Bộ Giao thông vận tải đã ban hành Thông tư 12/2017/TT-BGTVT quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ. Văn bản có hiệu lực từ ngày 01/6/2017.
Theo Thông tư 12, tùy vào các hạng lái xe thì sẽ có chương trình và thời gian đào tạo khác nhau, cụ thể:
Hạng A1, A2, A3, A4:
STT |
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE |
|||
Hạng A1 |
Hạng A2 |
Hạng A3, A4 |
||||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
giờ |
8 |
16 |
28 |
|
2 |
Cấu tạo và sửa chữa thông thường |
giờ |
- |
- |
4 |
|
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
giờ |
- |
- |
4 |
|
4 |
Kỹ thuật lái xe |
giờ |
2 |
4 |
4 |
|
5 |
Thực hành lái xe |
giờ |
2 |
12 |
40 |
|
Số giờ học thực hành lái xe/học viên |
giờ |
2 |
12 |
8 |
||
Số km thực hành lái xe/học viên |
km |
- |
- |
60 |
||
Số học viên/1 xe tập lái |
học viên |
- |
- |
5 |
||
6 |
Số giờ/học viên/khóa đào tạo |
giờ |
12 |
32 |
48 |
|
7 |
Tổng số giờ một khóa đào tạo |
giờ |
12 |
32 |
80 |
|
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
||||||
1 |
Số ngày thực học |
ngày |
2 |
4 |
10 |
|
2 |
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng |
ngày |
- |
- |
1 |
|
3 |
Cộng số ngày/khóa học |
ngày |
2 |
4 |
11 |
Hạng B1, B2, C:
STT |
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE |
|||
Hạng B1 |
Hạng B2 |
Hạng C |
||||
Học xe số tự động |
Học xe sốcơ khí |
|||||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
giờ |
90 |
90 |
90 |
90 |
2 |
Cấu tạo và sửa chữa thông thường |
giờ |
8 |
8 |
18 |
18 |
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
giờ |
- |
- |
16 |
16 |
4 |
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông |
giờ |
14 |
14 |
20 |
20 |
5 |
Kỹ thuật lái xe |
giờ |
24 |
24 |
24 |
24 |
6 |
Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái |
giờ |
340 |
420 |
420 |
752 |
Số giờ thực hành lái xe/học viên |
giờ |
68 |
84 |
84 |
94 |
|
Số km thực hành lái xe/học viên |
km |
1000 |
1100 |
1100 |
1100 |
|
Số học viên bình quân/1 xe tập lái |
học viên |
5 |
5 |
5 |
8 |
|
7 |
Số giờ học/học viên/khóa đào tạo |
giờ |
204 |
220 |
252 |
262 |
8 |
Tổng số giờ một khóa đào tạo |
giờ |
476 |
556 |
588 |
920 |
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
||||||
1 |
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học |
ngày |
3 |
4 |
4 |
4 |
2 |
Số ngày thực học |
ngày |
59,5 |
69,5 |
73,5 |
115 |
3 |
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng |
ngày |
14 |
15 |
15 |
21 |
4 |
Cộng số ngày/khóa đào tạo |
ngày |
76,5 |
88,5 |
92,5 |
140 |
Đào tạo nâng hạng giấy phép lái xe:
STT |
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE |
||||||||
B1 (số tự động) lên B1 |
B1 lên B2 |
B2 lên C |
C lên D |
D lên E |
B2, D, E lên F |
C, D, E lên FC |
B2 lên D |
C lên E |
|||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
giờ |
- |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
2 |
Kiến thức mới về xe nâng hạng |
giờ |
- |
- |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
giờ |
- |
16 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
4 |
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông |
giờ |
- |
12 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
20 |
20 |
5 |
Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái |
giờ |
120 |
50 |
144 |
144 |
144 |
144 |
224 |
280 |
280 |
Số giờ thực hành lái xe/học viên |
giờ |
24 |
10 |
18 |
18 |
18 |
18 |
28 |
28 |
28 |
|
Số km thực hành lái xe/học viên |
km |
340 |
150 |
240 |
240 |
240 |
204 |
380 |
380 |
380 |
|
Số học viên/1 xe tập lái |
học viên |
5 |
5 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
10 |
10 |
|
6 |
Số giờ học/học viên/ khóađào tạo |
giờ |
24 |
54 |
66 |
66 |
66 |
66 |
76 |
84 |
84 |
7 |
Tổng số giờ một khóa học |
giờ |
120 |
94 |
192 |
192 |
192 |
192 |
272 |
336 |
336 |
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
|||||||||||
1 |
Ôn và kiểm tra kết thúc khóahọc |
ngày |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Số ngày thực học |
ngày |
15 |
12 |
24 |
24 |
24 |
24 |
34 |
42 |
42 |
3 |
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng |
ngày |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
8 |
8 |
4 |
Số ngày/khóa học |
ngày |
18 |
16 |
30 |
30 |
30 |
30 |
40 |
52 |
52 |
Xem thêm nội dung các môn học tại Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, thay thế Thông tư 58/2015/TT-BGTVT.
Địa chỉ: | 19 Nguyễn Gia Thiều, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh |
Điện thoại: | (028) 7302 2286 |
E-mail: | info@lawnet.vn |