Đáp án Cuộc thi viết tìm hiểu Luật Bảo hiểm xã hội 2025? Tiền đóng bảo hiểm xã hội có được giảm trừ khi tính thuế TNCN không?
Đáp án cuộc thi viết tìm hiểu Luật Bảo hiểm xã hội 2025?
Thí sinh có thể tham khảo đáp án Cuộc thi viết tìm hiểu Luật Bảo hiểm xã hội 2025 như sau:
Đáp án:
Câu 1. Sự cần thiết xây dựng Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024? Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024 được ban hành nhằm mục tiêu gì?
(1) Việc xây dựng Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) năm 2024 là cần thiết do các lý do sau:
Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một trong những chính sách trụ cột của hệ thống an sinh xã hội, góp phần đảm bảo quyền lợi của người lao động và ổn định đời sống khi về già, mất sức lao động hoặc gặp rủi ro trong quá trình làm việc. Tuy nhiên, thực tiễn thực hiện Luật BHXH 2014 cho thấy nhiều hạn chế, đòi hỏi cần sửa đổi, bổ sung để phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội và định hướng phát triển của đất nước.
Trước hết, hệ thống BHXH hiện tại chưa bao phủ hết các nhóm lao động, đặc biệt là lao động trong khu vực phi chính thức, khiến tỷ lệ tham gia BHXH còn thấp. Điều này ảnh hưởng đến quyền lợi của một bộ phận lớn người lao động khi họ không được đảm bảo các chế độ hưu trí, thai sản hay trợ cấp thất nghiệp. Việc xây dựng Luật BHXH năm 2024 nhằm mở rộng đối tượng tham gia, tạo cơ hội cho nhiều người lao động tiếp cận hệ thống an sinh xã hội một cách công bằng và bền vững hơn.
Bên cạnh đó, một vấn đề đáng lo ngại là tình trạng rút BHXH một lần ngày càng gia tăng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an sinh của người lao động khi về già và tạo áp lực lớn lên Quỹ BHXH trong dài hạn. Việc sửa đổi luật cần có những chính sách điều chỉnh linh hoạt, đưa ra các giải pháp nhằm hạn chế rút BHXH một lần, đồng thời nâng cao tính hấp dẫn của BHXH tự nguyện để khuyến khích người dân tham gia lâu dài.
Ngoài ra, tình trạng trốn đóng, nợ đóng BHXH của nhiều doanh nghiệp vẫn diễn ra phổ biến, làm ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động và sự ổn định của quỹ BHXH. Do đó, Luật BHXH 2024 cần có các cơ chế quản lý chặt chẽ hơn, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm, tăng cường sự minh bạch trong thu - chi quỹ để bảo đảm sự công bằng và bền vững của hệ thống.
Bên cạnh những thách thức trên, sự phát triển của nền kinh tế số và các hình thức lao động mới cũng đặt ra yêu cầu phải điều chỉnh chính sách BHXH để thích ứng với tình hình thực tế. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, chi trả BHXH cần được đẩy mạnh, giúp người lao động tiếp cận các dịch vụ BHXH một cách thuận tiện và nhanh chóng hơn.
Nhìn chung, việc xây dựng Luật BHXH năm 2024 là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người lao động, mở rộng diện bao phủ, đảm bảo tính bền vững của quỹ BHXH và phù hợp với xu hướng phát triển của xã hội. Đây là một bước quan trọng trong lộ trình cải cách chính sách BHXH, góp phần thực hiện mục tiêu an sinh xã hội bền vững, công bằng và toàn diện hơn.
(2) Mục tiêu của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024:
Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) năm 2024 được ban hành nhằm đáp ứng yêu cầu cấp bách trong việc cải cách hệ thống an sinh xã hội, bảo đảm quyền lợi của người lao động và nâng cao tính bền vững của Quỹ BHXH. Trong bối cảnh nền kinh tế - xã hội có nhiều thay đổi, đặc biệt là sự gia tăng của lao động phi chính thức và xu hướng việc làm linh hoạt, chính sách BHXH cần có những điều chỉnh phù hợp để mở rộng diện bao phủ và tăng tính hấp dẫn đối với người tham gia. Một trong những mục tiêu quan trọng của Luật BHXH 2024 là tạo điều kiện để tất cả người lao động, dù làm việc trong khu vực chính thức hay phi chính thức, đều có thể tham gia và hưởng lợi từ hệ thống an sinh xã hội một cách công bằng và hợp lý.
Bên cạnh đó, Luật BHXH mới cũng hướng đến việc cải thiện chế độ hưu trí, đảm bảo người lao động có mức lương hưu hợp lý sau khi nghỉ việc, tránh tình trạng thiếu hụt thu nhập khi về già. Để đạt được mục tiêu này, luật sẽ điều chỉnh mức đóng - hưởng theo hướng công bằng hơn, đồng thời đưa ra các biện pháp nhằm hạn chế tình trạng rút BHXH một lần, giúp người lao động bảo vệ quyền lợi lâu dài của mình. Ngoài ra, việc cải cách thủ tục hành chính, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và chi trả BHXH cũng là một trọng tâm, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn, minh bạch hơn và thuận tiện hơn cho người tham gia.
Một vấn đề khác mà Luật BHXH 2024 đặt ra là tăng cường tính tuân thủ và giám sát thực hiện chính sách BHXH. Hiện nay, tình trạng trốn đóng, nợ đọng BHXH của các doanh nghiệp vẫn diễn ra phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của người lao động cũng như sự ổn định của Quỹ BHXH. Do đó, Luật BHXH mới sẽ bổ sung các quy định nhằm siết chặt kỷ luật, nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc thực hiện nghĩa vụ BHXH, đồng thời có các biện pháp xử lý nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm.
Ngoài ra, một mục tiêu quan trọng khác của Luật BHXH 2024 là tạo động lực để hệ thống BHXH phát triển theo hướng bền vững và linh hoạt hơn. Bên cạnh các chế độ BHXH bắt buộc, luật sẽ tiếp tục mở rộng chính sách BHXH tự nguyện, tạo ra nhiều gói bảo hiểm phù hợp với nhu cầu của các nhóm lao động khác nhau. Điều này không chỉ giúp gia tăng số lượng người tham gia BHXH mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc tiến tới BHXH toàn dân trong tương lai.
Luật BHXH năm 2024 không chỉ là một sự điều chỉnh cần thiết mà còn là một bước đi quan trọng trong lộ trình cải cách chính sách an sinh xã hội của Việt Nam. Luật được ban hành nhằm đảm bảo quyền lợi tốt hơn cho người lao động, nâng cao tính bền vững của Quỹ BHXH, tăng cường quản lý và minh bạch trong thực hiện, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của hệ thống BHXH theo hướng hiện đại, linh hoạt và phù hợp với xu thế của xã hội.
Câu 2. Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024 quy định về những vấn đề gì? Luật có bao nhiêu chương, bao nhiêu điều? Luật có hiệu lực thi hành từ ngày, tháng, năm nào? Quan điểm chỉ đạo xây dựng Luật?
Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) năm 2024 được ban hành nhằm đáp ứng yêu cầu thực tiễn trong việc cải cách và hoàn thiện chính sách an sinh xã hội, đảm bảo quyền lợi cho người lao động và tính bền vững của Quỹ BHXH. Luật này quy định về các nội dung quan trọng liên quan đến chế độ, chính sách bảo hiểm xã hội, đối tượng tham gia, mức đóng – hưởng, quản lý và sử dụng quỹ, cũng như các vấn đề liên quan đến trách nhiệm của các bên trong quá trình thực hiện. Với việc bổ sung, sửa đổi nhiều điểm mới so với Luật BHXH năm 2014, Luật BHXH 2024 được kỳ vọng sẽ tạo ra một hệ thống bảo hiểm xã hội toàn diện, công bằng, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước.
Theo quy định, Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024 gồm 11 chương, 135 điều, trong đó có nhiều điểm mới nhằm mở rộng diện bao phủ BHXH, tăng cường tính hấp dẫn của chính sách, hạn chế tình trạng rút BHXH một lần và đảm bảo quyền lợi tốt hơn cho người tham gia. Luật quy định cụ thể về các chế độ BHXH như hưu trí, tử tuất, ốm đau, thai sản, tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp, trợ cấp thất nghiệp và BHXH tự nguyện. Một số điều khoản mới được bổ sung nhằm cải cách hệ thống, như việc áp dụng các chế độ linh hoạt hơn đối với lao động phi chính thức, điều chỉnh phương thức đóng – hưởng để tăng tính bền vững của Quỹ BHXH, và quy định chặt chẽ hơn về nghĩa vụ của doanh nghiệp trong đóng BHXH cho người lao động.
Luật BHXH năm 2024 có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2025, trừ một số điều khoản về cải cách chính sách hưu trí sẽ được áp dụng từ năm 2026 nhằm tạo điều kiện thích ứng cho cả cơ quan quản lý và người lao động. Việc xác định thời điểm có hiệu lực thi hành là một bước đi quan trọng để đảm bảo sự chuyển tiếp hợp lý giữa các quy định cũ và mới, đồng thời giúp các bên liên quan có thời gian chuẩn bị đầy đủ cho việc thực hiện chính sách mới.
Quan điểm chỉ đạo xây dựng Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024 dựa trên những định hướng quan trọng của Đảng và Nhà nước, trong đó nhấn mạnh một số nguyên tắc cơ bản. Trước hết, luật phải đảm bảo tính công bằng, bền vững và toàn diện, tạo điều kiện để tất cả người lao động, dù làm việc trong khu vực chính thức hay phi chính thức, đều có cơ hội tham gia và hưởng lợi từ hệ thống BHXH. Quan điểm này phù hợp với chủ trương tiến tới BHXH toàn dân, mở rộng đối tượng tham gia, đồng thời đảm bảo quyền lợi chính đáng của người lao động.
Bên cạnh đó, luật cũng hướng đến cải cách và hoàn thiện chính sách hưu trí theo hướng linh hoạt, bền vững hơn. Việc điều chỉnh công thức tính lương hưu, mức hưởng và điều kiện hưởng sẽ giúp đảm bảo sự cân đối của Quỹ BHXH trong dài hạn, tránh nguy cơ mất cân đối quỹ và giảm thiểu gánh nặng tài chính đối với ngân sách nhà nước. Luật cũng đề ra các giải pháp nhằm hạn chế tình trạng rút BHXH một lần, khuyến khích người lao động tiếp tục tham gia để đảm bảo quyền lợi khi về già.
Một nguyên tắc quan trọng khác trong quá trình xây dựng luật là tăng cường minh bạch, hiệu quả quản lý và cải cách hành chính. Theo đó, luật yêu cầu các cơ quan quản lý BHXH đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, số hóa dữ liệu để nâng cao hiệu quả giám sát, giảm bớt thủ tục hành chính và tạo thuận lợi cho người lao động, người sử dụng lao động trong quá trình tham gia, đóng và hưởng các chế độ BHXH.
Ngoài ra, Luật BHXH 2024 cũng tăng cường chế tài xử lý vi phạm, đặc biệt đối với các hành vi trốn đóng, nợ đóng BHXH của doanh nghiệp. Tình trạng nợ đọng, chậm đóng BHXH hiện vẫn là một vấn đề lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của người lao động. Do đó, luật bổ sung các biện pháp chế tài mạnh hơn, bao gồm cả hình thức xử phạt hành chính và truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các hành vi vi phạm nghiêm trọng.
Tóm lại, Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024 là một bước tiến quan trọng trong việc cải cách chính sách BHXH tại Việt Nam. Luật không chỉ giải quyết những bất cập tồn tại trong hệ thống BHXH hiện nay mà còn đặt nền tảng cho một hệ thống an sinh xã hội bền vững, toàn diện hơn trong tương lai. Với 11 chương, 135 điều và hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2025, Luật BHXH 2024 sẽ góp phần quan trọng trong việc đảm bảo an sinh xã hội, nâng cao đời sống của người lao động và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Câu 3. Bảo hiểm xã hội là gì? Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện? Loại hình, các chế độ bảo hiểm xã hội?
(1) Khái niệm bảo hiểm xã hội :
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một chính sách an sinh xã hội quan trọng do Nhà nước tổ chức nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động trước những rủi ro trong cuộc sống như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, mất việc làm hoặc khi về già. BHXH hoạt động trên nguyên tắc đóng – hưởng, nghĩa là người tham gia sẽ đóng một khoản tiền vào quỹ BHXH và được hưởng trợ cấp theo quy định khi đáp ứng đủ điều kiện. Đây là một biện pháp quan trọng giúp người lao động ổn định cuộc sống và giảm bớt gánh nặng tài chính khi không còn khả năng lao động.
(2) Đối tượng tham gia BHXH bắt buộc và BHXH tự nguyện
BHXH được chia thành hai loại hình chính: BHXH bắt buộc và BHXH tự nguyện, mỗi loại có đối tượng tham gia khác nhau.
- BHXH bắt buộc áp dụng đối với người lao động có hợp đồng lao động chính thức và doanh nghiệp sử dụng lao động. Cụ thể, các đối tượng tham gia BHXH bắt buộc bao gồm:
+ Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ 1 tháng trở lên.
+ Cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp thuộc lực lượng vũ trang.
+ Người đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.
+ Người lao động làm việc trong các hợp tác xã, tổ chức kinh tế có sử dụng lao động theo hợp đồng.
- BHXH tự nguyện áp dụng cho những người lao động không thuộc diện tham gia BHXH bắt buộc nhưng có nhu cầu tham gia để được hưởng chế độ hưu trí và tử tuất. Đối tượng tham gia BHXH tự nguyện chủ yếu là lao động tự do, nông dân, tiểu thương hoặc những người làm việc trong khu vực phi chính thức. Nhà nước có chính sách hỗ trợ một phần mức đóng cho nhóm đối tượng này nhằm khuyến khích tham gia để đảm bảo quyền lợi an sinh xã hội lâu dài.
(3) Loại hình và các chế độ bảo hiểm xã hội
Hệ thống BHXH gồm hai loại hình chính: BHXH bắt buộc và BHXH tự nguyện, trong đó BHXH bắt buộc bao phủ nhiều chế độ hơn so với BHXH tự nguyện.
- Các chế độ BHXH bắt buộc bao gồm:
+ Chế độ ốm đau: Hỗ trợ người lao động nghỉ việc do ốm đau hoặc chăm sóc con nhỏ bị bệnh.
+ Chế độ thai sản: Đảm bảo thu nhập cho lao động nữ khi sinh con hoặc nhận nuôi con nuôi.
+ Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp: Bồi thường và trợ cấp cho người lao động khi bị tai nạn hoặc mắc bệnh liên quan đến công việc.
+ Chế độ hưu trí: Cung cấp lương hưu hàng tháng khi người lao động đến tuổi nghỉ hưu và có đủ thời gian đóng BHXH theo quy định.
+ Chế độ tử tuất: Trợ cấp mai táng và tiền tuất cho thân nhân khi người lao động qua đời.
+ Chế độ bảo hiểm thất nghiệp: Hỗ trợ tài chính và đào tạo nghề cho người lao động bị mất việc làm.
- Các chế độ BHXH tự nguyện bao gồm:
+ Chế độ hưu trí: Người tham gia BHXH tự nguyện được hưởng lương hưu khi đến tuổi nghỉ hưu và có đủ thời gian đóng BHXH theo quy định.
+ Chế độ tử tuất: Khi người tham gia BHXH tự nguyện qua đời, thân nhân sẽ được hưởng trợ cấp mai táng và trợ cấp tuất theo quy định.
Nhìn chung, bảo hiểm xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động, đảm bảo an sinh xã hội và góp phần phát triển kinh tế - xã hội. Chính vì vậy, việc mở rộng đối tượng tham gia, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường tính bền vững của hệ thống BHXH luôn là mục tiêu hàng đầu trong các chính sách cải cách hiện nay.
Câu 4. Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024 quy định các hành vi nào bị nghiêm cấm? Quyền và trách nhiệm của người tham gia và người thụ hưởng chế độ bảo hiểm xã hội?
Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) năm 2024 được ban hành nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả của hệ thống BHXH, đồng thời bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động và người sử dụng lao động. Để đạt được mục tiêu này, luật quy định cụ thể các hành vi bị nghiêm cấm cũng như quyền và trách nhiệm của người tham gia và người thụ hưởng chế độ BHXH.
(1) Các hành vi bị nghiêm cấm theo Luật BHXH năm 2024:
Nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong thực hiện chính sách BHXH, Luật BHXH năm 2024 quy định nghiêm cấm các hành vi sau:
- Trốn đóng, chậm đóng, nợ đọng BHXH: Người sử dụng lao động có nghĩa vụ đóng BHXH đầy đủ, đúng thời hạn theo quy định. Việc cố tình trốn đóng hoặc chậm đóng ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động và sự ổn định của Quỹ BHXH.
- Gian lận, giả mạo hồ sơ để hưởng BHXH: Bao gồm hành vi làm giả giấy tờ, kê khai sai sự thật nhằm trục lợi chế độ BHXH như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí hoặc trợ cấp thất nghiệp.
- Chiếm dụng, sử dụng sai mục đích quỹ BHXH: Các tổ chức, cá nhân không được phép sử dụng Quỹ BHXH cho mục đích trái với quy định, gây ảnh hưởng đến quyền lợi người lao động.
- Cản trở, gây khó khăn trong quá trình thực hiện chính sách BHXH: Bao gồm việc ép buộc, đe dọa hoặc có hành vi làm cản trở quyền lợi hợp pháp của người tham gia BHXH.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để trục lợi từ BHXH: Các cán bộ, nhân viên quản lý BHXH không được phép lạm dụng quyền hạn để tư lợi hoặc gây thiệt hại cho quỹ và người tham gia.
Những hành vi vi phạm này sẽ bị xử lý nghiêm minh theo quy định của pháp luật, có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp nghiêm trọng.
(2) Quyền và trách nhiệm của người tham gia và người thụ hưởng BHXH:
- Quyền của người tham gia BHXH:
+ Được tham gia và hưởng các chế độ BHXH: Người lao động có quyền được tham gia BHXH theo quy định và hưởng đầy đủ các chế độ như ốm đau, thai sản, hưu trí, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và trợ cấp thất nghiệp.
+ Được cấp và quản lý sổ BHXH: Sổ BHXH là chứng từ quan trọng xác nhận quá trình đóng và hưởng BHXH của người lao động. Người lao động có quyền yêu cầu cơ quan BHXH cấp, bảo quản và cung cấp thông tin về quá trình đóng BHXH của mình.
+ Được khiếu nại, tố cáo khi quyền lợi bị xâm phạm: Nếu quyền lợi BHXH bị vi phạm do trốn đóng, chậm đóng hoặc gian lận, người tham gia có quyền yêu cầu giải quyết khiếu nại hoặc tố cáo vi phạm theo quy định của pháp luật.
+ Được hỗ trợ và hướng dẫn về thủ tục BHXH: Người tham gia BHXH có quyền được cung cấp thông tin, hướng dẫn về cách thức tham gia, đóng và hưởng các chế độ BHXH.
- Trách nhiệm của người tham gia BHXH:
+ Chấp hành quy định về đóng BHXH: Người lao động phải đóng BHXH đầy đủ, đúng thời hạn theo quy định, đặc biệt là đối với những người tham gia BHXH tự nguyện.
+ Cung cấp thông tin trung thực, chính xác: Hồ sơ tham gia và thụ hưởng BHXH phải đảm bảo tính trung thực, không gian lận hoặc kê khai sai sự thật để hưởng chế độ không đúng quy định.
+ Bảo quản và sử dụng sổ BHXH đúng quy định: Người tham gia có trách nhiệm giữ gìn sổ BHXH, không được cho mượn hoặc sử dụng sổ BHXH để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.
+ Kịp thời thông báo khi có thay đổi thông tin: Nếu có thay đổi về nơi làm việc, mức đóng BHXH hoặc thông tin cá nhân, người lao động phải thông báo cho cơ quan BHXH để điều chỉnh kịp thời.
- Quyền của người thụ hưởng BHXH:
Người thụ hưởng chế độ BHXH (người về hưu, người nhận trợ cấp ốm đau, thai sản, tai nạn lao động…) có quyền:
+ Nhận đầy đủ và đúng hạn các chế độ BHXH: Khi đủ điều kiện hưởng chế độ, người lao động có quyền nhận trợ cấp đúng thời hạn, đúng mức quy định.
+ Lựa chọn hình thức nhận trợ cấp: Người hưởng có thể lựa chọn nhận lương hưu, trợ cấp BHXH qua tài khoản ngân hàng hoặc nhận trực tiếp bằng tiền mặt theo quy định.
+ Được tư vấn, hỗ trợ khi có vướng mắc: Người hưởng có quyền yêu cầu cơ quan BHXH cung cấp thông tin, hướng dẫn thủ tục hoặc hỗ trợ giải quyết các khiếu nại liên quan đến chế độ BHXH.
- Trách nhiệm của người thụ hưởng BHXH
Người thụ hưởng BHXH cần thực hiện các nghĩa vụ sau:
+ Tuân thủ đúng quy trình, thủ tục nhận trợ cấp: Người thụ hưởng cần cung cấp hồ sơ hợp lệ, trung thực và không giả mạo để nhận chế độ BHXH.
+ Thông báo khi có thay đổi liên quan đến việc hưởng BHXH: Nếu có thay đổi về tình trạng sức khỏe, thu nhập hoặc thông tin cá nhân, người hưởng phải thông báo cho cơ quan BHXH để đảm bảo việc chi trả đúng quy định.
+ Không lạm dụng, trục lợi chế độ BHXH: Người hưởng BHXH không được phép lợi dụng chính sách để hưởng lợi bất hợp pháp, như giả mạo bệnh tật hoặc cung cấp thông tin sai lệch để nhận trợ cấp.
Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024 quy định rõ ràng các hành vi bị nghiêm cấm nhằm đảm bảo sự minh bạch, công bằng và bền vững của hệ thống BHXH. Đồng thời, luật cũng xác định quyền và trách nhiệm của người tham gia và người thụ hưởng BHXH, giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người lao động và duy trì sự phát triển ổn định của Quỹ BHXH. Việc tuân thủ đúng quy định không chỉ giúp cá nhân người lao động được bảo vệ tốt hơn mà còn góp phần xây dựng một hệ thống an sinh xã hội vững mạnh, phục vụ lợi ích chung của toàn xã hội.
Câu 5. Quyền và trách nhiệm của người sử dụng lao động được Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024 quy định như thế nào? Biện pháp xử lý hành vi chậm đóng, trốn đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm thất nghiệp?
Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) năm 2024 quy định rõ quyền và trách nhiệm của người sử dụng lao động (NSDLĐ) nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động, đồng thời duy trì sự công bằng và ổn định của hệ thống BHXH. Để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách BHXH, luật cũng bổ sung các biện pháp mạnh mẽ hơn nhằm xử lý tình trạng chậm đóng, trốn đóng BHXH bắt buộc và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN).
(1) Quyền và trách nhiệm của người sử dụng lao động:
- Quyền của người sử dụng lao động:
+ Được cung cấp thông tin, hướng dẫn về chính sách BHXH: NSDLĐ có quyền yêu cầu cơ quan BHXH cung cấp thông tin, tư vấn về quy định, thủ tục tham gia và thực hiện các chế độ BHXH cho người lao động.
+ Được xác nhận và đối chiếu quá trình đóng BHXH: NSDLĐ có quyền yêu cầu cơ quan BHXH cung cấp dữ liệu liên quan đến quá trình đóng BHXH của doanh nghiệp để đảm bảo minh bạch và chính xác.
+ Được tham gia xây dựng chính sách BHXH: Thông qua các hiệp hội doanh nghiệp, NSDLĐ có thể đóng góp ý kiến vào quá trình xây dựng, sửa đổi chính sách BHXH để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ phù hợp với thực tế sản xuất, kinh doanh.
+ Được hưởng chính sách hỗ trợ khi gặp khó khăn: Trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính do thiên tai, dịch bệnh hoặc suy thoái kinh tế, NSDLĐ có thể đề nghị hoãn đóng BHXH hoặc hưởng các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước theo quy định.
- Trách nhiệm của người sử dụng lao động:
+ Đăng ký và đóng BHXH đầy đủ cho người lao động: NSDLĐ phải đăng ký tham gia BHXH, bảo hiểm y tế (BHYT), BHTN cho tất cả người lao động thuộc diện bắt buộc theo quy định.
+ Trích đóng BHXH đúng hạn và đúng mức quy định: NSDLĐ phải thu đúng mức đóng BHXH từ tiền lương của người lao động và thực hiện nghĩa vụ đóng phần BHXH do doanh nghiệp chi trả.
+ Cung cấp thông tin chính xác về người lao động: Khi tuyển dụng, chấm dứt hợp đồng hoặc có thay đổi về tiền lương, NSDLĐ phải kịp thời báo cáo với cơ quan BHXH để điều chỉnh thông tin đóng BHXH.
+ Không trốn đóng, nợ đóng BHXH: NSDLĐ không được cố tình trốn đóng, chậm đóng BHXH hoặc sử dụng quỹ BHXH sai mục đích, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động.
+ Phối hợp giải quyết chế độ BHXH cho người lao động: Khi người lao động đủ điều kiện hưởng BHXH (thai sản, ốm đau, hưu trí, trợ cấp thất nghiệp…), NSDLĐ có trách nhiệm xác nhận và hoàn thiện thủ tục để họ được hưởng chế độ đúng quy định.
(2) Biện pháp xử lý hành vi chậm đóng, trốn đóng BHXH bắt buộc và bảo hiểm thất nghiệp
Để xử lý tình trạng chậm đóng, trốn đóng BHXH, Luật BHXH năm 2024 quy định các biện pháp xử lý nghiêm khắc hơn đối với các doanh nghiệp vi phạm, bao gồm:
- Biện pháp hành chính
+ Phạt tiền: Doanh nghiệp chậm đóng, trốn đóng BHXH có thể bị phạt tiền từ vài chục triệu đến hàng trăm triệu đồng, tùy vào mức độ vi phạm và số lượng lao động bị ảnh hưởng.
+ Tính lãi chậm đóng: Ngoài tiền phạt, doanh nghiệp chậm đóng BHXH còn phải trả lãi chậm đóng với mức cao hơn lãi suất thị trường để đảm bảo không có lợi từ hành vi vi phạm.
+ Buộc truy thu số tiền BHXH còn nợ: Cơ quan BHXH có quyền yêu cầu doanh nghiệp nộp toàn bộ số tiền BHXH còn thiếu, bao gồm cả lãi suất phát sinh do chậm đóng.
- Biện pháp xử lý dân sự
+ Khởi kiện ra tòa: Trong trường hợp doanh nghiệp cố tình không thực hiện nghĩa vụ đóng BHXH, cơ quan BHXH hoặc công đoàn có thể khởi kiện ra tòa để yêu cầu doanh nghiệp thanh toán toàn bộ số tiền nợ BHXH.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự
+ Xử lý hình sự đối với hành vi trốn đóng BHXH nghiêm trọng: Theo Bộ luật Hình sự, hành vi trốn đóng BHXH với số tiền lớn hoặc tái phạm nhiều lần có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức phạt tiền cao hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 7 năm, tùy vào mức độ vi phạm.
- Biện pháp bổ sung
+ Cấm tham gia đấu thầu, hạn chế hoạt động doanh nghiệp: Các doanh nghiệp vi phạm nghiêm trọng về BHXH có thể bị cấm tham gia đấu thầu các dự án của Nhà nước hoặc bị hạn chế hoạt động kinh doanh.
+ Công khai danh sách doanh nghiệp vi phạt: Cơ quan BHXH sẽ công khai danh sách các doanh nghiệp nợ đọng, trốn đóng BHXH trên các phương tiện truyền thông để người lao động và xã hội giám sát.
Trên đây là đáp án tham khảo Cuộc thi viết tìm hiểu Luật Bảo hiểm xã hội 2025.
Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo!
Đáp án Cuộc thi viết tìm hiểu Luật Bảo hiểm xã hội 2025? Tiền đóng bảo hiểm xã hội có tính thuế thu nhập cá nhân không? (Hình ảnh từ Internet)
Tiền đóng bảo hiểm xã hội có được giảm trừ khi tính thuế TNCN không?
Căn cứ khoản 2 Điều 9 Thông tư 111/2013/TT-BTC (được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 25 Thông tư 92/2015/TT-BTC) quy định về các khoản giảm trừ như sau:
Các khoản giảm trừ
...
2. Giảm trừ đối với các khoản đóng bảo hiểm, Quỹ hưu trí tự nguyện
a) Các khoản đóng bảo hiểm bao gồm: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp đối với một số ngành nghề phải tham gia bảo hiểm bắt buộc.
b)Mức đóng vào quỹ hưu trí tự nguyện, mua bảo hiểm hưu trí tự nguyện được trừ ra khỏi thu nhập chịu thuế theo thực tế phát sinh nhưng tối đa không quá một (01) triệu đồng/tháng đối với người lao động tham gia các sản phẩm hưu trí tự nguyện theo hướng dẫn của Bộ Tài chính bao gồm cả số tiền do người sử dụng lao động đóng cho người lao động và cả số tiền do người lao động tự đóng (nếu có), kể cả trường hợp tham gia nhiều quỹ. Căn cứ xác định thu nhập được trừ là bản chụp chứng từ nộp tiền (hoặc nộp phí) do quỹ hưu trí tự nguyện, doanh nghiệp bảo hiểm cấp.
c) Người nước ngoài là cá nhân cư trú tại Việt Nam, người Việt Nam là cá nhân cư trú nhưng làm việc tại nước ngoài có thu nhập từ kinh doanh, từ tiền lương, tiền công ở nước ngoài đã tham gia đóng các khoản bảo hiểm bắt buộc theo quy định của quốc gia nơi cá nhân cư trú mang quốc tịch hoặc làm việc tương tự quy định của pháp luật Việt Nam như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp bắt buộc và các khoản bảo hiểm bắt buộc khác (nếu có) thì được trừ các khoản phí bảo hiểm đó vào thu nhập chịu thuế từ kinh doanh, từ tiền lương, tiền công khi tính thuế thu nhập cá nhân.
..
Như vậy, tiền đóng bảo hiểm xã hội sẽ được trừ khi tính thuế thu nhập cá nhân.
Người nộp thuế thu nhập cá nhân bao gồm những ai?
Căn cứ theo Điều 2 Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 quy định về đối tượng nộp thuế thu nhập cá nhân như sau:
- Đối tượng nộp thuế thu nhập cá nhân là cá nhân cư trú có thu nhập chịu thuế quy định tại Điều 3 của Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 này phát sinh trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam và cá nhân không cư trú có thu nhập chịu thuế quy định tại Điều 3 của Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 phát sinh trong lãnh thổ Việt Nam.
- Cá nhân cư trú là người đáp ứng một trong các điều kiện sau đây:
+ Có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên tính trong một năm dương lịch hoặc tính theo 12 tháng liên tục kể từ ngày đầu tiên có mặt tại Việt Nam;
+ Có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam, bao gồm có nơi ở đăng ký thường trú hoặc có nhà thuê để ở tại Việt Nam theo hợp đồng thuê có thời hạn.
- Cá nhân không cư trú là người không đáp ứng điều kiện quy định tại khoản 2 Điều 2 Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007.