Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7167-2:2002 (ISO 7296-2 : 1996) về Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 2: Cần trục tự hành
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7167-2:2002 (ISO 7296-2 : 1996) về Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 2: Cần trục tự hành
Số hiệu: | TCVN7167-2:2002 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 31/12/2002 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN7167-2:2002 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 31/12/2002 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số ký hiệu |
Hình thức ký hiệu / dạng |
Mô tả ký hiệu / áp dụng |
Số đăng ký ISO/IEC |
6.1 |
|
Động cơ |
1156 |
6.2 |
|
Cơ cấu truyền chuyển động |
1166 |
6.3 |
|
Hệ thống thủy lực |
1409 |
6.4 |
|
Hệ thống phanh |
1399 |
6.5 |
|
Dầu |
1056 |
6.6 |
|
Chất làm mát (nước) |
0536 |
6.7 |
|
Cửa nạp không khí |
1604 |
6.8 |
|
Khí thải |
1605 |
6.9 |
|
Áp suất |
1701 |
6.10 |
|
Áp suất |
Áp dụng (các ví dụ không đăng ký) |
6.11 |
|
Chỉ báo mức |
Sử dụng 0159 |
6.12 |
|
Mức chất lỏng |
Áp dụng (các ví dụ không đăng ký) |
6.13 |
|
Bộ lọc |
1369 |
6.14 |
|
Hỏng hóc / lỗi |
1603 |
6.15 |
|
Nhiệt độ |
0034 |
6.16 |
|
Công tắc khởi động/Cơ cấu khởi động |
1365 |
7. Các ký hiệu chung (theo bảng 2)
Bảng 2
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
7.1
Cộng/Tăng/Cực dương
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2
Trừ/Giảm/Cực âm
5006
7.3
Bộ phận lấy lửa
0620
7.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ắc qui
0247
7.5
Đồng hồ/công tắc thời gian/đồng hồ bấm giờ.
5184
7.6
Đo giờ/số giờ đã vận hành
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.7
Đai an toàn – chỉ sử dụng đối với đai vòng
1702
7.8
Dung tích – cạn
1563
7.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dung tích -1/2 (một nửa)
1564
7.10
Dung tích – Đầy
1565
7.11
Hướng di chuyển của máy ð Tiến
(Thay thế hình chữ nhật nét đứt bằng ký hiệu thích hợp. Có thể quay 90° ngược
chiều kim đồng hồ để nhìn theo hình chiếu cạnh của hướng chuyển động tiến
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.12
Hướng di chuyển của máy ð Lùi
(Thay thế hình chữ nhật nét đứt bằng ký hiệu thích hợp. Có thể quay 90° ngược
chiều kim đồng hồ để nhìn theo hình chiếu cạnh của hướng chuyển động lùi.
Áp dụng (các ví dụ không đăng ký)
7.13
Hướng vận hành của cần điều khiển ð Theo hai hướng
(Đặt các ký hiệu thích hợp tại các đầu mũi tên chỉ hướng)
1436
7.14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hướng vận hành của cần điều khiển ð Theo nhiều hướng
(Đặt các ký hiệu thích hợp tại các đầu mũi tên chỉ hướng)
1703
7.15
Quay theo chiều kim đồng hồ
0258
7.16
Quay ngược chiều kim đồng hồ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.17
Điểm tra mỡ bôi trơn
0787
7.18
Điểm tra dầu bôi trơn
0391
7.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Điểm treo móc nâng khi nâng vật
1368
7.20
Điểm đặt kích hoặc đỡ
0542
7.21
Đọc sổ tay hướng dẫn vận hành
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.22
Khóa
1656
8. Các ký hiệu động cơ (theo bảng 3)
Bảng 3
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.1
Dầu bôi trơn động cơ
(nếu chỉ hiển thị mức dầu bôi trơn động cơ ký hiệu này có thể được sử dụng để
chỉ mức)
1372
8.2
Dầu bôi trơn động cơ – Áp suất
1374
8.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu bôi trơn động cơ – Mức dầu
1373
8.4
Dầu bôi trơn động cơ – Bộ lọc dầu
1376
8.5
Dầu bôi trơn động cơ – Nhiệt độ dầu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.6
Chất làm mát động cơ
(nếu chỉ hiển thị mức dầu bôi trơn động cơ ký hiệu này có thể được sử dụng để
chỉ mức)
1377
8.7
Chất làm mát động cơ – Áp suất
1379
8.8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chất làm mát động cơ – Mức
1378
8.9
Chất làm mát động cơ – Bộ lọc
1562
8.10
Chất làm mát động cơ – Nhiệt độ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.11
Cửa nạp động cơ / khí đốt
1381
8.12
Cửa nạp động cơ / khí đốt – Áp suất
1382
8.13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cửa nạp động cơ / khí đốt – Bộ lọc
1170
8.14
Cửa nạp động cơ / khí đốt – Nhiệt độ
1383
8.15
Khí thải động cơ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.16
Khí thải động cơ – Áp suất
1385
8.17
Khí thải động cơ – Nhiệt độ
1386
8.18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Động cơ – Khởi động
1387
8.19
Động cơ – Dừng
1388
8.20
Động cơ – Hỏng hóc/ lỗi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.21
Động cơ – Tốc độ quay / Tần số
1389
8.22
Van tiết lưu
0243
8.23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mồi (hỗ trợ khởi động)
1370
8.24
Bộ hâm nóng trước bằng điện (hỗ trợ khởi động khi nhiệt độ thấp)
1704
8.25
Phun khí (hỗ trợ khởi động khi nhiệt độ thấp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9. Các ký hiệu truyền động (theo bảng 4)
Bảng 4
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
9.1
Dầu truyền động
(Nếu chỉ hiển thị mức dầu truyền động, ký hiệu này có thể được sử dụng để chỉ
mức)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.2
Dầu truyền động – Áp suất
1167
9.3
Dầu truyền động ð Mức
1398
9.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu truyền động ð Bộ lọc
1169
9.5
Dầu truyền động ð Nhiệt độ
1168
9.6
Dầu truyền động ð Hỏng hóc/ lỗi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.7
Ly hợp
1308
9.8
Số không
Các chữ cái được sử dụng như là các ký hiệu không được đăng ký
9.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số cao
Các chữ cái được sử dụng như là các ký hiệu không được đăng ký
9.10
Số thấp
Các chữ cái được sử dụng như là các ký hiệu không được đăng ký
9.11
Số tiến
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.12
Số lùi
Các chữ cái được sử dụng như là các ký hiệu không được đăng ký
9.13
Đỗ
Các chữ cái được sử dụng như là các ký hiệu không được đăng ký
9.14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số 1
Các chữ cái được sử dụng như là các ký hiệu không được đăng ký
9.15
Số 2
Các chữ cái được sử dụng như là các ký hiệu không được đăng ký
9.16
Số 3 (Sử dụng các số theo trình tự cho các số, tiến tiếp theo: số 4ð)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.17
Số lùi đầu tiên (Sử dụng các số theo trình tự cho các số lùi tiếp theo: R2 cho số lùi thứ 2,ð)
Các chữ cái được sử dụng như là các ký hiệu không được đăng ký
10. Các ký hiệu hệ thống thủy lực (theo bảng 5)
Bảng 5
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.1
Dầu thủy lực
(Nếu chỉ hiển thị mức dầu thủy lực, ký hiệu này có thể được sử dụng để chỉ
mức)
1411
10.2
Dầu thủy lực – Áp suất
1413
10.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu thủy lực ð Mức
1412
10.4
Dầu thủy lực – Bộ lọc
1415
10.5
Dầu thủy lực – Nhiệt độ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.6
Hệ thống thủy lực ð Hỏng hóc/ lỗi
1410
11. Các ký hiệu hệ thống phanh (theo bảng 6)
Bảng 6
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.1
Dầu phanh/ chất lỏng
(Nếu chỉ hiển thị mức dầu/ chất lỏng dùng cho phanh, ký hiệu này có thể được
sử dụng để chỉ mức)
1400
11.2
Hệ thống phanh – Áp suất
1402
11.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hệ thống phanh ð Bộ lọc
1404
11.4
Hệ thống phanh ð Nhiệt độ
1403
11.5
Hệ thống phanh ð Hỏng hóc / lỗi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.6
Phanh khi đỗ xe
0238
11.7
Đường biểu thị độ mòn phanh
1408
11.8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hệ thống phanh chống khóa cứng ð Hỏng hóc/ lỗi
1407
12. Các ký hiệu nhiên liệu (theo bảng 7)
Bảng 7
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
12.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhiên liệu
(nếu chỉ hiển thị mức nhiên liệu , ký hiệu này có thể được sử dụng để chỉ
mức)
0245
12.2
Nhiên liệu – Áp suất
1392
12.3
Nhiên liệu ð Mức
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.4
Nhiên liệu – Bộ lọc
1393
12.5
Nhiên liệu – Nhiệt độ
1394
12.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hệ thống nhiên liệu ð Hỏng hóc/ lỗi
1391
12.7
Ngừng cấp nhiên liệu
(Không được thay thế cho ký hiệu dừng động cơ)
1395
12.8
Nhiên liệu diezen (cháy nén)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13. Các ký hiệu đèn chiếu sáng (theo bảng 8)
Bảng 8
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
13.1
Đèn phía trước ð Chế độ chiếu xa (dùng chùm sáng chính/hất cao)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13.2
Đèn phía trước ð Chế độ chiếu gần (dùng chùm sáng chiếu xuống)
0083
13.3
Đèn làm việc: Đèn chiếu sáng
1204
13.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đèn đỗ xe
0240
13.5
Đèn cảnh báo nguy hiểm
0085
13.6
Đèn hiệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13.7
Đèn vị trí/ khoảng cách
0456
13.8
Tín hiệu rẽ
0084
13.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đèn sương mù trước
(Nếu một bộ phận điều khiển được sử dụng điều khiển cho cả hai đèn sương mù
trước và sau khi sử dụng ký hiệu đèn sương mù trước)
0633
13.10
Đèn sương mù sau
(Nếu một bộ phận điều khiển được sử dụng điều khiển cho cả hai đèn sương mù
trước và sau, sử dụng ký hiệu đèn sương mù trước)
0634
14. Các ký hiệu cửa sổ (theo bảng 9)
Bảng 9
Số ký
hiệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mô tả ký hiệu / áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
14.1
Kính chắn gió/Thanh gạt nước kính chắn gió
0086
14.2
Kính chắn gió/Bộ phận phun nước kính chắn gió
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14.3
Kính chắn gió/Thanh gạt và phun nước kính chắn gió
0087
14.4
Kính chắn gió / Thiết bị chống đọng sương mù / Bộ phận làm tan băng kính chắn gió
0635
14.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thanh gạt nước cửa kính sau
0097
14.6
Bộ phận phun nước cửa kính sau
0099
14.7
Bộ phận gạt và phun nước cửa kính sau
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14.8
Thiết bị chống đọng sương mù / Bộ phận làm tan băng cửa kính sau
0636
15. Các ký hiệu cho cần trục có cần dạng ống lồng (theo bảng 10)
Bảng 10
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15.1
Cần – Nâng lên
2220
15.2
Cần – Hạ xuống
2221
15.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vật (Tải trọng) – Nâng lên
2222
15.4
Vật (Tải trọng) – Hạ xuống
2223
15.5
Cần – Ra cần
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15.6
Cần – Thu cần
2225
15.7
Cần – Quay sang trái
2226
15.8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cần – Quay sang phải
2227
15.9
Cần – Lật cần
2228
15.10
Cần – Hãm quay
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16. Các ký hiệu cho cần trục có chiều dài cần cố định (theo bảng 11)
Bảng 11
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
16.1
Cần – Nâng lên
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16.2
Cần – Hạ xuống
2231
16.3
Vật (Tải trọng) – Nâng lên
2232
16.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vật (Tải trọng) – Hạ xuống
2233
16.5
Cần – Quay sang trái
2234
16.6
Cần – Quay sang phải
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16.7
Cần – Lật cần
2236
16.8
Cần – Hãm quay
2237
17. Các ký hiệu gàu ngoạm (theo bảng 12)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
17.1
Gàu ngoạm ð Ký hiệu cơ bản
1494
17.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gàu ngoạm – Mở gầu
1495
17.3
Gàu ngoạm – Đóng gàu
1496
17.4
Gàu ngoạm – Quay gàu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17.5
Gàu ngoạm – Quay theo chiều kim đồng hồ
1497
17.6
Gàu ngoạm – Quay ngược chiều kim đồng hồ
1498
18. Các ký hiệu thiết bị cặp (theo bảng 13)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
18.1
Thiết bị cặp – Ký hiệu cơ bản
1499
18.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết bị cặp – Mở cặp
1500
18.3
Thiết bị cặp – Đóng cặp
1501
18.4
Thiết bị cặp – Quay cặp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18.5
Thiết bị cặp – Quay theo chiều kim đồng hồ
2083
18.6
Thiết bị cặp – Quay ngược chiều kim đồng hồ
2084
19. Các ký hiệu cho tời (theo bảng 14)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
19.1
Tời – Ký hiệu cơ bản
1176
19.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tời – Nhả cáp
1539
19.3
Tời – Cuốn cáp
1538
19.4
Tời – Cuốn tự do
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19.5
Tời – Khóa tời
2070
19.6
Tời - Phanh
2071
20. Các ký hiệu chân chống dạng cơ khí (theo bảng 15)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
20.1
Chân chống – Ký hiệu cơ bản
2072
20.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chân chống trái – Nâng lên
2073
20.3
Chân chống trái – Hạ xuống
2074
20.4
Chân chống phải – Nâng lên
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.5
Chân chống phải – Hạ xuống
1291
20.6
Chân chống trái – Ra chân
2075
20.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chân chống trái – Thu chân
2076
20.8
Chân chống phải – Ra chân
1536
20.9
Chân chống phải – Thu chân
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21. Các ký hiệu chân chống (theo bảng 16)
Bảng 16
Số ký
hiệu
Hình thức ký hiệu / dạng
Mô tả ký hiệu / áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
21.1
Chân chống – Ký hiệu cơ bản
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21.2
Chân chống – Ra chân chống trái – Chỉ mở rộng theo chiều ngang
2078
21.3
Chân chống – Thu chân chống trái lại – Chỉ co lại theo hướng ngang
2079
21.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chân chống – Ra chân chống phải ð Chỉ mở rộng theo chiều ngang
0746
21.5
Chân chống – Thu chân chống phải – Chỉ co lại hướng ngang
0747
21.6
Chân chống – Hạ chân chống trái ð Theo chiều thẳng đứng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21.7
Chân chống – Nâng chân chống trái ð Theo chiều thẳng đứng
2081
21.8
Chân chống – Hạ chân chống phải ð Theo chiều thẳng đứng
0750
21.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chân chống – Nâng chân chống phải ð Theo chiều thẳng đứng
0751
(Tham khảo)
[1] ISO 7000:1989 Graphical symbols for use on equipment – Index and synopsis (Các ký hiệu bằng hình vẽ sử dụng trên thiết bị - Chỉ số và tóm tắt).
[2] IEC 417:1973 Graphical symbols for use on equipment – Index, survey and compilation of the single sheets and its supplements (IEC 417A:1975, IEC 417B:1975, IEC 417:1977, IEC 417D:1978, IEC 417E:1980, IEC 417F:1982, IEC 417G:1985, IEC 417J:1990, IEC 417K:1991, IEC 417L:1993) (Các ký hiệu bằng hình vẽ sử dụng trên thiết bị - Chỉ số, xem xét và dịch mã tự động của tấm kim loại đơn mỏng và các phần bổ sung.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây