Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9043:2012 về Thực phẩm - Xác định hàm lượng phospho tổng số bằng phương pháp đo màu
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9043:2012 về Thực phẩm - Xác định hàm lượng phospho tổng số bằng phương pháp đo màu
Số hiệu: | TCVN9043:2012 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2012 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN9043:2012 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2012 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Thống kê |
Bột khoai tây |
Xúc xích |
Dăm bông |
Thức ăn công thức cho trẻ sơ sinh |
Phomat |
Sữa gầy |
Đã trừ các trường hợp ngoại lệ |
||||||
Số lượng phòng thử nghiệm |
10 |
12 |
11 |
11 |
10 |
12 |
Số lượng phòng thử nghiệm ngoại lệ |
2 |
- |
1 |
- |
2 |
- |
Trung bình của các lần lặp lại, g/100 g |
0,0761 |
0,166 |
0,233 |
0,285 |
0,641 |
0,960 |
Độ lệch chuẩn lặp lại, sr, g/100 g |
0,0016 |
0,0079 |
0,0091 |
0,015 |
0,0096 |
0,010 |
Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại, RSDr, % |
2,1 |
4,8 |
3,9 |
5,4 |
1,5 |
1,1 |
Giới hạn lặp lại, ra, g/100 g |
0,0044 |
0,022 |
0,026 |
0,043 |
0,027 |
0,029 |
Độ lệch chuẩn tái lập, sR, g/100 g |
0,0035 |
0,0115 |
0,018 |
0,017 |
0,027 |
0,034 |
Độ lệch chuẩn tương đối tái lập, RSDR, % |
4,7 |
6,9 |
7,7 |
6,1 |
4,1 |
3,6 |
Giới hạn tái lập, Rb, g/100 g |
0,0099 |
0,032 |
0,050 |
0,049 |
0,074 |
0,095 |
Chưa trừ các trường hợp ngoại lệ |
||||||
Số lượng phòng thử nghiệm |
12 |
- |
12 |
- |
12 |
- |
Trung bình của các lần lặp lại, g/100g |
0.077 |
- |
0,243 |
- |
0,67 |
- |
Độ lệch chuẩn lặp lại, sr, g/100 g |
0,016 |
- |
0,054 |
- |
0,12 |
- |
Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại, RSDr % |
20,6 |
- |
22,2 |
- |
17,7 |
- |
Giới hạn lặp lại, ra, g/100 g |
0,045 |
- |
0,151 |
- |
0,33 |
- |
Độ lệch chuẩn tái lập, sR, g/100 g |
0,017 |
- |
0,053 |
- |
0,12 |
- |
Độ lệch chuẩn tương đối tái lập, RSDR, % |
21,6 |
- |
22,0 |
- |
17,7 |
- |
Giới hạn tái lập, Rb, g/100 g |
0,047 |
- |
0,150 |
- |
0,33 |
- |
a r = 2,8 x sr b R = 2,8 x sR |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Pulliainen T.K., Wallin H.C.: Determination of total phosphorus in foods by colorimetric measurement of phosphorus as molybdenum blue after dry-ashing: NMKL interlaboratory study, J. AOAC Int., 77, 1557(1994)
[2] Pulliainen T.K., Wallin H.C.: Determination of total phosphorus in foods by colorimetry: summary of NMKL collaborative study, J AOAC Int., 79, 1408 (1996)
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây