Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô SUBARU
Tôi muốn tìm hiểu thông tin về giá tính lệ phí trước bạ cho xe ô tô vì tôi đang có nhu cầu mua xe. Cụ thể là dòng xe SUBARU. Ban biên tập có thể cung cấp giúp tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ của loại xe ô tô này được không? Chân thành cảm ơn
Nguyên Vũ (093***)
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
SUBARU |
BRZ 2.0 RWD 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,706,000,000 |
2 |
SUBARU |
FORESTER 2.0 IL 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,428,000,000 |
3 |
SUBARU |
FORESTER 2.0 IL AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,323,000,000 |
4 |
SUBARU |
FORESTER 2.0 XT AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,533,000,000 |
5 |
SUBARU |
FORESTER 2.0X AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,310,000,000 |
6 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 X 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,020,000,000 |
7 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 X L.L.BEAN EDITION 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,280,000,000 |
8 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 X PREMIUM 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,090,000,000 |
9 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 XT 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,508,000,000 |
10 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 XT AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,560,000,000 |
11 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 XT LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,340,000,000 |
12 |
SUBARU |
FORESTER SPORT 2.5 X 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,050,000,000 |
13 |
SUBARU |
FORESTER SPORT 2.5 XT 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,290,000,000 |
14 |
SUBARU |
IMPREZA 2.0R-S AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,168,000,000 |
15 |
SUBARU |
IMPREZA 2.5 I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
830,000,000 |
16 |
SUBARU |
IMPREZA 2.5 I WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
860,000,000 |
17 |
SUBARU |
IMPREZA WRX 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,180,000,000 |
18 |
SUBARU |
IMPREZA WRX 2.5 WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,200,000,000 |
19 |
SUBARU |
IMPREZA WRX STI 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,690,000,000 |
20 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 GT AWD 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,400,000,000 |
21 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 GT LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,350,000,000 |
22 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 GT LIMITED WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,470,000,000 |
23 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 GT SPEC.B 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,610,000,000 |
24 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
990,000,000 |
25 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,160,000,000 |
26 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I LIMITED WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,210,000,000 |
27 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I S AWD 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,439,000,000 |
28 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I SPECIAL EDITION 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,010,000,000 |
29 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I SPECIAL EDITION WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,110,000,000 |
30 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,040,000,000 |
31 |
SUBARU |
LEGACY 3.0 R LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,490,000,000 |
32 |
SUBARU |
LEGACY 3.6R S AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,533,000,000 |
33 |
SUBARU |
LEVORG 1.6GT-S AWD 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,398,000,000 |
34 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5 I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,140,000,000 |
35 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5 I L.L.BEAN EDITION 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,260,000,000 |
36 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5 I LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,310,000,000 |
37 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5 I LIMITED L.L.BEAN EDITION 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,390,000,000 |
38 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5 XT LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,470,000,000 |
39 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5I AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,575,000,000 |
40 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5I S AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,596,000,000 |
41 |
SUBARU |
OUTBACK 3.0 R L.L.BEAN EDITION 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,500,000,000 |
42 |
SUBARU |
OUTBACK 3.6R AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,768,000,000 |
43 |
SUBARU |
OUTBACK 3.6R-S AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,754,000,000 |
44 |
SUBARU |
OUTBACK AWD 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,689,000,000 |
45 |
SUBARU |
OUTBACK AWD 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,851,000,000 |
46 |
SUBARU |
OUTBACK BASIC 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,060,000,000 |
47 |
SUBARU |
OUTBACK SPORT 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
970,000,000 |
48 |
SUBARU |
STI 5D 2.5 AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,830,000,000 |
49 |
SUBARU |
TRIBECA 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,450,000,000 |
50 |
SUBARU |
TRIBECA 3.6 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,290,000,000 |
51 |
SUBARU |
TRIBECA 3.6R AWD 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,872,000,000 |
52 |
SUBARU |
TRIBECA 3.6R LIMITED AWD 3.6 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,800,000,000 |
53 |
SUBARU |
TRIBECA B9 3.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,316,000,000 |
54 |
SUBARU |
TRIBECA LIMITED 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,570,000,000 |
55 |
SUBARU |
TRIBECA LIMITED 3.6 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,400,000,000 |
56 |
SUBARU |
WRX 2.0 AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,575,000,000 |
57 |
SUBARU |
WRX STI 2.5 AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,400,000,000 |
58 |
SUBARU |
WRX STI 4D 2.5 AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,670,000,000 |
59 |
SUBARU |
XV 2.0i-PREMIUM 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,250,000,000 |
60 |
SUBARU |
XV 2.0i-PREMIUM AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,311,000,000 |
61 |
SUBARU |
XV 2.0i-S AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,331,000,000 |
62 |
SUBARU |
FORESTER 2.0i-L AWD |
Nhập khẩu |
1,323,000,000 |
63 |
SUBARU |
FORESTER 2.0-XT AWD |
Nhập khẩu |
1,533,000,000 |
64 |
SUBARU |
LEVORG 1.6GT-S AWD |
Nhập khẩu |
1,397,500,000 |
65 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5i-S AWD |
Nhập khẩu |
1,632,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô SUBARU. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!









