Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7217-1:2002 (ISO 3166-1:1997) về Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng - Phần 1: Mã nước do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7217-1:2002 (ISO 3166-1:1997) về Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng - Phần 1: Mã nước do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Số hiệu: | TCVN7217-1:2002 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2002 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN7217-1:2002 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2002 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Tên nước (viết gọn) và tên chính thức |
Mã alpha 2* |
Mã alpha 3* |
Mã số |
Lưu ý |
|
Bằng tiếng Việt* |
Bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
ÁPGANIXTAN |
AFGHANISTAN |
AF |
AFG |
004 |
|
Nhà nước Hồi giáo Ápganixtan |
Islamic State of Afghanistan |
|
|
|
|
ANBANI |
ALBANIA |
AL |
ALB |
008 |
|
Cộng hòa Anbani |
Republic of Albania |
|
|
|
|
ANGIÊRI |
ALGERIA |
DZ |
DZA |
012 |
|
Cộng hòa dân chủ nhân dân Angiêri |
People’s Democratic Republic of Algeria |
|
|
|
|
XAMOA HOA KỲ |
AMERICAN SAMOA |
AS |
ASM |
016 |
# Đảo chính: Tutuila; Bao gồm Đảo của Swain |
ANĐÔRA |
ANDORRA |
AD |
AND |
020 |
|
Công quốc Anđôra |
Principality of Andorra |
|
|
|
|
ĂNGGÔLA |
ANGOLA |
AO |
AGO |
024 |
# Bao gồm Cabinda |
Cộng hòa Ănggôla |
Republic of Angola |
|
|
|
|
ĂNGGUYLA |
ANGUILLA |
Al |
AIA |
660 |
|
ĂNGTATICA |
ANTARCTICA |
AQ |
ATA |
010 |
Lãnh thổ phía nam ở vĩ độ 60 nam |
ĂNGTIGOA VÀ BÁCBUĐA |
ANTIGUAAND BARBUDA |
AG |
ATG |
028 |
# Bao gồm Đảo Redonda |
ÁCHENTINA |
ARGENTINA |
AR |
ARG |
032 |
|
Cộng hòa Áchentin |
Argenthe Republic |
|
|
|
|
ÁCMÊNIA |
ARMENIA |
AM |
ARM |
051 |
|
Cộng hòa Ácmênia |
Republic of Armenia |
|
|
|
|
ARUBA |
ARUBA |
AW |
ABW |
533 |
|
ÔXTRÂYLIA |
AUSTRALIA |
AU |
AUS |
036 |
# Bao gồm Đảo Lord Howe, Đảo Macquarie. Các đảo Ashmore và Cartier, và các đảo Coral Sea là các lãnh thổ mở rộng của Ôxtơrâylia. |
ÁO |
AUSTRIA |
AT |
AUT |
040 |
|
Cộng hòa Áo |
Republic of Austria |
|
|
|
|
ADÉCBAIGIAN |
AZERBAIJAN |
Az |
AZE |
031 |
|
Cộng hòa Adécbaigian |
Azerbaijani Republic |
|
|
|
|
BAHAMÁT |
BAHAMAS |
BS |
BHS |
044 |
|
Cộng đồng các đảo Bahamát |
Commonwealth of Bahamas |
|
|
|
|
BN |
BAHRAIN |
BH |
BHR |
048 |
|
Nhà nước Bn |
State of Bahraim |
|
|
|
|
BĂNGLAĐÉT |
BANGLADESH |
BD |
BGD |
050 |
|
Cộng hòa nhân dân Bănglađét |
People’s Republic of Bangladesh |
|
|
|
|
BÁCBAĐỐT |
BARBADOS |
BB |
BRB |
052 |
|
BÊLARÚT |
BELARUS |
BY |
BLR |
112 |
|
Cộng hòa Bêlarút |
Republic of Belarus |
|
|
|
|
BỈ |
BELGIUM |
BE |
BEL |
056 |
|
Vương quốc Bỉ |
Kingdom of Belgium |
|
|
|
|
BÊLIXÊ |
BELIZE |
BZ |
BLZ |
084 |
|
BÊNANH |
BENIN |
BJ |
BEN |
204 |
|
Cộng hòa Bênanh |
Republic of Benin |
|
|
|
|
BÉCMUDA |
BERMUDA |
BM |
BMU |
060 |
|
BUTAN |
BHUTAN |
BT |
BTN |
064 |
|
Vương quốc Butan |
Kingdom of Bhutan |
|
|
|
|
BÔLIVIA |
BOLIVIA |
BO |
BOL |
068 |
|
Cộng hòa Bôlivia |
Republic of Bolivia |
|
|
|
|
BÔXNIA VÀ HÉCXEGOVINA |
BOSNIA AND HERZEGOVINA |
BA |
BIH |
070 |
|
Cộng hòa Bôxnia và Hécxegôvina |
Republic of Bosnia and Herzegovina |
|
|
|
|
BỐTXOANA |
BOTSWANA |
BW |
BWA |
072 |
|
Cộng hòa Bốtxoana |
Republic of Botswana |
|
|
|
|
ĐẢO BUVÊ |
BOUVET ISLAND |
BV |
BVT |
074 |
# |
BRAXIN |
BRAZIL |
BR |
BRA |
076 |
# Bao gồm Đảo Fernando de Noronha, các đảo Martim Vaz, Trinda de Island |
Cộng hòa liên bang Braxin |
Federative Republic of Brazil |
|
|
|
|
VÙNG DÂN DA ĐỎ THUỘC ĐỊA ANH |
BRITISH INDIAN OCEAN TERRITORY |
IO |
IOT |
086 |
# Bao gồm quần đảo Chagos (Đảo chính: Diego Garcia) |
BRUNÂY ĐARUSSALAM |
BRUNEI DARUSSALAM |
BN |
BRN |
096 |
|
BUNGARI |
BULGARIA |
BG |
BGR |
100 |
|
Cộng hòa Bungari |
Republic of Bulgaria |
|
|
|
|
BUỐCKINA PHAXÔ |
BURKINA FASO |
BF |
BFA |
854 |
|
BURUNĐI |
BURUNDI |
Bl |
BDI |
108 |
|
Cộng hòa Burunđi |
Republic of Burundi |
|
|
|
|
CAMPUCHIA |
CAMBODIA |
KH |
KHM |
116 |
|
Vương quốc Campuchia |
Kingdom of Cambodia |
|
|
|
|
CAMƠRUN |
CAMEROON |
CM |
CMR |
120 |
|
Cộng hòa Camơrun |
Republic of Cameroon |
|
|
|
|
CANAĐA |
CANADA |
CA |
CAN |
124 |
|
CAP VE |
CAPE VERDE |
CV |
CPV |
132 |
# Các đảo chính: São Tiago, São Vicente |
Cộng hòa Cáp Ve |
Republic of Cape verde |
|
|
|
|
QUẦN ĐẢO CÂYMƠN |
CAYMAN ISLANDS |
KY |
CYM |
136 |
# Các đảo chính: Grand Cayman |
CỘNG HÒA TRUNG PHI |
CENTRAL AFRICAN REPUBLIC |
CF |
CAF |
140 |
|
SÁT |
CHAD |
TD |
TCD |
148 |
|
Cộng hòa Sát |
Republic of Chad |
|
|
|
|
CHI LÊ |
CHILE |
CL |
CHL |
152 |
# Bao gồm Đảo Easter, các đảo Juan Fernández, đảo Sala y Gómez, đảo San Ambrosio, đảo San Félix |
Cộng hòa Chi Lê |
Republic of Chile |
|
|
|
|
TRUNG QUỐC |
CHINA |
CN |
CHN |
156 |
Cũng xem ĐÀI LOAN, TỈNH LỴ TRUNG QUỐC |
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
Peoples's Republic of China |
|
|
|
|
ĐẢO KRIXTÊMỚT |
CHRISTMAS ISLAND |
CX |
CXR |
162 |
# |
QUẦN ĐẢO CỐT |
COCOS (KEELING) ISLANDS |
CC |
CCK |
166 |
|
CÔLÔMBIA |
COLOMBIA |
CO |
COL |
170 |
# Bao gồm đảo Malpelo, các đảo San Andrés y Providencia |
Cộng hòa Côlômbia |
Republic of Colombia |
|
|
|
|
CÔMO |
COMOROS |
KM |
KOM |
174 |
# Bao gồm Anjouan, Grande Comore, Mohéli |
Cộng hòa Hồi giáo liên bang Cômo |
Islamic Federal Republic of the Comoros |
|
|
|
|
CÔNGGÔ |
CONGO |
CG |
COG |
178 |
|
Cộng hòa Cônggô |
Republic of the Congo |
|
|
|
|
CÔNGGÔ, CỘNG HÒA DÂN CHỦ # |
CONGO, THE DEMOCRATIC REPUBLIC OF THE # |
CD |
COD |
180 |
# Nước trước đó: Cộng hòa Zaia |
Cộng hòa dân chủ Cônggô |
The Democratic Republic of the Congo |
|
|
|
|
QUẦN ĐẢO COOK |
COOK ISLANDS |
CK |
COK |
184 |
# Đảo chính: Rarotonga |
CÔXTA RICA |
COSTA RICA |
CR |
CRI |
188 |
# Bao gồm đảo Coco |
Cộng hòa Côxta Rica |
Republic of Costa Rica |
|
|
|
|
CỐT ĐIVOA |
COTE D'IVOIRE |
Cl |
CIV |
384 |
|
Cộng hòa Cốt Đivoa |
Republic of Cote d'ivoire |
|
|
|
|
CRÔATIA |
CROATIA |
HR |
HRV |
191 |
|
Cộng hòa Crôatia |
Republic of Croatia |
|
|
|
|
CUBA |
CUBA |
CU |
CUB |
192 |
|
Cộng hòa Cuba |
Republic of Cuba |
|
|
|
|
SÍP |
CYPRUS |
CY |
CYP |
196 |
|
Cộng hòa Síp |
Republic of Cyprus |
|
|
|
|
CỘNG HÒA SÉC |
CZECH REPUBLIC |
CZ |
CZE |
203 |
|
ĐAN MẠCH |
DENMARK |
DK |
DNK |
208 |
|
Vương quốc Đan mạch |
Kingdom of Denmark |
|
|
|
|
GIBUTI |
DJIBOUTI |
DJ |
DJI |
262 |
|
Cộng hòa Gibuti |
Republic of Djibouti |
|
|
|
|
ĐÔMINICA |
DOMINICA |
DM |
DMA |
212 |
|
Khối thịnh vượng chung Đôminica |
Commonwealth of Dominica |
|
|
|
|
CỘNG HÒA ĐÔMINICA |
DOMINICAN REPUBLIC |
DO |
DOM |
214 |
|
ĐÔNG TIMO **) |
EAST TIMOR **) |
TP |
TMP |
626 |
# Bao gồm exclave của Okusi |
ÊCUAĐO |
ECUADOR |
EC |
ECU |
218 |
* Bao gồm quần đảo Galápagos |
Cộng hòa Êcuađo |
Republic of Ecuador |
|
|
|
|
AI CẬP |
EGYPT |
EG |
EGY |
818 |
|
Cộng hòa A Rập Ai Cập |
Arap Republic of Egypt |
|
|
|
|
EN XANVAĐO |
EL SALVADOR |
SV |
SLV |
222 |
|
Cộng hòa En Xanvađo |
Republic of El Salvador |
|
|
|
|
GHINÊ XÍCH ĐẠO |
EQUATORIAL GUINEA |
GQ |
GNQ |
226 |
# Bao gồm đảo Annobón, đảo Bioko, Khu vực thuộc lục địa (Rio Muni) |
Cộng hòa Ghinê Xích đạo |
Republic of Equatorial Guinea |
|
|
|
|
ÊRITƠRIA |
ERITREA |
ER |
ERI |
232 |
|
EXTÔNIA |
ESTONIA |
EE |
EST |
233 |
|
Cộng hòa Extônia |
Republic of Estonia |
|
|
|
|
ÊTIÔPIA |
ETHIOPIA |
ET |
ETH |
231 |
# |
Cộng hòa dân chủ liên bang Êtiôpia # |
Federal Democratic Republic of Ethiopia # |
|
|
|
|
QUẦN ĐẢO PHOÓCLEN (MANVINA) |
FALK LAND ISLANDS (MALVINAS) |
FK |
FLK |
238 |
# |
ĐẢO PHARÂU |
FAROE ISLANDS |
FO |
FRO |
234 |
|
PHIGI |
FIJI |
FJ |
FJI |
242 |
# Các đảo chính: Vanua Levu, Viti Levu; bao gồm đảo Rotuma |
Cộng hòa Phigi |
Republic of Fiji |
|
|
|
|
PHẦN LAN |
FINLAND |
FI |
FIN |
246 |
# Bao gồm Aland |
Cộng hòa Phần Lan |
Republic of Finland |
|
|
|
|
PHÁP |
FRANCE |
FR |
FRA |
250 |
# Bao gồm Chính quốc Pháp Guiana thuộc Pháp, Guadeloupe. Martinique, Réunion Mayotte, Saint Pierre và Miquelon Polynesia thuộc Pháp, các lãnh thổ phía nam thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna |
Cộng hòa Pháp |
French Republic |
|
|
|
|
GUYANNA THUỘC PHÁP # |
FRENCH GUIANA # |
GF |
GUF |
254 |
|
PÔLINÊXIA THUỘC PHÁP |
FRENCH POLYNESIA |
PF |
PYF |
258 |
# Bao gồm các quần đảo Austral, các quần đảo Gambier, các quần đảo Marquesas, quần đảo Hiệp hội (đảo chính: Tahiti), các đảo Tuamotu. Bao gồm: đảo Clipperton |
LÀNH THỔ THUỘC PHÁP PHÍA NAM |
FRENCH SOUTHERN TERRITORIES |
TF |
ATF |
260 |
# Bao gồm đảo Amsterdam, quần đảo Crozet, các đảo Kerguélen, đảo SaintPaul |
GABÔNG |
GABON |
GA |
GAB |
266 |
|
Cộng hòa Gabông |
Gabon Republic |
|
|
|
|
GĂMBIA |
GAMBIA |
GM |
GMB |
270 |
|
Cộng hòa Gămbia |
Republic of the Gambia |
|
|
|
|
GRUDIA # |
GEORGIA # |
GE |
GEO |
268 |
|
ĐỨC |
GERMANY |
DE |
DEU |
276***) |
|
Cộng hòa liên bang Đức |
Federal Republic of Germany |
|
|
|
|
GANA |
GHANA |
GHC |
GHC |
288 |
|
Cộng hòa Gana |
Republic of Ghana |
|
|
|
|
GIBRANTA |
GIBRALTAR |
Gl |
GIB |
292 |
|
HY LẠP |
GREECE |
GR |
GRC |
300 |
# Bao gồm vùng tự trị Mount Athos |
Cộng hòa Hy Lạp |
Hellenic Republic |
|
|
|
|
GRINLEN |
GREENLAND |
GL |
GRL |
304 |
# Bao gồm các đảo phía nam Grenadine (đảo chính: Carriacou) |
GRÊNAĐA |
GRENADA |
GD |
GRD |
308 |
|
GUAĐỜLUP # |
GUADELOUPE # |
GP |
GLP |
312 |
# Bao gồm Désirade, MarieGalante, Saintes, SaintBarthélemy, Saint Martin phía bắc |
GUAM |
GUAM |
GU |
GUM |
316 |
|
GOATÊMALA |
GUATEMALA |
GT |
GTM |
320 |
|
Cộng hòa Goatêmala |
Republic of Guatemala |
|
|
|
|
GHINÊ Cộng hòa Ghinê |
GUINEA Republic of Guinea |
GN |
GIN |
324 |
|
GHINÊ BITXAO Cộng hòa Ghinê Bitxao |
GUINEABISSAU Republic of Guineabissau |
GW |
GNB |
624 |
|
GUYANA Cộng hòa hợp tác Guyana |
GUYANA Republic of Guyana |
GY |
GUY |
328 |
|
HAITI Cộng hòa Haiti |
HAITI Republic of Haiti |
HT |
HTI |
332 |
|
ĐẢO HÉT VÀ QUẦN ĐẢO MẮC ĐÔNAN |
HEARD ISLAND AND MCDONALD ISLANDS |
HM |
HMD |
334 |
|
HOLI SI (CHÍNH QUYỀN THÀNH PHỐ VATICĂNG) # |
HOLY SEE (VATICAN CITY STATE) # |
VA |
VAT |
336 |
# Nước trước đó: Bang thành phố Vaticăng (Holi Si) |
ÔNĐURÁT |
HONDURAS |
HN |
HND |
340 |
Bao gồm các đảo Swan |
Cộng hòa Ônđurát |
Republic of Honduras |
|
|
|
|
HỒNGKÔNG |
HONG KONG |
HK |
HKG |
344 |
# |
HUNGGARI |
HUNGARY |
HU |
HUN |
348 |
|
Cộng hòa Hunggari |
Republic of Hungary |
|
|
|
|
AIXƠLEN |
ICELAND |
IS |
ISL |
352 |
|
Cộng hòa Aixơlen |
Republic of Iceland |
|
|
|
|
ẤN Độ |
INDIA |
IN |
IND |
356 |
# Bao gồm các quần đảo Amindivi, các quần đảo Andaman, các quần đảo Laccadive, đảo Minicoy, các quần đảo Nicobar |
Cộng hòa ấn Độ |
Republic of India |
|
|
|
|
INĐÔNÊXIA |
INDONESIA |
ID |
IDN |
360 |
|
Cộng hòa Inđônêxia |
Republic of Indonesia |
|
|
|
|
IRAN (CỘNG HÒA HỒI GIÁO) # |
IRAN (ISLAMIC REPUBLIC OF) # |
IR |
IRN |
364 |
|
Cộng hòa Hồi giáo Iran # |
Islamic Republic of Iran |
|
|
|
|
IRẮC |
IRAQ |
IQ |
IRQ |
368 |
|
Cộng hòa Irắc |
Republic of Iraq |
|
|
|
|
AILEN |
IRELAND |
IE |
IRL |
372 |
|
IXRAEN |
ISRAEL |
IL |
ISR |
376 |
|
Nhà nước Ixraen |
State of Israel |
|
|
|
|
ITALIA |
ITALY |
IT |
ITA |
380 |
|
Cộnq hòa Italia |
Italy Republic |
|
|
|
|
GIAMAICA |
JAMAICA |
JM |
JAM |
388 |
# |
NHẬT |
JAPAN |
JP |
JPN |
392 |
|
GIOÓCĐANl |
JORDAN |
JO |
JOR |
400 |
|
Vương quốc Hasimít của Gioócđani |
Hashemite Kingdom of Jordan |
|
|
|
|
KADẮCXTAN # |
KAZAKHSTAN # |
KZ |
KAZ |
398 |
|
Cộng hòa Kadắcxtan # |
Republic of Kazakhstan # |
|
|
|
|
KÊNIA |
KENYA |
KE |
KEN |
404 |
|
Cộng hòa Kênia |
Republic of Kenya |
|
|
|
|
KIRIBATI |
KIRIBATI |
Kl |
KIR |
296 |
# Bao gồm các đảo Gilbert (Đảo san hô vòng chính: Tarawa, bao gồm Banaba), bộ phận của các đảo Line (bao gồm Kiritimati), các đảo Phoenix (bao gồm Abariringa, đảo Enderbury) |
CỘNG HÒA DÂN CHỦ NHÂN DÂN TRIỀU TIÊN |
KOREA, DEMOCRATIC PEOPLE'S REPUBLIC OF |
KP |
PRK |
408 |
# Thường được xem là Bắc Triều Tiên |
Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên # |
Democratic People's Republic of Korea # |
|
|
|
|
HÀN QUỐC |
KOREA, REPUBLIC OF |
KR |
KOR |
410 |
# Thường được nói đến là Nam Triều Tiên |
Cộng hòa Hàn Quốc # |
Republic of Korea # |
|
|
|
|
CÔOÉT |
KUWAIT |
KW |
KWT |
414 |
|
Nhà nước Côoét |
State of Kwait |
|
|
|
|
CƯRƠGƯXTAN |
KYRGYZSTAN |
KG |
KGZ |
417 |
|
Cộng hòa Cưrơguxtan |
Kyrgyz Republic |
|
|
|
|
CỘNG HÒA DÂN CHỦ NHÂN DÂN LÀO |
LAO PEOPLE'S DEMOCRATIC REPUBLIC |
LA |
LAO |
418 |
|
LÁTVIA |
LATVIA |
LV |
LVA |
428 |
|
Cộng hòa Látvia |
Republic of Latvia |
|
|
|
|
LIBĂNG Cộng hòa Libăng |
LEBANON Lebanese Republic |
LB |
LBN |
422 |
|
LÊXÔTÔ |
LESOTHO |
LS |
LSO |
426 |
|
Vương quốc Lêxôtô |
Kingdom of Lesotho |
|
|
|
|
LIBÊRIA |
LIBERIA |
LR |
LBR |
430 |
|
Cộng hòa Liberia |
Republic of Liberia |
|
|
|
|
GIAMAHIRIIA A RẬP LIBI |
LIBYAN ARAB JAMAHIRIYA |
LY |
LBY |
434 |
|
Giamahiriia A Rập Libi nhân dân xã hội chủ nghĩa |
Socialist People's Libyan Arab Jamahiriya |
|
|
|
|
LICHTENXTÊN |
LIECHTENSTEIN |
LI |
LIE |
438 |
|
Công quốc Lichtenxtên |
Principality of Liechtenstein |
|
|
|
|
LÍTVA |
LITHUANIA |
LT |
LTU |
440 |
|
Cộng hòa Lítva |
Republic of Lithuania |
|
|
|
|
LÚCXĂMBUA |
LUXEMBOURG |
LU |
LUX |
442 |
|
Đại công quốc Lúcxămbua |
Grand Duchy of Luxembourg |
|
|
|
|
MA CAO |
MACAU |
MO |
MAC |
446 |
|
MAXÊĐÔNIA, CỘNG HÒA NAM TƯ CŨ # |
MACEDONIA, THE FORMER YUGOSLAV REPUBLIC OF # |
MK |
MKD |
807 |
|
Cộng hòa Maxêđônia # |
The Former Yugoslav Republic of Macedonia # |
|
|
|
|
MAĐAGAXCA |
MADAGASCAR |
MG |
MDG |
450 |
|
Cộng hòa Mađagaxca |
Republic of Madagascar |
|
|
|
|
MALAUY |
MALAWI |
MW |
MWI |
454 |
|
Cộng hòa Malauy |
Republic of Malawi |
|
|
|
|
MALAIXIA |
MALAYSIA |
MY |
MYS |
458 |
# Bao gồm Peninsular Malaixia, Sabah, Sarawak |
MANĐIVƠ |
MALDIVES |
MV |
MDV |
462 |
|
Cộng hòa Manđivơ |
Republic of Maldives |
|
|
|
|
MALI |
MALI |
ML |
MLI |
466 |
|
Cộng hòa Mali |
Republic of Mali |
|
|
|
|
MANTA |
MALTA |
MT |
MLT |
470 |
|
Cộng hòa Manta |
Republic of Malta |
|
|
|
|
QUẦN ĐẢO MÁCSAN |
MARSHALL ISLANDS |
MH |
MHL |
584 |
Đảo san hô vòng chính: Jaluit, Kwajalein, Majuro |
Cộng hòa quần đảo Mácsan |
Republic of Marshall islands |
|
|
|
|
MÁCTANHNIC # |
MARTINIQUE # |
MQ |
MTQ |
474 |
|
MÔRITANI |
MAURITANIA |
MR |
MRT |
478 |
|
Cộng hòa Hồi giáo Môritani |
Islamic Republic of Mauritania |
|
|
|
|
MÔRIXƠ |
MAURITIUS |
MU |
MUS |
480 |
# Bao gồm các đảo Agalega, Cargados Carajos Shoals, đảo Rodrigues |
Cộng hòa Môrixơ |
Republic of Mauritius |
|
|
|
|
MAYỐT # |
MAYOTTE # |
YT |
MYT |
175 |
# |
MÊHICÔ |
MEXICO |
MX |
MEX |
484 |
|
Liên bang thống nhất Mêhicô |
United Mexican States |
|
|
|
|
LIÊN BANG MICRÔNÊXIA # |
MICRONESIA, FEDERATED STATES OF # |
FM |
FSM |
583 |
# Bao gồm các đảo Caroline (không kể PALAU, xem nước tách biệt). Các đảo chính: Chuuk, Kosrae, Pohnpei, Yap. |
CỘNG HÒA MÔNĐÔVA |
MOLDOVA, REPUBLIC OF |
MD |
MDA |
498 |
|
Cộng hòa Mônđôva |
Republic of Moldova |
|
|
|
|
MÔNACÔ |
MONACO |
MC |
MCO |
492 |
|
Công quốc Mônacô |
Principality of Monaco |
|
|
|
|
MÔNG CỔ |
MONGOLIA |
MN |
MNG |
496 |
|
MÔNGXƠRÁT |
MONTSERRAT |
MS |
MAR |
500 |
|
MARỐC |
MOROCCO |
MA |
MAR |
504 |
|
Vương quốc Marốc |
Kingdom of Morocco |
|
|
|
|
MÔDĂMBÍCH |
MOZAMBIQUE |
MZ |
MOZ |
508 |
|
Cộng hòa Môdămbích |
Republic of Mozambique |
|
|
|
|
MIANMA |
MYANMAR |
MM |
MMR |
104 |
|
Liên bang Mianma |
Union of Myanmar |
|
|
|
|
NAMIBIA |
NAMIBIA |
NA |
NAM |
516 |
|
Cộng hòa Namibia |
Republic of Namibia |
|
|
|
|
NAURU |
NAURU |
NR |
NRU |
520 |
|
Cộng hòa Nauru |
Republic of Nauru |
|
|
|
|
NÊPAN |
NEPAL |
NP |
NPL |
524 |
|
Vương quốc Nêpan |
Kingdom of Nepal |
|
|
|
|
HÀ LAN |
NETHERLANDS |
NL |
NLD |
528 |
|
Vương quốc Hà lan |
Kingdom of the Netherlands |
|
|
|
|
ĂNGTIN THUỘC HÀ LAN |
NETHERLANDS ANTILLES |
AN |
ANT |
530 |
# Bao gồm:, Bonaire, Curacao, Saba, Saint Eustatius, Bắc Saint Martin |
NIU CALÊĐÔNIA |
NEW CALEDONIA |
NC |
NCL |
540 |
# Bao gồm các đảo Loyalty |
NIU DI LÂN |
NEW ZEALAND |
NZ |
NZL |
554 |
# Bao gồm các đảo Antipodes, các đảo Auckland, đảo Campbell, các đảo Châthm, các đảo Kermadec. |
NICARAGOA Cộng hòa Nicaragoa |
NICARAGUA Republic of Nicaragua |
Nl |
NIC |
558 |
|
NIGIÊ Cộng hòa Nigiê |
NIGER Republic of the Niger |
NE |
NER |
562 |
|
NIGIÊRIA |
NIGERIA |
NG |
NGA |
566 |
|
Cộng hòa liên bang Nigiêria |
Federal Republic of Nigeria |
|
|
|
|
NIUI |
NIUE |
NU |
NIU |
570 |
|
QUẦN ĐẢO NOPHOÓC |
NORFOLK ISLANDS |
NF |
NFK |
574 |
|
QUẦN ĐẢO BẮC MARIANNA |
NORTHERN MARIANA ISLANDS |
MP |
MNP |
580 |
# Bao gồm các đảo Mariana (không kể GUAM, xem nước tách biệt). (Đảo chính: Saipan) |
CỘNG ĐỒNG QUẦN ĐẢO BẮC MARIANNA |
COMMONWEALTH OF THE NORTHERN MARIANA ISLANDS |
|
|
|
|
NAUY |
NORWAY |
NO |
NOR |
578 |
|
Vương quốc Nauy |
Kingdom of Norway |
|
|
|
|
ÔMAN |
OMAN |
OM |
OMN |
5I2 |
# Bao gồm bộ phận của Musandam Peninsula |
Vương quốc Ôman |
Sultanate of Oman |
|
|
|
|
PAKIXTAN |
PAKISTAN |
PK |
PAK |
586 |
|
Cộng hòa Hồi giáo Pakixtan |
Islamic Republic of Pakistan |
|
|
|
|
PALAU |
PALAU |
PW |
PLW |
585 |
# Bao gồm bộ phận phía tây các đảo Caroline (đảo chính: Babelthuap) |
Cộng hòa Palau |
Republic of Palau |
|
|
|
|
PANAMA |
PANAMA |
PA |
PAN |
591 |
|
Cộng hòa Panama |
Republic of Panama |
|
|
|
|
PAPUA NIU GHINÊ |
PAPUA NEW GUINEA |
PG |
PNG |
598 |
# Bao gồm Bismarck Archipelago, các đảo phí bắc Solomon (đảo chính: Bougainville) |
PARAGOAY |
PARAGUAY |
PY |
PRY |
600 |
|
Cộng hòa Paragoay |
Republic of Paraguay |
|
|
|
|
PÊRU |
PERU |
PE |
PER |
604 |
|
Cộng hòa Pêru |
Republic of Peru |
|
|
|
|
PHILIPPIN |
PHILIPPINES |
PH |
PHL |
608 |
|
Cộng hòa Philippin |
Republic of Philippines |
|
|
|
|
PITCAN |
PITCAIRN |
PN |
PCN |
612 |
# Bao gồm đảo Ducie, Henderson, Oeno. |
BA LAN |
POLAND |
PL |
POL |
616 |
|
Cộng hòa Ba lan |
Republic of Poland |
|
|
|
|
BỒ ĐÀO NHA |
PORTUGAL |
PT |
PRT |
620 |
|
Cộng hòa Bồ Đào Nha |
Portugese Republic |
|
|
|
|
PUÊTÔRICÔ |
PUERTO RICO |
PR |
PRI |
630 |
|
CATA |
QATAR |
QA |
QAT |
634 |
|
NHÀ NƯỚC CATA RÊUNIÔNG # |
STATE OF QATAR REUNION # |
RE |
REU |
638 |
"Bao gồm Bassas da Ấn Độ, các đảo Glorioso, đảo Juan de Nova, đảo Tromelin từ “Các đảo Ấn Độ dương rải rác thuộc Pháp" |
RUMAN I |
ROMANIA |
RO |
ROM |
642 |
|
LIÊN BANG NGA |
RUSSIAN FEDERATION |
RU |
RUS |
643 |
* Bao gồm khu vực Kaliningrad |
RUANĐA |
RWANDA |
RW |
RWA |
646 |
|
Cộng hòa Ruanđa |
Rwandese Republic |
|
|
|
|
XANH HÊLÊNA |
SAINT HELENA |
SH |
SHN |
654 |
* Bao gồm đảo Ascension, đảo Gough, quần đảo Tristan da Cunha |
XANH KÍT VÀ NÊVÍT |
SAINT KITTS AND NEVIS |
KN |
KNA |
659 |
|
XANH LUXIA |
SAINT LUCIA |
LC |
LCA |
662 |
|
XANHPIE VÀ MICHKELÔNG # |
SAINT PIERRE AND MIQUELON # |
PM |
SPM |
666 |
|
XANH VINXEN VÀ GRÊNAĐIN |
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES |
VC |
VCT |
670 |
* Bao gồm các đảo phía bắc Grenadine (Đảo chính: Bequia), đảo Saint Vincent |
XAMOA Nhà nước độc lập tây Xamoa |
SAMOA Independent state of Western Samoa |
WS |
WSM |
882 |
“ Các đảo chính: Savai'i, Upolu |
XAN MARINÔ Cộng hòa Xan Marinô |
SAN MARINO Republic of San Marino |
SM |
SMR |
674 |
|
XAO TÔMÊ VÀ PRINXIPÊ Cộng hòa Dân chủ Xao Tômê và Prinxipê |
SAO TOME AND PRINCIPE Democratic Republic of Sao Tome ard Principe |
ST |
STP |
678 |
|
A RẬP XÊÚT Vương quốc A Rập Xêút |
SAUDI ARABIA Kingdom of Saudi Arabia |
SA |
SAU |
682 |
|
XÊNÊGAN Cộng hòa Xênêgan |
SENEGAL Republic of Senegal |
SN |
SEN |
686 |
|
XÂYSEN |
SEYCHELLES |
SC |
SYC |
690 |
* Đảo chính: Mahé; bao gồm các đảo Aldabra, Amirante, Cosmoledo, Farquhar |
Cộng hòa Xâysen |
Republic of Seychelles |
|
|
|
|
XIÊRA LÊÔN |
SIERRA LEONE |
SL |
SLE |
694 |
|
Cộng hòa Xiêra Lêôn |
Republic of Sierra Leone |
|
|
|
|
XINGAPO |
SINGAPORE |
SG |
SGP |
702 |
|
Cộng hòa Xingapo |
Republic of Singapore |
|
|
|
|
XLÔVENIA |
SLOVAKIA |
SK |
SVK |
703 |
|
Cộng hòa Xlôvenia |
Slovak Republic |
|
|
|
|
XLÔVÊNIA |
SLOVENIA |
SI |
SVN |
705 |
|
Cộng hòa Xlôvênia |
Republic of Slovenia |
|
|
|
|
QUẦN ĐẢO XÔLÔMÔN |
SOLOMON ISLANDS |
SB |
SLB |
090 |
# Bao gồm các đảo Santa Cruz, các đảo phía bắc Solômn (đảo chính: Guadalcanal) |
XÔMALI |
SOMALIA |
SO |
SOM |
706 |
|
Cộng hòa dân chủ Xômali |
Somali Democratic Republic |
|
|
|
|
NAM PHI |
SOUTH AFRICA |
ZA |
ZAF |
710 |
# Bao gồm đảo Marion, Prince Edward |
Cộng hòa Nam Phi |
Republic of South Africa |
|
|
|
|
NAM GIOÓCGIA VÀ QUẦN ĐẢO SANĐUÝCH PHÍA NAM |
SOUTH GEORGIA AND THE SOUTH SANDWICH ISLANDS |
GS |
SGS |
239 |
|
TÂY BAN NHA |
SPAIN |
ES |
ESP |
724 |
|
Vương quốc Tây Ban Nha |
Kingdom of Spain |
|
|
|
|
XRI LANCA |
SRI LANKA |
LK |
LKA |
144 |
|
Cộng hòa dân chủ xã hội chủ nghĩa Xri Lanca |
Democratice Socialist Republic of Sri Lanka |
|
|
|
|
XUĐĂNG |
SUDAN |
SD |
SDN |
736 |
|
Cộng hòa Xuđăng |
Republic of Sudan |
|
|
|
|
XURINAM |
SURINAME |
SR |
SUR |
740 |
|
Cộng hòa Xurinam |
Republic of Suriname |
|
|
|
|
XVENBÁT VÀ GENMÂYƠN |
SVALBARD AND JAN MAYEN |
SJ |
SJM |
744 |
# Bao gồm đảo Bear |
XOADILEN |
SWAZILAND |
SZ |
SWZ |
748 |
|
Vương quốc Xoadilen |
Kingdom of Swaziland |
|
|
|
|
THỤY ĐIỂN |
SWEDEN |
SE |
SWE |
752 |
|
Vương quốc Thụy Điển |
Kingdom of Sweden |
|
|
|
|
THỤY Sĩ |
SWIZERLAND |
CH |
CHE |
756 |
|
Liên bang Thụy Sĩ |
Swiss Confederation |
|
|
|
|
CỘNG HÒA A RẬP XYRI |
SYRIAN ARAB REPUBLIC |
SY |
SYR |
760 |
|
ĐÀI LOAN (MỘT TỈNH TRUNG QUỐC) |
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA |
TW |
TWN |
158 |
Bao gồm các đảo Penghu (Pescadores) |
TÁTGIKIXTAN |
TAJIKISTAN |
TJ |
TJK |
762 |
|
Cộng hòa Tátgikixtan |
Republic of Tajikistan |
|
|
|
|
TANDANIA |
TANZANIA, UNITED REPUBLIC OF |
TZ |
TZA |
834 |
# |
Cộng hòa thống nhất Tandania |
United Republic of Tanzania |
|
|
|
|
THÁI LAN |
THAILAND |
TH |
THA |
764 |
|
Vương quốc Thái Lan |
Kingdom of Thailand |
|
|
|
|
TÔGÔ |
TOGO |
TG |
TGO |
768 |
|
Cộng hòa Tôgô |
Togolese Republic |
|
|
|
|
TÔKÊLÔ |
TOKELAU |
TK |
TKL |
772 |
|
TÔNGA |
TONGA |
TO |
TON |
776 |
# Đảo chính: Tongatapu |
Vương quốc Tônga |
Kingdom of Tonga |
|
|
|
|
TƠRINIĐÁT VÀ TÔBAGÔ |
TRINIDAD AND TOBAGO |
TT |
TTO |
780 |
|
Cộng hòa Tơriniđát và Tôbagô |
Republic of Trinidad and Tobago |
|
|
|
|
TUYNIDI |
TUNISIA |
TN |
TUN |
788 |
|
Cộng hòa Tuynidi |
Republic of Tunisia |
|
|
|
|
THỔ NHĨ KỲ |
TURKEY |
TR |
TUR |
792 |
|
Công hòa Thổ Nhĩ Kỳ |
Republic of Turkey |
|
|
|
|
TUỐCMÊNIXTAN |
TURKMENISTAN |
TM |
TKM |
795 |
|
QUẦN ĐẢO NGƯỜI TUỐC VÀ CAICÔ |
TURKS AND CAICOS ISLANDS |
TC |
TCA |
796 |
|
TUVALU |
TUVALU |
TV |
TUV |
798 |
# Đảo san hô vòng chính: Funafuti |
UGANDA |
UGANDA |
UG |
UGA |
800 |
|
Cộng hòa Uganđa |
Republic of Uganda |
|
|
|
|
UCRAINA |
UKRAINE |
UA |
UKR |
804 |
|
CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC A RẬP THỐNG NHẤT |
UNITED ARAB EMIRATES |
AE |
|
784 |
|
ANH |
UNITED KINGDOM |
GB |
GBR |
826 |
# Bao gồm các đảo Chennel, đảo nhỏ thuộc Man |
Vương quốc Anh của Anh và bắc Ailen |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland |
|
|
|
|
HOA KỲ |
UNITED STATES |
US |
USA |
840 |
|
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ |
United States of American |
|
|
|
|
ĐẢO NHỎ NẰM NGOÀI LÃNH THỔ HOA KỲ |
UNITED STATES MINOR OUTLYING ISLANDS |
UM |
UMI |
581 |
# Bao gồm đảo Baker, Howland, Jarvis, đảo san hô vòng Johnston, Kingman Reef, các đảo Midway, đảo Navassa, đảo san hô vòng Palmyra, đảo Wake |
URUGOAY Cộng hòa đông Urugoay |
URUGUAY Eastern Republic of Uruguay |
UY |
URY |
858 |
|
UDƠBÊKIXTAN Cộng hòa Udơbêkixtan |
UZBEKISTAN Republic of Uzbekistan |
UZ |
UZB |
860 |
|
VANUATU Cộng hòa Vanuatu |
VANUATU Republic of Vanuatu |
VU |
VUT |
548 |
# Các đảo chính: Efate, Espiritu Santo |
Chính quyền tòa thánh Vaticăng xem HOLI SI |
Vatican City State see HOLY SEE |
|
|
|
|
VÊNÊXUÊLA |
VENEZUELA |
VE |
VEN |
862 |
# Bao gồm đảo Bird |
Cộng hòa Vênêxuêla |
Republic of Venezuela |
|
|
|
|
VIỆT NAM |
VIET NAM |
VN |
VNM |
704 |
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Socialist Republic of Viet nam |
|
|
|
|
QUẦN ĐẢO VƠGIN (THUỘC ANH) # |
VIRGIN ISLANDS (BRITISH) # |
VG |
VGB |
092 |
# Bao gồm Anegada, Jost Van Dyke, Tortola, Virgin Gorda |
Quần đảo Vơgin thuộc Anh # |
British Virgin Islands # |
|
|
|
|
QUẦN ĐẢO VIẾCDINA (HOA KỲ) # |
VIRGIN ISLANDS (US) # |
VI |
VIR |
850 |
# Bao gồm Saint Croix, Saint John, Saint Thomas |
Quần đảo Viếcdina thuộc Hoa Kỳ # |
Virgin Islands of United States # |
|
|
|
|
QUẦN ĐẢO UÂY VÀ FUTUNA # |
WALLIS AND FUTUNA ISLANDS # |
WF |
WLF |
876 |
# Bao gồm các đảo Hoorn (đảo chính: Futuna), các đảo Wallis (đảo chính: Uvea) |
TÂY SAHARA **) |
WESTERN SAHARA **) |
EH |
ESH |
732 |
|
YEMEN |
YEMEN |
YE |
YEM |
887 |
# Bao gồm đảo Socotra |
Cộng hòa Yemen |
Republic of Yemen |
|
|
|
|
NAM TƯ |
YUGOSLAVIA |
YU |
YUG |
891 |
|
Cộng hòa liên bang Nam Tư |
Federal Republic of Yugoslavia |
|
|
|
|
Daia xem CÔNGGÔ, CÔNG HÒA DÂN CHỦ |
Zaire see CONGO, THE DEMOCRATIC REPUBLIC OF THE |
|
|
|
|
DĂMBIA |
ZAMBIA |
ZM |
ZMB |
894 |
|
Cộng hòa Dămbia |
Republic of Zambia |
|
|
|
|
DIMBABUÊ |
ZIMBABWE |
ZW |
ZWE |
716 |
|
Cộng hòa Dimbabuê |
Republic of Zimbabwe |
|
|
|
|
CÁC TÊN NƯỚC BỊ XÓA KHỎI ISO 3166:1993 *
Tên nước
Tên nước bằng tiếng Anh
Các thành tố mã
Chú thích
Pháp, Chính quốc
France, Metropolitan
FX 249 FXX
xem PHÁP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zaire
ZR 180 ZAR
xem CỘNG HÒA DÂN CHỦ CÔNGGÔ
10. Mục lục các thành tố mã alpha-2 với dạng viết gọn (bằng tiếng Anh) của các tên nước
AA
(Để sử dụng riêng, xem 8.1.3)
BE
Bỉ
CG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AD
Anđôra
BF
Buốckina phaxô
CH
Thụy Sĩ
AE
Các tiểu vương quốc A Rập thống nhất
BG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cl
Cốt Đivoa
AF
Ápganixtan
BH
Bn
CK
Đảo cook
AG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BI
Burunđi
CL
Chi Lê
AI
Ăngguyla
BJ
Benin
CM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AL
Anbani
BM
Bécmuda
CN
Trung quốc
AM
Ácmênia
BN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CO
Côlômbia
AN
Ăngtin thuộc Hà Lan
BO
Bôlivia
CR
Côxta Rica
AO
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BR
Braxin
CU
Cuba
AQ
Ăngtatica
BS
Bahamát
CV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AR
Áchentina
BT
Butan
CX
Đảo Krixtêmớt
AS
Xơmâuơ Hoa Kỳ
BV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CY
Síp
AT
Áo
BW
Bốtxoana
CZ
Cộng hóa Séc
AU
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BY
Bêlarút
DE
Đức
AW
Aruba
BZ
Bêlixê
DJ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AZ
Adécbaigian
CA
Canađa
DK
Đan mạch
BA
Bôxnia và Hécxegôvina
CC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DM
Đôminica
BB
Bácbađốt
CD
Cônggô, cộng hòa dân chủ #
DO
Cộng hòa đôminica
BD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CF
Cộng hòa Trung Phi
DZ
Angiêri
EC
Êcuađo
GF
Guianna thuộc pháp
IE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
EE
Extônia
GHC
Ganna
IL
Ixraen
EG
Ai Cập
GI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IN
Ấn Độ
EH
Tây sahara
GL
Grinlen
IO
Vùng dân da đỏ thuộc địa anh
ER
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GM
Gambia
IQ
Irắc
ES
Tây ban nha
GN
Ghinê
IR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ET
Êtiôpia #
GP
Guadenlup
IS
Aixơlen
Fl
Phần Lan
GQ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IT
Italia
FJ
Phigi
GR
Hy Lạp
JM
Giamaica
FK
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GS
Nam gioócgia và đảo sanđuých phía nam
JO
Gioócđani
FM
Liên bang Micrônêxia
GT
Goatêmala
JP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FO
Đảo Pharâu
GU
Guam
KE
Kênya
FR
Pháp
GW
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
KG
Cưrơgưxtan
(FX)*
Xem Pháp
GY
Guyana
KH
Campuchia
GA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HK
Hồngkông
Kl
Kiribati
GB
Anh
HM
Đảo Hét và đảo Mắc Đônan
KM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GD
Grenada
HN
Ônđurát
KN
Xanh Kít và Nêvít
GE
Grudia
HR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
KP
Công hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên
LA
Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào
HT
Haiti
KR
Hàn quốc
LB
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HU
Hunggari
KW
Côoét
LC
Xanh Luxia
ID
Inđônêxia
KY
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LI
Lichtenxtên
MQ
Máctanhnic
KZ
Kadắcxtan
LK
Xri Lanca
MR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OM
Oman
LR
Libêria
MS
Môngsrát
OO
(mã mở rộng, xem 8.1.4)
LS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MT
Manta
PA
Panama
LT
Lítva
MU
Môrixơ
PE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LU
Lúcxămbua
MV
Manđivơ
PF
Pôlinêxia thuộc Pháp
LV
Látvia
MW
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PG
Papua Niu Ghinê
LY
Giamahiriia A Rập Libi
MX
Mêhicô
PH
Philippin
MA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MY
Malaixia
PK
Pakixtan
MC
Mônacô
MZ
Môdămbích
PL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MD
Cộng hòa Mônđôva
NA
Namibia
PM
Xanhpie và michkelông
MG
Mađagaxca
NC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PN
Pitcan
MH
Quần đảo Mácsan
NE
Nigiê
PR
Puêtôricô
MK
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
NF
Đảo Nophoóc
PT
Bồ đào nha
ML
Mali
NG
Nigiêria
PW
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM
Mianma
NI
Nicaragoa
PY
Paragoay
MN
Mông Cổ
NL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QA
Cata
MO
Ma cao
NO
Nauy
QM
QZ
(để sử dụng riêng, xem 8.1.3)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đảo bắc Marianna
NP
Nêpan
RE
Rêuniông
SA
A Rập Xêút
NR
Nauru
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rumani
SB
Đảo Xôlômôn
NU
Niui
RU
Liên bang Nga
SC
Xâysen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Niu Dilân
RW
Ruanđa
SD
Xuđăng
TG
Tôgô
VG
Đảo viếcgina (Anh)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thụy Điển
TH
Thái Lan
VI
Đảo viếcdina (Hoa Kỳ)
SG
Xingapo
TJ
Tátgikixtan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Việt Nam
SH
Xanh Hêlêna
TK
Tôkêlô
VU
Vanuatu
SI
Xlôvênia
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tuốcmênixtan
WF
Đảo Uây và futuna
SJ
Xvenbát và Genmâyơn
TN
Tuynidi
WS
Xamoa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xlôvenia
TO
Tônga
XA
XZ
(để sử dụng riêng, xem 8.1.3)
SL
Xiêra Lêôn
TP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
YE
Yemen
SM
Xan Marinô
TR
Thổ Nhĩ Kỳ
YT
Mayốt
SN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT
Tơriniđát và Tôbagô
YU
Nam Tư
SO
Xômali
TV
Tuvalu
ZA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SR
Xurinam
TW
Đài loan (tỉnh lỵ Trung Quốc)
ZM
Dămbia
ST
Xao Tômê và Prinxipê
TZ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(ZR)*
Xem Cônggô, Cộng hòa dân chủ Cônggô
SV
Êsanvađô
UA
Ucraina *
ZW
Dimbabuê
SY
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
UG
Uganđa
ZZ
(để sử dụng riêng, xem 8.1.3)
SZ
Xoadilen
UM
Đảo dân tộc thiểu số Hoa Kỳ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TC
Đảo người tuốc và caicô
US
Hoa Kỳ
TD
Sát
UY
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TF
Lãnh thổ thuộc pháp phía nam
UZ
Udơbêkixtan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VA
Holi si (tiểu Bang thành phố Vaticăng)
VC
Xanh Vinxen và Grênađin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VE
Vênêxuêla
11. Chỉ số của các thành tố mã alpha-3 với dạng viết gọn (bằng tiếng Anh) của các tên nước
AAA
AAZ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BEL
Bỉ
CCK
Đảo Cốt
ABW
Aruba
BEN
Bênanh
CHE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AFG
Ápganixtan
BFA
Buốckina Phaxô
CHL
Chi Lê
AGO
Ănggôla
BGD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CHN
Trung Quốc
AIA
Ăngguyla
BGR
Bungari
CIV
Cốt Đivoa
ALB
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BHR
Bn
CMR
Camrun
AND
Anđôra
BHS
Bahamát
COD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ANT
Ăngtin thuộc Hà Lan
BIH
Bôxnia và Hécxegôvina
COG
Cônggô
Các tiểu vương quốc A Rập thống nhất
BLR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
COK
Đảo cook
ARG
Áchentina
BLZ
Bêlid
COL
Colombia
ARM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BMU
Bécmuda
CPV
Cáp Ve
ASM
Xơmâuơ Hoa Kỳ
BOL
Bôlivia
CRI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ATA
Ăngtatica
BRA
Braxin
CUB
Cuba
ATF
Lãnh thổ thuộc pháp phía nam
BRB
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CXR
Đảo Krixtêmớt
ATG
Ăngtigoa và bácbuđa
BRN
Brunây Đarussalam
CYP
Síp
AUS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BTN
Butan
CZE
Cộng hòa Séc
AUT
Áo
BVT
Đảo buvê
DEU
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AZE
Adécbaigian
BWA
Bốtxoana
DJI
Gibuti
BDI
Burunđi
CAF
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DMA
Đôminica
DOM
Cộng hòa đôminica
CAN
Canađa
DNK
Đan mạch
DZA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GEO
Grudia
IND
Ấn Độ
ECU
Êcuađo
GHC
Ganna
IOT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
EGY
Ai Cập
GIB
Gibranta
IRL
Ailen
ERI
Êritơria
GIN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IRN
Iran (Cộng hoà Hồi giáo)
ESH
Tây Sahara
GLP
Guadenlup
IRQ
Irắc
ESP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GMB
Gambia
ISL
Aixơlen
EST
Extônia
GNB
Ghinê bitxao
ISR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ETH
Êtiôpia
GNQ
Ghinê Xích đạo
ITA
Italia
FIN
Phần Lan
GRC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
JAM
Giamaica
FJI
Phigi
GRD
Grênađa
JOR
Gioócđani
FLK
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GRL
Grinlen
JPN
Nhật
FRA
Pháp
GTM
Goatêmala
KAZ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FRO
Đảo Pharâu
GUF
Guianna thuộc Pháp
KEN
Kênya
FSM
Liên bang Micrônêxia
GUM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
KG2
Cưrơgưxtan
(FXX)*
xem FRA
GUY
Guyana
KHM
Campuchia
GAB
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HKG
Hồngkông
KIR
Kiribati
GBR
Anh
HMD
Đảo Hét và đảo Mắc Đônan
KNA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LBN
Libăng
HND
Ônđurát
KOM
Cômo
LBR
Libêria
HRV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
KOR
Hàn quốc
LBY
Giamahiriia A Rập Libi
HTI
Haiti
KWT
Côoét
LCA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HUN
Hunggari
KYM
Đảo cayman
LIE
Lichtenxtên
IDN
Inđônexia
LAO
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LKA
Xri Lanca
MMR
Mianma
OMN
Oman
LSO
Lêxôtô
MNG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PAK
Pakixtan
LTD
Lítva
MNP
Đảo bắc Marianna
OOO
(mã mở rộng, xem 8.1.4)
LUX
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MOZ
Môdămbích
PAN
Panama
LVA
Látvia
MRT
Môritani
PCN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAC
Ma cao
MTQ
Máctanhnic
PER
Pêru
MAR
Marốc
MUS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PHL
Philippin
MAR
Môngsrát
MWI
Malauy
PLW
Palau
MCO
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MYS
Malaixia
PNG
Papua Niu Ghinê
MDA
Cộng hòa Mônđôva
MYT
Mayốt
POL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MDG
Mađagaxca
NAM
Namibia
PRI
Puêtôricô
MDV
Manđiơ
NCL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PRK
Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên
MEX
Mêhicô
NER
Nigiê
PRT
Bồ đào nha
MHL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
NFK
Đảo Nophoóc
PRY
Paragoay
MKD
Maxêđônia, cộng hòa Nam Tư cũ
NGA
Nigiêria
PYF
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MLI
Mali
NIC
Nicaragoa
QAT
Cata
MLT
Manta
NIU
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QMA
(để sử dụng riêng, xem 8.1.3)
SAU
A Rập Xêút
NLD
Hà Lan
QZZ
SDN
Xuđăng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nauy
REU
Rêuniông
SEN
Xênêgan
NPL
Nêpan
ROM
Rumani
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xingapo
NRU
Nauru
RUS
Liên bang Nga
SGS
Nam Gioócgia va đảo Sanđuých phía Nam
NZL
Niu Dilân
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ruanđa
SHN
Xanh Hêlêna
TGO
Tôgô
VNM
Việt Nam
SJM
Xvenbát và Genmâyơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thái Lan
VUT
Vanuatu
SLB
Đảo Xôlômôn
TJK
Tátgikixtan
WLF
Đảo Uây và Futuna
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xiêra Lêôn
TKL
Tôkêlô
WSM
Xamoa
SLV
Êsanvađô
TKM
Tuốcmênixtan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XZZ
(để sử dụng riêng, xem 8.1.3)
SMR
Xan Marinô
TMP
Etxtimoa
YEM
Yêmen
SOM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TON
Tônga
YUG
Nam Tư
SPM
Xanhpie và Michkelông
TTO
Tơriniđát và Tôbagô
ZAF
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
STP
Xao Tômê và Prinxipê
TUN
Tuynidi
(ZAR)*
Xem Cônggô, Cộng hòa dân chủ Cônggô
SUR
Xurinam
TUR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ZMB
Dămbia
SVK
Xlôvenia
TUV
Tuvalu
ZWE
Dimbabuê
SVN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TWN
Đài loan (tỉnh lỵ Trung Quốc)
ZZA
(để sử dụng riêng, xem 8.1.3)
SWE
Thụy Điển
TZA
Tandania
ZZZ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xoadilen
UGA
Uganda
SYC
Xâysen
UKR
Ucraina
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SYR
Cộng hòa A Rập Xiry
UMI
Đảo dân tộc thiểu số Hoa Kỳ
TCA
Đảo người Tuốc và Caicô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Urugoay
TCD
Sát
USA
Hoa Kỳ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
UZB
Udơbêkixtan
VAT
Holi si (tiểu Bang thành phố Vaticăng)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VCT
Xanh Vinxen và Grênađin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vênêxuêla
VGB
Đảo Viếcgina (anh)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VIR
Đảo Viếcdina (Hoa Kỳ)
12. Mục lục các thành tố mã số ba chữ số với dạng viết gọn (bằng tiếng Anh) của các tên nước
000
(mã mở rộng, xem 8.1.4)
068
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
148
Sát
004
Ápganixtan
070
Bôxnia và Hécxegôvina
152
Chi Lê
008
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
072
Bốtxoana
156
Trung Quốc
010
Ăngtatica
074
Đảo buvê
158
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
012
Angiêri
076
Braxin
162
Đảo Krixtêmớt
016
Xơmâuơ Hoa Kỳ
084
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
166
Đảo Cốt
020
Anđôra
086
Vùng dân da đỏ thuộc địa Anh
170
Colombia
024
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
090
Đảo Xôlômôn
174
Cômo
028
Ăngtigoa và Bácbuđa
092
Đảo vơgin (thuộc Anh)
175
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
031
Adécbaigian
096
Brunây Darussalam
178
Cônggô
032
Áchentina
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
180
Cônggô, cộng hòa dân chủ
036
Ôxtrâylia
104
Mianma
184
Đảo cook
040
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
108
Burunđi
188
Côxta Rica
044
Bahamát
112
Bêlarút
191
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
048
Bn
116
Campuchia
192
Cuba
050
Bănglađét
120
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
196
Síp
051
Ácmênia
124
Canađa
203
Cộng hoà Séc
052
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
132
Cáp Ve
204
Bênanh
056
Bỉ
136
Đảo Câymơn
208
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
060
Bécmuda
140
Cộng hòa Trung Phi
212
Đôminica
064
Butan
144
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
214
Cộng hòa đôminica
218
Êcuađo
268
Grudia
356
Ấn Độ
222
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
270
Gămbia
360
Inđônêxia
226
Ghinê Xích đạo
276
Đức
364
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
231
Êtiôpia
288
Gana
368
Irắc
232
Êritơria
292
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
372
Ailen
233
Extônia
296
Kiribati
376
Ixraen
234
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300
Hy Lạp
380
Italia
238
Đảo Phoóclen (manvina)
304
Grinlen
384
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
239
Nam Gioócgia và đảo Sanđuých phía Nam
308
Grênada
388
Giamaica
242
Phigi
312
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
392
Nhật
246
Phần Lan
316
Guam
398
Kadắcxtan
(249)*
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
320
Goatêmala
400
Gioócđani
250
Pháp
324
Ghinê
404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
254
Guyanna thuộc Pháp
328
Guyana
408
Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên
258
Pôlinêxia thuộc Pháp
332
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
410
Hàn quốc
260
Lãnh thổ thuộc pháp phía Nam
334
Đảo Hét và đảo Mắc Đônan
414
Côoét
262
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
336
Holi si (chính quyền thành phố Vaticăng)
417
Cưrơgưxtan
266
Gabông
340
Ônđurát
418
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
434
Giamahiriia A Rập Libi
344
Hồngkông
422
Libăng
438
Lichtenxtên
348
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
426
Lêxôtô
440
Lítva
352
Aixơlen
428
Látvia
442
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
516
Namibia
430
Libêria
446
Ma cao
520
Nauru
598
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
450
Mađagaxca
524
Nêpan
600
Paragoay
454
Malauy
528
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
604
Pêru
458
Malaixia
530
Ăngtin thuộc Hà lan
608
Philippin
462
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
533
Aruba
612
Pitcan
466
Mali
540
Niu Calêđônia
616
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
470
Manta
548
Vanuatu
620
Bồ đào nha
474
Máctanhnic
554
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
624
Ghinê Bitxao
478
Môritani
558
Nicaragoa
626
Đông Timo
480
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
562
Nigiê
630
Puêtôricô
484
Mêhicô
566
Nigiêria
634
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
492
Mônacô
570
Niui
638
Rêuniông
496
Mông cổ
574
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
642
Rumani
498
Cộng hòa Mônđôva
578
Nauy
643
Liên bang Nga
500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
580
Đảo bắc Marianna
646
Ruanđa
504
Marốc
581
Đảo dân tộc thiểu số Hoa Kỳ
654
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
508
Môdămbích
583
Liên bang Micrônêxia
659
Xanh Kít và Nêvít
512
Ôman
584
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
660
Ăngguyla
678
Xao Tômê và Prinxipê
585
Palau
662
Xanh Luxia
682
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
586
Pakixtan
666
Xanhpie và Michkelông
686
Xênêgan
591
Panama
670
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
690
Xâysen
764
Thái Lan
674
Xan Marinô
694
Xiêra Lêôn
768
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
862
Vênêxuêla
702
Xingapo
772
Tôkêlô
876
Đảo Uây và Futuna
703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
776
Tônga
882
Xamoa
704
Việt Nam
780
Tơriniđát và Tôbagô
887
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
705
Slôvênia
784
Các tiểu vương quốc A Rập thống nhất
891
Nam Tư
706
Xômali
788
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
894
Dămbia
710
Nam Phi
792
Thổ Nhĩ Kỳ
900
(để sử dụng riêng, xem 8.1.3)
716
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
795
Tuốcmênixtan
999
724
Tây ban nha
796
Đảo người Tuốc và Caicô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tây Sahara
798
Tuvalu
736
Xuđăng
800
Uganđa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
740
Xurinam
804
Ucraina
744
Xvenbát và Genmâyơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maxêđônia, cộng hòa Nam Tư cũ
748
Xoadilen
818
Ai Cập
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thụy Điển
826
Anh
756
Thụy Sĩ
834
Tandania
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
760
Cộng hòa A Rập Xiry
840
Hoa Kỳ
762
Tátgikixtan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đảo Viếcdina (Hoa Kỳ)
854
Buốckina Phaxô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
858
Urugoay
860
Udơbêkixtan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(qui định)
Phụ lục này cung cấp cho người sử dụng sự tham chiếu thuận tiện đối với các tên lãnh thổ, chủ yếu là các hòn đảo, nêu trong cột lưu ý tại điều 9 của tiêu chuẩn này. Phụ lục này đặc biệt hữu dụng khi cần phân định các thành tố mã nước cho các tên lãnh thổ không xuất hiện như các mục chính trong danh mục theo thứ tự abc tại điều 9.
Các tên lãnh thổ viết bằng tiếng Anh với các thành tố mã tương ứng của chúng, tạo khả năng cho người sử dụng xác định vị trí tên lãnh thổ ở điều 9.
Các tên lãnh thổ viết khác nhau bằng tiếng Anh và tiếng Pháp được liệt kê riêng theo sau là thành tố mã ngôn ngữ liên quan (en) hoặc (fr).
Các tên lãnh thổ bằng tiếng Anh và tiếng Pháp mà giống như nhau nhưng chỉ khác nhau về mặt thuật ngữ chung - thường là “Island”, “Islands”, “Archipelago” (en), “He”, “lies”, “Archipel” (fr) - được chỉ ra trên cùng một dòng. Thuật ngữ chung bằng tiếng Pháp được chỉ ra sau thuật ngữ chung bằng tiếng Anh và cách nhau bởi dấu cắt “/”.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên lãnh thổ được mã bằng thành tố
a-2
a-3
số
A
Abariringa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
KIR
296
Agalega Islands/, îles
MU
MUS
480
Aland
FI
FIN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aldabra Islands/, îles
SC
SYC
690
Amindivi Islands/, îles
IN
IND
356
Amirante Islands (en)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SYC
690
Amirantes, îles (fr)
SC
SYC
690
Amsterdam Island/, îles
TF
ATF
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Andaman Islands/, îles
IN
IND
356
Anegada
VG
VGB
092
Anglo-Normandes, îles (fr)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GBR
826
Anjouan
KM
COM
174
Annobón Island/, îles d'
GQ
GNQ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antipodes Islands/, îles
NZ
NZL
554
Ascension Island/, îles de l'
SH
SHN
654
Ashmore & Cartier Islands (en)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AUS
036
Ashmore & Cartier, îles (fr)
AU
AUS
036
Auckland Islands /, îles
NZ
NZL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Australes, îles (fr)
PF
PYF
258
Austral Islands (en)
PF
PYF
258
Aves, lie d' (fr)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VEN
862
B
Babelthuap
PW
PLW
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Baker Island/, îles
UM
UMI
581
Banaba
Kl
KIR
296
Barbuda *
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ATG
028
Bassas da India
RE
REU
638
Bear Island (en)
SJ
SJM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bequia
VC
VCT
670
Bioko Island/, îles
GQ
GNQ
226
Bird Island (en)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VEN
862
Bismarck Archipelago/, Archipel
PG
PNG
598
Bonaire
AN
ANT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bougainville
PG
PNG
598
C
Cabinda
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AGO
024
Caicos Islands (en) *
TC
TCA
796
Caiques, îles (fr) *
TC
TCA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Campbell Island, îles
NZ
NZL
554
Cargados Carajos Shoals
MU
MUS
480
Caroline Islands (en)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FSM
583
Caroline Islands, west part of (en)
PW
PLW
585
Carolines, îles (fr)
FM
FSM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carolines, partie ouest des îles (fr)
PW
PLW
585
Carriacou
GD
GRD
308
Chagos Archipelago/, Archipel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IOT
086
Channel Islands (en)
GB
GBR
826
Chatham Islands/, îles
NZ
NZL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chuuk
FM
FSM
583
Clipperton Island /, îles
PF
PYF
258
Coco Island /, îles du
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CRI
188
Continental Region (Rio Muni) (en)
GQ
GNQ
226
Coral Sea Islands (en)
AU
AUS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cosmoledo Islands /, îles
SC
SYC
690
Crozet Archipelago /, Archipel
TF
ATF
260
Curaçao
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ANT
530
Cygne, îles du (fr)
HN
HND
340
D
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Désirade, la
GP
GLP
312
Diego Garcia
IO
IDT
086
Ducie Island /, îles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PCN
612
E
Easter Island (en)
CL
CHI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Efate (en)
VU
VUT
548
Éfaté (fr)
VU
VUT
548
Enderbury Island /, îles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
KIR
296
Éparses de I'Océan Indien, îles (fr)
RE
REU
638
Espiritu Santo
VU
VUT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Europa Island /, îles
RE
REU
638
F
Farquhar Islands /, îles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SYC
690
Fernando de Noronha Island /, îles
BR
BRA
076
France métropolitaine (fr)
FR
FRA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
France, Metropolitan (en)
FR
FRA
250
Funafuti
TV
TUV
798
Futuna
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
WLF
876
G
Galápagos islands /, îles
EC
ECU
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gambier Islands /, îles
PF
PYF
258
Gilbert Islands /, îles
Kl
KIR
296
Glorieuses, îles (fr)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
REU
638
Glorioso Islands (en)
RE
REU
638
Gough Island /, îles
SH
SHN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Grand Cayman (en)
KY
CYM
136
Grande Caïmane (fr)
KY
CYM
136
Grande Comore
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
COM
174
Grenadine Islands, Northern (en)
VC
VCT
670
Grenadine Islands, Southern (en)
GD
GRD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Grenadines du Nord, îles (fr)
VC
VCT
370
Grenadines du Sud, îles (fr)
GD
GRD
308
Guadalcanal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SLB
090
H
Henderson Island /, îles
PN
PCN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herzegovina (en) *
BA
BIH
070
Herzégovine (fr) *
BA
BIH
070
Hoorn Islands /, îles de
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
WLF
876
Howland Island /, îles
UM
UM1
581
I
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
îles de Man (fr)
GB
GBR
826
Isle of Man (en)
GB
GBR
826
J
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Jaluit
MH
MHL
584
Jan Mayen /, îles *
SJ
SJM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Jarvis Island /, îles
UM
UM1
581
Johnston Atoll /, Atoll
UM
UM1
581
Jost Van Dyke
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VGB
092
Juan de Nova Island /, îles
RE
REU
638
Juan Fernandez Islands /, îles
CL
CHL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
K
Kaliningrad Region / Région de
RU
RU5
643
Kerguélen Islands /, îles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ATF
260
Kermadec Islands /, îles
NZ
NZL
554
Kingman Reef /, Récif
UM
UMI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kiritimati
Kl
KIR
296
Kosrae
FM
FSM
583
Kwajalein
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MHL
584
L
Laccadive Islands (en)
IN
IND
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Laquedives, îles (fr)
IN
IND
356
Ligne, partie des îles de la (fr)
Kl
KIR
296
Line Islands, part of (en)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
KIR
296
Lord Hove Island /, îles
AU
AUS
036
Loyalty Islands (en)
NC
NCL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Loyauté, îles (fr)
NC
NCL
540
M
Macquarie Island /, îles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AUS
036
Mahé
SC
SYC
690
Majuro
MH
MHL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Malaisie péninsulaire (fr)
MY
MYS
458
Malaysia, Peninsular (en)
MY
MYS
458
Malpelo Island/, île de
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
COL
170
Man, île de (fr)
GB
GBR
826
Man, Isle of (en)
GB
GBR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mariana Islands (en)
MP
MNP
580
Mariannes /, île (fr)
MP
MNP
580
Marie-Galante
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GLP
312
Marion Island /, île
ZA
ZAF
710
Marquises Islands (en)
PF
PYF
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Marquises, île (fr)
PF
PYF
258
Martim Vaz Islands /, îles
BR
BRA
076
McDonald Islands /, îles *
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HMD
334
Mer de Corail, île de la (fr)
AU
AUS
036
Metropolitan France (en)
FR
FRA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Midway Islands /, îles
UM
UMI
581
Minicoy Island /, île
IN
IND
356
Miquelon *
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SPM
666
Mohéli
KM
COM
174
Mont Athos, territoire autonome du (fr)
GR
GRC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mount Athos autonomous area (en)
GR
GRC
300
Moussandam, partie de la Presqu' île de (fr)
OM
OMN
512
Musandam Peninsula, part of (en)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OMN
512
N
Navassa Island /, île de
UIM
UMI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nevis *
KN
KNA
659
Nicobar Islands /, île
IN
IND
356
Northern Grenadine Islands (en)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VCT
670
Northern Solomon Islands (en)
PG
PNG
598
O
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oeno island /, île
PN
PCN
612
Okusi, exclave of / exclave de
TP
TMP
626
Ours, île aux (fr)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SJM
744
P
Palmyra Atoll /, Atoll
UM
UMI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pâques, île de (fr)
CL
CHL
152
Penghu (Pescadores) Islands /, îles
TW
TWN
158
Peninsular Malaysia (en)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MYS
458
Phoenix Islands /, îles
Kl
KIR
296
Pohnpei
FM
FSM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Prince-Edouard, île du (fr)
ZA
ZAF
710
Prince Edward Island (en)
ZA
ZAF
710
Principe *
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
STP
678
R
Rarotonga
CK
COK
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Redonda Island /, île
AG
ATG
028
Région Continentale (Rio Muni) (fr)
GQ
GNQ
226
Rio Muni
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GNQ
226
Rodrigues Island /, île
MU
MUS
480
Rotuma Island /, île de
FJ
FJI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S
Saba
AN
ANT
530
Sabah
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MYS
458
Saint-Barthélemy
GP
GLP
312
Saint Croix
VI
VIR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saintes, les
GP
GLP
312
Saint-Eustache (fr)
AN
ANT
530
Saint Eustatius (en)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ANT
530
Saint John
VI
VIR
850
Saint-Martin, partie nord de (fr)
GP
GLP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saint Martin, northern (en)
GP
GLP
312
Saint Martin, southern (en)
AN
ANT
530
Saint-Martin, partie sud de (fr)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ANT
530
Saint-Paul Island /, île
TF
ATF
260
Saint Thomas
VI
VIR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saint-Vincent, île (fr)
VC
VCT
670
Saint Vincent Island (en)
VC
VCT
670
Saipan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MNP
580
Sala y Gomez Island /, île
CL
CHL
152
Salomon du Nord, îles (fr)
PG
PNG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Salomon du Sud, îles (fr)
SB
SLB
090
San Ambrosio Island /, île
CL
CHL
152
San Andrés y Providencia Islands /, île
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
COL
170
Sandwich du Sud, îles (fr) *
GS
SGS
239
San Félix Island /, île
CL
CHL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Santa Cruz Islands /, îles
SB
SLB
090
São Tiago
CV
CPV
132
São Vicente
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CPV
132
Sarawak
MY
MYS
458
Savai'i
WS
WSM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Scattered Indian Ocean Islands, French (en)
RE
REU
638
Société, Archipel de la (fr)
PF
PYF
25.
Society Archipelago (en)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PYF
258
Socotra Island /, île de
YE
YEM
887
Solomon Islands, Northern (en)
PG
PNG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solomon Islands, Southern (en)
SB
SLB
090
Southern Grenadine Islands (en)
GD
GRD
308
Southern Solomon Islands (en)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SLB
090
South Sandwich Islands (en)
GS
SGS
239
Swain's Island /, île
AS
ASM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Swan Islands (en)
HN
HND
340
T
Tahiti
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PYF
258
Tarawa
Kl
KIR
296
Tobago*
TT
TTO
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tongatapu
TO
TON
776
Tortola
VG
VGB
092
Trindade Island /, île de
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BRA
076
Tristan da Cunha Archipelago /, Archipel
SH
SHN
654
Tromelin Island /, île
RE
REU
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tuamotu Islands /, îles
PF
PYF
258
Tutuila
AS
ASM
016
U
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Upolu
WS
WSM
882
Uvea
WF
WLF
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
V
Vanua Levu
FJ
FJ1
242
Virgin Gorda
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VGB
092
Viti Levu
FJ
FJI
242
W
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wake Island /, île
UM
UMI
581
Wallis Islands /, îles
WF
WLF
876
Y
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Yap
FM
FSM
583
(tham khảo)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(tham khảo)
Các tiêu chuẩn quốc tế
ISO 639:1998 Code for the representation of names of languges (Mã thể hiện tên các thứ tiếng).
ISO 4217:1995 (TCVN 6558:1999) Mã thể hiện các đồng tiền và quĩ.
ISO 6346:1995 Freight containers - Coding, identification and marking (Côngtennơ vận chuyển - Cấp mã phân định và đánh dấu).
ISO 7372:1993 Trade data elements directory - UNTDED 1993 - Volume 1: Standard data elements (Danh mục các thành tố dữ liệu thương mại - UNTDED 1993 - Tập 1: Các thành tố dữ liệu tiêu chuẩn).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(tham khảo)
SỰ THỂ HIỆN BẰNG SỐ CÁC THÀNH TỐ MÃ ALPHA-2 THEO TCVN 7217-1:2002 (ISO 3166-1)
D.1. Phụ lục này trình bày sự thể hiện bằng số mã alpha-2 để sử dụng khi không thể chuyển đổi chữ trực tiếp, nghĩa là trong trường hợp ngôn ngữ không dùng các chữ cái Latinh hoặc khi, vì các lý do khác, sự chuyển đổi theo thuật toán là thuận tiện hơn. Sự thể hiện bằng số đạt được bằng cách chuyển các thành tố mã alpha-2 thành số nhờ sử dụng các qui tắc toán học đơn giản.
D.2. Việc phân biệt các giá trị tương ứng của mã số ba chữ số qui định trong tiêu chuẩn này và việc thể hiện bằng số này là quan trọng. Mã số ba chữ số có ưu điểm là các mã này không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi tên nước, mà có thể dẫn đến sự thay đổi của mã alpha-2. Sự thể hiện bằng số có ưu điểm là có thể chuyển lại về mã alpha-2 bằng việc áp dụng các qui tắc chuyển đổi.
D.3. Công thức chuyển đổi thành tố mã alpha-2 thành sự thể hiện bằng số tương đương như sau:
1 070 + 30a + b = sự thể hiện bằng số
trong đó:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
b là vị trí bằng số của chữ cái thứ hai.
D.4. Công thức chuyển đổi sự thể hiện bằng số thành thành tố mã alpha-2 tương đương như sau:
trong đó:
a là phần nguyên của phép chia và tương ứng với a ở điều D.3;
b là phần dư của phép chia và tương ứng với b ở điều D.3.
D.5. Một ma trận chuyển đổi được nêu ở trang tiếp theo.
Chú thích: Trong các hệ thống đóng và trong các trường hợp khác khi được tất cả các bên trao đổi thông tin thỏa thuận trước, có thể bỏ con số đầu tiên (luôn là con “1”) của sự thể hiện bằng số.
Ma trận chuyển đổi với sự thể hiện bằng số của các thành tố mã anpha-2 theo TCVN 7217-1:2002 (ISO 3156-1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
* Các thay đổi về tên hoặc thành tố mã được làm kể từ lần xuất bản thứ tư của ISO 3166:1993 được chỉ ra trong cột 6. Các thành tố mã đã dùng trước đây bây giờ được chỉ ra trong danh mục các thành tố mã dự trữ cho ít nhất 5 năm (xem 7.4.1).
* Cột này chỉ để tham khảo, không phải là nội dung chính thức Tên phiên âm trong cột này được tham khảo theo tài liệu “Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI - Thông tin tổng hợp của Nhà xuất bản chính trị quốc gia - Văn phòng chính phủ. Chủ biên: Đoàn Mạnh Giao - Trần Đình Nghiêm.
# Được thay đổi trong ISO 3166 kể từ lần xuất bản thứ tư (1993). Đối với việc xóa bỏ, xem trang 38.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây