Thông số kích thước cơ bản của áo chiến sĩ nữ (trang phục Dân quân tự vệ)
Nhờ hỗ trợ quy định về Thông số kích thước cơ bản của áo chiến sĩ nữ (trang phục Dân quân tự vệ).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/QS 1822:2021 trang phục dân quân tự vệ Ban hành kèm theo Thông tư 94/2021/TT-BQP, theo đó Phụ lục C quy định Chỉ tiêu kỹ thuật cơ bản của trang phục Dân quân tự vệ, Thông số kích thước cơ bản của áo chiến sĩ nữ (Bảng C.16) như sau:
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu |
Mức |
Dung sai ± |
||
Cỡ 3 |
Cỡ 4 |
Cỡ 5 |
||
I. Thân sau: |
|
|
|
|
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu |
61 |
63 |
65 |
0,6 |
2. Chiều rộng vai |
37 |
39 |
41 |
0,3 |
3. Chiều rộng ngang nách đo |
46 |
48 |
50 |
0,1 |
4. Chiều rộng ngang eo đo |
40 |
42 |
44 |
0,1 |
5. Chiều rộng thân sau ngang gấu đo |
48 |
50 |
52 |
0,1 |
II. Thân trước: |
|
|
|
|
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu |
63 |
65 |
67 |
0,6 |
2. Chiều rộng túi áo |
11 |
11 |
11,5 |
0,1 |
3. Chiều dài túi áo |
13 |
13 |
13,5 |
0,1 |
4. Chiều rộng ngang gầm nách cả nẹp |
24,5 |
25,5 |
26,5 |
0,2 |
5. Chiều rộng thân trước ngang eo |
22,5 |
23,5 |
24,5 |
0,3 |
6. Chiều rộng thân trước ngang gấu |
25,5 |
26,5 |
27,5 |
0,2 |
7. Chiều dài cá vai |
10,5 |
10,5 |
10,5 |
0,1 |
8. Chiều rộng cá vai |
3 - 3,5 |
3 - 3,5 |
3 - 3,5 |
0,05 |
III. Tay áo: |
|
|
|
|
1. Chiều dài tay |
56 |
58 |
60 |
0,5 |
2. Chiều rộng bắp tay |
18,5 |
19,5 |
20,5 |
0,1 |
3. Chiều dài măng séc |
23 |
24 |
25 |
0,2 |
4. Bản to măng séc |
5 |
5 |
5 |
0,05 |
IV. Cổ áo: |
|
|
|
|
1. Chiều rộng cổ áo đo sát chân |
35 |
36 |
37 |
0,2 |
2. Chiều rộng bản to gáy cổ |
3,5 |
3,5 |
3,5 |
0,05 |
3. Chiều rộng đầu cổ |
6 |
6 |
6 |
0,05 |
V. Chia khuy: |
|
|
|
|
1. Khuy thứ nhất cách chân cổ |
6 |
6 |
6 |
0,1 |
2. Khuy dưới cách gấu |
13 |
14 |
14 |
0,1 |
3. Khoảng cách các khuyết còn lại |
Chia đều cho các khoảng |
Trân trọng!









