Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô JAGUAR
Tôi rất quan tâm đến các dòng xe của JAGUAR, muốn mua nhưng không biết giá cả tính lệ phí trước bạ khi mang về Việt Nam là bao nhiêu nên mong Ban biên tập có thể cung cấp cho tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô JAGUAR được không? Chân thành cảm ơn rất nhiều
Trọng Khang (099***)
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
JAGUAR |
F TYPE S 3.0 02 chỗ |
Nhập khẩu |
3,399,000,000 |
2 |
JAGUAR |
F-TYPE R 5.0 02 chỗ |
Nhập khẩu |
5,689,000,000 |
3 |
JAGUAR |
STYPE30 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,620,000,000 |
4 |
JAGUAR |
XE PORTFOLIO 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,800,000,000 |
5 |
JAGUAR |
XE PRESTIGE 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,245,000,000 |
6 |
JAGUAR |
XF 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,689,000,000 |
7 |
JAGUAR |
XF 2.0T 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,641,000,000 |
8 |
JAGUAR |
XF 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,293,000,000 |
9 |
JAGUAR |
XF LUXURY 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,564,000,000 |
10 |
JAGUAR |
XF PREMIUM LUXURY 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,564,000,000 |
11 |
JAGUAR |
XF PREMIUM LUXURY 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,882,000,000 |
12 |
JAGUAR |
XF PREMIUM LUXURY 4.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,792,000,000 |
13 |
JAGUAR |
XJ 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,570,000,000 |
14 |
JAGUAR |
XJ 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,767,000,000 |
15 |
JAGUAR |
XJ 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,783,000,000 |
16 |
JAGUAR |
XJL 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,996,000,000 |
17 |
JAGUAR |
XJL 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,288,000,000 |
18 |
JAGUAR |
XJL PORTFOLIO 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,284,000,000 |
19 |
JAGUAR |
XJL PORTFOLIO 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
6,080,000,000 |
20 |
JAGUAR |
XJL PORTFOLIO 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,144,000,000 |
21 |
JAGUAR |
XJL PORTFOLIO AWD 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,210,000,000 |
22 |
JAGUAR |
XJL PREMIUM LUXURY 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,784,000,000 |
23 |
JAGUAR |
XJL SUPER SPORT 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,364,000,000 |
24 |
JAGUAR |
XJL SUPERCHARGED 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,704,000,000 |
25 |
JAGUAR |
F-PACE PORTFOLIO 25t AWD |
Nhập khẩu |
4,051,000,000 |
26 |
JAGUAR |
F-PACE PRESTIGE 25t AWD |
Nhập khẩu |
3,153,000,000 |
27 | JAGUAR | P-PACE PURE 25t AWD | Nhập khẩu | 3,004,000,000 |
28 | JAGUAR | F-PACE R-SPORT 25t AWD | Nhập khẩu | 3,584,000,000 |
29 | JAGUAR | F-PACE R-SPORT 35t AWD | Nhập khẩu | 3,781,000,000 |
30 | JAGUAR | F-TYPE COUPE "S" | Nhập khẩu | 5,783,000,000 |
31 | JAGUAR | XE PORTFOLIO | Nhập khẩu | 2,599,000,000 |
32 | JAGUAR | XF PORTFOLIO | Nhập khẩu | 3,065,000,000 |
33 | JAGUAR | XJL AUTOBIOGRAPHY | Nhập khẩu | 11,086,000,000 |
34 | JAGUAR | XF PRESTIGE | Nhập khẩu | 2,975,000,000 |
35 | JAGUAR | F-PACE PURE 35t AWD | Nhập khẩu | 3,137,000,000 |
36 | JAGUAR | F-PACE PRESTIGE 35t AWD | Nhập khẩu | 3,352,000,000 |
37 | JAGUAR | F-PACE PORTFOLIO 35t AWD | Nhập khẩu | 4,245,000,000 |
38 | JAGUAR | XF20T | Nhập khẩu | 2,689,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô JAGUAR. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!









