Mẫu viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học hay, ngắn gọn? Yêu cầu phát triển năng lực văn học lớp 8?
Mẫu viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học hay, ngắn gọn?
Dưới đây là một số mẫu viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học hay, ngắn gọn học sinh tham khảo mới nhất 2025:
Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học
Bất bình đẳng trong xã hội qua hình ảnh nhân vật trong tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao
Trong nền văn học hiện thực phê phán Việt Nam, Chí Phèo của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu, phản ánh một xã hội phong kiến đầy bất công và sự tha hóa của con người dưới áp lực của giai cấp thống trị. Với cách xây dựng nhân vật độc đáo và cốt truyện đầy bi kịch, tác phẩm đã không chỉ khắc họa số phận đau thương của nhân vật chính Chí Phèo mà còn phê phán sâu sắc vấn đề bất bình đẳng trong xã hội, đặc biệt là sự phân hóa giàu nghèo và sự áp bức, bóc lột của những tầng lớp quyền thế đối với những con người nghèo khổ. Qua hình ảnh nhân vật trong tác phẩm, Nam Cao đã vạch trần bộ mặt tàn bạo của một xã hội bất công, nơi mà những người nghèo, những con người thấp kém bị đối xử như phế phẩm, bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Trong xã hội phong kiến, đặc biệt là trong tác phẩm Chí Phèo, sự phân hóa giàu nghèo và sự bất bình đẳng giữa các tầng lớp là điều rõ rệt. Chí Phèo, nhân vật chính của tác phẩm, là một người nông dân hiền lành, lương thiện, nhưng lại phải chịu đựng sự áp bức, bóc lột từ giai cấp thống trị, cụ thể là Bá Kiến, người giàu có và quyền lực trong làng. Chí Phèo không chỉ nghèo khổ về vật chất mà còn bị xã hội phong kiến tước đoạt quyền làm người, quyền được sống một cách tự do và nhân phẩm. Anh trở thành nạn nhân của một xã hội không có công lý, nơi mà những kẻ như Bá Kiến có thể tùy ý hành hạ và áp bức người khác mà không bị trừng phạt.
Bất bình đẳng xã hội được thể hiện rõ qua mối quan hệ giữa Chí Phèo và Bá Kiến. Bá Kiến, một giai cấp thống trị, có thể dễ dàng sai khiến, chi phối cuộc sống của những người nghèo như Chí Phèo. Thậm chí, Bá Kiến còn là người trực tiếp khiến Chí Phèo trở thành một kẻ tha hóa, khi lợi dụng anh để thực hiện các âm mưu xấu xa của mình. Khi Chí Phèo bị bắt giam vào tù và trở về, anh không còn là người đàn ông lương thiện trước kia, mà trở thành một tên tội phạm, sống chỉ để trả thù và phá hoại. Đó chính là hệ quả của sự bất bình đẳng xã hội, khi con người không được đối xử công bằng, mà bị đẩy đến bước đường cùng.
Sự bất bình đẳng trong xã hội không chỉ thể hiện qua sự phân biệt giai cấp mà còn tác động sâu sắc đến nhân phẩm con người. Chí Phèo, từ một chàng trai hiền lành, đã bị xã hội đẩy vào con đường tha hóa vì những bất công mà anh phải chịu đựng. Bị gạt ra khỏi vòng tay yêu thương của gia đình, bị khinh miệt bởi chính những người xung quanh, Chí Phèo dần mất đi tất cả nhân tính của mình. Anh trở thành một con người chỉ biết sống trong men rượu, bị lôi kéo vào những cuộc xung đột không có hồi kết.
Sự tha hóa của Chí Phèo là một phản ánh rõ nét về sự tàn nhẫn của xã hội bất công. Khi con người không còn được đối xử công bằng, khi những giá trị nhân văn bị bỏ qua, họ dễ dàng rơi vào trạng thái tha hóa, mất đi tất cả những phẩm giá cao đẹp của mình. Nam Cao đã sử dụng hình ảnh của Chí Phèo để làm nổi bật sự tàn nhẫn của một xã hội phong kiến đầy bất công, nơi mà những người nghèo, bị áp bức không chỉ phải chịu cảnh cơ cực về vật chất mà còn phải chịu sự tước đoạt quyền làm người, quyền được sống một cách đúng nghĩa.
Nam Cao không chỉ miêu tả cuộc sống khốn khổ của những người nghèo trong xã hội phong kiến mà còn phê phán mạnh mẽ sự thối nát của tầng lớp thống trị. Qua hình ảnh Bá Kiến, Nam Cao đã chỉ ra rằng giai cấp thống trị không chỉ có quyền lực trong tay mà còn lợi dụng quyền lực đó để thao túng, áp bức và tước đoạt nhân phẩm của những người yếu thế. Bá Kiến là hiện thân của một xã hội phong kiến đầy rẫy những kẻ lợi dụng quyền lực để thỏa mãn bản thân, không màng đến công lý hay nhân phẩm. Chính sự tàn nhẫn của Bá Kiến đối với Chí Phèo và những người nghèo khác đã làm lộ rõ bộ mặt tàn ác của một xã hội không có công bằng.
Từ những điều này, Nam Cao đã gửi gắm thông điệp mạnh mẽ về sự cần thiết của một xã hội công bằng hơn, nơi mà mỗi con người, bất kể họ thuộc giai cấp nào, đều phải được đối xử công bằng và có quyền sống với nhân phẩm của mình. Bài học mà Nam Cao muốn nhấn mạnh là sự cần thiết phải xây dựng một xã hội nơi mọi người đều có thể tìm thấy giá trị và phẩm hạnh của mình, không bị xã hội áp bức, không bị tước đoạt quyền sống và quyền con người.
Chí Phèo của Nam Cao là một tác phẩm văn học sâu sắc, không chỉ khắc họa số phận bi kịch của một con người bị xã hội tước đoạt nhân phẩm mà còn phản ánh vấn đề bất bình đẳng trong xã hội phong kiến. Qua hình ảnh nhân vật trong tác phẩm, Nam Cao đã chỉ ra rằng sự bất bình đẳng không chỉ gây ra những tác động tiêu cực đến đời sống vật chất của con người mà còn làm xói mòn nhân cách, đẩy con người vào con đường tha hóa. Từ đó, Nam Cao lên tiếng phê phán xã hội phong kiến, đồng thời kêu gọi sự thay đổi và công bằng cho tất cả mọi người. Chí Phèo không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là một tiếng nói mạnh mẽ phản đối sự bất công và một lời kêu gọi cho một xã hội công bằng hơn.
Vấn đề tinh thần chiến đấu và lòng yêu nước trong Hịch tướng sĩ của Trần Hưng Đạo
Tác phẩm Hịch tướng sĩ của Trần Hưng Đạo không chỉ là một lời kêu gọi chiến đấu mạnh mẽ mà còn là sự thể hiện tinh thần yêu nước cao cả và ý chí kiên cường của người dân Việt Nam trong cuộc chiến bảo vệ đất nước. Bài hịch này đã trở thành một biểu tượng của lòng yêu nước và khát vọng chiến thắng trong lịch sử chống giặc ngoại xâm, đồng thời cũng phản ánh tinh thần đoàn kết và sức mạnh cộng đồng trong những lúc đất nước lâm nguy. Phân tích Hịch tướng sĩ, chúng ta sẽ thấy rõ vấn đề tinh thần chiến đấu và lòng yêu nước được Trần Hưng Đạo truyền tải qua những lời lẽ sắc bén, đầy khí phách.
Tinh thần chiến đấu là một trong những chủ đề nổi bật trong bài hịch của Trần Hưng Đạo. Khi đất nước đang đứng trước nguy cơ bị xâm lược, Trần Hưng Đạo đã không chỉ thể hiện vai trò của một tướng lĩnh tài ba mà còn là một người dẫn đường, truyền lửa cho các tướng sĩ, khơi dậy trong họ lòng yêu nước và quyết tâm bảo vệ bờ cõi.
Ngay từ những câu mở đầu của bài hịch, Trần Hưng Đạo đã khẳng định sự quan trọng của chiến đấu vì đất nước: “Hỡi các tướng sĩ, các ngươi phải nhớ rằng, đất nước của chúng ta bao la, rộng lớn, không thể để giặc xâm lược, không thể để mất đi!” Lời kêu gọi của ông không chỉ là sự động viên về mặt tinh thần mà còn là một sự khích lệ mạnh mẽ, thúc giục các tướng sĩ nhanh chóng hành động. Bài hịch khẳng định một điều rõ ràng: chiến đấu để bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ thiêng liêng và không thể chối bỏ.
Bằng cách nêu bật những phẩm chất anh hùng của các chiến sĩ, Trần Hưng Đạo đã khắc sâu trong tâm trí các tướng sĩ rằng họ không phải chiến đấu vì lợi ích cá nhân, mà vì sự tồn vong của dân tộc. Việc đánh giặc là việc chung của tất cả mọi người, là trách nhiệm lớn lao của mỗi tướng sĩ. Những hình ảnh chiến đấu ác liệt, quyết liệt trong bài hịch giúp truyền cảm hứng và động viên tinh thần đoàn kết, đồng lòng của quân dân, cùng nhau đẩy lùi kẻ thù.
Lòng yêu nước là nền tảng vững chắc của tinh thần chiến đấu trong bài hịch của Trần Hưng Đạo. Lòng yêu nước trong Hịch tướng sĩ không chỉ được thể hiện qua những lời kêu gọi chiến đấu vì đất nước mà còn là một sự khẳng định vững vàng về giá trị của Tổ quốc và dân tộc. Trần Hưng Đạo đã khiến các tướng sĩ và binh lính nhận ra rằng: "Bảo vệ đất nước không chỉ là chiến đấu với giặc ngoại xâm mà còn là bảo vệ danh dự của dân tộc."
Trần Hưng Đạo đã khắc họa rõ ràng hình ảnh người chiến sĩ không chỉ có trách nhiệm bảo vệ đất nước bằng vũ khí mà còn phải có lòng yêu nước vững vàng, kiên cường. Ông nhắc nhở các tướng sĩ rằng, tình yêu với Tổ quốc không phải là điều xa xôi mà phải thể hiện qua những hành động cụ thể, qua tinh thần quyết tâm chiến đấu. Lòng yêu nước trong tác phẩm không chỉ dừng lại ở cảm xúc mà là sự hành động dứt khoát, kiên quyết.
Lòng yêu nước ấy được thể hiện rõ nét khi Trần Hưng Đạo nhắc nhở các tướng sĩ về những kỷ niệm hào hùng của tổ tiên, về những cuộc chiến đấu bảo vệ đất nước trong lịch sử. Câu nói nổi tiếng trong bài hịch “Nước non Việt Nam ta có xứng đáng để bảo vệ không?” không chỉ là một lời kêu gọi mà còn là sự khẳng định về giá trị của đất nước này, về niềm tự hào dân tộc mà mỗi người dân cần phải trân trọng và gìn giữ.
Tinh thần chiến đấu và lòng yêu nước trong Hịch tướng sĩ của Trần Hưng Đạo không chỉ là bài học dành riêng cho các tướng sĩ thời kỳ đó mà còn có giá trị hiện đại. Trong xã hội ngày nay, tinh thần yêu nước vẫn là một yếu tố quan trọng giúp chúng ta đối diện với những thử thách và khó khăn trong cuộc sống. Những người trẻ hôm nay có thể không cần cầm gươm chiến đấu như các tướng sĩ trong Hịch tướng sĩ, nhưng lòng yêu nước vẫn là động lực để họ phấn đấu, xây dựng và bảo vệ quê hương theo cách riêng của mình.
Bài học về tinh thần chiến đấu và lòng yêu nước trong tác phẩm vẫn có giá trị trong việc xây dựng một xã hội mạnh mẽ, đoàn kết, nơi mỗi cá nhân đều nhận thức được vai trò và trách nhiệm của mình đối với cộng đồng, đất nước. Nó khơi dậy lòng tự hào dân tộc, giúp chúng ta có thể vươn lên trong bất kỳ hoàn cảnh nào, và đối diện với những thử thách khó khăn bằng sự kiên cường và tinh thần không khuất phục.
Hịch tướng sĩ của Trần Hưng Đạo không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc về tinh thần chiến đấu và lòng yêu nước trong mỗi con người. Qua tác phẩm này, Trần Hưng Đạo đã truyền tải một thông điệp mạnh mẽ: bảo vệ Tổ quốc là trách nhiệm của mỗi người dân, và tinh thần chiến đấu ấy phải được nuôi dưỡng từ lòng yêu nước. Mỗi cá nhân cần phải hiểu rằng bảo vệ đất nước không chỉ là công việc của quân đội mà còn là của mỗi người trong xã hội, từ những hành động nhỏ nhất cho đến những chiến lược lớn lao. Với giá trị nhân văn và tinh thần yêu nước sâu sắc, Hịch tướng sĩ vẫn mãi là một tác phẩm có ý nghĩa, có sức lan tỏa mạnh mẽ đến tận hôm nay.
Sự tha hóa trong xã hội phong kiến qua tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao
Trong nền văn học hiện thực phê phán, Chí Phèo của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu phản ánh sâu sắc những tệ nạn xã hội và số phận bi thảm của những con người nghèo khổ trong xã hội phong kiến. Đặc biệt, tác phẩm là một lời tố cáo mạnh mẽ đối với sự tha hóa con người trong bối cảnh một xã hội đầy rẫy bất công và áp bức. Sự tha hóa trong Chí Phèo không chỉ là sự biến đổi của nhân vật chính mà còn là sự phản ánh chân thực và sâu sắc về những hệ lụy mà xã hội phong kiến mang lại, qua đó làm nổi bật một vấn đề mang tính thời sự và nhân văn sâu sắc.
Chí Phèo là một trong những nhân vật nổi bật của văn học Việt Nam, là hình mẫu điển hình của sự tha hóa con người dưới tác động của xã hội phong kiến. Trước khi bị xã hội đẩy vào con đường tha hóa, Chí Phèo là một người nông dân hiền lành, lương thiện, sống cùng mẹ trong một làng quê nghèo. Tuy nhiên, sau khi bị bắt giam, trải qua những năm tháng tù tội, khi trở về làng, Chí đã biến thành một kẻ lưu manh, hung bạo và bị xã hội ruồng bỏ.
Điều này không phải là kết quả của bản chất vốn có của Chí Phèo mà là hệ quả của sự tha hóa do xã hội phong kiến gây ra. Chí Phèo không còn là con người của gia đình, cộng đồng và xã hội nữa. Anh trở thành kẻ ngoài lề, không có quyền sống một cuộc đời lương thiện. Sự tha hóa này chính là hậu quả của những áp bức, sự phân biệt giai cấp và đặc biệt là sự tàn nhẫn của các tầng lớp thống trị trong xã hội phong kiến, đại diện là Bá Kiến. Trong tác phẩm, Bá Kiến chính là hình mẫu của một giai cấp thống trị bất nhân, áp bức những người như Chí Phèo, khiến họ trở thành nạn nhân của một xã hội đầy bất công.
Chí Phèo trở thành một người tội lỗi, không chỉ do bản thân anh mà là do xã hội phong kiến đã tước đoạt nhân phẩm của anh. Sau khi bị Bá Kiến lợi dụng và đưa vào tù, Chí Phèo không có cơ hội để sống một cuộc đời tốt đẹp. Từ một người hiền lành, Chí Phèo đã bị đẩy vào bước đường cùng, trở thành một kẻ bạo lực, sống trong men rượu và chỉ biết trả thù xã hội. Những hành động của Chí Phèo, những lời chửi rủa và đe dọa không phải là biểu hiện của một con người xấu xa mà là sự phản ứng của anh trước một xã hội đã bóp nghẹt tất cả niềm tin vào công lý và nhân phẩm.
Tác phẩm của Nam Cao đã khắc họa rất rõ ràng sự tha hóa của Chí Phèo qua quá trình anh bị tẩy chay và bị xã hội phong kiến đẩy ra ngoài rìa. Chí Phèo không chỉ mất đi quyền lợi vật chất mà còn mất đi cả nhân phẩm và quyền làm người. Chí không còn khả năng nhận thức về đúng sai, anh chỉ còn lại nỗi đau, sự thù hận và khát khao trả thù, mà thực tế, đó chính là sự thất bại của một con người trong một xã hội mà sự công bằng không hề tồn tại.
Trong Chí Phèo, Bá Kiến là nhân vật tiêu biểu của tầng lớp thống trị trong xã hội phong kiến. Ông ta đại diện cho sự tàn nhẫn, áp bức và bất công của xã hội. Bá Kiến là một người sử dụng quyền lực và địa vị của mình để thao túng những người khác, trong đó có Chí Phèo. Bá Kiến lợi dụng Chí Phèo như một công cụ, khiến anh ta trở thành một tên tội phạm bị xã hội lên án. Hình ảnh Bá Kiến không chỉ phản ánh sự thối nát của một giai cấp thống trị, mà còn là biểu tượng của một xã hội mà ở đó, quyền lực và tiền bạc có thể dễ dàng tước đoạt quyền sống và nhân phẩm của những người yếu thế. Bá Kiến đã khiến Chí Phèo từ một con người hiền lành trở thành một kẻ tha hóa, không có cơ hội để thay đổi số phận.
Tác phẩm Chí Phèo đã phản ánh rõ rệt sự tha hóa không chỉ của một cá nhân mà là hệ quả của một xã hội bất công đối với tất cả những con người nghèo khổ. Trong xã hội phong kiến, những người nghèo như Chí Phèo không có quyền lên tiếng, không có cơ hội thay đổi số phận, và họ thường xuyên phải chịu đựng sự áp bức, bóc lột của các giai cấp thống trị. Khi xã hội không công bằng, con người dễ dàng rơi vào vòng xoáy nghèo đói, tội lỗi, và cuối cùng là sự tha hóa. Câu chuyện của Chí Phèo là biểu tượng của hàng triệu con người nghèo khổ trong xã hội phong kiến, bị bỏ rơi, không có cơ hội sống một cuộc sống lương thiện.
Qua Chí Phèo, Nam Cao đã khắc họa một xã hội phong kiến đầy bất công, nơi mà con người không thể sống đúng với bản chất và giá trị của mình. Sự tha hóa của Chí Phèo là hệ quả của một xã hội không có công bằng, nơi mà người nghèo bị tước đoạt quyền sống và quyền nhân phẩm. Thông qua tác phẩm này, Nam Cao không chỉ chỉ trích các tầng lớp thống trị mà còn lên án sự thiếu công bằng trong xã hội. Chí Phèo không chỉ là câu chuyện của một con người, mà còn là tiếng nói phản ánh hiện thực đau thương của xã hội phong kiến, một xã hội nơi mà sự nghèo đói và bất công đã đẩy những con người như Chí Phèo vào bi kịch. Từ đó, tác phẩm truyền tải thông điệp sâu sắc về sự cần thiết của một xã hội công bằng, nơi mà mọi người đều có cơ hội sống đúng với nhân phẩm và giá trị của mình.
Lưu ý: Nội dung viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học chỉ mang tính chất tham khảo!
Mẫu viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học hay, ngắn gọn? Yêu cầu phát triển năng lực văn học lớp 8? (Hình từ Internet)
Yêu cầu phát triển năng lực văn học lớp 8?
Căn cứ Mục 3 Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định yêu cầu phát triển năng lực văn học đối với học sinh lớp 8 như sau:
- Phân biệt được các thể loại truyện, thơ, kí, kịch bản văn học và một số tiểu loại cụ thể.
- Nhận biết được đặc điểm của ngôn ngữ văn học, nhận biết và phân tích được tác dụng của những yếu tố hình thức và biện pháp nghệ thuật gắn với mỗi thể loại văn học.
- Nhận biết được giá trị biểu cảm, giá trị nhận thức, giá trị thẩm mĩ.
- Phân tích được tính hình tượng, nội dung và hình thức của tác phẩm văn học.
- Có thể tạo ra được một số sản phẩm có tính văn học.
Đánh giá học sinh khuyết tật lớp 8 thế nào?
Theo quy định tại Điều 11 Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT thì việc đánh giá học sinh khuyết tật lớp 8 năm học 2024-2025 như sau:
- Việc đánh giá kết quả rèn luyện và học tập của học sinh khuyết tật được thực hiện theo nguyên tắc động viên, khuyến khích sự nỗ lực và tiến bộ của người học.
- Đối với học sinh khuyết tật học tập theo phương thức giáo dục hòa nhập, kết quả rèn luyện và học tập môn học mà học sinh khuyết tật có khả năng đáp ứng được theo yêu cầu của Chương trình giáo dục phổ thông thì được đánh giá như đối với học sinh bình thường nhưng có giảm nhẹ yêu cầu về kết quả rèn luyện và học tập.
Những môn học mà học sinh khuyết tật không có khả năng đáp ứng theo yêu cầu của Chương trình giáo dục phổ thông thì được đánh giá kết quả thực hiện rèn luyện và học tập theo Kế hoạch giáo dục cá nhân; không kiểm tra, đánh giá những nội dung môn học hoặc môn học được miễn.
- Đối với học sinh khuyết tật học tập theo phương thức giáo dục chuyên biệt, kết quả rèn luyện và học tập môn học mà học sinh khuyết tật đáp ứng được yêu cầu của chương trình giáo dục chuyên biệt được đánh giá theo quy định dành cho giáo dục chuyên biệt.
Những môn học mà học sinh khuyết tật không có khả năng đáp ứng được yêu cầu giáo dục chuyên biệt thì đánh giá kết quả thực hiện rèn luyện và học tập theo Kế hoạch giáo dục cá nhân.