Tiêu chuẩn ngành 10TCN 1011:2006 về Giống cà rốt - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống cà rốt
Tiêu chuẩn ngành 10TCN 1011:2006 về Giống cà rốt - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống cà rốt
Số hiệu: | 10TCN1011:2006 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 29/12/2006 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 10TCN1011:2006 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 29/12/2006 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
TT |
Tính trạng |
Trạng thái biểu hiện |
Giống điển hình |
Mã số |
1. (+) QN VG |
Bộ lá: Chiều rộng cụm gốc lá Foliage: Width of crown |
Hẹp Trung bình Rộng |
|
3 5 7 |
2. VG |
Lá: Thế lá Leaf: Attitude |
Đứng Nửa đứng Ngang |
|
1 3 5 |
3. (*) QN MS |
Lá: Chiều dài (cả cuống) Leaf: Length (including petioles) |
Rất ngắn Ngắn Trung bình Dài Rất dài |
|
1 3 5 7 9 |
4. (*) QN |
Lá: Sự phân chia Leaf: Division |
Mịn Trung bình Thô |
|
3 5 7 |
5. (*) QN.VG |
Lá: Mức độ xanh Leaf: Intensity of green color |
Nhạt Trung bình Đậm |
|
3 5 7 |
6. (*) QL VG |
Lá: Sắc tố anthoxian của cuống lá Leaf: anthocyanin coloration of petiole |
Không có Có |
|
1 9 |
7. (*) QN MS |
Củ: Chiều dài Root: Length |
Rất ngắn Ngắn Trung bình Dài Rất dài |
|
1 3 5 7 9 |
8. (*) QN MS |
Củ: Chiều rộng Root: Width |
Hẹp Trung bình Rộng |
|
3 5 7 |
9. (*) QN MS |
Củ: Tỷ lê dài/rộng Root: Ratio length/Width |
Rất nhỏ Nhỏ Trung bình Lớn Rất lớn |
|
1 3 5 7 9 |
10.(*)(+) QN VG |
Củ: Hình dạng theo mặt cắt dọc Root: Shape in longitudinal section |
Tròn Trứng ngược Hình tam giác ngược Tam giác ngược hẹp Tam giác ngược hẹp đến chữ nhật hẹp Chữ nhật hẹp |
|
1 2 3 4 5
|
11.(*)(+) PQ VG |
Củ: Hình dạng vai Root: Shape of shouder |
Phẳng Phẳng đến tròn Tròn Tròn đến hình nón Hình nón |
|
1 2 3 4 5 |
12. (*) PQ VG |
Củ: Đỉnh khi phát triển đầy đủ Root: Tip (When fully developed) |
Không nhọn Hơi nhọn Rất nhọn |
|
1 2 3 |
13. (*) PQ VG |
Củ: Màu vỏ Root: External color |
Trắng Vàng Cam Hồng đỏ Đỏ Đỏ tía (tím) |
|
1 2 3 4 5 6 |
14. QN VG |
Củ: Mức độ của màu vỏ Root: Intensity of external color |
Nhạt Trung bình Đậm |
|
3 5 7 |
15. QL VG |
Củ: Sắc tố antoxian của ở vai. Root: Anthocyanin coloration of skin shouder |
Không có Có |
|
1 9 |
16.(*)(+) QN VG |
Củ: Phần màu xanh ở vai Root: Extent of green color of skin of shouder |
Không có đến rất nhỏ Nhỏ Trung bình Rộng Rất rộng |
|
1 3 5 7 9 |
17. QN VG |
Củ: Nếp nhăn của vỏ Root: Ridging of surface |
Không có đến rất ít Ít Trung bình Nhiều Rất nhiều |
|
1 3 5 7 9 |
18. (*) QN VG |
Củ: Đường kính của lõi so với đường kính củ Root: Diameter of core relative to total diameter |
Rất nhỏ Nhỏ Trung bình To Rất to |
|
1 3 5 7 9 |
19. (*) QL VG |
Củ: Màu lõi Root: Color of core |
Trắng Vàng Cam Hồng đỏ Đỏ |
|
1 2 3 4 5 |
20. QL VG |
Củ: Mức độ của màu lõi Root: Intensity color of core |
Nhạt Trung bình Đậm |
|
3 5 7 |
21. (*) QL VG |
Củ: Màu của thịt củ Root: color of cortex |
Trắng Vàng Cam Hồng đỏ Đỏ |
|
1 2 3 4 5 |
22. QL VG |
Củ: Độ đậm của mầu thịt củ Root: Intensity color of cortex |
Nhạt Trung bình Đậm |
|
3 5 7 |
23. QL VG |
Củ: Màu của lõi so với màu của thịt củ Root: color of core compared to color of cortex |
Nhạt hơn Như nhau Đậm hơn |
|
1 2 3 |
24. (*) QN VG |
Củ: Phần màu xanh bên trong theo mặt cắt dọc Root: Extent of green coloration of interior (in longitudial section) |
Không có đến rất nhỏ Nhỏ Trung bình Rộng Rất rộng |
|
1 3 5 7 9 |
25. QN VG |
Củ: Phần trên mặt đất Root: Protrusion above soil |
Không có đến rất ít Ít Trung bình Nhiều Rất nhiều |
|
1 3 5 7 9 |
26. QN MS |
Củ: Khối lượng Root: Weight |
Nhỏ Trung bình Lớn |
|
3 5 7 |
27.(*) QN VG |
Củ: Thời gian phát triển đỉnh tròn (chỉ với các giống có đỉnh củ không nhọn) Root: Time of development of rounded tip (Varieties with blunt tip only) |
Sớm Trung bình Muộn |
|
3 5 7
|
28.(*)(+) QN VG |
Củ: Thời gian hình thành màu của đỉnh củ Root: Time of coloration of tip |
Rất sớm Sớm Trung bình Muộn Rất muộn |
|
1 3 5 7 9 |
29. QN VG |
Cây: Khả năng ra ngồng Plant: Tendency to bolting |
Yếu Trung bình Khoẻ |
|
3 5 7 |
30. QN VG |
Cây: Chiều cao của cụm hoa sơ cấp ở thời kỳ hoa nở Plant: Height of primary umbel at time if its flowering |
Thấp Trung bình Cao |
|
3 5 7 |
31. QN VS |
Cây: Tỷ lệ cây bất dục đực Plant: Proportion of male sterile plant |
Không có hoặc rất thấp Thấp Trung bình Cao Rất cao |
|
1 3 5 7 9 |
32. QL VS |
Cây: Dạng bất dục đực Plant: Type of male sterility |
Bao phấn màu nâu Bao phấn hình cánh hoa |
|
1 2 |
Phụ lục 1. Giải thích và minh họa một số tính trạng
Tính trạng 1.
Bộ lá: Chiều rộng cụm gốc lá .
Foliage: Width of crown
Tính trạng 10.
Củ: Hình dạng theo mặt cắt dọc.
Root: Shape in longitudinal section
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính trạng 11.
Hình dạng vai
Root: Shape of shouder
Tính trạng 16.
Củ: Phần màu xanh ở vai
Root: Extent of green color of skin of shoulder
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ: Đường kính của lõi so với đường kính củ
Root: Diameter of core relative to total diameter
(Cắt ngang hoặc dọc củ và quan sát ở giữa củ. Nếu đường kính của lõi bằng nửa đường kính củ thì cho điểm 5)
Phụ lục 2. Bản đăng ký khảo nghiệm DUS giống cà rốt
1. Loài: Cà rốt – Daucus carota L.
2. Tên giống :
3. Tên, địa chỉ tổ chức cá nhân đăng ký khảo nghiệm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Địa chỉ :
4. Tên, địa chỉ tác giả giống
Tên :
Địa chỉ :
5. Nguồn gốc giống, phương pháp chọn tạo
5.1. Vật liệu
5.2. Phương pháp
- Giống lai
- Giống thụ phấn tự do
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.3 Thời gian và địa điểm chọn giống
6. Giống đã được bảo hộ hoặc công nhận ở nước ngoài
7. Các đặc điểm chính của giống
TT
Tính trạng
Trạng thái biểu hiện
Giống điển hình
Mã số
7.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lá: Chiều dài (cả cuống)
(Tính trạng 3)
Rất ngắn
Ngắn
Trung bình
Dài
Rất dài
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 { }
5 { }
7 { }
9 { }
7.2
Lá: Mức độ xanh
(Tính trạng 5)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trung bình
Đậm
3 { }
5 { }
7 { }
7.3
Củ: Chiều dài
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rất ngắn
Ngắn
Trung bình
Dài
Rất dài
1 { }
3 { }
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7 { }
9 { }
7.4
Củ: Chiều rộng
(Tính trạng 8)
Hẹp
Trung bình
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 { }
5 { }
7 { }
7.5
Củ: Hình dạng
theo mặt cắt dọc
(Tính trạng 10)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tròn
Trứng ngược
Hình tam giác ngược
Tam giác ngược hẹp
Tam giác ngược hẹp đến chữ nhật hẹp
Chữ nhật hẹp
1 { }
2 { }
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4 { }
5 { }
6 { }
7.6
Củ: Hình dạng vai
(Tính trạng 11)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phẳng đến tròn
Tròn
Tròn đến hình nón
Hình nón
1 { }
2 { }
3 { }
4 { }
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.7
Củ: Đỉnh khi phát triển đầy đủ
(Tính trạng 12)
Không nhọn
Nhọn
Rất nhọn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 { }
3 { }
7.8
Củ: Màu vỏ
(Tính trạng 13)
Trắng
Vàng
Cam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đỏ
Đỏ tía
1 { }
2 { }
3 { }
4 { }
5 { }
6 { }
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ: Mức độ của màu vỏ
(Tính trạng 14)
Nhạt
Trung bình
Đậm
3 { }
5 { }
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.10
Củ: Đường kính của lõi so với đường kính củ
(Tính trạng 18)
Rất nhỏ
Nhỏ
Trung bình
To
Rất to
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 { }
5 { }
7 { }
9 { }
7.11
Củ: Màu lõi
(Tính trạng 19)
Trắng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cam
Hồng đỏ
Đỏ
1 { }
2 { }
3 { }
4 { }
5 { }
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ: Màu của thịt củ
(Tính trạng 21)
Trắng
Vàng
Cam
Hồng đỏ
Đỏ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 { }
3 { }
4 { }
5 { }
8. Giống đối chứng và sự khác nhau với giống khảo nghiệm
- Tên giống đối chứng
- Những tính trạng khác biệt với giống khảo nghiệm
9. Những thông tin có liên quan khác
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.2. Những điều kiện đặc biệt về môi trường để khảo nghiệm
9.3. Thông tin khác
Ngày tháng năm
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây