nguyễn Anh Hào
Địa chỉ: | 19 Nguyễn Gia Thiều, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh |
Điện thoại: | (028) 7302 2286 |
E-mail: | info@lawnet.vn |