Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2281:1978 về máy điện quay - Ký hiệu chữ của các kích thước lắp nối và kích thước choán chỗ do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2281:1978 về máy điện quay - Ký hiệu chữ của các kích thước lắp nối và kích thước choán chỗ do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Số hiệu: | TCVN2281:1978 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 19/07/1978 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN2281:1978 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 19/07/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Ký hiệu chữ |
Mô tả kích thước |
Hình vẽ số |
b1, b3 |
Chiều rộng then ở đầu nhô ra của trục |
10, 12 |
b2 |
Chiều rộng then ở đầu nhô ra thứ hai của trục |
11 |
b10 |
Khoảng cách giữa các tâm lỗ lắp bulông ở vấu chân |
1,2 |
b11 |
Chiều rộng của chân đế |
1,2 |
b12 |
Chiều rộng phần tựa của vấu chân |
1,2 |
b13 |
Chiều rộng bệ máy |
6, 7, 8 |
b14 |
Khoảng cách giữa các tâm lỗ ở bệ máy |
6, 7, 8 |
b15 |
-nt- |
-nt- |
b30 |
Chiều rộng máy |
7 |
b31, b32 |
Khoảng cách từ tâm máy đến phần nhô ra bên ngoài của hộp đầu dây hoặc các chi tiết nhô ra lớn nhất khác |
1,
2, 3, 4 |
b33 |
Khoảng cách từ tâm máy đến tâm lỗ đưa cáp vào ở hộp đầu dây |
1, 2, 3, 6 |
d1 |
Đường kính đầu trục nhô ra hình trụ đường kính phần lắp ghép của đường trục vào bánh đai hoặc đường kính lớn ở đầu côn của trục. |
1, 2, 3, 4 5, 7, 9, 10, 12 |
d2 |
Đường kính đầu trục nhô ra thứ hai của trục hoặc đường kính lớn ở đầu côn của trục |
1, 7, 11 |
d3 |
Đường kính mặt cắt ở đầu côn nhô ra hoặc ở phần lắp ghép thứ hai của trục vào bánh đai |
10, 12 |
d4 |
Đường kính mặt cắt giữa ở đầu côn nhô ra thứ hai của trục |
11 |
d5 |
Đường kính ren (phía ngoài hoặc trong) ở đầu nhô ra của trục |
10 |
d6 |
Đường kính ren (phía ngoài hoặc trong) ở đầu nhô ra thứ hai của trục. |
11 |
d10 |
Đường kính lỗ ở vấu chân hoặc ở ngay trên thân máy |
1, 2, 5 |
d11 |
Đường kính lỗ ở trên thân máy hoặc trên bệ máy |
6, 7, 8, 9 |
d20 |
Đường kính vòng tròn phân bố các tâm lỗ trên mặt bích kẹp chặt |
2, 3, 4, 5 |
d21 |
Đường kính vòng tròn phân bố các tâm lỗ ren ở mặt bích nhỏ |
4 |
d22 |
Đường kính lỗ (trơn hoặc có ren) ở mặt bích kẹp chặt |
2, 3, 4, 5 |
d23 |
Đường kính lỗ ren trên vòng định tâm của mặt bích kẹp chặt |
4 |
d24 |
Đường kính ngoài của mặt bích kẹp chặt |
2, 3, 4 |
d25 |
Đường kính ngoài của mặt bích kẹp lớn |
2, 3, 4 |
d26 |
Đường kính ngoài của mặt bích kẹp nhỏ |
3, 4 |
d30 |
Đường kính lớn nhất của máy hoặc đường kính của vòng tròn bao quanh máy có dạng bất kỳ không kể bulông treo, hộp đầu dây hoặc chân đế |
1, 2, 3, 4 5, 6, 8 |
d31 |
Đường kính rãnh trên thân máy |
4 |
d32 |
Đường kính ngoài của bánh đai |
6 |
d33 |
Đường kính lỗ để luồn cáp |
1, 2, 3, 6 |
d34 |
Đường kính lớn nhất của dây dẫn, dây cáp, ống kim loại, hoặc ống hơi nối vào hộp đầu dây |
|
I1 |
Chiều dài đầu nhô ra của trục |
1, 2, 3, 4, 5, 7, 9, 10 |
I2 |
Chiều dài đầu nhô ra thứ hai của trục |
1, 7, 11 |
I3 |
Chiều dài phần côn ở đầu nhô ra của trục |
10 |
I4 |
Chiều dài phần côn ở đầu nhô ra thứ hai của trục |
11 |
I5 |
Chiều dài phần ren hoặc lỗ ren ở đầu trục |
10 |
I6 |
Chiều dài phần ren hoặc lỗ ren ở đầu nhô ra thứ hai của trục |
11 |
l19 |
Khoảng cách giữa các tâm lỗ có lắp bulông |
1, 2, 5 |
l11 |
Chiều dài chân đế |
1, 2 |
l12 |
Chiều dài phần đỡ của vấu chân |
1, 2 |
l13 |
Khoảng cách từ mặt đầu bệ máy đến tâm lỗ gần nhất ở trên bệ máy |
6, 7, 8, 9 |
l14, l15, l16 |
Khoảng cách giữa các tâm lỗ ở bệ máy |
6, 7, 8, 9 |
l18 |
Chiều dài bệ máy |
6, 7, 8, 9 |
l20 |
Chiều dày vòng định tâm của mặt bích kẹp chặt |
2, 3, 4 |
l21 |
Chiều dày mặt bích kẹp chặt |
2, 3, 4 |
l22 |
Chiều dày vòng định tâm nhỏ |
4, 5 |
l23 |
Chiều dày nắp ổ đỡ |
5 |
l30 |
Chiều dài tổng của máy có một đầu trục nhô ra |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 |
l31 |
Khoảng cách từ đầu trục nhô ra đến tâm lỗ gần nhất ở vấu chân hoặc ở bệ máy |
1, 2, 5, 6, 7, 9 |
l32 |
Khoảng cách từ đầu trục nhô ra thứ hai đến tâm lỗ gần nhất ở vấu chân hoặc ở bệ máy |
1, 6 |
l33 |
Chiều dài tổng của máy có hai đầu trục nhô ra |
1, 6, 7 |
l34 |
Khoảng cách từ đầu trục nhô ra đến điểm giữa của hộp đầu dây |
1, 2, 3, 6 |
l35 |
Khoảng cách từ mặt múi tựa của mặt bích kẹp đến điểm giữa của hộp đầu dây |
2, 3, 4 |
l36 |
Chiều dài hộp đầu dây |
1, 2, 3, 4, 6 |
l37 |
Khoảng cách từ đầu trục nhô ra đến mặt mút tựa của mặt bích kẹp chặt |
2, 3, 4 |
l38 |
Khoảng cách từ mặt mút tựa của mặt bích kẹp chặt đến điểm xa nhất của máy |
2, 3, 4 |
l39 |
Khoảng cách từ gờ đầu nhô ra của trục đến mặt mút tựa của mặt bích kẹp chặt |
2, 3 |
l40 |
Khoảng cách từ gờ trục đến điểm giữa của bánh đai |
6 |
l41 |
Khoảng cách từ gờ ở đầu nhô ra của trục đến điểm giữa ổ đỡ đứng gần nhất |
6, 8, 9 |
l42 |
Chiều dài của rãnh trên thân máy |
4 |
l43 |
Chiều dài bánh đai |
6 |
l44 |
Khoảng cách từ gờ nhô ra thứ hai của trục đến tâm ổ đỡ đứng gần nhất |
6, 7 |
l45
|
Khoảng cách từ tâm ổ đỡ đứng đến tâm của máy |
7, 8 |
l48 |
Khoảng cách từ tâm của ổ đỡ đứng đến gờ đầu nhô ra của trục đến tâm của máy |
7 |
l49 |
Khoảng cách từ gờ đầu nhô ra của trục đến tâm của máy |
7 |
l50 |
Khoảng cách từ tâm của cổ góp đến gờ ở đầu nhô ra của trục |
5 |
l80 |
Chiều dài tổ máy |
8, 9 |
l81 |
Khoảng cách từ tâm ổ đỡ đứng đến tâm của máy |
8, 9 |
l82 |
Khoảng cách từ tâm của máy đến tâm của ổ đỡ đứng thứ hai |
8, 9 |
l83 |
Khoảng cách từ tâm của ổ đỡ đứng đến mặt mút của khớp, nối |
8, 9 |
l84 |
Khoảng cách từ mặt mút của khớp nối đến tâm của máy thứ hai trong tổ máy |
8, 9 |
l85 |
Khoảng cách từ tâm của máy thứ hai trong tổ máy đến tâm của ổ đỡ đứng |
9 |
l86 |
Khoảng cách từ tâm của ổ đỡ đứng thứ ba đến tâm của máy thứ ba trong tổ máy |
9 |
l87 |
Khoảng cách giữa các tâm của máy trong tổ máy |
8 |
l88 |
Khoảng cách từ mặt mút của ổ đỡ đứng đến tâm của máy thứ nhất trong tổ máy |
8 |
h |
Khoảng cách từ bề mặt tựa của chân đế đến đường tâm của trục quay (chiều cao tâm của trục quay) |
1, 2, 6, 7, 8, 9 |
h1, h3 |
Chiều cao then ở đầu nhô ra của trục |
10, 12 |
h2 |
Chiều cao then ở đầu nhô ra thứ hai của trục |
11 |
h5, h7 |
Khoảng cách từ giới hạn trên của then đến bề mặt đối tiếp ở đầu nhô ra hình trụ của trục |
10, 12 |
h6 |
Khoảng cách từ giới hạn trên của then đến bề mặt đối tiếp ở đầu nhô ra thứ hai hình trụ của trục |
11 |
h10 |
Chiều cao vấu chân |
1, 2, 7 |
h11 |
Chiều cao bệ máy |
6, 7, 8, 9 |
h12 |
Chiều cao bệ máy ở chỗ xiết chặt |
6 |
h30 |
Khoảng cách từ bề mặt tựa của chân đế đến điểm cao nhất của máy hoặc tổ máy |
1, 2, 6, 8 |
h32 |
Khoảng cách từ bề mặt tựa của chân đế đến phần xa nhất của máy được bố trí thấp hơn chân đế |
7 |
h33 |
Khoảng cách từ bề mặt thấp nhất của bệ máy đến điểm cao nhất của máy kể cả bulông treo hoặc hộp đầu dây |
6, 7, 8 |
h34 |
Khoảng cách từ bề mặt tựa của chân đế đến tấm lỗ để luồn cáp vào hộp đầu dây |
1, 2, 6 |
h35 |
Khoảng cách từ đường tâm máy đến tâm lỗ đưa cáp vào hộp đầu dây |
3 |
h36 |
Khoảng cách từ đường tâm trục máy đến điểm thấp nhất của máy |
7 |
r30 |
Bán kính lớn nhất của thân máy |
7 |
t1, t3 |
Chiều sâu rãnh then ở đầu nhô ra của trục |
10, 12 |
t2 |
Chiều sâu rãnh then ở đầu nhô ra thứ hai của trục |
1 |
a20 |
Góc nghiêng của lỗ kẹp mặt bích đối với đường thẳng đứng khi bước của lỗ 4 x 90 |
2, 3 |
a21 |
Góc nghiêng của lỗ kẹp mặt bích đối với đường thẳng đứng khi bước của lỗ 8 x 45 |
Chú thích. Trên bản vẽ, dùng một trong hai kích thước: d33 hoặc d34; l37 hoặc l38.
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 5
Hình 6
Hình 7
Hình 8
Hình 9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 10
Hình 11
Hình 12
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây